1 | CÔNG TY CP CHUYỂN PHÁT NHANH NEWPOST | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ||||||||||
3 | BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH TRONG NƯỚC | Email: cskh@newpost.vn | ||||||||
4 | Áp dụng từ 01/06/2018, chưa bao gồm phụ phí xăng dầu và thuế VAT 10% | Hoặc gọi ngay: 1900 636789 | ||||||||
5 | 1.Chuyển phát nhanh ĐVT: VNĐ | |||||||||
6 | STT | Trọng lượng | Nơi đến | |||||||
7 | Nội tỉnh | Các tỉnh còn lại | ||||||||
8 | Đến 300Km | Trên 300Km | Hà Nội, Đà Nẵng | |||||||
9 | 1 | Đến 50gr | 8.000 | 9.000 | 11.000 | 10.000 | ||||
10 | 2 | 50~100gr | 8.500 | 11.500 | 13.750 | 12.500 | ||||
11 | 3 | 100~250gr | 10.000 | 16.000 | 20.350 | 18.500 | ||||
12 | 4 | 250~500gr | 13.000 | 24.000 | 29.150 | 26.500 | ||||
13 | 5 | 500~1.000gr | 16.000 | 33.000 | 41.800 | 38.000 | ||||
14 | 6 | 1.000~1.500gr | 19.000 | 41.000 | 53.900 | 49.000 | ||||
15 | 7 | 1.500~2.000gr | 21.000 | 49.000 | 64.900 | 59.000 | ||||
16 | 8 | Mỗi 500gr tiếp | 1.600 | 4.200 | 9.700 | 9.000 | ||||
17 | Thời gian phát | 8-12h | 12-36h | 24 -48h | 24-36h | |||||
18 | Ghi chú:Đối với các BP,BK đi huyện,xã,các khu vực vùng sâu ,vùng xa,hải đảo cộng thêm 25% giá cước. | |||||||||
19 | 2. CPN hàng giá trị cao: ĐVT: VNĐ | |||||||||
20 | STT | Trọng lượng | Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP) | |||||||
21 | Nội tỉnh | Ngoại tỉnh | ||||||||
22 | Đến 300Km | Trên 300Km | Hà Nội, Đà Nẵng | |||||||
23 | 1 | Đến 1.000gr | 40.000 | 60.000 | 80.000 | 70.000 | ||||
24 | 2 | Mỗi 500gr tiếp theo | 3.000 | 5.000 | 15.100 | 14.400 | ||||
25 | Thời gian phát | 8h-12h | 12h-36h | 24h-48h | 24 h-36h | |||||
26 | Mặt hàng giá trị cao : Máy quay phim, máy chụp hình, máy tính cá nhân, máy Ipad, hàng điện tử hoặc các linh kiện điện tử có giá trị, điện thoại di động, sim thẻ điện thoại,Đồng hồ, phiếu mua hàng có giá trị như tiền. | |||||||||
27 | ||||||||||
28 | ||||||||||
29 | 3. Phát theo yêu cầu, Hàng Express : | ĐVT : VND | ||||||||
30 | STT | Trọng lượng | Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP) | |||||||
31 | Nội tỉnh | Đến 300Km | Trên 300Km | Hà Nội, Đà Nẵng | ||||||
32 | 1 | Đến 2.000gr | 21.000 | 49.000 | 64.900 | 59.000 | ||||
33 | 2 | Mỗi 500gr tiếp | 3.000 | 5.000 | 15.100 | 14.400 | ||||
34 | 3 | Phụ phí/bill | 25.000 | 70.000 | 100.000 | 100.000 | ||||
35 | Thời gian nhận | Từ 8h -17h | Theo thỏa thuận | Trước 9h | ||||||
36 | Chỉ tiêu thời gian phát | Trước 3 tiếng kể từ khi nhận | Theo thỏa thuận | Trước 19h cùng ngày | ||||||
37 | (trước 20h cùng ngày) | |||||||||
38 | Lưu ý : Đối với hồ sơ thầu, hàng vacxin, hàng lạnh cộng phụ phí 200.000 VNĐ/ bill. | |||||||||
39 | Đối với bưu phẩm cồng kềnh, hoặc nhẹ, áp dụng công thức tính trọng lượng khối quy đổi. | |||||||||
40 | Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao / 6000 hoặc 1 m3 = 166,67 kg. | |||||||||
41 | Hàng nguyên khối (nguyên kiện) trọng lượng thực từ 100 kg trở lên cộng thêm 500đ/kg | |||||||||
42 | Văn phòng Hà Nội Văn phòng HCM Văn phòng Đà Nẵng | |||||||||
43 | A9 Ngõ 217 La Thành, P.Ô Chợ Dừa, 10/20 Trần Nhật Duật, P.Tân Định, 66 Nguyễn Hữu Thọ - P. Hòa Thuận Tây | |||||||||
44 | Q.Đống Đa, TP. Hà Nội Q1, TP.HCM Quận Hải Châu - Tp Đà Nẵng | |||||||||
45 | Hotline Service : 1900 63 6789 Track & Trace online TRA CỨU BƯU PHẨM, BƯU KIỆN TRỰC TUYẾN www.newpost.vn |
1 | CÔNG TY CP CHUYỂN PHÁT NHANH NEWPOST | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT ĐƯỜNG BỘ TRONG NƯỚC | Email: cskh@newpost.vn | ||||||||||
3 | Áp dụng từ 01/05/2018, chưa bao gồm phụ phí xăng dầu và thuế VAT 10% | Hoặc gọi ngay: 1900 636789 | ||||||||||
4 | ĐVT: VND | |||||||||||
5 | 5. Chuyển phát bưu phẩm bảo đảm: | |||||||||||
6 | Áp dụng đối với bưu gửi có nội dung là tài liệu gửi chậm: | |||||||||||
7 | STT | Nấc Khối lượng (Gr) | Mức cước | Ghi chú | ||||||||
8 | 1 | Đến 100gr | 8.000 | Khối lượng tối đa 2 kg | ||||||||
9 | 2 | 100~250gr | 12.000 | |||||||||
10 | 3 | 250~500gr | 17.000 | |||||||||
11 | 4 | 500~1.000gr | 22.000 | |||||||||
12 | 5 | 1.000~1.500gr | 27.000 | |||||||||
13 | 6 | 1.500~2.000gr | 30.000 | |||||||||
14 | Địa danh thu phát trong các tuyến Hà nội, HCM, và trung tâm các tỉnh, thành phố. | |||||||||||
15 | 6. Chuyển phát đường bộ : Thời gian 4 -6 ngày làm việc | |||||||||||
16 | Cước phí 2 kg đầu | 30.000 | ||||||||||
17 | Cước phí mỗi kg tiếp theo | |||||||||||
18 | KHU VỰC | Khu vực 1 | Khu vực 2 | Khu vực 3 | Khu vực 4 | Khu vực 5 | Khu vực 6 | |||||
23 | Khu vực 5 | 6.000 | 5.000 | 4.500 | 5.500 | 3.000 | 3.200 | |||||
24 | Khu vực 6 | 6.300 | 4.900 | 4.500 | 5.300 | 3.200 | 3.000 | |||||
25 | Hồ Chí Minh - Đà Nẵng | 3.500 | ||||||||||
26 | Hồ Chí Minh - Hà Nội | 3.800 | ||||||||||
27 | Nội tỉnh HCM | 1.500 | ||||||||||
28 | Đồng Nai - Bình Dương - Hồ Chí Minh và ngược lại | 2.500 | ||||||||||
29 | Giá trên đã bao gồm cước nhận và phát tại địa chỉ trung tâm thành phố. | |||||||||||
30 | 7. Chuyển phát thường qua bưu điện : | |||||||||||
31 | Cước phí 2 kg đầu | 37.500 | ||||||||||
32 | Cước phí mỗi kg tiếp theo | |||||||||||
33 | KHU VỰC | Khu vực 1 | Khu vực 2 | Khu vực 3 | Khu vực 4 | Khu vực 5 | Khu vực 6 | |||||
34 | Khu vực 1 | 3.750 | 4.500 | 6.625 | 7.500 | 7.500 | 7.875 | |||||
35 | Khu vực 2 | 4.500 | 3.750 | 4.375 | 6.625 | 6.250 | 6.125 | |||||
36 | Khu vực 3 | 6.625 | 4.375 | 3.750 | 5.250 | 5.625 | 5.625 | |||||
37 | Khu vực 4 | 7.500 | 6.625 | 5.250 | 3.750 | 5.625 | 6.625 | |||||
38 | Khu vực 5 | 7.500 | 6.250 | 5.625 | 6.875 | 3.750 | 4.000 | |||||
39 | Khu vực 6 | 7.875 | 6.125 | 5.625 | 6.625 | 4.000 | 3.750 | |||||
40 | Lưu ý : | |||||||||||
41 | -Hàng dưới 30kg các Trung tâm Giao dịch phải đóng vào thành 1 kiện . | |||||||||||
42 | -Trường hợp khách hàng yêu cầu chậm chỉ tiêu thời gian, khách hàng không thanh toán cước thì TTGD không được cam kết. | |||||||||||
43 | DANH MỤC CÁC KHU VỰC ÁP DỤNG | |||||||||||
44 | *KHU VỰC 1: Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, Tuyên Quang, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Lào | |||||||||||
45 | Cai, Yên Bái, Hòa Bình, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | |||||||||||
46 | *KHU VỰC 2: Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Bắc Giang, | |||||||||||
47 | Vĩnh Phúc, Phú Thọ,Hà Nam, Nam Định,Thái Bình, Ninh Bình , Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh. | |||||||||||
48 | *KHU VỰC 3: Quảng Bình, Quảng Trị, Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định,Phú yên. | |||||||||||
49 | *KHU VỰC 4: Đăk Lăk, Đăk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng,Phú Quốc | |||||||||||
50 | *KHU VỰC 5: Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vũng Tàu, TP HCM. | |||||||||||
51 | *KHU VỤC 6: Cần Thơ, An Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Bến Tre, Bạc Liêu, Cà Mau, | |||||||||||
52 | Đồng Tháp, Hậu Giang., Trà Vinh, Bình Phước, Tây Ninh. | |||||||||||
53 | - Đối với bưu phẩm cồng kềnh hoặc nhẹ,áp dụng công thức tính trọng lượng khối quy đổi | |||||||||||
54 | Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao/3000 | |||||||||||
55 | - Hàng nguyên khối (nguyên kiện)trọng lượng thực từ 100kg trở lên cộng thêm 500đ/kg | |||||||||||
56 | ||||||||||||
57 | Văn phòng Hà Nội Văn phòng HCM Văn phòng Đà Nẵng | |||||||||||
58 | A9 Ngõ 217 La Thành, P.Ô Chợ Dừa, 10/20 Trần Nhật Duật, P.Tân Định, 66 Nguyễn Hữu Thọ - P. Hòa Thuận Tây | |||||||||||
59 | Q.Đống Đa, TP. Hà Nội Q1, TP.HCM Quận Hải Châu - Tp Đà Nẵng | |||||||||||
60 | Hotline Service : 1900 63 6789 Track & Trace online TRA CỨU BƯU PHẨM, BƯU KIỆN TRỰC TUYẾN www.newpost.vn |
1 | CÔNG TY CP CHUYỂN PHÁT NHANH NEWPOST | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH TRONG NƯỚC | Email: cskh@newpost.vn | |||||||||
3 | Áp dụng từ 01/05/2018, chưa bao thuế VAT | Hoặc gọi ngay: 1900 636789 | |||||||||
4 | ĐVT: VND | ||||||||||
5 | 9. Các dịch vụ giá trị gia tăng: | ||||||||||
6 | STT | Các dịch vụ | Giá cước | Ghi chú | |||||||
7 | 1 | Bảo hiểm hàng hóa | 2% giá trị khai giá | Đơn vị có trách nhiệm đàm phán về thời gian làm thủ tục mua bảo hiểm, trường hợp khách hàng không bỏ phí thì tự mua bảo hiểm hoặc cam kết không đền bù theo gia trị thực. | |||||||
8 | 2 | Dịch vụ khai báo nội dung hóa đơn | 10,000đ/bill gửi - tối đa 01 hóa đơn/ 01 bill gửi | Đền bù theo QĐ xử phạt của cơ quan thuế | |||||||
9 | 3 | Báo phát (liên xanh) | 5.000 VNĐ/bill | ||||||||
10 | 4 | Biên bản bàn giao | 10.000 VNĐ/bill | ||||||||
11 | 5 | Phát đồng kiểm | 1.000 VNĐ/đơn vị kiểm | Tối thiểu 30,000đ, tối đa không quá 300,000đ | |||||||
12 | 6 | Phát tận tay người nhận | 10.000 VNĐ/bill | ||||||||
13 | 7 | Chuyển hoàn | - Bưu phấm là thư nội tỉnh miễn phí ( Trừ dịch vụ EMS tính cước 100% chiều đi ) - Bưu phẩm thư = 50% cước chiều đi - Hàng hóa = 80% cước chiều đi | ||||||||
14 | 8 | Chuyển tiếp | - Bưu phẩm dưới 40 kg chuyển tiếp nội tỉnh miến phí - Bưu phẩm nội tỉnh 40kg trở lên cộng 100.000 vnd - Bưu phẩm ngoại tính tính thêm cước từ tỉnh phát đến tỉnh chuyển tiếp | ||||||||
15 | 9 | Phụ phí hàng quá khổ : từ 1.5 m trở lên ( Tối đa dài 3 m , trên 3 m phải xin ý kiến ) | - Bưu phẩm có trọng lượng dưới 40 kg thì sẽ tính cước 40 kg. - Bưu phẩm từ 40 kg tính thêm 0.5 lần cước.(trọng lượng tính cước) | ||||||||
16 | 10 | Phí phát hàng siêu thị (Chỉ áp dụng với kho của hệ thống siêu thị- không áp dụng với cửa hàng và công ty nằm trong siêu thị) | Trọng lượng nhỏ hơn 40kg: 50,000 đ, lớn hơn 40kg: 100,000đ | Chỉ áp dụng một trong hai loại phí đồng kiểm hoặc phát siêu thị và tính theo mức phí cao hơn | |||||||
17 | 11 | Phí phát hàng tại Huyện Đảo Phú Quốc | MN: tăng thêm 25% so với cước chính MB, MT: tăng thêm 85% so với cước chính | ||||||||
18 | 12 | Dịch vụ đóng gói | Theo thỏa thuận | ||||||||
19 | 13 | Phí phát ngoài tuyến | Theo thỏa thuận | ||||||||
20 | 14 | Phí phát ngày chủ nhật, ngày lễ | Phát tại Hà Nội,HCM:Ngoài cước chính,cộng thêm 100.000vnđ/bill | ||||||||
21 | Phát tại các tỉnh khác:Ngoài cước chính,cộng thêm 200.000vnđ/bill | ||||||||||
22 | |||||||||||
23 | A9 Ngõ 217 La Thành, P.Ô Chợ Dừa, 10/20 Trần Nhật Duật, P.Tân Định, 66 Nguyễn Hữu Thọ - P. Hòa Thuận Tây | ||||||||||
24 | Q.Đống Đa, TP. Hà Nội Q1, TP.HCM Quận Hải Châu - Tp Đà Nẵng | ||||||||||
25 | |||||||||||
26 | Hotline Service : 1900 63 6789 Track & Trace online TRA CỨU BƯU PHẨM, BƯU KIỆN TRỰC TUYẾN www.newpost.vn |
1 | CÔNG TY CP CHUYỂN PHÁT NHANH NEWPOST | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT ĐƯỜNG BỘ TRONG NƯỚC | Email: cskh@newpost.vn | |||||||||||
3 | Áp dụng từ 01/06/2018, chưa bao gồm phụ phí xăng dầu và thuế VAT 10% | Hoặc gọi ngay: 1900 636789 | |||||||||||
4 | 8. Chuyển phát đường bộ tiết kiệm (HTUD) : | ĐVT: VND | |||||||||||
5 | Cước phí 2 kg đầu | 30.000 | |||||||||||
6 | Cước phí mỗi kg tiếp theo | ||||||||||||
7 | Nấc trọng lượng | 100kg - 1000kg | 1001kg - 2000kg | >2000kg | Chỉ tiêu thời gian | ||||||||
8 | TỪ HCM | Đà Nẵng - Hà Nội - Hưng Yên - Hải Dương - Bắc Ninh - Vĩnh Phúc . | 3.000 | 2.700 | 2.500 | 5 - 7 ngày | |||||||
9 | Hải Phòng | 4.000 | 3.700 | 3.500 | 5 - 7 ngày | ||||||||
10 | Tiền Giang - Bến tre - Vĩnh Long - Cần Thơ - Đồng Nai Bình Dương. | 2.000 | 24h | ||||||||||
11 | Cà Mau - Bạc Liêu - Sóc Trăng -Kiên Giang - An Giang - Đồng Tháp - Trà Vinh - Hậu Giang. | 2.600 | 24h | ||||||||||
12 | |||||||||||||
13 | - Đối với bưu phẩm cồng kềnh hoặc nhẹ,áp dụng công thức tính trọng lượng khối quy đổi | ||||||||||||
14 | Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao/3000 | ||||||||||||
15 | - Hàng nguyên khối (nguyên kiện)trọng lượng thực từ 100kg trở lên cộng thêm 500đ/kg | ||||||||||||
16 | Văn phòng Hà Nội Văn phòng HCM Văn phòng Đà Nẵng | ||||||||||||
17 | A9 Ngõ 217 La Thành, P.Ô Chợ Dừa, 10/20 Trần Nhật Duật, P.Tân Định, 66 Nguyễn Hữu Thọ - P. Hòa Thuận Tây | ||||||||||||
18 | Q.Đống Đa, TP. Hà Nội Q1, TP.HCM Quận Hải Châu - Tp Đà Nẵng | ||||||||||||
19 | Hotline Service : 1900 63 6789 Track & Trace online TRA CỨU BƯU PHẨM, BƯU KIỆN TRỰC TUYẾN www.newpost.vn |