A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH BÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cấp tỉnh | Cấp huyện | Cấp xã | Tổng TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN, TOÀN TRÌNH | Tiếp nhận tại Trung tâm PVHCC tỉnh | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ, hàng ngày, hàng tuần | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Số lượng QĐ | |||||||||||||||||||
4 | Cấp tỉnh | Cấp huyện | Cấp xã | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | TT | Tên cơ quan, đơn vị | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | ||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | Sở Xây dựng | 62 | 10 | 0 | 72 | 72 | 44 | 18 | 8 | 1 | 0 | 0 | 62 | 0 | 7 | 17 | 0 | 0 | 2 | 12992 | 0 | 0 | 28 | 56 | 7 | ||||||||||||
7 | 2 | Sở Tài nguyên Môi trường | 115 | 32 | 3 | 150 | 144 | 70 | 22 | 5 | 4 | 0 | 2 | 115 | 0 | 29 | 79 | 9 | 0 | 27 | 54376 | 0 | 0 | 0 | 1432 | 18 | ||||||||||||
8 | 3 | Sở Nông nghiệp và PTNT | 136 | 22 | 11 | 169 | 154 | 74 | 48 | 14 | 5 | 6 | 5 | 121 | 15 | 30 | 61 | 0 | 3 | 0 | 62.586 | 228 | 1.068 | 540 | 9 | |||||||||||||
9 | 4 | Sở Công Thương | 139 | 22 | 2 | 163 | 163 | 39 | 96 | 3 | 16 | 0 | 2 | 139 | 0 | 21 | 26 | 1 | 15 | 2 | 23084 | 49 | 58 | 36 | 280 | 21 | ||||||||||||
10 | 5 | Sở Tài chính | 10 | 4 | 14 | 17 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1800 | 12 | 14 | 2 | 3 | ||||||||||||||||
11 | 6 | Văn phòng UBND tỉnh | 7 | 7 | 7 | 0 | 0 | 4 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 7 | Sở Y tế | 115 | 1 | 2 | 118 | 115 | 83 | 32 | 63 | 16 | 8 | 2 | 1 | 5 | 21 | 25268 | 196 | 90 | 336 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
13 | 8 | Sở Lao động TBXH | 133 | 31 | 16 | 180 | 174 | 33 | 87 | 15 | 3 | 5 | 0 | 93 | 40 | 29 | 43 | 24 | 3 | 25594 | 1602 | 0 | 307 | 352 | 1 | |||||||||||||
14 | 9 | Sở Văn hóa và Thể Thao | 97 | 5 | 7 | 109 | 113 | 94 | 0 | 5 | 0 | 9 | 97 | 0 | 31 | 32 | 0 | 9 | 0 | 10232 | 9 | 36 | 78 | 78 | 8 | |||||||||||||
15 | 10 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 109 | 31 | 1 | 141 | 136 | 2 | 107 | 0 | 5 | 0 | 0 | 105 | 0 | 17 | 11 | 0 | 0 | 85 | 9736 | 0 | 26 | 586 | 68 | 17 | ||||||||||||
16 | 11 | Sở Giao thông Vận tải | 131 | 21 | 9 | 161 | 131 | 11 | 22 | 0 | 11 | 0 | 9 | 120 | 14 | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7192 | 18 | 22 | 138 | 146 | 7 | ||||||||||||
17 | 12 | Sở Nội vụ | 88 | 40 | 15 | 143 | 136 | 40 | 45 | 25 | 12 | 12 | 50 | 39 | 59640 | 992 | 176 | 0 | 204 | 2 | ||||||||||||||||||
18 | 13 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 82 | 35 | 5 | 122 | 122 | 0 | 74 | 0 | 34 | 5 | 0 | 74 | 8 | 14 | 30 | 0 | 0 | 31 | 31208 | 312 | 218 | 218 | 436 | 7 | ||||||||||||
19 | 14 | Sở Tư pháp | 134 | 32 | 39 | 205 | 205 | 89 | 27 | 30 | 2 | 38 | 1 | 122 | 12 | 7 | 19 | 0 | 16 | 8 | 49.344 | 0 | 0 | 26 | 638 | 5 | ||||||||||||
20 | 15 | Sở Khoa học và Công nghệ | 69 | 3 | 0 | 72 | 72 | 0 | 72 | 3 | 0 | 0 | 0 | 72 | 0 | 11 | 21 | 3 | 0 | 3 | 9008 | 46 | 8 | 52 | 58 | 14 | ||||||||||||
21 | 16 | Sở Thông tin và Truyền thông | 38 | 6 | 44 | 44 | 19 | 19 | 0 | 6 | 38 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3426 | 0 | 0 | 0 | 696 | 4 | |||||||||||||||
22 | 17 | Thanh tra tỉnh | 9 | 5 | 4 | 18 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 18 | Sở Du lịch | 29 | 29 | 29 | 7 | 19 | 29 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3064 | 5 | 4 | 48 | 84 | 2 | ||||||||||||||||||
24 | 19 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 0 | 5 | 12 | 0 | 0 | 0 | 5800 | 170 | 14 | 98 | 173 | 3 | |||||||||||||||||||
25 | TỔNG | 1534 | 300 | 114 | 1948 | 1865 | 511 | 817 | 166 | 124 | 62 | 42 | 1273 | 133 | 258 | 359 | 37 | 46 | 165 | 394350 | 3411 | 894 | 3021 | 5241 | 140 | |||||||||||||
26 | TỔNG 3 CẤP | 1948 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | 901 | 739 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 442 | 9156 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |
8 | SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI | ||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Người có công | 35 | 35 | 14736 | 1574 | 0 | 0 | 12 | 19 | 15 | 13 | 22 | 14 | 4 | 22 | 3 | 8 | |||
10 | 1 | Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001257.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 176 | 6 | 8 | x | x | x | x | x | ||||||||
11 | 2 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001157.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 0 | x | x | x | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||
12 | 3 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001396.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 0 | x | x | x | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||
13 | 4 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004964.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | x | x | ||||||||
14 | 5 | Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010801.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | X | ||||||||||
15 | 80 | 4 | |||||||||||||||||||
16 | 96 | 4 | |||||||||||||||||||
17 | 6 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010802.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 4 | x | x | x | |||||||||||
18 | 136 | 4 | |||||||||||||||||||
19 | 7 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010803.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | x | ||||||||||
20 | 8 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010804.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
21 | 9 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010805.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
22 | 10 | Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010806.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 832 | 164 | x | x | x | |||||||||||
23 | 11 | Khám giám định lại tỷ lệ tổn thương cơ thể đối với trường hợp còn sót vết thương, còn sót mảnh kim khí hoặc có tỷ lệ tổn thương cơ thể tạm thời hoặc khám giám định bổ sung vết thương và điều chỉnh chế độ đối với trường hợp không tại ngũ, công tác trong quân đội, công an | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010807.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 672 | 164 | x | x | x | |||||||||||
24 | 12 | Giải quyết hưởng thêm một chế độ trợ cấp đối với thương binh đồng thời là bệnh binh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010808.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 4 | x | x | x | x | x | |||||||||
25 | 136 | 4 | |||||||||||||||||||
26 | 13 | Giải quyết chế độ đối với thương binh đang hưởng chế độ mất sức lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010809.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 4 | x | x | x | x | x | |||||||||
27 | 192 | 8 | |||||||||||||||||||
28 | Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010810.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1632 | 160 | |||||||||||||||
29 | 14 | 1656 | 160 | x | |||||||||||||||||
30 | 1656 | 160 | x | x | x | ||||||||||||||||
31 | 15 | Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010811.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 336 | 16 | x | x | x | |||||||||||
32 | 16 | Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010812.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 136 | 10 | x | x | x | |||||||||||
33 | 17 | Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010813.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 6 | x | x | x | |||||||||||
34 | 18 | Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010814.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 136 | 16 | x | x | x | x | ||||||||||
35 | 19 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010815.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 296 | 12 | x | x | x | x | ||||||||||
36 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010816.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 672 | 128 | |||||||||||||||
37 | 20 | 712 | 128 | x | x | x | x | ||||||||||||||
38 | 248 | 16 | |||||||||||||||||||
39 | 21 | Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010817.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 768 | 136 | x | x | x | x | ||||||||||
40 | 22 | Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010818.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
41 | 23 | Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010819.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
42 | 24 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010820.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
43 | 25 | Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010821.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | x | ||||||||||||||
44 | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 120 | 8 | x | x | ||||||||||||||||
45 | 26 | Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010822.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 4 | x | x | ||||||||||||
46 | 27 | Hưởng lại chế độ ưu đãi | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010823.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | x | x | |||||||||||||
47 | 28 | Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010824.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | x | ||||||||||
48 | 248 | 16 | |||||||||||||||||||
49 | 29 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010825.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | x | ||||||||||
50 | 30 | Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010826.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | x | x | x | x | x | ||||||||||
51 | 31 | Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010827.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 92 | x | x | x | x | ||||||||||
52 | 32 | Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010828.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 8 | x | x | x | |||||||||||
53 | 33 | Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010829.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | x | |||||||||||||
54 | 34 | Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010830.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 72 | x | x | |||||||||||||
55 | 35 | Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010831.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | x | |||||||||||||
56 | II | Lĩnh vực An toàn lao động | 7 | 7 | 880 | 20 | 0 | 0 | 20 | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
57 | 1 | Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000134.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | X | x | ||||||||||||
58 | 2 | Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000111.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 4 | 4 | X | x | |||||||||||
59 | 3 | Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.005449.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 8 | 8 | X | x | |||||||||||
60 | 4 | Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập). | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.005450.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 8 | 8 | |||||||||||||
61 | 80 | X | x | ||||||||||||||||||
62 | 5 | Thủ tục giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002341.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | x | x | ||||||||||||
63 | 6 | Thủ tục hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002343.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | x | x | ||||||||||||
64 | 7 | Thủ tục hành chính đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành | Quyết định số 167/QĐ-UBND ngày 24/2/2025 | 1.013337.H42 | Quyết định số 167/QĐ-UBND ngày 24/2/2025 | 40 | 0 | x | x | ||||||||||||
65 | III | Lĩnh vực Việc làm | 23 | 21 | 958 | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 13 | 12 | 11 | 14 | 2 | 9 | |||||
66 | 1 | Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000219.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 352 | 8 | 8 | X | x | x | ||||||||||
67 | 176 | 8 | |||||||||||||||||||
68 | 120 | 8 | |||||||||||||||||||
69 | 2 | Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001881.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 240 | 8 | X | x | x | |||||||||||
70 | 3 | Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001865.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | X | x | ||||||||||||
71 | 4 | Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001853.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | X | x | ||||||||||||
72 | 5 | Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001823.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | X | x | ||||||||||||
73 | 6 | Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000105.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | X | x | x | x | ||||||||||
74 | 7 | Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000205.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | X | x | x | |||||||||||
75 | 8 | Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000192.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | 0 | X | x | x | |||||||||||
76 | 9 | Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009811.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | x | x | x | |||||||||||
77 | 10 | Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009873.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||
78 | 11 | Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009874.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | x | x | |||||||||||||
79 | 12 | Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000459.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | x | x | ||||||||||||
80 | 13 | Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001978.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | x | BHXH | ||||||||||||
81 | 14 | Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001966.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | BHXH | |||||||||||||
82 | 15 | Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001953.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | BHXH | |||||||||||||
83 | 16 | Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000178.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | BHXH | |||||||||||||
84 | 17 | Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000401.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | BHXH | |||||||||||||
85 | 18 | Giải quyết hỗ trợ học nghề | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000839.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | ||||||||||||||
86 | 19 | Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000148.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | x | |||||||||||||
87 | 20 | Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000362.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | x | x | ||||||||||||
88 | 21 | Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001973.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | x | x | BHXH | |||||||||||
89 | 22 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Thẩm quyền của Ngân hàng chính sách xã hội | 1.011546.H42 | 15 | 0 | x | |||||||||||||
90 | 23 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Thẩm quyền của Ngân hàng chính sách xã hội | 1.011547.H42 | 15 | 0 | x | x | ||||||||||||
91 | Lĩnh vực Giáo dục nghề nghiệp | 29 | 29 | 2904 | 0 | 0 | 144 | 4 | 0 | 28 | 28 | 1 | 0 | 16 | 0 | ||||||
92 | 1 | Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000632.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 4 | X | x | x | |||||||||||
93 | 2 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001959.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | |||||||||||||||
94 | 3 | Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010587.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
95 | 4 | Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010588.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
96 | 5 | Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010589.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
97 | 6 | Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010590.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
98 | 7 | Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010591.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
99 | 8 | Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010592.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
100 | 9 | Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010593.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
101 | 10 | Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010594.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
102 | 11 | Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010595.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | x | |||||||||||
103 | 12 | Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010596.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | x | |||||||||||
104 | 13 | Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010927.H41 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 2 | x | X | x | |||||||||||
105 | 14 | Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010928.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 4 | x | X | ||||||||||||
106 | 15 | Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000243.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 128 | 4 | x | X | x | |||||||||||
107 | 16 | Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000099.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 2 | x | X | x | |||||||||||
108 | 17 | Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000234.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | x | X | x | |||||||||||
109 | 18 | Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000266.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | x | X | x | |||||||||||
110 | 19 | Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000031.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | 0 | x | X | x | |||||||||||
111 | 20 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000189.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 4 | x | X | ||||||||||||
112 | 21 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000389.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 4 | x | X | ||||||||||||
113 | 22 | Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000160.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 128 | 4 | x | X | x | |||||||||||
114 | 23 | Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000138.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 2 | x | X | x | |||||||||||
115 | 24 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000167.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 4 | x | X | ||||||||||||
116 | 25 | Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000154.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 2 | x | X | x | |||||||||||
117 | 26 | Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000553.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | x | X | x | |||||||||||
118 | 27 | Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000530.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | 0 | x | X | x | |||||||||||
119 | 28 | Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000509.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 128 | 4 | x | X | x | |||||||||||
120 | 29 | Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000482.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 4 | x | X | x | |||||||||||
121 | V | Lĩnh vực Lao động, tiền lương, quan hệ lao động | 10 | 10 | 1096 | 0 | 0 | 0 | 32 | 4 | 6 | 10 | 0 | 1 | 9 | ||||||
122 | 1 | Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000479.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 216 | 8 | x | x | X | |||||||||||
123 | 2 | Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000448.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 216 | 8 | x | x | X | |||||||||||
124 | 3 | Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000464.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 176 | 8 | x | x | X | |||||||||||
125 | 4 | Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000436.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 136 | 4 | x | x | X | |||||||||||
126 | 5 | Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000414.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | x | x | X | |||||||||||
127 | 6 | Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001955.H42 | Quyết định số 37/QĐ-UBND ngày 11/01/2024 | 56 | 4 | x | x | x | |||||||||||
128 | 7 | Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004949.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | x | |||||||||||||
129 | 8 | Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001949.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | x | |||||||||||||
130 | 9 | Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009466.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 0 | x | x | x | |||||||||||
131 | 10 | Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009467.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | x | x | x | |||||||||||
132 | VI | Bảo trợ xã hội | 15 | 15 | 1272 | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 6 | 9 | 6 | 0 | 5 | 2 | |||||
133 | 1 | Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001806.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | x | ||||||||||||
134 | 2 | Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000216.H42 | Thẩm quyền Sở Nội vụ | 112 | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||||||
135 | 3 | Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000144.H42 | Thẩm quyền Sở Nội vụ | 112 | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||||||
136 | 4 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000062.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 4 | X | x | ||||||||||||
137 | 5 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000051.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 4 | X | x | ||||||||||||
138 | 6 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000286.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 0 | x | x | x | ||||||||||
139 | 7 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000282.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | x | x | x | ||||||||||
140 | 8 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000477.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | x | x | x | ||||||||||
141 | 9 | Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000141.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | X | x | ||||||||||||
142 | 10 | Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000135.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | X | x | ||||||||||||
143 | 11 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000056.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 4 | x | x | ||||||||||||
144 | 12 | Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội | Quyết định số 1039/QĐ-UBND ngày 19/11/2024 | 1.012990.H42 | Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 28/11/202 | 80 | x | x | |||||||||||||
145 | 13 | Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội | Quyết định số 1039/QĐ-UBND ngày 19/11/2024 | 1.012991.H42 | Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 28/11/202 | 56 | x | x | |||||||||||||
146 | 14 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội | Quyết định số 1039/QĐ-UBND ngày 19/11/2024 | 1.012992.H42 | Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 28/11/202 | 40 | x | x | |||||||||||||
147 | 15 | Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài | Quyết định số 1039/QĐ-UBND ngày 19/11/2024 | 1.012993.H42 | Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 28/11/202 | 56 | x | x | |||||||||||||
148 | VII | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội | 8 | 8 | 808 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 5 | ||||||
149 | 1 | Cấp giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000025.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 176 | X | x | x | ||||||||||||
150 | 2 | Cấp lại giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000027.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 112 | X | x | x | ||||||||||||
151 | 3 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000032.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 112 | X | x | x | ||||||||||||
152 | 4 | Gia hạn giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000036.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 112 | X | x | x | ||||||||||||
153 | 5 | Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000091.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | X | x | x | ||||||||||||
154 | 6 | Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010935.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 2 | x | X | x | |||||||||||
155 | 7 | Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010936.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 2 | x | X | ||||||||||||
156 | 8 | Thu hồi giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010937.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 16 | 2 | x | X | ||||||||||||
157 | VIII | Lĩnh vực Quản lý lao động ngoài nước | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
158 | 1 | Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000502.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 1 | x | |||||||||||||
159 | 2 | Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.005132.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||
160 | 3 | Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002028.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||
161 | IX | Lĩnh vực Trẻ em | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
162 | 1 | Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.012091.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | x | |||||||||||||
163 | X | Lĩnh vực Chính sách | 2 | 2 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | |||
164 | 1 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với công nhân viên chức nhà nước, chuyên gia các ngành; cán bộ xã, phường, thị trấn; công an xã; thanh niên xung phong trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975, đã thôi việc, đã về gia đình (đối tượng còn sống) thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh. | Quyết định số 1126/QĐ-UBND ngày18/12/2024 | 2.000278.H42 | Quyết định số 1164/QĐ-UBND ngày 25/12/2024 | 200 | x | x | x | x | |||||||||||
165 | 2 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với công nhân viên chức nhà nước, chuyên gia các ngành; cán bộ xã, phường, thị trấn; công an xã; thanh niên xung phong trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã thôi việc, đã về gia đình (đối với đối tượng đã từ trần) thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | Quyết định số 1126/QĐ-UBND ngày18/12/2024 | 2.000310.H42 | Quyết định số 1164/QĐ-UBND ngày 25/12/2024 | 200 | x | x | x | x | |||||||||||
166 | TỔNG CỘNG | 133 | 0 | 131 | 23054 | 1602 | 0 | 150 | 96 | 33 | 87 | 93 | 40 | 29 | 43 | 24 | 3 | 19 | |||
167 | |||||||||||||||||||||
168 | |||||||||||||||||||||
169 | |||||||||||||||||||||
170 | |||||||||||||||||||||
171 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | ||||||||
172 | |||||||||||||||||||||
173 | I | Lĩnh vực Người có công | 3 | 3 | 232 | 0 | 0 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
174 | 1 | Thăm viếng mộ liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010832.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 32 | |||||||||||||||
175 | 2 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Tỉnh ủy quyền cho huyện | 2.002307.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 80 | |||||||||||||
176 | 3 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Tỉnh ủy quyền cho huyện | 2.002308.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | |||||||||||||||
177 | II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 15 | 15 | 1024 | 0 | 0 | 22 | 176 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
178 | 1 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001731.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
179 | 2 | Trợ giúp xã hội đột xuất đối với người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sócThực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000777.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 16 | X | ||||||||||||||
180 | 3 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp (Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001739.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
181 | 4 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000298.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
182 | 5 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội cấp. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000684.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
183 | 6 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000286.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 216 | ||||||||||||||
184 | 7 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000282.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | ||||||||||||||
185 | 8 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000477.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | ||||||||||||||
186 | 9 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000294.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
187 | 10 | Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000291.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
188 | 11 | Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000669.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
189 | 12 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001753.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 64 | X | ||||||||||||||
190 | 13 | (Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001758.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 48 | X | ||||||||||||||
191 | 14 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000744.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
192 | 15 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001776.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | 22 | 176 | X | ||||||||||||
193 | III | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội | 4 | 4 | 328 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
194 | 1 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001661.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 88 | X | ||||||||||||||
195 | 2 | Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010938.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||
196 | 3 | Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010939.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||
197 | 4 | Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010940.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||
198 | IV | Lĩnh vực Lao động – Tiền lương và quan hệ lao động | 1 | 1 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
199 | 1 | Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004959.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
200 | IV | Lĩnh vực quản lý lao động ngoài nước | 2 | 2 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
201 | 1 | Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002105.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | X | ||||||||||||||
202 | 2 | Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.005219.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | X | ||||||||||||||
203 | V | Lĩnh vực Giáo dục nghề nghiệp | 2 | 2 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
204 | 1 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002284.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
205 | 2 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001960.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
206 | VI | BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ Ở CƠ SỞ | 2 | 2 | |||||||||||||||||
207 | 1 | Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ | Quyết định số 613/QĐ-UBND ngày 12/7/2024 | 1.012537.H42 | Quyết định số 627/QĐ-UBND ngày 19/7/2024 | 96 | |||||||||||||||
208 | 2 | Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ | Quyết định số 613/QĐ-UBND ngày 12/7/2024 | 1.012538.H42 | Quyết định số 627/QĐ-UBND ngày 19/7/2024 | 96 | |||||||||||||||
209 | VII | Lĩnh vực Việc làm | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
210 | 1 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011548.H42 | 15 | 72 | Đã có văn bản yêu cầu Ngân hàng chính sách xây dựng | ||||||||||||||
211 | 2 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011550.H42 | 15 | 72 | |||||||||||||||
212 | TỔNG CỘNG | 31 | 27 | 1784 | 0 | 0 | 102 | 176 | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
213 | |||||||||||||||||||||
214 | |||||||||||||||||||||
215 | |||||||||||||||||||||
216 | |||||||||||||||||||||
217 | |||||||||||||||||||||
218 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | ||||||||
219 | |||||||||||||||||||||
220 | I | Lĩnh vực Người có công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
221 | 1 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010833.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | ||||||||||||||||
222 | II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 8 | 8 | 264 | 0 | 0 | 55 | 80 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||||
223 | 1 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001699.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 0 | ||||||||||||||
224 | 2 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001653.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | |||||||||||||||
225 | 3 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000751.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | X | ||||||||||||||
226 | 4 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000355.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 10 | 80 | X | |||||||||||||
227 | 5 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011606.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | ||||||||||||||||
228 | 6 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011607.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 15 | |||||||||||||||
229 | 7 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011608.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 15 | |||||||||||||||
230 | 8 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011609.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 15 | |||||||||||||||
231 | III | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội | 1 | 1 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
232 | 1 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010941.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
233 | IV | Lĩnh vực Trẻ em | 6 | 6 | 468 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
234 | 1 | Thủ tục áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004946.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 12 | |||||||||||||||
235 | 2 | Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004944.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
236 | 3 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001947.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | |||||||||||||||
237 | 4 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004941.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
238 | 5 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001944.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
239 | 6 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001942.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
240 | TỔNG CỘNG | 16 | 16 | 756 | 0 | 0 | 55 | 80 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
241 | |||||||||||||||||||||
242 | |||||||||||||||||||||
243 | 174 | 33 | 87 | 94 | 40 | 29 | 43 | 24 | 3 | 19 | |||||||||||
244 | 1 | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 về việc Công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 171 | 180 | 25594 | 1602 | 0 | 307 | 352 | ||||||||||||
245 | 2 | QĐ 77/QĐ-UBND ngày 21/01/2025 bãi bỏ 01 TTHC | 179 | ||||||||||||||||||
246 | 3 | Quyết định số 613/QĐ-UBND ngày 12/7/2024 Quyết định về việc công bố Danh mục thủ tục hành mới ban hành liên quan đến lực lượng bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Công an tỉnh, thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 2 | ||||||||||||||||||
247 | 4 | Quyết định số 1039/QĐ-UBND ngày 19/11/2024 | 4 | ||||||||||||||||||
248 | 5 | Quyết định số 1126/QĐ-UBND ngày18/12/2024 | 2 | ||||||||||||||||||
249 | 6 | ||||||||||||||||||||
250 | 7 | ||||||||||||||||||||
251 | 8 | ||||||||||||||||||||
252 | 9 | ||||||||||||||||||||
253 | 10 | ||||||||||||||||||||
254 | 11 | ||||||||||||||||||||
255 | 12 | ||||||||||||||||||||
256 | 13 | ||||||||||||||||||||
257 | 14 | ||||||||||||||||||||
258 | 15 | ||||||||||||||||||||
259 | 16 | ||||||||||||||||||||
260 | 17 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||
2 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||||||
3 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||||
4 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||
8 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2025 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||
9 | SỞ XÂY DỰNG | |||||||||||||||||||||||
10 | I | LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG | 15 | 15 | 3320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 15 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
11 | 1 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013239.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | x | x | x | ||||||||||||||||
12 | 1.1 | Dự án nhóm A | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
13 | 1.2 | Dự án nhóm B | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
14 | 1.3 | Dự án nhóm C | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
15 | 2 | Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013234.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | x | x | x | ||||||||||||||||
16 | 2.1 | Cấp I, cấp đặc biệt | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
17 | 2.2 | Cấp II, Cấp III | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
18 | 2.3 | Các công trình còn lại | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
19 | 3 | cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013236.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
20 | 4 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013238.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
21 | 5 | Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013230.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
22 | 6 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013231.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
23 | 7 | Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013233.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
24 | 8 | Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013235.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
25 | 9 | Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013222.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
26 | 10 | Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013224.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
27 | 11 | Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013237.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 440 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
28 | 12 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013217.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
29 | 13 | Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013219.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
30 | 14 | Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013220.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
31 | 15 | cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013221.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | x | x | x | ||||||||||||||||
32 | Trường hợp cấp lại chứng chỉ theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 95 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024 của Chính phủ hoặc cấp lại chứng chỉ bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
33 | Các trường hợp khác | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
34 | II | LĨNH VỰC QUY HOẠCH KIẾN TRÚC | 9 | 9 | 1000 | 0 | 0 | 18 | 36 | 2 | 7 | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
35 | 1 | Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh Quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.002701.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
36 | 2 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.003011.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 200 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
37 | 3 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh. | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008432.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
38 | 4 | Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008891.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||
39 | 5 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc) | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008989.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||
40 | 6 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008990.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
41 | 7 | Gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008991.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
42 | 8 | Công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008992.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
43 | 9 | Chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008993.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
44 | III | LĨNH VỰC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN | 10 | 10 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||||
45 | 1 | Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012900.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
46 | 2 | Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012901.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
47 | 3 | Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012902.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
48 | 4 | Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012903.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
49 | 5 | Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012904.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
50 | 6 | Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012911.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
51 | 7 | Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012905.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
52 | 8 | Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012906.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
53 | 9 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012907.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
54 | 10 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn) | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012910.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
55 | IV | LĨNH VỰC HẠ TẦNG KỸ THUẬT | 1 | 1 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
56 | 1 | Thủ tục cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh | Quyết định số 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.002693.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
57 | V | LĨNH VỰC NHÀ Ở VÀ CÔNG SỞ | 16 | 16 | 4600 | 0 | 0 | 2 | 4 | 15 | 1 | 16 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | ||||||
58 | 1 | Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.007765.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
59 | 2 | Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012882.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
60 | 3 | Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012883.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
61 | 4 | Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012884.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
62 | 5 | Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012885.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
63 | 6 | Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012886.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
64 | 7 | Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012887.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
65 | 8 | Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012890.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
66 | 9 | Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012891.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | x | x | |||||||||||||||||
67 | 9.1 | Trường hợp thuộc các đối tượng quy định tại các điểm b (được điều động, luân chuyển, biệt phái từ cơ quan trung ương về địa phương công tác hoặc từ địa phương này đến địa phương khác để giữ chức vụ từ Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Phó Giám đốc Sở và tương đương trở lên), c và đ khoản 1 Điều 45 của Luật Nhà ở | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||
68 | 9.2 | Trường hợp cán bộ thuộc diện quản lý theo ngành dọc của các cơ quan trung ương được điều động, luân chuyển, biệt phái về địa phương công tác mà tại địa phương nơi đến công tác | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||
69 | 10 | Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012892.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
70 | 11 | Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012897.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||
71 | 11.1 | Trường hợp người đang sử dụng nhà ở nhận chuyển quyền thuê nhà ở trước ngày 06 tháng 6 năm 2013 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
72 | 11.2 | Trường hợp người đang thực tế sử dụng nhà ở là người nhận chuyển quyền thuê nhà ở từ ngày 06 tháng 6 năm 2013 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
73 | 12 | Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012898.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
74 | 13 | Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012893.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
75 | 14 | Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012894.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
76 | 15 | Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012895.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
77 | 16 | Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012896.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
78 | VI | LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP XÂY DỰNG | 2 | 2 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | ||||||
79 | 1 | Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 2.001116.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | STP | |||||||||||
80 | 2 | Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011675.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
81 | VII | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG | 3 | 3 | 384 | 0 | 0 | 6 | 12 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||
82 | 1 | Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.009794.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||
83 | 2 | Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.009788.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 112 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||||
84 | 3 | Cho ý kiến về việc các công trình hết thời hạn sử dụng nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.009791.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 112 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||||
85 | VIII | LĨNH VỰC VẬT LIỆU XÂY DỰNG | 1 | 1 | 40 | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
86 | 1 | Thủ tục công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.006871.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 40 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||
87 | VII | LĨNH VỰC THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG | 4 | 4 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
88 | 1 | Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011705.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||
89 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011708.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||
90 | 3 | Bổ sung, sửa đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011710.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||
91 | 4 | Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011711.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||
92 | VII | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CÔNG SẢN | 1 | 1 | 600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
93 | 1 | Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng | 654/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 | 1.011769.H42 | 393/QĐ-UBND ngày 07/05/2024 | 600 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | STC | |||||||||||
94 | TỔNG | 62 | 0 | 62 | 11392 | 0 | 0 | 28 | 56 | 44 | 18 | 62 | 0 | 7 | 17 | 0 | 0 | 2 | ||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2025 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 | I | LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG | 6 | 6 | 960 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||||||||||||
101 | 1 | Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013225.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | x | ||||||||||||||||||
102 | 1.1 | Đối với công trình | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
103 | 1.2 | Đối với nhà ở riêng lẻ | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
104 | 2 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013229.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | x | ||||||||||||||||||
105 | 2.1 | Đối với công trình | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
106 | 2.2 | Đối với nhà ở riêng lẻ | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
107 | 3 | Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013232.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||
108 | 4 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1 | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013226.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||
109 | 5 | Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013227.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||
110 | 6 | Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ | 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.013228.H42 | 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||
111 | II | LĨNH VỰC QUY HOẠCH KIẾN TRÚC | 3 | 3 | 640 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
112 | 1 | Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.002662.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | x | ||||||||||||||||||
113 | 1.1 | Đối với thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết (theo quy định của Luật Quy hoạch đô thị và Nghị định số 37/2010/NĐ-CP) | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
114 | 1.2 | Đối với thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng khu chức năng đặc thù, điểm dân cư nông thôn (theo quy định của Luật Xây dựng và Nghị định số 44/2015/NĐ-CP) | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
115 | 2 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.003141.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||
116 | 3 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008455.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||
117 | III | LĨNH VỰC NHÀ Ở | 1 | 1 | 14648 | 0 | 0 | 28 | 56 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||
118 | 1 | Công nhận Ban quản trị nhà chung cư | 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 1.012888.H42 | 956/QĐ-UBND ngày 31/10/2024 | 56 | ||||||||||||||||||
119 | TỔNG | 7 | 10 | 10 | 1600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
120 | 72 | 72 | 12992 | 0 | 0 | 28 | 56 | 44 | 18 | 62 | 0 | 7 | 17 | 0 | 0 | 2 | ||||||||
121 | Quyết định số 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | Đúng | ||||||||||||||||||||||
122 | ||||||||||||||||||||||||
123 | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực kiến trúc, quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
124 | Quyết định số 669/QĐ-UBND ngày 12/08/2021 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được thay thế, sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ trong lĩnh vực nhà ở,kinh doanh bất động sản, hoạt động xây dựng, quản lý chất lượng công trình xây dựng, lĩnh vực vật liệu xây dựng, thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
125 | Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực lĩnh vực giám định tư pháp xây dựng, thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quản lý chất lượng công trình xây dựng, nhà ở thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
126 | Quyết định số 654/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực quản lý công sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
127 | Quyết định số 903/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được thay thế trong lĩnh vực nhà ở, lĩnh vực kinh doanh bất động sản thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
128 | Quyết định số 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 Công bố Danh mục thủ tục hành chính thay thế, bãi bỏ trong lĩnh vực hoạt động xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||||
8 | SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Trồng trọt (11 TTHC) | 11 | 11 | 2.504 | 0 | 0 | 4 | 4 | 5 | 6 | 11 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
10 | 1 | Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012001.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012002.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 3 | Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011999.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
14 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012003.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
15 | 5 | Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012004.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
16 | 40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 6 | Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012000.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 7 | Thủ tục Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008003.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 40 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 8 | Thủ tục Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách Nhà nước | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | Thẩm quyền quản lý của Sở NN và MT, thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ | 1.012074.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 192 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
21 | 9 | Thủ tục Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách Nhà nước | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012075.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
22 | 10 | Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên | Quyết định số 787/QĐ-UBND ngày 19/9/2024 | 1.012847.H42 | Quyết định số 885/QĐ-UBND ngày 15/10/2024 | 160 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
23 | 11 | Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên | Quyết định số 787/QĐ-UBND ngày 19/9/2024 | 1.012848.H42 | Quyết định số 885/QĐ-UBND ngày 15/10/2024 | 96 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
24 | II | Lĩnh vực Bảo vệ thực vật (07 TTHC) | 7 | 7 | 624 | 0 | 22 | 22 | 8 | 6 | 0 | 6 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
25 | 1 | Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007933.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
26 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007932.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 104 | 18 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
27 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007931.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 104 | 20 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
29 | 4 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003984.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 5 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ diều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004363.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 128 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | 6 | Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004346.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 128 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | 7 | Thủ tục Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004493.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
33 | III | Lĩnh vực Thú y (11 TTHC) | 11 | 11 | 1.368 | 0 | 6 | 0 | 6 | 5 | 4 | 9 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
34 | 1 | Thủ tục Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001064.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
35 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 2 | Thủ tục Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.005319.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
37 | 3 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.001686.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 64 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
38 | 4 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004839.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
39 | 5 | Thủ tục Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004022.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
40 | 6 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011475.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 1 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
41 | 160 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 7 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011477.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 0.5 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
43 | 8 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011478.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 280 | 1 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
44 | 240 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 9 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011479.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 0.5 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
46 | 10 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.002338.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 48 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 11 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.000873.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | IV | Lĩnh vực Thủy sản (22 TTHC) | 22 | 22 | 2.722 | 0 | 2 | 128 | 32 | 18 | 4 | 22 | 0 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
51 | 1 | Thủ tục Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004923.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
52 | 2 | Thủ tục Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004921.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
53 | 56 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 3 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004918.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 14 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
55 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 4 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004915.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 14 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
57 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 5 | Thủ tục Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thuỷ sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004684.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 360 | 70 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
59 | 120 | 22 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 6 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004913.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
61 | 7 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004692.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 6 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
62 | 8 | Thủ tục Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004680.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
63 | 9 | Thủ tục Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004656.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | 10 | Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004359.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 48 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 11 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004697.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | 12 | Thủ tục Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004344.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 32 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
68 | 13 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003666.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
69 | 14 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003650.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | 15 | Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003634.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
71 | 16 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003586.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
72 | 17 | Thủ tục Xóa đăng ký tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003681.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
73 | 18 | Thủ tục Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004056.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 162 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
74 | 19 | Thủ tục Công bố mở cảng cá loại 2 | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004694.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 48 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
75 | 20 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003590.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
76 | 80 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 21 | Thủ tục Xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003593.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | 22 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003563.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
79 | V | Lĩnh vực Thủy lợi (19 TTHC) | 19 | 19 | 2.224 | 0 | 10 | 11 | 30 | 0 | 19 | 19 | 0 | 0 | 19 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
80 | 1 | Thủ tục Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: nuôi trồng thủy sản; nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003870.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
81 | 2 | Thủ tục Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với các hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003880.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
82 | 3 | Thủ tục Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: trồng cây lâu năm; hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001401.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
83 | 4 | Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001426.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
84 | 5 | Thủ tục Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001791.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
85 | 6 | Thủ tục Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004385.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
86 | 7 | Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001793.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | 8 | Thủ tục Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001795.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
88 | 9 | Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001796.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
89 | 10 | Thủ tục Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: xây dựng công trình mới; lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004427.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
90 | 11 | Thủ tục Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001804.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
91 | 12 | Thủ tục Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003867.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
92 | 13 | Thủ tục Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003893.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | 14 | Thủ tục Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003921.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | 15 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003232.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
95 | 16 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003221.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
96 | 17 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003211.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
97 | 18 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003203.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
98 | 19 | Thủ tục Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003188.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | VI | Lĩnh vực Lâm nghiệp (15 TTHC) | 15 | 15 | 4.904 | 0 | 32 | 10 | 18 | 13 | 0 | 13 | 2 | 5 | 8 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||||||
100 | 1 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000055.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 184 | 1 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
101 | 2 | Thủ tục Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II, III CITES | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004815.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
102 | 240 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | 40 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
104 | 240 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | 3 | Thủ tục Phê duyệt khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000047.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 16 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
106 | 4 | Thủ tục Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 3.000198.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 144 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
107 | 5 | Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư | Quyết định số 582/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 | 1.007918.H42 | Quyết đính số 586/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
108 | 6 | Thủ tục Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000058.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
109 | 7 | Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế | Quyết định số 1221/QĐ-UBND ngày 27/12/2024 | 1.007916.H42 | Quyết định số 1221/QĐ-UBND ngày 27/12/2024 | 176 | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
110 | 376 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
111 | 296 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
112 | 336 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
113 | 8 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.000084.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 360 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
114 | 9 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.000081.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 360 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
115 | 10 | Thủ tục Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000071.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 320 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
116 | 11 | Thủ tục Xác nhận bảng kê lâm sản | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000045.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 16 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
117 | 32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
118 | 64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
119 | 12 | Thủ tục Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011470.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 16 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
120 | 13 | Thủ tục Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế | Quyết định số 1221/QĐ-UBND ngày 27/12/2024 | 1.007917.H42 | Quyết định số 1221/QĐ-UBND ngày 27/12/2024 | 240 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
121 | 360 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
122 | 14 | Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.012687.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 440 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
123 | 15 | Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương | Quyết định số 981/QĐ-UBND ngày 08/11/2024 | 1.012921.H42 | Quyết định số 980/QĐ-UBND ngày 08/11/2024 | 240 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
124 | VII | Lĩnh vực Kiểm lâm (09 TTHC) | 9 | 9 | 2752 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 2 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
125 | 1 | Thủ tục Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án tạm sử dụng rừng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012413.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
126 | 2 | Quyết định giao rừng cho tổ chức | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.012688.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 360 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
127 | 3 | Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.012689.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 160 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
128 | 4 | Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.012690.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 120 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
129 | 5 | Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.012691.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 160 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
130 | 6 | Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác | Quyết định số 1021/QĐ-UBND ngày 14/11/2024 | 1.012692.H42 | Quyết định số 1013/QĐ-UBND ngày 12/11/2024 | 280 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
131 | 504 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
132 | 7 | Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác | Quyết định số 1021/QĐ-UBND ngày 14/11/2024 | 3.000152.H42 | Quyết định số 1013/QĐ-UBND ngày 12/11/2024 | 280 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
133 | 504 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
134 | 8 | Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu | Quyết định số 1021/QĐ-UBND ngày 14/11/2024 | 3.000159.H42 | Quyết định số 1013/QĐ-UBND ngày 12/11/2024 | 32 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
135 | 48 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
136 | 9 | Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khấu gỗ | Quyết định số 1021/QĐ-UBND ngày 14/11/2024 | 3.000160.H42 | Quyết định số 1013/QĐ-UBND ngày 12/11/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
137 | 104 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
138 | VIII | Lĩnh vực Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (03 TTHC) | 3 | 3 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
139 | 1 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001241.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
140 | 2 | Thủ tục Cấp đổi phiếu kiểm soát thu hoạch sang giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001838.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
141 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản | Quyết định số 11/QĐ-UBND ngày 03/01/2025 | 2.001827.H42 | Quyết định số 11/QĐ-UBND ngày 03/01/2025 | 120 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
142 | IX | Lĩnh vực Khoa học, công nghệ và môi trường và khuyến nông (05 TTHC) | 5 | 5 | 1.568 | 0 | 42 | 56 | 34 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
143 | 1 | Thủ tục Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003388.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 144 | 24 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
144 | 2 | Thủ tục Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003371.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 144 | 24 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
145 | 3 | Thủ tục Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003618.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 8 | 16 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
146 | 4 | Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.009478.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
147 | 5 | Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011647.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
148 | 520 | 40 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
149 | X | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng (02 TTHC) | 2 | 2 | 720 | 0 | 0 | 128 | 16 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
150 | 1 | Thủ tục Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng | Quyết định số 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | Thẩm quyền quản lý của Sở Xây dựng, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | 1.009972.H42 | Quyết định số 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 200 | 36 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
151 | 120 | 20 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | 2 | Thủ tục Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở | Quyết định số 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | 1.009973.H42 | Quyết định số 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | 240 | 44 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
153 | 160 | 28 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
154 | XI | Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng (01 TTHC) | 1 | 1 | 160 | 28 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
155 | 1 | Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) | Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | Thẩm quyền quản lý của Sở Xây dựng, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | 1.009794.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 28 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
156 | XII | Lĩnh vực Quản lý doanh nghiệp (01 TTHC) | 1 | 1 | 440 | 2 | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||||||||
157 | 1 | Thủ tục Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000025.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 440 | 2 | 14 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
158 | XIII | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác phát triển nông thôn (06 TTHC) | 6 | 6 | 1.008 | 0 | 0 | 6 | 30 | 4 | 2 | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
159 | 1 | Thủ tục Công nhận làng nghề truyền thống | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003727.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 1 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
160 | 2 | Thủ tục Công nhận nghề truyền thống | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003712.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 1 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
161 | 3 | Thủ tục Công nhận làng nghề | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003695.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 1 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
162 | 4 | Thủ tục Hỗ trợ dự án liên kết | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003397.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
163 | 5 | Thủ tục Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003524.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
164 | 6 | Thủ tục Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003486.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 1 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
165 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
166 | XIV | Lĩnh vực Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (01 TTHC) | 1 | 1 | 40 | 4 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
167 | 1 | Thủ tục Nghiệm thu hoàn thành các hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ | Thẩm quyền quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | 2.000746.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 4 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
168 | XV | Lĩnh vực Quản lý công sản (05 TTHC) | 5 | 5 | 75 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
169 | 1 | Thủ tục Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng | Quyết định số 654/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 | Thẩm quyền quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | 1.011769.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 75 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
170 | 2 | Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi | Quyết định số 111/QĐ-UBND ngày 06/02/2025 | Thẩm quyền quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
171 | 3 | Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi | Quyết định số 111/QĐ-UBND ngày 06/02/2025 | Thẩm quyền quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
172 | 4 | Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi | Quyết định số 111/QĐ-UBND ngày 06/02/2025 | Thẩm quyền quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
173 | 5 | Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại | Quyết định số 111/QĐ-UBND ngày 06/02/2025 | Thẩm quyền quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
174 | XVI | Lĩnh vực Quản lý giá (01 TTHC) | 1 | 1 | 1.200 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
175 | 1 | Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Quyết định số 711/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | Thẩm quyền quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của Sở NN và MT | 1.012744.H42 | Quyết định số 808/QĐ-UBND ngày 26/9/2024 | 480 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
176 | 720 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | XVII | Lĩnh vực Chăn nuôi (08 TTHC) | 8 | 8 | 1.240 | 0 | 0 | 119 | 20 | 5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
178 | 1 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008126.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 38 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
179 | 224 | 43 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
180 | 80 | 14 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | 104 | 19 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | 2 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008127.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 1 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
183 | 64 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
184 | 3 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008128.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 1 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
185 | 224 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 | 4 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008129.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
187 | 64 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | 5 | Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công | Quyết định số 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 | 1012832.H42 | Quyết định số 800/QĐ-UBND ngày 20/9/2024 | 120 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
189 | 6 | Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công | Quyết định số 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 | 1.012833.H42 | Quyết định số 800/QĐ-UBND ngày 20/9/2024 | 256 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
190 | 7 | Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước | Quyết định số 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 | 1.012834.H42 | Quyết định số 800/QĐ-UBND ngày 20/9/2024 | 160 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
191 | 8 | Đề nghị thanh toán kinh phí hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi | Quyết định số 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 | Thẩm quyền quản lý của Sở NN và MT, thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính | 1.012835.H42 | Quyết định số 800/QĐ-UBND ngày 20/9/2024 | 120 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
192 | XVIII | Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai (03 TTHC) | 3 | 3 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||||||
193 | 1 | Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008408.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
194 | 2 | Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008409.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
195 | 3 | Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008410.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
196 | XIX | Lĩnh vực Công chức, viên chức (03 TTHC) | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
197 | 1 | Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012299.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
198 | 2 | Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012300.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
199 | 3 | Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1,012301.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
200 | XX | Lĩnh vực hoạt động khoa học và công nghệ (03 TTHC) | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
201 | 1 | Thủ tục xác định nhiệm vụ KH&CN cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước | Quyết định số 114/QĐ-UBND ngày 12/02/2025 | Thẩm quyền quản lý của Sở KH và CN, thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và MT | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
202 | 2 | Thủ tục tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước | Quyết định số 114/QĐ-UBND ngày 12/02/2025 | Thẩm quyền quản lý của Sở KH và CN, thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và MT | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
203 | 3 | Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước | Quyết định số 114/QĐ-UBND ngày 12/02/2025 | Thẩm quyền quản lý của Sở KH và CN, thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và MT | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
204 | TỔNG CỘNG | 136 | 136 | 48.074 | 8 | 228 | 1.036 | 440 | 74 | 48 | 121 | 15 | 30 | 61 | 0 | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||
205 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
206 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
207 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
208 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||||
209 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
210 | I | Lĩnh vực Trồng trọt | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
211 | 1 | Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện | Quyết định số 787/QĐ-UBND ngày 19/9/2024 | 1.012849.H42 | Quyết định số 885/QĐ-UBND ngày 15/10/2024 | 160 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
212 | 2 | Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện | Quyết định số 787/QĐ-UBND ngày 19/9/2024 | 1.012850.H42 | Quyết định số 885/QĐ-UBND ngày 15/10/2024 | 96 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
213 | II | Lĩnh vực Chăn nuôi | 2 | 2 | 1.040 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
214 | 1 | Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước | Quyết định số 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 | 1.012836.H42 | Quyết định số 800/QĐ-UBND ngày 20/9/2024 | 720 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
215 | 2 | Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước | Quyết định số 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 | 1.012837.H42 | Quyết định số 800/QĐ-UBND ngày 20/9/2024 | 320 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
216 | III | Lĩnh vực Thủy sản | 3 | 3 | 1.544 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
217 | 1 | Thủ tục Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003956.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
218 | 2 | Thủ tục Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004498.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
219 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
220 | 3 | Thủ tục Công bố mở cảng cá loại 3 | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004478.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
221 | 48 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
222 | IV | Lĩnh vực Thủy lợi | 5 | 5 | 920 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
223 | 1 | Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001627.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
224 | 2 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003347.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
225 | 3 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003471.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 2 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
226 | 4 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003459.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
227 | 5 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003456.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
228 | V | Lĩnh vực Lâm nghiệp | 5 | 5 | 576 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
229 | 1 | Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư | Quyết định số 582/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 | 1.007919.H42 | Quyết đính số 586/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 | 120 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
230 | 2 | Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011471.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
231 | 3 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 3.000250.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 176 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
232 | 4 | Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân | Quyết định số 582/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 | 1.012531.H42 | Quyết đính số 586/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 | 160 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
233 | 5 | Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng | Quyết định số 981/QĐ-UBND ngày 08/11/2024 | 1.012922.H42 | Quyết định số 980/QĐ-UBND ngày 08/11/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
234 | VI | Lĩnh vực Kiểm lâm | 3 | 3 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
235 | 1 | Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.012694.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 160 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
236 | 2 | Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.012695.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 160 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
237 | 3 | Thủ tục hải quan đối với gỗ nhập khẩu | Quyết định số 1021/QĐ-UBND ngày 14/11/2024 | 3.000154.H42 | Quyết định số 1013/QĐ-UBND ngày 12/11/2024 | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
238 | VII | Lĩnh vực Khoa học công nghệ và Môi trường | 1 | 1 | 480 | 8 | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
239 | 1 | Thủ tục Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003605.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 8 | 16 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
240 | VIII | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác | 1 | 1 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
241 | 1 | Thủ tục hỗ trợ dự án liên kết | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003434.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
242 | TỔNG CỘNG | 22 | 22 | 10.160 | 0 | 16 | 52 | 14 | 5 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
243 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
244 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
245 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
246 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
247 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
248 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
249 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||||
250 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
251 | I | Lĩnh vực Trồng trọt | 1 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
252 | 1 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa | Quyết định số 787/QĐ-UBND ngày 19/9/2024 | 1.008004.H42 | Quyết định số 885/QĐ-UBND ngày 15/10/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
253 | II | Lĩnh vực Thủy lợi | 3 | 0 | 376 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
254 | 1 | Thủ tục Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001621.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
255 | 2 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003446.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
256 | 3 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003440.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
257 | III | Lĩnh vực Khoa học công nghệ và Môi trường | 2 | 0 | 504 | 0 | 0 | 8 | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
258 | 1 | Thủ tục Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003596.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 8 | 16 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
259 | 2 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008838.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
260 | IV | Lĩnh vực Phòng chống thiên tai | 4 | 0 | 856 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
261 | 1 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.002163.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
262 | 2 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.002162.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 360 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
263 | 3 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.010091.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
264 | 4 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.010092.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
265 | V | Lĩnh vực Kiểm lâm | 1 | 1 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
266 | 1 | Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 1.012693.H42 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 400 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
267 | TỔNG CỘNG | 11 | 1 | 4.352 | 0 | 0 | 16 | 48 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
268 | 169 | 0 | 62.586 | 8 | 228 | 1.068 | 540 | 74 | 48 | 121 | 15 | 30 | 61 | 0 | 3 | 0 | |||||||||||||||||||||
269 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
270 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
271 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
272 | 1 | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/04/2024 về việc công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | 2 | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
274 | 3 | Quyết định số 413/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Thú y thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
275 | 4 | Quyết định số 433/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Thuỷ sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
276 | 5 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 về việc phê duyệt chuẩn hoá Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
277 | 6 | Quyết định số 582/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới, sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Lâm nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
278 | 7 | Quyết định số 586/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 về việc Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
279 | 8 | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Lâm nghiệp, Kiểm lâm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
280 | 9 | Quyết định số 641/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 của UBND tỉnh về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
281 | 10 | Quyết định số 787/QĐ-UBND ngày 19/9/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành; sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Trồng trọt thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
282 | 11 | Quyết định số 885/QĐ-UBND ngày 15/10/2024 của UBND tỉnh về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
283 | 12 | Quyết định số 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực Chăn nuôi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài chính, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
284 | 13 | Quyết định số 800/QĐ-UBND ngày 20/9/2024 của UBND tỉnh về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài chính, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
285 | 14 | Quyết định số 980/QĐ-UBND ngày 08/11/2024 của UBND tỉnh về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
286 | 15 | Quyết định số 981/QĐ-UBND ngày 08/11/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, bị bãi bỏ lĩnh vực Lâm nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
287 | 16 | Quyết định số 1021/QĐ-UBND ngày 14/11/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ lĩnh vực Kiểm lâm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
288 | 17 | Quyết định số 1013/QĐ-UBND ngày 12/11/2024 của UBND tỉnh về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
289 | 18 | Quyết định số 1221/QĐ-UBND ngày 27/12/2024 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Ninh Bình về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Lâm nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
290 | 19 | Quyết định số 11/QĐ-UBND ngày 03/01/2025 của UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ lĩnh vực Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
291 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
292 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
293 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
294 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
295 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
296 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
297 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
298 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
299 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
300 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
301 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
302 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
303 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
304 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
305 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
306 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
307 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
308 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
309 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
310 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
311 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
312 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
313 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
314 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
315 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
316 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
317 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
318 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
319 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
320 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
321 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
322 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
323 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
324 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
325 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
326 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
327 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
328 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
329 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
330 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
331 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
332 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
333 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
335 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
336 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
337 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
338 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
339 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
341 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
342 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
343 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
344 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
345 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
346 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
347 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
348 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
350 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
351 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
352 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
354 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
355 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
356 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
357 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
358 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
359 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
360 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
361 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
362 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
363 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
364 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
365 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
366 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
367 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
368 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
369 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
370 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
371 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
372 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
373 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
374 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
375 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
376 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
377 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
378 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
380 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
381 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
383 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
384 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
385 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
386 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
387 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
389 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
390 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
391 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
392 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
393 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
394 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
395 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
396 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
397 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
398 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
399 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
400 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
401 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
402 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
403 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
404 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
405 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
406 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
407 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
408 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
409 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
410 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
411 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
412 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
413 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
414 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
415 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
416 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
417 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
418 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
419 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
420 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
421 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
422 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
423 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
425 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
426 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
427 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
428 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
429 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
430 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
431 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
432 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
433 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
434 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
435 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
436 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
437 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
438 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
439 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
440 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
441 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
442 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
443 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
444 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
445 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
446 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
447 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
449 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
450 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
451 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
452 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
453 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
454 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
455 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
456 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
458 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
459 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
460 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
461 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
462 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
463 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
464 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
465 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
466 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
467 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
468 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
469 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
470 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
471 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
472 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
473 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
474 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
475 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
476 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
477 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
478 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
479 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
480 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
481 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
482 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
483 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
484 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
485 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
486 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
487 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
488 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
489 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
490 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
491 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
492 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
493 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
494 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
495 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
496 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
497 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
498 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
499 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
501 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
502 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
503 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
504 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
505 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
506 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
507 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
509 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
510 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
511 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
512 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
513 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
514 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
515 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
516 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
517 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
518 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
519 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
520 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
521 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
522 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
523 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
524 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
525 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
526 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
527 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
528 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
529 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
530 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
531 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
532 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
533 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
534 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
535 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
536 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
537 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
538 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
539 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
540 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
541 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
542 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
543 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
544 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
545 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
546 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
547 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
548 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
549 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
550 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
551 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
552 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
553 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
554 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
555 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
556 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
557 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
558 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
559 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
560 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
561 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
562 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
563 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
564 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
565 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
566 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
567 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
568 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
569 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
570 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
571 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
572 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
573 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
574 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
575 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
576 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
577 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
578 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
579 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
580 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
581 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
582 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
583 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
584 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
585 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
586 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
587 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
588 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
589 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
590 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
591 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
592 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
593 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
594 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
595 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
596 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
597 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
598 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
599 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
600 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
601 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
602 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
603 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
604 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
605 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
606 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
607 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
608 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
609 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
610 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
611 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
612 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
613 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
614 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
615 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
616 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
617 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
618 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
619 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
620 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
621 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
622 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
623 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
624 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
625 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
626 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
627 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
628 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
629 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
630 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
631 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
632 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
633 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
634 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
635 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
636 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
637 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
638 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
639 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
640 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
641 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
642 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
643 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
644 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
645 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
646 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
647 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
648 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
649 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
650 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
651 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
652 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
653 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
654 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
655 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
656 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
657 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
658 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
659 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
661 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
662 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
663 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
664 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
665 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
666 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
667 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
668 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
669 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
670 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
671 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
672 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
673 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
674 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
675 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
676 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
677 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
678 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
679 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
680 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
681 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
682 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
683 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
684 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
685 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
686 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
687 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
688 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
689 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
690 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
691 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
692 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
693 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
694 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
695 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
696 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
697 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
698 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
699 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
700 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
701 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
702 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
703 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
704 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
705 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
706 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
707 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
708 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
709 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
710 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
712 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
713 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
714 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
715 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
716 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
717 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
718 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
719 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
720 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
721 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
722 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
723 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
724 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
725 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
726 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
727 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
728 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
729 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
730 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
731 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
732 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
733 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
734 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
735 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
736 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
737 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
738 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
739 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
740 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
741 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
742 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
743 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
744 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
745 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
746 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
747 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
748 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
749 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
750 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
751 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
752 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
753 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
754 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
755 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
756 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
757 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
758 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
759 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
760 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
761 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
762 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
763 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
764 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
765 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
766 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
767 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
768 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
769 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
770 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
771 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
772 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
773 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
774 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
775 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
776 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
777 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
778 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
779 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
780 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
781 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
782 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
783 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
784 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
785 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
786 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
787 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
788 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
789 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
790 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
791 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
792 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
793 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
794 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
795 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
796 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
797 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
798 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
799 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
800 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
801 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
802 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
803 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
804 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
805 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
806 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
807 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
808 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
809 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
810 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
811 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
812 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
813 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
814 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
815 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
816 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
817 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
818 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
819 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
820 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
821 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
822 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
823 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
824 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
825 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
826 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
827 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
828 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
829 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
830 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
831 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
832 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
833 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
834 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
835 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
836 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
837 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
838 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
839 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
840 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
844 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
845 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
848 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
849 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
854 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
855 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
856 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
857 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
858 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
859 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
860 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
861 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
862 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
863 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
864 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
865 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
866 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
867 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
868 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
869 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
870 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
871 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
872 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
873 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
874 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
875 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
876 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
877 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
878 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
879 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
880 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
881 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
882 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
883 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
884 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
885 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
886 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
887 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
888 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
889 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
890 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
891 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
892 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
893 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
894 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
895 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
896 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
897 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
898 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
899 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
901 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
902 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
903 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
904 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
905 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
906 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
907 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
908 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
909 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
910 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
911 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
912 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
913 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
914 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
915 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
916 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
917 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
918 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
919 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
920 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
921 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
922 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
923 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
924 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
925 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
926 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
927 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
928 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
929 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
930 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
931 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
932 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
933 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
934 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
935 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
936 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
937 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
938 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
939 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
940 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
941 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
942 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
943 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
944 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
945 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
946 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
947 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
948 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
949 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
950 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
951 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
952 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
953 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
954 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
955 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
956 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
957 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
958 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
959 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
960 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
961 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
962 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
963 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
964 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
965 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
966 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
967 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
968 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
969 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
971 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
972 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
973 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
974 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
975 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
976 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
977 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
978 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
979 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
980 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
981 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
982 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
983 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
984 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
985 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
986 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
987 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
988 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
989 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
990 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
991 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
992 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
993 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
994 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
995 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
996 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
997 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
998 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
999 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1001 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1002 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1003 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1004 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1005 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1006 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1007 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1008 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1009 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1010 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1011 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1012 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1013 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1014 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1015 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1016 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1017 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1018 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1019 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1025 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1026 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1027 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1028 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1029 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1030 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1031 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1032 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1033 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1034 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1035 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1036 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1037 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1038 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1039 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1040 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1041 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1042 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1043 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1044 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1045 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1046 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1047 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1048 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1049 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1050 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1051 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1052 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1053 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1054 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1055 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1056 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1057 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1058 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1059 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | ||
8 | SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO | |||||||||||||||||||||
9 | A | LĨNH VỰC VĂN HÓA | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 68 | 68 | 0 | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 | ||||
10 | A1 | DI SẢN VĂN HÓA | 14 | 2904 | 1 | 12 | 56 | 36 | 0 | 14 | 14 | 0 | 7 | |||||||||
11 | 1 | Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 2.001631.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 1 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||
12 | 2 | Xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 2001613.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||
13 | 3 | Cấp giấy phép hoạt động Bảo tàng ngoài công lập | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.003793.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 240 | 0 | 44 | 4 | x | x | x | VP6- UBND | |||||||||
14 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.003901.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||
15 | 5 | Cấp Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1001822.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
16 | 6 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.002003.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
17 | 7 | Cấp Giấy phép khai quật khẩn cấp | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 2.001591.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
18 | 8 | Công nhận Bảo vật quốc gia đối với Bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật. | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003835.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 800 | 4 | 2 | 4 | x | x | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||
19 | 9 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001123.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
20 | 10 | Cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.003838.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 160 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||
21 | 11 | Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003738.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 800 | 4 | 2 | 6 | x | x | x | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | ||||||||
22 | 12 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 2.001641.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | ||||||||||
23 | 13 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.001106.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||
24 | 14 | Cấp Chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.003738.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 240 | 4 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||
25 | A2 | LĨNH VỰC VĂN HÓA CƠ SỞ | 11 | 824 | 6 | 8 | 2 | 4 | 0 | 11 | 11 | 0 | 1 | |||||||||
26 | 15 | Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng rôn | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004650.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
27 | 16 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001029.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
28 | 17 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001008.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
29 | 18 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.000963.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 32 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
30 | 19 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.000922.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 32 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
31 | 20 | Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004645. H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||
32 | 21 | Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004639.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 2 | 2 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
33 | 22 | Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004666.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 2 | 2 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
34 | 23 | Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004662.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 2 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
35 | 24 | Đăng ký tổ chức lễ hội | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003676.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
36 | 25 | Thông báo tổ chức lễ hội | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003654.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
37 | A3 | LĨNH VỰC NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN | 4 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | |||||||||
38 | 26 | Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.009397.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
39 | 27 | Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.009398.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
40 | 28 | Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.009399.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | VP6- UBND | |||||||||
41 | 29 | Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.009403.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | VP6- UBND | |||||||||
42 | A4 | HOẠT ĐỘNG MUA BÁN HÀNG HOÁ QUỐC TẾ CHUYÊN NGÀNH VĂN HOÁ | 4 | 232 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | |||||||||
43 | 30 | Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003784.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
44 | 31 | Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003743.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
45 | 32 | Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh. | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 2.001496.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
46 | 33 | Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003560.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
47 | A5 | MỸ THUẬT, NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM | 12 | 672 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 12 | 12 | 0 | 1 | |||||||||
48 | 34 | Cấp Giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001704.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
49 | 35 | Tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001833.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
50 | 36 | Cấp Giấy phép triển lãm mỹ thuật | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001809.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
51 | 37 | Cấp Giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001778.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | ||||||||||
52 | 38 | Cấp Giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001755.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
53 | 39 | Cấp Giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001738.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
54 | 40 | Cấp Giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001671.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
55 | 41 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001229.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
56 | 42 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001211.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
57 | 43 | Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001191.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
58 | 44 | Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001182.H42 | Quyết định số 302/QĐ-UBND ngày 14/04/2023 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
59 | 45 | Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001147.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
60 | A6 | ĐIỆN ẢNH | 1 | 120 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |||||||||
61 | 46 | Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.011451.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
62 | A7 | THƯ VIỆN | 3 | 360 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
63 | 47 | Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008895.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 0 | VP6- UBND | ||||||||||||
64 | 48 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008896.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 0 | VP6- UBND | ||||||||||||
65 | 49 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008897.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | VP6- UBND | ||||||||||||
66 | A8 | QUẢN LÝ SỬ DỤNG VŨ KHÍ, SÚNG SĂN, VẬT LIỆU NỔ, CÔNG CỤ HỖ TRỢ | 1 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
67 | Cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004723.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
68 | A9 | THI ĐUA KHEN THƯỞNG | 6 | 2720 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
69 | 51 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001376.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||||||||
70 | 52 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001108.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||||||||
71 | 53 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể | Quyết định số 180 /QĐ-UBND ngày 18/02/2024 | 1.001032. H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 720 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | ||||||||||||||
72 | 54 | Xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật | Quyết định số 415 /QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 1.000871.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 640 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | ||||||||||||||
73 | 55 | Xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật | Quyết định số 415 /QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 1.000564.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 640 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | ||||||||||||||
74 | 56 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể | Quyết định số 180 /QĐ-UBND ngày 18/02/2024 | 1.000971.H41 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 720 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | ||||||||||||||
75 | A10 | LĨNH VỰC GIA ĐÌNH | 3 | 520 | 0 | 4 | 6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
76 | 57 | Thủ tục cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012080.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | x | ||||||||||||
77 | 58 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012081.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 2 | x | ||||||||||||
78 | 59 | Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012082.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | x | ||||||||||||
79 | A11 | LĨNH VỰC HỢP TÁC QUỐC TẾ | 3 | 216 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | |||||||||
80 | 60 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận thành lập và hoạt động chi nhánh cơ sở văn hoá nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 10/01/2024 | 1.006412.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
81 | 61 | Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận thành lập và hoạt động chi nhánh cơ sở văn hoá nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 10/01/2024 | 1.001082.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
82 | 62 | Thủ tục Gia hạn giấy chứng nhận thành lập và hoạt động chi nhánh cơ sở văn hoá nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 10/01/2024 | 1.001091.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
83 | B | Lĩnh vực Thể dục thể thao | 35 | 0 | 1976 | 2 | 6 | 12 | 28 | 0 | 35 | 35 | 0 | 5 | ||||||||
84 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000953.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
85 | 2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000883.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
86 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000644.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
87 | 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.003441.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 2 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
88 | 5 | Cấp giấy Chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.005163.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
89 | 6 | Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.002022.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
90 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.00485.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
91 | 8 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000501.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
92 | 9 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá. | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000518.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
93 | 10 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000544.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
94 | 11 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000560.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
95 | 12 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000594.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
96 | 13 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000814.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
97 | 14 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000830.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | ||||||||||
98 | 15 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000842.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | ||||||||||
99 | 16 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000847.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
100 | 17 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000863.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
101 | 18 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000904.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
102 | 19 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000920.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||
103 | 20 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000936.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 6 | 2 | x | x | |||||||||||
104 | 21 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000983.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
105 | 22 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001056.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
106 | 23 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001195.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
107 | 24 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với đối với môn Mô tô nước trên biển | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001213.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 2 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
108 | 25 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001500.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 2 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
109 | 26 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001517.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 2 | 0 | x | x | |||||||||||
110 | 27 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001527.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
111 | 28 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001801.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 2 | 0 | x | x | |||||||||||
112 | 29 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.002396.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
113 | 30 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.002445.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||
114 | 31 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.005162.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 0 | 2 | 0 | x | x | ||||||||||||
115 | 32 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.005357.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
116 | 33 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 2.002188.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 2 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||
117 | 34 | Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.002013.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
118 | 35 | Đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001782.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||||
119 | TỔNG | 97 | 10232 | 9 | 36 | 82 | 78 | 152 | 0 | 31 | 0 | |||||||||||
120 | ||||||||||||||||||||||
121 | ||||||||||||||||||||||
122 | ||||||||||||||||||||||
123 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | ||||||||
124 | ||||||||||||||||||||||
125 | I | LĨNH VỰC VĂN HÓA CƠ SỞ | 2 | 0 | 280 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | |||||||||||
126 | 1 | Đăng ký tổ chức lễ hội | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003645.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 160 | 2 | 2 | 0 | X | ||||||||||||
127 | 2 | Thông báo tổ chức lễ hội | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003635.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | X | ||||||||||||
128 | II | Lĩnh vực Thư viện | 3 | 0 | 360 | 2 | 6 | 6 | 0 | 0 | 3 | |||||||||||
129 | 1 | Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008898.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | X | ||||||||||||
130 | 2 | Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008899.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 0 | X | |||||||||||
131 | 3 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008900.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | X | ||||||||||||
132 | TỔNG | 5 | 0 | 0 | 640 | 2 | 10 | 10 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
133 | ||||||||||||||||||||||
134 | ||||||||||||||||||||||
135 | ||||||||||||||||||||||
136 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | ||||||||
137 | ||||||||||||||||||||||
138 | I | Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | 1 | 1 | 120 | 3 | 1 | |||||||||||||||
139 | 1 | Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003622.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | X | ||||||||||||
140 | II | Lĩnh vực Thư viện | 3 | 3 | 360 | 3 | 3 | |||||||||||||||
141 | 1 | Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008901.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 4 | 0 | X | ||||||||||||
142 | 2 | Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008902.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 0 | X | ||||||||||||
143 | 3 | Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008903.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 0 | 2 | 0 | X | |||||||||||
144 | III | Lĩnh vực Thể dục thể thao | 1 | 1 | 56 | 1 | 0 | |||||||||||||||
145 | 1 | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 2.000794.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||
146 | IV | Lĩnh vực Gia đình | 2 | 2 | 24 | |||||||||||||||||
147 | 1 | Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012084.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 12 | x | |||||||||||||||
148 | 2 | Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012085.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 12 | x | |||||||||||||||
149 | TỔNG | 7 | 0 | 7 | 560 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 0 | 0 | |||||||||
150 | ||||||||||||||||||||||
151 | ||||||||||||||||||||||
152 | 109 | 7 | 10232 | 9 | 36 | 82 | 78 | 152 | 0 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
153 | ||||||||||||||||||||||
154 | 1 | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 Về việc công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
155 | 2 | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực gia đình thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao, thuộc thẩm quyền giải quyết UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | ||||||||||||||||||||
156 | 3 | Quyết định số 28 /QĐ-UBND ngày 10/01/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực hợp tác quốc tế thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | ||||||||||||||||||||
157 | 4 | Quyết định số 137/QĐ-UBND ngày 31/01/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực văn hoá thuộc chức năng quản lý của Sở Văn hóa và Thể thao, thuộc thẩm quyền giải quyết UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | ||||||||||||||||||||
158 | 5 | Quyết định số 180/QĐ-UBND ngày 08/02/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thi đua, khen thưởng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | ||||||||||||||||||||
159 | 6 | Quyết định số 307/QĐ-UBND ngày 10/4/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thể dục, thể thao thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | ||||||||||||||||||||
160 | 7 | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực di sản văn hoá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | ||||||||||||||||||||
161 | 8 | Quyết định số 415/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thi đua, khen thưởng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | ||||||||||||||||||||
162 | 9 | Quyết định số 568/QĐ-UBND ngày 01/7/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thi đua, khen thưởng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | ||||||||||||||||||||
163 | 10 | Quyết định số1060/QĐ-UBND ngày 28/11/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực văn hoá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | ||
8 | SỞ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực tin học - Thống kê | 1 | 0 | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
10 | 1 | Đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002206.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 16 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||
11 | II | Lĩnh vực quản lý công sản | 9 | 0 | 888 | 4 | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||||
12 | 1 | Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.006218.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
13 | 2 | Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.006219.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | 2 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
14 | 3 | Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.006220.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | 2 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
15 | 4 | Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý khai thác nhà, đất | Quyết định số 831/QĐ-UBND ngày 03/10/2024 | 3.000291.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 352 | 0 | 0 | ||||||||||||||
16 | III | Lĩnh vực chăn nuôi | 120 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
17 | 1 | Đề nghị thanh toán kinh phí hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi. | Quyết định 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 | 1.012835.H42 | Quyết định 800/QĐ-UBND ngày 20/9/2024 | 120 | 0 | 0 | ||||||||||||||
18 | TỔNG | 10 | 1024 | 4 | 8 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||||||
19 | ||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||
23 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | ||
24 | ||||||||||||||||||||||
25 | Lĩnh vực Quản lý công sản | 4 | 0 | 776 | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 | 4 | ||||||||||||
26 | 1 | Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công. | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005429.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | |||||||||||||
27 | 2 | Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.006218.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 56 | 2 | x | ||||||||||||||
28 | 3 | Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.006219.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | |||||||||||||
29 | 4 | Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.006220.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | |||||||||||||
30 | TỔNG | 4 | 0 | 0 | 776 | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
31 | ||||||||||||||||||||||
32 | 14 | 1800 | 12 | 14 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |||||||
33 | ||||||||||||||||||||||
34 | 1 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 việc Phê duyệt chuẩn hóa Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
35 | 2 | Quyết định số 654/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 Công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực quản lý công sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
36 | 3 | Quyết định số 235/QĐ-UBND ngày 11/3/2024.Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực quản lý công sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Tài chính được UBND tỉnh phê duyệt (theo đó có 02 TTHC lĩnh vực QLCS chưa xây dựng quy trình) | ||||||||||||||||||||
37 | 4 | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
38 | 5 | Quyết định số 711/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình Công bố TTHC mới ban hành, bị bãi bỏ thuộc lĩnh vực quản lý giá thuộc chức năng quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của các Sở, ban, ngành trên địa bàn tỉnh Ninh Bình (02TTHC mới ban hành thuộc lĩnh vực giá thuộc quyền giải quyết các sở chưa có XDQT đang phối hợp) Danh mục thủ tục hành chính thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
39 | 6 | Quyết định số 753/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 của UBND tỉnh về công bố danh mục TTHC mới ban hành lĩnh vực Chăn nuôi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài chính, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bìnhn hành, bị bãi bỏ thuộc lĩnh vực quản lý giá thuộc chức năng quản lý của Sở Tài chính, thẩm quyền giải quyết của các Sở, ban, ngành trên địa bàn tỉnh Ninh Bình Danh mục thủ tục hành chính thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
40 | 7 | Quyết định số 771/QĐ-UBND ngày 13/9/2024 của UBND tỉnh về công bố danh mục TTHC bị bãi bỏ thuộc lĩnh vực quản lý công sản thuộc thẩm quyền giải quyết của các Sở Tài chính UBND các huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
41 | 8 | Quyết định số 2083/QĐ-BTC ngày 06/9/2024 của Bộ Tài chính về công bố TTHC bị bãi bỏ lĩnh vực Quản lý công sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tài chính ; Quyết định số 771/QĐ-UBND ngày 13/9/2024 của UBND tỉnh về công bố danh mục TTHC bị bãi bỏ thuộc lĩnh vực quản lý công sản thuộc thẩm quyền giải quyết của các Sở Tài chính UBND các huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
42 | 9 | Quyết định số 831/QĐ-UBND ngày 03/10/2024 của UBND tỉnh công bố danh mục TTHC mới ban hành trong lĩnh vực quản lý công sản thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tài chính tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
43 | 10 | Quyết định số 982/QĐ-UBND ngày 08/11/2024 của UBND tỉnh về công bố danh mục TTHC mới ban hành trong lĩnh vực quản lý công sản thuộc chức năng quản lý nhà nước của Sở Tài chính | ||||||||||||||||||||
44 | 11 | Quyết định số 1220/QĐ-UBND ngày 27/12/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực thuế thuộc chức năng quản lý nhà nước của Sở Tài chính, thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | ||||||||||||||||||||
45 | 12 | Quyết định số 1216/QĐ-UBND ngày 27/12/2024 của UBND tỉnh về việc công bố danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình, danh mục DVCTT một phần, danh mục dịch vụ cung cấp thông tin tt tên hệ thống thông tin giải quyết TTHC tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
46 | 13 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | @dropdown | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | A | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan (csgd) | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | 0 | |||||||||||||||
8 | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | LĨNH VỰC GIÁO DỤC TRUNG HỌC | 10 | 10 | 880 | 10 | 10 | 10 | 20 | 0 | 9 | 9 | 1 | 5 | 3 | 0 | 0 | 3 | |||||||||||||||||
10 | 1 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012944.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||
11 | 2 | Cho phép trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012953.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
12 | 3 | Cho phép trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 1025QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012954.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
13 | 4 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012955.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
14 | 5 | Giải thể trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012956.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||
15 | 6 | Tuyển sinh trung học phổ thông | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 3.000181.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | CSGD | ||||||||||||||||||||||||
16 | 7 | Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001088.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
17 | 8 | Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày .21/04/2022 | 2.002478.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
18 | 9 | Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày .21/04/2022 | 2.002479.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
19 | 10 | Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày .21/04/2022 | 2.002480.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
20 | II | LĨNH VỰC GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN | 12 | 8 | 920 | 16 | 16 | 16 | 32 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 8 | 8 | |||||||||||||||||||
21 | 1 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000311.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
22 | 2 | Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000312.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
23 | 3 | Sáp nhập, chia, tách trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000313.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
24 | 4 | Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000314.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 80 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
25 | 5 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000315.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 80 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
26 | 6 | Cho phép trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000316.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 80 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
27 | 7 | Sáp nhập, chia, tách trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000317.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
28 | 8 | Giải thể trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012988.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
29 | 9 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012957.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | VP7 (công lập) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||||||||||
30 | 10 | Cho phép trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000318.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | VP7 (công lập) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | 11 | Sáp nhập, chia, tách trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000319.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | VP7 (công lập) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | 12 | Giải thể trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000320.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | VP7 (công lập) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||||||||||
33 | III | LĨNH VỰC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC KHÁC | 21 | 4 | 680 | 8 | 8 | 8 | 16 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 10 | |||||||||||||||||||
34 | 1 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012958.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
35 | 2 | Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.005008.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
36 | 3 | Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.004988.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
37 | 4 | Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.004999.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
38 | 5 | Giải thể trường trung học phổ thông chuyên (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.004991.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
39 | 6 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu, nghệ thuật, thể dục thể thao | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012959.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
40 | 7 | Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000297.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
41 | 8 | Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000298.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
42 | 9 | Sáp nhập, chia tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000299.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
43 | 10 | Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000300.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
44 | 11 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000301.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||
45 | 12 | Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000302.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
46 | 13 | Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000303.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
47 | 14 | Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000304.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
48 | 15 | Giải thể trường dành cho người khuyết tật (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000305.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||||
49 | 16 | Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000306.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||
50 | 17 | Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000181.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
51 | 18 | Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001000.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 40 | 0 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
52 | 19 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.005061.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
53 | 20 | Điều chỉnh, bổ sung, gia hạn giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012960.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
54 | 21 | Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 2.001987.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
55 | V | LĨNH VỰC KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC | 4 | 4 | 2960 | 8 | 8 | 8 | 16 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | |||||||||||||||||||||
56 | 1 | Cấp chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000715.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
57 | 2 | Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000713.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
58 | 3 | Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000711.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
59 | 4 | Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000259.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 320 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
60 | VI | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 13 | 15 | 3848 | 16 | 18 | 18 | 36 | 0 | 12 | 12 | 4 | 4 | 7 | 4 | |||||||||||||||||||
61 | 1 | Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000288.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP6 | |||||||||||||||||||||
62 | 2 | Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn Quốc gia | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000280.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP6 | |||||||||||||||||||||
63 | 3 | Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000691.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP6 | |||||||||||||||||||||
64 | 4 | Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000729.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 240 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
65 | 5 | Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005143.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||
66 | 6 | Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.009002.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 0 | 2 | 2 | 4 | Cơ sở đào tạo | ||||||||||||||||||||||||
67 | 7 | Xét cấp học bổng chính sách | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.002407.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | X | cơ sở giáo dục | Sở Nội vụ, Sở LĐ-TBXH, Phòng LĐTBXH | |||||||||||||||||||||
68 | 8 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001714.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | Cơ sở GDCL | ||||||||||||||||||||||
69 | 9 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.004435.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 184 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | VP5,VP6 | Sở Tài Chính | |||||||||||||||||||||
70 | 10 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.004436.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 184 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | VP5,VP6 | Sở Tài chính | |||||||||||||||||||||
71 | 11 | Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.002982.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 320 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | CSGDCL | ||||||||||||||||||||||
72 | 12 | Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày 06/04/2023 | 1.005144.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | |||||||||||||||||||||||
73 | 13 | Đề nghị đánh giá, công nhận "Đơn vị học tập" cấp tỉnh | Quyết định số 52/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 | 2.002593.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 240 | 8 | VP6 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | VII | Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài | 12 | 12 | 2480 | 22 | 24 | 24 | 48 | 0 | 12 | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | |||||||||||||||||
75 | 1 | Phê duyệt liên kết giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.001499.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 320 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
76 | 2 | Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.001497.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 320 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
77 | 3 | Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.001496.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
78 | 4 | Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn dầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.001495.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
79 | 5 | Chấm dứt hoạt động cơ sở giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.001493.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 240 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
80 | 6 | Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.001492.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 80 | 0 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
81 | 7 | Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.000939.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 360 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | VP9, VP6 | Sở Nội vụ, Sở KHĐT | |||||||||||||||||||||
82 | 8 | Cho phép hoạt động giáo dục đối với: cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.006446.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
83 | 9 | Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.000718.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
84 | 10 | Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008723.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | VP9,VP6 | Sở Nội vụ, Sở KHĐT | |||||||||||||||||||||
85 | 11 | Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008722.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | VP9,VP6 | Sở Nội vụ, Sở KHĐT | |||||||||||||||||||||
86 | 12 | Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.000716.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 240 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | VP9,VP6 | Sở Nội vụ, Sở KHĐT | |||||||||||||||||||||
87 | VIII | Lĩnh vực quy chế thi, tuyển sinh | 7 | 7 | 400 | 0 | 4 | 4 | 8 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||||
88 | 1 | Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.005090.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | CSGD | |||||||||||||||||||||||
89 | 2 | Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.003734.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | trung tâm sát hạch | |||||||||||||||||||||||
90 | 3 | Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông | Quyết định số 377/QĐ-UBND ngày .25/04/2024 | 1.005142.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Theo quy chế thi của Bộ GDĐT | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | CSGD | |||||||||||||||||||||||
91 | 4 | Thủ tục đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.009394.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 280 | 0 | 2 | 2 | 4 | X | X | x | VP6 | Sở Nội vụ, Sở Lao động | ||||||||||||||||||||
92 | 5 | Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005095.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 0 | 2 | 2 | 4 | Không | CSGD | |||||||||||||||||||||||
93 | 6 | Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001806.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | ||||||||||||||||||||||||
94 | 7 | Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005098.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Theo quy chế thi | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | CSGD | |||||||||||||||||||||||
95 | IX | Lĩnh vực hệ thống văn bằng chứng chỉ | 3 | 3 | 216 | 2 | 6 | 6 | 12 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
96 | 1 | Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005092.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 16 | 0 | 2 | 2 | 4 | X | X | x | ||||||||||||||||||||||
97 | 2 | Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001914.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 40 | 0 | 2 | 2 | 4 | X | X | x | ||||||||||||||||||||||
98 | 3 | Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam | Quyết định số 864/QĐ-UBND ngày 10/10/2024 | 1.004889.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||
99 | TỔNG | 82 | 27048 | 200 | 218 | 218 | 436 | 53 | 53 | 11 | 14 | 33 | 0 | 0 | 30 | ||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
104 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | I | Lĩnh vực Giáo dục trung học | 11 | 11 | 880 | 20 | 0 | 0 | 20 | 20 | 10 | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||||
107 | 1 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012964.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
108 | 2 | Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012965.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
109 | 3 | Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012966.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
110 | 4 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012967.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
111 | 5 | Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012968.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
112 | 6 | Tuyển sinh trung học cơ sở | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 3.000182.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||
113 | 7 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày 21/04/2022 | 2.002481.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||
114 | 8 | Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày 21/04/2022 | 2.002482.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
115 | 9 | Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày 21/04/2022 | 2.002483.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
116 | 10 | Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001904.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||
117 | 11 | Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005108.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||
118 | II | LĨNH VỰC GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN | 4 | 5 | 800 | 16 | 0 | 0 | 16 | 4 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
119 | 1 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012969.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
120 | 2 | Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012970.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 280 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
121 | 3 | Sáp nhập, chia tách Trung tâm học tập cộng đồng | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000307.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
122 | 4 | Giải thế Trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000308.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
123 | III | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 8 | 8 | 320 | 20 | 0 | 0 | 20 | 3 | 4 | 0 | |||||||||||||||||||||||
124 | 1 | Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008724.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
125 | 2 | Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008725.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
126 | 3 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.004438.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||
127 | 4 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.003702.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||
128 | 5 | Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.001622.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 192 | 0 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
129 | 6 | Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.008950.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 192 | 0 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
130 | 7 | Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008951.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 136 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
131 | 8 | Đề nghị đánh giá "Đơn vị học tập" cấp huyện | Quyết định số 52/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 | 2.002594.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
132 | IV | LĨNH VỰC GIÁO DỤC MẦM NON | 5 | 5 | 760 | 20 | 0 | 0 | 20 | 3 | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||||
133 | 1 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012961.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
134 | 2 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.006390.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
135 | 3 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.006444.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
136 | 4 | Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.006445.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
137 | 5 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012962.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 80 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
138 | VI | LĨNH VỰC GIÁO DỤC TIỂU HỌC | 6 | 800 | 20 | 0 | 0 | 20 | 5 | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
139 | 1 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trường Tiểu học | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012963.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
140 | 2 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 2.001842.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
141 | 3 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.004552.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
142 | 4 | Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.004563.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
143 | 5 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường tiểu học) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.001639.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
144 | 6 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005099.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
145 | VI | Lĩnh vực các cơ sở giáo dục khác | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
146 | 1 | Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ và chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học cơ sở | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 3.000309.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | ||||||||||||||||||||||||||||||
147 | TỔNG | 35 | 3560 | 96 | 0 | 0 | 96 | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
148 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
149 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
150 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
151 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||||||
153 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
154 | I | LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUỘC HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC DÂN VÀ CƠ SỞ GIÁO DỤC KHÁC | 5 | 600 | 16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
155 | 1 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012975.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
156 | 2 | Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012971.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
157 | 3 | Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012972.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
158 | 4 | Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012973.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
159 | 5 | Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) | Quyết định số 1025/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 | 1.012974.H42 | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||
160 | TỔNG | 5 | 600 | 16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
161 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
162 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
163 | 122 | 31208 | 312 | 218 | 218 | 436 | 53 | 54 | 11 | 14 | 33 | 0 | 0 | 30 | |||||||||||||||||||||
164 | 1 | - Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
165 | 2 | - Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày 21/04/2022 của UBND tỉnh Ninh Bình v/v công bố Danh mục thủ tục hành chính được thay thế lĩnh vực giáo dục trung học thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
166 | 3 | - Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày 06/04/2023 của UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thi, tuyển sinh, giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
167 | 4 | - Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 05/05/2023 của UBND tỉnh Ninh Bình công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thi, tuyển sinh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
168 | 5 | - Quyết định số 52/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình công bố danh mục thủ tục hành chính mới được ban hành lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo và UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
169 | 6 | - Quyết định số 95/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được thay thế lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo và UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
170 | 7 | - Quyết định số 377/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thi, tuyển sinh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
171 | 8 | Quyết định số 752/QĐ-UBND ngày 06/9/2024 của UBND tỉnh bãi bỏ danh mục TTHC trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo | |||||||||||||||||||||||||||||||||
172 | 9 | Quyết định số 864 /QĐ-UBND ngày 10/10/2024 Công bố DM TTHC được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực văn bằng,chứng chỉ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
173 | 10 | Quyết định số 1025?QĐ-UBND ngày 15/11/2024 của UBND tỉnh Công bố Danh mục TTHC mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế, bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
174 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
175 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
176 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
178 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
180 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
183 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
184 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
185 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
187 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
189 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
190 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
191 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
192 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
193 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
194 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
195 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
196 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
197 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
198 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
199 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
200 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
201 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
202 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
203 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
204 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
205 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
206 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
207 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
208 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
209 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
210 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
211 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
212 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
213 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
214 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
215 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
216 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
217 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
218 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
219 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
220 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
221 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
222 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
223 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
224 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
225 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
226 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
227 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
228 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
229 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
230 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
231 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
232 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
233 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
234 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
235 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
236 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
237 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
238 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
239 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
240 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
241 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
242 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
243 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
244 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
245 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
246 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
247 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
248 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
249 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
250 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
251 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
252 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
253 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
254 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
255 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
256 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
257 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
258 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
259 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
260 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
261 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
262 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
263 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
264 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
265 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
266 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
267 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
268 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
269 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
270 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
271 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
272 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
274 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
275 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
276 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
277 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
278 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
279 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
280 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
281 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
282 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
283 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
284 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
285 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
286 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
287 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
288 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
289 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
290 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
291 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
292 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
293 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
294 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
295 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
296 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
297 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
298 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
299 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
300 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
301 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
302 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
303 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
304 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
305 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
306 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
307 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
308 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
309 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
310 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
311 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
312 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
313 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
314 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
315 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
316 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
317 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
318 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
319 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
320 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
321 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
322 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
323 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
324 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
325 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
326 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
327 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
328 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
329 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
330 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
331 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
332 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
333 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
335 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
336 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
337 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
338 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
339 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
341 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
342 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
343 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
344 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
345 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
346 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
347 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
348 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
350 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
351 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
352 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
354 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
355 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
356 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
357 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
358 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
359 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
360 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
361 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
362 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
363 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
364 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
365 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
366 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
367 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
368 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
369 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
370 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
371 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
372 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
373 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
374 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
375 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
376 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
377 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
378 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
380 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
381 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
383 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
384 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
385 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
386 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
387 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
389 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
390 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
391 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
392 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
393 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
394 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
395 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
396 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
397 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
398 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
399 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
400 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
401 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
402 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
403 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
404 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
405 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
406 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
407 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
408 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
409 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
410 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
411 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
412 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
413 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
414 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
415 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
416 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
417 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
418 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
419 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
420 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
421 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
422 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
423 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
425 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
426 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
427 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
428 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
429 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
430 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
431 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
432 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
433 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
434 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
435 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
436 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
437 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
438 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
439 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
440 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
441 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
442 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
443 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
444 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
445 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
446 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
447 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
449 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
450 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
451 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
452 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
453 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
454 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
455 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
456 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
458 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
459 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
460 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
461 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
462 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
463 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
464 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
465 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
466 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
467 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
468 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
469 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
470 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
471 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
472 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
473 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
474 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
475 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
476 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
477 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
478 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
479 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
480 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
481 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
482 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
483 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
484 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
485 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
486 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
487 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
488 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
489 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
490 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
491 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
492 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
493 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
494 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
495 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
496 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
497 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
498 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
499 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
501 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
502 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
503 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
504 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
505 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
506 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
507 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
509 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
510 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
511 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
512 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
513 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
514 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
515 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
516 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
517 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
518 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
519 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
520 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
521 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
522 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
523 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
524 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
525 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
526 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
527 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
528 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
529 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
530 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
531 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
532 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
533 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
534 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
535 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
536 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
537 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
538 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
539 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
540 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
541 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
542 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
543 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
544 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
545 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
546 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
547 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
548 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
549 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
550 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
551 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
552 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
553 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
554 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
555 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
556 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
557 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
558 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
559 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
560 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
561 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
562 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
563 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
564 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
565 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
566 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
567 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
568 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
569 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
570 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
571 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
572 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
573 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
574 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
575 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
576 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
577 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
578 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
579 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
580 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
581 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
582 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
583 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
584 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
585 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
586 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
587 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
588 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
589 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
590 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
591 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
592 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
593 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
594 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
595 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
596 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
597 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
598 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
599 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
600 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
601 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
602 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
603 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
604 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
605 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
606 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
607 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
608 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
609 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
610 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
611 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
612 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
613 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
614 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
615 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
616 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
617 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
618 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
619 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
620 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
621 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
622 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
623 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
624 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
625 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
626 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
627 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
628 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
629 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
630 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
631 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
632 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
633 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
634 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
635 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
636 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
637 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
638 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
639 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
640 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
641 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
642 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
643 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
644 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
645 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
646 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
647 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
648 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
649 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
650 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
651 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
652 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
653 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
654 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
655 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
656 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
657 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
658 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
659 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
661 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
662 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
663 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
664 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
665 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
666 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
667 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
668 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
669 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
670 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
671 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
672 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
673 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
674 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
675 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
676 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
677 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
678 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
679 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
680 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
681 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
682 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
683 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
684 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
685 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
686 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
687 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
688 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
689 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
690 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
691 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
692 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
693 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
694 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
695 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
696 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
697 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
698 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
699 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
700 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
701 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
702 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
703 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
704 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
705 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
706 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
707 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
708 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
709 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
710 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
712 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
713 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
714 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
715 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
716 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
717 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
718 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
719 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
720 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
721 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
722 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
723 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
724 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
725 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
726 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
727 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
728 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
729 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
730 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
731 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
732 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
733 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
734 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
735 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
736 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
737 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
738 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
739 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
740 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
741 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
742 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
743 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
744 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
745 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
746 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
747 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
748 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
749 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
750 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
751 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
752 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
753 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
754 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
755 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
756 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
757 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
758 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
759 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
760 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
761 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
762 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
763 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
764 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
765 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
766 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
767 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
768 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
769 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
770 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
771 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
772 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
773 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
774 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
775 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
776 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
777 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
778 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
779 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
780 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
781 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
782 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
783 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
784 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
785 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
786 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
787 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
788 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
789 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
790 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
791 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
792 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
793 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
794 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
795 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
796 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
797 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
798 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
799 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
800 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
801 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
802 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
803 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
804 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
805 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
806 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
807 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
808 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
809 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
810 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
811 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
812 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
813 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
814 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
815 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
816 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
817 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
818 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
819 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
820 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
821 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
822 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
823 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
824 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
825 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
826 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
827 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
828 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
829 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
830 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
831 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
832 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
833 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
834 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
835 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
836 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
837 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
838 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
839 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
840 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
841 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
842 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
843 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
844 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
845 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
846 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
847 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
848 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
849 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
850 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
851 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
852 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
853 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
854 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
855 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
856 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
857 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
858 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
859 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
860 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
861 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
862 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
863 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
864 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
865 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
866 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
867 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
868 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
869 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
870 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
871 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
872 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
873 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
874 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
875 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
876 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
877 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
878 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
879 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
880 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
881 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
882 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
883 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
884 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
885 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
886 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
887 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
888 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
889 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
890 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
891 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
892 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
893 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
894 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
895 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
896 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
897 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
898 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
899 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
901 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
902 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
903 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
904 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
905 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
906 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
907 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
908 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
909 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
910 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
911 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
912 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
913 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
914 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
915 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
916 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
917 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
918 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
919 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
920 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
921 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
922 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
923 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
924 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
925 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
926 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
927 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
928 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
929 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
930 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
931 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
932 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
933 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
934 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
935 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
936 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
937 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
938 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
939 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
940 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
941 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
942 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
943 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
944 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
945 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
946 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
947 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
948 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
949 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
950 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
951 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
952 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
953 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
954 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
955 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
956 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
957 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
958 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
959 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
960 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
961 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
962 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
963 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
964 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
965 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
966 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
967 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
968 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
969 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
971 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
972 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
973 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
974 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
975 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
976 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
977 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
978 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
979 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
980 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
981 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
982 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
983 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
984 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
985 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
986 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
987 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
988 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
989 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
990 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
991 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
992 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
993 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
994 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
995 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
996 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
997 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
998 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
999 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1001 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1002 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1003 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1004 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1005 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1006 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1007 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1008 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||
6 | ||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông |
8 | VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |||||||||
9 | I | Lĩnh vực quản lý xuất nhập cảnh | 1 | 1 | 2 | |||||
10 | 1 | Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2023 | 3.000242.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
11 | II | Lĩnh vực hội nghị, hội thảo quốc tế | 4 | 4 | ||||||
12 | 1 | Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2023 | 2.002311.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
13 | 2 | Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ. | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2024 | 2.002312.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
14 | 3 | Cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ. | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2025 | 2.002313.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
15 | 4 | Cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ. | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2026 | 2.002314.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
16 | I | Lĩnh vực dân tộc | 2 | 2 | 2 | |||||
17 | 1 | Bình xét và công nhận người có uy tín trong đồng báo thiểu số | Quyết định số 1139/QĐ- UBND ngày 29/12/2023 | 1.012222.H42 | X | |||||
18 | 2 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Quyết định số 1139/QĐ- UBND ngày 29/12/2023 | 1.012223.H42 | X | |||||
19 | TỔNG | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 4 | ||
20 | 7 | |||||||||
21 | ||||||||||
22 | Quyết định số 299/QĐ- UBND ngày 23/05/2019 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | BẢNG KÊ SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Tên thủ tục hành chính | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã TTHC | TTHC đã được xây dựng quy trình nội bộ | Cắt giảm thời gian giải quyết TTHC | TTHC đã được xây dựng QTNB | DVCTT Toàn trình | DVCTT Một phần | DVC cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPV HCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | Ghi chú | |||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thời gian giải quyết TTHC Bộ quy định | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực đất đai | 42 | 42 | 18296 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 2 | 39 | 1 | 42 | 42 | 0 | 19 | 18 | 9 | 0 | 27 | ||||||||||||
10 | 1 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012752.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349143 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
11 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 2 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012755.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349141 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
13 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 3 | Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012757.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349130 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
15 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | 4 | Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012758.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349151 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
17 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 5 | Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012759.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349153 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
19 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 6 | Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nướcngoài. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012760.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349156 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
21 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 7 | Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai Đất đai màngười xin giao đất, cho thuêđất là tổ chức trong nước,người gốc Việt Nam định cưở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012761.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349158 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
23 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 8 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012762.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349145 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
25 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 9 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012763. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349147 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh | |||||||||||||||
27 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 10 | Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012764. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349159 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 184 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | ||||||||||||||||
29 | 264 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 11 | Giao đất, cho thuê đất, giao khu vực biển để thực hiện hoạt động lấn biển mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012804. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349161 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | X | Cục Thuế tỉnh | ||||||||||||||||
31 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 12 | Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | ĐKĐĐ | 1.012753. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349256 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 184 | x | X | X | X | X | |||||||||||||||||||||
33 | 264 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 13 | Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012754. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349164 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 184 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | x | Cơ quan thuế | |||||||||||||||
35 | 264 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 14 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012756. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349149 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | x | X | X | X | x | |||||||||||||||||||||
37 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 15 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012765. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349150 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | Cơ quan thuế | ||||||||||||||||
39 | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 16 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012820. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349166 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | x | X | X | X | x | Cơ quan thuế | ||||||||||||||||||||
41 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 17 | Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012766.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349168 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | ||||||||||||||||||
43 | 104 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 18 | Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề; giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012768.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349169 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | x | ||||||||||||||||
45 | 40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 136 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 136 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 19 | Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012769.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349193 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | Cơ quan thuế | |||||||||||||||||
53 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 136 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 20 | Đăng ký biến động thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức hoặc chuyển đổi mô hình tổ chức. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012770.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349194 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | Cơ quan thuế | |||||||||||||||||
57 | 136 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 21 | Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm; bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã được đăng ký, bao gồm cả xử lý khoản nợ có nguồn gốc từ khoản nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012772.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349172 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | Cơ quan thuế | ||||||||||||||||
59 | 64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 144 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 144 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 22 | Đăng ký biến động đối với trường hợp thành viên của hộ gia đình hoặc cá nhân đang sử dụng đất thành lập doanh nghiệp tư nhân và sử dụng đất vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012793. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349173 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | ||||||||||||||||||
67 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | 23 | Đăng ký biến động đối với trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng chi tiết; cấp Giấy chứng nhận cho từng thửa đất theo quy hoạch xây dựng chi tiết cho chủ đầu tư dự án có nhu cầu. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012794.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349196 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | Cơ quan thuế | |||||||||||||||||
69 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 24 | Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012795.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349174 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | ||||||||||||||||||
71 | 88 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 25 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012815.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349198 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | Cơ quan thuế | |||||||||||||||||
73 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 26 | Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 . | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012813. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349176 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | Cơ quan thuế | ||||||||||||||||||
75 | 27 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012781. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349177 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | Cơ quan thuế | ||||||||||||||||
76 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 28 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận . | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012782. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349179 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | Cơ quan thuế | ||||||||||||||||
78 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 29 | Cấp đổi Giấy chứng nhận . | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012783. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349180 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 40 | x | X | X | X | x | cơ quan thuế | ||||||||||||||||||||
80 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | 40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 30 | Tách thửa hoặc hợp thửa đất. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012784. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349199 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | x | X | X | X | x | |||||||||||||||||||||
88 | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 31 | Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất.. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012819. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349181 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | x | X | X | X | x | x | ||||||||||||||||||||
92 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | 32 | Đăng ký đất đai đối với trường hợp chuyển nhượng dự án bất động sản. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012788. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349201 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | Cơ quan thuế | ||||||||||||||||
98 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 33 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012790.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349183 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | x | X | X | X | ||||||||||||||||||||||
100 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | 34 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012791.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349204 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | ||||||||||||||||||
104 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | 280 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
107 | 35 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012785. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349207 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | ||||||||||||||||||
108 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
109 | 36 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012787. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349209 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | x | X | X | X | Cơ quan thuế | |||||||||||||||||||||
110 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
111 | 37 | Cung cấp dữ liệu đất đai. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | VPĐK | 1.012789. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349211 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 8 | x | X | X | X | ||||||||||||||||||||||
112 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
113 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
114 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
115 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
116 | 38 | Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012792. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349213 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||
117 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
118 | 39 | Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012802. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349186 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||
119 | 240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
120 | 40 | Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012803. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349217 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | x | X | ||||||||||||||||
121 | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
122 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
123 | 136 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
124 | 304 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
125 | 384 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
126 | 41 | Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | QHGĐ | 1.012821. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349188 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 304 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
127 | 384 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
128 | 42 | Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012805. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349189 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 480 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | X | X | X | ||||||||||||||||||
129 | 560 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
130 | II | Lĩnh vực Khoáng sản | 23 | 23 | 10712 | 0 | 0 | 0 | 1120 | 23 | 0 | 17 | 0 | 23 | 23 | 0 | 5 | 23 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
131 | 1 | Thủ tục Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004132.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=139695 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 416 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | x | ||||||||||||||||
132 | 2 | Thủ tục Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004083.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=140163 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
133 | 3 | Thủ tục Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004446.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=140181 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 720 | 0 | 0 | 0 | 160 | x | X | x | x | x | x | ||||||||||||||||
134 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
135 | 536 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
136 | 4 | Thủ tục Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.000778.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=122934 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 720 | 160 | 0 | 0 | 160 | x | X | x | x | x | x | ||||||||||||||||
137 | 5 | Thủ tục Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004481.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=140268 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 80 | 0 | 0 | 80 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
138 | 6 | Thủ tục Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 2.001814.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=123402 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 80 | 0 | 0 | 80 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
139 | 7 | Thủ tục Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.005408.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=140269 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 80 | 0 | 0 | 80 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
140 | 8 | Thủ tục Phê duyệt trữ lượng khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 2.001787.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=141825 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 1480 | 240 | 0 | 0 | 240 | x | X | x | x | x | x | ||||||||||||||||
141 | 9 | Thủ tục Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 2.001783.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142052 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 80 | 0 | 0 | 80 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
142 | 10 | Thủ tục Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004345.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142235 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 80 | 0 | 0 | 80 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
143 | 11 | Thủ tục Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004135.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142457 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 80 | 0 | 0 | 80 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
144 | 12 | Thủ tục Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 2.001781.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142615 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
145 | 13 | Thủ tục Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004343.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142054 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
146 | 14 | Thủ tục Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 2.001777.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142456 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
147 | 15 | Thủ tục Đóng cửa mỏ khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004367.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142708 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 600 | 80 | 0 | 0 | 80 | x | X | x | x | x | x | ||||||||||||||||
148 | 16 | Thủ tục Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004434.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142736 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 896 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
149 | 17 | Thủ tục Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | 1.004433.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142737 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 896 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
150 | 18 | Cấp Giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | KS-TNN | 1.013321.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=370772 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
151 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | 19 | Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | KS-TNN | 1.013322.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=370773 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
153 | 104 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
154 | 20 | Điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV. | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | KS-TNN | 1.013323.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=370774 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | 224 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
155 | 128 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
156 | 21 | Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | KS-TNN | 1.013324.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=370728 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
157 | 22 | Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | KS-TNN | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||
158 | 23 | Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV. | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | KS-TNN | 1.013325.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=370775 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
159 | III | Lĩnh vực tài nguyên nước | 23 | 23 | 3280 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 5 | 0 | 18 | 23 | 23 | 0 | 2 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
160 | 1 | Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.012500.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=341293 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 184 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
161 | 2 | Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.012501. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=341294 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
162 | 3 | Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.012502.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=341295 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 112 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
163 | 4 | Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.012503.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=341296 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
164 | 5 | Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.012504.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=341297 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
165 | 6 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.012505.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=341260 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 208 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
166 | 7 | Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm. | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004232.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142613 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
167 | 8 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000 m3/ngày đêm | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004228.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143311 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 304 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
168 | 9 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000 m3/ngày đêm | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004223.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143203 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||
169 | 10 | Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000 m3/ngày đêm | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004211.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143341 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 304 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
170 | 11 | Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004122.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143174 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
171 | 12 | Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 2.001738.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143285 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
172 | 13 | Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004253.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142563 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
173 | 14 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành. | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.009669.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=260120 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 208 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
174 | 15 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 2.001770.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143034 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
175 | 304 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
176 | 16 | Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004283.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143067 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
177 | 17 | Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.011516.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=318267 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 112 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
178 | 224 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | 18 | Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004179.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142698 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||
180 | 19 | Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.004167.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143376 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 184 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
181 | 20 | Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.011518.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=318266 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 184 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
182 | 21 | Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.000824.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142478 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
183 | 22 | Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 2.001850.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143154 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 392 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
184 | 23 | Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | TNN-KS | 1.001740.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=143122 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 448 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
185 | IV | Lĩnh vực môi trường | 8 | 8 | 2600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 0 | 8 | 8 | 0 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
186 | 1 | Cấp giấy phép môi trường | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.010727.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299262 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||
187 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
188 | 2 | Cấp đổi giấy phép môi trường | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.010728.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299282 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
189 | 3 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.010729.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299283 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
190 | 4 | Cấp lại giấy phép môi trường | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.010730.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299263 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
191 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
192 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
193 | 5 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.010733.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=327561 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | x | ||||||||||||||||
194 | 6 | Thẩm định phê duyệt phương án cải tạo phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐCP) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.004240.H42 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
195 | 7 | Cấp Giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.008675.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=237776 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
196 | 8 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.008682.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=237777 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 480 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
197 | V | Lĩnh vực khí tượng thủy văn | 3 | 3 | 312 | 0 | 0 | 0 | 16 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
198 | 1 | Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.000987.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=233409 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 136 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
199 | 2 | Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.000970.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=233408 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 136 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
200 | 3 | Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.000943.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=233409 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
201 | VI | Lĩnh vực đo đạc, bản đồ và viễn thám | 2 | 2 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
202 | 1 | Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II | Quyết đính số 829/QĐ-UBND ngày 01/10/2024 | ĐKĐĐ | 1.000049.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=140066 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
203 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
204 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
205 | 2 | Cung cấp thông tin, dữ liệu sản phẩm đo đạc và bản đồ | Quyết định số 829/QĐ-UBND ngày 01/10/2024 | ĐKĐĐ | 1.011627.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-chi-tiet-thu-tuc-hanh-chinh.html?ma_thu_tuc=1.011627 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
206 | VII | Lĩnh vực Biển, đảo | 13 | 13 | 4648 | 0 | 0 | 0 | 104 | 13 | 7 | 6 | 0 | 13 | 13 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
207 | 1 | Giao khu vực biển | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.005401.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=141576 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 464 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
208 | 2 | Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.004935.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=141565 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 344 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
209 | 3 | Sửa đổi, bổ sung Quyết đinh giao khu vực biển (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.005400.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=141370 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 344 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
210 | 4 | Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.005399.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=140757 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 264 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
211 | 5 | Thu hồi khu vực biển | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.001722.H42 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
212 | 6 | Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.005189.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142024 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 584 | 8 | 0 | 0 | 8 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
213 | 7 | Gia hạn cấp giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 2.000472.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=141978 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 464 | 8 | 0 | 0 | 8 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
214 | 8 | Sửa đổi, bổ sung cấp giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.000969.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=142026 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 344 | 16 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
215 | 9 | Trả lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.000942.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=161280 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 464 | 16 | 0 | 0 | 8 | x | X | x | x | x | |||||||||||||||||
216 | 10 | Cấp lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 2.000444.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=161281 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 224 | 8 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
217 | 11 | Khai thác và sử dụng cơ sở DL tài nguyên môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | CCMT | 1.005181.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=161897 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 304 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
218 | 12 | Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu | Quyết định 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | CCMT | 1.000705.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=161898 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 304 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
219 | 13 | Công nhận khu vực biển cấp tỉnh | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | 1.009481.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=257156 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 184 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||
220 | VIII | Lĩnh vực tổng hợp | 1 | 1 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
221 | 1 | Khai thác và sử dụng thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.004237.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=140166 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||
222 | TỔNG | 115 | 0 | 115 | 40024 | 0 | 0 | 0 | 1240 | 115 | 22 | 70 | 19 | 115 | 115 | 0 | 29 | 79 | 9 | 0 | 27 | ||||||||||||
223 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
224 | STT | DANH MỤC TTHC CẤP HUYỆN | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã TTHC | TTHC đã được xây dựng quy trình nội bộ | Cắt giảm thời gian giải quyết TTHC | TTHC đã được xây dựng QTNB | DVCTT Toàn trình | DVCTT Một phần | DVC cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPV HCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | Ghi chú | |||||||||||||
225 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
226 | Thời gian giải quyết TTHC Bộ quy định | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | ||||||||||||||||||||||||||||
227 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
228 | I | Lĩnh vực đất đai | 21 | 21 | 10400 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | 1 | 12 | ||||||||||||||||||||
229 | 1 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012752.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349143 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
230 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
231 | 2 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012771. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349221 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
232 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
233 | 3 | Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012774. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349222 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
234 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
235 | 4 | Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012775. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349224 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
236 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
237 | 5 | Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012776.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349235 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
238 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
239 | 6 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012777. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349225 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
240 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
241 | 7 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012778. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349236 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
242 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
243 | 8 | Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai mà người xin giao đất, cho thuê đất là cá nhân | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012779. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349237 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
244 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
245 | 9 | Giao đất ở có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với cá nhân là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan tại ngũ, quân nhân chuyên nghiệp, công chức quốc phòng, công nhân và viên chức quốc phòng, sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân công an, người làm công tác cơ yếu và người làm công tác khác trong tổ chức cơ yếu hưởng lương từ ngân sách nhà nước mà chưa được giao đất ở, nhà ở; giáo viên, nhân viên y tế đang công tác tại các xã biên giới, hải đảo thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn nhưng chưa có đất ở, nhà ở tại nơi công tác hoặc chưa được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở; cá nhân thường trú tại xã mà không có đất ở và chưa được Nhà nước giao đất ở hoặc chưa được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở; cá nhân thường trú tại thị trấn thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn mà không có đất ở và chưa được Nhà nước giao đất ở. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012780. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349238 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 680 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
246 | 760 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
247 | 10 | Giao đất, cho thuê đất, giao khu vực biển để thực hiện hoạt động lấn biển mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012806. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349226 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
248 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
249 | 11 | Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012814. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349239 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | Cơ quan thuế | |||||||||||||||||||
250 | 184 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
251 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
252 | 12 | Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012817. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349241 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | |||||||||||||||||||
253 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
254 | 13 | Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012819.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349181 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | |||||||||||||||||||
255 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
256 | 14 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012796. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349228 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | Chi nhánh VPĐKĐĐ | ||||||||||||||||||
257 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
258 | 15 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012818. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349229 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 224 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
259 | 304 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
260 | 16 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012816.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349230 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | |||||||||||||||||||
261 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
262 | 17 | Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012807. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349252 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | Cơ quan thuế, Chi nhánh VPĐKĐĐ | |||||||||||||||||||
263 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
264 | 18 | Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012808. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349253 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | x | |||||||||||||||||||
265 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
266 | 19 | Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012809. H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349245 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
267 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
268 | 20 | Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012810.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349254 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
269 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
270 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
271 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
272 | 21 | Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện. | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012811.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349243 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
273 | 440 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
274 | II | Lĩnh vực môi trường | 4 | 4 | 1080 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
275 | 1 | Cấp giấy phép môi trường (cấp huyện) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.010723.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299264 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||
276 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||||
277 | 2 | Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp huyện) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.010724.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299265 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||
278 | 3 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp huyện) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.010725.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299284 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||
279 | 4 | Cấp lại giấy phép môi trường (cấp huyện) | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.010726.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299285 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||
280 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
281 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
282 | III | Lĩnh vực Biển và hải đảo | 5 | 5 | 1480 | 0 | 0 | 0 | 192 | 5 | 2 | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||
283 | 1 | Công nhận khu vực biển cấp huyện | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.009482.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=257186 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 184 | 0 | 0 | 0 | 88 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
284 | 2 | Giao khu vực biển | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.009483.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=257169 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 344 | 0 | 0 | 0 | 88 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
285 | 3 | Gia hạn thời gian sử dụng khu vực biển | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.009484.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=257170 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 344 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||
286 | 4 | Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.009486.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=257171 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 344 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||
287 | 5 | Trả lại khu vực biển | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.009485.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=257172 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 264 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | X | x | ||||||||||||||||||||
288 | IV | Lĩnh vực tài nguyên nước | 2 | 2 | 448 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||
289 | 1 | Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất | Quyết định số 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | 1.001662.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=318268 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 112 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||
290 | 2 | Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) | Quyết định số 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 | 1.001645.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=318246 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 336 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||
291 | TỔNG | 32 | 0 | 32 | 13408 | 0 | 0 | 0 | 192 | 32 | 4 | 5 | 16 | 0 | |||||||||||||||||||
292 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
293 | STT | DANH MỤC TTHC CẤP XÃ | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã TTHC | TTHC đã được xây dựng quy trình nội bộ | Cắt giảm thời gian giải quyết TTHC | TTHC đã được xây dựng QTNB | DVCTT Toàn trình | DVCTT Một phần | DVC cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPV HCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | Ghi chú | |||||||||||||
294 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
295 | Thời gian giải quyết TTHC Bộ quy định | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | ||||||||||||||||||||||||||||
296 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
297 | I | Lĩnh vực Đất đai | 1 | 1 | 800 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||||
298 | 1 | Hòa giải tranh chấp đất đai | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/8/2024 | 1.012812.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=349244 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 360 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||
299 | 440 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
300 | II | Lĩnh vực môi trường | 2 | 2 | 144 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
301 | 1 | Xác định hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.004082.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=322983 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||
302 | 2 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1.010736.H42 https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=299266 | Quyết định số 972/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||
303 | Tổng cộng | 3 | 3 | 944 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||||
304 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
305 | TỔNG | 150 | 0 | 150 | 54376 | 0 | 0 | 0 | 1432 | 150 | 28 | 75 | 36 | 115 | 115 | ||||||||||||||||||
306 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
307 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
308 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
309 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
310 | 1 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình về Công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||
311 | 2 | Quyết định số 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình về Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế và bãi bỏ trong lĩnh vực biển và hải đảo, tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||
312 | 3 | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 23/08/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||
313 | 4 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 07/02/2025 của UBND tỉnh Ninh Bình Công bố Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khoáng sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||
314 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
315 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
316 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
317 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
318 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
319 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
320 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
321 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
322 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
323 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
324 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
325 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
326 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
327 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
328 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
329 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
330 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
331 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
332 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
333 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
335 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
336 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
337 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
338 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
339 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
341 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
342 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
343 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
344 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
345 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
346 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
347 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
348 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
350 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
351 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
352 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
354 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
355 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
356 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
357 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
358 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
359 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
360 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
361 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
362 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
363 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
364 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
365 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
366 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
367 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
368 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
369 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
370 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
371 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
372 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
373 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
374 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
375 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
376 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
377 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
378 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
380 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
381 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
383 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
384 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
385 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
386 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
387 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
389 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
390 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
391 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
392 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
393 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
394 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
395 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
396 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
397 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
398 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
399 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
400 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
401 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
402 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
403 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
404 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
405 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
406 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
407 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
408 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
409 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
410 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
411 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
412 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
413 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
414 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
415 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
416 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
417 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
418 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
419 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
420 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
421 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
422 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
423 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
425 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
426 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
427 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
428 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
429 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
430 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
431 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
432 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
433 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
434 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
435 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
436 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
437 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
438 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
439 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
440 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
441 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
442 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
443 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
444 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
445 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
446 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
447 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
449 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
450 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
451 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
452 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
453 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
454 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
455 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
456 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
458 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
459 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
460 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
461 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
462 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
463 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
464 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
465 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
466 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
467 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
468 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
469 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
470 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
471 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
472 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
473 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
474 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
475 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
476 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
477 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
478 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
479 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
480 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
481 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
482 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
483 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
484 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
485 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
486 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
487 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
488 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
489 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
490 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
491 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
492 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
493 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
494 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
495 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
496 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
497 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
498 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
499 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
501 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
502 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
503 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
504 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
505 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
506 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
507 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
509 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
510 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
511 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
512 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
513 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
514 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
515 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
516 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
517 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
518 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
519 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
520 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
521 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
522 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
523 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
524 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
525 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
526 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
527 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
528 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
529 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
530 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
531 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
532 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
533 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
534 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
535 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
536 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
537 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
538 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
539 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
540 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
541 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
542 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
543 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
544 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
545 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
546 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
547 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
548 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
549 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
550 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
551 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
552 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
553 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
554 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
555 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
556 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
557 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
558 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
559 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
560 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
561 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
562 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
563 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
564 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
565 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
566 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
567 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
568 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
569 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
570 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
571 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
572 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
573 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
574 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
575 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
576 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
577 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
578 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
579 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
580 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
581 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
582 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
583 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
584 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
585 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
586 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
587 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
588 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
589 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
590 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
591 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
592 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
593 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
594 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
595 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
596 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
597 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
598 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
599 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
600 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
601 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
602 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
603 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
604 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
605 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
606 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
607 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
608 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
609 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
610 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
611 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
612 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
613 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
614 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
615 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
616 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
617 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
618 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
619 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
620 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
621 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
622 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
623 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
624 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
625 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
626 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
627 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
628 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
629 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
630 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
631 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
632 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
633 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
634 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
635 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
636 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
637 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
638 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
639 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
640 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
641 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
642 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
643 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
644 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
645 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
646 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
647 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
648 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
649 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
650 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
651 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
652 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
653 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
654 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
655 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
656 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
657 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
658 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
659 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
661 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
662 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
663 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
664 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
665 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
666 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
667 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
668 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
669 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
670 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
671 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
672 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
673 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
674 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
675 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
676 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
677 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
678 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
679 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
680 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
681 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
682 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
683 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
684 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
685 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
686 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
687 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
688 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
689 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
690 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
691 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
692 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
693 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
694 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
695 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
696 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
697 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
698 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
699 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
700 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
701 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
702 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
703 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
704 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
705 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
706 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
707 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
708 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
709 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
710 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
712 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
713 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
714 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
715 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
716 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
717 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
718 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
719 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
720 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
721 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
722 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
723 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
724 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
725 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
726 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
727 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
728 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
729 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
730 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
731 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
732 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
733 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
734 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
735 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
736 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
737 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
738 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
739 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
740 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
741 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
742 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
743 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
744 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
745 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
746 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
747 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
748 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
749 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
750 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
751 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
752 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
753 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
754 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
755 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
756 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
757 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
758 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
759 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
760 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
761 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
762 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
763 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
764 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
765 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
766 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
767 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
768 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
769 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
770 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
771 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
772 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
773 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
774 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
775 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
776 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
777 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
778 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
779 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
780 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
781 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
782 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
783 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
784 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
785 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
786 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
787 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
788 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
789 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
790 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
791 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
792 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
793 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
794 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
795 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
796 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
797 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
798 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
799 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
800 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
801 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
802 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
803 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
804 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
805 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
806 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
807 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
808 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
809 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
810 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
811 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
812 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
813 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
814 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
815 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
816 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
817 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
818 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
819 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
820 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
821 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
822 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
823 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
824 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
825 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
826 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
827 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
828 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
829 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
830 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
831 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
832 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
833 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
834 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
835 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
836 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
837 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
838 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
839 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
840 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
841 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
842 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
843 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
844 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
845 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
846 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
847 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
848 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
849 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
850 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
851 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
852 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
853 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
854 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
855 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
856 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
857 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
858 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
859 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
860 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
861 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
862 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
863 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
864 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
865 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
866 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
867 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
868 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
869 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
870 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
871 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
872 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
873 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
874 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
875 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
876 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
877 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
878 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
879 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
880 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
881 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
882 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
883 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
884 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
885 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
886 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
887 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
888 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
889 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
890 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
891 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
892 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
893 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
894 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
895 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
896 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
897 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
898 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
899 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
901 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
902 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
903 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
904 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
905 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
906 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
907 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
908 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
909 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
910 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
911 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
912 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
913 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
914 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
915 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
916 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
917 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
918 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
919 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
920 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2025 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
6 | SỞ CÔNG THƯƠNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | I | Lĩnh vực công nghiệp nặng | 1 | 240 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
8 | 1 | Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.001158.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
9 | II | Lĩnh vực thương mãi quốc tế | 21 | 3192 | 0 | 0 | 0 | 61 | 9 | 12 | 0 | 21 | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 | |||||||||||||||||||
10 | 1 | Cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000063.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Cấp lại Giấy phép thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000450.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
12 | 3 | Điều chỉnh Giấy phép thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000347.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
13 | 4 | Gia hạn Giấy phép thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000327.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
14 | 5 | Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000314.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
15 | 6 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000255.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
16 | 7 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000370.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 224 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 8 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000362.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 224 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
18 | 9 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000351.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 224 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 10 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000340.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
20 | 11 | Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000330.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 224 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
21 | 12 | Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ” được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000272.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
22 | 13 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000361.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
23 | 14 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000774.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 440 | 1 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
24 | 15 | Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000339.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
25 | 16 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000334.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
26 | 17 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000322.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
27 | 18 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.002166.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 440 | 2 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
28 | 19 | Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000665.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
29 | 20 | Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.001441.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
30 | 21 | Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000662.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 440 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
31 | III | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | 25 | 3464 | 0 | 10 | 36 | 112 | 3 | 22 | 0 | 25 | 25 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
32 | 1 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001646.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 20 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
33 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001636.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
34 | 3 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001630.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
35 | 3.1 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) (trường hợp cấp lại do hết thời gian hiệu lực thực hiện như cấp mới) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 3.2 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) (Trường hợp bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 4 | Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001624.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
38 | 5 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001619.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 4 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
39 | 6 | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000636.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
40 | 6.1 | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (trường hợp cấp lại do hết thời gian hiệu lực thực hiện như cấp mới) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 6.2 | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Trường hợp cấp lại giấy phép do bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 7 | Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000626.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
43 | 8 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000622.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 8.1 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá (Trường hợp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá đã được cấp hết hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 8.2 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá(Trường hợp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá đã được cấp bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 9 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000204.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
47 | 10 | Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000190.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
48 | 11 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000167.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
49 | 11.1 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá (Trường hợp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá hết thời hạn hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 11.2 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá (Trường hợp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 12 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000176.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
52 | 13 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000637.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
53 | 14 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000640.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 14.1 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá (Trường hợp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trồng cây thuốc lá hết hiệu lực, Hồ sơ, thẩm quyền, trình tự, thủ tục cấp lại như đối với trường hợp cấp lần đầu) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 14.2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá (Trường hợp Giấy chứng nhận đã được cấp bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 15 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000197.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
57 | 16 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000674.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
58 | 17 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000666.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
59 | 18 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000664.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
60 | 19 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000673.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
61 | 20 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000669.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
62 | 21 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000672.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
63 | 22 | Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000648.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
64 | 23 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000645.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 2 | 4 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
65 | 24 | Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000647.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
66 | 25 | Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ. | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 1.010696.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | IV | Lĩnh vực vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ | 10 | 736 | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 1 | 0 | 7 | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
68 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 24/QĐ-UBND ngày 08/01/2025 | x | 2.000229.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 1.1 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương (Trường hợp hồ sơ đề nghị huấn luyện, kiểm tra, cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 1.2 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương(Trường hợp hồ sơ đề nghị kiểm tra, cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 24/QĐ-UBND ngày 08/01/2025 | x | 2.000210.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
72 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | Quyết định số 24/QĐ-UBND ngày 08/01/2025 | x | 2.000221.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 144 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
73 | 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | Quyết định số 24/QĐ-UBND ngày 08/01/2025 | x | 2.000172.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
74 | 5 | Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 1123/QĐ-UBND ngày 18/12/2024 | x | 2.001434.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
75 | 6 | Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 1123/QĐ-UBND ngày 18/12/2024 | x | 2.001433.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
76 | 7 | Thu hồi giấy phép, giấy chứng nhận về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương | Quyết định số 24/QĐ-UBND ngày 08/01/2025 | x | 1.003401.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 1 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
77 | 8 | Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 1123/QĐ-UBND ngày 18/12/2024 | x | 1.013058.H42 | Quyết định số 1163/QĐ-UBND ngày 25/12/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | 9 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ | Quyết định số 1123/QĐ-UBND ngày 18/12/2024 | x | 1.000998.H42 | Quyết định số 1163/QĐ-UBND ngày 25/12/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
79 | 10 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ | Quyết định số 1123/QĐ-UBND ngày 18/12/2024 | x | 1.000965.H42 | Quyết định số 1163/QĐ-UBND ngày 25/12/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
80 | V | Lĩnh vực Điện | 14 | 2608 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 | 14 | 14 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 2 | |||||||||||||||||||
81 | 1 | Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013401.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | 1.1 | Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp cấp mới) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 112 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 1.2 | Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp hồ sơ phức tạp) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 192 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 2 | Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013411.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
85 | 2.1 | Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp cấp mới) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 112 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 2.2 | Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp hồ sơ phức tạp) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 192 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 3 | Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013412.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
88 | 3.1 | Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp cấp mới) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 112 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | 3.2 | Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp hồ sơ phức tạp) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 192 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | 4 | Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013416.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | 4.1 | Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp cấp mới) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 112 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 4.2 | Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp hồ sơ phức tạp) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 192 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 5 | Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013417.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
94 | 5.1 | Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) (Trường hợp cấp sửa đổi, bổ sung, cấp gia hạn, cấp lại) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | 5.2 | Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) (Trường hợp hồ sơ phức tạp) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | 6 | Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013418.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
97 | 6.1 | Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp cấp sửa đổi, bổ sung, cấp gia hạn, cấp lại) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 6.2 | Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp hồ sơ phức tạp) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 7 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013419.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
100 | 7.1 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp cấp sửa đổi, bổ sung, cấp gia hạn, cấp lại) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | 7.2 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Trường hợp hồ sơ phức tạp) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | 8 | Thu hồi giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013421.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 80 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
103 | 9 | Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013420.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
104 | 9.1 | Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng (Trường hợp cấp lại) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | 9.2 | Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng (Trường hợp hồ sơ phức tạp) | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 160 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | 10 | Phê duyệt danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013394.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 96 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
107 | 11 | Điều chỉnh danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013395.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 96 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
108 | 12 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013004.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 80 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
109 | 13 | Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013005.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 80 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
110 | 14 | Thông báo phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.002676.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | Không quy định | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
111 | VI | Lĩnh vực hóa chất | 9 | 1416 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
112 | 1 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.001547.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
113 | 1.1 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
114 | 1.2 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
115 | 2 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.001175.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
116 | 3 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.001172.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
117 | 3.1 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
118 | 3.2 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
119 | 4 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 1.002758.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
120 | 4.1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
121 | 4.2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
122 | 5 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.001161.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
123 | 6 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.000652.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
124 | 6.1 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
125 | 6.2 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
126 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định số 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 1.011506.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
127 | 7.1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
128 | 7.2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
129 | 8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định số 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 1.011507.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
130 | 9 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định số 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 1.011508.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
131 | 9.1 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
132 | 9.2 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
133 | VII | Lĩnh vực quản lý bán hàng đa cấp | 4 | 352 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
134 | 1 | Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Quyết định 473/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 | x | 2.000309.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
135 | 2 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Quyết định 76/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | x | 2.000631.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
136 | 3 | Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Quyết định 473/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 | x | 2.000619.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
137 | 3.1 | Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương (Trường hợp doanh nghiệp tự nguyện chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
138 | 3.2 | Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương (Trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp do xác nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương bị thu hồi) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
139 | 4 | Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp | Quyết định 473/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 | x | 2.000609.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
140 | VIII | Lĩnh vực bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
141 | 1 | Đăng ký Hợp đồng theo mẫu và điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của địa phương | Quyết định số 662/QĐ-UBND ngày 07/8/2024 | x | 2.000191.H42 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
142 | 1.1 | Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của địa phương (trường hợp không phức tạp) | Quyết định số 671/QĐ-UBND ngày 12/8/2024 | 240 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
143 | 1.2 | Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của địa phương (trường hợp phức tạp) | Quyết định số 671/QĐ-UBND ngày 12/8/2024 | 480 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
144 | IX | Lĩnh vực xúc tiến thương mại | 11 | 1456 | 14 | 0 | 0 | 8 | 1 | 10 | 0 | 11 | 11 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||||||
145 | 1 | Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 18/11/2024 | x | 2.000004.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
146 | 2 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 18/11/2024 | x | 2.000002.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
147 | 3 | Thông báo hoạt động khuyến mại | Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 18/11/2024 | x | 2.000033.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
148 | 4 | Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại | Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 18/11/2024 | x | 2.001474.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
149 | 5 | Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 18/11/2024 | x | 2.000131.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
150 | 6 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 18/11/2024 | x | 2.000001.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
151 | 7 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002604.H42 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
152 | 7.1 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
153 | 7.2 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam (trường hợp phải xin ý kiến Bộ Công an, Bộ Quốc phòng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 320 | 2 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||||
154 | 8 | Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002605.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 112 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
155 | 9 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002606.H42 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
156 | 9.1 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam (theo quy định tại điểm a khoản 1a Điều 28 Nghị định số 28/2018/NĐ-CP, được bổ sung tại điểm a khoản 3 của Điều 1 Nghị định số 14/2024/NĐ-CP) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 112 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
157 | 9.2 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam (theo quy định tại điểm b khoản 1a Điều28 Nghị định số 28/2018/NĐ-CP, được bổ sung tại điểm a khoản 3 của Điều 1 Nghị định số 14/2024/NĐ-CP) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 208 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
158 | 10 | Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002607.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 112 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
159 | 11 | Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002608.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
160 | X | Lĩnh vực kinh doanh khí | 24 | 1856 | 0 | 0 | 0 | 48 | 0 | 24 | 0 | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
161 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000142.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
162 | 2 | Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000136.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
163 | 3 | Cấp điều chỉnh Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000078.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
164 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000073.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
165 | 5 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000207.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
166 | 6 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000201.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
167 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000194.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
168 | 8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000187.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
169 | 9 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000175.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
170 | 10 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000196.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
171 | 11 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000425.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
172 | 12 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000180.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
173 | 13 | Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000166.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
174 | 14 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000156.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
175 | 15 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000390.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
176 | 16 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000387.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
177 | 17 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000376.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
178 | 18 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000371.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
179 | 19 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000354.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
180 | 20 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000279.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
181 | 21 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000481.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
182 | 22 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000163.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
183 | 23 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000444.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
184 | 24 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000211.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
185 | XI | Lĩnh vực hoạt động xây dựng | 2 | 1320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
186 | 1 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh | Quyết định 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | x | 1.013239.H42 | Quyết định số 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
187 | 1.1 | Dự án nhóm A | 280 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | 1.2 | Dự án nhóm B | 200 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
189 | 1.3 | Dự án nhóm C | 120 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
190 | 2 | Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; | Quyết định 70/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 | x | 1.013234.H42 | Quyết định số 87/QĐ-UBND ngày 24/01/2025 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
191 | 2.1 | Cấp I, cấp đặc biệt | 320 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
192 | 2.2 | Cấp II, Cấp III | 240 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
193 | 2.3 | Các công trình còn lại | 160 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
194 | XII | Lĩnh vực quản lý chất lượng công trình xây dựng | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
195 | 1 | Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | x | 1.009794.H42 | 509/QĐ-UBND ngày 11/06/2024 | 160 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
196 | XIII | Lĩnh vực giám định thương mại | 2 | 112 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
197 | 1 | Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.005190.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
198 | 2 | Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000110.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
199 | XIV | Lĩnh vực công nghiệp địa phương | 1 | 240 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
200 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000331.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
201 | XV | Lĩnh vực khoa học công nghệ | 1 | 40 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
202 | 1 | Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000046.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
203 | XVI | Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện | 8 | 1600 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 8 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
204 | 1 | Điều chỉnh phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013398.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 200 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
205 | 2 | Thẩm định, phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013399.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 200 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
206 | 3 | Điều chỉnh phương án bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.013400.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 200 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
207 | 4 | Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.001322.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 240 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
208 | 5 | Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.001292.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 240 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
209 | 6 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001313.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
210 | 7 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.001300.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 160 | 5 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
211 | 8 | Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001384.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 200 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
212 | XVII | Lĩnh vực Nghề thủ công mỹ nghệ | 1 | 720 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
213 | 1 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ tại Hội đồng cấp tỉnh | Quyết định số 461/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | x | 1.012471.H42 | Quyết định số 487/QĐ-UBND ngày 05/6/2024 | 720 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
214 | XVIII | Lĩnh vực tài sản kết cấu hạ tầng chợ do nhà nước đầu tư quản lý | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
215 | 1 | Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý | Quyết định số 617/QĐ-UBND ngày 15/7/2024 | x | 1.012567.H42 | Quyết định số 639/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 720 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
216 | 2 | Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ (do cấp tỉnh quản lý) | Quyết định số 617/QĐ-UBND ngày 15/7/2024 | x | 1.012569.H42 | Quyết định số 639/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 600 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
217 | XIX | Lĩnh vực Cụm công nghiệp | 1 | 456 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
218 | 1 | Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp | Quyết định số 772/QĐ-UBND ngày 13/9/2024 | x | 1.012427.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 456 | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
219 | TỔNG CỘNG | 139 | 139 | 163 | 19968 | 5 | 14 | 58 | 36 | 280 | 39 | 96 | 4 | 136 | 139 | 0 | 21 | 25 | 1 | 15 | 2 | |||||||||||||||||
220 | 19184 | 166 | 98 | 44 | 323 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
221 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
222 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
223 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2025 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
224 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
225 | I | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | 9 | 1024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
226 | 1 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000633.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
227 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000629.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
228 | 3 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 1.001279.H42 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
229 | 3.1 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh (Trường hợp cấp lại do hết thời hạn hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
230 | 3.2 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh (Trường hợp cấp lại giấy phép do bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
231 | 4 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000620.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
232 | 5 | Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000615.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
233 | 6 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001240.H42 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
234 | 6.1 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu (Trường hợp cấp lại do hết thời hạn hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
235 | 6.2 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu (Trường hợp cấp lại giấy phép do bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
236 | 7 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000181.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
237 | 8 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000162.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
238 | 9 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000150.H42 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
239 | 9.1 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Trường hợp cấp lại do hết thời hạn hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
240 | 9.2 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Trường hợp Giấy phép đã cấp bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ, hoặc một phận, bị rách nát hoặc bị cháy) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
241 | II | Lĩnh vực công nghiệp địa phương | 1 | 240 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
242 | 1 | Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.002096.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
243 | III | Lĩnh vực kinh doanh khí | 3 | 232 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
244 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001283.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
245 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001270.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
246 | 3 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001261.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
247 | IV | Lĩnh vực tài sản kết cấu hạ tầng chợ do nhà nước đầu tư quản lý | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
248 | 1 | Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý | Quyết định số 617/QĐ-UBND ngày 15/7/2024 | x | 1.012568.H42 | Quyết định số 639/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 720 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
249 | 2 | Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ (do cấp huyện quản lý) | Quyết định số 617/QĐ-UBND ngày 15/7/2024 | x | 1.012569.H42 | Quyết định số 639/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 | 600 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
250 | V | Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện | 7 | 1436 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
251 | 1 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000599.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
252 | 2 | Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.002742.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 240 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
253 | 3 | Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.002743.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 240 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
254 | 4 | Điều chỉnh phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.002744.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 200 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
255 | 5 | Thẩm định, phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.002745.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 200 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
256 | 6 | Điều chỉnh phương án bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 2.002746.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 200 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
257 | 7 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | x | 1.000473.H42 | Quyết định 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 | 196 | 4 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
258 | TỔNG | 22 | 0 | 25 | 2932 | 34 | 0 | 0 | 0 | 3 | 16 | 3 | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
259 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
260 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2025 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
261 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
262 | I | Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện | 1 | 160 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
263 | 1 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000206.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 1 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
264 | II | Lĩnh vực bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
265 | 1 | Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên | Quyết định số 662/QĐ-UBND ngày 07/8/2024 | x | 2.002620.H42 | Quyết định số 671/QĐ-UBND ngày 12/8/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
266 | 2 | 2 | 184 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
267 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
268 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
269 | 163 | 190 | 23084 | 49 | 58 | 36 | 280 | 39 | 96 | 139 | 0 | 21 | 26 | 1 | 15 | 2 | ||||||||||||||||||||||
270 | 1 | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
271 | 2 | Quyết định số 573/QĐ-UBND ngày 18/8/2020 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
272 | 3 | Quyết định số 497 /QĐ-UBND ngày 24/7/2020 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | 4 | Quyết định số 805 /QĐ-UBND ngày 27/10/2020 Về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi trong lĩnh vực điện thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
274 | 5 | Quyết định số 170/QĐ-UBND ngày 23/2/2021 Công bố thủ tục hành chính bãi bỏ trong lĩnh vực hóa chất thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
275 | 6 | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 Công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung lĩnh vực lưu thông hàng hoá trong nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
276 | Quyết định số 508/QĐ-UBND ngày 09/6/2022 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
277 | 7 | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ trong lĩnh vực hóa chất, lĩnh vực điện, lĩnh vực quản lý cạnh tranh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình (Bãi bỏ 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 hóa chất điện, qlcc) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
278 | Quyết định 445/QĐ-UBND ngày 13/6/2023 v/v Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình.(bãi bỏ một số quy trình trong Qđ 508) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
279 | 8 | Quyết định 473/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 v/v Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quản lý bán hàng đa cấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình. (bãi bỏ qlcc quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
280 | 9 | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 v/v Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực điện thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình. Bãi bỏ 805 /QĐ-UBND ngày 27/10/2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
281 | Quyết định 557/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 v/v Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình.(bãi bỏ một số quy trình trong Qđ 508 và 445) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
282 | 10 | Quyết định số 907/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
283 | Quyết định số 945/QĐ-UBND ngày 07/11/2023 của UBND tỉnh về việc về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình. (thay thế một số quy trinh lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện quy định tại quyết định số 508/QĐ-UBND ngày 09/6/2022) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
284 | 11 | Quyết định số 76/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quản lý bán hàng đa cấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
285 | Quyết định 108/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 của UBND tỉnh về việc Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
286 | 12 | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực xúc tiến thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
287 | Quyết định 251/QĐ-UBND ngày 21/3/2024 của UBND tỉnh về việc Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình (LV xúc tiến thương mại) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
288 | 13 | Quyết định 330/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực An toàn thực phẩm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
289 | 14 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực cụm công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
290 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 của UBND tỉnh về việc Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
291 | 15 | Quyết định số 461/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
292 | Quyết định số 487/QĐ-UBND ngày 05/6/2024 về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
293 | 16 | Quyết định số 519/QĐ-UBND ngày 14/6/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
294 | Quyết định số 553/QĐ-UBND ngày 25/6/2024 về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
295 | 17 | Quyết định số 617/QĐ-UBND ngày 15/7/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực tài sản kết cấu hạ tầng chợ do nhà nước đầu tư, quản lý thuộc chức năng quản lý nhà nước của Sở Công Thương, thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
296 | Quyết định số 639/QĐ-UBND ngày 30/7/2024 của UBND tỉnh về Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
297 | 18 | Quyết định số 662/QĐ-UBND ngày 07/8/2024 của UBND tỉnh về công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình ( thay thế Quyết định số 519/QĐ-UBND ngày 14/6/2024 của UBND tỉnh) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
298 | Quyết định số 671/QĐ-UBND ngày 12/8/2024 về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
299 | 19 | Quyết định số 772/QĐ-UBND ngày 13/9/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi bổ sung trong lĩnh vực cụm công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình (bãi bỏ qd 359/QĐ-UBND ngày 19/4/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
300 | 20 | Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 18/11/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực xúc tiến thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
301 | 21 | Quyết định số 1054/QĐ-UBND ngày 25/11/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực điện lực thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
302 | 22 | Quyết định số 1125/QĐ-UBND ngày 18/12/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính trong lĩnh vực dầu khí, lưu thông hàng hóa trong nước tại Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công bố danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
303 | 23 | Quyết định số 1123/QĐ-UBND ngày 18/12/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
304 | Quyết định số 1163/QĐ-UBND ngày 25/12/2024 về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
305 | 24 | Quyết định số 24/QĐ-UBND ngày 08/01/2025 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
306 | 25 | Quyết định số 333/QĐ-UBND ngày 20/3/2025 về Công bố Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ trong lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện, điện lực thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
307 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
308 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
309 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
310 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
311 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
312 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
313 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
314 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
315 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
316 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
317 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
318 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
319 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
320 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
321 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
322 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
323 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
324 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
325 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
326 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
327 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
328 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
329 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
330 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
331 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
332 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
333 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
335 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
336 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
337 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
338 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
339 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
340 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
341 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
342 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
343 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
344 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
345 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
346 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
347 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
348 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
350 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
351 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
352 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
354 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
355 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
356 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
357 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
358 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
359 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
360 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
361 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
362 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
363 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
364 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
365 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
366 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
367 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
368 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
369 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
370 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
371 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
372 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
373 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
374 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
375 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
376 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
377 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
378 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
379 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
380 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
381 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
382 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
383 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
384 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
385 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
386 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
387 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
389 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
390 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
391 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
392 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
393 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
394 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
395 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
396 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
397 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
398 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
399 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
400 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
401 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
402 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
403 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
404 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
405 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
406 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
407 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
408 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
409 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
410 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
411 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
412 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
413 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
414 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
415 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
416 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
417 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
418 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
419 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
420 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
421 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
422 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
423 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
425 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
426 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
427 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
428 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
429 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
430 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
431 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
432 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
433 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
434 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
435 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
436 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
437 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
438 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
439 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
440 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
441 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
442 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
443 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
444 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
445 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
446 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
447 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
449 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
450 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
451 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
452 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
453 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
454 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
455 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
456 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
458 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
459 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
460 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
461 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
462 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
463 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
464 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
465 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
466 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
467 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
468 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
469 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
470 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
471 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
472 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
473 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2025 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở |
8 | BAN QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP | |||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Đầu tư tại Việt Nam | 24 | 24 | 4960 | 148 | 10 | 94 | 173 | 0 | 24 | 24 | 0 | 4 | 10 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 1 | Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009748.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 8 | 0 | 35 | 5 | x | x | x | |||||||
11 | 2 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009756.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 0 | 0 | 19 | 5 | x | x | x | |||||||
12 | 3 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009757.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 10 | 0 | 10 | 10 | x | x | x | |||||||
13 | 4 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009759.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 0 | 5 | x | x | x | |||||||
14 | 5 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009760.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 3 | x | x | x | |||||||
15 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 80 | 2 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
16 | 6 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009762.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 10 | 0 | 10 | 10 | x | x | x | |||||||
17 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 5 | 5 | ||||||||||||||
18 | 7 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009763.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 4 | 0 | 10 | 10 | x | x | x | |||||||
19 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 5 | 5 | ||||||||||||||
20 | 8 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009764.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 4 | 0 | 0 | 10 | x | x | x | |||||||
21 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
22 | 9 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009765.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 4 | 0 | 0 | 10 | x | x | x | |||||||
23 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
24 | 10 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009766.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 4 | 0 | 0 | 10 | x | x | x | |||||||
25 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
26 | 11 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009767.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 0 | 0 | 0 | 10 | x | x | x | |||||||
27 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 8 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
28 | 12 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009768.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 96 | 2 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||
29 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 56 | 2 | 0 | 0 | 4 | ||||||||||||||
30 | 13 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009769.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
31 | 14 | Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009770.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 144 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||
32 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | ||||||||||||||
33 | 15 | Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009771.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 40 | 0 | 2 | 0 | 3 | x | x | x | |||||||
34 | 16 | Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009772.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
35 | 17 | Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009774.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 40 | 0 | 3 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
36 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 24 | 0 | 2 | 0 | 2 | ||||||||||||||
37 | 18 | Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009773.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||
38 | 19 | Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009775.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 0 | 3 | 0 | 5 | x | x | ||||||||
39 | 20 | Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 | 1.009776.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 5 | x | x | ||||||||
40 | 21 | Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009777.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 5 | x | x | ||||||||
41 | 22 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt | Quyết định số 177/QĐ-UBND ngày 25/02/2025 | 2.002725.H42 | Quyết định số 177/QĐ-UBND ngày 25/02/2025 | 120 | 8 | x | x | |||||||||||
42 | 23 | Thủ tục điều chỉnh mục tiêu hoạt động của dự án thực hiện theo thủ tục đầu tư đặc biệt | Quyết định số 177/QĐ-UBND ngày 25/02/2025 | 2.002726.H42 | Quyết định số 177/QĐ-UBND ngày 25/02/2025 | 120 | 8 | x | x | |||||||||||
43 | 24 | Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt | Quyết định số 177/QĐ-UBND ngày 25/02/2025 | 2.002727.H42 | Quyết định số 177/QĐ-UBND ngày 25/02/2025 | 120 | 8 | x | x | |||||||||||
44 | II | LĨNH VỰC KHU CÔNG NGHIỆP, KHU KINH TẾ | 4 | 4 | 704 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
45 | 1 | Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 | 2.002728.H42 | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 | 464 | 10 | x | x | x | ||||||||||
46 | 2 | Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 | 2.002729.H42 | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 | 240 | 8 | x | x | |||||||||||
47 | 3 | Thủ tục chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 | 2.002731.H42 | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 | - | - | x | x | x | ||||||||||
48 | 4 | Thủ tục Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 | 2.002732.H42 | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 | - | - | x | x | |||||||||||
49 | III | Lĩnh vực Lao động | 3 | 3 | 136 | 4 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
50 | 1 | Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024 | Dùng chung mã của Sở LĐTBXH | 2.001955.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 4 | x | x | x | |||||||||
51 | 2 | Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập thời hạn dưới 90 ngày | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024 | Dùng chung mã của Sở LĐTBXH | 1.005132.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 4 | 4 | 0 | x | x | ||||||||
52 | 3 | Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024 | Dùng chung mã của Sở LĐTBXH | 1.000502.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||
53 | TỔNG | 31 | 0 | 31 | 5800 | 170 | 14 | 98 | 173 | 0 | 31 | 31 | 0 | 5 | 12 | 0 | 0 | 0 | ||
54 | ||||||||||||||||||||
55 | I | Quyết định công bố danh mục TTHC | 31 | |||||||||||||||||
56 | 1 | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 Về việc Về việc công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, hủy bỏ trong lĩnh vực đầu tư thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Ninh Bình | 21 thủ tục đầu tư | |||||||||||||||||
57 | 2 | Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 01/11/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||
58 | 3 | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024 của UBND tỉnh ngày 06/5/2024 về việc Công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 03 thủ tục lao động, việc làm | |||||||||||||||||
59 | 4 | Quyết định số 177/QĐ-UBND ngày 25/02/2025 của UBND tỉnh Ninh Bình Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Ninh Bình | 03 thủ tục đầu tư | |||||||||||||||||
60 | 5 | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 của UBND tỉnh Ninh Bình Công bố Danh mục TTHC mới ban hành và quy trình nội bộ giải quyết TTHC trong lĩnh vực khu công nghiệp, khu kinh tế thuộc thẩm quyền tiếp nhận, giải quyết của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Ninh Bình | 04 thủ tục lĩnh vực KCN, KKT | |||||||||||||||||
61 | II | Quyết định phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết TTHC | ||||||||||||||||||
62 | 1 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Ninh Bình | 21 QTNB TTHC lĩnh vực đầu tư | |||||||||||||||||
63 | 2 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 03 QTNB TTHC lĩnh vực lao động | |||||||||||||||||
64 | 3 | Quyết định số 224/QĐ-UBND ngày 03/3/2025 của UBND tỉnh Ninh Bình Công bố Danh mục TTHC mới ban hành và quy trình nội bộ giải quyết TTHC trong lĩnh vực khu công nghiệp, khu kinh tế thuộc thẩm quyền tiếp nhận, giải quyết của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Ninh Bình | 04 TTHC lĩnh vực KCN, KKT |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHC đã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian quy định | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | ||||||||||||||||
8 | SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | 51 | 51 | 1200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 51 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 60 | |||||||||||||||||||
11 | 1 | Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 1.010010.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
12 | 2 | Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 1.010023.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
13 | 3 | Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.001610.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
14 | 4 | Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.001583.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
15 | 5 | Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.001199.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
16 | 6 | Đăng ký thành lập công ty cổ phần | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002043.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
17 | 7 | Đăng ký thành lập công ty hợp danh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002042.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
18 | 8 | Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002041.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
19 | 9 | Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.005169.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
20 | 10 | Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002011.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
21 | 11 | Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002010.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
22 | 12 | Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002009.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
23 | 13 | Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002008.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
24 | 14 | Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.005114.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
25 | 15 | Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002000.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
26 | 16 | Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.001996.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
27 | 17 | Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.001993.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
28 | 18 | Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002044.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
29 | 19 | Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.001992.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
30 | 20 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.001954.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
31 | 21 | Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002069.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
32 | 22 | Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002070.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
33 | 23 | Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002031.H42 | Quyết định số 942/QĐ-UBND ngày 10/12/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
34 | 24 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002075.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
35 | 25 | Thông báo lập địa điểm kinh doanh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002072.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||||||
36 | 26 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002045.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
37 | 27 | Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 1.005176.H42 | Quyết định số 942/QĐ-UBND ngày 10/12/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
38 | 28 | Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.010026.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
39 | 29 | Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002085.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
40 | 30 | Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002083.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
41 | 31 | Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002059.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
42 | 32 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002060.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
43 | 33 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002057.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
44 | 34 | Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002034.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
45 | 35 | Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002032.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
46 | 36 | Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002033.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
47 | 37 | Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.010027.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
48 | 38 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002018.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
49 | 39 | Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002017.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
50 | 40 | Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002015.H42 | Quyết định số 942/QĐ-UBND ngày 10/12/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
51 | 41 | Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002029.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
52 | 42 | Giải thể doanh nghiệp | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002023.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
53 | 43 | Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002022.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
54 | 44 | Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002020.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
55 | 45 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002016.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
56 | 46 | Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.000368.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
57 | 47 | Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.000416.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
58 | 48 | Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.000375.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
59 | 49 | Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 1.010029.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
60 | 50 | Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.010030.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
61 | 51 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.010031.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||
62 | II | Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ | 8 | 5 | 504 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||
63 | 1 | Thành lập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 2.000529.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | Không quy định thời gian | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
64 | 2 | Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 2.001061.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 240 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
65 | 3 | Chia, tách doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 2.001025.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | Không quy định thời gian | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
66 | 4 | Tạm ngừng, đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 1.002395.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
67 | 5 | Giải thể doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 2.001021.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 240 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
68 | 6 | Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH MTV do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ | Quyết định số 832/QĐ-UBND ngày 03/10/2024 | 2.002665.H42 | 24 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
69 | 7 | Chuyển đổi công ty con chưa chuyển đổi thành công ty TNHH MTV | Quyết định số 832/QĐ-UBND ngày 03/10/2024 | 2.002666.H42 | 24 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
70 | 8 | Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi | Quyết định số 832/QĐ-UBND ngày 03/10/2024 | 2.002667.H42 | 24 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||||||
71 | III | Lĩnh vực hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa | 7 | 7 | 616 | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 7 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
72 | 1 | Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000024.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
73 | 2 | Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.000016.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
74 | 3 | Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000005.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
75 | 4 | Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002005.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
76 | 5 | Thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002004.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
77 | 6 | Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị | Quyết định số 752/QĐ-UBND ngày 18/8/2022 | 2.002418.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 112 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
78 | 7 | Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp | Quyết định số 752/QĐ-UBND ngày 18/8/2022 | 2.001999.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
79 | IV | Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam | 22 | 22 | 3384 | 0 | 22 | 568 | 40 | 0 | 22 | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | ||||||||||||||||||
80 | 1 | Chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh. | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009642.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
81 | 2 | Điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009644.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
82 | 3 | Chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009645.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
83 | 4 | Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009646.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
84 | 5 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009647.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | TH1: 24 TH2: 80 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
85 | 6 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009649.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
86 | 7 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009650.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
87 | 8 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009652.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
88 | 9 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009653.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
89 | 10 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009654.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
90 | 11 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009655.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
91 | 12 | Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009656.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 96 | 0 | 14 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
92 | 13 | Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009657.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
93 | 14 | Gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009659.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 144 | 0 | 14 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
94 | 15 | Ngừng hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009661.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
95 | 16 | Chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009662.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
96 | 17 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009664.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 120 | 22 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
97 | 18 | Cấp lại và hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009665.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | TH1: 40 TH2: 24 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
98 | 19 | Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009671.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
99 | 20 | Thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009729.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
100 | 21 | Thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009731.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
101 | 22 | Chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009736.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
102 | V | Lĩnh vực Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức | 9 | 9 | 1000 | 0 | 4 | 18 | 8 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 8 | ||||||||||||||||||
103 | 1 | Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án đầu tư sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 | 2.002334.H42 | Quyết định số 512/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 | 160 | 0 | 4 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
104 | 2 | Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 | 2.002333.H42 | Quyết định số 512/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 | 160 | 0 | 4 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
105 | 3 | Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ phi dự án sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 | 2.002335.H42 | Quyết định số 512/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 | 160 | 0 | 4 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
106 | 4 | Quyết định phê duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ thuật, phi dự án (bao gồm dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi để chuẩn bị dự án đầu tư) | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 2.001991.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | 160 | 2 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
107 | 5 | Kế hoạch tổng thể thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 2.002053.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | 240 | 2 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
108 | 6 | Kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hàng năm | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 2.002050.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
109 | 7 | Xác nhận chuyên gia | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002058.H42 | Quyết định số 512/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 | 120 | 0 | 6 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
110 | 8 | Quyết định chủ trương đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan chủ quản | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 1.008423.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | Theo quy định của Chính phủ | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
111 | 9 | Quyết định chủ trương đầu tư các dự án đầu tư nhóm B, nhóm C sử dụng vốn ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 2.002551.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | Theo quy định của Chính phủ | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | |||||||||||||||||||||||
112 | VI | Lĩnh vực đầu tư theo hình thức đối tác công tư (PPP) | 4 | 4 | 1920 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||
113 | 1 | Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 1.009491.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 360 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
114 | 2 | Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 1.009492.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 600 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
115 | 3 | Thẩm định nội dung điều chỉnh chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 1.009493.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 360 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
116 | 4 | Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 1.009494.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 600 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
117 | VII | Lĩnh vực đầu tư vào nông nghiệp | nt | 1 | 1 | 120 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
118 | 1 | Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000765.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan; UBND tỉnh | |||||||||||||||||||||||
119 | VII | Lĩnh vực đấu thầu | 7 | 6 | 320 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 6 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
120 | 1 | Danh mục dự án đầu tư có sử dụng đất do nhà đầu tư đề xuất (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư) | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 2.002283.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 320 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | x | Các cơ quan liên quan; UBND tỉnh; Bộ KHĐT; Thủ tướng CP | ||||||||||||||||||||||
121 | 2 | Công bố dự án đầu tư kinh doanh đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 818/QĐ-UBND ngày 30/9/2024 | 2.002603.H42 | Quyết định số 262/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 224 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
122 | 3 | Cấp chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1.012507.H42 | Quyết định số 600/QĐ-UBND ngày 09/7/2024 | 184 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
123 | 4 | Cấp lại chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1.012508.H42 | Quyết định số 600/QĐ-UBND ngày 09/7/2024 | 56 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
124 | 5 | Gia hạn chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1.012509.H42 | Quyết định số 600/QĐ-UBND ngày 09/7/2024 | 56 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
125 | 6 | Thu hồi chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1.012510.H42 | Quyết định số 600/QĐ-UBND ngày 09/7/2024 | 40 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
126 | 7 | Công bố thông tin dự án đầu tư có sử dụng đất đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 818/QĐ-UBND ngày 30/9/2024 | 2.002664.H42 | 224 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
128 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
129 | TỔNG | 109 | 0 | 105 | 9064 | 26 | 586 | 68 | 2 | 107 | 105 | 0 | 17 | 11 | 0 | 0 | 85 | |||||||||||||||||||
130 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
131 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
132 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
134 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
135 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đưa ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||||||
136 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
137 | I | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | 5 | 5 | 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
138 | 1 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 1.001612.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||
139 | 2 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 2.000720.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||
140 | 3 | Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 1.001570.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||
141 | 4 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 1.001266.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||
142 | 5 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 2.000575.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||
143 | II | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 26 | 26 | 576 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
144 | 1 | Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002635.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
145 | 2 | Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002636.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
146 | 3 | Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002637.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
147 | 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002638.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
148 | 5 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002639.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
149 | 6 | Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002640.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
150 | 7 | Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002641.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
151 | 8 | Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002642.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
152 | 9 | Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002643.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
153 | 10 | Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002644.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
154 | 11 | Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002645.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
155 | 12 | Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002646.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
156 | 13 | Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002648.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
157 | 14 | Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002649.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
158 | 15 | Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002650.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
159 | 16 | Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 1.005280.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
160 | 17 | Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.002123.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
161 | 18 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 1.005277.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
162 | 19 | Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 1.004901.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
163 | 20 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 1.004979.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
164 | 21 | Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.001958.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
165 | 22 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 1.005378.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
166 | 23 | Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 1.005377.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
167 | 24 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 2.001973.H42 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
168 | 25 | Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 1.004982.H42 | 24 40 | |||||||||||||||||||||||||||||||
169 | 26 | Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 21/8/2024 | 1.005010.H42 | 40 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||
170 | TỔNG | 31 | 0 | 31 | 672 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
171 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
172 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
173 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đưa ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||||
174 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
175 | I | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác xã | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
176 | 1 | Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 904/QĐ-UBND ngày 22/10/2024 | 2.002668.H42 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
178 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | TỔNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
180 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | 136 | 136 | 9736 | 0 | 26 | 586 | 68 | 2 | 107 | 105 | 0 | 17 | 11 | 0 | 0 | 85 | ||||||||||||||||||||
183 | 1 | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
184 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
185 | 2 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 | 3 | Quyết định số 441/QĐ-UBND ngày 26/06/2020 Công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
187 | 4 | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 Công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | 5 | Quyết định số 842/QĐ-UBND ngày 16/11/2020 Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, đấu thầu thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
189 | 6 | Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 29/04/2021 Công bố Danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực đầu tư theo phương thức đối tác công tư, đấu thầu thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
190 | 7 | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
191 | 8 | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế, bãi bỏ, hủy bỏ, hủy công khai trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, hộ kinh doanh thuộc phạm vi chức năng quản lý thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
192 | 9 | Quyết định số 718/QĐ-UBND ngày 10/09/2021Công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp xã hội thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
193 | 10 | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 v/v công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế, bãi bỏ, hủy bỏ, hủy công khai trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, hộ kinh doanh thuộc phạm vi chức năng quản lý, thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
194 | 11 | Quyết định 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 Công bố Danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực đầu tư theo phương thức đối tác công tư, đấu thầu thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
195 | 12 | Quyết định 720/QĐ-UBND ngày 08/8/2022 công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
196 | 13 | Quyết định 752/QĐ-UBND ngày 18/8/2022 công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
197 | 14 | Quyết định 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2024 công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
198 | 15 | Quyết định 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
199 | 16 | Quyết định 240/QĐ-UBND ngày 13/3/2024 công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
200 | 17 | Quyết định 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 Công bố Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới trong lĩnh vực đấu thầu thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
201 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
202 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
203 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
204 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
205 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
206 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
207 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
208 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
209 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
210 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
211 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
212 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
213 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
214 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
215 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
216 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
217 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
218 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
219 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
220 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
221 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
222 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
223 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
224 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
225 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
226 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
227 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
228 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
229 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
230 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
231 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
232 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
233 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
234 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
235 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
236 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
237 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
238 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
239 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
240 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
241 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
242 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
243 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
244 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
245 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
246 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
247 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
248 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
249 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
250 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
252 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
253 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
254 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
255 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
256 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
257 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
258 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
259 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
260 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
261 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
262 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
263 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
264 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
265 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
266 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
267 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
268 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
269 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
270 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
271 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
272 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
274 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
275 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
276 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
277 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
278 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
279 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
280 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
281 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
282 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
283 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
284 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
285 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
286 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
287 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
288 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
289 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
290 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
291 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
292 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
293 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
294 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
295 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
296 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
297 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
298 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
299 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
300 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
301 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
302 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
303 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
304 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
305 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
306 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
307 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
308 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
309 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
310 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
311 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
312 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
313 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
314 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
315 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
316 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
317 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
318 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
319 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
320 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
321 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
322 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
323 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
324 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
325 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
326 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
327 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
328 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
329 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
330 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
331 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
332 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
333 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
335 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
336 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
337 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
338 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
339 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
340 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
341 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
342 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
343 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
344 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
345 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
346 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
347 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
348 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
350 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
351 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
352 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
354 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
355 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
356 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
357 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
358 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
359 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
360 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
361 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
362 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
363 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
364 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
365 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
366 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
367 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
368 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
369 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
370 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
371 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
372 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
373 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
374 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
375 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
376 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
377 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
378 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
379 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
380 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
381 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
382 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
383 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
384 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
385 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
386 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
387 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
389 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
390 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
391 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
392 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
393 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
394 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
395 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
396 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
397 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
398 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
399 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
400 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
401 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
402 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
403 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
404 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
405 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
406 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
407 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
408 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
409 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
410 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
411 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
412 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
413 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
414 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
415 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
416 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
417 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
418 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
419 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
420 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
421 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
422 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
423 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
425 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
426 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
427 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
428 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
429 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
430 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
431 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
432 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
433 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
434 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
435 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
436 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
437 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
438 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
439 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
440 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
441 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
442 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
443 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
444 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
445 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
446 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
447 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
449 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
450 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
451 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
452 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
453 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
454 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
455 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
456 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
458 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
459 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
460 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
461 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
462 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
463 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
464 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
465 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
466 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
467 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
468 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
469 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
470 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
471 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
472 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
473 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
474 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
475 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
476 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
477 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
478 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
479 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
480 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
481 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
482 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
483 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
484 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
485 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
486 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
487 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
488 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
489 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
490 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
491 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
492 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
493 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
494 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
495 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
496 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
497 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
498 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
499 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
500 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
501 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
502 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
503 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
504 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
505 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
506 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
507 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
509 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
510 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
511 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
512 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
513 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
514 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
515 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
516 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
517 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
518 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
519 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
520 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
521 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
522 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
523 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
524 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
525 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
526 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
527 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
528 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
529 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
530 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
531 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
532 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
533 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
534 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
535 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
536 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
537 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
538 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
539 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
540 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
541 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
542 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
543 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
544 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
545 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
546 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
547 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
548 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
549 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
550 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
551 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
552 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
553 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
554 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
555 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
556 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
557 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
558 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
560 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
561 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
562 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
563 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
564 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
565 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
566 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
567 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
568 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
569 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
570 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
571 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
572 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
573 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
574 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
575 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
576 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
577 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
578 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
579 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
580 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
581 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
582 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
583 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
584 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
585 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
586 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
587 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
588 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
589 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
590 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
591 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
592 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
593 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
594 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
595 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
596 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
597 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
598 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
599 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
600 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
601 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
602 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
603 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
604 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
605 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
606 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
607 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
608 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
609 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
611 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
612 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
613 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
614 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
615 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
616 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
617 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
618 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
619 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
620 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
621 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
622 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
623 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
624 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
625 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
626 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
627 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
628 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
629 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
630 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
631 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
632 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
633 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
634 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
635 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
636 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
637 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
638 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
639 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
640 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
641 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
642 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
643 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
644 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
645 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
646 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
647 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
648 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
649 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
650 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
651 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
652 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
653 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
654 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
655 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
656 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
657 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
658 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
659 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
661 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
662 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
663 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
664 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
665 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
666 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
667 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
668 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
669 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
670 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
671 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
672 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
673 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
674 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
675 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
676 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
677 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
678 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
679 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
680 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
681 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
682 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
683 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
684 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
685 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
686 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
687 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
688 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
689 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
690 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
691 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
692 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
693 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
694 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
695 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
696 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
697 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
698 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
699 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
700 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
701 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
702 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
703 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
704 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
705 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
706 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
707 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
708 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
709 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
710 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
712 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
713 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
714 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
715 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
716 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
717 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
718 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
719 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
720 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
721 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
722 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
723 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
724 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
725 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
726 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
727 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
728 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
729 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
730 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
731 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
732 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
733 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
734 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
735 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
736 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
737 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
738 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
739 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
740 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
741 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
742 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
743 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
744 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
745 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
746 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
747 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
748 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
749 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
750 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
751 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
752 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
753 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
754 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
755 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
756 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
757 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
758 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
759 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
760 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
761 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
762 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
763 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
764 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
765 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
766 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
767 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
768 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
769 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
770 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
771 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
772 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
773 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
774 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
775 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
776 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
777 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
778 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
779 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
780 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
781 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
782 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
783 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
784 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
785 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
786 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
787 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
788 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
789 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
790 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
791 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
792 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
793 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
794 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
795 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
796 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
797 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
798 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
799 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
800 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
801 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
802 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
803 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
804 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
805 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
806 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
807 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
808 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
809 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
810 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
811 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
812 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
813 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
814 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
815 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
816 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
817 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
818 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
819 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
820 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
821 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
822 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
823 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
824 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
825 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
826 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
827 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
828 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
829 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
830 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
831 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
832 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
833 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
834 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
835 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
836 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
837 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
838 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
839 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
840 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
844 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
845 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
848 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
849 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
854 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
855 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
856 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
857 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
858 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
859 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
860 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
861 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
862 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
863 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
864 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
865 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
866 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
867 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
868 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
869 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
870 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
871 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
872 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
873 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
874 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
875 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
876 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
877 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 |