A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |
8 | SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI | ||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Người có công | 35 | 35 | 14736 | 1574 | 0 | 0 | 12 | 19 | 15 | 13 | 22 | 14 | 4 | 22 | 3 | 8 | |||
10 | 1 | Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001257.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 176 | 6 | 8 | x | x | x | x | x | ||||||||
11 | 2 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001157.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 0 | x | x | x | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||
12 | 3 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001396.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 0 | x | x | x | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||
13 | 4 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004964.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | x | x | ||||||||
14 | 5 | Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010801.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | X | ||||||||||
15 | 80 | 4 | |||||||||||||||||||
16 | 96 | 4 | |||||||||||||||||||
17 | 6 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010802.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 4 | x | x | x | |||||||||||
18 | 136 | 4 | |||||||||||||||||||
19 | 7 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010803.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | x | ||||||||||
20 | 8 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010804.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
21 | 9 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010805.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
22 | 10 | Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010806.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 832 | 164 | x | x | x | |||||||||||
23 | 11 | Khám giám định lại tỷ lệ tổn thương cơ thể đối với trường hợp còn sót vết thương, còn sót mảnh kim khí hoặc có tỷ lệ tổn thương cơ thể tạm thời hoặc khám giám định bổ sung vết thương và điều chỉnh chế độ đối với trường hợp không tại ngũ, công tác trong quân đội, công an | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010807.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 672 | 164 | x | x | x | |||||||||||
24 | 12 | Giải quyết hưởng thêm một chế độ trợ cấp đối với thương binh đồng thời là bệnh binh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010808.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 4 | x | x | x | x | x | |||||||||
25 | 136 | 4 | |||||||||||||||||||
26 | 13 | Giải quyết chế độ đối với thương binh đang hưởng chế độ mất sức lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010809.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 4 | x | x | x | x | x | |||||||||
27 | 192 | 8 | |||||||||||||||||||
28 | Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010810.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1632 | 160 | |||||||||||||||
29 | 14 | 1656 | 160 | x | |||||||||||||||||
30 | 1656 | 160 | x | x | x | ||||||||||||||||
31 | 15 | Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010811.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 336 | 16 | x | x | x | |||||||||||
32 | 16 | Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010812.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 136 | 10 | x | x | x | |||||||||||
33 | 17 | Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010813.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 6 | x | x | x | |||||||||||
34 | 18 | Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010814.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 136 | 16 | x | x | x | x | ||||||||||
35 | 19 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010815.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 296 | 12 | x | x | x | x | ||||||||||
36 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010816.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 672 | 128 | |||||||||||||||
37 | 20 | 712 | 128 | x | x | x | x | ||||||||||||||
38 | 248 | 16 | |||||||||||||||||||
39 | 21 | Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010817.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 768 | 136 | x | x | x | x | ||||||||||
40 | 22 | Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010818.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
41 | 23 | Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010819.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
42 | 24 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010820.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | |||||||||||
43 | 25 | Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010821.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | x | ||||||||||||||
44 | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 120 | 8 | x | x | ||||||||||||||||
45 | 26 | Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010822.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 4 | x | x | ||||||||||||
46 | 27 | Hưởng lại chế độ ưu đãi | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010823.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | x | x | |||||||||||||
47 | 28 | Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010824.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | x | ||||||||||
48 | 248 | 16 | |||||||||||||||||||
49 | 29 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010825.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 14 | x | x | x | x | ||||||||||
50 | 30 | Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010826.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | x | x | x | x | x | ||||||||||
51 | 31 | Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010827.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 192 | 92 | x | x | x | x | ||||||||||
52 | 32 | Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010828.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 96 | 8 | x | x | x | |||||||||||
53 | 33 | Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010829.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | x | |||||||||||||
54 | 34 | Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010830.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 72 | x | x | |||||||||||||
55 | 35 | Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010831.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | x | |||||||||||||
56 | II | Lĩnh vực An toàn lao động | 6 | 6 | 840 | 20 | 0 | 0 | 20 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
57 | 1 | Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000134.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | X | x | ||||||||||||
58 | 2 | Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000111.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 4 | 4 | X | x | |||||||||||
59 | 3 | Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.005449.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 8 | 8 | X | x | |||||||||||
60 | 4 | Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập). | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.005450.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 8 | 8 | |||||||||||||
61 | 80 | X | x | ||||||||||||||||||
62 | 5 | Thủ tục giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002341.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | x | x | ||||||||||||
63 | 6 | Thủ tục hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002343.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | x | x | ||||||||||||
64 | III | Lĩnh vực Việc làm | 23 | 21 | 958 | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 13 | 12 | 11 | 14 | 2 | 9 | |||||
65 | 1 | Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000219.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 352 | 8 | 8 | X | x | x | ||||||||||
66 | 176 | 8 | |||||||||||||||||||
67 | 120 | 8 | |||||||||||||||||||
68 | 2 | Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001881.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 240 | 8 | X | x | x | |||||||||||
69 | 3 | Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001865.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | X | x | ||||||||||||
70 | 4 | Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001853.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | X | x | ||||||||||||
71 | 5 | Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001823.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | X | x | ||||||||||||
72 | 6 | Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000105.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | X | x | x | x | ||||||||||
73 | 7 | Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000205.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | X | x | x | |||||||||||
74 | 8 | Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000192.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | 0 | X | x | x | |||||||||||
75 | 9 | Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009811.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | x | x | x | |||||||||||
76 | 10 | Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009873.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||
77 | 11 | Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009874.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | x | x | |||||||||||||
78 | 12 | Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000459.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | x | x | ||||||||||||
79 | 13 | Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001978.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | x | BHXH | ||||||||||||
80 | 14 | Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001966.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | BHXH | |||||||||||||
81 | 15 | Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001953.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | BHXH | |||||||||||||
82 | 16 | Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000178.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | BHXH | |||||||||||||
83 | 17 | Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000401.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | BHXH | |||||||||||||
84 | 18 | Giải quyết hỗ trợ học nghề | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000839.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | ||||||||||||||
85 | 19 | Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000148.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | x | |||||||||||||
86 | 20 | Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000362.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | x | x | ||||||||||||
87 | 21 | Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001973.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | x | x | BHXH | |||||||||||
88 | 22 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Thẩm quyền của Ngân hàng chính sách xã hội | 1.011546.H42 | 15 | 0 | x | |||||||||||||
89 | 23 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Thẩm quyền của Ngân hàng chính sách xã hội | 1.011547.H42 | 15 | 0 | x | x | ||||||||||||
90 | Lĩnh vực Giáo dục nghề nghiệp | 29 | 29 | 2904 | 0 | 0 | 144 | 4 | 0 | 28 | 28 | 1 | 0 | 16 | 0 | ||||||
91 | 1 | Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000632.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 4 | X | x | x | |||||||||||
92 | 2 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001959.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | Không quy định | x | ||||||||||||||
93 | 3 | Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010587.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
94 | 4 | Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010588.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
95 | 5 | Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010589.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
96 | 6 | Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010590.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
97 | 7 | Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010591.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
98 | 8 | Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010592.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
99 | 9 | Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010593.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
100 | 10 | Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010594.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | ||||||||||||
101 | 11 | Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010595.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | x | |||||||||||
102 | 12 | Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010596.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | X | x | |||||||||||
103 | 13 | Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010927.H41 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 2 | x | X | x | |||||||||||
104 | 14 | Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010928.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 4 | x | X | ||||||||||||
105 | 15 | Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000243.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 128 | 4 | x | X | x | |||||||||||
106 | 16 | Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000099.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 2 | x | X | x | |||||||||||
107 | 17 | Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000234.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | x | X | x | |||||||||||
108 | 18 | Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000266.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | x | X | x | |||||||||||
109 | 19 | Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000031.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | 0 | x | X | x | |||||||||||
110 | 20 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000189.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 4 | x | X | ||||||||||||
111 | 21 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000389.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 4 | x | X | ||||||||||||
112 | 22 | Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000160.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 128 | 4 | x | X | x | |||||||||||
113 | 23 | Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000138.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 2 | x | X | x | |||||||||||
114 | 24 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000167.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 4 | x | X | ||||||||||||
115 | 25 | Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000154.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 2 | x | X | x | |||||||||||
116 | 26 | Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000553.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | x | X | x | |||||||||||
117 | 27 | Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000530.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | 0 | x | X | x | |||||||||||
118 | 28 | Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000509.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 128 | 4 | x | X | x | |||||||||||
119 | 29 | Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000482.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 4 | x | X | x | |||||||||||
120 | V | Lĩnh vực Lao động, tiền lương, quan hệ lao động | 10 | 10 | 1096 | 0 | 0 | 0 | 32 | 4 | 6 | 10 | 0 | 1 | 9 | ||||||
121 | 1 | Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000479.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 216 | 8 | x | x | X | |||||||||||
122 | 2 | Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000448.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 216 | 8 | x | x | X | |||||||||||
123 | 3 | Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000464.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 176 | 8 | x | x | X | |||||||||||
124 | 4 | Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000436.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 136 | 4 | x | x | X | |||||||||||
125 | 5 | Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000414.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | x | x | X | |||||||||||
126 | 6 | Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001955.H42 | Quyết định số 37/QĐ-UBND ngày 11/01/2024 | 56 | 4 | x | x | x | |||||||||||
127 | 7 | Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004949.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | x | |||||||||||||
128 | 8 | Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001949.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | x | x | |||||||||||||
129 | 9 | Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009466.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 160 | 0 | x | x | x | |||||||||||
130 | 10 | Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.009467.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | x | x | x | |||||||||||
131 | VI | Bảo trợ xã hội | 11 | 11 | 1040 | 0 | 0 | 0 | 20 | 3 | 6 | 6 | 5 | 0 | 5 | 2 | |||||
132 | 1 | Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001806.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 8 | X | x | ||||||||||||
133 | 2 | Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000216.H42 | Thẩm quyền Sở Nội vụ | 112 | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||||||
134 | 3 | Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000144.H42 | Thẩm quyền Sở Nội vụ | 112 | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||||||
135 | 4 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000062.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 4 | X | x | ||||||||||||
136 | 5 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000051.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 4 | X | x | ||||||||||||
137 | 6 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000286.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 0 | x | x | x | ||||||||||
138 | 7 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000282.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 0 | x | x | x | ||||||||||
139 | 8 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000477.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 0 | x | x | x | ||||||||||
140 | 9 | Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000141.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | X | x | ||||||||||||
141 | 10 | Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000135.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | X | x | ||||||||||||
142 | 11 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000056.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 4 | x | x | ||||||||||||
143 | VII | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội | 8 | 8 | 808 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 5 | ||||||
144 | 1 | Cấp giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000025.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 176 | X | x | x | ||||||||||||
145 | 2 | Cấp lại giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000027.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 112 | X | x | x | ||||||||||||
146 | 3 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000032.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 112 | X | x | x | ||||||||||||
147 | 4 | Gia hạn giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000036.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 112 | X | x | x | ||||||||||||
148 | 5 | Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000091.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | X | x | x | ||||||||||||
149 | 6 | Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010935.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | 2 | x | X | x | |||||||||||
150 | 7 | Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010936.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | 2 | x | X | ||||||||||||
151 | 8 | Thu hồi giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010937.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 16 | 2 | x | X | ||||||||||||
152 | VIII | Lĩnh vực Quản lý lao động ngoài nước | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
153 | 1 | Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000502.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 1 | x | |||||||||||||
154 | 2 | Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.005132.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||
155 | 3 | Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002028.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||
156 | IX | Lĩnh vực Trẻ em | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
157 | 1 | Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.012091.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | x | |||||||||||||
158 | TỔNG CỘNG | 126 | 0 | 124 | 22382 | 1602 | 0 | 150 | 96 | 28 | 85 | 87 | 39 | 29 | 41 | 22 | 3 | 19 | |||
159 | |||||||||||||||||||||
160 | |||||||||||||||||||||
161 | |||||||||||||||||||||
162 | |||||||||||||||||||||
163 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | ||||||||
164 | |||||||||||||||||||||
165 | I | Lĩnh vực Người có công | 3 | 3 | 232 | 0 | 0 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
166 | 1 | Thăm viếng mộ liệt sĩ | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010832.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 32 | |||||||||||||||
167 | 2 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Tỉnh ủy quyền cho huyện | 2.002307.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 80 | |||||||||||||
168 | 3 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Tỉnh ủy quyền cho huyện | 2.002308.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | Không quy định | ||||||||||||||
169 | II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 15 | 15 | 1024 | 0 | 0 | 22 | 176 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
170 | 1 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001731.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
171 | 2 | Trợ giúp xã hội đột xuất đối với người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sócThực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000777.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 16 | X | ||||||||||||||
172 | 3 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp (Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001739.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
173 | 4 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000298.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
174 | 5 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội cấp. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000684.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
175 | 6 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000286.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 216 | ||||||||||||||
176 | 7 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000282.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | ||||||||||||||
177 | 8 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000477.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | ||||||||||||||
178 | 9 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000294.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
179 | 10 | Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000291.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
180 | 11 | Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000669.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
181 | 12 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001753.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 64 | X | ||||||||||||||
182 | 13 | (Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001758.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 48 | X | ||||||||||||||
183 | 14 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000744.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
184 | 15 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001776.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | x | 22 | 176 | X | ||||||||||||
185 | III | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội | 4 | 4 | 328 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
186 | 1 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001661.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 88 | X | ||||||||||||||
187 | 2 | Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010938.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||
188 | 3 | Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010939.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||
189 | 4 | Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010940.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||
190 | IV | Lĩnh vực Lao động – Tiền lương và quan hệ lao động | 1 | 1 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
191 | 1 | Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004959.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
192 | IV | Lĩnh vực quản lý lao động ngoài nước | 2 | 2 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
193 | 1 | Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002105.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | X | ||||||||||||||
194 | 2 | Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.005219.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 80 | X | ||||||||||||||
195 | V | Lĩnh vực Giáo dục nghề nghiệp | 2 | 2 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
196 | 1 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.002284.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
197 | 2 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001960.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
198 | VI | Lĩnh vực Việc làm | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
199 | 1 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011548.H42 | 15 | 72 | Đã có văn bản yêu cầu Ngân hàng chính sách xây dựng | ||||||||||||||
200 | 2 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011550.H42 | 15 | 72 | |||||||||||||||
201 | TỔNG CỘNG | 29 | 27 | 1784 | 0 | 0 | 102 | 176 | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
202 | |||||||||||||||||||||
203 | |||||||||||||||||||||
204 | |||||||||||||||||||||
205 | |||||||||||||||||||||
206 | |||||||||||||||||||||
207 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | ||||||||
208 | |||||||||||||||||||||
209 | I | Lĩnh vực Người có công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
210 | 1 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010833.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | ||||||||||||||||
211 | II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 8 | 8 | 264 | 0 | 0 | 55 | 80 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||||
212 | 1 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001699.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 200 | 0 | ||||||||||||||
213 | 2 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.001653.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | |||||||||||||||
214 | 3 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000751.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | X | ||||||||||||||
215 | 4 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.000355.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 10 | 80 | X | |||||||||||||
216 | 5 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011606.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | ||||||||||||||||
217 | 6 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011607.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 15 | |||||||||||||||
218 | 7 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011608.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 15 | |||||||||||||||
219 | 8 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình. | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.011609.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 15 | |||||||||||||||
220 | III | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | 2 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
221 | 1 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.000132.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
222 | 2 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.010941.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 24 | |||||||||||||||
223 | IV | Lĩnh vực Trẻ em | 6 | 6 | 468 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
224 | 1 | Thủ tục áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004946.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 12 | |||||||||||||||
225 | 2 | Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004944.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | X | ||||||||||||||
226 | 3 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001947.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | |||||||||||||||
227 | 4 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 1.004941.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
228 | 5 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001944.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
229 | 6 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 | 2.001942.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 120 | X | ||||||||||||||
230 | TỔNG CỘNG | 17 | 17 | 780 | 0 | 0 | 55 | 80 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
231 | |||||||||||||||||||||
232 | |||||||||||||||||||||
233 | 168 | 28 | 85 | 88 | 39 | 29 | 41 | 22 | 3 | 19 | |||||||||||
234 | 1 | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/05/2024 về việc Công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | 172 | 24946 | 1602 | 0 | 307 | 352 | |||||||||||||
235 | 2 | ||||||||||||||||||||
236 | 3 | ||||||||||||||||||||
237 | 4 | ||||||||||||||||||||
238 | 5 | ||||||||||||||||||||
239 | 6 | ||||||||||||||||||||
240 | 7 | ||||||||||||||||||||
241 | 8 | ||||||||||||||||||||
242 | 9 | ||||||||||||||||||||
243 | 10 | ||||||||||||||||||||
244 | 11 | ||||||||||||||||||||
245 | 12 | ||||||||||||||||||||
246 | 13 | ||||||||||||||||||||
247 | 14 | ||||||||||||||||||||
248 | 15 | ||||||||||||||||||||
249 | 16 | ||||||||||||||||||||
250 | 17 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||
2 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||
3 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||
4 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||
8 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||
9 | SỞ XÂY DỰNG | ||||||||||||||||||||||
10 | I | LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG | 22 | 22 | 3920 | 2 | 2 | 362 | 100 | 8 | 14 | 22 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
11 | 1 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009972.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | x | x | x | |||||||||||||||
12 | 1.1 | Dự án nhóm A | 280 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
13 | 1.2 | Dự án nhóm B | 200 | 0 | 36 | 4 | |||||||||||||||||
14 | 1.3 | Dự án nhóm C | 120 | 0 | 20 | 4 | |||||||||||||||||
15 | 2 | Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009973.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | x | x | x | |||||||||||||||
16 | 2.1 | Cấp I, cấp đặc biệt | 320 | 0 | 60 | 4 | |||||||||||||||||
17 | 2.2 | Cấp II, Cấp III | 240 | 0 | 44 | 4 | |||||||||||||||||
18 | 2.3 | Các công trình còn lại | 160 | 0 | 28 | 4 | |||||||||||||||||
19 | 3 | Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009974.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 36 | 4 | x | x | ||||||||||||
20 | 4 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009975.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 36 | 4 | x | x | ||||||||||||
21 | 5 | Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009976.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 36 | 4 | x | x | ||||||||||||
22 | 6 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009977.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 36 | 4 | x | x | ||||||||||||
23 | 7 | Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009978.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 40 | 0 | 1 | 4 | x | x | ||||||||||||
24 | 8 | Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009979.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 40 | 0 | 1 | 4 | x | x | ||||||||||||
25 | 9 | Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.011976.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
26 | 10 | Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.011977.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
27 | 11 | Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009982.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
28 | 12 | Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009983.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
29 | 13 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009984.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
30 | 14 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (bị ghi sai thông tin) | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009985.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
31 | 15 | Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009986.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
32 | 16 | Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hạng II, hạng III của cá nhân người nước ngoài | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009987.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 200 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
33 | 17 | Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009988.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
34 | 18 | Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng) | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009989.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
35 | 19 | Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin) | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009990.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
36 | 20 | Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009991.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 2 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
37 | 21 | Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, III | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009936.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
38 | 22 | Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009928.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 160 | 2 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||
39 | II | LĨNH VỰC QUY HOẠCH KIẾN TRÚC | 9 | 9 | 1000 | 0 | 0 | 18 | 36 | 2 | 7 | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
40 | 1 | Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh Quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.002701.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
41 | 2 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.003011.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 200 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
42 | 3 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh. | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008432.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
43 | 4 | Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008891.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 120 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
44 | 5 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc) | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008989.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 40 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
45 | 6 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008990.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
46 | 7 | Gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008991.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
47 | 8 | Công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008992.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
48 | 9 | Chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008993.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
49 | III | LĨNH VỰC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN | 3 | 3 | 400 | 0 | 0 | 6 | 12 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |||||
50 | 1 | Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.002572.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
51 | 2 | Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản do hết hạn (hoặc gần hết) | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.002625.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 80 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
52 | 3 | Thủ tục chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh quyết định việc đầu tư | 334/QĐ-UBND ngày 05/04/2022 | 1.010747.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 240 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
53 | IV | LĨNH VỰC HẠ TẦNG KỸ THUẬT | 1 | 0 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
54 | 1 | Thủ tục cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh | Quyết định số 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.002693.H42 | 120 | - | - | - | x | x | |||||||||||||
55 | V | LĨNH VỰC NHÀ Ở VÀ CÔNG SỞ | 12 | 12 | 4120 | 0 | 0 | 30 | 60 | 8 | 4 | 12 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |||||
56 | 1 | Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, thuê mua | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.007750.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 120 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
57 | 2 | Thủ tục công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư) | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.010009.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
58 | 3 | Thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.007764.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | x | x | x | |||||||||||||||
59 | 3.1 | Trường hợp không tổ chức xét duyệt, chấm điểm | 240 | 0 | 2 | 4 | |||||||||||||||||
60 | 3.2 | Trường hợp có tổ chức xét duyệt, chấm điểm | 480 | 0 | 2 | 4 | |||||||||||||||||
61 | 4 | Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.007765.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 240 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
62 | 5 | Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.007766.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | x | x | x | |||||||||||||||
63 | 5.1 | Trường hợp quy định tại Điểm b Khoản 2 Điều 57 Nghị định 99/2015/NĐ-CP | 240 | 0 | 2 | 4 | |||||||||||||||||
64 | 5.2 | Trường hợp quy định tại Điểm c, Điểm d Khoản 2 Điều 57 Nghị định 99/2015/NĐ-CP | |||||||||||||||||||||
65 | 5.2.1 | Trường hợp người đang sử dụng nhà ở nhận chuyển quyền thuê nhà ở trước ngày 06/6/2013 | 320 | 0 | 2 | 4 | |||||||||||||||||
66 | 5.2.2 | Trường hợp người đang sử dụng nhà ở nhận chuyển quyền thuê nhà ở từ ngày 06/6/2013 | 240 | 0 | 2 | 4 | |||||||||||||||||
67 | 6 | Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước | 259/QĐ-UBND ngày 31/03/2023 | 1.007767.H42 | 303/QĐ-UBND ngày 14/4/2023 | 360 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
68 | 7 | Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.007748.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 240 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
69 | 8 | Thủ tục Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.007762.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 240 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
70 | 9 | Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.007763.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
71 | 10 | Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP | 259/QĐ-UBND ngày 31/03/2023 | 1.010005.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 360 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
72 | 11 | Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP | 259/QĐ-UBND ngày 31/03/2023 | 1.010006.H42 | 303/QĐ-UBND ngày 14/4/2023 | 360 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
73 | 12 | Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP. | 259/QĐ-UBND ngày 31/03/2023 | 1.010007.H42 | 303/QĐ-UBND ngày 14/4/2023 | 360 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
74 | VI | LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP XÂY DỰNG | 2 | 2 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | |||||
75 | 1 | Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 2.001116.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 240 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | STP | ||||||||||
76 | 2 | Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011675.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||
77 | VII | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG | 3 | 3 | 384 | 0 | 0 | 6 | 12 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
78 | 1 | Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.009794.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 160 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
79 | 2 | Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.009788.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 112 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
80 | 3 | Cho ý kiến về việc các công trình hết thời hạn sử dụng nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.009791.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 112 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | |||||||||||
81 | VIII | LĨNH VỰC VẬT LIỆU XÂY DỰNG | 1 | 1 | 40 | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
82 | 1 | Thủ tục công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng | 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | 1.006871.H42 | 502/QĐ-UBND ngày 06/6/2022 | 40 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||||
83 | VII | LĨNH VỰC THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG | 4 | 4 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
84 | 1 | Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011705.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 160 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||
85 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011708.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||
86 | 3 | Bổ sung, sửa đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011710.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||
87 | 4 | Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) | 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | 1.011711.H42 | 674/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 160 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||
88 | VII | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CÔNG SẢN | 1 | 1 | 600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
89 | 1 | Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng | 654/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 | 1.011769.H42 | 896/QĐ-UBND ngày 23/10/2023 | 600 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | STC | ||||||||||
90 | TỔNG | 58 | 0 | 57 | 11304 | 2 | 2 | 424 | 224 | 30 | 28 | 57 | 0 | 11 | 14 | 0 | 0 | 2 | |||||
91 | |||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||
94 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||
96 | I | LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG | 6 | 6 | 1200 | 10 | 10 | 10 | 10 | 6 | 0 | ||||||||||||
97 | 1 | Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009994.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | x | |||||||||||||||||
98 | 1.1 | Đối với công trình | 160 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
99 | 1.2 | Đối với nhà ở riêng lẻ | 120 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
100 | 2 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009995.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | x | |||||||||||||||||
101 | 2.1 | Đối với công trình | 160 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
102 | 2.2 | Đối với nhà ở riêng lẻ | 120 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
103 | 3 | Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009996.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | x | |||||||||||||||||
104 | 3.1 | Đối với công trình | 160 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
105 | 3.2 | Đối với nhà ở riêng lẻ | 120 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
106 | 4 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009997.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | x | |||||||||||||||||
107 | 4.1 | Đối với công trình | 160 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
108 | 4.2 | Đối với nhà ở riêng lẻ | 120 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
109 | 5 | Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009998.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||
110 | 6 | Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. | 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 1.009999.H42 | 20/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||
111 | II | LĨNH VỰC QUY HOẠCH KIẾN TRÚC | 3 | 3 | 640 | 4 | 4 | 4 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
112 | 1 | Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.002662.H42 | x | x | |||||||||||||||||
113 | 1.1 | Đối với thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết (theo quy định của Luật Quy hoạch đô thị và Nghị định số 37/2010/NĐ-CP) | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
114 | 1.2 | Đối với thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng khu chức năng đặc thù, điểm dân cư nông thôn (theo quy định của Luật Xây dựng và Nghị định số 44/2015/NĐ-CP) | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
115 | 2 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.003141.H42 | x | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||
116 | 3 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện | 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 | 1.008455.H42 | x | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||
117 | TỔNG | 8 | 9 | 9 | 1840 | 14 | 14 | 14 | 14 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
118 | 67 | 66 | 11304 | 424 | 224 | 30 | 28 | 57 | 0 | 11 | 14 | 0 | 0 | 2 | |||||||||
119 | Quyết định số 591/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||
120 | |||||||||||||||||||||||
121 | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực kiến trúc, quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||
122 | Quyết định số 669/QĐ-UBND ngày 12/08/2021 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được thay thế, sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ trong lĩnh vực nhà ở,kinh doanh bất động sản, hoạt động xây dựng, quản lý chất lượng công trình xây dựng, lĩnh vực vật liệu xây dựng, thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||
123 | Quyết định số 334/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 về Công bố Danh mục thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng tỉnh Ninh Bình | 0,4179104478 | |||||||||||||||||||||
124 | Quyết định số 259/QĐ-UBND ngày 31/3/2023 về Công bố thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực nhà ở liên quan đến bãi bỏ thành phần hồ sơ về xuất trình sổ hộ khẩu giấy thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng tỉnh Ninh Bình | 0,4545454545 | |||||||||||||||||||||
125 | Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực lĩnh vực giám định tư pháp xây dựng, thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quản lý chất lượng công trình xây dựng, nhà ở thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||
126 | Quyết định số 654/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực quản lý công sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||
127 | Quyết định số 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, thay thế trong lĩnh vực hoạt động xây dựng, nhà ở thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng, thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Công Thương, Sở Văn hóa và Thể thao, Sở Du lịch, Ban Quản lý các khu công nghiệp, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||||||||
3 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH BÌNH | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Cấp tỉnh | Cấp huyện | Cấp xã | Tổng TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN, TOÀN TRÌNH | Tiếp nhận tại Trung tâm PVHCC tỉnh | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ, hàng ngày, hàng tuần | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Số lượng QĐ | |||||||||
5 | Cấp tỉnh | Cấp huyện | Cấp xã | |||||||||||||||||||||||||
6 | TT | Tên cơ quan, đơn vị | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | ||||||||||||||||||||
7 | 1 | Sở Xây dựng | 58 | 9 | 0 | 67 | 66 | 30 | 28 | 8 | 1 | 0 | 0 | 57 | 0 | 11 | 14 | 0 | 0 | 2 | 11304 | 2 | 424 | 224 | 8 | |||
8 | 2 | Sở Tài nguyên Môi trường | #REF! | 25 | 3 | #REF! | 129 | #REF! | #REF! | 5 | 4 | 0 | 2 | #REF! | #REF! | #REF! | #REF! | #REF! | #REF! | #REF! | 0 | 128 giờ | 1432 giờ | 15 | ||||
9 | 3 | Sở Nông nghiệp và PTNT | 119 | 16 | 11 | 146 | 62 | 42 | 9 | 5 | 6 | 5 | 102 | 15 | 32 | 56 | 0 | 5 | 0 | 115 | 311 | 655 | 308 | 6 | ||||
10 | 4 | Sở Công Thương | 135 | 15 | 3 | 153 | 188 | 25 | 104 | 3 | 11 | 0 | 3 | 135 | 0 | 23 | 21 | 1 | 15 | 0 | 19184 | 166 | 98 | 44 | 323 | 15 | ||
11 | 5 | Sở Tài chính | 13 | 6 | 19 | 6 | 1 | 4 | 2 | 9 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 13 | 66 | 96 | 3 | |||||||||
12 | 6 | Văn phòng UBND tỉnh | 7 | 7 | 7 | 0 | 0 | 4 | 2 | |||||||||||||||||||
13 | 7 | Sở Y tế | 131 | 1 | 2 | 134 | 32 | 57 | 1 | 142 | 423 | 3 | ||||||||||||||||
14 | 8 | Sở Lao động TBXH | 126 | 29 | 17 | 172 | 168 | 28 | 85 | 15 | 3 | 5 | 0 | 87 | 39 | 29 | 41 | 22 | 3 | 0 | 540 | |||||||
15 | 9 | Sở Văn hóa và Thể Thao | 97 | 5 | 7 | 109 | 109 | 94 | 0 | 5 | 0 | 9 | 97 | 0 | 31 | 32 | 0 | 9 | 0 | 8712 | 40 | 88 | 98 | 3 | ||||
16 | 10 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 120 | 21 | 3 | 144 | 144 | 0 | 116 | 0 | 21 | 0 | 3 | 116 | 0 | 17 | 11 | 0 | 0 | 100 | 630 | 76 | 10 | |||||
17 | 11 | Sở Giao thông Vận tải | 132 | 21 | 9 | 162 | 5 | 55 | 0 | 11 | 0 | 9 | 123 | 9 | 26 | 3 | 0 | 4 | 0 | 22 | 138 | 146 | 7 | |||||
18 | 12 | Sở Nội vụ | 87 | 34 | 15 | 136 | 36 | 47 | 25 | 5 | 12 | 50 | 39 | 104 | 1 | |||||||||||||
19 | 13 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 88 | 39 | 5 | 132 | 132 | 0 | 80 | 0 | 39 | 5 | 0 | 80 | 8 | 25 | 35 | 0 | 0 | 31 | 28856 | 372 | 576 | 408 | 560 | 7 | ||
20 | 14 | Sở Tư pháp | 128 | 33 | 38 | 199 | 200 | 108 | 19 | 32 | 1 | 13 | 1 | 118 | 10 | 8 | 19 | 0 | 19 | 23 | 13.364 | 8 | 29 | 379 | 11 | |||
21 | 15 | Sở Khoa học và Công nghệ | 60 | 0 | 0 | 60 | 58 | 0 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58 | 0 | 7 | 16 | 0 | 0 | 0 | 8912 | 54 | 4 | 106 | 118 | 12 | ||
22 | 16 | Sở Thông tin và Truyền thông | 38 | 6 | 44 | 38 | 19 | 19 | 0 | 6 | 38 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 124 | 136 | 3 | ||||||||
23 | 17 | Thanh tra tỉnh | 9 | 5 | 4 | 18 | 2 | |||||||||||||||||||||
24 | 18 | Sở Du lịch | 29 | 29 | 7 | 19 | 29 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 | 84 | 3 | ||||||||||||
25 | 19 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 0 | 0 | 0 | 26 | 96 | 211 | 1 | |||||||||||
26 | TỔNG | #REF! | 265 | 117 | #REF! | 1269 | #REF! | #REF! | 102 | 114 | 29 | 44 | #REF! | #REF! | #REF! | #REF! | #REF! | #REF! | #REF! | 90332 | 707 | 1461 | 3107 | 3299 | 112 | |||
27 | TỔNG 3 CẤP | #REF! | ||||||||||||||||||||||||||
28 | #REF! | #REF! | ||||||||||||||||||||||||||
29 | #REF! | 7867 | ||||||||||||||||||||||||||
30 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||
8 | SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | ||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Trồng trọt (09 TTHC) | 9 | 9 | 2.248 | 0 | 0 | 4 | 4 | 3 | 6 | 7 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |||||
10 | 1 | Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012001.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | x | x | x | ||||||||||||||
11 | 2 | Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012002.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | x | x | x | ||||||||||||||
12 | 40 | ||||||||||||||||||||||
13 | 3 | Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011999.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | x | x | ||||||||||||||
14 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012003.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | x | x | x | ||||||||||||||
15 | 5 | Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012004.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | x | x | x | ||||||||||||||
16 | 40 | ||||||||||||||||||||||
17 | 6 | Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012000.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | x | |||||||||||||||
18 | 7 | Thủ tục Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008003.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
19 | 40 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
20 | 8 | Thủ tục Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách Nhà nước | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012074.H42 | Thẩm quyền quản lý của Sở NN và PTNT, thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ | 192 | x | x | |||||||||||||||
21 | 9 | Thủ tục Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách Nhà nước | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012075.H42 | 56 | x | x | ||||||||||||||||
22 | II | Lĩnh vực Bảo vệ thực vật (08 TTHC) | 7 | 7 | 624 | 0 | 22 | 22 | 8 | 6 | 0 | 6 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
23 | 1 | Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007933.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
24 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007932.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 104 | 18 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
25 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
26 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007931.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 104 | 20 | x | x | x | |||||||||||||
27 | 4 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003984.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||
28 | 5 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ diều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004363.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 128 | x | x | x | ||||||||||||||
29 | 6 | Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004346.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 128 | x | x | x | ||||||||||||||
30 | 7 | Thủ tục Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004493.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
31 | III | Lĩnh vực Thú y (12 TTHC) | 12 | 12 | 1.528 | 0 | 6 | 28 | 10 | 6 | 4 | 10 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
32 | 1 | Thủ tục Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001064.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | x | x | x | ||||||||||||||
33 | 24 | ||||||||||||||||||||||
34 | 2 | Thủ tục Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.005319.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||
35 | 3 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.001686.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 64 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
36 | 4 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004839.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | |||||||||||||
37 | 5 | Thủ tục Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004022.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | |||||||||||||
38 | 6 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011475.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 1 | x | x | x | |||||||||||||
39 | 160 | 1 | |||||||||||||||||||||
40 | 7 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011477.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 0.5 | x | x | ||||||||||||||
41 | 8 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011478.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 280 | 1 | x | x | ||||||||||||||
42 | 240 | 1 | |||||||||||||||||||||
43 | 9 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011479.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 0.5 | x | x | ||||||||||||||
44 | 10 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh | Quyết định số 413/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.002338.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | ||||||||||||||||
45 | 48 | ||||||||||||||||||||||
46 | 11 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.000873.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | ||||||||||||||||
47 | 32 | ||||||||||||||||||||||
48 | 12 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.002132.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 22 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
49 | 40 | 6 | 2 | ||||||||||||||||||||
50 | IV | Lĩnh vực Thủy sản (22 TTHC) | 22 | 22 | 2.722 | 0 | 2 | 128 | 32 | 18 | 4 | 22 | 0 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | |||||
51 | 1 | Thủ tục Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004923.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 2 | x | x | x | |||||||||||||
52 | 2 | Thủ tục Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004921.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 2 | x | x | x | |||||||||||||
53 | 56 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
54 | 3 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004918.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 14 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
55 | 24 | ||||||||||||||||||||||
56 | 4 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004915.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 14 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
57 | 24 | ||||||||||||||||||||||
58 | 5 | Thủ tục Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thuỷ sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004684.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 360 | 70 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
59 | 120 | 22 | 2 | ||||||||||||||||||||
60 | 6 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004913.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 2 | x | x | x | |||||||||||||
61 | 7 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004692.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 6 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
62 | 8 | Thủ tục Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004680.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 2 | x | x | ||||||||||||||
63 | 9 | Thủ tục Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004656.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 2 | x | x | ||||||||||||||
64 | 10 | Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004359.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 48 | x | x | x | ||||||||||||||
65 | 24 | ||||||||||||||||||||||
66 | 11 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004697.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 2 | x | x | ||||||||||||||
67 | 12 | Thủ tục Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004344.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 32 | 2 | x | x | ||||||||||||||
68 | 13 | Thủ tục Cấp, cấp lại giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003666.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||
69 | 14 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003650.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||
70 | 15 | Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003634.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||
71 | 16 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003586.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||
72 | 17 | Thủ tục Xóa đăng ký tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003681.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||
73 | 18 | Thủ tục Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004056.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 162 | 2 | x | x | x | |||||||||||||
74 | 19 | Thủ tục Công bố mở cảng cá loại 2 | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004694.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 48 | 2 | x | x | x | |||||||||||||
75 | 20 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003590.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | x | x | ||||||||||||||
76 | 80 | 2 | |||||||||||||||||||||
77 | 21 | Thủ tục Xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003593.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||
78 | 22 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003563.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||
79 | V | Lĩnh vực Thủy lợi (19 TTHC) | 19 | 19 | 2.224 | 0 | 10 | 11 | 30 | 0 | 19 | 19 | 0 | 0 | 19 | 0 | 0 | 0 | |||||
80 | 1 | Thủ tục Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: nuôi trồng thủy sản; nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003870.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
81 | 2 | Thủ tục Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với các hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003880.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
82 | 3 | Thủ tục Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: trồng cây lâu năm; hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001401.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
83 | 4 | Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001426.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
84 | 5 | Thủ tục Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001791.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
85 | 6 | Thủ tục Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004385.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
86 | 7 | Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001793.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | x | x | x | ||||||||||||||
87 | 8 | Thủ tục Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001795.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
88 | 9 | Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001796.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
89 | 10 | Thủ tục Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: xây dựng công trình mới; lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004427.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
90 | 11 | Thủ tục Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001804.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
91 | 12 | Thủ tục Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003867.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
92 | 13 | Thủ tục Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003893.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||
93 | 14 | Thủ tục Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003921.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||
94 | 15 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003232.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
95 | 16 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003221.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
96 | 17 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003211.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
97 | 18 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003203.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
98 | 19 | Thủ tục Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003188.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||
99 | VI | Lĩnh vực Lâm nghiệp (18 TTHC) | 17 | 17 | 5.856 | 0 | 82 | 95 | 156 | 13 | 0 | 13 | 4 | 5 | 9 | 0 | 2 | 0 | |||||
100 | 1 | Thủ tục Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000065.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 360 | 1 | 4 | x | x | x | ||||||||||||
101 | 2 | Thủ tục Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000055.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 184 | 1 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||
102 | 3 | Thủ tục Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II, III CITES | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004815.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
103 | 240 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
104 | 40 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
105 | 240 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
106 | 4 | Thủ tục Phê duyệt khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000047.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 16 | x | |||||||||||||||
107 | 5 | Thủ tục Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 3.000198.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 144 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
108 | 6 | Thủ tục Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007918.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 152 | 1 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||
109 | 7 | Thủ tục Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000058.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 1 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
110 | 8 | Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007916.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 48 | x | x | x | x | x | |||||||||||
111 | 624 | ||||||||||||||||||||||
112 | 9 | Thủ tục Phê duyệt đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000084.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 400 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
113 | 10 | Thủ tục Phê duyệt đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000081.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 400 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
114 | 11 | Thủ tục Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000071.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 320 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
115 | 12 | Thủ tục Xác nhận bảng kê lâm sản | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000045.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 16 | x | ||||||||||||||||
116 | 32 | ||||||||||||||||||||||
117 | 64 | ||||||||||||||||||||||
118 | 13 | Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 3.000160.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 112 | 1 | 2 | x | ||||||||||||||
119 | 48 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
120 | 14 | Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 3.000159.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 32 | 1 | 2 | x | ||||||||||||||
121 | 48 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
122 | 15 | Thủ tục Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011470.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | 16 | x | x | ||||||||||||||
123 | 16 | Thủ tục Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 3.000152.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 440 | 2 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||
124 | 440 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
125 | 360 | 70 | 2 | ||||||||||||||||||||
126 | 17 | Thủ tục Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007917. H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 48 | x | x | ||||||||||||||
127 | 360 | 72 | |||||||||||||||||||||
128 | VII | Lĩnh vực Kiểm lâm | 1 | 1 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
129 | 1 | Thủ tục Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án tạm sử dụng rừng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.012413. H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | x | x | |||||||||||||||
130 | VIII | Lĩnh vực Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (04 TTHC) | 4 | 4 | 256 | 0 | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
131 | 1 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001241.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||
132 | 2 | Thủ tục Cấp đổi phiếu kiểm soát thu hoạch sang giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001838.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||
133 | 3 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001827.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 12 | x | x | x | |||||||||||||
134 | 4 | Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điểu kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản (Trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày giấy chứng nhận ATTP hết hạn) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001823.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 12 | x | x | x | |||||||||||||
135 | IX | Lĩnh vực Khoa học, công nghệ và môi trường và khuyến nông (05 TTHC) | 5 | 5 | 1.568 | 0 | 42 | 56 | 34 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | |||||
136 | 1 | Thủ tục Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003388.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 144 | 24 | 8 | x | x | x | ||||||||||||
137 | 2 | Thủ tục Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003371.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 144 | 24 | 8 | x | x | x | ||||||||||||
138 | 3 | Thủ tục Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003618.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 8 | 16 | x | x | x | ||||||||||||
139 | 4 | Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.009478.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||
140 | 5 | Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011647.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | x | x | x | x | |||||||||||||
141 | 520 | 40 | |||||||||||||||||||||
142 | X | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng (02 TTHC) | 2 | 2 | 720 | 0 | 0 | 128 | 16 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
143 | 1 | Thủ tục Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng | Quyết định số 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | Dùng mã của Sở Xây dựng | 1.009972.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 36 | 4 | x | x | x | |||||||||||
144 | 120 | 20 | 4 | ||||||||||||||||||||
145 | 2 | Thủ tục Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở | Quyết định số 669/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 | Dùng mã của Sở Xây dựng | 1.009973.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 44 | 4 | x | x | x | |||||||||||
146 | 160 | 28 | 4 | ||||||||||||||||||||
147 | XI | Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng (01 TTHC) | 1 | 1 | 160 | 28 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
148 | 3 | Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) | Quyết định số 634/QĐ-UBND ngày 07/8/2023 | Dùng mã của Sở Xây dựng | 1.006940.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 28 | 4 | x | x | x | |||||||||||
149 | XII | Lĩnh vực Quản lý doanh nghiệp (01 TTHC) | 1 | 1 | 440 | 2 | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||
150 | 1 | Thủ tục Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.000025.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 440 | 2 | 14 | x | x | x | x | |||||||||||
151 | XIII | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác phát triển nông thôn (06 TTHC) | 6 | 6 | 1.008 | 0 | 0 | 6 | 30 | 4 | 2 | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | |||||
152 | 1 | Thủ tục Công nhận làng nghề truyền thống | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003727.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 1 | 8 | x | x | x | ||||||||||||
153 | 2 | Thủ tục Công nhận nghề truyền thống | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003712.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 1 | 8 | x | x | x | ||||||||||||
154 | 3 | Thủ tục Công nhận làng nghề | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003695.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 1 | 8 | x | x | x | ||||||||||||
155 | 4 | Thủ tục Hỗ trợ dự án liên kết | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003397.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||||
156 | 5 | Thủ tục Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003524.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||
157 | 6 | Thủ tục Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003486.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 1 | 2 | x | x | |||||||||||||
158 | 24 | ||||||||||||||||||||||
159 | XIV | Lĩnh vực Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (01 TTHC) | 1 | 1 | 40 | 4 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
160 | 1 | Thủ tục Nghiệm thu hoàn thành các hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ | Dùng mã của Sở KHĐT | 2.000746.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 4 | 4 | x | x | |||||||||||||
161 | XV | Lĩnh vực Quản lý công sản (01 TTHC) | 1 | 1 | 75 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |||||
162 | 1 | Thủ tục Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng | Quyết định số 654/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 | sử dụng mã của Sở Tài chính | 1.011769.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 75 | 4 | x | x | x | ||||||||||||
163 | XVI | Lĩnh vực Chăn nuôi (04 TTHC) | 4 | 4 | 1.240 | 0 | 0 | 119 | 20 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
164 | 1 | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008126.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 38 | 2 | x | x | |||||||||||||
165 | 224 | 43 | 2 | ||||||||||||||||||||
166 | 80 | 14 | 2 | ||||||||||||||||||||
167 | 104 | 19 | 2 | ||||||||||||||||||||
168 | 2 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008127.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 1 | 2 | x | x | |||||||||||||
169 | 64 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
170 | 3 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008128.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | 1 | 2 | x | x | |||||||||||||
171 | 224 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
172 | 4 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008129.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | 2 | x | x | ||||||||||||||
173 | 64 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
174 | XVII | Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai (03 TTHC) | 3 | 3 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | |||||
175 | 1 | Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008408.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||
176 | 2 | Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008409.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||
177 | 3 | Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008410.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | x | |||||||||||||||
178 | XVIII | Lĩnh vực Công chức, viên chức (04 TTHC) | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||
179 | 1 | Thi tuyển viên chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012299.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | ||||||||||||||||
180 | 2 | Xét tuyển viên chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012300.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | ||||||||||||||||
181 | 3 | Tiếp nhận vào làm viên chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1,012301.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | ||||||||||||||||
182 | 4 | Thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.005394.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||
183 | TỔNG CỘNG | 119 | 119 | 41.786 | 376 | 1.262 | 724 | 62 | 42 | 102 | 15 | 32 | 56 | 0 | 5 | 0 | |||||||
184 | |||||||||||||||||||||||
185 | |||||||||||||||||||||||
186 | |||||||||||||||||||||||
187 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||
188 | |||||||||||||||||||||||
189 | I | Lĩnh vực Thủy sản | 3 | 0 | 1.544 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
190 | 1 | Thủ tục Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003956.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | ||||||||||||||||
191 | 2 | Thủ tục Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.004498.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | ||||||||||||||||
192 | 56 | ||||||||||||||||||||||
193 | 3 | Thủ tục Công bố mở cảng cá loại 3 | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 1.004478.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | x | ||||||||||||||||
194 | 48 | ||||||||||||||||||||||
195 | II | Lĩnh vực Thủy lợi | 5 | 0 | 920 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
196 | 1 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi do UBND cấp tỉnh phân cấp (UBND huyện phê duyệt) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | Dùng chung mã với cấp tỉnh | 1.003867.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | x | ||||||||||||||
197 | 2 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003347.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | 2 | x | |||||||||||||||
198 | 3 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003471.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 120 | 2 | x | |||||||||||||||
199 | 4 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003459.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | x | |||||||||||||||
200 | 5 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003456.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 2 | x | |||||||||||||||
201 | III | Lĩnh vực Lâm nghiệp | 6 | 0 | 472 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
202 | 1 | Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.007919.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 152 | x | ||||||||||||||||
203 | 2 | Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.011471.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||
204 | 3 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 3.000250.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | x | |||||||||||||||||
205 | 4 | Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 3.000154.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | ||||||||||||||||||
206 | 5 | Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | Mã dùng chung tỉnh, huyện | 3.000159.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 48 | ||||||||||||||||
207 | 32 | ||||||||||||||||||||||
208 | 6 | Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân | Quyết định số 582/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 | 1.012531.H42 | Quyết định số 586/QĐ-UBND ngày 08/7/2024 | 160 | x | ||||||||||||||||
209 | IV | Lĩnh vực Khoa học công nghệ và Môi trường | 1 | 0 | 480 | 8 | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
210 | 1 | Thủ tục Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003605.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 8 | 16 | x | ||||||||||||||
211 | V | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác | 1 | 0 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
212 | 1 | Thủ tục hỗ trợ dự án liên kết | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003434.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | x | ||||||||||||||||
213 | TỔNG CỘNG | 16 | 0 | 7.232 | 0 | 16 | 52 | 9 | 5 | 0 | 0 | ||||||||||||
214 | |||||||||||||||||||||||
215 | |||||||||||||||||||||||
216 | |||||||||||||||||||||||
217 | |||||||||||||||||||||||
218 | |||||||||||||||||||||||
219 | |||||||||||||||||||||||
220 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||
221 | |||||||||||||||||||||||
222 | I | Lĩnh vực Trồng trọt | 1 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
223 | 1 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008004.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||
224 | II | Lĩnh vực Thủy lợi | 3 | 0 | 376 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
225 | 1 | Thủ tục Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.001621.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | x | ||||||||||||||||
226 | 2 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003446.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 4 | x | |||||||||||||||
227 | 3 | Thủ tục Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003440.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 160 | 4 | x | |||||||||||||||
228 | III | Lĩnh vực Khoa học công nghệ và Môi trường | 2 | 0 | 504 | 0 | 0 | 8 | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
229 | 1 | Thủ tục Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.003596.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 480 | 8 | 16 | x | ||||||||||||||
230 | 2 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.008838.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||
231 | IV | Lĩnh vực Phòng chống thiên tai | 5 | 0 | 1.216 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
232 | 1 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.002163.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | x | ||||||||||||||||
233 | 2 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.002162.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 360 | x | ||||||||||||||||
234 | 3 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 2.002161.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 360 | x | ||||||||||||||||
235 | 4 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.010091.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 200 | x | ||||||||||||||||
236 | 5 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/4/2024 | 1.010092.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 240 | x | ||||||||||||||||
237 | TỔNG CỘNG | 11 | 0 | 3.832 | 0 | 0 | 16 | 48 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
238 | 146 | 0 | 52.850 | 376 | 1.294 | 824 | 62 | 42 | 102 | 15 | 32 | 56 | 0 | 5 | 0 | ||||||||
239 | |||||||||||||||||||||||
240 | |||||||||||||||||||||||
241 | |||||||||||||||||||||||
242 | 1 | Quyết định số 291/QĐ-UBND ngày 05/04/2024 về việc công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||
243 | 2 | Quyết định số 412/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||
244 | 3 | Quyết định số 413/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Thú y thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||
245 | 4 | Quyết định số 433/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Thuỷ sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||
246 | 5 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 về việc phê duyệt chuẩn hoá Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||
247 | |||||||||||||||||||||||
248 | |||||||||||||||||||||||
249 | |||||||||||||||||||||||
250 | |||||||||||||||||||||||
251 | |||||||||||||||||||||||
252 | |||||||||||||||||||||||
253 | |||||||||||||||||||||||
254 | |||||||||||||||||||||||
255 | |||||||||||||||||||||||
256 | |||||||||||||||||||||||
257 | |||||||||||||||||||||||
258 | |||||||||||||||||||||||
259 | |||||||||||||||||||||||
260 | |||||||||||||||||||||||
261 | |||||||||||||||||||||||
262 | |||||||||||||||||||||||
263 | |||||||||||||||||||||||
264 | |||||||||||||||||||||||
265 | |||||||||||||||||||||||
266 | |||||||||||||||||||||||
267 | |||||||||||||||||||||||
268 | |||||||||||||||||||||||
269 | |||||||||||||||||||||||
270 | |||||||||||||||||||||||
271 | |||||||||||||||||||||||
272 | |||||||||||||||||||||||
273 | |||||||||||||||||||||||
274 | |||||||||||||||||||||||
275 | |||||||||||||||||||||||
276 | |||||||||||||||||||||||
277 | |||||||||||||||||||||||
278 | |||||||||||||||||||||||
279 | |||||||||||||||||||||||
280 | |||||||||||||||||||||||
281 | |||||||||||||||||||||||
282 | |||||||||||||||||||||||
283 | |||||||||||||||||||||||
284 | |||||||||||||||||||||||
285 | |||||||||||||||||||||||
286 | |||||||||||||||||||||||
287 | |||||||||||||||||||||||
288 | |||||||||||||||||||||||
289 | |||||||||||||||||||||||
290 | |||||||||||||||||||||||
291 | |||||||||||||||||||||||
292 | |||||||||||||||||||||||
293 | |||||||||||||||||||||||
294 | |||||||||||||||||||||||
295 | |||||||||||||||||||||||
296 | |||||||||||||||||||||||
297 | |||||||||||||||||||||||
298 | |||||||||||||||||||||||
299 | |||||||||||||||||||||||
300 | |||||||||||||||||||||||
301 | |||||||||||||||||||||||
302 | |||||||||||||||||||||||
303 | |||||||||||||||||||||||
304 | |||||||||||||||||||||||
305 | |||||||||||||||||||||||
306 | |||||||||||||||||||||||
307 | |||||||||||||||||||||||
308 | |||||||||||||||||||||||
309 | |||||||||||||||||||||||
310 | |||||||||||||||||||||||
311 | |||||||||||||||||||||||
312 | |||||||||||||||||||||||
313 | |||||||||||||||||||||||
314 | |||||||||||||||||||||||
315 | |||||||||||||||||||||||
316 | |||||||||||||||||||||||
317 | |||||||||||||||||||||||
318 | |||||||||||||||||||||||
319 | |||||||||||||||||||||||
320 | |||||||||||||||||||||||
321 | |||||||||||||||||||||||
322 | |||||||||||||||||||||||
323 | |||||||||||||||||||||||
324 | |||||||||||||||||||||||
325 | |||||||||||||||||||||||
326 | |||||||||||||||||||||||
327 | |||||||||||||||||||||||
328 | |||||||||||||||||||||||
329 | |||||||||||||||||||||||
330 | |||||||||||||||||||||||
331 | |||||||||||||||||||||||
332 | |||||||||||||||||||||||
333 | |||||||||||||||||||||||
334 | |||||||||||||||||||||||
335 | |||||||||||||||||||||||
336 | |||||||||||||||||||||||
337 | |||||||||||||||||||||||
338 | |||||||||||||||||||||||
339 | |||||||||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||||||||
341 | |||||||||||||||||||||||
342 | |||||||||||||||||||||||
343 | |||||||||||||||||||||||
344 | |||||||||||||||||||||||
345 | |||||||||||||||||||||||
346 | |||||||||||||||||||||||
347 | |||||||||||||||||||||||
348 | |||||||||||||||||||||||
349 | |||||||||||||||||||||||
350 | |||||||||||||||||||||||
351 | |||||||||||||||||||||||
352 | |||||||||||||||||||||||
353 | |||||||||||||||||||||||
354 | |||||||||||||||||||||||
355 | |||||||||||||||||||||||
356 | |||||||||||||||||||||||
357 | |||||||||||||||||||||||
358 | |||||||||||||||||||||||
359 | |||||||||||||||||||||||
360 | |||||||||||||||||||||||
361 | |||||||||||||||||||||||
362 | |||||||||||||||||||||||
363 | |||||||||||||||||||||||
364 | |||||||||||||||||||||||
365 | |||||||||||||||||||||||
366 | |||||||||||||||||||||||
367 | |||||||||||||||||||||||
368 | |||||||||||||||||||||||
369 | |||||||||||||||||||||||
370 | |||||||||||||||||||||||
371 | |||||||||||||||||||||||
372 | |||||||||||||||||||||||
373 | |||||||||||||||||||||||
374 | |||||||||||||||||||||||
375 | |||||||||||||||||||||||
376 | |||||||||||||||||||||||
377 | |||||||||||||||||||||||
378 | |||||||||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||||||||
380 | |||||||||||||||||||||||
381 | |||||||||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||||||||
383 | |||||||||||||||||||||||
384 | |||||||||||||||||||||||
385 | |||||||||||||||||||||||
386 | |||||||||||||||||||||||
387 | |||||||||||||||||||||||
388 | |||||||||||||||||||||||
389 | |||||||||||||||||||||||
390 | |||||||||||||||||||||||
391 | |||||||||||||||||||||||
392 | |||||||||||||||||||||||
393 | |||||||||||||||||||||||
394 | |||||||||||||||||||||||
395 | |||||||||||||||||||||||
396 | |||||||||||||||||||||||
397 | |||||||||||||||||||||||
398 | |||||||||||||||||||||||
399 | |||||||||||||||||||||||
400 | |||||||||||||||||||||||
401 | |||||||||||||||||||||||
402 | |||||||||||||||||||||||
403 | |||||||||||||||||||||||
404 | |||||||||||||||||||||||
405 | |||||||||||||||||||||||
406 | |||||||||||||||||||||||
407 | |||||||||||||||||||||||
408 | |||||||||||||||||||||||
409 | |||||||||||||||||||||||
410 | |||||||||||||||||||||||
411 | |||||||||||||||||||||||
412 | |||||||||||||||||||||||
413 | |||||||||||||||||||||||
414 | |||||||||||||||||||||||
415 | |||||||||||||||||||||||
416 | |||||||||||||||||||||||
417 | |||||||||||||||||||||||
418 | |||||||||||||||||||||||
419 | |||||||||||||||||||||||
420 | |||||||||||||||||||||||
421 | |||||||||||||||||||||||
422 | |||||||||||||||||||||||
423 | |||||||||||||||||||||||
424 | |||||||||||||||||||||||
425 | |||||||||||||||||||||||
426 | |||||||||||||||||||||||
427 | |||||||||||||||||||||||
428 | |||||||||||||||||||||||
429 | |||||||||||||||||||||||
430 | |||||||||||||||||||||||
431 | |||||||||||||||||||||||
432 | |||||||||||||||||||||||
433 | |||||||||||||||||||||||
434 | |||||||||||||||||||||||
435 | |||||||||||||||||||||||
436 | |||||||||||||||||||||||
437 | |||||||||||||||||||||||
438 | |||||||||||||||||||||||
439 | |||||||||||||||||||||||
440 | |||||||||||||||||||||||
441 | |||||||||||||||||||||||
442 | |||||||||||||||||||||||
443 | |||||||||||||||||||||||
444 | |||||||||||||||||||||||
445 | |||||||||||||||||||||||
446 | |||||||||||||||||||||||
447 | |||||||||||||||||||||||
448 | |||||||||||||||||||||||
449 | |||||||||||||||||||||||
450 | |||||||||||||||||||||||
451 | |||||||||||||||||||||||
452 | |||||||||||||||||||||||
453 | |||||||||||||||||||||||
454 | |||||||||||||||||||||||
455 | |||||||||||||||||||||||
456 | |||||||||||||||||||||||
457 | |||||||||||||||||||||||
458 | |||||||||||||||||||||||
459 | |||||||||||||||||||||||
460 | |||||||||||||||||||||||
461 | |||||||||||||||||||||||
462 | |||||||||||||||||||||||
463 | |||||||||||||||||||||||
464 | |||||||||||||||||||||||
465 | |||||||||||||||||||||||
466 | |||||||||||||||||||||||
467 | |||||||||||||||||||||||
468 | |||||||||||||||||||||||
469 | |||||||||||||||||||||||
470 | |||||||||||||||||||||||
471 | |||||||||||||||||||||||
472 | |||||||||||||||||||||||
473 | |||||||||||||||||||||||
474 | |||||||||||||||||||||||
475 | |||||||||||||||||||||||
476 | |||||||||||||||||||||||
477 | |||||||||||||||||||||||
478 | |||||||||||||||||||||||
479 | |||||||||||||||||||||||
480 | |||||||||||||||||||||||
481 | |||||||||||||||||||||||
482 | |||||||||||||||||||||||
483 | |||||||||||||||||||||||
484 | |||||||||||||||||||||||
485 | |||||||||||||||||||||||
486 | |||||||||||||||||||||||
487 | |||||||||||||||||||||||
488 | |||||||||||||||||||||||
489 | |||||||||||||||||||||||
490 | |||||||||||||||||||||||
491 | |||||||||||||||||||||||
492 | |||||||||||||||||||||||
493 | |||||||||||||||||||||||
494 | |||||||||||||||||||||||
495 | |||||||||||||||||||||||
496 | |||||||||||||||||||||||
497 | |||||||||||||||||||||||
498 | |||||||||||||||||||||||
499 | |||||||||||||||||||||||
500 | |||||||||||||||||||||||
501 | |||||||||||||||||||||||
502 | |||||||||||||||||||||||
503 | |||||||||||||||||||||||
504 | |||||||||||||||||||||||
505 | |||||||||||||||||||||||
506 | |||||||||||||||||||||||
507 | |||||||||||||||||||||||
508 | |||||||||||||||||||||||
509 | |||||||||||||||||||||||
510 | |||||||||||||||||||||||
511 | |||||||||||||||||||||||
512 | |||||||||||||||||||||||
513 | |||||||||||||||||||||||
514 | |||||||||||||||||||||||
515 | |||||||||||||||||||||||
516 | |||||||||||||||||||||||
517 | |||||||||||||||||||||||
518 | |||||||||||||||||||||||
519 | |||||||||||||||||||||||
520 | |||||||||||||||||||||||
521 | |||||||||||||||||||||||
522 | |||||||||||||||||||||||
523 | |||||||||||||||||||||||
524 | |||||||||||||||||||||||
525 | |||||||||||||||||||||||
526 | |||||||||||||||||||||||
527 | |||||||||||||||||||||||
528 | |||||||||||||||||||||||
529 | |||||||||||||||||||||||
530 | |||||||||||||||||||||||
531 | |||||||||||||||||||||||
532 | |||||||||||||||||||||||
533 | |||||||||||||||||||||||
534 | |||||||||||||||||||||||
535 | |||||||||||||||||||||||
536 | |||||||||||||||||||||||
537 | |||||||||||||||||||||||
538 | |||||||||||||||||||||||
539 | |||||||||||||||||||||||
540 | |||||||||||||||||||||||
541 | |||||||||||||||||||||||
542 | |||||||||||||||||||||||
543 | |||||||||||||||||||||||
544 | |||||||||||||||||||||||
545 | |||||||||||||||||||||||
546 | |||||||||||||||||||||||
547 | |||||||||||||||||||||||
548 | |||||||||||||||||||||||
549 | |||||||||||||||||||||||
550 | |||||||||||||||||||||||
551 | |||||||||||||||||||||||
552 | |||||||||||||||||||||||
553 | |||||||||||||||||||||||
554 | |||||||||||||||||||||||
555 | |||||||||||||||||||||||
556 | |||||||||||||||||||||||
557 | |||||||||||||||||||||||
558 | |||||||||||||||||||||||
559 | |||||||||||||||||||||||
560 | |||||||||||||||||||||||
561 | |||||||||||||||||||||||
562 | |||||||||||||||||||||||
563 | |||||||||||||||||||||||
564 | |||||||||||||||||||||||
565 | |||||||||||||||||||||||
566 | |||||||||||||||||||||||
567 | |||||||||||||||||||||||
568 | |||||||||||||||||||||||
569 | |||||||||||||||||||||||
570 | |||||||||||||||||||||||
571 | |||||||||||||||||||||||
572 | |||||||||||||||||||||||
573 | |||||||||||||||||||||||
574 | |||||||||||||||||||||||
575 | |||||||||||||||||||||||
576 | |||||||||||||||||||||||
577 | |||||||||||||||||||||||
578 | |||||||||||||||||||||||
579 | |||||||||||||||||||||||
580 | |||||||||||||||||||||||
581 | |||||||||||||||||||||||
582 | |||||||||||||||||||||||
583 | |||||||||||||||||||||||
584 | |||||||||||||||||||||||
585 | |||||||||||||||||||||||
586 | |||||||||||||||||||||||
587 | |||||||||||||||||||||||
588 | |||||||||||||||||||||||
589 | |||||||||||||||||||||||
590 | |||||||||||||||||||||||
591 | |||||||||||||||||||||||
592 | |||||||||||||||||||||||
593 | |||||||||||||||||||||||
594 | |||||||||||||||||||||||
595 | |||||||||||||||||||||||
596 | |||||||||||||||||||||||
597 | |||||||||||||||||||||||
598 | |||||||||||||||||||||||
599 | |||||||||||||||||||||||
600 | |||||||||||||||||||||||
601 | |||||||||||||||||||||||
602 | |||||||||||||||||||||||
603 | |||||||||||||||||||||||
604 | |||||||||||||||||||||||
605 | |||||||||||||||||||||||
606 | |||||||||||||||||||||||
607 | |||||||||||||||||||||||
608 | |||||||||||||||||||||||
609 | |||||||||||||||||||||||
610 | |||||||||||||||||||||||
611 | |||||||||||||||||||||||
612 | |||||||||||||||||||||||
613 | |||||||||||||||||||||||
614 | |||||||||||||||||||||||
615 | |||||||||||||||||||||||
616 | |||||||||||||||||||||||
617 | |||||||||||||||||||||||
618 | |||||||||||||||||||||||
619 | |||||||||||||||||||||||
620 | |||||||||||||||||||||||
621 | |||||||||||||||||||||||
622 | |||||||||||||||||||||||
623 | |||||||||||||||||||||||
624 | |||||||||||||||||||||||
625 | |||||||||||||||||||||||
626 | |||||||||||||||||||||||
627 | |||||||||||||||||||||||
628 | |||||||||||||||||||||||
629 | |||||||||||||||||||||||
630 | |||||||||||||||||||||||
631 | |||||||||||||||||||||||
632 | |||||||||||||||||||||||
633 | |||||||||||||||||||||||
634 | |||||||||||||||||||||||
635 | |||||||||||||||||||||||
636 | |||||||||||||||||||||||
637 | |||||||||||||||||||||||
638 | |||||||||||||||||||||||
639 | |||||||||||||||||||||||
640 | |||||||||||||||||||||||
641 | |||||||||||||||||||||||
642 | |||||||||||||||||||||||
643 | |||||||||||||||||||||||
644 | |||||||||||||||||||||||
645 | |||||||||||||||||||||||
646 | |||||||||||||||||||||||
647 | |||||||||||||||||||||||
648 | |||||||||||||||||||||||
649 | |||||||||||||||||||||||
650 | |||||||||||||||||||||||
651 | |||||||||||||||||||||||
652 | |||||||||||||||||||||||
653 | |||||||||||||||||||||||
654 | |||||||||||||||||||||||
655 | |||||||||||||||||||||||
656 | |||||||||||||||||||||||
657 | |||||||||||||||||||||||
658 | |||||||||||||||||||||||
659 | |||||||||||||||||||||||
660 | |||||||||||||||||||||||
661 | |||||||||||||||||||||||
662 | |||||||||||||||||||||||
663 | |||||||||||||||||||||||
664 | |||||||||||||||||||||||
665 | |||||||||||||||||||||||
666 | |||||||||||||||||||||||
667 | |||||||||||||||||||||||
668 | |||||||||||||||||||||||
669 | |||||||||||||||||||||||
670 | |||||||||||||||||||||||
671 | |||||||||||||||||||||||
672 | |||||||||||||||||||||||
673 | |||||||||||||||||||||||
674 | |||||||||||||||||||||||
675 | |||||||||||||||||||||||
676 | |||||||||||||||||||||||
677 | |||||||||||||||||||||||
678 | |||||||||||||||||||||||
679 | |||||||||||||||||||||||
680 | |||||||||||||||||||||||
681 | |||||||||||||||||||||||
682 | |||||||||||||||||||||||
683 | |||||||||||||||||||||||
684 | |||||||||||||||||||||||
685 | |||||||||||||||||||||||
686 | |||||||||||||||||||||||
687 | |||||||||||||||||||||||
688 | |||||||||||||||||||||||
689 | |||||||||||||||||||||||
690 | |||||||||||||||||||||||
691 | |||||||||||||||||||||||
692 | |||||||||||||||||||||||
693 | |||||||||||||||||||||||
694 | |||||||||||||||||||||||
695 | |||||||||||||||||||||||
696 | |||||||||||||||||||||||
697 | |||||||||||||||||||||||
698 | |||||||||||||||||||||||
699 | |||||||||||||||||||||||
700 | |||||||||||||||||||||||
701 | |||||||||||||||||||||||
702 | |||||||||||||||||||||||
703 | |||||||||||||||||||||||
704 | |||||||||||||||||||||||
705 | |||||||||||||||||||||||
706 | |||||||||||||||||||||||
707 | |||||||||||||||||||||||
708 | |||||||||||||||||||||||
709 | |||||||||||||||||||||||
710 | |||||||||||||||||||||||
711 | |||||||||||||||||||||||
712 | |||||||||||||||||||||||
713 | |||||||||||||||||||||||
714 | |||||||||||||||||||||||
715 | |||||||||||||||||||||||
716 | |||||||||||||||||||||||
717 | |||||||||||||||||||||||
718 | |||||||||||||||||||||||
719 | |||||||||||||||||||||||
720 | |||||||||||||||||||||||
721 | |||||||||||||||||||||||
722 | |||||||||||||||||||||||
723 | |||||||||||||||||||||||
724 | |||||||||||||||||||||||
725 | |||||||||||||||||||||||
726 | |||||||||||||||||||||||
727 | |||||||||||||||||||||||
728 | |||||||||||||||||||||||
729 | |||||||||||||||||||||||
730 | |||||||||||||||||||||||
731 | |||||||||||||||||||||||
732 | |||||||||||||||||||||||
733 | |||||||||||||||||||||||
734 | |||||||||||||||||||||||
735 | |||||||||||||||||||||||
736 | |||||||||||||||||||||||
737 | |||||||||||||||||||||||
738 | |||||||||||||||||||||||
739 | |||||||||||||||||||||||
740 | |||||||||||||||||||||||
741 | |||||||||||||||||||||||
742 | |||||||||||||||||||||||
743 | |||||||||||||||||||||||
744 | |||||||||||||||||||||||
745 | |||||||||||||||||||||||
746 | |||||||||||||||||||||||
747 | |||||||||||||||||||||||
748 | |||||||||||||||||||||||
749 | |||||||||||||||||||||||
750 | |||||||||||||||||||||||
751 | |||||||||||||||||||||||
752 | |||||||||||||||||||||||
753 | |||||||||||||||||||||||
754 | |||||||||||||||||||||||
755 | |||||||||||||||||||||||
756 | |||||||||||||||||||||||
757 | |||||||||||||||||||||||
758 | |||||||||||||||||||||||
759 | |||||||||||||||||||||||
760 | |||||||||||||||||||||||
761 | |||||||||||||||||||||||
762 | |||||||||||||||||||||||
763 | |||||||||||||||||||||||
764 | |||||||||||||||||||||||
765 | |||||||||||||||||||||||
766 | |||||||||||||||||||||||
767 | |||||||||||||||||||||||
768 | |||||||||||||||||||||||
769 | |||||||||||||||||||||||
770 | |||||||||||||||||||||||
771 | |||||||||||||||||||||||
772 | |||||||||||||||||||||||
773 | |||||||||||||||||||||||
774 | |||||||||||||||||||||||
775 | |||||||||||||||||||||||
776 | |||||||||||||||||||||||
777 | |||||||||||||||||||||||
778 | |||||||||||||||||||||||
779 | |||||||||||||||||||||||
780 | |||||||||||||||||||||||
781 | |||||||||||||||||||||||
782 | |||||||||||||||||||||||
783 | |||||||||||||||||||||||
784 | |||||||||||||||||||||||
785 | |||||||||||||||||||||||
786 | |||||||||||||||||||||||
787 | |||||||||||||||||||||||
788 | |||||||||||||||||||||||
789 | |||||||||||||||||||||||
790 | |||||||||||||||||||||||
791 | |||||||||||||||||||||||
792 | |||||||||||||||||||||||
793 | |||||||||||||||||||||||
794 | |||||||||||||||||||||||
795 | |||||||||||||||||||||||
796 | |||||||||||||||||||||||
797 | |||||||||||||||||||||||
798 | |||||||||||||||||||||||
799 | |||||||||||||||||||||||
800 | |||||||||||||||||||||||
801 | |||||||||||||||||||||||
802 | |||||||||||||||||||||||
803 | |||||||||||||||||||||||
804 | |||||||||||||||||||||||
805 | |||||||||||||||||||||||
806 | |||||||||||||||||||||||
807 | |||||||||||||||||||||||
808 | |||||||||||||||||||||||
809 | |||||||||||||||||||||||
810 | |||||||||||||||||||||||
811 | |||||||||||||||||||||||
812 | |||||||||||||||||||||||
813 | |||||||||||||||||||||||
814 | |||||||||||||||||||||||
815 | |||||||||||||||||||||||
816 | |||||||||||||||||||||||
817 | |||||||||||||||||||||||
818 | |||||||||||||||||||||||
819 | |||||||||||||||||||||||
820 | |||||||||||||||||||||||
821 | |||||||||||||||||||||||
822 | |||||||||||||||||||||||
823 | |||||||||||||||||||||||
824 | |||||||||||||||||||||||
825 | |||||||||||||||||||||||
826 | |||||||||||||||||||||||
827 | |||||||||||||||||||||||
828 | |||||||||||||||||||||||
829 | |||||||||||||||||||||||
830 | |||||||||||||||||||||||
831 | |||||||||||||||||||||||
832 | |||||||||||||||||||||||
833 | |||||||||||||||||||||||
834 | |||||||||||||||||||||||
835 | |||||||||||||||||||||||
836 | |||||||||||||||||||||||
837 | |||||||||||||||||||||||
838 | |||||||||||||||||||||||
839 | |||||||||||||||||||||||
840 | |||||||||||||||||||||||
841 | |||||||||||||||||||||||
842 | |||||||||||||||||||||||
843 | |||||||||||||||||||||||
844 | |||||||||||||||||||||||
845 | |||||||||||||||||||||||
846 | |||||||||||||||||||||||
847 | |||||||||||||||||||||||
848 | |||||||||||||||||||||||
849 | |||||||||||||||||||||||
850 | |||||||||||||||||||||||
851 | |||||||||||||||||||||||
852 | |||||||||||||||||||||||
853 | |||||||||||||||||||||||
854 | |||||||||||||||||||||||
855 | |||||||||||||||||||||||
856 | |||||||||||||||||||||||
857 | |||||||||||||||||||||||
858 | |||||||||||||||||||||||
859 | |||||||||||||||||||||||
860 | |||||||||||||||||||||||
861 | |||||||||||||||||||||||
862 | |||||||||||||||||||||||
863 | |||||||||||||||||||||||
864 | |||||||||||||||||||||||
865 | |||||||||||||||||||||||
866 | |||||||||||||||||||||||
867 | |||||||||||||||||||||||
868 | |||||||||||||||||||||||
869 | |||||||||||||||||||||||
870 | |||||||||||||||||||||||
871 | |||||||||||||||||||||||
872 | |||||||||||||||||||||||
873 | |||||||||||||||||||||||
874 | |||||||||||||||||||||||
875 | |||||||||||||||||||||||
876 | |||||||||||||||||||||||
877 | |||||||||||||||||||||||
878 | |||||||||||||||||||||||
879 | |||||||||||||||||||||||
880 | |||||||||||||||||||||||
881 | |||||||||||||||||||||||
882 | |||||||||||||||||||||||
883 | |||||||||||||||||||||||
884 | |||||||||||||||||||||||
885 | |||||||||||||||||||||||
886 | |||||||||||||||||||||||
887 | |||||||||||||||||||||||
888 | |||||||||||||||||||||||
889 | |||||||||||||||||||||||
890 | |||||||||||||||||||||||
891 | |||||||||||||||||||||||
892 | |||||||||||||||||||||||
893 | |||||||||||||||||||||||
894 | |||||||||||||||||||||||
895 | |||||||||||||||||||||||
896 | |||||||||||||||||||||||
897 | |||||||||||||||||||||||
898 | |||||||||||||||||||||||
899 | |||||||||||||||||||||||
900 | |||||||||||||||||||||||
901 | |||||||||||||||||||||||
902 | |||||||||||||||||||||||
903 | |||||||||||||||||||||||
904 | |||||||||||||||||||||||
905 | |||||||||||||||||||||||
906 | |||||||||||||||||||||||
907 | |||||||||||||||||||||||
908 | |||||||||||||||||||||||
909 | |||||||||||||||||||||||
910 | |||||||||||||||||||||||
911 | |||||||||||||||||||||||
912 | |||||||||||||||||||||||
913 | |||||||||||||||||||||||
914 | |||||||||||||||||||||||
915 | |||||||||||||||||||||||
916 | |||||||||||||||||||||||
917 | |||||||||||||||||||||||
918 | |||||||||||||||||||||||
919 | |||||||||||||||||||||||
920 | |||||||||||||||||||||||
921 | |||||||||||||||||||||||
922 | |||||||||||||||||||||||
923 | |||||||||||||||||||||||
924 | |||||||||||||||||||||||
925 | |||||||||||||||||||||||
926 | |||||||||||||||||||||||
927 | |||||||||||||||||||||||
928 | |||||||||||||||||||||||
929 | |||||||||||||||||||||||
930 | |||||||||||||||||||||||
931 | |||||||||||||||||||||||
932 | |||||||||||||||||||||||
933 | |||||||||||||||||||||||
934 | |||||||||||||||||||||||
935 | |||||||||||||||||||||||
936 | |||||||||||||||||||||||
937 | |||||||||||||||||||||||
938 | |||||||||||||||||||||||
939 | |||||||||||||||||||||||
940 | |||||||||||||||||||||||
941 | |||||||||||||||||||||||
942 | |||||||||||||||||||||||
943 | |||||||||||||||||||||||
944 | |||||||||||||||||||||||
945 | |||||||||||||||||||||||
946 | |||||||||||||||||||||||
947 | |||||||||||||||||||||||
948 | |||||||||||||||||||||||
949 | |||||||||||||||||||||||
950 | |||||||||||||||||||||||
951 | |||||||||||||||||||||||
952 | |||||||||||||||||||||||
953 | |||||||||||||||||||||||
954 | |||||||||||||||||||||||
955 | |||||||||||||||||||||||
956 | |||||||||||||||||||||||
957 | |||||||||||||||||||||||
958 | |||||||||||||||||||||||
959 | |||||||||||||||||||||||
960 | |||||||||||||||||||||||
961 | |||||||||||||||||||||||
962 | |||||||||||||||||||||||
963 | |||||||||||||||||||||||
964 | |||||||||||||||||||||||
965 | |||||||||||||||||||||||
966 | |||||||||||||||||||||||
967 | |||||||||||||||||||||||
968 | |||||||||||||||||||||||
969 | |||||||||||||||||||||||
970 | |||||||||||||||||||||||
971 | |||||||||||||||||||||||
972 | |||||||||||||||||||||||
973 | |||||||||||||||||||||||
974 | |||||||||||||||||||||||
975 | |||||||||||||||||||||||
976 | |||||||||||||||||||||||
977 | |||||||||||||||||||||||
978 | |||||||||||||||||||||||
979 | |||||||||||||||||||||||
980 | |||||||||||||||||||||||
981 | |||||||||||||||||||||||
982 | |||||||||||||||||||||||
983 | |||||||||||||||||||||||
984 | |||||||||||||||||||||||
985 | |||||||||||||||||||||||
986 | |||||||||||||||||||||||
987 | |||||||||||||||||||||||
988 | |||||||||||||||||||||||
989 | |||||||||||||||||||||||
990 | |||||||||||||||||||||||
991 | |||||||||||||||||||||||
992 | |||||||||||||||||||||||
993 | |||||||||||||||||||||||
994 | |||||||||||||||||||||||
995 | |||||||||||||||||||||||
996 | |||||||||||||||||||||||
997 | |||||||||||||||||||||||
998 | |||||||||||||||||||||||
999 | |||||||||||||||||||||||
1000 | |||||||||||||||||||||||
1001 | |||||||||||||||||||||||
1002 | |||||||||||||||||||||||
1003 | |||||||||||||||||||||||
1004 | |||||||||||||||||||||||
1005 | |||||||||||||||||||||||
1006 | |||||||||||||||||||||||
1007 | |||||||||||||||||||||||
1008 | |||||||||||||||||||||||
1009 | |||||||||||||||||||||||
1010 | |||||||||||||||||||||||
1011 | |||||||||||||||||||||||
1012 | |||||||||||||||||||||||
1013 | |||||||||||||||||||||||
1014 | |||||||||||||||||||||||
1015 | |||||||||||||||||||||||
1016 | |||||||||||||||||||||||
1017 | |||||||||||||||||||||||
1018 | |||||||||||||||||||||||
1019 | |||||||||||||||||||||||
1020 | |||||||||||||||||||||||
1021 | |||||||||||||||||||||||
1022 | |||||||||||||||||||||||
1023 | |||||||||||||||||||||||
1024 | |||||||||||||||||||||||
1025 | |||||||||||||||||||||||
1026 | |||||||||||||||||||||||
1027 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |
8 | SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO | ||||||||||||||||||||
9 | A | LĨNH VỰC VĂN HÓA | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 68 | 68 | 0 | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 | |||
10 | A1 | DI SẢN VĂN HÓA | 14 | 2904 | 1 | 12 | 56 | 36 | 0 | 14 | 14 | 0 | 7 | ||||||||
11 | 1 | Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 2.001631.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 1 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||
12 | 2 | Xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 2.001613.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 4 | x | x | ||||||||||
13 | 3 | Cấp giấy phép hoạt động Bảo tàng ngoài công lập | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.003793.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 240 | 0 | 44 | 4 | x | x | x | VP6- UBND | ||||||||
14 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.003901.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 2 | 2 | x | x | x | |||||||||
15 | 5 | Cấp Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.001822.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
16 | 6 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.002003.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
17 | 7 | Cấp Giấy phép khai quật khẩn cấp | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 2.001591.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
18 | 8 | Công nhận Bảo vật quốc gia đối với Bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật. | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003835.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 800 | 4 | 2 | 4 | x | x | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | ||||||||
19 | 9 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001123.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
20 | 10 | Cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.003838.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 160 | 0 | 2 | 2 | x | x | ||||||||||
21 | 11 | Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003646.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 800 | 4 | 2 | 6 | x | x | x | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||
22 | 12 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 2.001641.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||||
23 | 13 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.001106.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||||
24 | 14 | Cấp Chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2004 | 1.003738.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 240 | 4 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||||
25 | A2 | LĨNH VỰC VĂN HÓA CƠ SỞ | 11 | 824 | 6 | 8 | 2 | 4 | 0 | 11 | 11 | 0 | 1 | ||||||||
26 | 15 | Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng rôn | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004650.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
27 | 16 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001029.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
28 | 17 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001008.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
29 | 18 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.000963.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 32 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
30 | 19 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.000922.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 32 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
31 | 20 | Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004645. H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||
32 | 21 | Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004639.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 2 | 2 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||
33 | 22 | Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004666.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 2 | 2 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | ||||||||
34 | 23 | Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004662.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 2 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
35 | 24 | Đăng ký tổ chức lễ hội | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003676.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
36 | 25 | Thông báo tổ chức lễ hội | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003654.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
37 | A3 | LĨNH VỰC NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN | 4 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | ||||||||
38 | 26 | Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.009397.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
39 | 27 | Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.009398.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
40 | 28 | Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.009399.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | VP6- UBND | ||||||||
41 | 29 | Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.009403.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | VP6- UBND | ||||||||
42 | A4 | HOẠT ĐỘNG MUA BÁN HÀNG HOÁ QUỐC TẾ CHUYÊN NGÀNH VĂN HOÁ | 4 | 232 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | ||||||||
43 | 30 | Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003784.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
44 | 31 | Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003743.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
45 | 32 | Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh. | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 2.001496.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
46 | 33 | Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003560.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
47 | A5 | MỸ THUẬT, NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM | 12 | 672 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 12 | 12 | 0 | 1 | ||||||||
48 | 34 | Cấp Giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001704.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
49 | 35 | Tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001833.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
50 | 36 | Cấp Giấy phép triển lãm mỹ thuật | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001809.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
51 | 37 | Cấp Giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001778.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||||
52 | 38 | Cấp Giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001755.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
53 | 39 | Cấp Giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001738.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
54 | 40 | Cấp Giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001671.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
55 | 41 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001229.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
56 | 42 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001211.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
57 | 43 | Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001191.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
58 | 44 | Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001182.H42 | Quyết định số 302/QĐ-UBND ngày 14/04/2023 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
59 | 45 | Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001147.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
60 | A6 | ĐIỆN ẢNH | 1 | 120 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||
61 | 46 | Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.011451.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
62 | A7 | THƯ VIỆN | 3 | 360 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
63 | 47 | Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008895.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 0 | VP6- UBND | |||||||||||
64 | 48 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008896.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 0 | VP6- UBND | |||||||||||
65 | 49 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008897.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | VP6- UBND | |||||||||||
66 | A8 | QUẢN LÝ SỬ DỤNG VŨ KHÍ, SÚNG SĂN, VẬT LIỆU NỔ, CÔNG CỤ HỖ TRỢ | 1 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
67 | Cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.004723.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
68 | A9 | THI ĐUA KHEN THƯỞNG | 6 | 2720 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
69 | 51 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001376.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | chưa quy định | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||||||
70 | 52 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001108.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | chưa quy định | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||||||
71 | 53 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể | Quyết định số 180 /QĐ-UBND ngày 18/02/2024 | 1.001032. H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 720 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||||||
72 | 54 | Xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật | Quyết định số 415 /QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 1.000871.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 640 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||||||
73 | 55 | Xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật | Quyết định số 415 /QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 1.000564.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 640 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||||||
74 | 56 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể | Quyết định số 180 /QĐ-UBND ngày 18/02/2024 | 1.000971.H41 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 720 | VP6- UBND | BỘ- CHÍNH PHỦ | |||||||||||||
75 | A10 | LĨNH VỰC GIA ĐÌNH | 3 | 520 | 0 | 4 | 6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
76 | 57 | Thủ tục cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012080.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | x | |||||||||||
77 | 58 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012081.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 2 | x | |||||||||||
78 | 59 | Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012082.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | x | |||||||||||
79 | A11 | LĨNH VỰC HỢP TÁC QUỐC TẾ | 3 | 216 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | ||||||||
80 | 60 | Thủ tục Cấp giấy chứng nhận thành lập và hoạt động chi nhánh cơ sở văn hoá nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 10/01/2024 | 1.006412.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
81 | 61 | Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận thành lập và hoạt động chi nhánh cơ sở văn hoá nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 10/01/2024 | 1.001082.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
82 | 62 | Thủ tục Gia hạn giấy chứng nhận thành lập và hoạt động chi nhánh cơ sở văn hoá nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 10/01/2024 | 1.001091.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
83 | B | Lĩnh vực Thể dục thể thao | 35 | 0 | 1976 | 2 | 6 | 12 | 28 | 0 | 35 | 35 | 0 | 5 | |||||||
84 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000953.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
85 | 2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000883.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
86 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000594.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
87 | 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.003441.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 2 | 0 | 0 | 2 | x | x | |||||||||
88 | 5 | Cấp giấy Chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.005163.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
89 | 6 | Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.002022.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
90 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.00485.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
91 | 8 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000501.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
92 | 9 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá. | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000518.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
93 | 10 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000544.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
94 | 11 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000560.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
95 | 12 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000594.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
96 | 13 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000814.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
97 | 14 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000830.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||||
98 | 15 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000842.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||||
99 | 16 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000847.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
100 | 17 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000863.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
101 | 18 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000904.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
102 | 19 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000920.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
103 | 20 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000936.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 6 | 2 | x | x | ||||||||||
104 | 21 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.000983.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
105 | 22 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001056.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
106 | 23 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001195.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
107 | 24 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001213.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 2 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
108 | 25 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001500.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 2 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
109 | 26 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001517.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 2 | 0 | x | x | ||||||||||
110 | 27 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001527.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
111 | 28 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.001801.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 2 | 0 | x | x | ||||||||||
112 | 29 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.002396.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
113 | 30 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.002445.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
114 | 31 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.005162.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 0 | 2 | 0 | x | x | |||||||||||
115 | 32 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 1.005357.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
116 | 33 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng | Quyết định số 307 /QĐ-UBND ngày 10/04/2024 | 2.002188.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 2 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||
117 | 34 | Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.002013.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
118 | 35 | Đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.001782.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | x | x | VP6- UBND | |||||||||
119 | TỔNG | 97 | 10232 | 9 | 36 | 82 | 78 | 152 | 0 | 31 | 0 | ||||||||||
120 | |||||||||||||||||||||
121 | |||||||||||||||||||||
122 | |||||||||||||||||||||
123 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||
124 | |||||||||||||||||||||
125 | I | LĨNH VỰC VĂN HÓA CƠ SỞ | 4 | 0 | 280 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | ||||||||||
126 | 1 | Đăng ký tổ chức lễ hội | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003645.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 160 | 2 | 2 | 0 | X | |||||||||||
127 | 2 | Thông báo tổ chức lễ hội | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003635.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | X | |||||||||||
128 | II | Lĩnh vực Thư viện | 3 | 0 | 360 | 2 | 6 | 6 | 0 | 0 | 3 | ||||||||||
129 | 1 | Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008898.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | X | |||||||||||
130 | 2 | Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008899.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 0 | X | ||||||||||
131 | 3 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008900.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | X | |||||||||||
132 | TỔNG | 1768 | 18 | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | ||||||||||||
133 | |||||||||||||||||||||
134 | |||||||||||||||||||||
135 | |||||||||||||||||||||
136 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||
137 | |||||||||||||||||||||
138 | I | Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | 3 | 0 | 120 | 3 | 1 | ||||||||||||||
139 | 1 | Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.003622.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 2 | 0 | X | |||||||||||
140 | II | Lĩnh vực Thư viện | 3 | 3 | 360 | 3 | 3 | ||||||||||||||
141 | 1 | Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008901.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 4 | 0 | X | |||||||||||
142 | 2 | Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008902.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 0 | 2 | 0 | X | |||||||||||
143 | 3 | Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 1.008903.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 120 | 2 | 0 | 2 | 0 | X | ||||||||||
144 | III | Lĩnh vực Thể dục thể thao | 1 | 1 | 56 | 1 | 0 | ||||||||||||||
145 | 1 | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 | 2.000794.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||
146 | IV | Lĩnh vực Gia đình | 2 | 24 | |||||||||||||||||
147 | 1 | Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012084.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 12 | x | ||||||||||||||
148 | 2 | Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | 1.012085.H42 | Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 | 12 | x | ||||||||||||||
149 | TỔNG | 9 | 0 | 4 | 1120 | 4 | 10 | 0 | 7 | 4 | |||||||||||
150 | |||||||||||||||||||||
151 | |||||||||||||||||||||
152 | 109 | 4 | 82 | 78 | 152 | 0 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
153 | |||||||||||||||||||||
154 | 1 | Quyết định số 188 /QĐ-UBND ngày 03/03/2023 Về việc công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||
155 | 2 | Quyết định số 1030 /QĐ-UBND ngày 08/12/2023 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực gia đình thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao, thuộc thẩm quyền giải quyết UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | |||||||||||||||||||
156 | 3 | Quyết định số 28 /QĐ-UBND ngày 10/01/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực hợp tác quốc tế thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | |||||||||||||||||||
157 | 4 | Quyết định số 137/QĐ-UBND ngày 31/01/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực văn hoá thuộc chức năng quản lý của Sở Văn hóa và Thể thao, thuộc thẩm quyền giải quyết UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | |||||||||||||||||||
158 | 5 | Quyết định số 180/QĐ-UBND ngày 08/02/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thi đua, khen thưởng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | |||||||||||||||||||
159 | 6 | Quyết định số 307/QĐ-UBND ngày 10/4/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thể dục, thể thao thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | |||||||||||||||||||
160 | 7 | Quyết định số 353/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực di sản văn hoá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao | |||||||||||||||||||
161 | 8 | Quyết định số 415/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thi đua, khen thưởng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||
6 | ||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông |
8 | VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |||||||||
9 | I | Lĩnh vực quản lý xuất nhập cảnh | 1 | 1 | 2 | |||||
10 | 1 | Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2023 | 3.000242.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
11 | II | Lĩnh vực hội nghị, hội thảo quốc tế | 4 | 4 | ||||||
12 | 1 | Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2023 | 2.002311.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
13 | 2 | Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ. | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2024 | 2.002312.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
14 | 3 | Cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ. | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2025 | 2.002313.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
15 | 4 | Cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ. | Quyết định số 637/QĐ- UBND ngày 08/8/2026 | 2.002314.H42 | Quyết định số 660/QĐ-UBND ngày 15/8/2023 | |||||
16 | I | Lĩnh vực dân tộc | 2 | 2 | 2 | |||||
17 | 1 | Bình xét và công nhận người có uy tín trong đồng báo thiểu số | Quyết định số 1139/QĐ- UBND ngày 29/12/2023 | 1.012222.H42 | X | |||||
18 | 2 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Quyết định số 1139/QĐ- UBND ngày 29/12/2023 | 1.012223.H42 | X | |||||
19 | TỔNG | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 4 | ||
20 | 7 | |||||||||
21 | ||||||||||
22 | Quyết định số 299/QĐ- UBND ngày 23/05/2019 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | ||
8 | SỞ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực tin học - Thống kê | 1 | 0 | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
10 | 1 | Đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 2.002206.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 16 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||
11 | II | Lĩnh vực quản lý giá | 2 | 0 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
12 | 1 | Thủ tục Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 2.002217.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
13 | 2 | Thủ tục Quyết định giá thuộc thẩm quyền của cấp tỉnh. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.006241.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | các sở, ban ngành | |||||||
14 | III | Lĩnh vực quản lý công sản | 10 | 0 | 2440 | 14 | 14 | 8 | 0 | 6 | 0 | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 13 | ||||
15 | 1 | Quyết định sử dụng tài sản công để tham gia dự án đầu tư theo hình thức đối tác công - tư. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.005419.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 536 | 2 | 0 | 4 | 0 | x | x | x | |||||||||
16 | 2 | Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.005429.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | 0 | x | x | x | |||||||||
17 | 10 | Mua quyển hóa đơn | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.005434.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
18 | 11 | Mua hóa đơn lẻ | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.005435.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||
19 | 12 | Hoàn trả hoặc khấu trừ tiền sử dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã trả vào nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 2.002173.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 160 | 2 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
20 | 13 | Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.006218.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
21 | 14 | Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.006219.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | 2 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
22 | 15 | Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.006220.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | 2 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||
23 | 16 | Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 3.000256.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 352 | 0 | 0 | ||||||||||||||
24 | 17 | Xác lập quyền sở hữu toàn dân và chuyển giao công trình điện có nguồn gốc ngoài ngân sách nhà nước. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 3.000257.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 536 | 0 | 0 | ||||||||||||||
25 | TỔNG | 13 | 0 | 0 | 2616 | 14 | 14 | 10 | 0 | 6 | 1 | 9 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 13 | ||||
26 | ||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||
30 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Ghi chú | ||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||
32 | Lĩnh vực Quản lý công sản | 6 | 0 | 856 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | ||||||||||||
33 | 1 | Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.005429.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | x | |||||||||||||||
34 | 2 | Mua quyền hóa đơn. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.005434.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 40 | x | |||||||||||||||
35 | 3 | Mua hóa đơn lẻ. | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.005434.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 40 | x | |||||||||||||||
36 | 4 | Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.006218.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 56 | x | |||||||||||||||
37 | 5 | Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.006219.H12 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | x | |||||||||||||||
38 | 6 | Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 1.006220.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 | 240 | x | |||||||||||||||
39 | TỔNG | 6 | 0 | 0 | 1712 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
40 | ||||||||||||||||||||||
41 | 19 | 10 | 0 | 6 | 1 | 9 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 13 | ||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||
43 | 1 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 14/5/2024 việc Phê duyệt chuẩn hóa Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
44 | 2 | Quyết định số 654/QĐ-UBND ngày 11/8/2023 Công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực quản lý công sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
45 | 3 | Quyết định số 235/QĐ-UBND ngày 11/3/2024.Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực quản lý công sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Tài chính được UBND tỉnh phê duyệt | ||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||
48 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | @dropdown | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | A | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan (csgd) | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | 0 | |||||||||||||||
8 | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | LĨNH VỰC GIÁO DỤC TRUNG HỌC | 10 | 10 | 880 | 10 | 10 | 10 | 20 | 0 | 9 | 9 | 1 | 5 | 3 | 0 | 0 | 3 | |||||||||||||||||
10 | 1 | Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.006388.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||
11 | 2 | Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005074.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
12 | 3 | Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005067.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
13 | 4 | Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005070.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
14 | 5 | Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường trung học phổ thông) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.006389.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||
15 | 6 | Tuyển sinh trung học phổ thông | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 3.000181.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | CSGD | ||||||||||||||||||||||||
16 | 7 | Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001088.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
17 | 8 | Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày .21/04/2022 | 2.002478.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
18 | 9 | Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày .21/04/2022 | 2.002479.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
19 | 10 | Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày .21/04/2022 | 2.002480.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định thời gian cụ thể | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
20 | II | LĨNH VỰC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP | 8 | 8 | 920 | 16 | 16 | 16 | 32 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 5 | 5 | |||||||||||||||||||
21 | 1 | Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005069.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
22 | 2 | Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005073.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
23 | 3 | Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001988.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
24 | 4 | Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005082.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
25 | 5 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005354.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
26 | 6 | Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001989.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
27 | 7 | Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005088.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
28 | 8 | Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005087.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
29 | III | LĨNH VỰC GIÁO DỤC DÂN TỘC | 4 | 4 | 680 | 8 | 8 | 8 | 16 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
30 | 1 | Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005084.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
31 | 2 | Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005081.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
32 | 3 | Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005079.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
33 | 4 | Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005076.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
34 | IV | LĨNH VỰC GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN | 4 | 4 | 360 | 6 | 6 | 6 | 12 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
35 | 1 | Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005065.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
36 | 2 | Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005062.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP6 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
37 | 3 | Sáp nhập, chia tách trung tâm giáo dục thường xuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000744.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
38 | 4 | Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005057.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
39 | V | LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUỘC HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC DÂN VÀ CƠ SỞ GIÁO DỤC KHÁC | 21 | 21 | 2680 | 36 | 38 | 38 | 76 | 0 | 21 | 21 | 0 | 11 | 7 | 7 | |||||||||||||||||||
40 | 1 | Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005015.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
41 | 2 | Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005008.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
42 | 3 | Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004988.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
43 | 4 | Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004999.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
44 | 5 | Giải thể trường trung học phổ thông chuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004991.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
45 | 6 | Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005017.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ, Sở Văn hóa, thể thao | |||||||||||||||||||||
46 | 7 | Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005053.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
47 | 8 | Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005049.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
48 | 9 | Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005025.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
49 | 10 | Sáp nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005043.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
50 | 11 | Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin hoc) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005036.H42 | Quyết định số 508/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | |||||||||||||||||||||||
51 | 12 | Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005466.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||
52 | 13 | Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005195.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
53 | 14 | Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005359.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
54 | 15 | Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004712.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||||
55 | 16 | Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001805.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 (công lập) VP 6 (tư thục) | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
56 | 17 | Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000181.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
57 | 18 | Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001000.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 40 | 0 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
58 | 19 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005061.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
59 | 20 | Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001985.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
60 | 21 | Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001987.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
61 | VI | LĨNH VỰC KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC | 4 | 4 | 2960 | 8 | 8 | 8 | 16 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
62 | 1 | Cấp chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000715.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
63 | 2 | Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000713.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
64 | 3 | Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000711.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | ||||||||||||||||||||||
65 | 4 | Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000259.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 320 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
66 | VII | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 15 | 15 | 4008 | 18 | 20 | 20 | 40 | 0 | 12 | 12 | 4 | 4 | 8 | 4 | |||||||||||||||||||
67 | 1 | Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000288.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP6 | X | ||||||||||||||||||||
68 | 2 | Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn Quốc gia | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000280.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP6 | X | ||||||||||||||||||||
69 | 3 | Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000691.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 880 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | x | VP6 | X | ||||||||||||||||||||
70 | 4 | Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000729.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 240 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | VP7 | Sở Nội vụ | |||||||||||||||||||||
71 | 5 | Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.000011.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | x | VP6 | x | ||||||||||||||||||||
72 | 6 | Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005143.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||
73 | 7 | Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.009002.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 0 | 2 | 2 | 4 | Cơ sở đào tạo | ||||||||||||||||||||||||
74 | 8 | Xét cấp học bổng chính sách | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.002407.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | X | cơ sở giáo dục | Sở Nội vụ, Sở LĐ-TBXH, Phòng LĐTBXH | |||||||||||||||||||||
75 | 9 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001714.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | Cơ sở GDCL | ||||||||||||||||||||||
76 | 10 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.004435.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 184 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | VP5,VP6 | Sở Tài Chính | |||||||||||||||||||||
77 | 11 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.004436.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 184 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | VP5,VP6 | Sở Tài chính | |||||||||||||||||||||
78 | 12 | Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.002982.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 320 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | x | CSGDCL | ||||||||||||||||||||||
79 | 13 | Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày 06/04/2023 | 1.005144.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | x | |||||||||||||||||||||||
80 | 14 | Đề nghị đánh giá, công nhận "Đơn vị học tập" cấp tỉnh | Quyết định số 52/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 | 2.002593. H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 240 | 8 | VP6 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | 15 | Đề nghị đánh giá, công nhận "Cộng đồng học tập" cấp huyện | Quyết định số 95/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 | 2.002597.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 240 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | VIII | Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài | 12 | 12 | 2480 | 22 | 24 | 24 | 48 | 0 | 12 | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | |||||||||||||||||
83 | 1 | Phê duyệt liên kết giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001499.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 320 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
84 | 2 | Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001497.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 320 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
85 | 3 | Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001496.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
86 | 4 | Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn dầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001495.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
87 | 5 | Chấm dứt hoạt động cơ sở giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001493.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 240 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
88 | 6 | Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001492.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 0 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
89 | 7 | Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000939.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 360 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | VP9, VP6 | Sở Nội vụ, Sở KHĐT | |||||||||||||||||||||
90 | 8 | Cho phép hoạt động giáo dục đối với: cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.006446.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
91 | 9 | Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000718.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
92 | 10 | Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008723.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | VP9,VP6 | Sở Nội vụ, Sở KHĐT | |||||||||||||||||||||
93 | 11 | Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008722.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | VP9,VP6 | Sở Nội vụ, Sở KHĐT | |||||||||||||||||||||
94 | 12 | Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.000716.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 240 | 2 | 2 | 2 | 4 | x | x | VP9,VP6 | Sở Nội vụ, Sở KHĐT | |||||||||||||||||||||
95 | IVX | Lĩnh vực quy chế thi, tuyển sinh | 7 | 7 | 400 | 0 | 4 | 4 | 8 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||||
96 | 1 | Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.005090.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | CSGD | |||||||||||||||||||||||
97 | 2 | Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.003734.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | trung tâm sát hạch | |||||||||||||||||||||||
98 | 3 | Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông | Quyết định số 377/QĐ-UBND ngày .25/04/2024 | 1.005142.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Theo quy chế thi của Bộ GDĐT | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | CSGD | |||||||||||||||||||||||
99 | 4 | Thủ tục đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.009394.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 280 | 0 | 2 | 2 | 4 | X | X | x | VP6 | Sở Nội vụ, Sở Lao động | ||||||||||||||||||||
100 | 5 | Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005095.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 0 | 2 | 2 | 4 | Không | CSGD | |||||||||||||||||||||||
101 | 6 | Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001806.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | ||||||||||||||||||||||||
102 | 7 | Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005098.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Theo quy chế thi | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | CSGD | |||||||||||||||||||||||
103 | X | Lĩnh vực hệ thống văn bằng chứng chỉ | 3 | 3 | 216 | 2 | 6 | 6 | 12 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
104 | 1 | Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005092.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 16 | 0 | 2 | 2 | 4 | X | X | x | ||||||||||||||||||||||
105 | 2 | Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001914.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 40 | 0 | 2 | 2 | 4 | X | x | |||||||||||||||||||||||
106 | 3 | Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004889.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 2 | 2 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||
107 | TỔNG | 88 | 31648 | 268 | 280 | 280 | 560 | 77 | 78 | 11 | 25 | 35 | 0 | 0 | 31 | ||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
110 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
111 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
112 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||||||
113 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
114 | I | Lĩnh vực Giáo dục trung học | 11 | 11 | 880 | 20 | 0 | 0 | 20 | 21 | 14 | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||||
115 | 1 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004442.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
116 | 2 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004444.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
117 | 3 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004475.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
118 | 4 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001809.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
119 | 5 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001818.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
120 | 6 | Tuyển sinh trung học cơ sở | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 3.000182.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||
121 | 7 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày 21/04/2022 | 2.002481.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||
122 | 8 | Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày 21/04/2022 | 2.002482.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
123 | 9 | Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài | Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày 21/04/2022 | 2.002483.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
124 | 10 | Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001904.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||
125 | 11 | Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005108.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||
126 | II | LĨNH VỰC GIÁO DỤC DÂN TỘC | 5 | 5 | 800 | 16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
127 | 1 | Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004496.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
128 | 2 | Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004545.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 280 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
129 | 3 | Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001839.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
130 | 4 | Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001837.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
131 | 5 | Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001824.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||
132 | III | LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUỘC HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC DÂN VÀ CƠ SỞ GIÁO DỤC KHÁC | 2 | 2 | 240 | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||||
133 | 1 | Thành lập trung tâm học tập cộng đồng | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004439.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
134 | 2 | Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004440.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
135 | IV | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 10 | 10 | 440 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 6 | 0 | |||||||||||||||||||||||
136 | 1 | Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005106.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||
137 | 2 | Đề nghị đánh giá, công nhận "Cộng đồng học tập" cấp xã | Quyết định số 95/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 | 1.005097.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
138 | 3 | Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008724.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
139 | 4 | Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008725.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
140 | 5 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.004438.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||
141 | 6 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.003702.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||
142 | 7 | Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.001622.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 192 | 0 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
143 | 8 | Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp | Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày .06/04/2023 | 1.008950.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 192 | 0 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
144 | 9 | Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.008951.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 136 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
145 | 10 | Đề nghị đánh giá "Đơn vị học tập" cấp huyện | Quyết định số 52/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 | 2.002594.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
146 | V | LĨNH VỰC GIÁO DỤC MẦM NON | 5 | 5 | 760 | 20 | 0 | 0 | 20 | 3 | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||||
147 | 1 | Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004494.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
148 | 2 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.006390.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
149 | 3 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.006444.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
150 | 4 | Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.006445.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
151 | 5 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004515.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
152 | VII | LĨNH VỰC GIÁO DỤC TIỂU HỌC | 6 | 800 | 20 | 0 | 0 | 20 | 5 | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
153 | 1 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004555.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
154 | 2 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001842.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
155 | 3 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004552.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
156 | 4 | Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004563.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
157 | 5 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.001639.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
158 | 6 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.005099.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
159 | TỔNG | 39 | 3920 | 88 | 0 | 0 | 88 | 32 | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
160 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
161 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
162 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
163 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
164 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||||||
165 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
166 | I | LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUỘC HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC DÂN VÀ CƠ SỞ GIÁO DỤC KHÁC | 5 | 600 | 16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
167 | 1 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004441.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
168 | 2 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004492.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
169 | 3 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004443.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
170 | 4 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 1.004485.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 160 | 4 | 0 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
171 | 5 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày .22/07/2021 | 2.001810.H42 | Quyết định số 416/QĐ-UBND ngày 13/5/2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||
172 | TỔNG | 5 | 600 | 16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
173 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
174 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
175 | 132 | 36168 | 372 | 280 | 280 | 560 | 77 | 79 | 11 | 25 | 35 | 0 | 0 | 31 | |||||||||||||||||||||
176 | 1 | - Quyết định số 583/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | 2 | - Quyết định số 390/QĐ-UBND ngày 21/04/2022 của UBND tỉnh Ninh Bình v/v công bố Danh mục thủ tục hành chính được thay thế lĩnh vực giáo dục trung học thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
178 | 3 | - Quyết định số 264/QĐ-UBND ngày 06/04/2023 của UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thi, tuyển sinh, giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | 4 | - Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 05/05/2023 của UBND tỉnh Ninh Bình công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thi, tuyển sinh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
180 | 5 | - Quyết định số 52/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình công bố danh mục thủ tục hành chính mới được ban hành lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo và UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | 6 | - Quyết định số 95/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được thay thế lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo và UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | 7 | - Quyết định số 377/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 của UBND tỉnh Ninh Bình công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thi, tuyển sinh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
183 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
2 | BẢNG KÊ SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Quyết định công bố quy trình nội bộ (Số, ngày, tháng, năm) | Cắt giảm thời gian giải quyết TTHC | TTHC đã được xây dựng QTNB | DVCTT Toàn trình | DVCTT Một phần | DVC cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPV HCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | Ghi chú | |||||
6 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Thời gian giải quyết TTHC Bộ quy định | Thời gian giải quyết TTHC cắt giảm năm 2021 | Thời gian giải quyết TTHC cắt giảm năm 2022 | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Tỷ lệ % so với thời gian quy định của của Bộ | |||||||||||||||||||
8 | I | Lĩnh vực đất đai | 37 | 37 | 1120 | 37 | 4 | 2 | 31 | 37 | 37 | 0 | 17 | 17 | 26 | 0 | 16 | ||||||||
9 | 1 | Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | 1.011616.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | 240 | 0 | 40 giờ | 0 | 16,67% | x | x | x | x | x | x (đối với TH của tổ chức) | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Sở Xây dựng, Sở Nông nghiệp, Cơ quan thuế | ||||||
10 | 320 | 0 | 40 giờ | 0 | 12,50% | ||||||||||||||||||||
11 | 2 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 2.000983.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Sở Xây dựng, Sở Nông nghiệp, Cơ quan thuế | |||||||
12 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
13 | 3 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất | 1.002255.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của tổ chức) | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Sở Xây dựng, Sở Nông nghiệp, Cơ quan thuế | |||||||
14 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
15 | 4 | Thủ tục đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | 2.001938.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | |||||||||
16 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 200 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
17 | 5 | Thủ tục đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp | 2.000976.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Sở Xây dựng, Sở Nông nghiệp, Cơ quan thuế | |||||||
18 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 200 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
19 | 6 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | 1.002273.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Sở Xây dựng, Sở Nông nghiệp, Cơ quan thuế | ||||||||
20 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 200 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
21 | 7 | Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận | 2.000889.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Sở Xây dựng, Sở Nông nghiệp, Cơ quan thuế | |||||||
22 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
23 | 8 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định | 1.002993.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 80 giờ | 0 | 24 giờ | 0 | 30% | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Cơ quan thuế | ||||||||
24 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 24 giờ | 0 | 15% | ||||||||||||||||||||
25 | 9 | Thủ tục bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.001991.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của tổ chức) | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Cơ quan thuế | |||||||
26 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
27 | 10 | Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp | 2.000880.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của tổ chức) | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Cơ quan thuế | |||||||
28 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
29 | 11 | Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | 1.001134.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | Th1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của tổ chức) | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
30 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
31 | 12 | Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.004238.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 24 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | |||||||||
32 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 104 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
33 | 13 | Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận | 1.004227.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Cơ quan thuế | |||||||
34 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
35 | 14 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | 1.004221.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | |||||||||
36 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
37 | 15 | Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.001990.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 56 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của tổ chức) | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
38 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 136 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
39 | 16 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 1.004206.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 40 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
40 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
41 | 17 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.004203.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
42 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 200 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
43 | 18 | Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 1.004199.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 56 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
44 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 136 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
45 | 19 | Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện | 1.004177.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Không quy định | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | |||||||||||||
46 | 20 | Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.004193.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
47 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
48 | 21 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | 1.005194.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
49 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
50 | 22 | Thủ tục chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất | 1.001009.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của tổ chức) | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | Cơ quan thuế | |||||||
51 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
52 | 23 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.005398.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | |||||||||
53 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
54 | 24 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai | 1.004269.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 8 giờ (Trường hợp nhận được yêu cầu trước 15 giờ thì phải cung cấp ngay trong ngày; trường hợp nhận được yêu cầu sau 15 giờ thì cung cấp dữ liệu đất đai được thực hiện vào ngày làm việc tiếp theo) | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
55 | TH2: Theo hợp đồng (Trường hợp yêu cầu cung cấp dữ liệu đất đai dưới hình thức tổng hợp thông tin thì thời hạn cung cấp dữ liệu đất đai được xác định theo thỏa thuận giữa cơ quan cung cấp dữ liệu đất đai và người có yêu cầu bằng hình thức hợp đồng) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
56 | 25 | Thủ tục đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | 1.001045.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x (đối với TH của hộ gia đình, cá nhân) | ||||||||
57 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
58 | 26 | Thủ tục điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước 01/7/2004 | 1.004688.000.00.00.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | VPĐK | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 20 ngày = 160 giờ (Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện được tăng thêm 10 ngày làm việc) | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
59 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
60 | 27 | Thủ tục gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo | 1.004217.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | ĐKĐĐ | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 56 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
61 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 136 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
62 | 28 | Thủ tục giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao | 1.002253.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | Sở Tài chính, Cục thuế tỉnh | |||||||
63 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
64 | 29 | Thủ tục giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao | 1.002040.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | Sở Tài chính, Cục thuế tỉnh | |||||||
65 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
66 | 30 | Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép cơ quan có thẩm quyền đối với tổ chức, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 1.004257.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | Sở Tài chính, Cục thuế tỉnh | |||||||
67 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
68 | 31 | Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh | 1.004267.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 480 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
69 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 560 giờ | ||||||||||||||||||||||||
70 | 32 | Thủ tục thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao | 1.003010.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | Sở Kế hoạch và Đầu tư | |||||||||
71 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 200 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
72 | 33 | Thủ tục thẩm định phương án sử dụng đất của công ty nông, lâm nghiệp | 2.000962.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
73 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
74 | 34 | Thủ tục thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng | 1.001007.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 720 giờ đối với đất nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
75 | TH2: 1440 giờ đối với đất phi nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
76 | 35 | Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 1.001039.000.00.00.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Không quy định | x | x | x | x | x | x | ||||||||||||
77 | 36 | Thủ tục thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở thuộc dự án nhà ở của tổ chức kinh tế, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 1.000964.000.00.00.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Không quy định | x | x | x | x | x | |||||||||||||
78 | 37 | Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | 1.010200.000.00.00.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | QHGĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 200 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x (UBND cấp huyện) | x (Sở KH&ĐT, Sở NNPTNT, Sở Tài chính, Sở Xây dựng, Cục thuế tỉnh) | ||||||||
79 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 280 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
80 | II | Lĩnh vực Khoáng sản | 17 | 17 | 17 | 0 | 0 | 17 | 17 | 17 | 5 | 17 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
81 | 1 | Thủ tục Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch | 1.004132.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 416 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
82 | 2 | Thủ tục Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản | 1.004083.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
83 | 3 | Thủ tục Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình | 1.004446.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Trường hợp 1: Cấp giấy phép khai thác khoáng sản: 720 giờ; | 160 giờ | 0 | 0 | 22,22% | x | x | x | x | x | x | ||||||||
84 | Trường hợp 2: Điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản: 280 giờ; | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
85 | Trường hợp 3: Cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư công trình: 536 giờ. | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
86 | 4 | Thủ tục Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản | 1.000778.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 720 giờ | 160 giờ | 0 | 0 | 22,22% | x | x | x | x | x | x | ||||||||
87 | 5 | Thủ tục Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản | 1.004481.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 360 giờ | 80 giờ | 0 | 0 | 22,22% | x | x | x | x | x | |||||||||
88 | 6 | Thủ tục Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản | 2.001814.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 360 giờ | 80 giờ | 0 | 0 | 22,22% | x | x | x | x | x | |||||||||
89 | 7 | Thủ tục Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản | 1.005408.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 360 giờ | 80 giờ | 0 | 0 | 22,22% | x | x | x | x | x | |||||||||
90 | 8 | Thủ tục Phê duyệt trữ lượng khoáng sản | 2.001787.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 1.480 giờ | 240 giờ | 0 | 0 | 16,22% | x | x | x | x | x | x | ||||||||
91 | 9 | Thủ tục Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản | 2.001783.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 360 giờ | 80 giờ | 0 | 0 | 22,22% | x | x | x | x | x | |||||||||
92 | 10 | Thủ tục Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản | 1.004345.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 360 giờ | 80 giờ | 0 | 0 | 22,22% | x | x | x | x | x | |||||||||
93 | 11 | Thủ tục Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản | 1.004135.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 360 giờ | 80 giờ | 0 | 0 | 22,22% | x | x | x | x | x | |||||||||
94 | 12 | Thủ tục Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản | 2.001781.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
95 | 13 | Thủ tục Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản | 1.004343.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
96 | 14 | Thủ tục Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản | 2.001777.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
97 | 15 | Thủ tục Đóng cửa mỏ khoáng sản | 1.004367.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 600 giờ | 80 giờ | 0 | 0 | 13,33% | x | x | x | x | x | x | ||||||||
98 | 16 | Thủ tục Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản | 1.004434.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 896 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
99 | 17 | Thủ tục Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt | 1.004433.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | KS-TNN | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 896 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
100 | III | Lĩnh vực tài nguyên nước | 18 | 18 | 18 | 0 | 0 | 18 | 18 | 18 | 2 | 14 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
101 | 1 | Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm. | 1.004232.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 288 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
102 | 2 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000 m3/ngày đêm | 1.004228.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 248 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
103 | 3 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000 m3/ngày đêm | 1.004223.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 288 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
104 | 4 | Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000 m3/ngày đêm | 1.004211.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 248 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
105 | 5 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2 m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm; cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000m3/ngày đêm | 1.004179.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 288 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
106 | 6 | Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản đối với hồ chứa, đập dâng thuỷ lợi có lưu lượng khai thác dưới 2m3 /giây và dung tích toàn bộ dưới 20 triệu m3, hoặc lưu lượng khai thác từ 2m3/giây trở lên và dung tích toàn bộ dưới 3 triệu m3, hoặc đối với công trình khai thác, sử dụng nước khác với lưu lượng khai thác dưới 5 m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ngày đêm; cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất bao gồm cả nuôi trồng thủy sản, kinh doanh, dịch vụ trên đất liền với lưu lượng dưới 1.000.000 m3 /ngày đêm | 1.004167.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 248 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
107 | 7 | Cấp lại giấy phép tài nguyên nước. | 1.000824.000.00.00.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 188 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
108 | 8 | Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | 1.004122.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 168 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
109 | 9 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | 2.001738.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 128 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
110 | 10 | Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | 1.004253.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 88 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
111 | 11 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) | 2.001770.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
112 | 12 | Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước | 1.004283.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
113 | 13 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận thành. | 1.009669.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
114 | 14 | Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển | 1.011516.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
115 | 15 | Đăng ký khai thác nước dưới đất | 1.011517.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||
116 | 16 | Trả lại giấy phép tài nguyên nước | 1.011518.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||
117 | 17 | Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên dòng chính lưu vực sông liên tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép; công trình khai thác, sử dụng nước mặt (không phải là hồ chứa, đập dâng) sử dụng nguồn nước liên tỉnh với lưu lượng khai thác từ 10 m3/giây trở lên | 1.001740.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 320 giờ Đối với các dự án không có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh. | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||
118 | TH2: 536 giờ Đối với các dự án có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
119 | 18 | Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi | 2.001850.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | TNN-KS | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 280 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||
120 | IV | Lĩnh vực môi trường | 8 | 8 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 8 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
121 | 1 | Cấp giấy phép môi trường | 1.010727.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: Đối với trường hợp dự án, cơ sở không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải hoặc dự án, cơ sở đấu nôi nước thải vào hệ thống thu gom, xử lý nước thải tập trung của KCN, CCN đáp ứng yêu cầu không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, không thuộc trường hợp phải quan trắc khí thải tự động, liên tục, quan trắc định kỳ theo quy định tại Nghị định số 08/2022/NĐ-CP: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
122 | TH2: Đối với các trường hợp sau (Trừ các trường hợp quy định tại Khoản 8 Điều 29 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP): 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
123 | 2 | Cấp đổi giấy phép môi trường | 1.010728.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
124 | 3 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường | 1.010729.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||
125 | 4 | Cấp lại giấy phép môi trường | 1.010730.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 160 giờ (Đối với trường hợp Giấy phép môi trường hết hạn hoặc trường hợp là khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung, cụm công nghiệp có bổ sung ngành, nghề thu hút đầu tư) | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
126 | TH2: 120 giờ (Đối với trường hợp dự án, cơ sở tăng quy mô, công suất, thay đổi công nghệ mà không phải đánh giá tác động môi trường lại hoặc thay đổi tăng số lượng nguồn phát sinh nước thải, bụi, khí thải làm phát sinh các thông số ô nhiễm vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường về chất thải; tăng lượng nước thải, bụi, khí thải làm gia tăng hàm lượng các thông số ô nhiễm vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường về chất thải; tăng mức độ ô nhiễm tiếng ồn, độ rung; thay đổi nguồn tiếp nhận nước thải và phương thức xả thải vào nguồn nước có yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt hơn mà các cơ sở dự án đó: Không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải; đấu nôi nước thải vào hệ thống thu gom, xử lý nước thải tập trung của KCN, CCN đáp ứng yêu cầu không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, không thuộc trường hợp phải quan trắc khí thải tự động, liên tục, quan trắc định kỳ theo quy định tại Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
127 | TH3: 240 giờ (Đối với các trường hợp còn lại) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
128 | 5 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.010733.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Thẩm định: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
129 | phê duyệt: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
130 | 6 | Thẩm định phương án cải tạo phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐCP) | 1.004240.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Thẩm định: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
131 | phê duyệt: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
132 | 7 | Cấp Giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ | 1.008675.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Xem xét tính hợp lệ: 40 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
133 | Thẩm định và phê duyệt: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
134 | 8 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học | 1.008682.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 480 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | |||||||||
135 | V | Lĩnh vực khí tượng thủy văn | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
136 | 1 | Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn | 1.000987.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 136 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 5,88% | x | x | x | x | ||||||||||
137 | 2 | Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn | 1.000970.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 136 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 5,88% | x | x | x | x | ||||||||||
138 | 3 | Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn | 1.000943.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 40 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||
139 | VI | Lĩnh vực đo đạc, bản đồ và viễn thám | 4 | 4 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||||||||
140 | 1 | Cấp chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II | 1.000049.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | ĐKĐĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Đối với trường hợp cấp chứng chỉ hành nghề: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||
141 | Đối với trường hợp gia hạn chứng chỉ hành nghề: 24 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
142 | Đối với trường hợp cấp đổi, cấp lại chứng chỉ hành nghề: 24 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
143 | 2 | Cấp giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ | 1.000082.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | ĐKĐĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 64 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
144 | 3 | Cung cấp thông tin, dữ liệu sản phẩm đo đạc và bản đồ | 1.001923.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | ĐKĐĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Cung cấp ngay trong ngày làm việc hoặc theo thời gian thống nhất với bên yêu cầu cung cấp | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||
145 | 4 | Cung cấp, khai thác và sử dụng dữ liệu viễn thám | 1.000652.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | ĐKĐĐ | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 40 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||
146 | VII | Lĩnh vực Biển, đảo | 13 | 13 | 13 | 7 | 6 | 0 | 13 | 13 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
147 | 1 | Giao khu vực biển | 1.005401.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 464 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 1,72% | x | x | x | x | x | |||||||||
148 | 2 | Gia hạn thời hạn giao khu vực biển | 1.004935.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 344 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 2,33% | x | x | x | x | x | |||||||||
149 | 3 | Sửa đổi, bổ sung Quyết đinh giao khu vực biển | 1.005400.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 344 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 2,33% | x | x | x | x | x | |||||||||
150 | 4 | Trả lại khu vực biển | 1.005399.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 264 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 3,03% | x | x | x | x | x | |||||||||
151 | 5 | Thu hồi khu vực biển | 1.001722.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 360 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 2,22% | x | x | x | x | x | |||||||||
152 | 6 | Cấp giấy phép nhận chìm ở biển | 1.005189.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 592 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 1,35% | x | x | x | x | x | |||||||||
153 | 7 | Gia hạn cấp giấy phép nhận chìm | 2.000472.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 472 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 1,69% | x | x | x | x | x | |||||||||
154 | 8 | Sửa đổi, bổ sung cấp giấy phép nhận chìm | 1.000969.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 352 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 2,27% | x | x | x | x | x | |||||||||
155 | 9 | Trả lại giấy phép nhận chìm ở biển | 1.000942.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 480 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 1,67% | x | x | x | x | x | |||||||||
156 | 10 | Cấp lại giấy phép nhận chìm ở biển | 2.000444.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 232 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 3,45% | x | x | x | x | x | |||||||||
157 | 11 | Khai thác và sử dụng cơ sở DL tài nguyên môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử | 1.005181.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 376 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 2,13% | x | x | x | x | x | |||||||||
158 | 12 | Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | 1.000705.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 376 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 2,13% | x | x | x | x | x | |||||||||
159 | 13 | Công nhận khu vực biển cấp tỉnh | 1.009481.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | CCMT | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 184 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 4,35% | x | x | x | x | x | |||||||||
160 | VIII | Lĩnh vực tổng hợp | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
161 | 1 | Khai thác và sử dụng thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường | 1.004237.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 40 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | |||||||||||
162 | B | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN | 25 | 25 | 25 | 4 | 5 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
163 | I | Lĩnh vực đất đai | 13 | 13 | 0 | 1 | 12 | ||||||||||||||||||
164 | 1 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.002978.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
165 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
166 | 2 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện | 1.002969.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Không quy định | x | x | x | ||||||||||||||||
167 | 3 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | 1.002335.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
168 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
169 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.002314.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
170 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
171 | 5 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất | 1.002291.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
172 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
173 | 6 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 2.000379.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
174 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
175 | 7 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | 1.000755.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
176 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
177 | 8 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.003836.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 56 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
178 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 136 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
179 | 9 | Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) | 1.003572.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | TH1: 400 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
180 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 480 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
181 | 10 | Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện | 2.000395.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 360 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
182 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 440 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
183 | 11 | Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng đân cư | 2.001234.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
184 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 200 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
185 | 12 | Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất | 2.000381.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 160 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
186 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 240 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
187 | 13 | Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân | 1.000798.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
188 | TH2: Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện: 200 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
189 | II | Lĩnh vực môi trường | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||
190 | 1 | Cấp giấy phép môi trường | 1.010723.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 120 giờ Đối với trường hợp sau: Trường hợp dự án, cơ sở không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải; Trường hợp dự án, cơ sở đấu nối nước thải vào hệ thống thu gom, xử lý nước thải tập trung của KCN, CCN đáp ứng yêu cầu không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, không thuộc trường hợp phải quan trắc khí thải tự động, liên tục, quan trắc định kỳ theo quy định tại Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
191 | TH2: 240 giờ (Đối với các trường hợp còn lại) | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||
192 | 2 | Cấp đổi giấy phép môi trường | 1.010724.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
193 | 3 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường | 1010725.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
194 | 4 | Cấp lại giấy phép môi trường | 1.010726.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | Trường hợp 1: 160 giờ (Đối với TH Giấy phép môi trường hết hạn hoặc trường hợp là khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung, cụm công nghiệp có bổ sung ngành, nghề thu hút đầu tư) | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
195 | TH2: 120 giờ (Đối với trường hợp dự án, cơ sở tăng quy mô, công suất, thay đổi công nghệ mà không phải đánh giá tác động môi trường lại hoặc thay đổi tăng số lượng nguồn phát sinh nước thải, bụi, khí thải làm phát sinh các thông số ô nhiễm vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường về chất thải; tăng lượng nước thải, bụi, khí thải làm gia tăng hàm lượng các thông số ô nhiễm vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường về chất thải; tăng mức độ ô nhiễm tiếng ồn, độ rung; thay đổi nguồn tiếp nhận nước thải và phương thức xả thải vào nguồn nước có yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt hơn mà các cơ sở dự án đó: Không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải; đấu nôi nước thải vào hệ thống thu gom, xử lý nước thải tập trung của KCN, CCN đáp ứng yêu cầu không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, không thuộc trường hợp phải quan trắc khí thải tự động, liên tục, quan trắc định kỳ theo quy định tại Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
196 | TH3: 240 giờ (Đối với các trường hợp còn lại) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
197 | 5 | Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường | 1.005742.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
198 | III | Lĩnh vực Biển và hải đảo | 5 | 5 | 2 | 3 | 0 | ||||||||||||||||||
199 | 1 | Công nhận khu vực biển cấp huyện | 1.009482.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 264 giờ | 88 giờ | 0 | 0 | 33,33% | x | x | x | ||||||||||||
200 | 2 | Giao khu vực biển | 1.009483.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 424 giờ | 88 giờ | 0 | 0 | 20,75% | x | x | x | ||||||||||||
201 | 3 | Gia hạn thời gian sử dụng khu vực biển | 1.009484.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 320 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
202 | 4 | Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển | 1.009486.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 344 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 97,67% | x | x | x | ||||||||||||
203 | 5 | Trả lại khu vực biển | 1.009485.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 264 giờ | 8 giờ | 0 | 0 | 2,33% | x | x | x | ||||||||||||
204 | IV | Lĩnh vực tài nguyên nước | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||
205 | 1 | Đăng ký khai thác nước dưới đất | 1.001662.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 80 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
206 | 2 | Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên sông suối nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép; công trình khai thác, sử dụng nước mặt (không phải là hồ chứa, đập dâng) sử dụng nguồn nước nội tỉnh với lưu lượng khai thác từ 10 m3/giây trở lên; công trình khai thác, sử dụng nước dưới đất (gồm một hoặc nhiều giếng khoan, giếng đào, hố đào, hành lang, mạch lộ, hang động khai thác nước dưới đất thuộc sở hữu của một tổ chức, cá nhân và có khoảng cách liền kề giữa chúng không lớn hơn 1.000 m) có lưu lượng từ 12.000 m3/ngày đêm trở lên” | 1.001645.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 240 giờ đối với các dự án không có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||
207 | TH2: 320 giờ đối với các dự án có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
208 | III | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||||||||
209 | I | Lĩnh vực Đất đai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||
210 | 1 | Hòa giải tranh chấp đất đai | 1.003554.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | TH1: 360 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||
211 | TH2: đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn thì thời gian thực hiện thì được tăng thêm 15 ngày = 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
212 | II | Lĩnh vực môi trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
213 | 1 | Xác định hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 24 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||
214 | 2 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | 1.010736.H42 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | Quyết định số 619/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 | 120 giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||
215 | Tổng cộng | 129 | 129 | 1432 giờ | 128 giờ | 0 | 3,48% | 129 | 24 | 16 | 89 | 101 | 101 | 0 | 27 | 69 | 26 | 1 | 16 | 0 | |||||
216 | |||||||||||||||||||||||||
217 | |||||||||||||||||||||||||
218 | 1 | Quyết định số 56/QĐ-UBND ngày 10/01/2020 của UBND tỉnh công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
219 | 2 | Quyết định số 392/QĐ-UBND ngày 14/5/2021 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
220 | 3 | Quyết định số 339/QĐ-UBND ngày 28/4/2021 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực biển và hải đảo thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
221 | 4 | Quyết định số 739/QĐ-UBND ngày 22/9/2021 về Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế trong lĩnh vực đất đai thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
222 | 5 | Quyết định số 245/QĐ-UBND ngày 04/3/2022 về công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế trong lĩnh vực môi trường, lĩnh vực đo đạc bản đồ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình; Quyết định số 955/QĐ-UBND ngày 04/11/2022 về công bố danh mục TTHC bị bãi bỏ trong lĩnh vực môi trường và lĩnh vực tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường | |||||||||||||||||||||||
223 | 6 | Quyết định số 590/QĐ-UBND ngày 29/6/2022 về Công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực địa chất và khoáng sản; | |||||||||||||||||||||||
224 | 7 | Quyết định số 955/QĐ-UBND ngày 04/11/2022 về công bố danh mục TTHC bị bãi bỏ trong lĩnh vực môi trường và lĩnh vực tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường | |||||||||||||||||||||||
225 | 8 | Quyết định số 231/QĐ-UBND ngày 23/3/2023 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
226 | 9 | Quyết định số 364/QĐ-UBND ngày 15/5/2023 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
227 | 10 | Quyết định số 415/QĐ-UBND ngày 02/6/2023 Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Tài nguyên nước, Đất đai, Tổng hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | |||||||||||||||||||||||
228 | 11 | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đo đạc và bản đồ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
229 | 12 | Quyết định số 509/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực khí tượng thủy văn, môi trường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình; | |||||||||||||||||||||||
230 | 13 | Quyết định số 675/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tài nguyên nước và lĩnh vực đất đai thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
231 | 14 | Quyết định số 844/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
232 | 15 | Quyết định số 926/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực khoáng sản thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Ninh Bình. | |||||||||||||||||||||||
233 | 16 | Quyết định số 1137/QĐ-UBND ngày 29/12/2023Quyết định về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đất đai thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
234 | 17 | Quyết định số 484/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 Quyết định Công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
235 | 18 | Quyết định số 524/QĐ-UBND ngày 17/6/2024 Quyết định Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế và bãi bỏ trong lĩnh vực biển và hải đảo, tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
6 | SỞ CÔNG THƯƠNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | I | Lĩnh vực công nghiệp nặng | 1 | 240 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
8 | 1 | Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.001158.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
9 | II | Lĩnh vực thương mãi quốc tế | 21 | 3192 | 0 | 0 | 0 | 61 | 9 | 12 | 0 | 21 | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||
10 | 1 | Cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000063.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Cấp lại Giấy phép thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000450.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 3 | Điều chỉnh Giấy phép thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000347.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
13 | 4 | Gia hạn Giấy phép thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000327.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
14 | 5 | Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000314.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
15 | 6 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000255.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
16 | 7 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000370.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 224 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
17 | 8 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000362.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 224 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
18 | 9 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000351.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 224 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
19 | 10 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000340.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
20 | 11 | Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000330.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 224 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
21 | 12 | Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ” được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000272.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
22 | 13 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000361.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
23 | 14 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000774.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 440 | 1 | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
24 | 15 | Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000339.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
25 | 16 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000334.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
26 | 17 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000322.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
27 | 18 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.002166.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 440 | 2 | x | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
28 | 19 | Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000665.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
29 | 20 | Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.001441.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
30 | 21 | Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000662.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 440 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
31 | III | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | 27 | 3512 | 0 | 10 | 36 | 115 | 3 | 24 | 0 | 27 | 27 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
32 | 1 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001646.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 20 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
33 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001636.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 4 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
34 | 3 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001630.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
35 | 3.1 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) (trường hợp cấp lại do hết thời gian hiệu lực thực hiện như cấp mới) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 3.2 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) (Trường hợp bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 4 | Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001624.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
38 | 5 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001619.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 4 | 2 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
39 | 6 | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000636.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
40 | 6.1 | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (trường hợp cấp lại do hết thời gian hiệu lực thực hiện như cấp mới) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 6.2 | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Trường hợp cấp lại giấy phép do bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 7 | Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000626.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
43 | 8 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000622.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
44 | 8.1 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá (Trường hợp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá đã được cấp hết hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 8.2 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá(Trường hợp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá đã được cấp bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 9 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000204.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
47 | 10 | Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000190.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
48 | 11 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000167.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
49 | 11.1 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá (Trường hợp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá hết thời hạn hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 11.2 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá (Trường hợp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 12 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000176.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
52 | 13 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000637.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
53 | 14 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000640.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
54 | 14.1 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá (Trường hợp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trồng cây thuốc lá hết hiệu lực, Hồ sơ, thẩm quyền, trình tự, thủ tục cấp lại như đối với trường hợp cấp lần đầu) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 14.2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá (Trường hợp Giấy chứng nhận đã được cấp bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 15 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000197.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
57 | 16 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000674.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
58 | 17 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000666.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
59 | 18 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000664.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
60 | 19 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000673.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
61 | 20 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000669.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
62 | 21 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000672.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
63 | 22 | Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000648.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
64 | 23 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000645.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 2 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
65 | 24 | Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 2.000647.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | 4 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
66 | 25 | Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ. | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 | x | 1.010696.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
67 | 26 | Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.001005.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
68 | 27 | Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000459.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 8 | 1 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
69 | IV | Lĩnh vực vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ | 7 | 632 | 0 | 0 | 0 | 19 | 3 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
70 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000229.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
71 | 1.1 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương (Trường hợp hồ sơ đề nghị huấn luyện, kiểm tra, cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 1.2 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương(Trường hợp hồ sơ đề nghị kiểm tra, cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000210.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
74 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000221.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 144 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
75 | 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000172.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
76 | 5 | Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001434.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
77 | 6 | Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001433.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
78 | 7 | Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.003401.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 1 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
79 | V | Lĩnh vực Điện | 11 | 1096 | 0 | 26 | 0 | 0 | 4 | 7 | 0 | 11 | 11 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
80 | 1 | Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | x | 2.001561.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
81 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | x | 2.001632.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | 2.1 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương (Trường hợp thay đổi tên, địa chỉ trụ sở của đơn vị được cấp giấy phép) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 2.2 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương (Trường hợp tổ chức đề nghị cấp giấy phép nhận chuyển giao tài sản hoặc giảm bớt một phần phạm vi hoạt động từ đơn vị đã được cấp giấy phép hoạt động điện lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 3 | Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | x | 2.001617.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
85 | 4 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | x | 2.001549.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | 4.1 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương (Trường hợp thay đổi tên, địa chỉ trụ sở của đơn vị được cấp giấy phép) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 4.2 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương (Trường hợp tổ chức đề nghị cấp giấy phép nhận chuyển giao tài sản hoặc giảm bớt một phần phạm vi hoạt động từ đơn vị đã được cấp giấy phép hoạt động điện lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | 5 | Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | x | 2.001535.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
89 | 6 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | x | 2.001266.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
90 | 6.1 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương (Trường hợp thay đổi tên, địa chỉ trụ sở của đơn vị được cấp giấy phép) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 6.2 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương (Trường hợp tổ chức đề nghị cấp giấy phép nhận chuyển giao tài sản hoặc giảm bớt một phần phạm vi hoạt động từ đơn vị đã được cấp giấy phép hoạt động điện lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 7 | Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | x | 2.001249.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
93 | 8 | Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | x | 2.001724.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | 8.1 | Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương (Trường hợp thay đổi tên, địa chỉ trụ sở của đơn vị được cấp giấy phép) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | 8.2 | Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương (Trường hợp tổ chức đề nghị cấp giấy phép nhận chuyển giao tài sản hoặc giảm bớt một phần phạm vi hoạt động từ đơn vị đã được cấp giấy phép hoạt động điện lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | 9 | Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.000621.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
97 | 10 | Cấp lại thẻ an toàn điện | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.000643.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
98 | 11 | Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.000638.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
99 | VI | Lĩnh vực hóa chất | 9 | 1416 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
100 | 1 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.001547.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
101 | 1.1 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | 1.2 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | 2 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.001175.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
104 | 3 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.001172.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
105 | 3.1 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | 3.2 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
107 | 4 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 1.002758.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
108 | 4.1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
109 | 4.2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
110 | 5 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.001161.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
111 | 6 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 2.000652.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
112 | 6.1 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
113 | 6.2 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
114 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định số 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 1.011506.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
115 | 7.1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
116 | 7.2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
117 | 8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định số 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 1.011507.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
118 | 9 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Quyết định số 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 | x | 1.011508.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
119 | 9.1 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất của tổ chức, cá nhân được đặt tại địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 96 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
120 | 9.2 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (trường hợp tổ chức, cá nhân có cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất tại địa phương khác với địa phương đặt trụ sở chính) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
121 | VII | Lĩnh vực quản lý bán hàng đa cấp | 4 | 352 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
122 | 1 | Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Quyết định 473/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 | x | 2.000309.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
123 | 2 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Quyết định 76/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 | x | 2.000631.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
124 | 3 | Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Quyết định 473/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 | x | 2.000619.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
125 | 3.1 | Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương (Trường hợp doanh nghiệp tự nguyện chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
126 | 3.2 | Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương (Trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp do xác nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương bị thu hồi) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
127 | 4 | Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp | Quyết định 473/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 | x | 2.000609.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
128 | VIII | Lĩnh vực bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 160 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
129 | 1 | Đăng ký Hợp đồng theo mẫu và điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của địa phương | Quyết định số 519/QĐ-UBND ngày 14/6/2023 | x | 2.000191.H42 | Quyết định số 553/QĐ-UBND ngày 25/6/2024 | 160 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
130 | IX | Lĩnh vực xúc tiến thương mại | 11 | 1456 | 14 | 0 | 0 | 8 | 1 | 10 | 0 | 11 | 11 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||||||
131 | 1 | Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000004.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
132 | 2 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000002.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
133 | 3 | Thông báo hoạt động khuyến mại | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000033.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
134 | 4 | Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001474.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
135 | 5 | Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000131.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
136 | 6 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000001.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
137 | 7 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002604.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
138 | 7.1 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
139 | 7.2 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam (trường hợp phải xin ý kiến Bộ Công an, Bộ Quốc phòng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 320 | 2 | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
140 | 8 | Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002605.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 112 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
141 | 9 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002606.H42 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||||||
142 | 9.1 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam (theo quy định tại điểm a khoản 1a Điều 28 Nghị định số 28/2018/NĐ-CP, được bổ sung tại điểm a khoản 3 của Điều 1 Nghị định số 14/2024/NĐ-CP) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 112 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
143 | 9.2 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam (theo quy định tại điểm b khoản 1a Điều28 Nghị định số 28/2018/NĐ-CP, được bổ sung tại điểm a khoản 3 của Điều 1 Nghị định số 14/2024/NĐ-CP) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 208 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
144 | 10 | Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002607.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 112 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
145 | 11 | Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 | x | 2.002608.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
146 | X | Lĩnh vực kinh doanh khí | 24 | 1856 | 0 | 0 | 0 | 48 | 0 | 24 | 0 | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
147 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000142.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
148 | 2 | Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000136.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
149 | 3 | Cấp điều chỉnh Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000078.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
150 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000073.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
151 | 5 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000207.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
152 | 6 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000201.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
153 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000194.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
154 | 8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000187.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
155 | 9 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000175.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
156 | 10 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000196.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
157 | 11 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000425.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
158 | 12 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000180.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
159 | 13 | Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000166.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
160 | 14 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000156.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
161 | 15 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000390.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
162 | 16 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000387.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
163 | 17 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000376.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
164 | 18 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000371.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
165 | 19 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000354.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
166 | 20 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000279.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
167 | 21 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000481.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
168 | 22 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000163.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
169 | 23 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000444.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
170 | 24 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000211.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
171 | XI | Lĩnh vực dầu khí | 3 | 1200 | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
172 | 1 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3 | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000453.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 400 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
173 | 2 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung tích kho dưới 5.000m3 | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000433.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 400 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
174 | 3 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG có dung tích kho dưới 5.000m3 | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000427.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 400 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
175 | XII | Lĩnh vực an toàn thực phẩm | 2 | 784 | 152 | 0 | 8 | 28 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
176 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện | Quyết định 330/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 | x | 2.000591.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
177 | 1.1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (đối với sản xuất thực phẩm) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 40 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
178 | 1.2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 40 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
179 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện | Quyết định 330/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 | x | 2.000535.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
180 | 2.1 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (đối với sản xuất thực phẩm trường hợp giấy chứng nhận bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | 2.2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (trường hợp do thay đổi địa điểm sản xuất; thay đổi, bổ sung quy trình sản xuất và khi Giấy chứng nhận hết hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 36 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
182 | 2.3 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (trường hợp thay đổi tên cơ sở nhưng không thay đổi chủ cơ sở, địa chỉ, địa điểm và toàn bộ quy trình sản xuất) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
183 | 2.4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (trường hợp thay đổi chủ cơ sở nhưng không thay đổi tên cơ sở, địa chỉ, địa điểm và toàn bộ quy trình sản xuất) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
184 | 2.5 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (đối với kinh doanh thực phẩm trường hợp giấy chứng nhận bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
185 | 2.6 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (Trường hợp cơ sở thay đổi địa điểm kinh doanh; thay đổi, bổ sung mặt hàng kinh doanh và khi Giấy chứng nhận hết hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 36 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
186 | 2.7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (Trường hợp cơ sở có thay đổi tên cơ sở nhưng không thay đổi chủ cơ sở,địa chỉ, địa điểm và toàn bộ mặt hàng kinh doanh) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
187 | 2.8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương /Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (Trường hợp thay đổi chủ cơ sở nhưng không thay đổi tên cơ sở, địa chỉ, địa điểm và toàn bộ mặt hàng kinh doanh) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | XIII | Lĩnh vực giám định thương mại | 2 | 112 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
189 | 1 | Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.005190.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
190 | 2 | Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000110.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
191 | XIV | Lĩnh vực công nghiệp địa phương | 1 | 240 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
192 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000331.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
193 | XV | Lĩnh vực khoa học công nghệ | 1 | 40 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
194 | 1 | Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000046.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
195 | XVI | Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện | 8 | 1720 | 0 | 14 | 0 | 20 | 0 | 8 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
196 | 1 | Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) | Quyết định số 907/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 | x | 2.001640.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
197 | 1.1 | Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) (đối với các hoạt động: (i) Xây dựng công trình mới; (ii) Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; (iii) Khoan, đào khảo sát địa chất; thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; (iv) Xây dựng công trình ngầm) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 200 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
198 | 1.2 | Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) (đối với hoạt động trồng cây lâu năm) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
199 | 1.3 | Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) (đối với hoạt động: (i) Du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ; (ii) Nuôi trồng thủy sản; (iii) Nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
200 | 1.4 | Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) (đối với hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2025 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
201 | 2 | Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) | Quyết định số 907/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 | x | 2.001607.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 24 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
202 | 3 | Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) | Quyết định số 907/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 | x | 2.001587.H42 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
203 | 3.1 | Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) (đối với hoạt động: (i) Xây dựng công trình mới; (ii) Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; (iii) Khoan, đào khảo sát địa chất; thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; (iv) Xây dựng công trình ngầm) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
204 | 3.2 | Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) (đối với hoạt động: (i) Trồng cây lâu năm; (ii) Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 40 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
205 | 3.3 | Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) (đối với hoạt động: (i) Du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ; (ii) Nuôi trồng thủy sản; (iii) Nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
206 | 4 | Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001322.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
207 | 5 | Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001292.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
208 | 6 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001313.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
209 | 7 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001300.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
210 | 8 | Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001384.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 200 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
211 | XVII | Lĩnh vực Nghề thủ công mỹ nghệ | 1 | 720 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
212 | 1 | Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ tại Hội đồng cấp tỉnh | Quyết định số 461/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | x | 1.012471.H42 | Quyết định số 487/QĐ-UBND ngày 05/6/2024 | 720 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
213 | XVIII | Lĩnh vực Cụm công nghiệp | 1 | 456 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
214 | 1 | Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 | x | 1.012427.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 456 | x | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
215 | TỔNG CỘNG | 135 | 135 | 167 | 19184 | 166 | 98 | 44 | 323 | 25 | 104 | 6 | 135 | 135 | 0 | 23 | 21 | 1 | 15 | 0 | |||||||||||||||||
216 | 19184 | 166 | 98 | 44 | 323 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
217 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
218 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
219 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
220 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
221 | I | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | 9 | 1024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
222 | 1 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000633.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
223 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000629.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
224 | 3 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 1.001279.H42 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
225 | 3.1 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh (Trường hợp cấp lại do hết thời hạn hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
226 | 3.2 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh (Trường hợp cấp lại giấy phép do bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
227 | 4 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000620.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
228 | 5 | Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000615.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
229 | 6 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.001240.H42 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
230 | 6.1 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu (Trường hợp cấp lại do hết thời hạn hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 80 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
231 | 6.2 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu (Trường hợp cấp lại giấy phép do bị mất hoặc bị hỏng) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
232 | 7 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000181.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
233 | 8 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000162.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
234 | 9 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Quyết định số 497/QĐ-UBND ngày 24/07/2020 | x | 2.000150.H42 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
235 | 9.1 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Trường hợp cấp lại do hết thời hạn hiệu lực) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
236 | 9.2 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Trường hợp Giấy phép đã cấp bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ, hoặc một phận, bị rách nát hoặc bị cháy) | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
237 | II | Lĩnh vực công nghiệp địa phương | 1 | 240 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
238 | 1 | Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.002096.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 240 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
239 | III | Lĩnh vực kinh doanh khí | 3 | 232 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
240 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001283.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 120 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
241 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001270.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
242 | 3 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.001261.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 56 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
243 | IV | Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện | 2 | 320 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
244 | 1 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000599.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
245 | 2 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 1.000473.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
246 | TỔNG | 15 | 0 | 18 | 1816 | 36 | 0 | 0 | 0 | 3 | 11 | 1 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
247 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
248 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Thực hiện BCCI | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
249 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
250 | I | Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện | 2 | 320 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
251 | 1 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000206.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 1 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
252 | 2 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 | x | 2.000184.H42 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 | 160 | 1 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
253 | II | Lĩnh vực bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
254 | 1 | Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên | Quyết định số 519/QĐ-UBND ngày 14/6/2024 | x | 2.002620.H42 | Quyết định số 553/QĐ-UBND ngày 25/6/2024 | 24 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
255 | 3 | 3 | 344 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
256 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
257 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
258 | 153 | 188 | 21344 | 204 | 98 | 44 | 323 | 25 | 104 | 135 | 0 | 23 | 21 | 1 | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||
259 | 1 | Quyết định số 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
260 | 2 | Quyết định số 573/QĐ-UBND ngày 18/8/2020 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
261 | 3 | Quyết định số 497 /QĐ-UBND ngày 24/7/2020 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
262 | 4 | Quyết định số 805 /QĐ-UBND ngày 27/10/2020 Về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi trong lĩnh vực điện thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
263 | 5 | Quyết định số 170/QĐ-UBND ngày 23/2/2021 Công bố thủ tục hành chính bãi bỏ trong lĩnh vực hóa chất thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
264 | 6 | Quyết định số 335/QĐ-UBND ngày 05/4/2022 Công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung lĩnh vực lưu thông hàng hoá trong nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
265 | Quyết định số 508/QĐ-UBND ngày 09/6/2022 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
266 | 7 | Quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023 Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ trong lĩnh vực hóa chất, lĩnh vực điện, lĩnh vực quản lý cạnh tranh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình (Bãi bỏ 572/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 hóa chất điện, qlcc) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
267 | Quyết định 445/QĐ-UBND ngày 13/6/2023 v/v Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình.(bãi bỏ một số quy trình trong Qđ 508) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
268 | 8 | Quyết định 473/QĐ-UBND ngày 19/6/2023 v/v Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quản lý bán hàng đa cấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình. (bãi bỏ qlcc quyết định 315/QĐ-UBND ngày 19/4/2023) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
269 | 9 | Quyết định 511/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 v/v Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực điện thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình. Bãi bỏ 805 /QĐ-UBND ngày 27/10/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
270 | Quyết định 557/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 v/v Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình.(bãi bỏ một số quy trình trong Qđ 508 và 445) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
271 | 10 | Quyết định số 907/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
272 | Quyết định số 945/QĐ-UBND ngày 07/11/2023 của UBND tỉnh về việc về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình. (thay thế một số quy trinh lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thủy điện quy định tại quyết định số 508/QĐ-UBND ngày 09/6/2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | 11 | Quyết định số 76/QĐ-UBND ngày 18/01/2024 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quản lý bán hàng đa cấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
274 | Quyết định 108/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 của UBND tỉnh về việc Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
275 | 12 | Quyết định số 242/QĐ-UBND ngày 15/3/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực xúc tiến thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
276 | Quyết định 251/QĐ-UBND ngày 21/3/2024 của UBND tỉnh về việc Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình (LV xúc tiến thương mại) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
277 | 13 | Quyết định 330/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực An toàn thực phẩm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
278 | 14 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực cụm công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
279 | Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 04/5/2024 của UBND tỉnh về việc Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
280 | 15 | Quyết định số 461/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
281 | Quyết định số 487/QĐ-UBND ngày 05/6/2024 về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
282 | 16 | Quyết định số 519/QĐ-UBND ngày 14/6/2024 của UBND tỉnh về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
283 | Quyết định số 553/QĐ-UBND ngày 25/6/2024 về việc phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
284 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
285 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
286 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
287 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
288 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
289 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
290 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
291 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
292 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
293 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
294 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
295 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
296 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
297 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
298 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
299 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
300 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
301 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
302 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
303 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
304 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
305 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
306 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
307 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
308 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
309 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
310 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
311 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
312 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
313 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
314 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
315 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
316 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
317 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
318 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
319 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
320 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
321 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
322 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
323 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
324 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
325 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
326 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
327 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
328 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
329 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
330 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
331 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
332 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
333 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
335 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
336 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
337 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
338 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
339 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
341 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
342 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
343 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
344 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
345 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
346 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
347 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
348 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
350 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
351 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
352 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
354 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
355 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
356 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
357 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
358 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
359 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
360 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
361 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
362 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
363 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
364 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
365 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
366 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
367 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
368 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
369 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
370 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
371 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
372 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
373 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
374 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
375 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
376 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
377 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
378 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
380 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
381 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
383 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
384 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
385 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
386 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
387 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
389 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
390 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
391 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
392 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
393 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
394 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
395 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
396 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
397 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
398 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
399 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
400 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
401 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
402 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
403 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
404 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
405 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
406 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
407 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
408 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
409 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
410 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
411 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
412 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
413 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
414 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
415 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
416 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
417 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
418 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
419 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
420 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
421 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
422 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
423 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
425 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
426 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
427 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
428 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
429 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
430 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
431 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
432 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
433 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
434 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
435 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
436 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
437 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
438 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
439 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
440 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
441 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
442 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
443 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
444 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
445 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
446 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
447 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
449 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
450 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
451 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
452 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
453 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
454 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
455 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
456 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
458 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
459 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
460 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
461 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHC đã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian quy định | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
8 | SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | 51 | 51 | 1200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 51 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 60 | ||||||||||||||||||
11 | 1 | Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 1.010010.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
12 | 2 | Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 1.010023.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
13 | 3 | Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.001610.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
14 | 4 | Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.001583.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
15 | 5 | Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.001199.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
16 | 6 | Đăng ký thành lập công ty cổ phần | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002043.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
17 | 7 | Đăng ký thành lập công ty hợp danh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002042.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
18 | 8 | Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002041.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
19 | 9 | Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.005169.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
20 | 10 | Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002011.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
21 | 11 | Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002010.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
22 | 12 | Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002009.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
23 | 13 | Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002008.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
24 | 14 | Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.005114.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
25 | 15 | Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002000.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
26 | 16 | Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.001996.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
27 | 17 | Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.001993.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
28 | 18 | Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002044.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
29 | 19 | Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.001992.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
30 | 20 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.001954.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
31 | 21 | Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002069.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
32 | 22 | Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002070.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
33 | 23 | Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002031.H42 | Quyết định số 942/QĐ-UBND ngày 10/12/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
34 | 24 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002075.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
35 | 25 | Thông báo lập địa điểm kinh doanh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002072.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||||||
36 | 26 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002045.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
37 | 27 | Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 1.005176.H42 | Quyết định số 942/QĐ-UBND ngày 10/12/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
38 | 28 | Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.010026.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
39 | 29 | Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002085.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
40 | 30 | Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002083.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
41 | 31 | Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002059.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
42 | 32 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002060.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
43 | 33 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002057.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
44 | 34 | Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002034.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
45 | 35 | Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002032.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
46 | 36 | Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002033.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
47 | 37 | Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.010027.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
48 | 38 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002018.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
49 | 39 | Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002017.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
50 | 40 | Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002015.H42 | Quyết định số 942/QĐ-UBND ngày 10/12/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
51 | 41 | Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.002029.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
52 | 42 | Giải thể doanh nghiệp | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002023.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
53 | 43 | Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002022.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
54 | 44 | Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002020.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Cơ quan Thuế | ||||||||||||||||||||||
55 | 45 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 2.002016.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
56 | 46 | Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.000368.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
57 | 47 | Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.000416.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
58 | 48 | Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 2.000375.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
59 | 49 | Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp | Quyết định số 874/QĐ-UBND ngày 23/11/2021 | 1.010029.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
60 | 50 | Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.010030.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
61 | 51 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021 | 1.010031.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
62 | II | Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ | 5 | 5 | 504 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||||
63 | 1 | Thành lập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 2.000529.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | Không quy định thời gian | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
64 | 2 | Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 2.001061.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 240 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
65 | 3 | Chia, tách doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 2.001025.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | Không quy định thời gian | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
66 | 4 | Tạm ngừng, đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 1.002395.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
67 | 5 | Giải thể doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) | Quyết định số 720/QĐ-UBND ngày 08/08/2022 | 2.001021.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 240 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
68 | III | Lĩnh vực hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa | 7 | 7 | 616 | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 7 | 0 | |||||||||||||||||||||||
69 | 1 | Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000024.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
70 | 2 | Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.000016.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
71 | 3 | Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000005.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
72 | 4 | Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002005.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
73 | 5 | Thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002004.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
74 | 6 | Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị | Quyết định số 752/QĐ-UBND ngày 18/8/2022 | 2.002418.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 112 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
75 | 7 | Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp | Quyết định số 752/QĐ-UBND ngày 18/8/2022 | 2.001999.H42 | Quyết định số 767/QĐ-UBND ngày 26/08/2022 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
76 | IV | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã | 15 | 15 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | |||||||||||||||||
77 | 1 | Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005125.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
78 | 2 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002013.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
79 | 3 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005003.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
80 | 4 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005047.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
81 | 5 | Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005122.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
82 | 6 | Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001979.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
83 | 7 | Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001957.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
84 | 8 | Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005056.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
85 | 9 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005072.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
86 | 10 | Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001962.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
87 | 11 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005064.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
88 | 12 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005124.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
89 | 13 | Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005046.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
90 | 14 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005283.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
91 | 15 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002125.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | x | x | Cơ quan Thuế | |||||||||||||||||||||||
92 | V | Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam | 22 | 22 | 3384 | 0 | 22 | 568 | 40 | 0 | 22 | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | |||||||||||||||||
93 | 1 | Chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh. | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009642.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
94 | 2 | Điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009644.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
95 | 3 | Chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009645.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
96 | 4 | Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009646.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
97 | 5 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009647.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | TH1: 24 TH2: 80 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
98 | 6 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009649.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
99 | 7 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009650.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
100 | 8 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009652.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
101 | 9 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009653.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
102 | 10 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009654.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
103 | 11 | Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND tỉnh | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009655.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 256 | 0 | 54 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
104 | 12 | Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009656.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 96 | 0 | 14 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
105 | 13 | Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009657.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
106 | 14 | Gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009659.H42 | Quyết định số 212/QĐ-UBND ngày 28/02/2022 | 144 | 0 | 14 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
107 | 15 | Ngừng hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009661.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
108 | 16 | Chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009662.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
109 | 17 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009664.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 120 | 22 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
110 | 18 | Cấp lại và hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009665.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | TH1: 40 TH2: 24 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
111 | 19 | Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009671.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
112 | 20 | Thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009729.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
113 | 21 | Thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009731.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
114 | 22 | Chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009736.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
115 | VI | Lĩnh vực Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức | 9 | 9 | 1000 | 0 | 4 | 18 | 8 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 8 | |||||||||||||||||
116 | 1 | Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án đầu tư sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 | 2.002334.H42 | Quyết định số 512/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 | 160 | 0 | 4 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
117 | 2 | Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 | 2.002333.H42 | Quyết định số 512/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 | 160 | 0 | 4 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
118 | 3 | Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ phi dự án sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 | 2.002335.H42 | Quyết định số 512/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 | 160 | 0 | 4 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
119 | 4 | Quyết định phê duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ thuật, phi dự án (bao gồm dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi để chuẩn bị dự án đầu tư) | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 2.001991.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | 160 | 2 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
120 | 5 | Kế hoạch tổng thể thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 2.002053.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | 240 | 2 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
121 | 6 | Kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hàng năm | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 2.002050.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
122 | 7 | Xác nhận chuyên gia | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002058.H42 | Quyết định số 512/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 | 120 | 0 | 6 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
123 | 8 | Quyết định chủ trương đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan chủ quản | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 1.008423.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | Theo quy định của Chính phủ | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
124 | 9 | Quyết định chủ trương đầu tư các dự án đầu tư nhóm B, nhóm C sử dụng vốn ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài | Quyết định số 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 | 2.002551.H42 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 | Theo quy định của Chính phủ | 0 | 0 | 0 | x | x | x | Các cơ quan liên quan | ||||||||||||||||||||||
125 | VII | Lĩnh vực đầu tư theo hình thức đối tác công tư (PPP) | 4 | 4 | 1920 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | |||||||||||||||||
126 | 1 | Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 1.009491.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 360 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
127 | 2 | Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 1.009492.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 600 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
128 | 3 | Thẩm định nội dung điều chỉnh chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 1.009493.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 360 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
129 | 4 | Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 1.009494.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 600 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
130 | VIII | Lĩnh vực đầu tư vào nông nghiệp | nt | 1 | 1 | 120 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||
131 | 1 | Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000765.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 120 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | Các cơ quan liên quan; UBND tỉnh | ||||||||||||||||||||||
132 | IX | Lĩnh vực đấu thầu | 6 | 6 | 320 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
133 | 1 | Danh mục dự án đầu tư có sử dụng đất do nhà đầu tư đề xuất (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư) | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 | 2.002283.H42 | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 | 320 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | x | Các cơ quan liên quan; UBND tỉnh; Bộ KHĐT; Thủ tướng CP | |||||||||||||||||||||
134 | 2 | Công bố dự án đầu tư kinh doanh đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất | Quyết định số 240/QĐ-UBND ngày 13/3/2024 | 2.002603.H42 | Quyết định số 262/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
135 | 3 | Cấp chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1.012507.H42 | |||||||||||||||||||||||||||||||
136 | 4 | Cấp lại chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1.012508.H42 | |||||||||||||||||||||||||||||||
137 | 5 | Gia hạn chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1.012509.H42 | |||||||||||||||||||||||||||||||
138 | 6 | Thu hồi chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1.012510.H42 | |||||||||||||||||||||||||||||||
139 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
140 | TỔNG | 120 | 0 | 120 | 9109 | 26 | 586 | 68 | 0 | 116 | 116 | 0 | 17 | 11 | 0 | 0 | 100 | ||||||||||||||||||
141 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
142 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
143 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
144 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
145 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
146 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đưa ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||
147 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
148 | I | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | 5 | 5 | 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
149 | 1 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 1.001612.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
150 | 2 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 2.000720.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
151 | 3 | Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 1.001570.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
152 | 4 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 1.001266.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
153 | 5 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | Quyết định số 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2023 | 2.000575.H42 | Quyết định số 729/QĐ-UBND ngày 14/9/2023 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
154 | II | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 16 | 16 | 624 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | |||||||||||||||||||||||||
155 | 1 | Đăng ký thành lập hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005280.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
156 | 2 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002123.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
157 | 3 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005277.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 24 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
158 | 4 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005378.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
159 | 5 | Đăng ký khi hợp tác xã chia | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002122.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
160 | 6 | Đăng ký khi hợp tác xã tách | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002120.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
161 | 7 | Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005121.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
162 | 8 | Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004972.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
163 | 9 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001973.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
164 | 10 | Giải thể tự nguyện hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004982.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
165 | 11 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004979.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
166 | 12 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001958.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
167 | 13 | Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005377.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
168 | 14 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005010.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
169 | 15 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004901.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
170 | 16 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004895.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
171 | TỔNG | 21 | 0 | 21 | 720 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
172 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
173 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
174 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đưa ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||||||
175 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
176 | I | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác xã | 3 | 3 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
177 | 1 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002226.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
178 | 2 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002227.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||
179 | 3 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002228.H42 | Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 10/08/2021 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||
180 | TỔNG | 3 | 0 | 3 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
181 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
183 | 144 | 144 | 9909 | 0 | 26 | 68 | 0 | 116 | 116 | 0 | 17 | 11 | 0 | 0 | 100 | ||||||||||||||||||||
184 | 1 | Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
185 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 | 2 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
187 | 3 | Quyết định số 441/QĐ-UBND ngày 26/06/2020 Công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | 4 | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 Công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
189 | 5 | Quyết định số 842/QĐ-UBND ngày 16/11/2020 Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, đấu thầu thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
190 | 6 | Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 29/04/2021 Công bố Danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực đầu tư theo phương thức đối tác công tư, đấu thầu thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
191 | 7 | Quyết định số 470/QĐ-UBND ngày 18/06/2021Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
192 | 8 | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/07/2021Công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế, bãi bỏ, hủy bỏ, hủy công khai trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, hộ kinh doanh thuộc phạm vi chức năng quản lý thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
193 | 9 | Quyết định số 718/QĐ-UBND ngày 10/09/2021Công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp xã hội thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
194 | 10 | Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 v/v công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế, bãi bỏ, hủy bỏ, hủy công khai trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, hộ kinh doanh thuộc phạm vi chức năng quản lý, thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
195 | 11 | Quyết định 32/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 Công bố Danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực đầu tư theo phương thức đối tác công tư, đấu thầu thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
196 | 12 | Quyết định 720/QĐ-UBND ngày 08/8/2022 công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
197 | 13 | Quyết định 752/QĐ-UBND ngày 18/8/2022 công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
198 | 14 | Quyết định 638/QĐ-UBND ngày 08/8/2024 công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
199 | 15 | Quyết định 822/QĐ-UBND ngày 05/10/2023 công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
200 | 16 | Quyết định 240/QĐ-UBND ngày 13/3/2024 công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
201 | 17 | Quyết định 539/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 Công bố Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới trong lĩnh vực đấu thầu thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
202 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
203 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
204 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
205 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
206 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
207 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
208 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
209 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
210 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
211 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
212 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
213 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
214 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
215 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
216 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
217 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
218 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
219 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
220 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
221 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
222 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
223 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
224 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
225 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
226 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
227 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
228 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
229 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
230 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
231 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
232 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
233 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
234 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
235 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
236 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
237 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
238 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
239 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
240 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
241 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
242 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
243 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
244 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
245 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
246 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
247 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
248 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
249 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
250 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
251 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
252 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
253 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
254 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
255 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
256 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
257 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
258 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
259 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
260 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
261 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
262 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
263 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
264 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
265 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
266 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
267 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
268 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
269 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
270 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
271 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
272 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
274 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
275 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
276 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
277 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
278 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
279 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
280 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
281 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
282 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
283 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
284 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
285 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
286 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
287 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
288 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
289 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
290 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
291 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
292 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
293 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
294 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
295 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
296 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
297 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
298 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
299 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
300 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
301 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
302 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
303 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
304 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
305 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
306 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
307 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
308 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
309 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
310 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
311 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
312 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
313 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
314 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
315 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
316 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
317 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
318 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
319 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
320 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
321 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
322 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
323 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
324 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
325 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
326 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
327 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
328 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
329 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
330 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
331 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
332 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
333 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
335 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
336 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
337 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
338 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
339 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
341 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
342 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
343 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
344 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
345 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
346 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
347 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
348 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
350 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
351 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
352 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
354 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
355 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
356 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
357 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
358 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
359 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
360 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
361 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
362 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
363 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
364 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
365 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
366 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
367 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
368 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
369 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
370 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
371 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
372 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
373 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
374 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
375 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
376 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
377 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
378 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
380 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
381 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
383 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
384 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
385 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
386 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
387 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
389 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
390 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
391 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
392 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
393 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
394 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
395 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
396 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
397 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
398 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
399 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
400 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
401 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
402 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
403 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
404 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
405 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
406 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
407 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
408 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
409 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
410 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
411 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
412 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
413 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
414 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
415 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
416 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
417 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
418 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
419 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
420 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
421 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
422 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
423 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
425 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
426 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
427 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
428 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
429 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
430 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
431 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
432 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
433 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
434 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
435 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
436 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
437 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
438 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
439 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
440 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
441 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
442 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
443 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
444 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
445 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
446 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
447 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
449 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
450 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
451 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
452 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
453 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
454 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
455 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
456 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
458 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
459 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
460 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
461 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
462 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
463 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
464 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
465 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
466 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
467 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
468 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
469 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
470 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
471 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
472 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
473 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
474 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
475 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
476 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
477 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
478 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
479 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
480 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
481 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
482 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
483 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
484 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
485 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
486 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
487 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
488 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
489 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
490 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
491 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
492 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
493 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
494 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
495 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
496 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
497 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
498 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
499 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
501 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
502 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
503 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
504 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
505 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
506 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
507 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
509 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
510 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
511 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
512 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
513 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
514 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
515 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
516 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
517 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
518 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
519 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
520 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
521 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
522 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
523 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
524 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
525 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
526 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
527 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
528 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
529 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
530 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
531 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
532 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
533 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
534 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
535 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
536 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
537 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
538 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
539 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
540 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
541 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
542 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
543 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
544 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
545 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
546 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
547 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
548 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
549 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
550 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
551 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
552 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
553 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
554 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
555 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
556 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
557 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
558 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
559 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
560 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
561 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
562 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
563 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
564 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
565 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
566 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
567 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
568 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
569 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
570 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
571 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
572 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
573 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
574 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
575 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
576 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
577 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
578 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
579 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
580 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
581 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
582 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
583 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
584 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
585 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
586 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
587 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
588 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
589 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
590 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
591 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
592 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
593 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
594 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
595 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
596 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
597 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
598 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
599 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
600 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
601 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
602 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
603 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
604 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
605 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
606 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
607 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
608 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
609 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
610 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
611 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
612 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
613 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
614 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
615 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
616 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
617 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
618 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
619 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
620 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
621 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
622 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
623 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
624 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
625 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
626 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
627 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
628 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
629 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
630 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
631 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
632 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
633 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
634 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
635 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
636 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
637 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
638 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
639 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
640 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
641 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
642 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
643 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
644 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
645 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
646 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
647 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
648 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
649 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
650 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
651 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
652 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
653 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
654 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
655 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
656 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
657 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
658 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
659 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
660 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
661 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
662 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
663 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
664 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
665 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
666 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
667 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
668 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
669 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
670 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
671 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
672 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
673 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
674 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
675 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
676 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
677 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
678 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
679 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
680 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
681 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
682 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
683 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
684 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
685 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
686 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
687 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
688 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
689 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
690 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
691 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
692 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
693 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
694 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
695 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
696 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
697 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
698 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
699 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
700 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
701 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
702 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
703 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
704 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
705 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
706 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
707 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
708 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
709 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
710 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
711 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
712 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
713 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
714 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
715 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
716 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
717 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
718 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
719 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
720 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
721 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
722 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
723 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
724 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
725 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
726 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
727 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
728 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
729 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
730 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
731 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
732 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
733 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
734 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
735 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
736 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
737 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
738 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
739 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
740 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
741 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
742 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
743 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
744 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
745 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
746 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
747 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
748 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
749 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
750 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
751 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
752 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
753 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
754 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
755 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
756 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
757 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
758 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
759 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
760 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
761 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
762 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
763 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
764 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
765 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
766 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
767 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
768 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
769 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
770 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
771 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
772 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
773 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
774 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
775 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
776 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
777 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
778 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
779 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
780 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
781 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
782 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
783 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
784 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
785 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
786 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
787 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
788 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
789 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
790 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
791 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
792 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
793 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
794 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
795 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
796 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
797 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
798 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
799 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
800 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
801 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
802 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
803 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
804 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
805 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
806 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
807 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
808 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
809 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
810 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
811 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
812 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
813 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
814 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
815 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
816 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
817 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
818 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
819 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
820 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
821 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
822 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
823 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
824 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
825 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
826 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
827 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
828 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
829 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
830 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
831 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
832 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
833 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
834 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
835 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
836 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
837 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
838 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
839 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
840 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
841 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
842 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
843 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
844 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
845 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
846 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
847 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
848 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
849 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
850 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
851 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
852 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
853 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
854 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
855 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
856 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
857 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
858 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
859 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
860 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
861 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
862 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
863 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
864 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
865 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
866 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
867 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
868 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
869 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
870 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
871 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
872 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
873 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
874 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
875 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
876 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
877 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
878 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
879 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
880 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
881 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
882 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
883 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
884 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
885 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
886 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
887 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
888 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
889 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
890 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
891 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
892 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
893 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
894 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
895 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
896 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
897 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
898 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
899 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
901 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
902 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
903 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
904 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
905 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
906 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
907 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
908 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
909 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
910 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
911 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
912 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
913 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
914 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
915 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
916 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
917 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
918 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
919 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
920 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
921 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
922 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
923 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
924 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
925 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
926 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
927 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
928 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
929 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
930 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
931 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
932 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
933 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
934 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
935 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
936 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
937 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
938 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
939 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
940 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
941 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
942 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
943 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
944 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
945 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
946 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
947 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
948 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
949 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
950 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
951 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
952 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
953 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
954 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
955 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
956 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
957 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
958 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
959 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
960 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
961 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
962 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
963 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
964 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
965 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
966 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
967 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
968 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
969 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
971 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
972 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
973 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
974 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
975 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
976 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
977 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
978 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
979 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
980 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
981 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
982 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
983 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
984 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
985 |
A | |
---|---|
1 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 1.000415. H42 | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
6 | SỞ NỘI VỤ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | I | Lĩnh vực tổ chức phi Chính phủ | 17 | 17 | 3400 | 52 | 0 | 0 | 68 | 0 | 17 | 17 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
8 | 1 | Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003503.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
9 | 2 | Thủ tục thành lập Hội (cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.001481.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
10 | 3 | Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003960.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
11 | 4 | Thủ tục chia tách; sáp nhập; hợp nhất Hội (cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.001688.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
12 | 5 | Thủ tục đổi tên hội (cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.001678.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
13 | 6 | Thủ tục hội tự giải thể (cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003918. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
14 | 7 | Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội (cấp Tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003900.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
15 | 8 | Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện (cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003858.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||
16 | 9 | Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận Điều lệ Quỹ. (Cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003822.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 320 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
17 | 10 | Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.001567.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
18 | 11 | Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.001590.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
19 | 12 | Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003621.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
20 | 13 | Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003916.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
21 | 14 | Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003950.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
22 | 15 | Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003920.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
23 | 16 | Thủ tục đổi tên quỹ | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003879.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
24 | 17 | Thủ tục tự giải thể quỹ | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003866.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
25 | II | Lĩnh vực tổ chức biên chế | 11 | 0 | 1320 | 4 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
26 | 1 | Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1009319.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | 0 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
27 | 2 | Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1009320.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | 0 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
28 | 3 | Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1009321.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | 0 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
29 | 4 | Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của UBND tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009331,H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | 0 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
30 | 5 | Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009333.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | 0 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
31 | 6 | Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009332.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | 0 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
32 | 7 | Thủ tục về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009339.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 320 | 0 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
33 | 8 | Thủ tục về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009340.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 0 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
34 | 9 | Thủ tục về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, UBND cấp tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009352.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 320 | 4 | X | x | ||||||||||||||||||||||||||
35 | 10 | Thủ tục về thẩm định số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không quy định | 1.009354.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | X | x | x | |||||||||||||||||||||||||
36 | 11 | Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không quy định | 1.009355.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | X | x | x | |||||||||||||||||||||||||
37 | III | Lĩnh vực Công chức, viên chức | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
38 | Thủ tục Thi tuyển công chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không xác định | 1.005384.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
39 | 2 | Thủ tục Tiếp nhận vào làm công chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không xác định | 1.005385.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
40 | 3 | Thủ tục Nâng ngạch công chức. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không xác định | 2.002157.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
41 | 4 | Thủ tục xét tuyển công chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không xác định | 2.002156.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
42 | IV | Lĩnh vực viên chức | 3 | 0 | 3120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
43 | 1 | Thủ tục thi tuyển Viên chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012299.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 1680 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
44 | 2 | Thủ tục xét tuyển viên chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012300.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 1440 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
45 | 3 | Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không xác định | 1.012301.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
46 | V | Lĩnh vực công tác thanh niên | 3 | 0 | 600 | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
47 | 1 | Thủ tục chấp thuận việc thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.001717.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
48 | 2 | Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003999.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
49 | 3 | Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.001683.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 360 | 4 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
50 | VII | Lĩnh vực văn thư lưu trữ | 3 | 3 | 120 | 4 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
51 | 1 | Cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.010196.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | 4 | 4 | x | x | ||||||||||||||||||||||||
52 | 2 | Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại Phòng đọc | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không xác định | 1.010194.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
53 | 3 | Thủ tục cấp bản sao và bản chứng thực tài liệu lưu trữ | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Không xác định | 1.010195.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
54 | VIII | Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ | 35 | 0 | 5600 | 80 | 0 | 0 | 140 | 8 | 27 | 10 | 25 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
55 | 1 | Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001894.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 480 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
56 | 2 | Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001886.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
57 | 3 | Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001875.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 480 | 8 | x | x | x | |||||||||||||||||||||||||
58 | 4 | Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc người chưa được xóa án tích. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001854.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
59 | 5 | Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cử trú hợp pháp tại Việt Nam. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001843. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
60 | 6 | TThủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001832. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
61 | 7 | Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001818.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
62 | 8 | Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001807. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
63 | 9 | Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001797. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
64 | 10 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 2.002167. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
65 | 11 | Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001775. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 480 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
66 | 12 | Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.000713. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 360 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
67 | 13 | Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001550. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 360 | 4 | 8 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
68 | 14 | Thủ tục thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000788.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
69 | 15 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b Khoản 3 Điều 19 của Nghị định số 162/2017/NĐ-CP | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000780. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
70 | 16 | Thủ tục đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.000766. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 480 | 4 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
71 | 17 | Thủ tục thông báo người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000654.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
72 | 18 | Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000638. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
73 | 19 | Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.000269. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 4 | 4 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
74 | 20 | Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.000264. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 4 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
75 | 21 | Thủ tục thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000604. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
76 | 22 | Thủ tục thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000587. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
77 | 23 | Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000535. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
78 | 24 | Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000517. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
79 | 25 | Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000415. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
80 | 26 | Thủ tục thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001642. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
81 | 27 | Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 33 và Khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001640. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
82 | 28 | Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001637. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
83 | 29 | Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.000456. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
84 | 30 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001628. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
85 | 31 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001626. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
86 | 32 | Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001624. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
87 | 33 | Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001604. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
88 | 34 | Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001589. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
89 | 35 | Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001610. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
90 | IX | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | 9 | 0 | 1600 | 40 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 0 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
91 | 1 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012392.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
92 | 2 | Thủ tục tặng Cờ thi đua của bộ, ban, ngành, tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012393.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
93 | 3 | Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, tỉnh | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012395.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
94 | 4 | Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012396.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
95 | 5 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012398.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
96 | 6 | Thủ tục tặng Cờ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012399.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||||
97 | 7 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi lập thành tích xuất sắc, đột xuất | 1.012401.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 8 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
98 | 8 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012402.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
99 | 9 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của bộ, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012403.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 4 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||
100 | X | Lĩnh vực Chính quyền địa phương | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
101 | 1 | Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.000465.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 0 | X | x | x | |||||||||||||||||||||||||
102 | 2 | Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.000989.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 480 | 0 | X | x | x | |||||||||||||||||||||||||
103 | TỔNG | 87 | 0 | 87 | 32120 | 464 | 36 | 47 | 49 | 38 | 7 | 49 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
104 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
110 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||||||
111 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
112 | I | Lĩnh vực Tôn giáo | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
113 | 1 | Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001228.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
114 | 2 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 2.000267.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
115 | 3 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.000316.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
116 | 4 | Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001220.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
117 | 5 | Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001212.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
118 | 6 | Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001204.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
119 | 7 | Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001199.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
120 | 8 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001180.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
121 | II | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | 7 | 7 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
122 | 1 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện theo công trạng | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012381.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | 12 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||
123 | 2 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012383.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | 12 | 4 | X | |||||||||||||||||||||||||
124 | 3 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012390.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | 12 | 4 | X | |||||||||||||||||||||||||
125 | 4 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012385.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | 12 | 4 | X | |||||||||||||||||||||||||
126 | 5 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012386.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | 12 | 4 | X | |||||||||||||||||||||||||
127 | 6 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012387.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | 12 | 4 | X | |||||||||||||||||||||||||
128 | 7 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 02 trường hợp | 1.012389.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | 12 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||
129 | III | Lĩnh vực tổ chức phi Chính phủ | 9 | 9 | 1960 | 68 | 0 | 0 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
130 | 1 | Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003503.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 4 | 4 | x | ||||||||||||||||||||||||||
131 | 2 | Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe cấp huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.005358.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 8 | x | |||||||||||||||||||||||||||
132 | 3 | Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.005201.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 8 | x | |||||||||||||||||||||||||||
133 | 4 | Thủ tục thành lập Hội | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003827.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 8 | x | |||||||||||||||||||||||||||
134 | 5 | Thủ tục phê duyệt điều lệ Hội | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003807.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 8 | x | |||||||||||||||||||||||||||
135 | 6 | Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003783.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 8 | x | |||||||||||||||||||||||||||
136 | 7 | Thủ tục đổi tên Hội | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003757.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 8 | x | |||||||||||||||||||||||||||
137 | 8 | Thủ tục Hội tự giải thể | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.003732.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 240 | 8 | x | |||||||||||||||||||||||||||
138 | 9 | Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.002100.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 200 | 8 | x | |||||||||||||||||||||||||||
139 | IV | Lĩnh vực Tổ chức biên chế | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
140 | 1 | Thủ tục hành chính về thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.011262.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
141 | 1 | Thủ tục hành chính về thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009335.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
142 | 3 | Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.011263. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
143 | 4 | Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009322. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
144 | 5 | Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009323. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
145 | 6 | Thủ tục thẩm định việc giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.009324. H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
146 | V | Lĩnh vực viên chức | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
147 | 1 | Thủ tục thi tuyển Viên chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012299.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 1680 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||||
148 | 2 | Thủ tục xét tuyển viên chức | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012300.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 1440 | 0 | x | |||||||||||||||||||||||||||
149 | 3 | Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012301.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
150 | TỔNG | 34 | 0 | 26 | 9240 | 36 | 25 | 5 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
151 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
153 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đưa ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||||||
154 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
155 | I | Lĩnh vực Tôn giáo | 10 | 0 | 7 | 3 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
156 | 1 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 2.000509.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||
157 | 2 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001028.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||
158 | 3 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001055.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||
159 | 4 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001078.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
160 | 5 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001085.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
161 | 6 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001090.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||
162 | 7 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001098.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 120 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||
163 | 8 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.001109.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||
164 | 9 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001156.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
165 | 10 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | Ngay sau khi nhận được văn bản thông báo hợp lệ | 1.001167.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
166 | II | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
167 | 1 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012373.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | x | |||||||||||||||||||||||||||
168 | 2 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012374.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | x | |||||||||||||||||||||||||||
169 | 3 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012376.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | x | |||||||||||||||||||||||||||
170 | 4 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012378.H42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 160 | 12 | x | |||||||||||||||||||||||||||
171 | 5 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến. | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 | 1.012379.h42 | QĐ số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 | 80 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||
172 | TỔNG | 15 | 0 | 0 | 12 | 3 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
173 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
174 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
175 | 1. | 136 | 113 | 41360 | 0 | 0 | 0 | 500 | 73 | 55 | 49 | 38 | 7 | 49 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
176 | 2 | Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 25/3/2037 Công bố Danh mục thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nội vụ, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | Quyết định số 398/QĐ-UBND ngày 08/5/2024 của UBND tỉnh về việc phê duyệt chuẩn hóa quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nội vụ, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện; UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
178 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
180 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
8 | SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Đăng kiểm | 8 | 0 | 144 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
10 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001284.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001001.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005018.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
13 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001261.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
14 | 5 | Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong kiểm tra lưu hành xe chở người bốn bánh có gắn động cơ | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005005.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
15 | 6 | Cấp Giấy chứng nhận lưu hành, tem lưu hành cho xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004325.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
16 | 7 | Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện nhập khẩu | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001131.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 8 | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005091.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | II | Lĩnh vực Đường bộ | 71 | 71 | 2992 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 32 | 67 | 1 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
21 | 1 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002869.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||||
22 | 2 | Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001963.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
23 | 3 | Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001915.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
24 | 4 | Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001919.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 56 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
25 | 5 | Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001035.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 56 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
26 | 6 | Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.000314.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
27 | 7 | Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.000583.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
28 | 8 | Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001061.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 56 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
29 | 9 | Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001087.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 56 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
30 | 10 | Công bố đưa bến xe khách vào khai thác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.000660.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 120 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | 11 | Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.000672.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | 12 | Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002889.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 120 | 4 | x | |||||||||||||||||||||||||||
33 | 13 | Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002883.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 120 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
34 | 14 | Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.000028.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
35 | 15 | Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.000703.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
36 | 16 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.002286.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
37 | 17 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.002287.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
38 | 18 | Đăng ký khai thác tuyến | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.002285.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 56 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
39 | 19 | Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.002288.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
40 | 20 | Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.002289.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
41 | 21 | Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002268.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
42 | 22 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002286.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
43 | 23 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002856.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
44 | 24 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002063.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
45 | 25 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002852.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
46 | 26 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002046.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
47 | 27 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001023.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
48 | 28 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001577.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
49 | 29 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001737.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
50 | 30 | Đổi, cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.000769.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
51 | 31 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002030.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
52 | 32 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.000872.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
53 | 33 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001919.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 64 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
54 | 34 | Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001896.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 64 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
55 | 35 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.000847.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
56 | 36 | Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.000881.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
57 | 37 | Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001994.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 160 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
58 | 38 | Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002007.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 64 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
59 | 39 | Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001826.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 64 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | 40 | Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001777.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
61 | 41 | Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005210.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
62 | 42 | Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001623.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
63 | 43 | Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004995.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | 44 | Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004987.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 64 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | 45 | Cấp Giấy phép xe tập lái | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001735.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
66 | 46 | Cấp lại Giấy phép xe tập lái | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001751.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 hoặc 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | 47 | Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001765.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 8 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
68 | 48 | Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004993.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
69 | 49 | Cấp mới Giấy phép lái xe | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002835.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | 50 | Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002809.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
71 | 51 | Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002804.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
72 | 52 | Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002801.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
73 | 53 | Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002796.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
74 | 54 | Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002793.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
75 | 55 | Cấp lại Giấy phép lái xe | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002820.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
76 | 56 | Cấp Giấy phép lái xe quốc tế | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001002.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | 57 | Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002300.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
78 | 58 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.010707.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
79 | 59 | Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.010708.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
80 | 60 | Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.010709.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
81 | 61 | Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.010710.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
82 | 62 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.010711.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
83 | 63 | Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002861.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
84 | 64 | Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002859.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
85 | 65 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.002877.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
86 | 66 | Phê duyệt quy trình vận hành, khai thác bến bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005021.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 160 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
87 | 67 | Phê duyệt điều chỉnh quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005024.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
88 | 68 | Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001046.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
89 | 69 | Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai thác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.001075.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 56 | |||||||||||||||||||||||||||||
90 | 70 | Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch loại 1, loại 2 | Quyết định số 477/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000004.H42 | Quyết định số 556/QĐ-UBND ngày 27/6/2024 | 40 | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | 71 | Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động | Quyết định số 477/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.004998.H42 | Quyết định số 556/QĐ-UBND ngày 27/6/2024 | 80 | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | III | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | 36 | 36 | 1328 | 0 | 13 | 36 | 0 | 9 | 2 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||||||||||||
93 | 1 | Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009459.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
94 | 2 | Công bố đóng luồng đường thủy nội địa chuyên dùng khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009460.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 160 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
95 | 3 | Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009463.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | 4 | Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009464.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
97 | 5 | Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009465.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
98 | 6 | Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004242.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
99 | 7 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009462.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
100 | 8 | Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.000344.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
101 | 9 | Cấp, cấp lại, chuyển đổi Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.003135.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
102 | 10 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004088.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
103 | 11 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004047.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
104 | 12 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004036.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
105 | 13 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001711.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
106 | 14 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004002.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
107 | 15 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.003970.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
108 | 16 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.006391.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
109 | 17 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.003930.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
110 | 18 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001659.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
111 | 19 | Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004261.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
112 | 20 | Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004259.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
113 | 21 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.002001.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
114 | 22 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001998.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
115 | 23 | Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001219.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
116 | 24 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009442.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | 2 | x | |||||||||||||||||||||||||||
117 | 25 | Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009443.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
118 | 26 | Gia hạn hoạt động cảng thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009444.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
119 | 27 | Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa. | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009445.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
120 | 28 | Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa. | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009446.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
121 | 29 | Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa. | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009447.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
122 | 30 | Thiết lập khu neo đậu. | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009448.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
123 | 31 | Công bố hoạt động khu neo đậu. | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009449.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
124 | 32 | Công bố đóng khu neo đậu. | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009450.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
125 | 33 | Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009451.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
126 | 34 | Công bố hoạt động cảng thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004248. H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
127 | 35 | Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009458.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
128 | 36 | Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009461.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
129 | IV | Lĩnh vực Đường sắt | 9 | 9 | 544 | 18 | 14 | 0 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
130 | 1 | Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005058.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
131 | 2 | Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005126.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
132 | 3 | Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004681.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
133 | 4 | Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004685.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
134 | 5 | Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004691.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
135 | 6 | Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005123.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
136 | 7 | Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.005134.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
137 | 8 | Bãi bỏ đường ngang | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.000294.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 56 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
138 | 9 | Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống) | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004883.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||||
139 | V | Lĩnh vực dịch vụ du lịch khác | 3 | 3 | 544 | 18 | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
140 | 1 | Cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.008027.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
141 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
142 | 2 | Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.008028.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
143 | 3 | Cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.008029.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 16 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
144 | VI | Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 2 | 2 | 272 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
145 | 1 | Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009791.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 112 | 2 | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
146 | 2 | Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009794.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 160 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
147 | VII | Lĩnh vực hoạt động xây dựng | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
148 | 1 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009972.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 200 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
149 | 120 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
150 | 2 | Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009973.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 320 | 2 | x | |||||||||||||||||||||||||||
151 | 240 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | 160 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
153 | VIII | Lĩnh vực hàng hải | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
154 | 1 | Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||
155 | 2 | Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thuỷ nội địa địa phương | Quyết định số 538/QĐ-UBND ngày 20/6/2024 | 2.002624.H42 | Quyết định số 556/QĐ-UBND ngày 27/6/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
156 | 3 | Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ | Quyết định số 538/QĐ-UBND ngày 20/6/2024 | 2.002625.H42 | Quyết định số 556/QĐ-UBND ngày 27/6/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
157 | 4 | Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển | Quyết định số 538/QĐ-UBND ngày 20/6/2024 | 2.001802.H42 | Quyết định số 556/QĐ-UBND ngày 27/6/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
158 | TỔNG | 135 | 0 | 10576 | 0 | 2 | 56 | 120 | 6 | 26 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||||||||||||
159 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
160 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||
161 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
162 | I | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | |||||||||||||||||||||||||||
163 | 1 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004088.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
164 | 2 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004047.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
165 | 3 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004036.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
166 | 4 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001711.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
167 | 5 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004002.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
168 | 6 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.003970.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
169 | 7 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.006391.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
170 | 8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.003930.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
171 | 9 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001659.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
172 | 10 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009453.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
173 | 11 | Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009455..H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
174 | 12 | Thoả thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thuỷ nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009452.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
175 | 13 | Công bố hoạt động bến thuỷ nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009454.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
176 | 14 | Công bố lại hoạt động bến thuỷ nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.003658.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
177 | 15 | Gia hạn hoạt động bến thuỷ nội địa, bến khách ngang sông, bến thuỷ nội địa phục vụ thi công công trình chính | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.009444.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||
178 | 16 | Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001218.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
179 | 17 | Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001217.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 24 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||||||
180 | 18 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001215.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
181 | 19 | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001214.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 hoặc 56 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
182 | 20 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001212.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 40 | x | ||||||||||||||||||||||||||||
183 | 21 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001211.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | 80 | x | x | |||||||||||||||||||||||||||
184 | TỔNG | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | ||||||||||||||||||||||||||
185 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
187 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
189 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||
190 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
191 | I | Lĩnh vực Đường thủy nội địa | 9 | 0 | 0 | 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
192 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
193 | 1 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004088.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
194 | 2 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004047.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
195 | 3 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004036.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
196 | 4 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001711.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
197 | 5 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.004002.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
198 | 6 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.003970.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
199 | 7 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.006391.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
200 | 8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 1.003930.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
201 | 9 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Quyết định số 431/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 2.001659.H42 | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 27/5/2024 | X | |||||||||||||||||||||||||||||
202 | TỔNG | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | |||||||||||||||||||||||||||
203 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
204 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
205 | Quyết định số | 165 | 0 | 2 | 56 | 120 | 6 | 26 | 3 | 0 | 4 | 0 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||||
9 | SỞ Y TẾ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | I | Lĩnh vực An toàn vệ sinh thực phẩm | 4 | 4 | 192 | 0 | 2 | 12 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
11 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm và cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002425.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 0 | 4 | X | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 2 | Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003348.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 0 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
13 | 3 | Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003332.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 0 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
14 | 4 | Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003108.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
15 | II | Trang thiết bị công trình y tế | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
16 | 1 | Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế | 1.003006.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | X | X | Bộ Y tế | ||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 2 | Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B | 1.003029.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | X | X | Bộ Y tế | ||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 3 | Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D | 1.003039.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | X | X | Bộ Y tế | ||||||||||||||||||||||||||||||
19 | III | Lĩnh vực Dược phẩm | 23 | 23 | 7 | 24 | 27 | 1 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
20 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002399.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
21 | 2 | Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược nhưng Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược) theo hình thức xét hồ sơ | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004616.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 0 | 2 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||
22 | 3 | Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004604.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 2 | 0 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||
23 | 4 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004599.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 0 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||
24 | 5 | Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004596.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 0 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||
25 | 6 | Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004593.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 0 | 0 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||
26 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh, thay đổi địa điểm kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004585.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 0 | 0 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||
27 | 8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004576.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 0 | 0 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||
28 | 9 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004571.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 0 | 0 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
29 | 10 | Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004557.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
30 | 11 | Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu). | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004532.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 0 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
31 | 12 | Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004529.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
32 | 13 | Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004449.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 0 | 0 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
33 | 14 | Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004087.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 0 | 0 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
34 | 15 | Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003963.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | 0 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
35 | 16 | Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003613.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | 0 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
36 | 17 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003001.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
37 | 18 | Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002952.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
38 | 19 | Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002934.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | 0 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
39 | 20 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002258.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
40 | 21 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002339.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
41 | 22 | Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002235.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | 0 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
42 | 23 | Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002292.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 2 | 2 | 4 | X | X | X | X | X | |||||||||||||||||||||||
43 | IV | Lĩnh vực Mỹ phẩm | 9 | 9 | 2 | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
44 | 1 | Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002600.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 24 | 0 | 0 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
45 | 2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003055.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
46 | 3 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003064.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 0 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
47 | 4 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ Điều kiện sản xuất mỹ phẩm | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003073.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 0 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
48 | 5 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm | Quyết định số 847/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 | 1.002483.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
49 | 6 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Quyết định số 847/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 | 1.000990.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
50 | 7 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo | Quyết định số 847/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 | 1.000662.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
51 | 8 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT | Quyết định số 847/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 | 1.000793.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
52 | 9 | Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu | Quyết định số 341/QĐ-UBND ngày 28/04/2021 | 1.009566.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 24 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
53 | V | Lĩnh vực Khám bệnh chữa bệnh | 36 | 36 | 6 | 5 | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
54 | 1 | Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012256.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 2 | Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng điều dưỡng, hộ sinh, | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012259.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 3 | Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012265.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 4 | Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012269.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 5 | Điều chỉnh giấy phép hành nghề | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012270.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 6 | Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012271.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 7 | Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012272.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 8 | Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012273.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 9 | Đăng ký hành nghề | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012275.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 10 | Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012276.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
64 | 11 | Cấp mới giấy phép hoạt động | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012278.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 560 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||||
65 | 12 | Cấp lại giấy phép hoạt động | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012279.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 13 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012280.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
67 | 14 | Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012281.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68 | 15 | Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012257.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 16 | Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012258.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 17 | Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012260.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 18 | Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012261.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 360 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 19 | Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012262.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 480 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 20 | Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012289.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 21 | Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012290.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 22 | Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012291.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
76 | 23 | Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | 1.012292.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 24 | Đề nghị được thực hiện kỹ thuật xác định lại giới tính đối với người đủ 16 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004624.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
78 | 25 | Đề nghị được thực hiện kỹ thuật xác định lại giới tính đối với người đủ 18 tuổi trở lên. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.001050.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
79 | 26 | Đề nghị được thực hiện kỹ thuật xác định lại giới tính đối với người chưa đủ 16 tuổi. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.001069.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
80 | 27 | Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4,5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024. | Quyết định số 253/QĐ-UBND ngày 21/3/2024 | 1.012416.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||
81 | 28 | Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024 | Quyết định số 253/QĐ-UBND ngày 21/3/2024 | 1.012415.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 280 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | 29 | Cấp lại giấy chứng nhận là lương y theo thẩm quyền quy định tại Điều 3 Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024. | Quyết định số 253/QĐ-UBND ngày 21/3/2024 | 1.012417.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 0 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | 30 | Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền y theo quy định tại Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024. | Quyết định số 253/QĐ-UBND ngày 21/3/2024 | 1.012418.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | 31 | Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền y theo quy định tại Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024. | Quyết định số 253/QĐ-UBND ngày 21/3/2024 | 1.012419.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 0 | x | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
85 | 32 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.001138.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 2 | 0 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
86 | 33 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.000559.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
87 | 34 | Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.000552.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
88 | 35 | Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ trong trường hợp Giấy phép hoạt động mất, hỏng, rách | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.006780.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
89 | 36 | Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.001086.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 2 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||
90 | IV | Lĩnh vực Y tế dự phòng | 28 | 28 | 0 | 13 | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
91 | 1 | Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.000655.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 24 | 0 | 2 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
92 | 2 | Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003580.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 24 | 0 | 2 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
93 | 3 | Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004488.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 2 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
94 | 4 | Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.006422.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 320 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
95 | 5 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.006425.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
96 | 6 | Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.006431.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
97 | 7 | Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện đang cư trú tại cộng đồng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003481.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | 8 | Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện trong các cơ sở trại giam, trại tạm giam, cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003468.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | 9 | Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện ngoài cộng đồng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004612.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
100 | 10 | Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện giữa các cơ sở quản lý | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004606.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
101 | 11 | Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện cho người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng từ cơ sở quản lý | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004600.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
102 | 12 | Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004477.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 2 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
103 | 13 | Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004471.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 2 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
104 | 14 | Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004461.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 40 | 0 | 2 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
105 | 15 | Xác định trường hợp được bồi thường khi xảy ra tai biến trong tiêm chủng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.001386.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
106 | 16 | Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002944.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 8 | 0 | 0 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
107 | 17 | Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002467.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 8 | 0 | 0 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
108 | 18 | Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Quyết định số 847/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 | 1.003958.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
109 | 19 | Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.012096.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 2 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
110 | 20 | Cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004564.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 2 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
111 | 21 | Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004568.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
112 | 22 | Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004541.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 56 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
113 | 23 | Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS. | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.000844.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 2 | 4 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
114 | 24 | Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.000997.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 0 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
115 | 25 | Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.000993.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 12 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
116 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
117 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
118 | 26 | Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.000981.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 12 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
119 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
120 | 27 | Kiểm dịch y tế đối với thi thể, hài cốt, tro cốt | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.000972.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 4 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
121 | 28 | Kiểm dịch y tế đối với mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1002204, H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 2 | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
122 | VI | Lĩnh vực Giám định Y khoa | 20 | 20 | 17 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
123 | 1 | Khám Giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002706.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
124 | 2 | Khám Giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002694.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
125 | 3 | Khám Giám định để thực hiện chế độ tử tuất | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002208.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
126 | 4 | Khám Giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002671.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
127 | 5 | Khám Giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002190.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
128 | 6 | Khám Giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002168.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
129 | 7 | Khám Giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002146.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
130 | 8 | Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002136.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
131 | 9 | Khám giám định tổng hợp | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002118.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Bảo hiểm xã hội tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
132 | 10 | Khám GĐYK lần đầu đối với người hoạt động kháng chiến bị phơi nhiễm với chất độc hóa học quy định tại Điều 38 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003691.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 360 | 0 | 0 | X | X | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
133 | 11 | Khám GĐYK lần đầu đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị phơi nhiễm với chất độc hóa học quy định tại Điều 38 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003662.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 360 | 0 | 0 | X | X | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
134 | 12 | Khám giám định thương tật lần đầu do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố hoặc Trung tâm giám định y khoa thuộc Bộ Giao thông vận tải thực hiện | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002360.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 320 | 0 | 0 | X | X | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
135 | 13 | Khám giám định đối với trường hợp đã được xác định tỷ lệ tạm thời do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001022.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 320 | 0 | 0 | X | X | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
136 | 14 | Khám giám định đối với trường hợp bổ sung vết thương do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002392.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 320 | 0 | 0 | X | X | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
137 | 15 | Khám giám định đối với trường hợp vết thương còn sót do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002405.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 320 | 0 | 0 | X | X | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
138 | 16 | Khám giám định đối với trường hợp vết thương tái phát do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002412.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 320 | 0 | 0 | X | X | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
139 | 17 | Khám Giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không đưa ra được kết luận về mức độ khuyết tật | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.000281.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | X | X | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||
140 | 18 | Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật | QĐ số 676/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 1.011798.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 240 | 0 | 0 | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||
141 | 19 | Khám giám định đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) có bằng chứng xác thực về việc xác định mức độ khuyết tật của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không khách quan, không chính xác | QĐ số 676/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 1.011799.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 480 | 0 | 0 | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||
142 | 20 | Khám giám định phúc quyết mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành Biên bản khám giám định | QĐ số 676/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 | 1.011800.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 480 | 0 | 0 | Sở LĐTB&XH tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||
143 | VII | Lĩnh vực Tổ chức cán bộ - Đào tạo | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
144 | 1 | Thủ tục Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004539.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 120 | 2 | 4 | X | X | |||||||||||||||||||||||||||
145 | 2 | Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 847/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 | 1.001523.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 160 | 2 | 4 | x | UBND tỉnh | |||||||||||||||||||||||||||
146 | 3 | Miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 847/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 | 1.001514.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 80 | 0 | 4 | X | UBND tỉnh | |||||||||||||||||||||||||||
147 | VIII | Lĩnh vực Tài chính y tế | 5 | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
148 | 1 | Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế | Quyết định số 1091/QĐ-UBND ngày 25/12/2023 | 2.001265.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 2 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||
149 | 2 | Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu | Quyết định số 1091/QĐ-UBND ngày 25/12/2023 | 1.003048.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 2 | 4 | x | UBND tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||
150 | 3 | Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm | Quyết định số 1091/QĐ-UBND ngày 25/12/2023 | 2.001252.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | 0 | 4 | X | UBND tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||
151 | 4 | Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh | Quyết định số 1091/QĐ-UBND ngày 25/12/2023 | 1.003034.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | 5 | Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội | Quyết định số 1091/QĐ-UBND ngày 25/12/2023 | 1.002995.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
153 | TỔNG CỘNG | 131 | 131 | 17374 | 120 | 0 | 32 | 57 | 71 | 25 | 8 | 0 | 1 | 5 | 0 | ||||||||||||||||||||||
154 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
155 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
156 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
157 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
158 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
159 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||||
160 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
161 | I | Lĩnh vực An toàn vệ sinh thực phẩm | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
162 | 1 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | Mã Dùng chung tỉnh, huyện | 1.002425.H42 | Quyết định số 300/QĐ-UBND ngày 02/04/2021 | x | ||||||||||||||||||||||||||||||
163 | TỔNG CỘNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
164 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
165 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
166 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
167 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
168 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
169 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
170 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||||
171 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
172 | I | Lĩnh vực Dân số kế hoạch hóa gia dình | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
173 | 1 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001088.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
174 | 2 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.002192.H42 | Quyết định số 411/QĐ-UBND ngày 13/05/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
175 | TỔNG CỘNG | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
176 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | 134 | 134 | 17374 | 120 | 0 | 32 | 57 | 71 | 25 | 8 | 0 | 1 | 5 | 0 | |||||||||||||||||||||||
178 | Quyết định số 32/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩmquyền giải quyết của Sở Y tế, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | 1 | Quyết định số 873/QĐ-UBND ngày 26/11/2020 Về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ trong lĩnh vực dược phẩm, tổ chức cán bộ, y tế dự phòng thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
180 | 2 | Quyết định số 254/QĐ-UBND ngày 23/03/2020 Về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | 3 | Quyết định số 341/QĐ-UBND ngày 28/04/2021 Về việcCông bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | 4 | Quyết định số /QĐ-UBND ngày Về việc Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đỏi, bổ sung trong lĩnh vực Mỹ phẩm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
183 | 5 | Quyết định số 850/QĐ-UBND về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung mức phí trong lĩnh vực khám bệnh, chữa bệnh theo Thông tư số 59/2023/TT-BTC ngày 30/08/ 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
184 | 6 | Quyết định số 1059/QD-UBND ngày 15/12/2023 về Công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực y tế dự phòng, tài chính y tế thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
185 | Quyết định số 122/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 Công bố thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ lĩnh vực Khám bệnh, chữa bệnh, Dược phẩm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | ||||||||||||
8 | SỞ TƯ PHÁP | |||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Lý lịch tư pháp | 3 | 3 | 624 | 0 | 48 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||||||||||||||
10 | 1 | Thủ tục cấp Phiếu Lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000488.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 8 | 0 | 0 | x | x | x | Trung tâm LLTP QG-Bộ Tư pháp | Công an tỉnh | |||||||||||||||||
11 | 120 | 0 | 8 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | 2 | Thủ tục cấp Phiếu LLTP cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001417.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 8 | 0 | 0 | x | x | Trung tâm LLTP QG-Bộ Tư pháp | Công an tỉnh | ||||||||||||||||||
13 | 120 | 0 | 8 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
14 | 3 | Thủ tục cấp Phiếu LLTP cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000505.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 8 | 0 | 0 | x | x | Trung tâm LLTP QG-Bộ Tư pháp | Công an tỉnh | ||||||||||||||||||
15 | 120 | 0 | 8 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
16 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | II | Lĩnh vực giao dịch bảo đảm | 5 | 5 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
18 | 1 | Đăng ký biện pháp bảo đảm quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.011441.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
19 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
20 | 2 | Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.011442.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
21 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | 3 | Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.011444.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
23 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
24 | 4 | Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.011445.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
26 | 5 | Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.011443.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
27 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
28 | III | Lĩnh vực Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài | 4 | 4 | 6800 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||
29 | 1 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.003179.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
30 | 2 | Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.003160.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
31 | 3 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.003976.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 2.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
32 | 2.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
33 | 4 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.004878.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 640 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
34 | 880 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
35 | IV | Lĩnh vực Quốc tịch | 5 | 5 | 2840 | 0 | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 3 | ||||||||||||||
36 | 1 | Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.002039.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 920 | 0 | 6 | 0 | 0 | x | x | x | x | Công an tỉnh | |||||||||||||||||
37 | 2 | Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.002038.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 680 | 0 | 6 | 0 | 0 | x | x | x | x | Công an tỉnh | |||||||||||||||||
38 | 3 | Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.002036.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 600 | 0 | 6 | 0 | 0 | x | x | x | x | Công an tỉnh | |||||||||||||||||
39 | 4 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.005136.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
40 | 440 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
41 | 5 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.001895.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
42 | V | Lĩnh vực Bồi thường nhà nước | 3 | 3 | 1392 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
43 | 1 | Thủ tục phục hồi danh dự | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002191.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
44 | 2 | Xác định cơ quan giải quyết bồi thường | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002193.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
45 | 3 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại. | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002192.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 392 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
46 | 840 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | VI | Lĩnh vực Trợ giúp pháp lý | 12 | 12 | 808 | 0 | 16 | 6 | 0 | 10 | 2 | 9 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
48 | 1 | Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000977.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
49 | 104 | 0 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
50 | 2 | Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000587.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 2 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
51 | 3 | Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000518.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 2 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
52 | 4 | Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001680.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay sau khi nhận đủ hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
53 | 5 | Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000829.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay sau khi nhận đủ hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
54 | 6 | Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000592.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
55 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | 7 | Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001687.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
57 | 8 | Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000970.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
58 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | 9 | Thủ tục cấp lại giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000954.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
60 | 10 | Thủ tục chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000840.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
61 | 11 | Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000596.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
62 | 12 | Thủ tục thay đổi nội dung giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001233.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
63 | VII | Lĩnh vực Đấu giá tài sản | 8 | 8 | 1096 | 0 | 28 | 0 | 0 | 5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
64 | 1 | Cấp thẻ đấu giá viên | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.001815.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
65 | 2 | Thủ tục cấp lại thẻ đấu giá viên | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.001807.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
66 | 3 | Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.001395.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
67 | 4 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.001333.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
68 | 5 | Thủ tục cấp lại giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.001258.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
69 | 6 | Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.001247.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
70 | 7 | Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001225.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 720 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
71 | 8 | Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.002139.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
72 | VIII | Lĩnh vực Luật sư | 18 | 18 | 2264 | 0 | 50 | 0 | 0 | 14 | 0 | 15 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||||||||||||
73 | 1 | Thủ tục đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề Luật sư. | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002010.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
74 | 2 | Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002032.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Không quy định | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
75 | 3 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002079.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
76 | 4 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật TNHH một thành viên | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002055.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
77 | 5 | Thủ tục đăng ký hoạt động cho chi nhánh tổ chức hành nghề luật sư | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002099.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
78 | 6 | Thủ tục đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002181.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
79 | 7 | Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, Công ty luật nước ngoài | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002198.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
80 | 8 | Thủ tục đăng ký hoạt động của chi nhánh của Công ty luật nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002384.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
81 | 9 | Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, Công ty luật nước ngoài | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002368.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
82 | 10 | Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002153.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
83 | 11 | Hợp nhất công ty luật | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002218.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 3 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
84 | 12 | Sáp nhập công ty luật | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.002234.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 3 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
85 | 13 | Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008709.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
86 | 14 | Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.002398.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
87 | 15 | Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000828.H42 | Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 10/6/2024 | 272 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
88 | 16 | Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000688.H42 | Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 10/6/2024 | 216 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
89 | 17 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008624.H42 | Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 10/6/2024 | 272 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
90 | 216 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | 18 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khách quan khác mà thông tin trên Chứng chỉ hành nghề luật sư bị thay đổi | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008628.H42 | Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 10/6/2024 | 272 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
92 | 216 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | IX | Lĩnh vực Trọng tài thương mại | 6 | 6 | 496 | 0 | 24 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
94 | 1 | Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008889.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
95 | 2 | Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008890.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
96 | 3 | Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008906.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
97 | 4 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008904.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
98 | 5 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.008905.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
99 | 6 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Luật | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.001248.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
100 | X | Lĩnh vực Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân | 5 | 5 | 216 | 0 | 11 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
101 | 1 | Thủ tục đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.002626.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
102 | 2 | Thủ tục đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001842.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 3 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
103 | 3 | Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.008727.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
104 | 4 | Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001633.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
105 | 5 | Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001600.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
106 | XI | Lĩnh vực Hòa giải thương mại | 9 | 9 | 584 | 0 | 36 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
107 | 1 | Thủ tục đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.009284.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
108 | 2 | Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động trung tâm hòa giải thương mại | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002047.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
109 | 3 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh trung tâm hòa giải thương mại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.001716.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
110 | 4 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.009283.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
111 | 5 | Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.000515.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
112 | 6 | Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008913.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
113 | 7 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008914.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
114 | 8 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008915.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
115 | 9 | Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008916.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
116 | XII | Lĩnh vực Tư vấn pháp luật | 6 | 6 | 288 | 0 | 23 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
117 | 1 | Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000627.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 3 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
118 | 2 | Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000614.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
119 | 3 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000588.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
120 | 4 | Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000426.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
121 | 5 | Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||
122 | 6 | Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.000390.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
123 | XIII | Lĩnh vực Giám định tư pháp | 9 | 9 | 1656 | 0 | 22 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 2 | 0 | 7 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
124 | 1 | Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000890.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 360 | 0 | 3 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
125 | 2 | Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000823.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 240 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
126 | 3 | Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000568.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 360 | 0 | 3 | 0 | 0 | x | x | x | x | ||||||||||||||||||
127 | 4 | Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001216.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 136 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
128 | 5 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000555.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
129 | 6 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001117.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
130 | 7 | Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.009832.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
131 | 8 | Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | các Sở, ban, ngành | 1.001122.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | |||||||||||||||||
132 | 9 | Miễn nhiệm giám định viên tư pháp | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | các Sở, ban, ngành | 2.000894.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | x | |||||||||||||||||
133 | XIV | Lĩnh vực Hộ tịch | 2 | 2 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
134 | 1 | Cấp bản sao trích lục hộ tịch | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000635.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
135 | 2 | Xác nhận thông tin hộ tịch | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002516.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
136 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
137 | XV | Lĩnh vực Công chứng | 23 | 23 | 3512 | 0 | 52 | 4 | 0 | 15 | 4 | 23 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 0 | ||||||||||||||
138 | 1 | Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001721.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
139 | 2 | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.001756.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
140 | 3 | Cấp lại Thẻ công chứng viên | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.001799.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
141 | 4 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.000778.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
142 | 5 | Thủ tục đăng ký hoạt động của văn phòng công chứng hợp nhất | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.000766.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
143 | 6 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.000758.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
144 | 7 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.000743.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
145 | 8 | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001071.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
146 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
147 | 9 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001125.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
148 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
149 | 10 | Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001153.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
150 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
151 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
152 | 11 | Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001438.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
153 | 12 | Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001446.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
154 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
155 | 13 | Hợp nhất Văn phòng công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001688.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 280 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
156 | 14 | Thành lập Văn phòng công chứng | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.001877.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 160 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
157 | 15 | Sáp nhập Văn phòng công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001665.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 280 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
158 | 16 | Chuyển nhượng Văn phòng công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.001647.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 280 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
159 | 17 | Thủ tục đăng ký hoạt động văn phòng công chứng | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 2.000789.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
160 | 18 | Thành lập Hội công chứng viên | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.003118.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 360 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | Sở Nội vụ | ||||||||||||||||||
161 | 19 | Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002387.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
162 | 20 | Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.012019.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
163 | 21 | Bổ nhiệm công chứng viên | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000112.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
164 | 22 | Bổ nhiệm lại công chứng viên | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000100.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
165 | 23 | Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp miễn nhiệm) | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.000075.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
166 | XVI | Lĩnh vực thừa phát lại | 16 | 16 | 2440 | 0 | 39 | 3 | 0 | 11 | 2 | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | ||||||||||||||
167 | 1 | Đăng ký tập sự hành nghề thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008925.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
168 | 2 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008926.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
169 | 3 | Đăng ký hành nghề và cấp thẻ thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008927.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
170 | 4 | Cấp lại thẻ thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008928.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
171 | 5 | Thành lập Văn phòng thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008929.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 320 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
172 | 6 | Đăng ký hoạt động Văn phòng thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008930.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 80 | 0 | 3 | 1 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
173 | 7 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động Văn phòng thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008931.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
174 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
175 | 8 | Chuyển đổi loại hình Văn phòng thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008932.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 240 | 0 | 3 | 1 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
176 | 9 | Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008933.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 3 | 1 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
177 | 10 | Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008934.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 240 | 0 | 2 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
178 | 11 | Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008935.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 4 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
179 | 12 | Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008936.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 240 | 0 | 2 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||||||||||||||
180 | 13 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008937.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 56 | 0 | 2 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
181 | 14 | Bổ nhiệm Thừa Phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008922.H42 | Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 10/6/2024 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
182 | 15 | Bổ nhiệm lại Thừa Phát lại | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008924.H42 | Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 10/6/2024 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
183 | 16 | Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) | Quyết định số 476/QĐ-UBND ngày 30/5/2024 | 1.008923.H42 | Quyết định số 494/QĐ-UBND ngày 10/6/2024 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
184 | XVII | Lĩnh vực chứng thực | 4 | 4 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
185 | 1 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000908.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
186 | 2 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000815.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
187 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
188 | 3 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000843.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
189 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
190 | 4 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000884.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||||||||||||||
191 | TỔNG | 138 | 0 | 138 | 25312 | 0 | 367 | 13 | 0 | 108 | 19 | 125 | 13 | 8 | 19 | 0 | 19 | 11 | ||||||||||||||
192 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
193 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
194 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
195 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
196 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đưa ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||
197 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
198 | I | Lĩnh vực Hộ tịch | 17 | 17 | 1704 | 0 | 0 | 12 | 8 | 16 | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
199 | 1 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000528.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trongn ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
200 | 2 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000806.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 4 | 4 | x | |||||||||||||||||||||
201 | 3 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.001766.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
202 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
203 | 4 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000779.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 4 | 4 | x | |||||||||||||||||||||
204 | 5 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.001695.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 4 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
205 | 6 | Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.001669.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
206 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
207 | 7 | Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000756.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
208 | 8 | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000748.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
209 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
210 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
211 | 9 | Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.002189.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
212 | 10 | Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000554.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
213 | 11 | Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000547.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
214 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
215 | 12 | Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000522.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
216 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
217 | 13 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.000893.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
218 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
219 | 14 | Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000513.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
220 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
221 | 15 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000635.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
222 | 16 | Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 2.000497.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
223 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
224 | 17 | Xác nhận thông tin hộ tịch | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.002516.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
225 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
226 | II | Lĩnh vực Chứng thực | 12 | 12 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
227 | 1 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000992.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
228 | 2 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001008.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
229 | 3 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
230 | 4 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001050.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
231 | 5 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001052.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
232 | 6 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung tỉnh, huyện | 2.000843.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
233 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
234 | 7 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung tỉnh, huyện, xã | 2.000815.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
235 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
236 | 8 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung tỉnh, huyện, xã | 2.000884.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
237 | 9 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung huyện, xã | 2.000913.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
238 | 10 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung huyện, xã | 2.000927.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
239 | 11 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung huyện, xã | 2.000942.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
240 | 12 | Cấp bản sao từ sổ gốc | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung tỉnh, huyện, xã | 2.000908.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
241 | III | Lĩnh vực Bồi thường nhà nước | 2 | 2 | 1352 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
242 | 1 | Thủ tục phục hồi danh dự | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 1.005462.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
243 | 2 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại. | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002190.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 392 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
244 | 840 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
245 | IV | Lĩnh vực con nuôi | 1 | 1 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||
246 | 1 | Ghi vào sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002363.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
247 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
248 | V | Lĩnh vực Hòa giải ở cơ sở | 1 | 1 | 88 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
249 | 1 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000.979 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 88 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
250 | TỔNG | 33 | 33 | 3248 | 0 | 0 | 12 | 8 | 32 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
252 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
253 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đưa ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | |||||||||||||||||
254 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
255 | I | Lĩnh vực Nuôi con nuôi | 2 | 0 | 280 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
256 | 1 | Thủ tục đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001263.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
257 | 2 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001255.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
258 | II | Lĩnh vực Hộ tịch | 18 | 0 | 1600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||
259 | 1 | Đăng ký khai sinh | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.001193.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
260 | 2 | Đăng ký kết hôn | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.000894.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
261 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
262 | 3 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.001022.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
263 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
264 | 4 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.000689.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
265 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
266 | 5 | Đăng ký khai tử | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.000656.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
267 | 6 | Đăng ký khai sinh lưu động | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.003583.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
268 | 7 | Đăng ký kết hôn lưu động | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.000593.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
269 | 8 | Đăng ký khai tử lưu động | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.000419.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
270 | 9 | Đăng ký giám hộ | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.004837.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
271 | 10 | Đăng ký chấm dứt giám hộ | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
272 | 11 | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.004859.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
273 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
274 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
275 | 12 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.004873.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
276 | 184 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
277 | 13 | Đăng ký lại khai sinh | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.004884.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
278 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
279 | 14 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.004772.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
280 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
281 | 15 | Đăng ký lại kết hôn | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.004746.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
282 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
283 | 16 | Đăng ký lại khai tử | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | 1.005461.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
284 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
285 | 17 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | Quyết định số 532/QĐ-UBND ngày 19/6/2024 | Dùng mã chung tỉnh, huyện, xã | 2.000635.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
286 | 18 | Xác nhận thông tin hộ tịch | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung tỉnh, huyện, xã | 2.002516.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
287 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
288 | Lĩnh vực Chứng thực | 11 | 11 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | ||||||||||||||||||||||
289 | 1 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001035.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
290 | 2 | Thủ tục chứng thực di chúc | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001019.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
291 | 3 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001016.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
292 | 4 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001406.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
293 | 5 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001009.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
294 | 6 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.000815.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
295 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
296 | 7 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung tỉnh, huyện, xã | 2.000884.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
297 | 8 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung huyện, xã | 2.000913.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
298 | 9 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung huyện, xã | 2.000927.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
299 | 10 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung huyện, xã | 2.000942.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
300 | 11 | Cấp bản sao từ sổ gốc | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Dùng mã chung tỉnh, huyện, xã | 2.000908.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||
301 | IV | Lĩnh vực Bồi thường nhà nước | 1 | 1 | 1232 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
302 | 1 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.002165.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 392 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
303 | 840 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
304 | V | Lĩnh vực phổ biến, giáo dục pháp luật | 2 | 2 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||
305 | 1 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | 2.001457.H42 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | |||||||||||||||||||||
306 | 2 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
307 | VI | Lĩnh vực Hòa giải ở cơ sở | 4 | 4 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
308 | 1 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
309 | 2 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
310 | 3 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
311 | 4 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 | Quyết định số 444/QĐ-UBND ngày 20/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | ||||||||||||||||||||||
312 | TỔNG | 38 | 0 | 38 | 3440 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
313 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
314 | Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/5/2024 của Chủ tịch UBND tỉnh về Công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tư pháp, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||
315 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
316 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
317 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
318 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
319 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
320 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
321 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
322 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
323 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
324 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
325 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
326 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
327 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
328 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
329 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
330 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
331 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
332 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
333 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
335 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
336 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
337 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
338 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
339 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
340 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
341 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
342 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
343 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
344 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
345 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
346 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
347 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
348 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
350 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
351 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
352 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
354 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
355 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
356 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
357 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
358 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
359 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
360 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
361 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
362 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
363 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
364 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
365 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
366 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
367 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
368 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
369 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
370 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
371 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
372 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
373 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
374 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
375 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
376 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
377 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
378 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
379 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
380 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
381 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
382 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
383 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
384 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
385 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
386 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
387 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
389 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
390 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
391 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
392 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
393 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
394 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
395 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
396 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
397 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
398 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
399 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
400 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
401 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
402 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
403 | TỔNG | |||||||||||||||||||||||||||||||
404 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
405 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
406 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
407 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
408 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
409 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
410 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
411 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
412 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
413 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
414 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
415 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
416 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
417 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
418 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
419 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
420 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
421 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
422 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
423 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
425 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
426 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
427 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
428 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
429 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
430 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
431 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
432 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
433 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
434 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
435 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
436 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
437 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
438 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
439 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
440 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
441 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
442 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
443 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
444 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
445 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
446 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
447 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
449 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
450 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
451 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
452 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
453 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
454 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
455 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
456 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
458 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
459 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
460 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
461 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
462 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
463 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
464 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
465 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
466 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
467 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
468 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
469 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
470 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
471 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
472 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
473 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
474 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
475 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
476 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
477 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
478 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
479 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
480 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
481 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
482 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
483 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
484 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
485 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
486 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
487 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
488 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
489 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
490 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
491 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
492 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
493 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
494 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
495 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
496 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
497 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
498 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
499 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
500 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
501 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
502 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
503 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
504 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
505 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
506 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
507 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
508 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
509 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
510 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
511 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
512 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
513 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
514 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
515 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
516 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
517 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
518 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
519 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
520 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
521 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
522 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
523 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
524 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
525 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
526 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
527 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
528 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
529 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
530 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
531 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
532 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
533 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
534 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
535 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
536 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
537 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
538 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
539 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
540 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
541 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
542 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
543 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
544 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
545 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
546 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
547 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
548 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
549 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
550 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
551 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
552 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
553 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
554 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
555 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
556 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
557 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
558 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
560 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
561 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
562 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
563 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
564 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
565 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
566 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
567 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
568 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
569 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
570 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
571 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
572 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
573 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
574 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
575 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
576 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
577 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
578 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
579 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
580 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
581 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
582 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
583 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
584 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
585 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
586 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
587 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
588 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
589 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
590 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
591 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
592 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
593 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
594 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
595 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
596 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
597 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
598 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
599 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
600 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
601 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
602 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
603 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||
2 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||
3 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||
5 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở |
6 | SỞ DU LỊCH NINH BÌNH | |||||||||||||||||||
7 | I | Lĩnh vực lữ hành | 20 | 20 | 2024 | 4 | 4 | 0 | 36 | 2 | 18 | 20 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 1 | Thủ tục công nhận điểm du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004528.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 240 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||
9 | 2 | Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.003490.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 480 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | |||||||
10 | 3 | Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 2.001628.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||
11 | 4 | Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 2.001622.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||
12 | 5 | Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 2.001616.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||
13 | 6 | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 2.001611.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
14 | 7 | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 2.001589.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
15 | 8 | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.003742.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
16 | 9 | Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.003717.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||
17 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||
18 | 10 | Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.003240.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||
19 | 11 | Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.003275.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||
20 | 12 | Thủ tục điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.005161.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||
21 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||
22 | 13 | Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.003002.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||
23 | 14 | Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.001837.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||
24 | 15 | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004628.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||
25 | 16 | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004623.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||
26 | 17 | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.001440.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||
27 | 18 | Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004614.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 80 | 1 | 2 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||
28 | 19 | Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.001432.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 80 | 1 | 2 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||
29 | 20 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004605.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 2 | x | x | x | |||||||
30 | II | Lĩnh vực lưu trú du lịch | 1 | 1 | 240 | 1 | 0 | 48 | 8 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||||
31 | 1 | Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004594.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 240 | 1 | 0 | 48 | 8 | x | x | x | |||||||
32 | III | Dịch vụ du lịch khác | 5 | 5 | 800 | 0 | 0 | 0 | 40 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | 1 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004580.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | ||||||||
34 | 2 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004572.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | ||||||||
35 | 3 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004551.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | ||||||||
36 | 4 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.004503.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | ||||||||
37 | 5 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.001455.H42 | Quyết định số 286/QĐ-UBND ngày 04/4/2024 | 160 | 0 | 0 | 0 | 8 | x | x | ||||||||
38 | IV | Lĩnh vực vận tải khách du lịch | 3 | 3 | 3 | |||||||||||||||
39 | 1 | Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.008027.H42 | GT | x | SGTVT | |||||||||||||
40 | 2 | Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.008028.H42 | GT | x | SGTVT | |||||||||||||
41 | 3 | Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | 1.008029.H42 | GT | x | SGTVT | |||||||||||||
42 | TỔNG | 29 | 3064 | 5 | 4 | 48 | 84 | 7 | 19 | 29 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 3 | ||||
43 | ||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||
46 | 1 | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố danh mục TTHC chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Du lịch Ninh Bình | ||||||||||||||||||
47 | 2 | |||||||||||||||||||
48 | 3 | |||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||
51 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | |||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | |||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | |||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở |
8 | BAN QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHIỆP | |||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Đầu tư tại Việt Nam | 21 | 21 | 4600 | 124 | 10 | 94 | 173 | 0 | 21 | 21 | 0 | 8 | 10 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 1 | Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009748.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 8 | 0 | 35 | 5 | x | x | x | |||||||
11 | 2 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009756.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 0 | 0 | 19 | 5 | x | x | x | |||||||
12 | 3 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009757.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 10 | 0 | 10 | 10 | x | x | x | |||||||
13 | 4 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009759.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 0 | 5 | x | x | x | |||||||
14 | 5 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009760.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 3 | x | x | x | |||||||
15 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 80 | 2 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
16 | 6 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009762.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 10 | 0 | 10 | 10 | x | x | x | |||||||
17 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 5 | 5 | ||||||||||||||
18 | 7 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009763.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 4 | 0 | 10 | 10 | x | x | x | |||||||
19 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 5 | 5 | ||||||||||||||
20 | 8 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009764.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 4 | 0 | 0 | 10 | x | x | x | |||||||
21 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
22 | 9 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009765.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 4 | 0 | 0 | 10 | x | x | x | |||||||
23 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
24 | 10 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009766.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 4 | 0 | 0 | 10 | x | x | x | |||||||
25 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 10 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
26 | 11 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009767.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 256 | 0 | 0 | 0 | 10 | x | x | x | |||||||
27 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 200 | 8 | 0 | 0 | 5 | ||||||||||||||
28 | 12 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009768.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 96 | 2 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||
29 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 56 | 2 | 0 | 0 | 4 | ||||||||||||||
30 | 13 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009769.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
31 | 14 | Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009770.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 144 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | x | |||||||
32 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 4 | 0 | 0 | 4 | ||||||||||||||
33 | 15 | Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009771.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 40 | 0 | 2 | 0 | 3 | x | x | x | |||||||
34 | 16 | Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009772.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
35 | 17 | Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009774.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 40 | 0 | 3 | 0 | 4 | x | x | ||||||||
36 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 24 | 0 | 2 | 0 | 2 | ||||||||||||||
37 | 18 | Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009773.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | x | x | ||||||||
38 | 19 | Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009775.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 0 | 3 | 0 | 5 | x | x | ||||||||
39 | 20 | Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009776.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 5 | x | x | ||||||||
40 | 21 | Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 | 1.009777.H42 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | 120 | 0 | 0 | 0 | 5 | x | x | ||||||||
41 | II | Lĩnh vực Xây dựng | 6 | 0 | 6 | 720 | 0 | 16 | 35 | 42 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | 1 | Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) | Quyết định số 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh | Dùng chung mã của Sở Xây dựng | 1.009974.H42 | Quyết định số 509/QĐ-UBND ngày 11/6/2024 | 160 | 8 | 8 | 8 | x | x | ||||||||
43 | 2 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | Quyết định số 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh | Dùng chung mã của Sở Xây dựng | 1.009975.H42 | Quyết định số 509/QĐ-UBND ngày 11/6/2024 | 160 | 0 | 8 | 8 | x | x | ||||||||
44 | 3 | Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | Quyết định số 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh | Dùng chung mã của Sở Xây dựng | 1.009976. H42 | Quyết định số 509/QĐ-UBND ngày 11/6/2024 | 160 | 0 | 8 | 8 | x | x | x | |||||||
45 | 4 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | Quyết định số 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh | Dùng chung mã của Sở Xây dựng | 1.009977.H42 | Quyết định số 509/QĐ-UBND ngày 11/6/2024 | 160 | 8 | 8 | 8 | x | x | x | |||||||
46 | 5 | Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | Quyết định số 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh | Dùng chung mã của Sở Xây dựng | 1.009978.H42 | Quyết định số 509/QĐ-UBND ngày 11/6/2024 | 40 | 0 | 2 | 6 | x | x | x | |||||||
47 | 6 | Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). | Quyết định số 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh | Dùng chung mã của Sở Xây dựng | 1.009979.H42 | Quyết định số 509/QĐ-UBND ngày 11/6/2024 | 40 | 0 | 1 | 4 | x | x | ||||||||
48 | III | Lĩnh vực Lao động | 3 | 3 | 136 | 4 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
49 | 1 | Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024 | Dùng chung mã của Sở LĐTBXH | 2.001955.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 56 | 4 | x | x | x | |||||||||
50 | 2 | Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập thời hạn dưới 90 ngày | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024 | Dùng chung mã của Sở LĐTBXH | 1.005132.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 4 | 4 | 0 | x | x | ||||||||
51 | 3 | Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024 | Dùng chung mã của Sở LĐTBXH | 1.000502.H42 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | x | x | ||||||||
52 | TỔNG | 30 | 0 | 30 | 5456 | 128 | 30 | 133 | 215 | 0 | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 0 | 0 | 0 | ||
53 | ||||||||||||||||||||
54 | I | Quyết định công bố danh mục TTHC | 30 | |||||||||||||||||
55 | 2 | |||||||||||||||||||
56 | 1 | Quyết định số 467/QĐ-UBND ngày 18/06/2021 Về việc Về việc công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, hủy bỏ trong lĩnh vực đầu tư thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Ninh Bình | 30 | |||||||||||||||||
57 | 2 | Quyết định số 1087/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 của UBND tỉnh công bố danh mục thủ tục hành chính trong lĩnh vực hoạt động xây dựng, nhà ở thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng, thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Công Thương, Sở Văn hóa và Thể thao, Sở Du lịch, Ban Quản lý các khu công nghiệp, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||
58 | 3 | Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024 của UBND tỉnh ngày 06/5/2024 về việc Công bố chuẩn hóa Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các Sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | ||||||||||||||||||
59 | II | Quyết định phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết TTHC | ||||||||||||||||||
60 | 1 | Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 Phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Ninh Bình | 21 QTNB TTHC lĩnh vực đầu tư | |||||||||||||||||
61 | 2 | Quyết định số 509/QĐ-UBND ngày 11/6/2024 | 06 QTNB TTHC lĩnh vực xây dựng | |||||||||||||||||
62 | 3 | Quyết định số 430/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | 03 QTNB TTHC lĩnh vực lao động |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
8 | SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực hoạt động khoa học và công nghệ | 31 | 31 | 4944 | 30 | 0 | 38 | 40 | 0 | 31 | 31 | 0 | 1 | 16 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
10 | 1 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ | Quyết định số 798/QĐ-UBND ngày 27/9/2023 | 1.001786.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 1.001770.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
12 | 3 | Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ | Quyết định số 798/QĐ-UBND ngày 27/9/2023 | 1.001747.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
13 | 4 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ | Quyết định số 798/QĐ-UBND ngày 27/9/2023 | 1.001716.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
14 | 5 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 1.001693.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
15 | 6 | Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ | Quyết định số 798/QĐ-UBND ngày 27/9/2023 | 1.001677.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
16 | 7 | Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 1.011812.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
17 | 8 | Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu. | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 1.011814.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
18 | 9 | Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến. | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 1.011815.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
19 | 10 | Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực. | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 1.011816.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
20 | 11 | Thủ tục hỗ trợ phát triển trung gian của thị trường khoa học và công nghệ | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001143.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 96 | 2 | 0 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
21 | 12 | Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001137.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 96 | 2 | 0 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
22 | 13 | Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 1.002690.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 96 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
23 | 14 | Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001643.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 96 | 2 | 0 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
24 | 15 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.002248.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 2 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
25 | 16 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.002249.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 96 | 2 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
26 | 17 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.002278.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
27 | 18 | Thủ tục thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001525.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
28 | 19 | Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 1.006427.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 360 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
29 | 20 | Thủ tục thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.000079.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 360 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
30 | 21 | Thủ tục Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.002144.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 360 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
31 | 22 | Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam | Quyết định số 273/QĐ-UBND ngày 27/3/2024 | 3.000259.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
32 | 23 | Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ | Quyết định số 407/QĐ-UBND ngày 12/06/2020 | 1.008377.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 480 | 0 | 0 | 2 | 4 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||
33 | 24 | Thủ tục xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác | Quyết định số 407/QĐ-UBND ngày 12/06/2020 | 1.008379.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 320 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | x | x | |||||||||||||||||||||
34 | 25 | Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 1.011818.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
35 | 26 | Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 1.011819.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
36 | 27 | Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 1.011820.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
37 | 28 | Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp KHCN | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001179.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 2 | 0 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
38 | 29 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao | Quyết định số 570/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | 2.002544.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 120 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
39 | 30 | Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao | Quyết định số 570/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | 2.002546.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
40 | 31 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao | Quyết định số 570/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | 2.002548.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
41 | 32 | Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên | Quyết định số 214/QĐ-UBND ngày 05/3/2024 | 1.012353.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 184 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
42 | 33 | Thủ tục xác nhận dự án đầu tư đáp ứng nguyên tắc hoạt động công nghệ cao trong khu công nghệ cao | Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 13/3/2024 | 2.002609.H42 | Chưa xây dựng quy trình nội bộ do tỉnh Ninh Bình chưa có Ban quản lý khu công nghệ cao | 192 | |||||||||||||||||||||||||||||
43 | 34 | Thủ tục thực hiện giám định chất lượng và giá trị máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ trong dự án đầu tư | Quyết định số 437/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | Chưa có mã TTHC | |||||||||||||||||||||||||||||||
44 | II | Lĩnh vực An toàn bức xạ hạt nhân | 7 | 7 | 880 | 14 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
45 | 1 | Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 2.002385.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
46 | 2 | Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 2.002380.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
47 | 3 | Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 2.002381.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
48 | 4 | Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 2.002382.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
49 | 5 | Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 2.002383.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
50 | 6 | Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 2.002384.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
51 | 7 | Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X quang chẩn đoán trong y tế) | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | 2.002379.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 80 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
52 | III | Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
53 | 1 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp. | Quyết định số 845/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 | 1.011937.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 240 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
54 | 2 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp | Quyết định số 845/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 | 1.011938.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 160 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
55 | 3 | Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp. | Quyết định số 845/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 | 1.011939.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 720 | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
56 | IV | Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | 12 | 0 | 0 | 12 | 12 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
57 | 1 | Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001209.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 0 | 2 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
58 | 2 | Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001207.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 0 | 2 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
59 | 3 | Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001277.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
60 | 4 | Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng | Quyết định số 858/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 | 2.000212.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
61 | 5 | Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng | Quyết định số 858/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 | 1.000449.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
62 | 6 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hóa của tổ chức, cá nhân | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.002253.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 120 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
63 | 7 | Thủ tục Đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | theo năm | 2.001269.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
64 | 8 | Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 1.001392.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
65 | 9 | Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001208.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
66 | 10 | Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001100.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 200 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
67 | 11 | Thủ tục kiểm tra chất lượng về chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001259.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | |||||||||||||||||||||||
68 | 12 | Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | 2.001501.H42 | Quyết định số 395/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 40 | 0 | 0 | 2 | 2 | x | x | |||||||||||||||||||||||
69 | V | Lĩnh vực công sản | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
70 | 1 | Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách cấp | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.006221.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 480 | 0 | 2 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
71 | 2 | Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách hỗ trợ | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.006222.H42 | Quyết định số 393/QĐ-UBND ngày 7/5/2024 | 240 | 0 | 2 | 2 | 4 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
72 | VI | Lĩnh vực trồng trọt | |||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 1 | Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước | Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 29/11/2023 | 1.012074.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
74 | 2 | Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước | Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 29/11/2023 | 1.012075.H42 | Quyết định số 451/QĐ-UBND ngày 22/5/2024 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | x | x | x | ||||||||||||||||||||||
75 | TỔNG | 60 | 0 | 58 | 14488 | 104 | 0 | 58 | 58 | 0 | 7 | 21 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 60 | 58 | 58 | 58 | 0 | 7 | 16 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
80 | 1 | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 03/01/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | 2 | Quyết định số 798/QĐ-UBND ngày 27/9/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | 3 | Quyết định số 407/QĐ-UBND ngày 12/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 4 | Quyết định số 722/QĐ-UBND ngày 12/9/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 5 | Quyết định số 570/QĐ-UBND ngày 30/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 6 | Quyết định số 845/QĐ-UBND ngày 13/10/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 7 | Quyết định số 858/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 8 | Quyết định số 437/QĐ-UBND ngày 16/5/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | 9 | Quyết định số 214/QĐ-UBND ngày 05/3/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | 10 | Quyết định số 273/QĐ-UBND ngày 27/3/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | 11 | Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 12 | Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 29/11/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
104 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
110 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
111 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
112 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
113 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
114 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
115 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
116 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
117 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
118 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
119 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
120 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
121 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
122 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
123 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
124 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
125 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
126 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
127 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
128 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
129 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
130 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
131 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
132 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
133 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
134 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
135 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
136 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
137 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
138 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
139 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
140 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
141 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
142 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
143 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
144 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
145 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
146 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
147 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
148 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
149 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
150 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
151 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
153 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
154 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
155 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
156 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
157 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
158 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
159 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
160 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
161 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
162 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
163 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
164 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
165 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
166 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
167 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
168 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
169 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
170 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
171 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
172 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
173 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
174 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
175 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
176 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
178 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
180 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
183 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
184 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
185 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
187 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
189 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
190 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
191 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
192 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
193 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
194 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
195 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
196 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
197 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
198 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
199 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
200 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
201 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
202 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
203 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
204 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
205 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
206 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
207 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
208 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
209 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
210 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
211 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
212 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
213 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
214 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
215 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
216 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
217 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
218 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
219 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
220 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
221 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
222 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
223 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
224 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
225 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
226 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
227 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
228 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
229 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
230 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
231 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
232 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
233 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
234 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
235 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
236 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
237 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
238 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
239 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
240 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
241 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
242 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
243 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
244 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
245 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
246 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
247 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
248 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
249 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
250 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
251 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
252 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
253 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
254 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
255 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
256 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
257 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
258 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
259 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
260 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
261 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
262 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
263 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
264 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
265 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
266 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
267 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
268 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
269 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
270 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
271 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
272 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
273 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
274 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
275 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
276 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
277 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
278 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
279 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
280 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
281 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
282 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
283 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.003659.000.00.00.H42 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||||||||
8 | SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Bưu chính | 6 | 6 | 592 | 0 | 0 | 0 | 24 | 6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
10 | 1 | Cấp giấy phép bưu chính | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003659.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 240 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003687.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 3 | Thủ tục cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003633.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 4 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004379.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 5 | Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004470.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 6 | Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.005442.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | II | Lĩnh vực phát thanh truyền hình và thông tin điện tử | 12 | 12 | 936 | 0 | 0 | 0 | 48 | 3 | 9 | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
17 | 1 | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001765.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 120 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 2 | Sửa đổi, bổ sung chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (TVRO) | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003384.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 3 | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001098.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 4 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.005452.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 120 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 5 | Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001091.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 120 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 6 | Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001087.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 7 | Thông báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001766.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 8 | Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001684.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | 9 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật vê doanh nghiệp; thay đổi vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.000067.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 10 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.000073.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | 11 | Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2,G3,G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001666.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 12 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật vê doanh nghiệp; thay đổi vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001681.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | III | Lĩnh vực Báo chí | 5 | 314 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 3 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
30 | 1 | Thủ tục trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003888.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 2 | Thủ tục cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) | Quyết định số 389/QĐ-UBND ngày 31/05/2021 | 1.009374.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 120 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 3 | Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) | Quyết định số 389/QĐ-UBND ngày 31/05/2021 | 1.009386.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | 4 | Thủ tục cho phép họp báo (trong nước) | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001171.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 18 | 0 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 5 | Thủ tục cho phép họp báo (nước ngoài) | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001173.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 16 | 0 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | IV | Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành | 15 | 15 | 1024 | 0 | 0 | 0 | 52 | 8 | 7 | 15 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
36 | 1 | Thủ tục cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 1.003868.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 120 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 2 | Thủ tục cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 1.004235.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 120 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 3 | Thủ tục cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 2.001584.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 4 | Thủ tục cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 1.003729.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 5 | Thủ tục cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 2.001564.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 6 | Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 1.003725.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 120 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 7 | Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 1.003483.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | 8 | Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 1.003114.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 9 | Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | Quyết định số 379/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 | 1.008201.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 10 | Thủ tục cấp giấy phép hoạt động in | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.004153.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 120 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 11 | Thủ tục cấp lại giấy phép hoạt động in | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.003729.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 56 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 12 | Thủ tục đăng ký hoạt động cơ sở in | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001740.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 24 | 0 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 13 | Thủ tục thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001737.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 24 | 0 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 14 | Thủ tục đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001728.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 40 | 4 | X | X | X | |||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 15 | Thủ tục chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001732.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 40 | 4 | X | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | TỔNG | 38 | 0 | 1 | 2866 | 0 | 0 | 0 | 136 | 19 | 19 | 38 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2024 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2023 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | ||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | I | Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành | 2 | 2 | 80 | 80 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
57 | 1 | Thủ tục khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001931.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 40 | 40 | x | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 2 | Thủ tục thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001762.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 40 | 40 | x | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | II | Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử | 4 | 4 | 200 | 200 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001885.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 80 | 80 | x | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 2 | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001884.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 40 | 40 | x | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 3 | Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001880.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 40 | 40 | x | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.001786.H42 | Quyết định số 388/QĐ-UBND ngày 13/5/2021 | 40 | 40 | x | X | ||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | TỔNG | 6 | 0 | 6 | 560 | 560 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 44 | 19 | 19 | 38 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 1 | Quyết định số 27/QĐ-UBND ngày 06/01/2020Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 2 | Quyết định số 319/QĐ-UBND ngày 17/04/2020 Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 3 | Quyết định số 389/QĐ-UBND ngày 31/05/2021 Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, thay thế trong lĩnh vực xuất bản, in và phát hành, báo chí thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 4 | Quyết định số 379/QĐ-UBND về Công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
104 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
110 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
111 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
112 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
113 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
114 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
115 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
116 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
117 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
118 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
119 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
120 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
121 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
122 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
123 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
124 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
125 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
126 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
127 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
128 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
129 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
130 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
131 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
132 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
133 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
134 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
135 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
136 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
137 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
138 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
139 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
140 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
141 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
142 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
143 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
144 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
145 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
146 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
147 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
148 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
149 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
150 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
151 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
152 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
153 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
154 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
155 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
156 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
157 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
158 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
159 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
160 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
161 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
162 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
163 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
164 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
165 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
166 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
167 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
168 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
169 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
170 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
171 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
172 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
173 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
174 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
175 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
176 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
177 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
178 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
179 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
180 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
181 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
182 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
183 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
184 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
185 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
186 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
187 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
188 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
189 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
190 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
191 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
192 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
193 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
194 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
195 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
196 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
197 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
198 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
199 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
200 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
201 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
202 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
203 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
204 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
205 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
206 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
207 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
208 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
209 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
210 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
211 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
212 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
213 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
214 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
215 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
216 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
217 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
218 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
219 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
220 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
221 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
222 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
223 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
224 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
225 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
226 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
227 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
228 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
229 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
230 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
231 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
232 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
233 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
234 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
235 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
236 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
237 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
238 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
239 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
240 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
241 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
242 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
243 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
244 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
245 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
246 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
247 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
248 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
249 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
250 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
251 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
252 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
253 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
254 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
255 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
256 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
257 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
258 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
259 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
260 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
261 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
262 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
263 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
264 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
265 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
266 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
267 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
268 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
269 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
270 |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||
2 | |||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||
6 | |||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | |
8 | THANH TRA TỈNH | ||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | 1 | Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh | Quyết định số 745/QĐ-UBND ngày 24/9/2021 | 2.001928.H42 | 2.002.407 | ||||||
11 | 2 | Giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh | Quyết định số 745/QĐ-UBND ngày 24/9/2021 | 2.001924.H42 | 2.002.411 | ||||||
12 | II | Lĩnh vực giải quyết Tố cáo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | 1 | Giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh | Quyết định số 26/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 1.005459.H42 | 2.002.394 | ||||||
14 | III | Lĩnh vực Tiếp công dân | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
15 | 1 | Tiếp công dân tại cấp tỉnh | Quyết định số 608/QĐ-UBND ngày 30/6/2022 | 2.002175.H42 | |||||||
16 | IV | Lĩnh vực Xử lý đơn thư | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
17 | 1 | Xử lý đơn tại cấp tỉnh | Quyết định số 608/QĐ-UBND ngày 30/6/2022 | 2.001899.H42 | 2.002.499 | ||||||
18 | V | Lĩnh vực phòng chống tham nhũng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | 1 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 28/04/2021 | Tỉnh, huyện, xã | 2.002364.H42 | 2.002.400 | |||||
20 | 2 | xác minh tài sản, thu nhập | Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 28/04/2021 | Tỉnh, huyện, xã | 2.002365.H42 | ||||||
21 | 3 | Tiếp nhận yêu cầu giải trình | Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 28/04/2021 | 2.002366.H42 | |||||||
22 | 4 | Thực hiện việc giải trình | Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 28/04/2021 | Tỉnh, huyện, xã | 2.002367.H42 | ||||||
23 | TỔNG | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
24 | |||||||||||
25 | |||||||||||
26 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | |
27 | |||||||||||
28 | I | Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | 1 | Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện | Quyết định số 745/QĐ-UBND ngày 24/9/2021 | 2.001927.H42 | 2.002.408 | ||||||
30 | 2 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện | Quyết định số 745/QĐ-UBND ngày 24/9/2021 | 2.001920.H42 | 2.002.412 | ||||||
31 | II | Lĩnh vực giải quyết Tố cáo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | 1 | Giải quyết tố cáo tại cấp huyện | Quyết định số 26/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 | 2.002186.H42 | 2.002.395 | ||||||
33 | III | Lĩnh vực Tiếp công dân | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | 1 | Tiếp công dân tại cấp huyện | Quyết định số 608/QĐ-UBND ngày 30/6/2022 | 2.002174.H42 | 1.010.944 | ||||||
35 | IV | Lĩnh vực Xử lý đơn thư | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | 1 | Xử lý đơn tại cấp huyện | Quyết định số 608/QĐ-UBND ngày 30/6/2022 | 2.001879.H42 | 2.002.500 | ||||||
37 | TỔNG | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
38 | |||||||||||
39 | |||||||||||
40 | |||||||||||
41 | |||||||||||
42 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Dịch vụ công trực tuyến một phần | Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | TTHC dự kiến đua ra TTPVHCC | TTHC Liên thông | |
43 | |||||||||||
44 | I | Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
45 | 1 | Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925.H42 | ||||||||
46 | II | Lĩnh vực giải quyết Tố cáo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
47 | 1 | Giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460..H42 | ||||||||
48 | III | Lĩnh vực Tiếp công dân | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
49 | 1 | Tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909.H42 | ||||||||
50 | IV | Lĩnh vực Xử lý đơn thư | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | 1 | Xử lý đơn tại cấp xã | 2.001801.H42 | ||||||||
52 | TỔNG | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
53 | |||||||||||
54 | |||||||||||
55 | |||||||||||
56 | |||||||||||
57 | 18 | ||||||||||
58 | Quyết định số 26/QĐ-UBND ngày 06/01/2020 của UBND tỉnh về Công bố danh mục TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết của THanh tra tỉnh, các cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh, UBND cấp huyện, cấp xã trên địa bàn tỉnh | ||||||||||
59 | Quyết định số 340/QĐ-UBND ngày 28/04/2021Công bố Danh mục thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực phòng chống tham nhũng thuộc chức năng quản lý nhà nước của Thanh tra tỉnh Ninh Bình | ||||||||||
60 | Quyết định số 745/QĐ-UBND ngày 24/9/2021 của UBND tỉnh về Công bố Danh mục thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực khiếu nại thuộc chức năng quản lý nhà nước của Thanh tra tỉnh Ninh Bình | ||||||||||
61 | Quyết định số 608/QĐ-UBND ngày 30/6/2022 của UBND tỉnh về Công bố Danh mục thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực Tiếp công dân, Xử lý đơn thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Thanh tra tỉnh Ninh Bình | ||||||||||
62 |