1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
4 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
5 | |||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01, giảng đường 201 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
8 | |||||||||
9 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Đoàn Thuận | An | 24/01/2002 | 10A3 CLC | |||
11 | 2 | 2 | Hồ Minh | An | Nữ | 16/04/2002 | 10A1 Hóa | ||
12 | 3 | 3 | Khuất Duy | An | 14/08/2002 | 10A1 Sinh | |||
13 | 4 | 4 | Lại Thị Tường | An | Nữ | 19/05/2002 | 10A1 Tin | ||
14 | 5 | 5 | Nguyễn Bùi Thành | An | 08/11/2002 | 10A1 Lý | |||
15 | 6 | 6 | Nguyễn Đức | An | 13/02/2002 | 10A1 CLC | |||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Thành | An | 09/10/2002 | 10A1 Toán | |||
17 | 8 | 8 | Vũ Hoàng Hải | An | 12/09/2002 | 10A3 CLC | |||
18 | 9 | 9 | Bùi Duy Nhật | Anh | 03/02/2002 | 10A2 Toán | |||
19 | 10 | 10 | Bùi Hà | Anh | 02/05/2002 | 10A1 Hóa | |||
20 | 11 | 11 | Bùi Hoàng Trang | Anh | Nữ | 21/07/2002 | 10A2 Sinh | ||
21 | 12 | 12 | Bùi Thị Hà | Anh | Nữ | 07/03/2002 | 10A1 CLC | ||
22 | 13 | 13 | Cao Quốc | Anh | 12/09/2002 | 10A1 CLC | |||
23 | 14 | 14 | Đàm Nhật | Anh | 02/03/2002 | 10A2 Hóa | |||
24 | 15 | 15 | Đặng Phương | Anh | Nữ | 20/04/2002 | 10A2 CLC | ||
25 | 16 | 16 | Đặng Việt | Anh | 30/05/2002 | 10A2 Toán | |||
26 | 17 | 17 | Đào Nam | Anh | 20/08/2002 | 10A1 CLC | |||
27 | 18 | 18 | Đỗ Minh | Anh | Nữ | 10/06/2002 | 10A1 Tin | ||
28 | 19 | 19 | Đỗ Trâm | Anh | Nữ | 13/12/2002 | 10A2 Toán | ||
29 | 20 | 20 | Đồng Tuyết | Anh | Nữ | 27/12/2002 | 10A1 Lý | ||
30 | 21 | 21 | Hoàng Duy | Anh | 17/08/2002 | 10A1 Tin | |||
31 | 22 | 22 | Hứa Phương | Anh | Nữ | 27/09/2002 | 10A2 Toán | ||
32 | 23 | 23 | Lê Bá Tường | Anh | 06/10/2002 | 10A1 Toán | |||
33 | 24 | 24 | Lê Hà Hiền | Anh | Nữ | 25/10/2002 | 10A3 CLC | ||
34 | 25 | 25 | Lê Trung | Anh | 01/05/2002 | 10A2 Toán | |||
35 | |||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
38 | |||||||||
39 | |||||||||
40 | |||||||||
41 | |||||||||
42 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
43 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
44 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
45 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
46 | |||||||||
47 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
48 | Địa điểm thi: Phòng 02, giảng đường 202 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
49 | |||||||||
50 | |||||||||
51 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
52 | 1 | 26 | Lưu Châu | Anh | Nữ | 12/05/2002 | 10A3 CLC | ||
53 | 2 | 27 | Lưu Văn Tuấn | Anh | 13/09/2002 | 10A2 Hóa | |||
54 | 3 | 28 | Ngô Hoàng | Anh | 18/01/2002 | 10A2 Toán | |||
55 | 4 | 29 | Ngô Phương | Anh | Nữ | 25/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
56 | 5 | 30 | Nguyễn Đức | Anh | 14/03/2002 | 10A1 Toán | |||
57 | 6 | 31 | Nguyễn Hoàng | Anh | 26/09/2002 | 10A2 Toán | |||
58 | 7 | 32 | Nguyễn Kiều | Anh | Nữ | 16/12/2002 | 10A3 CLC | ||
59 | 8 | 33 | Nguyễn Linh | Anh | Nữ | 19/05/2002 | 10A1 Sinh | ||
60 | 9 | 34 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 22/03/2002 | 10A1 CLC | ||
61 | 10 | 35 | Nguyễn Minh | Anh | 12/03/2002 | 10A1 CLC | |||
62 | 11 | 36 | Nguyễn Ngọc Nhật | Anh | 29/01/2002 | 10A1 Sinh | |||
63 | 12 | 37 | Nguyễn Phạm Minh | Anh | Nữ | 25/11/2002 | 10A1 CLC | ||
64 | 13 | 38 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 09/02/2002 | 10A1 Sinh | ||
65 | 14 | 39 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 23/03/2002 | 10A1 Hóa | ||
66 | 15 | 40 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 04/12/2002 | 10A2 CLC | ||
67 | 16 | 41 | Nguyễn Thế | Anh | 17/11/2002 | 10A2 Toán | |||
68 | 17 | 42 | Nguyễn Thế | Anh | 12/03/2002 | 10A2 Lý | |||
69 | 18 | 43 | Nguyễn Vũ | Anh | 08/05/2002 | 10A2 CLC | |||
70 | 19 | 44 | Nguyễn Vũ Hùng | Anh | 21/09/2002 | 10A2 Sinh | |||
71 | 20 | 45 | Phạm Đức | Anh | 03/12/2002 | 10A2 Lý | |||
72 | 21 | 46 | Phạm Hải | Anh | 20/01/2002 | 10A1 Toán | |||
73 | 22 | 47 | Phạm Việt | Anh | 08/03/2002 | 10A2 Hóa | |||
74 | 23 | 48 | Phạm Xuân Hải | Anh | 02/02/2002 | 10A2 Sinh | |||
75 | 24 | 49 | Phan Tuấn | Anh | 26/04/2002 | 10A3 CLC | |||
76 | 25 | 50 | Phùng Quang | Anh | 05/05/2002 | 10A2 Lý | |||
77 | |||||||||
78 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
79 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
80 | |||||||||
81 | |||||||||
82 | |||||||||
83 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
84 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
85 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
86 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
87 | |||||||||
88 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
89 | Địa điểm thi: Phòng 03, giảng đường 203 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
90 | |||||||||
91 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
92 | 1 | 51 | Quách Đức | Anh | 24/08/2002 | 10A2 Tin | |||
93 | 2 | 52 | Quách Sĩ Phan | Anh | 21/11/2002 | 10A1 Tin | |||
94 | 3 | 53 | Tạ Quang | Anh | 08/09/2002 | 10A1 CLC | |||
95 | 4 | 54 | Trần Hà Phương | Anh | Nữ | 22/08/2002 | 10A1 Tin | ||
96 | 5 | 55 | Trần Hải | Anh | Nữ | 19/02/2002 | 10A1 Sinh | ||
97 | 6 | 56 | Trần Hoàng | Anh | 28/11/2002 | 10A2 CLC | |||
98 | 7 | 57 | Trần Quang | Anh | 27/05/2002 | 10A2 Toán | |||
99 | 8 | 58 | Trần Trọng Quốc | Anh | 25/09/2002 | 10A1 CLC | |||
100 | 9 | 59 | Trịnh Minh | Anh | Nữ | 06/04/2002 | 10A2 Sinh | ||
101 | 10 | 60 | Trương Duy | Anh | 23/05/2002 | 10A1 CLC | |||
102 | 11 | 61 | Vũ Đức | Anh | 17/08/2002 | 10A1 Toán | |||
103 | 12 | 62 | Vũ Nhân | Anh | 13/05/2002 | 10A1 Hóa | |||
104 | 13 | 63 | Bùi Thị Hồng | Ánh | Nữ | 22/03/2002 | 10A2 Sinh | ||
105 | 14 | 64 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | 08/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
106 | 15 | 65 | Nguyễn Đức | Ánh | 09/09/2002 | 10A1 CLC | |||
107 | 16 | 66 | Võ Việt | Bắc | 24/06/2002 | 10A2 Tin | |||
108 | 17 | 67 | Hoàng Chí | Bách | 27/09/2002 | 10A2 CLC | |||
109 | 18 | 68 | Lê Gia | Bách | 15/03/2002 | 10A2 Lý | |||
110 | 19 | 69 | Lê Xuân | Bách | 28/12/2002 | 10A1 CLC | |||
111 | 20 | 70 | Lê Đình Quốc | Bảo | 08/05/2002 | 10A2 Toán | |||
112 | 21 | 71 | Nguyễn Quốc | Bảo | 24/02/2002 | 10A2 Hóa | |||
113 | 22 | 72 | Đặng Đức | Bình | 13/04/2002 | 10A1 Hóa | |||
114 | 23 | 73 | Hoàng Thanh | Bình | Nữ | 22/04/2002 | 10A2 Sinh | ||
115 | 24 | 74 | Nguyễn Phú | Bình | 15/09/2002 | 10A2 CLC | |||
116 | 25 | 75 | Trương Quang | Bình | 11/03/2002 | 10A1 Lý | |||
117 | |||||||||
118 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
119 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
120 | |||||||||
121 | |||||||||
122 | |||||||||
123 | |||||||||
124 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
125 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
126 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
127 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
128 | |||||||||
129 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
130 | Địa điểm thi: Phòng 04, giảng đường 204 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
131 | |||||||||
132 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
133 | 1 | 76 | Đặng Lê Minh | Châu | Nữ | 19/06/2002 | 10A1 Lý | ||
134 | 2 | 77 | Nguyễn Trần Bảo | Châu | Nữ | 26/07/2002 | 10A1 Tin | ||
135 | 3 | 78 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 22/01/2002 | 10A2 Hóa | ||
136 | 4 | 79 | Vũ Minh | Châu | Nữ | 06/05/2002 | 10A2 Tin | ||
137 | 5 | 80 | Đỗ Hà | Chi | Nữ | 12/12/2002 | 10A2 Tin | ||
138 | 6 | 81 | Phan Quỳnh | Chi | Nữ | 01/10/2002 | 10A1 Toán | ||
139 | 7 | 82 | Vũ Kim | Chi | Nữ | 09/10/2002 | 10A1 CLC | ||
140 | 8 | 83 | Lê Văn | Chiến | 30/01/2002 | 10A2 Lý | |||
141 | 9 | 84 | Trần Văn | Chiến | 17/09/2002 | 10A1 CLC | |||
142 | 10 | 85 | Nguyễn Xuân | Chính | 26/10/2002 | 10A2 CLC | |||
143 | 11 | 86 | Nguyễn Phạm Hà | Chung | 12/03/2002 | 10A1 Toán | |||
144 | 12 | 87 | Phạm Chiến | Công | 12/08/2002 | 10A1 Tin | |||
145 | 13 | 88 | Nguyễn Lân | Cường | 30/08/2002 | 10A1 Toán | |||
146 | 14 | 89 | Phạm Minh | Cường | 13/01/2002 | 10A2 Tin | |||
147 | 15 | 90 | Trần Văn | Cường | 31/01/2002 | 10A2 Lý | |||
148 | 16 | 91 | Vũ Mạnh | Cường | 19/12/2002 | 10A2 Hóa | |||
149 | 17 | 92 | Nguyễn Doãn | Đại | 07/12/2002 | 10A1 Tin | |||
150 | 18 | 93 | Đỗ Thành | Đạt | 08/10/2002 | 10A1 Tin | |||
151 | 19 | 94 | Đỗ Thành | Đạt | 09/07/2002 | 10A3 CLC | |||
152 | 20 | 95 | Dương Thành | Đạt | 18/02/2002 | 10A1 Hóa | |||
153 | 21 | 96 | Lê Trọng Tuấn | Đạt | 09/03/2002 | 10A1 Lý | |||
154 | 22 | 97 | Lê Tuấn | Đạt | 31/05/2002 | 10A3 CLC | |||
155 | 23 | 98 | Lương Trịnh Quốc | Đạt | 25/08/2002 | 10A2 Hóa | |||
156 | 24 | 99 | Ngô Quý | Đạt | 17/08/2002 | 10A1 Tin | |||
157 | 25 | 100 | Ngô Tuấn | Đạt | 03/11/2002 | 10A1 Lý | |||
158 | |||||||||
159 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
160 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
161 | |||||||||
162 | |||||||||
163 | |||||||||
164 | |||||||||
165 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
166 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
167 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
168 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
169 | |||||||||
170 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
171 | Địa điểm thi: Phòng 05, giảng đường 205 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
172 | |||||||||
173 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
174 | 1 | 101 | Nguyễn Tiến | Đạt | 15/04/2002 | 10A1 Lý | |||
175 | 2 | 102 | Nguyễn Xuân | Đạt | 04/01/2002 | 10A1 Lý | |||
176 | 3 | 103 | Phạm Tiến | Đạt | 04/12/2002 | 10A2 Hóa | |||
177 | 4 | 104 | Phạm Tuấn | Đạt | 29/05/2002 | 10A1 Toán | |||
178 | 5 | 105 | Phạm Tuấn | Đạt | 12/10/2002 | 10A1 Sinh | |||
179 | 6 | 106 | Vũ Lê Tuấn | Đạt | 16/03/2002 | 10A2 Hóa | |||
180 | 7 | 107 | Vũ Quốc | Đạt | 10A3 CLC | ||||
181 | 8 | 108 | Nguyễn Hải | Đăng | 08/01/2002 | 10A2 Lý | |||
182 | 9 | 109 | Vũ Duy | Đăng | 08/03/2002 | 10A2 Lý | |||
183 | 10 | 110 | Trần Danh | Điềm | 07/05/2002 | 10A1 Tin | |||
184 | 11 | 111 | Đặng Đăng | Định | 30/04/2002 | 10A1 Lý | |||
185 | 12 | 112 | Trần An | Định | 15/02/2002 | 10A2 Lý | |||
186 | 13 | 113 | Bùi Minh | Đức | 01/06/2002 | 10A1 Lý | |||
187 | 14 | 114 | Doãn Việt Tiến | Đức | 22/10/2002 | 10A2 Lý | |||
188 | 15 | 115 | Hà Mạnh | Đức | 01/08/2002 | 10A2 Lý | |||
189 | 16 | 116 | Hoàng Minh | Đức | 01/06/2002 | 10A2 Toán | |||
190 | 17 | 117 | Lê Minh | Đức | 09/05/2002 | 10A1 Tin | |||
191 | 18 | 118 | Lê Minh | Đức | 27/08/2002 | 10A1 Lý | |||
192 | 19 | 119 | Lê Trí | Đức | 09/03/2002 | 10A2 CLC | |||
193 | 20 | 120 | Lều Thọ Minh | Đức | 03/11/2002 | 10A2 CLC | |||
194 | 21 | 121 | Lương Xuân | Đức | 23/05/2002 | 10A2 Sinh | |||
195 | 22 | 122 | Ngô Gia | Đức | 31/03/2002 | 10A2 Hóa | |||
196 | 23 | 123 | Nguyễn Anh | Đức | 07/06/2002 | 10A1 Toán | |||
197 | 24 | 124 | Nguyễn Anh | Đức | 10/08/2002 | 10A1 Tin | |||
198 | |||||||||
199 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
200 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
201 | |||||||||
202 | |||||||||
203 | |||||||||
204 | |||||||||
205 | |||||||||
206 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
207 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
208 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
209 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
210 | |||||||||
211 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
212 | Địa điểm thi: Phòng 06, giảng đường 206 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
213 | |||||||||
214 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
215 | 1 | 125 | Nguyễn Hữu | Đức | 29/08/2002 | 10A1 Tin | |||
216 | 2 | 126 | Nguyễn Minh | Đức | 03/12/2002 | 10A1 Toán | |||
217 | 3 | 127 | Nguyễn Minh | Đức | 01/12/2002 | 10A2 Lý | |||
218 | 4 | 128 | Nguyễn Minh | Đức | 21/09/2002 | 10A1 CLC | |||
219 | 5 | 129 | Nguyễn Phạm | Đức | 09/12/2002 | 10A2 Hóa | |||
220 | 6 | 130 | Nguyễn Quý | Đức | 13/10/2002 | 10A1 Sinh | |||
221 | 7 | 131 | Nguyễn Tiến | Đức | 16/12/2002 | 10A3 CLC | |||
222 | 8 | 132 | Nguyễn Viết Hà | Đức | 18/03/2002 | 10A1 Lý | |||
223 | 9 | 133 | Phạm Trần Minh | Đức | 24/03/2002 | 10A1 Toán | |||
224 | 10 | 134 | Tạ Duy | Đức | 27/08/2002 | 10A3 CLC | |||
225 | 11 | 135 | Trần Trung | Đức | 21/05/2002 | 10A1 Sinh | |||
226 | 12 | 136 | Võ Minh | Đức | 28/12/2002 | 10A1 Tin | |||
227 | 13 | 137 | Nguyễn Mỹ | Diệp | Nữ | 24/05/2002 | 10A2 Hóa | ||
228 | 14 | 138 | Nguyễn Như | Diệp | Nữ | 30/10/2002 | 10A1 CLC | ||
229 | 15 | 139 | Lê Nguyễn Hân | Du | Nữ | 24/02/2002 | 10A1 Lý | ||
230 | 16 | 140 | Phạm Tiến | Du | 22/06/2002 | 10A2 Tin | |||
231 | 17 | 141 | Hà Vũ | Dũng | 16/06/2002 | 10A2 Hóa | |||
232 | 18 | 142 | Nguyễn Đức | Dũng | 17/08/2002 | 10A1 CLC | |||
233 | 19 | 143 | Nguyễn Khánh Việt | Dũng | 21/10/2002 | 10A2 Toán | |||
234 | 20 | 144 | Nguyễn Tiến | Dũng | 21/08/2002 | 10A1 Toán | |||
235 | 21 | 145 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 27/05/2002 | 10A1 Tin | |||
236 | 22 | 146 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 08/08/2002 | 10A1 Sinh | |||
237 | 23 | 147 | Nguyễn Việt | Dũng | 29/10/2002 | 10A1 Sinh | |||
238 | 24 | 148 | Trần Anh | Dũng | 22/06/2002 | 10A1 CLC | |||
239 | |||||||||
240 | |||||||||
241 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
242 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
243 | |||||||||
244 | |||||||||
245 | |||||||||
246 | |||||||||
247 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
248 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
249 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
250 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
251 | |||||||||
252 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
253 | Địa điểm thi: Phòng 07, giảng đường 301 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
254 | |||||||||
255 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
256 | 1 | 149 | Phạm Cao | Duy | 16/10/2002 | 10A2 CLC | |||
257 | 2 | 150 | Phạm Đình | Duy | 05/01/2002 | 10A1 CLC | |||
258 | 3 | 151 | Phạm Lê | Duy | 27/01/2002 | 10A2 CLC | |||
259 | 4 | 152 | Phạm Minh | Duy | 05/09/2002 | 10A2 Tin | |||
260 | 5 | 153 | Trần Ngọc | Duy | 16/10/2002 | 10A1 Hóa | |||
261 | 6 | 154 | Vũ Đức | Duy | 03/05/2002 | 10A1 Lý | |||
262 | 7 | 155 | Đặng Đăng | Dương | 22/12/2002 | 10A1 Tin | |||
263 | 8 | 156 | Kiều Đăng | Dương | 16/01/2002 | 10A1 Lý | |||
264 | 9 | 157 | Lưu Bạch | Dương | Nữ | 22/08/2002 | 10A2 Sinh | ||
265 | 10 | 158 | Nguyễn Bình | Dương | 14/03/2002 | 10A2 Tin | |||
266 | 11 | 159 | Nguyễn | Dương | 16/03/2002 | 10A2 CLC | |||
267 | 12 | 160 | Nguyễn Hồng | Dương | 05/01/2002 | 10A3 CLC | |||
268 | 13 | 161 | Nguyễn Ngọc Ánh | Dương | Nữ | 16/12/2002 | 10A2 Sinh | ||
269 | 14 | 162 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | Nữ | 25/10/2002 | 10A2 Toán | ||
270 | 15 | 163 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 03/10/2002 | 10A1 Toán | ||
271 | 16 | 164 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | Nữ | 14/05/2002 | 10A2 Sinh | ||
272 | 17 | 165 | Phùng Thế | Dương | 20/11/2002 | 10A2 Lý | |||
273 | 18 | 166 | Trần Đình Khánh | Dương | 19/03/2002 | 10A2 Tin | |||
274 | 19 | 167 | Trương Minh | Dương | 21/09/2002 | 10A1 Hóa | |||
275 | 20 | 168 | Chu Thị Hương | Giang | Nữ | 23/03/2002 | 10A2 Lý | ||
276 | 21 | 169 | Đỗ Thu | Giang | Nữ | 08/01/2002 | 10A1 Toán | ||
277 | 22 | 170 | Nguyễn Hà | Giang | Nữ | 16/01/2002 | 10A1 Toán | ||
278 | 23 | 171 | Nguyễn Trường | Giang | 25/05/2002 | 10A1 Tin | |||
279 | 24 | 172 | Trần Hồng | Giang | Nữ | 18/08/2002 | 10A1 Lý | ||
280 | |||||||||
281 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
282 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
283 | |||||||||
284 | |||||||||
285 | |||||||||
286 | |||||||||
287 | |||||||||
288 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
289 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
290 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
291 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
292 | |||||||||
293 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
294 | Địa điểm thi: Phòng 08, giảng đường 302 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
295 | |||||||||
296 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
297 | 1 | 173 | Trần Hương | Giang | Nữ | 23/09/2002 | 10A3 CLC | ||
298 | 2 | 174 | Vũ Phan Hương | Giang | Nữ | 29/10/2002 | 10A1 Sinh | ||
299 | 3 | 175 | Vũ Trường | Giang | 02/05/2002 | 10A2 Lý | |||
300 | 4 | 176 | Vương Nữ Ngân | Giang | Nữ | 01/11/2002 | 10A3 CLC | ||
301 | 5 | 177 | Đặng Thu | Hà | Nữ | 10/11/2002 | 10A2 Toán | ||
302 | 6 | 178 | Đào Đức | Hà | 01/07/2002 | 10A1 Hóa | |||
303 | 7 | 179 | Đồng Ngọc | Hà | 15/02/2002 | 10A1 Lý | |||
304 | 8 | 180 | Lê Quang | Hà | 11/08/2002 | 10A2 Hóa | |||
305 | 9 | 181 | Nguyễn Việt | Hà | Nữ | 03/11/2002 | 10A2 Lý | ||
306 | 10 | 182 | Vũ Hồng | Hà | Nữ | 05/06/2002 | 10A2 Tin | ||
307 | 11 | 183 | Vũ Thị | Hà | Nữ | 14/10/2002 | 10A1 Hóa | ||
308 | 12 | 184 | Nguyễn Thị Nguyệt | Hạ | Nữ | 07/08/2002 | 10A2 Toán | ||
309 | 13 | 185 | Hoàng Việt | Hải | 12/01/2002 | 10A2 Tin | |||
310 | 14 | 186 | Kim Minh | Hải | 28/03/2002 | 10A2 Tin | |||
311 | 15 | 187 | Lê Văn | Hải | 20/10/2002 | 10A2 Toán | |||
312 | 16 | 188 | Nguyễn Ngọc | Hải | 25/03/2002 | 10A1 Hóa | |||
313 | 17 | 189 | Trịnh An | Hải | 17/10/2002 | 10A1 Toán | |||
314 | 18 | 190 | Hà Trường | Hân | 08/08/2002 | 10A1 Lý | |||
315 | 19 | 191 | Bùi Minh | Hằng | Nữ | 09/03/2002 | 10A2 Toán | ||
316 | 20 | 192 | Vũ Thị Thúy | Hằng | Nữ | 26/02/2002 | 10A2 Lý | ||
317 | 21 | 193 | Nguyễn Đức | Hạnh | 25/02/2002 | 10A1 CLC | |||
318 | 22 | 194 | Dương Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/10/2002 | 10A2 Lý | ||
319 | 23 | 195 | Tạ Thanh | Hiền | Nữ | 03/04/2002 | 10A2 Tin | ||
320 | 24 | 196 | Đỗ Minh | Hiển | 28/09/2002 | 10A1 Sinh | |||
321 | |||||||||
322 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
323 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
324 | |||||||||
325 | |||||||||
326 | |||||||||
327 | |||||||||
328 | |||||||||
329 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
330 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
331 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
332 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
333 | |||||||||
334 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
335 | Địa điểm thi: Phòng 09, giảng đường 303 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
336 | |||||||||
337 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
338 | 1 | 197 | Đoàn Minh | Hiển | 21/06/2002 | 10A1 CLC | |||
339 | 2 | 198 | Lưu Gia | Hiển | 21/10/2002 | 10A1 Lý | |||
340 | 3 | 199 | Nguyễn Đức | Hiển | 30/07/2002 | 10A2 Sinh | |||
341 | 4 | 200 | Nguyễn Hữu | Hiển | 03/06/2002 | 10A1 Tin | |||
342 | 5 | 201 | Cù Duy | Hiệp | 26/11/2002 | 10A1 Lý | |||
343 | 6 | 202 | Hoàng Trung | Hiếu | 08/11/2002 | 10A2 Hóa | |||
344 | 7 | 203 | Lê Khắc | Hiếu | 17/04/2002 | 10A2 Hóa | |||
345 | 8 | 204 | Lê Minh | Hiếu | 11/03/2002 | 10A2 Toán | |||
346 | 9 | 205 | Ngô Nhật | Hiếu | 19/03/2002 | 10A1 Hóa | |||
347 | 10 | 206 | Nguyễn Bá Trung | Hiếu | 31/10/2002 | 10A2 Toán | |||
348 | 11 | 207 | Nguyễn Trung | Hiếu | 25/12/2002 | 10A1 Lý | |||
349 | 12 | 208 | Nguyễn Trung | Hiếu | 02/08/2002 | 10A2 Hóa | |||
350 | 13 | 209 | Trần Vũ | Hiếu | 13/11/2002 | 10A1 Tin | |||
351 | 14 | 210 | Vũ Minh Tuấn | Hiếu | 15/04/2002 | 10A1 CLC | |||
352 | 15 | 211 | Ngô Quốc | Hiệu | 26/10/2002 | 10A1 CLC | |||
353 | 16 | 212 | Nguyễn Huy | Hiệu | 14/02/2002 | 10A2 Toán | |||
354 | 17 | 213 | Đỗ Phương | Hoa | Nữ | 22/09/2002 | 10A2 Sinh | ||
355 | 18 | 214 | Nguyễn Thái | Hòa | Nữ | 29/04/2002 | 10A1 Hóa | ||
356 | 19 | 215 | Trần Thanh | Hoài | Nữ | 07/03/2002 | 10A1 Tin | ||
357 | 20 | 216 | Chu Lập | Hoàng | 26/11/2002 | 10A2 Hóa | |||
358 | 21 | 217 | Đặng Việt | Hoàng | 01/12/2002 | 10A2 Hóa | |||
359 | 22 | 218 | Đỗ Huy | Hoàng | 02/05/2002 | 10A1 Lý | |||
360 | 23 | 219 | Nguyễn | Hoàng | 28/02/2002 | 10A1 Tin | |||
361 | 24 | 220 | Nguyễn Minh | Hoàng | 18/10/2002 | 10A1 Lý | |||
362 | |||||||||
363 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
364 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
365 | |||||||||
366 | |||||||||
367 | |||||||||
368 | |||||||||
369 | |||||||||
370 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
371 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
372 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
373 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
374 | |||||||||
375 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
376 | Địa điểm thi: Phòng 10, giảng đường 304 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
377 | |||||||||
378 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
379 | 1 | 221 | Nguyễn Thế | Hoàng | 09/06/2002 | 10A1 Lý | |||
380 | 2 | 222 | Phạm Huy | Hoàng | 16/03/2002 | 10A2 Toán | |||
381 | 3 | 223 | Tạ Huy | Hoàng | 17/08/2002 | 10A3 CLC | |||
382 | 4 | 224 | Trần Đức | Hoàng | 23/11/2002 | 10A2 Hóa | |||
383 | 5 | 225 | Trần Vũ | Hoàng | 24/03/2002 | 10A2 Lý | |||
384 | 6 | 226 | Bùi Hữu Việt | Hùng | 13/03/2002 | 10A3 CLC | |||
385 | 7 | 227 | Chu Nguyễn Đức | Hùng | 19/02/2002 | 10A2 Tin | |||
386 | 8 | 228 | Lương Quí | Hùng | 23/07/2002 | 10A2 Tin | |||
387 | 9 | 229 | Nguyễn Thái | Hùng | 05/09/2002 | 10A1 Toán | |||
388 | 10 | 230 | Nguyễn Võ Khắc | Hùng | 01/12/2002 | 10A1 Lý | |||
389 | 11 | 231 | Phạm Mạnh | Hùng | 07/08/2002 | 10A1 Hóa | |||
390 | 12 | 232 | Bùi Quang | Huy | 26/06/2002 | 10A2 Lý | |||
391 | 13 | 233 | Đỗ Quang | Huy | 24/07/2002 | 10A1 Sinh | |||
392 | 14 | 234 | Lê Bá | Huy | 12/06/2002 | 10A2 Tin | |||
393 | 15 | 235 | Lê Quang | Huy | 02/12/2002 | 10A2 Toán | |||
394 | 16 | 236 | Nguyễn Nhật | Huy | 12/08/2002 | 10A1 Hóa | |||
395 | 17 | 237 | Nguyễn Quang | Huy | 26/02/2002 | 10A2 Hóa | |||
396 | 18 | 238 | Nguyễn Tiến | Huy | 02/10/2002 | 10A2 Lý | |||
397 | 19 | 239 | Thái Gia | Huy | 08/11/2002 | 10A1 Hóa | |||
398 | 20 | 240 | Trần Hoàng Quang | Huy | 12/12/2002 | 10A3 CLC | |||
399 | 21 | 241 | Trần Quang | Huy | 27/06/2002 | 10A1 Sinh | |||
400 | 22 | 242 | Đỗ Trung | Huyên | 12/10/2002 | 10A2 CLC | |||
401 | |||||||||
402 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
403 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
404 | |||||||||
405 | |||||||||
406 | |||||||||
407 | |||||||||
408 | |||||||||
409 | |||||||||
410 | |||||||||
411 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
412 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
413 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
414 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
415 | |||||||||
416 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
417 | Địa điểm thi: Phòng 11, giảng đường 305 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
418 | |||||||||
419 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
420 | 1 | 243 | Hoàng Thị | Huyền | Nữ | 29/06/2002 | 10A2 Toán | ||
421 | 2 | 244 | Mai Thu | Huyền | Nữ | 25/02/2002 | 10A2 Tin | ||
422 | 3 | 245 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 19/12/2002 | 10A2 Hóa | ||
423 | 4 | 246 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 17/03/2002 | 10A1 Toán | ||
424 | 5 | 247 | Trần Khánh | Huyền | Nữ | 21/10/2002 | 10A2 Tin | ||
425 | 6 | 248 | Trịnh Ngọc | Huỳnh | 05/04/2002 | 10A2 Toán | |||
426 | 7 | 249 | Nguyễn Duy | Hưng | 29/10/2002 | 10A1 Hóa | |||
427 | 8 | 250 | Nguyễn Như Tiến | Hưng | 13/01/2002 | 10A2 Lý | |||
428 | 9 | 251 | Nguyễn Thành | Hưng | 22/02/2002 | 10A2 Toán | |||
429 | 10 | 252 | Phạm Duy | Hưng | 24/07/2002 | 10A2 Sinh | |||
430 | 11 | 253 | Phạm Xuân | Hưng | 02/11/2002 | 10A2 Sinh | |||
431 | 12 | 254 | Trần Quốc | Hưng | 22/08/2002 | 10A1 Hóa | |||
432 | 13 | 255 | Vũ Ngọc | Hưng | 18/07/2002 | 10A2 Toán | |||
433 | 14 | 256 | Nguyễn Đương | Khải | 12/09/2002 | 10A1 Hóa | |||
434 | 15 | 257 | Nguyễn Hữu | Khải | 05/08/2002 | 10A2 Tin | |||
435 | 16 | 258 | Trương Vĩnh | Khải | 29/05/2002 | 10A3 CLC | |||
436 | 17 | 259 | Đào Vĩnh | Khang | 12/09/2002 | 10A3 CLC | |||
437 | 18 | 260 | Nguyễn Sinh | Khang | 10/05/2002 | 10A1 Tin | |||
438 | 19 | 261 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 13/03/2002 | 10A2 CLC | |||
439 | 20 | 262 | Phạm Dương | Khanh | Nữ | 07/07/2002 | 10A2 CLC | ||
440 | 21 | 263 | Bùi Gia | Khánh | 02/10/2002 | 10A2 Tin | |||
441 | 22 | 264 | Lại Vũ Quốc | Khánh | 02/09/2002 | 10A1 Hóa | |||
442 | 23 | 265 | Nguyễn Gia | Khánh | 08/04/2002 | 10A1 Toán | |||
443 | 24 | 266 | Nguyễn Hiển | Khánh | 01/09/2002 | 10A1 Hóa | |||
444 | |||||||||
445 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
446 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
447 | |||||||||
448 | |||||||||
449 | |||||||||
450 | |||||||||
451 | |||||||||
452 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
453 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
454 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
455 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
456 | |||||||||
457 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
458 | Địa điểm thi: Phòng 12, giảng đường 306 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
459 | |||||||||
460 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
461 | 1 | 267 | Nguyễn Quang | Khánh | 28/08/2002 | 10A1 Tin | |||
462 | 2 | 268 | Nguyễn Quốc | Khánh | 01/01/2002 | 10A2 Lý | |||
463 | 3 | 269 | Nguyễn Tấn Gia | Khánh | 21/02/2002 | 10A1 Sinh | |||
464 | 4 | 270 | Nguyễn Thế Bảo | Khánh | 28/12/2002 | 10A1 Sinh | |||
465 | 5 | 271 | Nguyễn Viết Nam | Khánh | 04/12/2002 | 10A2 CLC | |||
466 | 6 | 272 | Phạm Ngọc | Khánh | Nữ | 02/03/2002 | 10A1 Hóa | ||
467 | 7 | 273 | Phùng Minh | Khánh | 17/11/2002 | 10A1 CLC | |||
468 | 8 | 274 | Trần Minh | Khánh | Nữ | 18/01/2002 | 10A2 Tin | ||
469 | 9 | 275 | Trần Thị Cát | Khánh | Nữ | 03/05/2002 | 10A1 Hóa | ||
470 | 10 | 276 | Trần Tống Vân | Khánh | Nữ | 07/02/2002 | 10A1 Sinh | ||
471 | 11 | 277 | Trương Văn Gia | Khánh | 10/12/2002 | 10A2 Sinh | |||
472 | 12 | 278 | Vũ Hải | Khánh | 06/06/2002 | 10A1 Tin | |||
473 | 13 | 279 | Cấn Đình | Khiêm | 05/08/2002 | 10A1 Lý | |||
474 | 14 | 280 | Nguyễn Mạnh | Khiêm | 30/09/2002 | 10A1 Lý | |||
475 | 15 | 281 | Phạm Gia | Khiêm | 15/11/2002 | 10A1 Toán | |||
476 | 16 | 282 | Lê Ngọc Đăng | Khoa | 30/09/2002 | 10A2 Tin | |||
477 | 17 | 283 | Nguyễn Chương Việt | Khoa | 21/08/2002 | 10A2 Tin | |||
478 | 18 | 284 | Nguyễn Việt | Khoa | 29/06/2002 | 10A2 Tin | |||
479 | 19 | 285 | Lê Minh | Khôi | 03/08/2002 | 10A2 Lý | |||
480 | 20 | 286 | Nguyễn Minh | Khôi | 22/04/2002 | 10A2 CLC | |||
481 | 21 | 287 | Phạm Trần Trọng | Khởi | 17/05/2002 | 10A2 Lý | |||
482 | 22 | 288 | Vũ Việt | Khuê | 15/10/2002 | 10A2 Tin | |||
483 | 23 | 289 | Giang Trung | Kiên | 17/08/2002 | 10A1 Lý | |||
484 | 24 | 290 | Nguyễn Trung | Kiên | 26/07/2002 | 10A1 Tin | |||
485 | |||||||||
486 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
487 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
488 | |||||||||
489 | |||||||||
490 | |||||||||
491 | |||||||||
492 | |||||||||
493 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
494 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
495 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
496 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
497 | |||||||||
498 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
499 | Địa điểm thi: Phòng 13, giảng đường 401 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
500 | |||||||||
501 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
502 | 1 | 291 | Nguyễn Trung | Kiên | 15/02/2002 | 10A2 Tin | |||
503 | 2 | 292 | Nguyễn Trung | Kiên | 19/07/2002 | 10A2 Tin | |||
504 | 3 | 293 | Nguyễn Trung | Kiên | 17/02/2002 | 10A2 Tin | |||
505 | 4 | 294 | Tô Trung | Kiên | 09/05/2002 | 10A1 Tin | |||
506 | 5 | 295 | Trần Đức | Kiên | 03/02/2002 | 10A1 Tin | |||
507 | 6 | 296 | Vũ Hoàng | Kiên | 10/07/2002 | 10A1 Toán | |||
508 | 7 | 297 | Hà Vũ | Lâm | 15/08/2002 | 10A2 Sinh | |||
509 | 8 | 298 | Hoàng Dương | Lâm | 25/09/2002 | 10A1 Tin | |||
510 | 9 | 299 | Lê Chí | Lâm | 02/02/2002 | 10A2 CLC | |||
511 | 10 | 300 | Nguyễn Xuân | Lâm | 19/08/2002 | 10A2 CLC | |||
512 | 11 | 301 | Phạm Trường | Lâm | 30/06/2002 | 10A1 Sinh | |||
513 | 12 | 302 | Trương Tùng | Lâm | 22/05/2002 | 10A1 Lý | |||
514 | 13 | 303 | Ngô Thị Phương | Lan | Nữ | 22/10/2002 | 10A2 CLC | ||
515 | 14 | 304 | Nguyễn Chi | Lan | Nữ | 06/12/2002 | 10A2 Sinh | ||
516 | 15 | 305 | Trần Hoàng | Lân | 24/11/2002 | 10A1 Hóa | |||
517 | 16 | 306 | Võ Nhật | Lê | Nữ | 24/03/2002 | 10A1 Lý | ||
518 | 17 | 307 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nữ | 08/10/2002 | 10A2 Sinh | ||
519 | 18 | 308 | Bùi Hải | Linh | Nữ | 13/09/2002 | 10A3 CLC | ||
520 | 19 | 309 | Cao Nhật | Linh | Nữ | 25/01/2002 | 10A3 CLC | ||
521 | 20 | 310 | Đào Thảo | Linh | Nữ | 23/11/2002 | 10A1 Sinh | ||
522 | 21 | 311 | Đình Diệu | Linh | Nữ | 16/06/2002 | 10A1 Toán | ||
523 | 22 | 312 | Đỗ Phương Yến | Linh | Nữ | 02/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
524 | 23 | 313 | Dương Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 03/03/2002 | 10A2 Lý | ||
525 | 24 | 314 | Hà Vũ Huyền | Linh | Nữ | 14/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
526 | |||||||||
527 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
528 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
529 | |||||||||
530 | |||||||||
531 | |||||||||
532 | |||||||||
533 | |||||||||
534 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
535 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
536 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
537 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
538 | |||||||||
539 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
540 | Địa điểm thi: Phòng 14, giảng đường 402 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
541 | |||||||||
542 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
543 | 1 | 315 | Hoàng Gia | Linh | Nữ | 27/06/2002 | 10A1 Lý | ||
544 | 2 | 316 | Lã Hoàng | Linh | 09/02/2002 | 10A1 Sinh | |||
545 | 3 | 317 | Lê Diệu | Linh | Nữ | 12/07/2002 | 10A1 Tin | ||
546 | 4 | 318 | Lê Duy | Linh | 13/07/2002 | 10A1 Lý | |||
547 | 5 | 319 | Lê Minh Tố | Linh | Nữ | 11/07/2002 | 10A2 Sinh | ||
548 | 6 | 320 | Nguyễn Diệu | Linh | Nữ | 06/02/2002 | 10A2 Sinh | ||
549 | 7 | 321 | Nguyễn Gia | Linh | Nữ | 20/08/2002 | 10A2 Sinh | ||
550 | 8 | 322 | Nguyễn Hải | Linh | Nữ | 09/09/2002 | 10A2 Sinh | ||
551 | 9 | 323 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 04/12/2002 | 10A2 Sinh | ||
552 | 10 | 324 | Nguyễn Lê Hạnh | Linh | Nữ | 14/10/2002 | 10A1 Lý | ||
553 | 11 | 325 | Nguyễn Mai | Linh | Nữ | 08/02/2002 | 10A1 CLC | ||
554 | 12 | 326 | Nguyễn Mai | Linh | Nữ | 20/08/2002 | 10A3 CLC | ||
555 | 13 | 327 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 01/12/2002 | 10A2 Tin | ||
556 | 14 | 328 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 12/09/2002 | 10A1 Hóa | ||
557 | 15 | 329 | Nguyễn Trang | Linh | Nữ | 05/01/2002 | 10A2 Sinh | ||
558 | 16 | 330 | Nhâm Diệu | Linh | Nữ | 30/10/2002 | 10A2 Sinh | ||
559 | 17 | 331 | Phạm Lê Hương | Linh | Nữ | 24/01/2002 | 10A1 Sinh | ||
560 | 18 | 332 | Phạm Trần Khánh | Linh | Nữ | 25/06/2002 | 10A1 Toán | ||
561 | 19 | 333 | Phạm Yến | Linh | Nữ | 24/12/2002 | 10A3 CLC | ||
562 | 20 | 334 | Trần Khánh | Linh | Nữ | 25/05/2002 | 10A1 Sinh | ||
563 | 21 | 335 | Trần Ngọc Trúc | Linh | Nữ | 05/05/2002 | 10A1 Tin | ||
564 | 22 | 336 | Lê Đăng Minh | Long | 19/09/2002 | 10A1 CLC | |||
565 | 23 | 337 | Lê Hoàng | Long | 30/01/2002 | 10A2 Hóa | |||
566 | 24 | 338 | Lê Sỹ Tuấn | Long | 16/01/2002 | 10A1 Hóa | |||
567 | |||||||||
568 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
569 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
570 | |||||||||
571 | |||||||||
572 | |||||||||
573 | |||||||||
574 | |||||||||
575 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
576 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
577 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
578 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
579 | |||||||||
580 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
581 | Địa điểm thi: Phòng 15, giảng đường 403 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
582 | |||||||||
583 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
584 | 1 | 339 | Nguyễn Hải | Long | 04/07/2002 | 10A2 Toán | |||
585 | 2 | 340 | Nguyễn Hoàng | Long | 02/06/2002 | 10A2 Tin | |||
586 | 3 | 341 | Nguyễn Hoàng | Long | 18/10/2002 | 10A2 CLC | |||
587 | 4 | 342 | Thái Nhật | Long | 13/06/2002 | 10A1 CLC | |||
588 | 5 | 343 | Vũ Phan Thăng | Long | 22/12/2002 | 10A1 Tin | |||
589 | 6 | 344 | Lê Huy | Lương | 12/01/2002 | 10A1 Sinh | |||
590 | 7 | 345 | Nguyễn Đình | Lương | 05/01/2002 | 10A2 Sinh | |||
591 | 8 | 346 | Hoàng Khánh | Ly | Nữ | 06/03/2002 | 10A2 Sinh | ||
592 | 9 | 347 | Đinh Ngọc | Mai | Nữ | 02/09/2002 | 10A2 Hóa | ||
593 | 10 | 348 | Dương Thị Ngọc | Mai | Nữ | 21/06/2002 | 10A2 Lý | ||
594 | 11 | 349 | Lại Nhật | Mai | Nữ | 02/10/2002 | 10A2 Sinh | ||
595 | 12 | 350 | Phạm Ngọc | Mai | Nữ | 03/11/2002 | 10A2 Sinh | ||
596 | 13 | 351 | Tiêu Ngọc | Mai | Nữ | 15/04/2002 | 10A1 Sinh | ||
597 | 14 | 352 | Từ Lê | Mai | Nữ | 28/09/2002 | 10A1 Hóa | ||
598 | 15 | 353 | Đặng Đức | Mạnh | 22/07/2002 | 10A1 Lý | |||
599 | 16 | 354 | Nguyễn Đức | Mạnh | 08/11/2002 | 10A1 Toán | |||
600 | 17 | 355 | Nguyễn Như | Mạnh | 05/05/2002 | 10A2 Toán | |||
601 | 18 | 356 | Nguyễn Hà | Mi | Nữ | 08/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
602 | 19 | 357 | Bùi Trường | Minh | 30/01/2003 | 10A1 CLC | |||
603 | 20 | 358 | Đinh Hoàng Nhật | Minh | Nữ | 30/03/2002 | 10A1 Toán | ||
604 | |||||||||
605 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
606 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
607 | |||||||||
608 | |||||||||
609 | |||||||||
610 | |||||||||
611 | |||||||||
612 | |||||||||
613 | |||||||||
614 | |||||||||
615 | |||||||||
616 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
617 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
618 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
619 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
620 | |||||||||
621 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
622 | Địa điểm thi: Phòng 16, giảng đường 404 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
623 | |||||||||
624 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
625 | 1 | 359 | Đinh Trần Hiền | Minh | 17/03/2002 | 10A3 CLC | |||
626 | 2 | 360 | Dương Phúc | Minh | 27/10/2002 | 10A2 Sinh | |||
627 | 3 | 361 | Hoàng Nhật | Minh | 24/11/2002 | 10A1 CLC | |||
628 | 4 | 362 | Lê Đức | Minh | 04/02/2002 | 10A2 Tin | |||
629 | 5 | 363 | Lê Đức | Minh | 29/09/2002 | 10A1 Sinh | |||
630 | 6 | 364 | Lê Hoàng | Minh | 03/01/2002 | 10A2 Tin | |||
631 | 7 | 365 | Lê Hoàng | Minh | 20/10/2002 | 10A2 Lý | |||
632 | 8 | 366 | Lê Hoàng | Minh | 28/12/2001 | 10A3 CLC | |||
633 | 9 | 367 | Lê Ngọc | Minh | Nữ | 19/07/2002 | 10A1 Hóa | ||
634 | 10 | 368 | Lê Xuân | Minh | 07/06/2002 | 10A1 Hóa | |||
635 | 11 | 369 | Lương Hoàng | Minh | 19/12/2002 | 10A2 Hóa | |||
636 | 12 | 370 | Lương Thùy | Minh | Nữ | 26/04/2002 | 10A2 Hóa | ||
637 | 13 | 371 | Mai Vĩnh | Minh | 24/09/2002 | 10A2 CLC | |||
638 | 14 | 372 | Nghiêm Thị Ngọc | Minh | Nữ | 05/06/2002 | 10A3 CLC | ||
639 | 15 | 373 | Ngô Tuấn | Minh | 18/01/2002 | 10A2 Lý | |||
640 | 16 | 374 | Ngô Tuấn | Minh | 17/07/2002 | 10A1 Sinh | |||
641 | 17 | 375 | Nguyễn Anh | Minh | 13/03/2002 | 10A1 Sinh | |||
642 | 18 | 376 | Nguyễn Anh | Minh | 30/12/2002 | 10A3 CLC | |||
643 | 19 | 377 | Nguyễn Đắc | Minh | 10/02/2002 | 10A2 CLC | |||
644 | 20 | 378 | Nguyễn Hoàng Anh | Minh | 19/04/2002 | 10A2 Hóa | |||
645 | |||||||||
646 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
647 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
648 | |||||||||
649 | |||||||||
650 | |||||||||
651 | |||||||||
652 | |||||||||
653 | |||||||||
654 | |||||||||
655 | |||||||||
656 | |||||||||
657 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
658 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
659 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
660 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
661 | |||||||||
662 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
663 | Địa điểm thi: Phòng 17, giảng đường 405 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
664 | |||||||||
665 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
666 | 1 | 379 | Nguyễn Hoàng | Minh | 04/11/2002 | 10A1 Lý | |||
667 | 2 | 380 | Nguyễn Mạnh Hoàng | Minh | 19/10/2002 | 10A2 Sinh | |||
668 | 3 | 381 | Nguyễn Ngọc | Minh | 19/02/2002 | 10A2 Toán | |||
669 | 4 | 382 | Nguyễn Nhật | Minh | 19/01/2002 | 10A2 Tin | |||
670 | 5 | 383 | Nguyễn Quang | Minh | 20/12/2002 | 10A1 Tin | |||
671 | 6 | 384 | Nguyễn Tấn | Minh | 27/09/2002 | 10A2 Sinh | |||
672 | 7 | 385 | Nguyễn Tống | Minh | 06/02/2002 | 10A2 Lý | |||
673 | 8 | 386 | Nguyễn Trần Đức | Minh | 03/02/2002 | 10A1 Tin | |||
674 | 9 | 387 | Nguyễn Việt | Minh | 08/12/2002 | 10A1 Hóa | |||
675 | 10 | 388 | Phan Tuấn | Minh | 06/12/2002 | 10A1 Hóa | |||
676 | 11 | 389 | Phùng Tiến | Minh | 22/03/2002 | 10A2 Tin | |||
677 | 12 | 390 | Trần Anh | Minh | 13/03/2002 | 10A2 Lý | |||
678 | 13 | 391 | Trần Công | Minh | 25/01/2002 | 10A1 Toán | |||
679 | 14 | 392 | Trần Đức | Minh | 19/07/2002 | 10A3 CLC | |||
680 | 15 | 393 | Trần Hoàng | Minh | 18/11/2002 | 10A1 Tin | |||
681 | 16 | 394 | Trần Hoàng | Minh | 10/04/2002 | 10A1 CLC | |||
682 | 17 | 395 | Đỗ Thị Trà | My | Nữ | 02/05/2002 | 10A2 Hóa | ||
683 | 18 | 396 | Nguyễn Đỗ Thảo | My | Nữ | 12/11/2002 | 10A2 Tin | ||
684 | 19 | 397 | Nguyễn Đỗ Trà | My | Nữ | 12/11/2002 | 10A2 Tin | ||
685 | 20 | 398 | Nguyễn Hoàng | Nam | 16/10/2002 | 10A2 CLC | |||
686 | 21 | 399 | Phạm Hồng | Nam | 24/10/2002 | 10A1 CLC | |||
687 | 22 | 400 | Đặng Nguyệt | Nga | Nữ | 24/02/2002 | 10A2 Toán | ||
688 | 23 | 401 | Lê Thị Thu | Nga | Nữ | 17/03/2002 | 10A2 Toán | ||
689 | 24 | 402 | Phạm Tuấn Hằng | Nga | Nữ | 08/10/2002 | 10A2 Sinh | ||
690 | |||||||||
691 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
692 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
693 | |||||||||
694 | |||||||||
695 | |||||||||
696 | |||||||||
697 | |||||||||
698 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
699 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
700 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
701 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
702 | |||||||||
703 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
704 | Địa điểm thi: Phòng 18, giảng đường 406 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
705 | |||||||||
706 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
707 | 1 | 403 | Đỗ Thu | Ngân | Nữ | 22/08/2002 | 10A2 Tin | ||
708 | 2 | 404 | Nguyễn Khánh | Ngân | Nữ | 27/04/2002 | 10A1 Toán | ||
709 | 3 | 405 | Phạm Thị Hồng | Ngân | Nữ | 24/08/2002 | 10A2 Toán | ||
710 | 4 | 406 | Đào Trọng | Nghĩa | 17/02/2002 | 10A2 Toán | |||
711 | 5 | 407 | Đỗ Trung | Nghĩa | 22/08/2002 | 10A1 Sinh | |||
712 | 6 | 408 | Hoàng Đại | Nghĩa | 29/04/2002 | 10A1 Sinh | |||
713 | 7 | 409 | Mai Tuấn | Nghĩa | 30/06/2002 | 10A2 Tin | |||
714 | 8 | 410 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 23/06/2002 | 10A2 Hóa | |||
715 | 9 | 411 | Nguyễn Tuấn | Nghĩa | 11/08/2002 | 10A1 Hóa | |||
716 | 10 | 412 | Vũ Minh | Nghĩa | 14/07/2002 | 10A2 Lý | |||
717 | 11 | 413 | Bùi Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 11/04/2002 | 10A1 Lý | ||
718 | 12 | 414 | Cù Huy Minh | Ngọc | Nữ | 11/06/2002 | 10A1 Tin | ||
719 | 13 | 415 | Đàm Phương | Ngọc | Nữ | 29/06/2002 | 10A2 Toán | ||
720 | 14 | 416 | Hoàng Bích | Ngọc | Nữ | 10/05/2002 | 10A2 Hóa | ||
721 | 15 | 417 | Lê Thu Xuân | Ngọc | Nữ | 05/02/2002 | 10A1 Sinh | ||
722 | 16 | 418 | Lê Yến | Ngọc | Nữ | 02/02/2002 | 10A2 CLC | ||
723 | 17 | 419 | Phạm Lan | Ngọc | Nữ | 10/12/2002 | 10A1 CLC | ||
724 | 18 | 420 | Phương Xuân Quang | Ngọc | 08/12/2002 | 10A1 Tin | |||
725 | 19 | 421 | Trần Khánh | Ngọc | Nữ | 24/11/2002 | 10A2 CLC | ||
726 | 20 | 422 | Hà Huy Phúc | Nguyên | 11/04/2002 | 10A1 Tin | |||
727 | 21 | 423 | Hoàng Vũ Trung | Nguyên | 02/04/2002 | 10A1 Sinh | |||
728 | 22 | 424 | Ngô Thị Hoàng | Nguyên | Nữ | 29/06/2002 | 10A1 Sinh | ||
729 | 23 | 425 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 22/12/2002 | 10A2 Lý | |||
730 | 24 | 426 | Tạ Thảo | Nguyên | Nữ | 30/11/2002 | 10A2 Hóa | ||
731 | |||||||||
732 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
733 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
734 | |||||||||
735 | |||||||||
736 | |||||||||
737 | |||||||||
738 | |||||||||
739 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
740 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
741 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
742 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
743 | |||||||||
744 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
745 | Địa điểm thi: Phòng 19, giảng đường 501 tầng 5 Nhà A - B | ||||||||
746 | |||||||||
747 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
748 | 1 | 427 | Dương Minh | Nguyệt | Nữ | 03/01/2002 | 10A2 Sinh | ||
749 | 2 | 428 | Nguyễn Chí | Nhân | 09/05/2002 | 10A1 Toán | |||
750 | 3 | 429 | Hoàng Minh | Nhật | 25/02/2002 | 10A1 Lý | |||
751 | 4 | 430 | Lê Hà Yến | Nhi | Nữ | 17/07/2002 | 10A2 Tin | ||
752 | 5 | 431 | Lê Ngọc Phương | Nhi | Nữ | 12/01/2002 | 10A1 Sinh | ||
753 | 6 | 432 | Nguyễn Hoàng Hạnh | Nhi | Nữ | 18/11/2002 | 10A3 CLC | ||
754 | 7 | 433 | Phạm Huệ | Nhi | Nữ | 18/08/2002 | 10A1 Hóa | ||
755 | 8 | 434 | Đào Yến | Như | Nữ | 03/04/2002 | 10A2 CLC | ||
756 | 9 | 435 | Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 04/01/2002 | 10A1 Tin | ||
757 | 10 | 436 | Phạm Hồng | Nhung | Nữ | 20/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
758 | 11 | 437 | Trần Duy | Phát | 10A2 Tin | ||||
759 | 12 | 438 | Nguyễn Gia | Phong | 23/05/2002 | 10A2 Toán | |||
760 | 13 | 439 | Phạm Hồng | Phong | 30/04/2002 | 10A2 Hóa | |||
761 | 14 | 440 | Vũ Duy | Phong | 02/01/2002 | 10A2 Hóa | |||
762 | 15 | 441 | Đặng Thiên | Phú | 10/08/2002 | 10A1 Sinh | |||
763 | 16 | 442 | Nguyễn Hồng | Phú | 02/07/2002 | 10A2 Sinh | |||
764 | 17 | 443 | Đỗ Vũ Bảo | Phúc | 18/12/2002 | 10A3 CLC | |||
765 | 18 | 444 | Nguyễn Đức Trường | Phúc | 22/10/2002 | 10A2 Toán | |||
766 | 19 | 445 | Nguyễn Hữu | Phúc | 30/09/2002 | 10A1 Toán | |||
767 | 20 | 446 | Đỗ Nam | Phương | Nữ | 11/01/2002 | 10A2 Tin | ||
768 | 21 | 447 | Hoàng Văn | Phương | 06/04/2002 | 10A1 Lý | |||
769 | 22 | 448 | Lê Hà | Phương | Nữ | 21/02/2002 | 10A1 CLC | ||
770 | 23 | 449 | Nguyễn Anh | Phương | Nữ | 05/04/2002 | 10A2 Tin | ||
771 | 24 | 450 | Phan Hà Mỹ | Phương | Nữ | 14/08/2002 | 10A2 Toán | ||
772 | |||||||||
773 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
774 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
775 | |||||||||
776 | |||||||||
777 | |||||||||
778 | |||||||||
779 | |||||||||
780 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
781 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
782 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
783 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
784 | |||||||||
785 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
786 | Địa điểm thi: Phòng 20, giảng đường 502 tầng 5 Nhà A - B | ||||||||
787 | |||||||||
788 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
789 | 1 | 451 | Trần Việt | Phương | 25/12/2002 | 10A2 CLC | |||
790 | 2 | 452 | Nguyễn Đắc | Quán | 01/12/2002 | 10A1 Toán | |||
791 | 3 | 453 | Hoàng Trọng | Quân | 27/06/2002 | 10A1 Lý | |||
792 | 4 | 454 | Lê Hữu | Quân | 30/05/2002 | 10A2 Lý | |||
793 | 5 | 455 | Lê Việt | Quân | 29/11/2002 | 10A2 Toán | |||
794 | 6 | 456 | Nguyễn Hoàng Nhật | Quân | 22/12/2002 | 10A1 Tin | |||
795 | 7 | 457 | Nguyễn Minh | Quân | 28/12/2002 | 10A2 Hóa | |||
796 | 8 | 458 | Trần Minh | Quân | 10/12/2002 | 10A2 Toán | |||
797 | 9 | 459 | Đặng Ngọc Minh | Quang | 08/03/2002 | 10A2 Toán | |||
798 | 10 | 460 | Hoàng Nhật | Quang | 25/08/2002 | 10A2 CLC | |||
799 | 11 | 461 | Nguyễn Minh | Quang | 04/04/2002 | 10A1 Tin | |||
800 | 12 | 462 | Nguyễn Minh | Quang | 06/02/2002 | 10A2 Tin | |||
801 | 13 | 463 | Nguyễn Minh | Quang | 14/05/2002 | 10A1 Lý | |||
802 | 14 | 464 | Nguyễn Nhật | Quang | 10A2 Toán | ||||
803 | 15 | 465 | Nguyễn Thế | Quang | 29/12/2002 | 10A1 Toán | |||
804 | 16 | 466 | Nguyễn Văn | Quang | 20/06/2002 | 10A3 CLC | |||
805 | 17 | 467 | Nguyễn Vinh | Quang | 09/05/2002 | 10A1 Toán | |||
806 | 18 | 468 | Phạm Phú | Quang | 26/01/2002 | 10A1 Hóa | |||
807 | 19 | 469 | Trần Xuân | Quang | 07/09/2002 | 10A2 CLC | |||
808 | 20 | 470 | Vũ Đức | Quang | 26/02/2002 | 10A1 CLC | |||
809 | 21 | 471 | Nguyễn Minh | Quốc | 21/12/2002 | 10A2 Lý | |||
810 | 22 | 472 | Nguyễn Vương | Quốc | 14/07/2002 | 10A1 CLC | |||
811 | 23 | 473 | Đàm Sơn | Quý | 19/06/2002 | 10A2 Tin | |||
812 | 24 | 474 | Đinh Ngọc Phương | Quyên | Nữ | 31/08/2002 | 10A1 Hóa | ||
813 | |||||||||
814 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
815 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
816 | |||||||||
817 | |||||||||
818 | |||||||||
819 | |||||||||
820 | |||||||||
821 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
822 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
823 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
824 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
825 | |||||||||
826 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
827 | Địa điểm thi: Phòng 21, giảng đường 101 tầng 1 Nhà D | ||||||||
828 | |||||||||
829 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
830 | 1 | 475 | Đàm Tuấn | Quỳnh | 19/01/2002 | 10A2 Hóa | |||
831 | 2 | 476 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 28/06/2002 | 10A1 Toán | ||
832 | 3 | 477 | Đoàn Trọng | Sang | 13/03/2002 | 10A1 Tin | |||
833 | 4 | 478 | Phan Văn | Sáng | 24/03/2002 | 10A2 Hóa | |||
834 | 5 | 479 | Phạm Nguyễn Phú | Sĩ | 07/12/2002 | 10A2 Sinh | |||
835 | 6 | 480 | Đỗ Tường | Sơn | 29/09/2002 | 10A2 Sinh | |||
836 | 7 | 481 | Lê Hoàng | Sơn | 28/12/2001 | 10A2 Lý | |||
837 | 8 | 482 | Lê Quang | Sơn | 11/08/2002 | 10A1 Hóa | |||
838 | 9 | 483 | Vũ Nam | Sơn | 26/10/2002 | 10A1 Lý | |||
839 | 10 | 484 | Vũ Trường | Sơn | 20/04/2002 | 10A2 Tin | |||
840 | 11 | 485 | Hoàng Minh | Tâm | Nữ | 02/02/2002 | 10A2 Sinh | ||
841 | 12 | 486 | Nguyễn Mỹ | Tâm | Nữ | 27/08/2002 | 10A2 Toán | ||
842 | 13 | 487 | Phạm Hồng Thanh | Tâm | Nữ | 08/05/2002 | 10A2 Hóa | ||
843 | 14 | 488 | Mai Đức | Thái | 21/03/2002 | 10A2 Toán | |||
844 | 15 | 489 | Nguyễn Quang | Thái | 25/02/2002 | 10A1 Tin | |||
845 | 16 | 490 | Phạm Hồng | Thái | 04/08/2002 | 10A1 Lý | |||
846 | 17 | 491 | Trịnh Viết | Thái | 25/08/2002 | 10A2 Lý | |||
847 | 18 | 492 | Lê Hoàng Xuân | Thắng | 27/12/2002 | 10A2 Toán | |||
848 | 19 | 493 | Nguyễn Dương | Thắng | 16/02/2002 | 10A2 Tin | |||
849 | 20 | 494 | Trần Đức | Thắng | 11/05/2002 | 10A1 Toán | |||
850 | 21 | 495 | Trần Quang | Thắng | 12/03/2002 | 10A3 CLC | |||
851 | 22 | 496 | Vương Đức | Thắng | 13/10/2002 | 10A2 Tin | |||
852 | 23 | 497 | Lâm Hà | Thanh | Nữ | 12/02/2002 | 10A1 Sinh | ||
853 | 24 | 498 | Chu Công | Thành | 17/10/2002 | 10A1 Toán | |||
854 | |||||||||
855 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
856 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
857 | |||||||||
858 | |||||||||
859 | |||||||||
860 | |||||||||
861 | |||||||||
862 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
863 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
864 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
865 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
866 | |||||||||
867 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
868 | Địa điểm thi: Phòng 22, giảng đường 102 tầng 1 Nhà D | ||||||||
869 | |||||||||
870 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
871 | 1 | 499 | Nguyễn Đức | Thành | 06/07/2002 | 10A1 Hóa | |||
872 | 2 | 500 | Nguyễn Minh | Thành | 13/09/2002 | 10A1 Toán | |||
873 | 3 | 501 | Nguyễn Tiến | Thành | 09/02/2002 | 10A2 Lý | |||
874 | 4 | 502 | Phạm Ngọc Phú | Thành | 29/12/2002 | 10A2 Lý | |||
875 | 5 | 503 | Trần Tiến | Thành | 15/09/2002 | 10A1 Tin | |||
876 | 6 | 504 | Triệu Công | Thành | 12/11/2002 | 10A2 Hóa | |||
877 | 7 | 505 | Vương Đỗ Tuấn | Thành | 03/03/2002 | 10A1 Tin | |||
878 | 8 | 506 | Bùi Phương | Thảo | Nữ | 24/09/2002 | 10A2 Lý | ||
879 | 9 | 507 | Lê Phương | Thảo | Nữ | 14/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
880 | 10 | 508 | Nguyễn Diệu | Thảo | Nữ | 29/01/2002 | 10A2 Lý | ||
881 | 11 | 509 | Nguyễn Huyền | Thảo | Nữ | 27/08/2002 | 10A1 Tin | ||
882 | 12 | 510 | Nguyễn Minh | Thảo | Nữ | 22/01/2002 | 10A1 Sinh | ||
883 | 13 | 511 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 16/07/2002 | 10A3 CLC | ||
884 | 14 | 512 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 06/03/2002 | 10A2 Tin | ||
885 | 15 | 513 | Trần Phương | Thảo | Nữ | 11/10/2002 | 10A1 CLC | ||
886 | 16 | 514 | Nguyễn Trung | Thế | 29/05/2002 | 10A1 Tin | |||
887 | 17 | 515 | Đồng Gang | Thép | 04/12/2002 | 10A2 Toán | |||
888 | 18 | 516 | Nguyễn Đức | Thiện | 15/02/2002 | 10A1 Hóa | |||
889 | 19 | 518 | Nguyễn Đức | Thọ | 10/09/2002 | 10A2 Hóa | |||
890 | 20 | 519 | Nguyễn Hà | Thu | Nữ | 08/11/2002 | 10A2 Sinh | ||
891 | 21 | 520 | Phạm Minh | Thu | Nữ | 15/10/2002 | 10A1 Hóa | ||
892 | 22 | 521 | Đặng Minh | Thư | Nữ | 15/10/2002 | 10A3 CLC | ||
893 | 23 | 522 | Hoàng Anh | Thư | Nữ | 18/12/2002 | 10A1 CLC | ||
894 | 24 | 523 | Lê Anh | Thư | Nữ | 20/08/2002 | 10A1 Toán | ||
895 | |||||||||
896 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
897 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
898 | |||||||||
899 | |||||||||
900 | |||||||||
901 | |||||||||
902 | |||||||||
903 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
904 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
905 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
906 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
907 | |||||||||
908 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
909 | Địa điểm thi: Phòng 23, giảng đường 103 tầng 1 Nhà D | ||||||||
910 | |||||||||
911 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
912 | 1 | 524 | Nguyễn Lê Anh | Thư | Nữ | 17/09/2002 | 10A1 Sinh | ||
913 | 2 | 525 | Đặng Thị | Thương | Nữ | 03/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
914 | 3 | 526 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 28/01/2002 | 10A2 Lý | ||
915 | 4 | 527 | Nguyễn Hà Phương | Thùy | Nữ | 09/09/2002 | 10A2 Toán | ||
916 | 5 | 528 | Nguyễn Thị | Thùy | Nữ | 09/10/2002 | 10A2 Sinh | ||
917 | 6 | 529 | Trần Minh | Thùy | Nữ | 17/05/2002 | 10A2 CLC | ||
918 | 7 | 530 | Nguyễn Kim | Thủy | Nữ | 15/10/2002 | 10A2 Sinh | ||
919 | 8 | 531 | Nguyễn Nam | Tiến | 15/03/2002 | 10A2 Toán | |||
920 | 9 | 532 | Nguyễn Đức | Toàn | 08/07/2002 | 10A1 Hóa | |||
921 | 10 | 533 | Trương Sỹ | Toàn | 17/07/2002 | 10A2 CLC | |||
922 | 11 | 534 | Lê Vân | Trà | Nữ | 16/09/2002 | 10A1 Sinh | ||
923 | 12 | 535 | Đỗ Hiền | Trang | Nữ | 22/03/2002 | 10A1 Sinh | ||
924 | 13 | 536 | Hoàng Huyền | Trang | Nữ | 18/06/2002 | 10A2 Sinh | ||
925 | 14 | 537 | Lại Quỳnh | Trang | Nữ | 12/10/2002 | 10A2 Hóa | ||
926 | 15 | 538 | Lê Minh | Trang | Nữ | 13/01/2002 | 10A2 Sinh | ||
927 | 16 | 539 | Nguyễn Bảo Quỳnh | Trang | Nữ | 05/02/2002 | 10A2 CLC | ||
928 | 17 | 540 | Nguyễn Lương Quỳnh | Trang | Nữ | 02/03/2002 | 10A3 CLC | ||
929 | 18 | 541 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 21/11/2002 | 10A2 Sinh | ||
930 | 19 | 542 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 26/02/2002 | 10A1 Toán | ||
931 | 20 | 543 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 11/01/2002 | 10A3 CLC | ||
932 | 21 | 544 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 28/04/2002 | 10A1 Sinh | ||
933 | 22 | 545 | Tô Minh | Trang | Nữ | 06/08/2002 | 10A1 Sinh | ||
934 | 23 | 546 | Trịnh Hà | Trang | Nữ | 12/06/2002 | 10A2 Tin | ||
935 | |||||||||
936 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
937 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
938 | |||||||||
939 | |||||||||
940 | |||||||||
941 | |||||||||
942 | |||||||||
943 | |||||||||
944 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
945 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
946 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
947 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
948 | |||||||||
949 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
950 | Địa điểm thi: Phòng 24, giảng đường 201 tầng 2 Nhà D | ||||||||
951 | |||||||||
952 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
953 | 1 | 547 | Vương Thu | Trang | Nữ | 07/08/2002 | 10A2 Tin | ||
954 | 2 | 548 | Đào Xuân Thiện | Trí | 13/09/2002 | 10A1 Tin | |||
955 | 3 | 549 | Nguyễn Minh | Trí | 05/08/2002 | 10A2 Hóa | |||
956 | 4 | 550 | Nguyễn Minh | Trí | 04/01/2002 | 10A2 CLC | |||
957 | 5 | 551 | Nguyễn Văn Thành | Trí | 01/07/2002 | 10A1 Lý | |||
958 | 6 | 552 | Trần Đức | Trí | 29/12/2002 | 10A1 Lý | |||
959 | 7 | 553 | Bùi Trần Chí | Trung | 31/01/2002 | 10A2 Lý | |||
960 | 8 | 554 | Đặng Quốc | Trung | 12/10/2002 | 10A1 Tin | |||
961 | 9 | 555 | Dương Quốc | Trung | 09/12/2002 | 10A2 Tin | |||
962 | 10 | 556 | Hà Quốc | Trung | 10/10/2002 | 10A2 Lý | |||
963 | 11 | 557 | Hoàng Thành | Trung | 05/10/2002 | 10A1 Sinh | |||
964 | 12 | 558 | Lê Thành | Trung | 06/10/2002 | 10A2 Lý | |||
965 | 13 | 559 | Nguyễn Hoàng | Trung | 06/11/2002 | 10A1 Lý | |||
966 | 14 | 560 | Nguyễn Sỹ Tuấn | Trung | 01/06/2002 | 10A1 Lý | |||
967 | 15 | 561 | Nguyễn Thành | Trung | 06/04/2002 | 10A2 Toán | |||
968 | 16 | 562 | Nguyễn Thành | Trung | 06/11/2002 | 10A1 Sinh | |||
969 | 17 | 563 | Nguyễn Tiến | Trung | 12/02/2002 | 10A2 Lý | |||
970 | 18 | 564 | Nguyễn Việt | Trung | 01/01/2002 | 10A2 Lý | |||
971 | 19 | 565 | Trần Hữu | Trung | 09/08/2002 | 10A1 Hóa | |||
972 | 20 | 566 | Vũ Thành | Trung | 10/04/2001 | 10A2 Lý | |||
973 | 21 | 567 | Ngô Việt | Trường | 26/12/2002 | 10A1 Lý | |||
974 | 22 | 568 | Nguyễn Hữu | Trường | 09/08/2002 | 10A1 Toán | |||
975 | 23 | 569 | Nguyễn Quang | Trường | 28/11/2002 | 10A3 CLC | |||
976 | 24 | 570 | Phạm Xuân | Trường | 31/12/2002 | 10A1 Hóa | |||
977 | 25 | 571 | Đặng Hoàng | Tú | 12/01/2002 | 10A2 Sinh | |||
978 | |||||||||
979 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
980 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
981 | |||||||||
982 | |||||||||
983 | |||||||||
984 | |||||||||
985 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
986 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
987 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
988 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
989 | |||||||||
990 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
991 | Địa điểm thi: Phòng 25, giảng đường 202 tầng 2 Nhà D | ||||||||
992 | |||||||||
993 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
994 | 1 | 572 | Lê Tuấn | Tú | 20/01/2002 | 10A2 Lý | |||
995 | 2 | 573 | Nguyễn Anh | Tú | Nữ | 29/12/2001 | 10A1 Toán | ||
996 | 3 | 574 | Nguyễn Huy | Tú | 10/01/2002 | 10A3 CLC | |||
997 | 4 | 575 | Nguyễn Sĩ | Tú | 28/02/2002 | 10A2 Lý | |||
998 | 5 | 576 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19/06/2002 | 10A2 Tin | ||
999 | 6 | 577 | Bùi Đăng | Tuấn | 12/04/2002 | 10A1 Lý | |||
1000 | 7 | 578 | Đỗ Văn | Tuấn | 27/10/2002 | 10A2 Hóa | |||
1001 | 8 | 579 | Khúc Minh | Tuấn | 18/03/2002 | 10A1 Sinh | |||
1002 | 9 | 580 | Nguyễn Anh | Tuấn | 01/01/2002 | 10A2 Tin | |||
1003 | 10 | 581 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 01/09/2002 | 10A2 CLC | |||
1004 | 11 | 582 | Phan Hoàng | Tuấn | 01/11/2002 | 10A1 Lý | |||
1005 | 12 | 583 | Trần Công | Tuấn | 14/04/2002 | 10A1 Tin | |||
1006 | 13 | 584 | Cao Thanh | Túc | 20/02/2002 | 10A2 Sinh | |||
1007 | 14 | 585 | Đào Thanh | Tùng | 21/06/2002 | 10A2 Tin | |||
1008 | 15 | 586 | Đào Văn | Tùng | 01/09/2002 | 10A1 Tin | |||
1009 | 16 | 587 | Đỗ Thanh | Tùng | 17/08/2002 | 10A2 CLC | |||
1010 | 17 | 588 | Lưu Khánh | Tùng | 23/09/2002 | 10A1 Lý | |||
1011 | 18 | 589 | Nguyễn Minh | Tùng | 19/09/2002 | 10A2 Hóa | |||
1012 | 19 | 590 | Nguyễn Thanh | Tùng | 19/12/2002 | 10A1 Tin | |||
1013 | 20 | 591 | Nguyễn Thanh | Tùng | 06/05/2002 | 10A2 Tin | |||
1014 | 21 | 592 | Nguyễn Vũ | Tùng | 11/03/2002 | 10A2 Sinh | |||
1015 | 22 | 593 | Phạm Thanh | Tùng | 06/08/2002 | 10A1 Lý | |||
1016 | 23 | 594 | Trần Đức | Tùng | 16/06/2002 | 10A1 Toán | |||
1017 | |||||||||
1018 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
1019 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
1020 | |||||||||
1021 | |||||||||
1022 | |||||||||
1023 | |||||||||
1024 | |||||||||
1025 | |||||||||
1026 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
1027 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
1028 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
1029 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
1030 | |||||||||
1031 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, chiều thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
1032 | Địa điểm thi: Phòng 26, giảng đường 204 tầng 2 Nhà D | ||||||||
1033 | |||||||||
1034 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
1035 | 1 | 595 | Nguyễn Kim | Tuyến | 16/02/2002 | 10A1 Toán | |||
1036 | 2 | 596 | Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 11/04/2002 | 10A2 Lý | ||
1037 | 3 | 597 | Cát Tường | Vân | Nữ | 24/12/2002 | 10A2 Sinh | ||
1038 | 4 | 598 | Chu Xuân | Việt | 05/07/2002 | 10A2 Tin | |||
1039 | 5 | 599 | Huỳnh Quốc | Việt | 24/03/2002 | 10A1 Tin | |||
1040 | 6 | 600 | Lê Huy | Việt | 16/06/2002 | 10A2 CLC | |||
1041 | 7 | 601 | Nguyễn Duy Hoàng | Việt | 20/09/2002 | 10A1 Toán | |||
1042 | 8 | 602 | Phạm Khánh | Việt | 20/02/2002 | 10A1 CLC | |||
1043 | 9 | 603 | Hoàng Xuân | Vinh | 03/11/2002 | 10A2 CLC | |||
1044 | 10 | 604 | Lê Quang | Vinh | 26/10/2002 | 10A2 Hóa | |||
1045 | 11 | 605 | Lê Thành | Vinh | 20/01/2002 | 10A1 Tin | |||
1046 | 12 | 606 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/06/2002 | 10A1 Toán | |||
1047 | 13 | 607 | Nguyễn Thành | Vinh | 14/04/2002 | 10A1 Toán | |||
1048 | 14 | 608 | Nguyễn Thành | Vinh | 08/02/2002 | 10A2 Lý | |||
1049 | 15 | 609 | Phó Tuấn | Vinh | 25/08/2002 | 10A2 Sinh | |||
1050 | 16 | 610 | Đoàn Nguyên | Vũ | 19/10/2002 | 10A3 CLC | |||
1051 | 17 | 611 | Nguyễn Tường | Vũ | 18/05/2002 | 10A2 Sinh | |||
1052 | 18 | 612 | Tống Nguyên | Vũ | 16/09/2002 | 10A1 CLC | |||
1053 | 19 | 613 | Đỗ Huyền | Vy | Nữ | 27/09/2002 | 10A2 Sinh | ||
1054 | 20 | 614 | Hoàng Thái Thảo | Vy | Nữ | 23/01/2002 | 10A1 Hóa | ||
1055 | 21 | 615 | Lê Thanh | Xuân | Nữ | 20/02/2002 | 10A1 Sinh | ||
1056 | 22 | 616 | Phạm Thị Hồng | Xuân | Nữ | 14/02/2002 | 10A2 Sinh | ||
1057 | 23 | 617 | Nguyễn Việt | Yên | 24/02/2002 | 10A2 Toán | |||
1058 | |||||||||
1059 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
1060 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
4 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
5 | |||||||||
6 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01, giảng đường 201 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
8 | |||||||||
9 | |||||||||
10 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
11 | 1 | 1 | Nguyễn Thị Hoàng | An | Nữ | 02/08/2001 | 11A1 CLC | ||
12 | 2 | 2 | Đoàn Trọng Nam | Anh | 24/12/2001 | 11A2 CLC | |||
13 | 3 | 3 | Hoàng Phương | Anh | Nữ | 07/07/2001 | 11A1 CLC | ||
14 | 4 | 4 | Lê Bảo | Anh | 31/05/2001 | 11A1 CLC | |||
15 | 5 | 5 | Phạm Kỳ | Anh | 17/08/2001 | 11A1 CLC | |||
16 | 6 | 6 | Phạm Tiến | Anh | 17/08/2001 | 11A1 CLC | |||
17 | 7 | 7 | Bùi Đức | Anh | 06/09/2001 | 11A2 Toán | |||
18 | 8 | 8 | Bùi Việt | Anh | 19/03/2001 | 11A2 Tin | |||
19 | 9 | 9 | Đỗ Mai | Anh | Nữ | 04/09/2001 | 11A2 sinh | ||
20 | 10 | 10 | Hoàng Việt | Anh | 27/05/2001 | 11A1 Lý | |||
21 | 11 | 11 | Lê Đức | Anh | 29/07/2001 | 11A2 sinh | |||
22 | 12 | 12 | Lê Quang | Anh | 20/03/2001 | 11A1 Lý | |||
23 | 13 | 13 | Lương Việt | Anh | 04/11/2001 | 11A1 Tin | |||
24 | 14 | 14 | Lưu Hồng | Anh | Nữ | 23/10/2001 | 11A1 Sinh | ||
25 | 15 | 15 | Mai Quỳnh | Anh | 04/09/2001 | 11A1 Sinh | |||
26 | 16 | 16 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 23/12/2001 | 11A1 Sinh | ||
27 | 17 | 17 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | 14/03/2001 | 11A2 sinh | ||
28 | 18 | 18 | Nguyễn Phan | Anh | 30/09/2001 | 11A2 Tin | |||
29 | 19 | 19 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 13/02/2001 | 11A1 Lý | ||
30 | 20 | 20 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 13/11/2001 | 11A2 Lý | ||
31 | 21 | 21 | Nguyễn Quang | Anh | 01/08/2001 | 11A1 Lý | |||
32 | 22 | 22 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 25/01/2001 | 11A1 Hóa | ||
33 | 23 | 23 | Nguyễn Tuấn | Anh | 07/10/2001 | 11A2 Lý | |||
34 | 24 | 24 | Nguyễn Vũ Duy | Anh | 07/08/2001 | 11A1 Lý | |||
35 | 25 | 25 | Nhữ Nhật | Anh | 22/11/2001 | 11A1 Tin | |||
36 | |||||||||
37 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
38 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
39 | |||||||||
40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
41 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
42 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
43 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
44 | |||||||||
45 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
46 | Địa điểm thi: Phòng 02, giảng đường 202 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
47 | |||||||||
48 | |||||||||
49 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
50 | 1 | 26 | Tạ Nguyễn Vân | Anh | Nữ | 16/01/2001 | 11A2 Hóa | ||
51 | 2 | 27 | Thân Vĩnh | Anh | 25/11/2001 | 11A1 Hóa | |||
52 | 3 | 28 | Trần Duy | Anh | 26/08/2001 | 11A1 Lý | |||
53 | 4 | 29 | Trần Hoài | Anh | Nữ | 14/04/2001 | 11A2 sinh | ||
54 | 5 | 30 | Trần Quang | Anh | 25/11/2001 | 11A1 Sinh | |||
55 | 6 | 31 | Trần Thu Mai | Anh | Nữ | 08/07/2001 | 11A1 Toán | ||
56 | 7 | 32 | Trần Việt | Anh | 21/12/2001 | 11A2 Toán | |||
57 | 8 | 33 | Vũ Duy | Anh | 29/11/2001 | 11A2 sinh | |||
58 | 9 | 34 | Vũ Hải | Anh | Nữ | 03/03/2001 | 11A1 Sinh | ||
59 | 10 | 35 | Vương Đức | Anh | 15/12/2001 | 11A1 Tin | |||
60 | 11 | 36 | Vương Quốc | Anh | 04/01/2001 | 11A2 Lý | |||
61 | 12 | 37 | Nguyễn Duy | Ánh | 26/09/2001 | 11A1 Tin | |||
62 | 13 | 38 | Lê Nguyên | Bách | 30/12/2001 | 11A2 CLC | |||
63 | 14 | 39 | Phùng Xuân | Bách | 05/12/2001 | 11A2 CLC | |||
64 | 15 | 40 | Đào Gia | Bách | 25/05/2001 | 11A1 Sinh | |||
65 | 16 | 41 | Lưu Hoàng | Bách | 07/11/2001 | 11A1 Tin | |||
66 | 17 | 42 | Nguyễn Gia | Bách | 09/10/2001 | 11A2 Toán | |||
67 | 18 | 43 | Phạm Việt | Bách | 10/08/2001 | 11A2 Tin | |||
68 | 19 | 44 | Lê Băng | Băng | Nữ | 03/05/2001 | 11A2 Toán | ||
69 | 20 | 45 | Nguyễn Văn | Bằng | 13/11/2001 | 11A2 sinh | |||
70 | 21 | 46 | Nguyễn Gia | Bảo | 06/10/2001 | 11A1 Sinh | |||
71 | 22 | 47 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 21/07/2001 | 11A1 Sinh | ||
72 | 23 | 48 | Nguyễn Bảo | Châu | Nữ | 02/01/2001 | 11A2 CLC | ||
73 | 24 | 49 | Đặng Minh | Châu | Nữ | 03/08/2001 | 11A2 Lý | ||
74 | 25 | 50 | Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 15/11/2001 | 11A1 Toán | ||
75 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
76 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
77 | |||||||||
78 | |||||||||
79 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
80 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
81 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
82 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
83 | |||||||||
84 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
85 | Địa điểm thi: Phòng 03, giảng đường 203 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
86 | |||||||||
87 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
88 | 1 | 51 | Nguyễn Ngọc | Châu | 21/12/2001 | 11A2 Tin | |||
89 | 2 | 52 | Vũ Hồng | Châu | 17/06/2001 | 11A2 Lý | |||
90 | 3 | 53 | Nguyễn Linh | Chi | Nữ | 06/08/2001 | 11A1 Lý | ||
91 | 4 | 54 | Đinh Đức | Chiến | 27/02/2001 | 11A2 Tin | |||
92 | 5 | 55 | Hoàng Minh | Chính | 05/10/2001 | 11A2 Toán | |||
93 | 6 | 56 | Phạm Lê Danh | Chính | 24/10/2001 | 11A2 Lý | |||
94 | 7 | 57 | Đỗ Thành | Chung | 06/05/2001 | 11A1 Toán | |||
95 | 8 | 58 | Quản Thành | Công | 19/08/2001 | 11A1 CLC | |||
96 | 9 | 59 | Phạm Thành | Công | 15/06/2001 | 11A2 Lý | |||
97 | 10 | 60 | Vũ Đức | Cường | 21/02/2001 | 11A2 Hóa | |||
98 | 11 | 61 | Nguyễn Lê | Đại | 16/06/2001 | 11A1 Tin | |||
99 | 12 | 62 | Bùi Linh | Đan | Nữ | 10/03/2001 | 11A2 Hóa | ||
100 | 13 | 63 | Nguyễn Hoàng | Đăng | 04/07/2001 | 11A2 Toán | |||
101 | 14 | 64 | Trần Minh | Đạo | 16/12/2001 | 11A1 Tin | |||
102 | 15 | 65 | Nguyễn Quốc | Đạt | 03/06/2001 | 11A1 Lý | |||
103 | 16 | 66 | Nguyễn Tất | Đạt | 05/06/2001 | 11A2 sinh | |||
104 | 17 | 67 | Nguyễn Thế | Đạt | 29/07/2001 | 11A1 Tin | |||
105 | 18 | 68 | Phùng Thế | Đạt | 29/10/2001 | 11A2 Toán | |||
106 | 19 | 69 | Trần Đăng | Đạt | 13/01/2001 | 11A2 Toán | |||
107 | 20 | 70 | Lê Ngọc | Diệp | Nữ | 26/04/2001 | 11A2 sinh | ||
108 | 21 | 71 | Trịnh Ngọc | Diệp | Nữ | 14/01/2001 | 11A1 Hóa | ||
109 | 22 | 72 | Nguyễn Minh | Đức | 27/10/2001 | 11A1 CLC | |||
110 | 23 | 73 | Vũ Minh | Đức | 27/05/2001 | 11A2 CLC | |||
111 | 24 | 74 | Đào Anh | Đức | 14/12/2001 | 11A2 Lý | |||
112 | 25 | 75 | Đào Minh | Đức | 23/11/2001 | 11A2 Tin | |||
113 | |||||||||
114 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
115 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
116 | |||||||||
117 | |||||||||
118 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
119 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
120 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
121 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
122 | |||||||||
123 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
124 | Địa điểm thi: Phòng 04, giảng đường 204 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
125 | |||||||||
126 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
127 | 1 | 76 | Lê Nguyễn Anh | Đức | 13/02/2001 | 11A1 CLC | |||
128 | 2 | 77 | Nguyễn Đặng Tiến | Đức | 27/01/2001 | 11A2 Lý | |||
129 | 3 | 78 | Nguyễn Minh | Đức | 16/12/2001 | 11A2 Lý | |||
130 | 4 | 79 | Nguyễn Minh | Đức | 20/06/2001 | 11A2 Hóa | |||
131 | 5 | 80 | Nguyễn Minh | Đức | 01/03/2001 | 11A1 Sinh | |||
132 | 6 | 81 | Nguyễn Thừa | Đức | 24/04/2001 | 11A1 Tin | |||
133 | 7 | 82 | Nguyễn Văn | Đức | 09/05/2001 | 11A1 Sinh | |||
134 | 8 | 83 | Phạm Anh | Đức | 21/06/2001 | 11A2 Toán | |||
135 | 9 | 84 | Trần Anh | Đức | 12/04/2001 | 11A2 Hóa | |||
136 | 10 | 85 | Vũ Minh | Đức | 25/04/2001 | 11A1 Hóa | |||
137 | 11 | 86 | Nguyễn Thùy | Dung | Nữ | 02/10/2001 | 11A2 CLC | ||
138 | 12 | 87 | Nguyễn Phương | Dung | Nữ | 16/11/2001 | 11A2 sinh | ||
139 | 13 | 88 | Vương Thùy | Dung | Nữ | 02/04/2001 | 11A1 Lý | ||
140 | 14 | 89 | Phạm Tiến | Dũng | 21/05/2001 | 11A1 Toán | |||
141 | 15 | 90 | Trần Trung | Dũng | 26/07/2001 | 11A1 Lý | |||
142 | 16 | 91 | Vũ Mạnh | Dũng | 29/09/2001 | 11A2 sinh | |||
143 | 17 | 92 | Hoàng Thùy | Dương | Nữ | 23/12/2001 | 11A2 CLC | ||
144 | 18 | 93 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 19/09/2001 | 11A1 CLC | ||
145 | 19 | 94 | Hoa Đỗ Tùng | Dương | 07/08/2001 | 11A1 Toán | |||
146 | 20 | 95 | Lê Huy | Dương | 07/01/2001 | 11A1 Lý | |||
147 | 21 | 96 | Nguyễn Vũ Bình | Dương | 30/11/2001 | 11A1 Lý | |||
148 | 22 | 97 | Phạm Đăng | Dương | 04/01/2001 | 11A1 Hóa | |||
149 | 23 | 98 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 08/12/2001 | 11A2 Lý | ||
150 | 24 | 99 | Đỗ Nhật | Duy | 29/08/2001 | 11A1 Hóa | |||
151 | 25 | 100 | Nguyễn Đình | Duy | 01/10/2001 | 11A1 Hóa | |||
152 | |||||||||
153 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
154 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
155 | |||||||||
156 | |||||||||
157 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
158 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
159 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
160 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
161 | |||||||||
162 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
163 | Địa điểm thi: Phòng 05, giảng đường 205 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
164 | |||||||||
165 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
166 | 1 | 101 | Nguyễn Quốc | Duy | 13/05/2001 | 11A2 Hóa | |||
167 | 2 | 102 | Vũ | Duy | 12/05/2001 | 11A2 Hóa | |||
168 | 3 | 103 | Vũ Anh | Duy | 27/02/2001 | 11A1 Toán | |||
169 | 4 | 104 | Bùi Mỹ | Duyên | Nữ | 03/02/2001 | 11A2 Tin | ||
170 | 5 | 105 | Mai Phan Châu | Giang | Nữ | 04/09/2001 | 11A2 CLC | ||
171 | 6 | 106 | Trần Hoàng | Giang | 09/04/2001 | 11A2 CLC | |||
172 | 7 | 107 | Khương Thị Hương | Giang | Nữ | 02/12/2001 | 11A2 sinh | ||
173 | 8 | 108 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 18/09/2001 | 11A2 Tin | ||
174 | 9 | 109 | Nguyễn Trường | Giang | 04/07/2001 | 11A1 Toán | |||
175 | 10 | 110 | Vũ Hương | Giang | Nữ | 07/06/2001 | 11A2 Hóa | ||
176 | 11 | 111 | Hạ Minh | Hà | Nữ | 15/09/2001 | 11A2 Hóa | ||
177 | 12 | 112 | Hoàng Thái | Hà | 26/09/2001 | 11A1 Lý | |||
178 | 13 | 113 | Nguyễn Quang | Hà | 02/04/2001 | 11A2 sinh | |||
179 | 14 | 114 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 03/03/2001 | 11A2 sinh | ||
180 | 15 | 115 | Nguyễn Việt | Hà | 30/12/2001 | 11A2 Lý | |||
181 | 16 | 116 | Nguyễn Xuân | Hà | 10/06/2001 | 11A2 Tin | |||
182 | 17 | 117 | Phạm Việt | Hà | Nữ | 05/01/2001 | 11A1 Tin | ||
183 | 18 | 118 | Lương Vĩnh | Hải | 20/10/2001 | 11A2 Lý | |||
184 | 19 | 119 | Nguyễn Lê Đức | Hải | 17/07/2001 | 11A1 Sinh | |||
185 | 20 | 120 | Nguyễn Long | Hải | 15/01/2001 | 11A2 sinh | |||
186 | 21 | 121 | Trần Hoàng | Hải | 12/06/2001 | 11A2 Hóa | |||
187 | 22 | 122 | Nguyễn Thị Bảo | Hân | Nữ | 10/01/2001 | 11A1 Sinh | ||
188 | 23 | 123 | Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 19/08/2001 | 11A2 sinh | ||
189 | 24 | 124 | Trần Thu | Hằng | Nữ | 11/11/2001 | 11A2 sinh | ||
190 | 25 | 125 | Mai Trần Minh | Hiền | Nữ | 26/07/2001 | 11A2 CLC | ||
191 | |||||||||
192 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
193 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
194 | |||||||||
195 | |||||||||
196 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
197 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
198 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
199 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
200 | |||||||||
201 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
202 | Địa điểm thi: Phòng 06, giảng đường 206 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||
203 | |||||||||
204 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
205 | 1 | 126 | Doãn Minh | Hiền | Nữ | 09/10/2001 | 11A2 sinh | ||
206 | 2 | 127 | Phạm Thị Minh | Hiền | Nữ | 19/05/2001 | 11A1 Sinh | ||
207 | 3 | 128 | Đoàn Mạnh | Hiển | 31/07/2001 | 11A1 Sinh | |||
208 | 4 | 129 | Lê Gia | Hiển | 19/06/2001 | 11A1 Tin | |||
209 | 5 | 130 | Lê Vinh | Hiển | 23/02/2001 | 11A1 Toán | |||
210 | 6 | 131 | Vũ Ngọc | Hiển | 27/06/2001 | 11A2 Tin | |||
211 | 7 | 132 | Cao Đức | Hiệp | 11/02/2001 | 11A1 Lý | |||
212 | 8 | 133 | Nguyễn Đức | Hiệp | 27/03/2001 | 11A2 Lý | |||
213 | 9 | 134 | Đặng Trần | Hiếu | 13/07/2001 | 11A1 CLC | |||
214 | 10 | 135 | Lương Minh | Hiếu | 16/09/2001 | 11A2 CLC | |||
215 | 11 | 136 | Phùng Duy | Hiếu | 29/05/2001 | 11A2 CLC | |||
216 | 12 | 137 | Vũ Minh | Hiếu | 02/08/2001 | 11A1 CLC | |||
217 | 13 | 138 | Bùi Duy | Hiếu | 06/10/2001 | 11A2 Toán | |||
218 | 14 | 139 | Đỗ Trung | Hiếu | 21/08/2001 | 11A2 Hóa | |||
219 | 15 | 140 | Đoàn Trung | Hiếu | 16/11/2001 | 11A1 Hóa | |||
220 | 16 | 141 | Hà Trung | Hiếu | 11/08/2001 | 11A1 Hóa | |||
221 | 17 | 142 | Hồ Đức | Hiếu | 25/03/2001 | 11A1 Tin | |||
222 | 18 | 143 | Lê Trung | Hiếu | 04/03/2001 | 11A1 Hóa | |||
223 | 19 | 144 | Mai Chí | Hiếu | 15/01/2001 | 11A1 Lý | |||
224 | 20 | 145 | Nguyễn Đức | Hiếu | 08/07/2001 | 11A1 Toán | |||
225 | 21 | 146 | Nguyễn Minh | Hiếu | 18/02/2001 | 11A1 Lý | |||
226 | 22 | 147 | Nguyễn Trung | Hiếu | 24/09/2001 | 11A2 Hóa | |||
227 | 23 | 148 | Nguyễn Việt | Hiếu | 14/12/2001 | 11A1 Tin | |||
228 | 24 | 149 | Phạm Minh | Hiếu | 05/09/2001 | 11A2 Toán | |||
229 | 25 | 150 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | Nữ | 18/07/2001 | 11A2 Hóa | ||
230 | |||||||||
231 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
232 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
233 | |||||||||
234 | |||||||||
235 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
236 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
237 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
238 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
239 | |||||||||
240 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
241 | Địa điểm thi: Phòng 07, giảng đường 301 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
242 | |||||||||
243 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
244 | 1 | 151 | Vương Quỳnh | Hoa | Nữ | 01/09/2001 | 11A2 sinh | ||
245 | 2 | 152 | Đặng Xuân | Hòa | 05/01/2001 | 11A2 Hóa | |||
246 | 3 | 153 | Chu Việt | Hoàng | 22/03/2001 | 11A2 Tin | |||
247 | 4 | 154 | Đặng Minh | Hoàng | 24/12/2001 | 11A1 Tin | |||
248 | 5 | 155 | Lê Việt | Hoàng | 29/05/2001 | 11A1 Hóa | |||
249 | 6 | 156 | Nguyễn Hữu Minh | Hoàng | 16/12/2001 | 11A2 Hóa | |||
250 | 7 | 157 | Nguyễn Vũ | Hoàng | 10/11/2001 | 11A1 Hóa | |||
251 | 8 | 158 | Phạm Huy | Hoàng | 08/10/2001 | 11A2 Tin | |||
252 | 9 | 159 | Trần Đức | Hoàng | 12/04/2001 | 11A2 Lý | |||
253 | 10 | 160 | Trần Việt | Hoàng | 09/09/2001 | 11A2 Lý | |||
254 | 11 | 161 | Xuân Huy | Hoàng | 17/07/2001 | 11A1 Hóa | |||
255 | 12 | 162 | Hà Việt | Hùng | 14/09/2001 | 11A1 Tin | |||
256 | 13 | 163 | Bùi Phú | Hưng | 30/10/2001 | 11A2 CLC | |||
257 | 14 | 164 | Lê Quang | Hưng | 06/10/2001 | 11A2 CLC | |||
258 | 15 | 165 | Bùi Đắc | Hưng | 31/01/2001 | 11A2 Toán | |||
259 | 16 | 166 | Nguyễn Hoàng | Hưng | 24/09/2001 | 11A2 Lý | |||
260 | 17 | 167 | Nguyễn Phúc | Hưng | 10/02/2001 | 11A2 CLC | |||
261 | 18 | 168 | Phạm Quang | Hưng | 30/07/2001 | 11A2 Hóa | |||
262 | 19 | 169 | Nguyễn Quỳnh | Hương | Nữ | 03/05/2001 | 11A1 CLC | ||
263 | 20 | 170 | Lê Mai | Hương | Nữ | 03/01/2001 | 11A2 Lý | ||
264 | 21 | 171 | Nguyễn Quang | Huy | 12/01/2001 | 11A1 CLC | |||
265 | 22 | 172 | Trần Bảo | Huy | 11/11/2001 | 11A1 CLC | |||
266 | 23 | 173 | Đào Quốc | Huy | 26/12/2001 | 11A1 Hóa | |||
267 | 24 | 174 | Nguyễn Quang | Huy | 13/05/2001 | 11A2 Tin | |||
268 | 25 | 175 | Nguyễn Quang | Huy | 04/04/2001 | 11A2 Lý | |||
269 | 26 | 176 | Trần Quang | Huy | 26/03/2001 | 11A2 Lý | |||
270 | 27 | 177 | Trịnh Lê Xuân | Huy | 16/07/2001 | 11A2 Toán | |||
271 | |||||||||
272 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
273 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
274 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
275 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
276 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
277 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
278 | |||||||||
279 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
280 | Địa điểm thi: Phòng 08, giảng đường 302 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
281 | |||||||||
282 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
283 | 1 | 178 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 13/07/2001 | 11A1 CLC | ||
284 | 2 | 179 | Giang Thị Thu | Huyền | Nữ | 22/08/2001 | 11A2 Tin | ||
285 | 3 | 180 | Lã Minh | Huyền | Nữ | 23/11/2001 | 11A2 sinh | ||
286 | 4 | 181 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 09/10/2001 | 11A1 Toán | ||
287 | 5 | 182 | Nguyễn Vũ Khánh | Huyền | Nữ | 10/08/2001 | 11A2 Toán | ||
288 | 6 | 183 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 27/02/2001 | 11A1 Hóa | ||
289 | 7 | 184 | Đào Quang | Khải | 31/03/2001 | 11A2 Toán | |||
290 | 8 | 185 | Nguyễn Văn | Khải | 19/10/2001 | 11A2 Hóa | |||
291 | 9 | 186 | Nguyễn Xuân | Khang | 19/11/2001 | 11A2 CLC | |||
292 | 10 | 187 | Phạm | Khang | 03/06/2001 | 11A1 Sinh | |||
293 | 11 | 188 | Nguyễn Thục | Khanh | Nữ | 02/10/2001 | 11A2 Hóa | ||
294 | 12 | 189 | Nguyễn Duy | Khánh | 04/09/2001 | 11A2 Lý | |||
295 | 13 | 190 | Nguyễn Sĩ | Khiêm | 24/06/2001 | 11A2 Hóa | |||
296 | 14 | 191 | Vũ Cao Minh | Khoa | 25/11/2001 | 11A2 CLC | |||
297 | 15 | 192 | Trần Đăng | Khoa | 16/12/2001 | 11A1 Hóa | |||
298 | 16 | 193 | Đặng Minh | Khôi | 30/07/2001 | 11A2 Lý | |||
299 | 17 | 194 | Lưu Minh | Khôi | 14/12/2001 | 11A2 Lý | |||
300 | 18 | 195 | Hồ Minh | Khuê | Nữ | 20/12/2001 | 11A2 CLC | ||
301 | 19 | 196 | Nguyễn Minh | Khuê | Nữ | 08/10/2001 | 11A2 sinh | ||
302 | 20 | 197 | Bùi Trung | Kiên | 14/01/2001 | 11A2 Hóa | |||
303 | 21 | 198 | Đào Trung | Kiên | 02/02/2001 | 11A1 Toán | |||
304 | 22 | 199 | Phạm | Kiên | 25/12/2001 | 11A2 Tin | |||
305 | 23 | 200 | Trần Trung | Kiên | 02/05/2001 | 11A1 Tin | |||
306 | 24 | 201 | Đặng Thị Phượng | Kiều | Nữ | 13/07/2001 | 11A2 Lý | ||
307 | 25 | 202 | Đình Đức | Lâm | 08/04/2001 | 11A1 Tin | |||
308 | |||||||||
309 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
310 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
311 | |||||||||
312 | |||||||||
313 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
314 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
315 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
316 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
317 | |||||||||
318 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
319 | Địa điểm thi: Phòng 09, giảng đường 303 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
320 | |||||||||
321 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
322 | 1 | 203 | Phạm Ngọc | Lân | 04/10/2001 | 11A2 CLC | |||
323 | 2 | 204 | Lê Đàm Bạch | Liên | Nữ | 26/06/2001 | 11A2 sinh | ||
324 | 3 | 205 | Nguyễn Phương | Liên | Nữ | 21/10/2001 | 11A1 Hóa | ||
325 | 4 | 206 | Lưu Hà | Linh | Nữ | 25/09/2001 | 11A2 CLC | ||
326 | 5 | 207 | Nguyễn Diệu | Linh | Nữ | 12/05/2001 | 11A1 CLC | ||
327 | 6 | 208 | Nguyễn Thùy Mai | Linh | Nữ | 16/08/2001 | 11A1 CLC | ||
328 | 7 | 209 | Trần Hoài | Linh | Nữ | 04/02/2001 | 11A2 CLC | ||
329 | 8 | 210 | Cao Phương | Linh | Nữ | 27/01/2001 | 11A2 Hóa | ||
330 | 9 | 211 | Lê Thị Ngọc | Linh | Nữ | 28/09/2001 | 11A1 Sinh | ||
331 | 10 | 212 | Nguyễn Diệu | Linh | Nữ | 16/01/2001 | 11A1 Hóa | ||
332 | 11 | 213 | Nguyễn Diệu | Linh | Nữ | 16/04/2001 | 11A2 Hóa | ||
333 | 12 | 214 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 29/04/2001 | 11A1 Toán | ||
334 | 13 | 215 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 16/11/2001 | 11A2 sinh | ||
335 | 14 | 216 | Nguyễn Quang | Linh | 28/11/2001 | 11A2 Toán | |||
336 | 15 | 217 | Nguyễn Sơn | Linh | 22/06/2001 | 11A2 Tin | |||
337 | 16 | 218 | Nguyễn Thảo | Linh | Nữ | 18/05/2001 | 11A1 Sinh | ||
338 | 17 | 219 | Nguyễn Thị Phương | Linh | Nữ | 01/09/2001 | 11A1 Hóa | ||
339 | 18 | 220 | Nguyễn Thị Trang | Linh | Nữ | 04/10/2001 | 11A1 Hóa | ||
340 | 19 | 221 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 08/03/2001 | 11A1 Tin | ||
341 | 20 | 222 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 14/09/2001 | 11A1 Sinh | ||
342 | 21 | 223 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 12/12/2001 | 11A2 sinh | ||
343 | 22 | 224 | Trần Hà | Linh | Nữ | 21/01/2001 | 11A1 Sinh | ||
344 | 23 | 225 | Trần Khánh | Linh | Nữ | 19/03/2001 | 11A1 Sinh | ||
345 | 24 | 226 | Vương Kiều | Linh | Nữ | 22/01/2001 | 11A2 sinh | ||
346 | 25 | 227 | Hà Thị Ngọc | Loan | Nữ | 07/08/2001 | 11A1 Tin | ||
347 | |||||||||
348 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
349 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
350 | |||||||||
351 | |||||||||
352 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
353 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
354 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
355 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
356 | |||||||||
357 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
358 | Địa điểm thi: Phòng 10, giảng đường 304 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
359 | |||||||||
360 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
361 | 1 | 228 | Lê Nguyễn Thành | Long | 19/12/2001 | 11A1 Hóa | |||
362 | 2 | 229 | Lê Võ Hoàng | Long | 26/09/2001 | 11A1 Sinh | |||
363 | 3 | 230 | Nguyễn Bảo | Long | 30/03/2001 | 11A1 Hóa | |||
364 | 4 | 231 | Nguyễn Hoàng | Long | 17/12/2001 | 11A2 Hóa | |||
365 | 5 | 232 | Nguyễn Đức | Lương | 03/02/2001 | 11A2 sinh | |||
366 | 6 | 233 | Đinh Khánh | Ly | Nữ | 07/04/2001 | 11A1 Tin | ||
367 | 7 | 234 | Đỗ Hương | Ly | Nữ | 06/06/2001 | 11A1 Sinh | ||
368 | 8 | 235 | Phí Khánh | Ly | Nữ | 09/01/2001 | 11A1 Tin | ||
369 | 9 | 236 | Vũ Thị Hương | Ly | Nữ | 16/01/2001 | 11A2 Toán | ||
370 | 10 | 237 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | 27/11/2001 | 11A2 Lý | ||
371 | 11 | 238 | Trần Hoàng | Mai | Nữ | 26/12/2001 | 11A2 Hóa | ||
372 | 12 | 239 | Tưởng Thị Xuân | Mai | Nữ | 05/09/2001 | 11A1 Tin | ||
373 | 13 | 240 | Lê Đức | Mạnh | 05/11/2001 | 11A2 Toán | |||
374 | 14 | 241 | Lê Xuân | Mạnh | 17/08/2001 | 11A2 Lý | |||
375 | 15 | 242 | Trần Đức | Mạnh | 29/04/2001 | 11A1 Toán | |||
376 | 16 | 243 | Lương Hoàng Tấn | Minh | 24/01/2001 | 11A1 CLC | |||
377 | 17 | 244 | Nguyễn Ngọc | Minh | 18/02/2001 | 11A1 CLC | |||
378 | 18 | 245 | Trần Huy Nhật | Minh | 15/01/2001 | 11A1 CLC | |||
379 | 19 | 246 | Bùi Lê Đăng | Minh | 07/11/2001 | 11A1 Sinh | |||
380 | 20 | 247 | Lê Bảo | Minh | 12/03/2001 | 11A1 Hóa | |||
381 | 21 | 248 | Nguyễn Anh | Minh | 25/07/2001 | 11A2 Tin | |||
382 | 22 | 249 | Nguyễn Anh | Minh | 08/02/2001 | 11A1 Hóa | |||
383 | 23 | 250 | Nguyễn Bình | Minh | 21/09/2001 | 11A1 Lý | |||
384 | |||||||||
385 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
386 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
387 | |||||||||
388 | |||||||||
389 | |||||||||
390 | |||||||||
391 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
392 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
393 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
394 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
395 | |||||||||
396 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
397 | Địa điểm thi: Phòng 11, giảng đường 305 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
398 | |||||||||
399 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
400 | 1 | 251 | Nguyễn Doãn Khánh | Minh | 03/04/2001 | 11A1 Lý | |||
401 | 2 | 252 | Nguyễn Hải | Minh | 22/08/2001 | 11A2 Tin | |||
402 | 3 | 253 | Nguyễn Hoàng Trường | Minh | 19/08/2001 | 11A2 Tin | |||
403 | 4 | 254 | Nguyễn Quang | Minh | 05/04/2001 | 11A1 Toán | |||
404 | 5 | 255 | Nguyễn Trương Hoàng | Minh | 27/11/2001 | 11A1 Tin | |||
405 | 6 | 256 | Nguyễn Văn | Minh | 25/08/2001 | 11A1 Toán | |||
406 | 7 | 257 | Nguyễn Vũ | Minh | 15/12/2001 | 11A1 Lý | |||
407 | 8 | 258 | Phạm Vũ | Minh | 05/11/2001 | 11A1 Lý | |||
408 | 9 | 259 | Quyền Quang | Minh | 17/07/2001 | 11A2 Tin | |||
409 | 10 | 260 | Trần Bảo | Minh | 11/01/2001 | 11A2 Tin | |||
410 | 11 | 261 | Trần Đức | Minh | 24/05/2001 | 11A1 Lý | |||
411 | 12 | 262 | Trịnh Quang | Minh | 27/06/2001 | 11A2 Tin | |||
412 | 13 | 263 | Trần Trà | My | Nữ | 14/10/2001 | 11A2 sinh | ||
413 | 14 | 264 | Ngô Hà | Nam | 27/09/2001 | 11A2 Tin | |||
414 | 15 | 265 | Nguyễn Khắc | Nam | 23/01/2001 | 11A1 CLC | |||
415 | 16 | 266 | Nguyễn Kỳ | Nam | 18/12/2001 | 11A2 CLC | |||
416 | 17 | 267 | Lê Phương | Nam | 21/03/2001 | 11A2 Toán | |||
417 | 18 | 268 | Ngô Hoàng | Nam | 21/02/2001 | 11A2 Lý | |||
418 | 19 | 269 | Nguyễn Đình | Nam | 24/08/2001 | 11A2 Lý | |||
419 | 20 | 270 | Nguyễn Đường Thế | Nam | 26/03/2001 | 11A1 Sinh | |||
420 | 21 | 271 | Nguyễn Hữu | Nam | 31/03/2001 | 11A2 Tin | |||
421 | 22 | 272 | Nguyễn Vũ Hải | Nam | 16/04/2001 | 11A1 Lý | |||
422 | 23 | 273 | Nguyễn Xuân | Nam | 29/09/2001 | 11A2 Tin | |||
423 | 24 | 274 | Phạm Thành | Nam | 15/02/2001 | 11A2 Tin | |||
424 | 25 | 275 | Trần Tiến | Nam | 16/03/2001 | 11A1 Lý | |||
425 | |||||||||
426 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
427 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
428 | |||||||||
429 | |||||||||
430 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
431 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
432 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
433 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
434 | |||||||||
435 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
436 | Địa điểm thi: Phòng 12, giảng đường 306 tầng 3 Nhà A - B | ||||||||
437 | |||||||||
438 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
439 | 1 | 276 | Vũ Phan | Nam | 30/01/2001 | 11A1 Tin | |||
440 | 2 | 277 | Trần Quỳnh | Nga | Nữ | 14/01/2001 | 11A2 Tin | ||
441 | 3 | 278 | Đặng Hạnh | Ngân | Nữ | 24/06/2001 | 11A2 sinh | ||
442 | 4 | 279 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 30/08/2001 | 11A2 Toán | ||
443 | 5 | 280 | Trương Tuấn | Nghĩa | 31/10/2001 | 11A1 CLC | |||
444 | 6 | 281 | Bùi Đức | Nghĩa | 08/02/2001 | 11A2 Tin | |||
445 | 7 | 282 | Bùi Trung | Nghĩa | 25/09/2001 | 11A2 Tin | |||
446 | 8 | 283 | Dương Trọng | Nghĩa | 30/09/2001 | 11A1 Lý | |||
447 | 9 | 284 | Nguyễn Mai | Ngọc | Nữ | 15/10/2001 | 11A1 CLC | ||
448 | 10 | 285 | Lê Bảo | Ngọc | Nữ | 11/03/2001 | 11A2 Tin | ||
449 | 11 | 286 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 12/04/2001 | 11A2 Tin | ||
450 | 12 | 287 | Nguyễn Thanh | Ngọc | 03/04/2001 | 11A1 Sinh | |||
451 | 13 | 288 | Phạm Mai | Ngọc | Nữ | 31/01/2001 | 11A2 sinh | ||
452 | 14 | 289 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 12/05/2001 | 11A1 Toán | ||
453 | 15 | 290 | Phạm Thị Minh | Ngọc | Nữ | 22/10/2001 | 11A1 Hóa | ||
454 | 16 | 291 | Trần Anh | Ngọc | Nữ | 31/12/2001 | 11A2 Hóa | ||
455 | 17 | 292 | Phạm Trần Quang | Nguyên | 04/07/2001 | 11A1 CLC | |||
456 | 18 | 293 | Trần Xuân | Nguyên | 22/04/2001 | 11A2 CLC | |||
457 | 19 | 294 | Bạch Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 19/01/2001 | 11A2 Lý | ||
458 | 20 | 295 | Hoàng Phương | Nguyên | Nữ | 29/03/2001 | 11A2 sinh | ||
459 | 21 | 296 | Tạ Thảo | Nguyên | Nữ | 20/12/2001 | 11A1 Hóa | ||
460 | 22 | 297 | Vũ Hưng | Nguyên | 12/03/2001 | 11A2 sinh | |||
461 | 23 | 298 | Trần Nguyễn Đức | Nhật | 25/12/2001 | 11A2 Tin | |||
462 | 24 | 299 | Nguyễn Hà | Nhi | Nữ | 20/04/2001 | 11A2 CLC | ||
463 | 25 | 300 | Chử Thị Trang | Nhung | Nữ | 04/07/2001 | 11A2 Hóa | ||
464 | |||||||||
465 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
466 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
467 | |||||||||
468 | |||||||||
469 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
470 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
471 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
472 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
473 | |||||||||
474 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
475 | Địa điểm thi: Phòng 13, giảng đường 401 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
476 | |||||||||
477 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
478 | 1 | 301 | Trần Nguyễn Phương | Nhung | Nữ | 31/07/2001 | 11A2 Lý | ||
479 | 2 | 302 | Phùng Ngọc Huyền | Oanh | Nữ | 06/08/2001 | 11A1 Hóa | ||
480 | 3 | 303 | Đặng Tuấn | Phong | 27/03/2001 | 11A2 Tin | |||
481 | 4 | 304 | Hà Thế | Phong | 05/02/2001 | 11A2 Hóa | |||
482 | 5 | 305 | Nguyễn Đức | Phong | 01/10/2001 | 11A1 Lý | |||
483 | 6 | 306 | Nguyễn Hải | Phong | 04/06/2001 | 11A1 Tin | |||
484 | 7 | 307 | Phan Tuấn | Phong | 09/09/2001 | 11A2 Lý | |||
485 | 8 | 308 | Chu Hồng | Phúc | 23/06/2001 | 11A1 CLC | |||
486 | 9 | 309 | Hoàng Bảo | Phúc | 11/08/2001 | 11A1 CLC | |||
487 | 10 | 310 | Chu Thanh | Phúc | 23/05/2001 | 11A1 Toán | |||
488 | 11 | 311 | Hồ Văn | Phương | 18/10/2001 | 11A1 CLC | |||
489 | 12 | 312 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 19/07/2001 | 11A2 CLC | ||
490 | 13 | 313 | Tạ Hà | Phương | Nữ | 18/11/2001 | 11A1 CLC | ||
491 | 14 | 314 | An Hoàng | Phương | 02/12/2001 | 11A2 Hóa | |||
492 | 15 | 315 | Bùi Thị Nhật | Phương | Nữ | 21/03/2001 | 11A2 sinh | ||
493 | 16 | 316 | Lê Thị Thu | Phương | Nữ | 24/07/2001 | 11A2 Tin | ||
494 | 17 | 317 | Vũ Hà | Phương | Nữ | 21/06/2001 | 11A1 Sinh | ||
495 | 18 | 318 | Phùng Thị Bích | Phượng | Nữ | 29/07/2001 | 11A2 Toán | ||
496 | 19 | 319 | Hà Minh | Quân | 12/08/2001 | 11A2 CLC | |||
497 | 20 | 320 | Lại Minh | Quân | 14/09/2001 | 11A1 CLC | |||
498 | 21 | 321 | Nguyễn Anh | Quân | 23/11/2001 | 11A2 Toán | |||
499 | 22 | 322 | Nguyễn Đức Hoàng | Quân | 11/11/2001 | 11A1 Tin | |||
500 | 23 | 323 | Trần Nhật | Quân | 22/12/2001 | 11A2 Lý | |||
501 | 24 | 324 | Hoàng Minh | Quang | 18/12/2001 | 11A1 CLC | |||
502 | 25 | 325 | Hoàng Đình | Quang | 26/09/2001 | 11A1 Toán | |||
503 | |||||||||
504 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
505 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
506 | |||||||||
507 | |||||||||
508 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
509 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
510 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
511 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
512 | |||||||||
513 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
514 | Địa điểm thi: Phòng 14, giảng đường 402 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
515 | |||||||||
516 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
517 | 1 | 326 | Phạm Hải | Quang | 28/12/2001 | 11A2 Hóa | |||
518 | 2 | 327 | Trần Đăng | Quang | 30/07/2001 | 11A2 Hóa | |||
519 | 3 | 328 | Trần Khả | Quang | 15/12/2001 | 11A1 CLC | |||
520 | 4 | 329 | Trịnh Minh | Quang | 21/04/2001 | 11A1 Tin | |||
521 | 5 | 330 | Vũ Nhật | Quang | 19/01/2001 | 11A2 Hóa | |||
522 | 6 | 331 | Phạm Minh | Quốc | 02/12/2000 | 11A2 Lý | |||
523 | 7 | 332 | Lương Khánh | Quỳnh | Nữ | 21/08/2001 | 11A1 Hóa | ||
524 | 8 | 333 | Phạm Xuân | Sang | 24/01/2001 | 11A1 Toán | |||
525 | 9 | 334 | Nguyễn Quang | Sáng | 30/05/2001 | 11A1 Lý | |||
526 | 10 | 335 | Nguyễn Công | Sơn | 12/07/2001 | 11A2 CLC | |||
527 | 11 | 336 | Lương Ngọc | Sơn | 17/06/2001 | 11A2 Toán | |||
528 | 12 | 337 | Nguyễn Thanh | Sơn | 03/08/2001 | 11A2 Hóa | |||
529 | 13 | 338 | Lê Thị Băng | Tâm | Nữ | 05/01/2001 | 11A1 Hóa | ||
530 | 14 | 339 | Trịnh Minh | Tâm | Nữ | 06/07/2001 | 11A1 Tin | ||
531 | 15 | 340 | Lê Văn | Tân | 15/12/2001 | 11A2 CLC | |||
532 | 16 | 341 | Nguyễn Hữu | Tân | 04/02/2001 | 11A1 CLC | |||
533 | 17 | 342 | Nguyễn Xuân | Tân | 02/04/2001 | 11A1 Lý | |||
534 | 18 | 343 | Bùi Quân | Thạch | 14/09/2001 | 11A1 Tin | |||
535 | 19 | 344 | Nguyễn Duy | Thái | 17/06/2001 | 11A2 sinh | |||
536 | 20 | 345 | Trần Hồng | Thái | 04/09/2001 | 11A2 Toán | |||
537 | 21 | 346 | Vũ Tam | Thái | 10/01/2001 | 11A1 Hóa | |||
538 | 22 | 347 | Phạm Nhật | Thăng | 18/09/2001 | 11A1 Sinh | |||
539 | 23 | 348 | Hoàng Đức | Thắng | 05/07/2001 | 11A1 Sinh | |||
540 | 24 | 349 | Phùng Đức | Thắng | 24/12/2001 | 11A2 Lý | |||
541 | 25 | 350 | Trần Văn | Thắng | 06/02/2001 | 11A2 Toán | |||
542 | |||||||||
543 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
544 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
545 | |||||||||
546 | |||||||||
547 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
548 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
549 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
550 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
551 | |||||||||
552 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
553 | Địa điểm thi: Phòng 15, giảng đường 403 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
554 | |||||||||
555 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
556 | 1 | 351 | Vũ Việt | Thắng | 15/08/2001 | 11A2 Lý | |||
557 | 2 | 352 | Phạm Hữu | Thanh | 19/02/2001 | 11A2 CLC | |||
558 | 3 | 353 | Lương Tú | Thanh | 19/02/2001 | 11A2 CLC | |||
559 | 4 | 354 | Vũ Tuấn | Thành | 20/11/2001 | 11A2 CLC | |||
560 | 5 | 355 | Bùi Tiến | Thành | 21/02/2001 | 11A2 Hóa | |||
561 | 6 | 356 | Lê Nam Công | Thành | 24/02/2001 | 11A2 Tin | |||
562 | 7 | 357 | Nguyễn Công | Thành | 19/07/2001 | 11A2 Tin | |||
563 | 8 | 358 | Dương Thanh | Thảo | Nữ | 21/12/2001 | 11A1 Hóa | ||
564 | 9 | 359 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/12/2001 | 11A2 Lý | ||
565 | 10 | 360 | Nguyễn Vũ Thạch | Thảo | Nữ | 09/02/2001 | 11A1 Hóa | ||
566 | 11 | 361 | Phạm Hương | Thảo | Nữ | 29/03/2001 | 11A2 sinh | ||
567 | 12 | 362 | Trịnh Minh | Thảo | Nữ | 28/08/2001 | 11A2 Hóa | ||
568 | 13 | 363 | Trịnh Phương | Thảo | Nữ | 06/09/2001 | 11A2 sinh | ||
569 | 14 | 364 | Vũ Thị Hương | Thu | Nữ | 18/03/2001 | 11A2 Toán | ||
570 | 15 | 365 | Đỗ Thị Huyền | Thư | Nữ | 11/02/2001 | 11A1 Sinh | ||
571 | 16 | 366 | Đỗ Phương | Thúy | Nữ | 07/08/2001 | 11A2 sinh | ||
572 | 17 | 367 | Ngô Thanh | Thủy | Nữ | 03/02/2001 | 11A2 sinh | ||
573 | 18 | 368 | Nguyễn Thu | Thủy | Nữ | 12/05/2001 | 11A1 Toán | ||
574 | 19 | 369 | Bùi Mạnh | Toàn | 23/01/2001 | 11A1 Tin | |||
575 | 20 | 370 | Nguyễn Khánh | Toàn | 09/11/2001 | 11A1 Lý | |||
576 | |||||||||
577 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
578 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
579 | |||||||||
580 | |||||||||
581 | |||||||||
582 | |||||||||
583 | |||||||||
584 | |||||||||
585 | |||||||||
586 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
587 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
588 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
589 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
590 | |||||||||
591 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
592 | Địa điểm thi: Phòng 16, giảng đường 404 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
593 | |||||||||
594 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
595 | 1 | 371 | Phan Thu | Trang | Nữ | 16/09/2001 | 11A1 CLC | ||
596 | 2 | 372 | Hoàng Thị Hạ | Trang | Nữ | 04/02/2001 | 11A2 Hóa | ||
597 | 3 | 373 | Lục Thị Thùy | Trang | Nữ | 06/01/2001 | 11A1 Toán | ||
598 | 4 | 374 | Ngô Huyền | Trang | Nữ | 22/10/2001 | 11A2 Hóa | ||
599 | 5 | 375 | Ngô Lê | Trang | Nữ | 18/07/2001 | 11A2 sinh | ||
600 | 6 | 376 | Ngô Quỳnh | Trang | Nữ | 05/10/2001 | 11A2 Lý | ||
601 | 7 | 377 | Nguyễn Huyền | Trang | Nữ | 03/08/2001 | 11A1 Tin | ||
602 | 8 | 378 | Nguyễn Đức | Trí | 11/09/2001 | 11A1 Lý | |||
603 | 9 | 379 | Phạm Minh | Trí | 07/09/2001 | 11A1 Hóa | |||
604 | 10 | 380 | Nguyễn Hải | Triều | 04/12/2001 | 11A1 Hóa | |||
605 | 11 | 381 | Đậu Việt | Trung | 12/10/2001 | 11A1 CLC | |||
606 | 12 | 382 | Nguyễn Quốc | Trung | 19/11/2001 | 11A1 CLC | |||
607 | 13 | 383 | Nguyễn Trần Hoàng | Trung | 31/07/2001 | 11A2 CLC | |||
608 | 14 | 384 | Phạm Quang | Trung | 21/09/2001 | 11A2 CLC | |||
609 | 15 | 385 | Nguyễn Ngọc Thành | Trung | 27/02/2001 | 11A1 Lý | |||
610 | 16 | 386 | Nguyễn Thành | Trung | 31/01/2001 | 11A2 Lý | |||
611 | 17 | 387 | Tạ Đức | Trung | 17/09/2001 | 11A2 Tin | |||
612 | 18 | 388 | Tạ Quang | Trung | 24/10/2001 | 11A2 Toán | |||
613 | 19 | 389 | Ngô Quốc | Tuấn | 28/12/2001 | 11A2 CLC | |||
614 | 20 | 390 | Phạm Vũ Anh | Tuấn | 29/07/2001 | 11A1 CLC | |||
615 | |||||||||
616 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
617 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
618 | |||||||||
619 | |||||||||
620 | |||||||||
621 | |||||||||
622 | |||||||||
623 | |||||||||
624 | |||||||||
625 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
626 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
627 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
628 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
629 | |||||||||
630 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
631 | Địa điểm thi: Phòng 17, giảng đường 405 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
632 | |||||||||
633 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
634 | 1 | 391 | Trần Minh | Tuấn | 26/04/2001 | 11A1 CLC | |||
635 | 2 | 392 | Trần Văn | Tuấn | 08/10/2001 | 11A1 Tin | |||
636 | 3 | 393 | Trương Anh | Tuấn | 14/11/2001 | 11A2 Tin | |||
637 | 4 | 394 | Phạm Minh | Tùng | 02/01/2001 | 11A2 CLC | |||
638 | 5 | 395 | Vũ Lê | Tùng | 04/01/2001 | 11A2 CLC | |||
639 | 6 | 396 | Vũ Thanh | Tùng | 04/05/2001 | 11A2 CLC | |||
640 | 7 | 397 | Lưu Thanh | Tùng | 04/11/2001 | 11A2 Toán | |||
641 | 8 | 398 | Vũ Minh | Tuyến | 30/09/2001 | 11A1 Lý | |||
642 | 9 | 399 | Nguyễn Tố | Uyên | Nữ | 03/03/2001 | 11A1 CLC | ||
643 | 10 | 400 | Ngô Tố | Uyên | Nữ | 22/10/2001 | 11A2 sinh | ||
644 | 11 | 401 | Vũ Thu | Uyên | Nữ | 02/04/2001 | 11A1 Sinh | ||
645 | 12 | 402 | Trần Thị Y | Vân | Nữ | 04/10/2001 | 11A1 Lý | ||
646 | 13 | 403 | Trần Danh | Việt | 28/12/2001 | 11A1 Hóa | |||
647 | 14 | 404 | Trương Hùng | Việt | 14/06/2001 | 11A2 Tin | |||
648 | 15 | 405 | Đặng Khánh | Vinh | 15/12/2001 | 11A2 Tin | |||
649 | 16 | 406 | Đặng Thành | Vinh | 15/12/2001 | 11A1 Toán | |||
650 | 17 | 407 | Hoàng Vũ Thế | Vinh | 28/02/2001 | 11A2 Lý | |||
651 | 18 | 408 | Tống Thành | Vinh | 10/03/2001 | 11A2 Toán | |||
652 | 19 | 409 | Nguyễn Hữu | Võ | 11/04/2001 | 11A2 Toán | |||
653 | 20 | 410 | Đoàn Thế | Vũ | 19/10/2001 | 11A1 Lý | |||
654 | 21 | 411 | Trần Tuấn | Vũ | 20/11/2001 | 11A1 Tin | |||
655 | 22 | 412 | Nguyễn Đức | Vượng | 19/02/2001 | 11A1 Tin | |||
656 | 23 | 413 | Quách Hải | Yến | Nữ | 26/08/2001 | 11A1 CLC | ||
657 | 24 | 414 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 27/07/2001 | 11A1 Lý | ||
658 | 25 | 415 | Nguyễn Thị Phi | Yến | Nữ | 17/11/2001 | 11A1 Sinh | ||
659 | |||||||||
660 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
661 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
4 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
5 | |||||||||
6 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 18, giảng đường 406 tầng 4 Nhà A - B | ||||||||
8 | |||||||||
9 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Bạch Hà | An | 06/11/2000 | 12A1 Toán | |||
11 | 2 | 2 | Cao Quỳnh | An | Nữ | 25/10/2000 | 12A2 Hóa | ||
12 | 3 | 3 | Cù Thảo | An | Nữ | 28/08/2000 | 12A1 Sinh | ||
13 | 4 | 4 | Lê Thị Thu | An | Nữ | 05/02/2000 | 12A2 Toán | ||
14 | 5 | 5 | Nguyễn Hoàng | An | 09/02/2000 | 12A1 Tin | |||
15 | 6 | 6 | Nguyễn Việt | An | 31/10/2000 | 12A1 Hóa | |||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Hoàng | Ân | 22/08/2000 | 12A1 Hóa | |||
17 | 8 | 8 | Chu Tuấn | Anh | 21/09/2000 | 12A2 Hóa | |||
18 | 9 | 9 | Đinh Khải | Anh | 02/10/2000 | 12A2 Sinh | |||
19 | 10 | 10 | Đồng Tiến | Anh | 19/02/2000 | 12A1 Lý | |||
20 | 11 | 11 | Dương Việt | Anh | 27/11/2000 | 12A1 Toán | |||
21 | 12 | 12 | Hoàng Minh Đức | Anh | 10/10/2000 | 12A1 Tin | |||
22 | 13 | 13 | Lê Đức | Anh | 21/10/2000 | 12A3 Hóa | |||
23 | 14 | 14 | Nguyễn Đức | Anh | 15/11/2000 | 12A2 Lý | |||
24 | 15 | 15 | Nguyễn Đức | Anh | 02/11/2000 | 12A2 Hóa | |||
25 | 16 | 16 | Nguyễn Đức | Anh | 05/09/2000 | 12A1 Sinh | |||
26 | 17 | 17 | Nguyễn Huy | Anh | 28/03/2000 | 12A1 Tin | |||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 10/07/2000 | 12A1 Sinh | ||
28 | 19 | 19 | Nguyễn Quốc | Anh | 31/08/2000 | 12A1 Hóa | |||
29 | 20 | 20 | Nguyễn Tấn Nam | Anh | 03/01/2000 | 12A1 Tin | |||
30 | 21 | 21 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 13/09/2000 | 12A1 Lý | ||
31 | 22 | 22 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 12/08/2000 | 12A1 CLC | ||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Tiến | Anh | 28/11/2000 | 12A2 Sinh | |||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Tuấn | Anh | 13/04/2000 | 12A2 Toán | |||
34 | 25 | 25 | Nguyễn Việt | Anh | 22/12/2000 | 12A1 Toán | |||
35 | |||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
38 | |||||||||
39 | |||||||||
40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
41 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
42 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
43 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
44 | |||||||||
45 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
46 | Địa điểm thi: Phòng 19, giảng đường 501 tầng 5 Nhà A - B | ||||||||
47 | |||||||||
48 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
49 | 1 | 26 | Phạm Đức | Anh | 12/10/2000 | 12A1 Hóa | |||
50 | 2 | 27 | Phạm Duy | Anh | 13/04/2000 | 12A2 Tin | |||
51 | 3 | 28 | Phạm Khắc Đức | Anh | 21/09/2000 | 12A2 Tin | |||
52 | 4 | 29 | Phan Hoàng | Anh | 18/10/2000 | 12A2 Sinh | |||
53 | 5 | 30 | Phan Phương | Anh | Nữ | 01/03/2000 | 12A2 Tin | ||
54 | 6 | 31 | Phùng Tuấn | Anh | 16/12/2000 | 12A1 Tin | |||
55 | 7 | 32 | Trần Đức | Anh | 04/11/2000 | 12A2 Toán | |||
56 | 8 | 33 | Trần Phương | Anh | Nữ | 14/10/2000 | 12A3 Hóa | ||
57 | 9 | 34 | Trần Quỳnh | Anh | Nữ | 29/09/2000 | 12A1 CLC | ||
58 | 10 | 35 | Trương Việt | Anh | 29/01/2000 | 12A1 Toán | |||
59 | 11 | 36 | Võ Tuấn | Anh | 04/04/2000 | 12A3 Hóa | |||
60 | 12 | 37 | Vũ Mai | Anh | Nữ | 30/07/2000 | 12A2 CLC | ||
61 | 13 | 38 | Vũ Minh | Anh | Nữ | 07/09/2000 | 12A2 Hóa | ||
62 | 14 | 39 | Vũ Thị Nam | Anh | Nữ | 04/04/2000 | 12A1 Hóa | ||
63 | 15 | 40 | Vũ Tiến | Anh | 11/06/2000 | 12A2 Toán | |||
64 | 16 | 41 | Vũ Tuấn | Anh | 08/01/2000 | 12A2 Hóa | |||
65 | 17 | 42 | Vũ Tuấn | Anh | 17/02/2000 | 12A3 Hóa | |||
66 | 18 | 43 | Đinh Ngọc | Ánh | Nữ | 01/12/2000 | 12A1 Sinh | ||
67 | 19 | 44 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | Nữ | 25/12/2000 | 12A2 Hóa | ||
68 | 20 | 45 | Tạ Ngọc | Ánh | Nữ | 11/10/2000 | 12A2 Toán | ||
69 | 21 | 46 | Hà Gia | Bách | 10/12/2000 | 12A2 Hóa | |||
70 | 22 | 47 | Khuất Duy | Bách | 16/03/2000 | 12A1 CLC | |||
71 | 23 | 48 | Trần Trí | Bách | 09/03/2000 | 12A3 Hóa | |||
72 | 24 | 49 | Lê Quốc | Bảo | 05/03/2000 | 12A2 Tin | |||
73 | 25 | 50 | Nguyễn Ngọc Gia | Bảo | 18/11/2000 | 12A2 Hóa | |||
74 | |||||||||
75 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
76 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
77 | |||||||||
78 | |||||||||
79 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
80 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
81 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
82 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
83 | |||||||||
84 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
85 | Địa điểm thi: Phòng 20, giảng đường 502 tầng 5 Nhà A - B | ||||||||
86 | |||||||||
87 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
88 | 1 | 51 | Nguyễn Trọng | Bảo | 10/08/2000 | 12A2 Lý | |||
89 | 2 | 52 | Trần Thành | Bảo | 18/09/2000 | 12A1 Tin | |||
90 | 3 | 53 | Nguyễn Dư Ngọc | Bích | Nữ | 20/02/2000 | 12A2 Sinh | ||
91 | 4 | 54 | Đoàn Thị Thanh | Bình | Nữ | 28/04/2000 | 12A2 Sinh | ||
92 | 5 | 55 | Nguyễn Đức | Bình | 04/10/2000 | 12A1 Lý | |||
93 | 6 | 56 | Trần Ngọc | Bình | 01/01/2000 | 12A2 Tin | |||
94 | 7 | 57 | Vũ Diệp | Cầm | Nữ | 05/03/2000 | 12A1 Hóa | ||
95 | 8 | 58 | Hoàng Huệ | Cẩm | Nữ | 13/04/2000 | 12A1 Toán | ||
96 | 9 | 59 | Hoàng Minh | Châu | Nữ | 02/07/2000 | 12A2 Toán | ||
97 | 10 | 60 | Nguyễn Giang | Châu | 19/08/2000 | 12A2 Toán | |||
98 | 11 | 61 | Dương Kim | Chi | Nữ | 01/11/2000 | 12A1 Hóa | ||
99 | 12 | 62 | Phí Linh | Chi | Nữ | 04/05/2000 | 12A2 Tin | ||
100 | 13 | 63 | Tạ Thị Kim | Chi | Nữ | 20/11/2000 | 12A2 Sinh | ||
101 | 14 | 64 | Hồ Trần Minh | Chiến | 10/02/2000 | 12A2 Sinh | |||
102 | 15 | 65 | Phan Bá | Chiến | 31/07/2000 | 12A2 Hóa | |||
103 | 16 | 66 | Lê Thành | Công | 03/09/2000 | 12A1 Toán | |||
104 | 17 | 67 | Nguyễn Minh | Công | 19/05/2000 | 12A1 Lý | |||
105 | 18 | 68 | Nguyễn Văn | Cung | 01/01/2000 | 12A2 Tin | |||
106 | 19 | 69 | Bùi Việt | Cường | 25/11/2000 | 12A1 Tin | |||
107 | 20 | 70 | Nguyễn Quốc | Cường | 25/01/2000 | 12A1 Toán | |||
108 | 21 | 71 | Trần Thị Anh | Đài | Nữ | 07/01/2000 | 12A1 Sinh | ||
109 | 22 | 72 | Đỗ Phú | Dân | 31/12/2000 | 12A1 Lý | |||
110 | 23 | 73 | Trần Hải | Đăng | 20/04/2000 | 12A2 Tin | |||
111 | 24 | 74 | Hà Minh | Đạt | 29/06/2000 | 12A1 Sinh | |||
112 | 25 | 75 | Lương Thành | Đạt | 22/11/2000 | 12A3 Hóa | |||
113 | |||||||||
114 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
115 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
116 | |||||||||
117 | |||||||||
118 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
119 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
120 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
121 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
122 | |||||||||
123 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
124 | Địa điểm thi: Phòng 21, giảng đường 101 tầng 1 Nhà D | ||||||||
125 | |||||||||
126 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
127 | 1 | 76 | Lưu Thành | Đạt | 13/02/2000 | 12A2 Lý | |||
128 | 2 | 77 | Ngô Tiến | Đạt | 31/01/2000 | 12A1 CLC | |||
129 | 3 | 78 | Nguyễn Đức | Đạt | 09/01/2000 | 12A1 Toán | |||
130 | 4 | 79 | Phạm Khắc | Đạt | 19/05/2000 | 12A1 Toán | |||
131 | 5 | 80 | An Thành | Đức | 06/07/2000 | 12A2 Sinh | |||
132 | 6 | 81 | Đặng Anh | Đức | 03/11/2000 | 12A2 Tin | |||
133 | 7 | 82 | Hồ Quang | Đức | 09/12/2000 | 12A2 CLC | |||
134 | 8 | 83 | Lê Anh | Đức | 15/06/2000 | 12A3 Hóa | |||
135 | 9 | 84 | Nguyễn Anh | Đức | 14/07/2000 | 12A1 Hóa | |||
136 | 10 | 85 | Nguyễn Bảo | Đức | 08/11/2000 | 12A3 Hóa | |||
137 | 11 | 86 | Nguyễn Huy | Đức | 15/09/2000 | 12A1 CLC | |||
138 | 12 | 87 | Nguyễn Minh | Đức | 30/01/2000 | 12A1 CLC | |||
139 | 13 | 88 | Nguyễn Xuân | Đức | 23/01/2000 | 12A2 Lý | |||
140 | 14 | 89 | Trần Đức | Đức | 11/12/2000 | 12A1 Tin | |||
141 | 15 | 90 | Trịnh Minh | Đức | 11/08/2000 | 12A1 Sinh | |||
142 | 16 | 91 | Trương Quang | Đức | 23/08/2000 | 12A1 Toán | |||
143 | 17 | 92 | Vũ Minh | Đức | 09/08/2000 | 12A2 CLC | |||
144 | 18 | 93 | Kiều Minh | Dũng | 21/06/2000 | 12A1 Lý | |||
145 | 19 | 94 | Nguyễn Chí | Dũng | 13/02/2000 | 12A1 Lý | |||
146 | 20 | 95 | Nguyễn Đức | Dũng | 21/11/2000 | 12A1 Tin | |||
147 | 21 | 96 | Nguyễn Ngọc Trí | Dũng | 24/06/2000 | 12A1 Lý | |||
148 | 22 | 97 | Nguyễn Vũ | Dũng | 04/07/2000 | 12A2 Tin | |||
149 | 23 | 98 | Nguyễn Vũ | Dũng | 28/10/2000 | 12A2 CLC | |||
150 | 24 | 99 | Nguyễn Xuân | Dũng | 01/07/2000 | 12A2 Lý | |||
151 | 25 | 100 | Phạm Minh | Dũng | 30/10/2000 | 12A2 Lý | |||
152 | |||||||||
153 | |||||||||
154 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
155 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
156 | |||||||||
157 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
158 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
159 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
160 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
161 | |||||||||
162 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
163 | Địa điểm thi: Phòng 22, giảng đường 102 tầng 1 Nhà D | ||||||||
164 | |||||||||
165 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
166 | 1 | 101 | Phạm Thế | Dũng | 01/03/2000 | 12A1 Hóa | |||
167 | 2 | 102 | Phạm Việt | Dũng | 03/10/2000 | 12A2 Lý | |||
168 | 3 | 103 | Vũ Quang | Dũng | 22/02/2000 | 12A3 Hóa | |||
169 | 4 | 104 | Đắc Tùng | Dương | 07/01/2000 | 12A2 Toán | |||
170 | 5 | 105 | Đào Hồng | Dương | 27/12/2000 | 12A2 CLC | |||
171 | 6 | 106 | Đỗ Thùy | Dương | Nữ | 10/01/2000 | 12A1 Toán | ||
172 | 7 | 107 | Nguyễn Hà | Dương | 06/12/2000 | 12A3 Hóa | |||
173 | 8 | 108 | Nguyễn Hồng | Dương | 07/02/2000 | 12A1 Hóa | |||
174 | 9 | 109 | Nguyễn Mạc Thùy | Dương | Nữ | 16/12/2000 | 12A1 Toán | ||
175 | 10 | 110 | Nguyễn Minh | Dương | 14/04/2000 | 12A2 Hóa | |||
176 | 11 | 111 | Phạm Nhật | Dương | 08/10/2000 | 12A2 CLC | |||
177 | 12 | 112 | Cao Đoàn | Duy | 06/09/2000 | 12A1 Sinh | |||
178 | 13 | 113 | Đinh Công | Duy | 13/12/2000 | 12A1 Toán | |||
179 | 14 | 114 | Nguyễn Khắc | Duy | 25/09/2000 | 12A2 Toán | |||
180 | 15 | 115 | Phạm Hà | Duy | 04/06/2000 | 12A1 Toán | |||
181 | 16 | 116 | Phạm Minh | Duy | 06/10/2000 | 12A1 Sinh | |||
182 | 17 | 117 | Trần Như | Duy | 20/12/2000 | 12A2 Hóa | |||
183 | 18 | 118 | Vũ Hoàng | Duy | 30/08/2000 | 12A2 Lý | |||
184 | 19 | 119 | Đỗ Thị Khánh | Duyên | Nữ | 15/03/2000 | 12A1 Tin | ||
185 | 20 | 120 | Đặng Hồng | Giang | 07/12/2000 | 12A2 CLC | |||
186 | 21 | 121 | Lê Hương | Giang | Nữ | 23/12/2000 | 12A3 Hóa | ||
187 | 22 | 122 | Nguyễn Hoàng Thu | Giang | Nữ | 28/08/2000 | 12A2 Hóa | ||
188 | 23 | 123 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 28/07/2000 | 12A2 Sinh | ||
189 | 24 | 124 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 21/01/2000 | 12A2 Hóa | ||
190 | 25 | 125 | Nguyễn Thu | Giang | Nữ | 20/11/2000 | 12A2 Hóa | ||
191 | |||||||||
192 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
193 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
194 | |||||||||
195 | |||||||||
196 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
197 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
198 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
199 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
200 | |||||||||
201 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
202 | Địa điểm thi: Phòng 23, giảng đường 103 tầng 1 Nhà D | ||||||||
203 | |||||||||
204 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
205 | 1 | 126 | Phan Trường | Giang | 15/04/2000 | 12A1 Lý | |||
206 | 2 | 127 | Thân Vũ Bằng | Giang | 24/12/2000 | 12A1 CLC | |||
207 | 3 | 128 | Trần Thị Hương | Giang | Nữ | 23/03/2000 | 12A1 Lý | ||
208 | 4 | 129 | Bùi Duy | Hà | 09/06/2000 | 12A1 CLC | |||
209 | 5 | 130 | Đặng Thị Thu | Hà | Nữ | 16/12/2000 | 12A2 Sinh | ||
210 | 6 | 131 | Hoàng Phương | Hà | Nữ | 10/11/2000 | 12A1 Sinh | ||
211 | 7 | 132 | Lê Thu | Hà | Nữ | 06/06/2000 | 12A2 Tin | ||
212 | 8 | 133 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 18/12/2000 | 12A2 Sinh | ||
213 | 9 | 134 | Nguyễn Thị Nguyệt | Hà | Nữ | 05/12/2000 | 12A1 CLC | ||
214 | 10 | 135 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | Nữ | 19/11/2000 | 12A2 Toán | ||
215 | 11 | 136 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 01/07/2000 | 12A2 Tin | ||
216 | 12 | 137 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 08/06/2000 | 12A3 Hóa | ||
217 | 13 | 138 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 15/06/2000 | 12A2 Sinh | ||
218 | 14 | 139 | Trần Ngọc | Hà | Nữ | 13/09/2000 | 12A2 Sinh | ||
219 | 15 | 140 | Bùi Hồng | Hải | 14/09/2000 | 12A2 Tin | |||
220 | 16 | 141 | Đỗ Khắc Quang | Hải | 17/03/2000 | 12A2 Sinh | |||
221 | 17 | 142 | Lê Công | Hải | 25/02/2000 | 12A1 Lý | |||
222 | 18 | 143 | Nguyễn Long | Hải | 10/06/2000 | 12A2 CLC | |||
223 | 19 | 144 | Phạm Minh | Hải | 01/11/2000 | 12A1 CLC | |||
224 | 20 | 145 | Phạm Ngọc | Hải | 06/05/2000 | 12A2 CLC | |||
225 | 21 | 146 | Phan Hồng | Hải | 18/06/2000 | 12A1 CLC | |||
226 | 22 | 147 | Triệu Hoàng | Hải | 13/08/2000 | 12A1 Hóa | |||
227 | 23 | 148 | Hoàng Minh | Hằng | Nữ | 10/01/2000 | 12A3 Hóa | ||
228 | |||||||||
229 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
230 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
231 | |||||||||
232 | |||||||||
233 | |||||||||
234 | |||||||||
235 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
236 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
237 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
238 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
239 | |||||||||
240 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
241 | Địa điểm thi: Phòng 24, giảng đường 201 tầng 2 Nhà D | ||||||||
242 | |||||||||
243 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
244 | 1 | 149 | Lê Thị Thúy | Hằng | Nữ | 04/10/2000 | 12A3 Hóa | ||
245 | 2 | 150 | Ngô Thị Hải | Hằng | Nữ | 17/01/2000 | 12A2 Tin | ||
246 | 3 | 151 | Vũ Thị Minh | Hằng | Nữ | 27/04/2000 | 12A1 Toán | ||
247 | 4 | 152 | Vũ Thị Minh | Hằng | Nữ | 07/06/2000 | 12A1 Sinh | ||
248 | 5 | 153 | An Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 11/06/2000 | 12A1 Lý | ||
249 | 6 | 154 | Nghiêm Thục | Hạnh | Nữ | 18/01/2000 | 12A1 Hóa | ||
250 | 7 | 155 | Trần Phương Diễm | Hạnh | Nữ | 04/12/2000 | 12A2 Sinh | ||
251 | 8 | 156 | Nguyễn Tiến | Hào | 02/10/2000 | 12A2 Tin | |||
252 | 9 | 157 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 30/07/2000 | 12A2 CLC | ||
253 | 10 | 158 | Nguyễn Thục | Hiền | Nữ | 31/05/2000 | 12A3 Hóa | ||
254 | 11 | 159 | Vũ Nguyễn Gia | Hiển | 19/02/2000 | 12A1 Toán | |||
255 | 12 | 160 | Bùi Hồng | Hiếu | 20/09/2000 | 12A1 Lý | |||
256 | 13 | 161 | Hoàng Chí | Hiếu | 17/01/2000 | 12A2 Toán | |||
257 | 14 | 162 | Hoàng Trọng | Hiếu | 21/06/2000 | 12A2 CLC | |||
258 | 15 | 163 | Nguyễn Đắc | Hiếu | 12/06/2000 | 12A2 Tin | |||
259 | 16 | 164 | Nguyễn Khắc | Hiếu | 21/01/2000 | 12A1 Lý | |||
260 | 17 | 165 | Nguyễn Minh | Hiếu | 28/03/2000 | 12A2 Toán | |||
261 | 18 | 166 | Nguyễn Minh | Hiếu | 06/04/2000 | 12A3 Hóa | |||
262 | 19 | 167 | Nguyễn Như | Hiếu | 30/08/2000 | 12A2 Tin | |||
263 | 20 | 168 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 04/12/2000 | 12A1 Toán | |||
264 | 21 | 169 | Nguyễn Trung | Hiếu | 06/07/2000 | 12A2 Hóa | |||
265 | 22 | 170 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19/05/2000 | 12A1 CLC | |||
266 | 23 | 171 | Phạm Đức | Hiếu | 08/01/2000 | 12A3 Hóa | |||
267 | 24 | 172 | Phan Đức | Hiếu | 04/09/2000 | 12A1 Lý | |||
268 | 25 | 173 | Trần Đức | Hiếu | 23/10/2000 | 12A2 Tin | |||
269 | |||||||||
270 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
271 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
272 | |||||||||
273 | |||||||||
274 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
275 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
276 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
277 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
278 | |||||||||
279 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
280 | Địa điểm thi: Phòng 25, giảng đường 202 tầng 2 Nhà D | ||||||||
281 | |||||||||
282 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
283 | 1 | 174 | Trần Minh | Hiếu | 10/03/2000 | 12A1 CLC | |||
284 | 2 | 175 | Trần Trung | Hiếu | 05/11/2000 | 12A2 Toán | |||
285 | 3 | 176 | Trần Trung | Hiếu | 19/05/2000 | 12A3 Hóa | |||
286 | 4 | 177 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | Nữ | 08/05/2000 | 12A1 Tin | ||
287 | 5 | 178 | Nguyễn Huy | Hoàn | 08/12/2000 | 12A2 Lý | |||
288 | 6 | 179 | Bùi Hữu | Hoàn | 29/09/2000 | 12A2 Toán | |||
289 | 7 | 180 | Bùi Đức | Hoàng | 10/07/2000 | 12A2 CLC | |||
290 | 8 | 181 | Đàm Minh | Hoàng | 27/08/2000 | 12A1 CLC | |||
291 | 9 | 182 | Hồ Huy | Hoàng | 04/03/2000 | 12A2 Lý | |||
292 | 10 | 183 | Trần Huy | Hoàng | 18/03/2000 | 12A2 Tin | |||
293 | 11 | 184 | Trần Việt | Hoàng | 11/10/2000 | 12A1 Lý | |||
294 | 12 | 185 | Đinh Tuấn | Hùng | 12/09/2000 | 12A3 Hóa | |||
295 | 13 | 186 | Lê Khắc | Hùng | 24/03/2000 | 12A2 CLC | |||
296 | 14 | 187 | Vũ Huy | Hùng | 12/08/2000 | 12A2 Toán | |||
297 | 15 | 188 | Vũ Phi | Hùng | 22/10/2000 | 12A1 Lý | |||
298 | 16 | 189 | Hoa Khánh | Hưng | 03/02/2000 | 12A2 Hóa | |||
299 | 17 | 190 | Nguyễn Đình | Hưng | 19/09/2000 | 12A2 Hóa | |||
300 | 18 | 191 | Nguyễn Văn | Hưng | 21/09/2000 | 12A1 Toán | |||
301 | 19 | 192 | Phạm Việt | Hưng | 09/04/2000 | 12A1 Lý | |||
302 | 20 | 193 | Trần Hoàng | Hưng | 25/01/2000 | 12A2 CLC | |||
303 | 21 | 194 | Đặng Mai | Hương | Nữ | 22/05/2000 | 12A1 Lý | ||
304 | 22 | 195 | Đào Lan | Hương | Nữ | 05/03/2000 | 12A1 Tin | ||
305 | 23 | 196 | Đỗ Minh | Hương | Nữ | 29/06/2000 | 12A1 Hóa | ||
306 | 24 | 197 | Nguyễn Quỳnh | Hương | Nữ | 25/05/2000 | 12A1 Tin | ||
307 | |||||||||
308 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
309 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
310 | |||||||||
311 | |||||||||
312 | |||||||||
313 | |||||||||
314 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
315 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
316 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
317 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
318 | |||||||||
319 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
320 | Địa điểm thi: Phòng 26, giảng đường 204 tầng 2 Nhà D | ||||||||
321 | |||||||||
322 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
323 | 1 | 198 | Nguyễn Thị Thảo | Hương | Nữ | 06/07/2000 | 12A1 Sinh | ||
324 | 2 | 199 | Phạm Lan | Hương | Nữ | 23/01/2001 | 12A1 Tin | ||
325 | 3 | 200 | Trần Mai | Hương | Nữ | 19/12/2000 | 12A1 Sinh | ||
326 | 4 | 201 | Vũ Mai | Hương | Nữ | 04/08/2000 | 12A2 Toán | ||
327 | 5 | 202 | Dương Nghiệp | Huy | 27/12/2000 | 12A2 Toán | |||
328 | 6 | 203 | Lê Quang | Huy | 24/06/2000 | 12A2 CLC | |||
329 | 7 | 204 | Lê Xuân | Huy | 27/09/2000 | 12A1 Lý | |||
330 | 8 | 205 | Lê Xuân | Huy | 02/02/2000 | 12A1 CLC | |||
331 | 9 | 206 | Nguyễn Đặng Quang | Huy | 20/01/2000 | 12A1 Tin | |||
332 | 10 | 207 | Nguyễn Đức | Huy | 13/01/2000 | 12A2 Tin | |||
333 | 11 | 208 | Nguyễn Lâm | Huy | 24/01/2000 | 12A2 CLC | |||
334 | 12 | 209 | Nguyễn Quang | Huy | 10/12/2000 | 12A2 Sinh | |||
335 | 13 | 210 | Nguyễn Quốc | Huy | 30/05/2000 | 12A2 Toán | |||
336 | 14 | 211 | Nguyễn Tuấn | Huy | 25/03/2000 | 12A1 Tin | |||
337 | 15 | 212 | Phạm Thành | Huy | 02/10/2000 | 12A2 Sinh | |||
338 | 16 | 213 | Vũ Đức | Huy | 06/12/2000 | 12A2 Sinh | |||
339 | 17 | 214 | Vũ Trần Quang | Huy | 26/10/2000 | 12A1 Hóa | |||
340 | 18 | 215 | Lê Minh | Huyền | Nữ | 16/07/2000 | 12A2 Toán | ||
341 | 19 | 216 | Nguyễn Khánh | Huyền | Nữ | 27/10/2000 | 12A1 Sinh | ||
342 | 20 | 217 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 05/05/2000 | 12A3 Hóa | ||
343 | 21 | 218 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 30/07/2000 | 12A2 Toán | ||
344 | 22 | 219 | Nguyễn Tư Hoàng | Khải | 18/11/2000 | 12A2 Tin | |||
345 | 23 | 220 | Nguyễn Việt | Khang | 06/03/2000 | 12A1 Toán | |||
346 | |||||||||
347 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
348 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
349 | |||||||||
350 | |||||||||
351 | |||||||||
352 | |||||||||
353 | |||||||||
354 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
355 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
356 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
357 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
358 | |||||||||
359 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
360 | Địa điểm thi: Phòng 27, giảng đường 301 tầng 3 Nhà D | ||||||||
361 | |||||||||
362 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
363 | 1 | 221 | Nguyễn Thị Hiền | Khanh | Nữ | 31/10/2000 | 12A1 Tin | ||
364 | 2 | 222 | Lại Ngọc | Khánh | Nữ | 14/12/2000 | 12A1 Tin | ||
365 | 3 | 223 | Lê Vân Quốc | Khánh | Nữ | 02/09/2000 | 12A3 Hóa | ||
366 | 4 | 224 | Lương Công | Khánh | 08/04/2000 | 12A2 Toán | |||
367 | 5 | 225 | Ngô Phương | Khánh | 17/04/2000 | 12A2 CLC | |||
368 | 6 | 226 | Ngô Trần Quốc | Khánh | 28/09/2000 | 12A3 Hóa | |||
369 | 7 | 227 | Nguyễn | Khánh | 14/06/2000 | 12A1 Toán | |||
370 | 8 | 228 | Nguyễn Gia | Khánh | 16/07/2000 | 12A1 Lý | |||
371 | 9 | 229 | Nguyễn Mạnh Duy | Khánh | 29/10/2000 | 12A3 Hóa | |||
372 | 10 | 230 | Nguyễn Quý | Khánh | 06/07/2000 | 12A1 Toán | |||
373 | 11 | 231 | Nguyễn Trung | Khánh | 01/09/2000 | 12A1 CLC | |||
374 | 12 | 232 | Phạm Tạ Vân | Khánh | Nữ | 24/06/2000 | 12A2 Hóa | ||
375 | 13 | 233 | Phùng Minh | Khánh | 19/04/2000 | 12A1 Toán | |||
376 | 14 | 234 | Phùng Quốc An | Khánh | 07/12/2000 | 12A1 Sinh | |||
377 | 15 | 235 | Quách An | Khánh | 29/09/2000 | 12A2 Hóa | |||
378 | 16 | 236 | Nguyễn Viết Mạnh | Khoa | 17/11/2000 | 12A1 CLC | |||
379 | 17 | 237 | Nguyễn Bá | Khôi | 24/10/2000 | 12A2 Tin | |||
380 | 18 | 238 | Nguyễn Tuấn | Khôi | 29/06/2000 | 12A2 CLC | |||
381 | 19 | 239 | Lê Đào Minh | Khuê | Nữ | 02/11/2000 | 12A1 Sinh | ||
382 | 20 | 240 | Trần Đan | Khuê | Nữ | 25/01/2000 | 12A1 Hóa | ||
383 | 21 | 241 | Nguyễn Duy | Kiên | 27/08/2000 | 12A2 Lý | |||
384 | 22 | 242 | Nguyễn Trung | Kiên | 26/05/2000 | 12A3 Hóa | |||
385 | 23 | 243 | Phạm Trung | Kiên | 31/05/2000 | 12A2 Toán | |||
386 | 24 | 244 | Phùng Chí | Kiên | 11/12/2000 | 12A3 Hóa | |||
387 | |||||||||
388 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
389 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
390 | |||||||||
391 | |||||||||
392 | |||||||||
393 | |||||||||
394 | |||||||||
395 | |||||||||
396 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
397 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
398 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
399 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
400 | |||||||||
401 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
402 | Địa điểm thi: Phòng 28, giảng đường 302 tầng 3 Nhà D | ||||||||
403 | |||||||||
404 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
405 | 1 | 245 | Võ Trung | Kiên | 12/02/2000 | 12A1 Hóa | |||
406 | 2 | 246 | Đoàn Quốc | Kiệt | 19/06/2000 | 12A3 Hóa | |||
407 | 3 | 247 | Phùng Tuấn | Kiệt | 27/06/2000 | 12A2 Sinh | |||
408 | 4 | 248 | Đặng Hồng | Kỳ | 10/01/2000 | 12A2 Lý | |||
409 | 5 | 249 | Ngô Tùng | Lâm | 22/11/2000 | 12A1 CLC | |||
410 | 6 | 250 | Nguyễn Tùng | Lâm | 11/02/2000 | 12A1 Toán | |||
411 | 7 | 251 | Nguyễn Tùng | Lâm | 08/12/2000 | 12A2 Tin | |||
412 | 8 | 252 | Trần Hải | Lâm | 01/04/2000 | 12A1 Tin | |||
413 | 9 | 253 | Vũ Ngọc | Lâm | 15/09/2000 | 12A2 Hóa | |||
414 | 10 | 254 | Đào Phương | Lan | Nữ | 22/10/2000 | 12A1 Sinh | ||
415 | 11 | 255 | Nguyễn Vũ Hoàng | Lan | Nữ | 17/07/2000 | 12A3 Hóa | ||
416 | 12 | 256 | Phan Phương | Lan | Nữ | 05/02/2000 | 12A1 Sinh | ||
417 | 13 | 257 | Tăng Ngọc | Lan | Nữ | 25/11/2000 | 12A3 Hóa | ||
418 | 14 | 258 | Đinh Thị Thanh | Lê | Nữ | 02/11/2000 | 12A1 Sinh | ||
419 | 15 | 259 | Cao Thị Khánh | Linh | Nữ | 04/11/2000 | 12A1 Sinh | ||
420 | 16 | 260 | Đỗ Kiều | Linh | Nữ | 10/12/2000 | 12A1 Tin | ||
421 | 17 | 261 | Hoàng Thị Thảo | Linh | Nữ | 19/05/2000 | 12A2 Sinh | ||
422 | 18 | 262 | Lã Thùy | Linh | Nữ | 18/03/2000 | 12A1 Lý | ||
423 | 19 | 263 | Lê Thùy | Linh | Nữ | 11/03/2000 | 12A1 Tin | ||
424 | 20 | 264 | Nguyễn Hoàng | Linh | 06/08/2000 | 12A1 Tin | |||
425 | 21 | 265 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 22/09/2000 | 12A2 Hóa | ||
426 | 22 | 266 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 02/09/2000 | 12A3 Hóa | ||
427 | 23 | 267 | Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | 21/09/2000 | 12A1 Sinh | ||
428 | 24 | 268 | Nguyễn Nhật | Linh | Nữ | 04/06/2000 | 12A1 Lý | ||
429 | |||||||||
430 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
431 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
432 | |||||||||
433 | |||||||||
434 | |||||||||
435 | |||||||||
436 | |||||||||
437 | |||||||||
438 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
439 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
440 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
441 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
442 | |||||||||
443 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
444 | Địa điểm thi: Phòng 29, giảng đường 303 tầng 3 Nhà D | ||||||||
445 | |||||||||
446 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
447 | 1 | 269 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 02/09/2000 | 12A1 Lý | ||
448 | 2 | 270 | Nguyễn Thị | Linh | Nữ | 24/03/2000 | 12A1 Tin | ||
449 | 3 | 271 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 06/02/2000 | 12A2 CLC | ||
450 | 4 | 272 | Phạm Bảo | Linh | 06/09/2000 | 12A2 Sinh | |||
451 | 5 | 273 | Phạm Nhật | Linh | 04/04/2000 | 12A1 Tin | |||
452 | 6 | 274 | Phạm Thị Ngọc | Linh | Nữ | 29/06/2000 | 12A2 Toán | ||
453 | 7 | 275 | Trần Diệu | Linh | Nữ | 19/01/2000 | 12A2 Sinh | ||
454 | 8 | 276 | Trần Hoàng | Linh | Nữ | 02/10/2000 | 12A1 Sinh | ||
455 | 9 | 277 | Đào Thành | Lộc | 22/01/2000 | 12A1 Toán | |||
456 | 10 | 278 | Nguyễn Thành | Lợi | 03/08/2000 | 12A1 Hóa | |||
457 | 11 | 279 | Đặng Ngọc | Long | 20/10/2000 | 12A2 Toán | |||
458 | 12 | 280 | Đặng Việt | Long | 05/10/2000 | 12A2 Toán | |||
459 | 13 | 281 | Đinh Việt | Long | 12/03/2000 | 12A2 CLC | |||
460 | 14 | 282 | Đỗ Tiến | Long | 22/07/2000 | 12A2 Hóa | |||
461 | 15 | 283 | Hoàng Hải | Long | 02/12/2000 | 12A2 CLC | |||
462 | 16 | 284 | Lại Phi | Long | 19/10/2000 | 12A2 Lý | |||
463 | 17 | 285 | Ngô Phước | Long | 30/12/2000 | 12A2 Lý | |||
464 | 18 | 286 | Nguyễn Đình | Long | 30/08/2000 | 12A2 Hóa | |||
465 | 19 | 287 | Nguyễn Đức Thăng | Long | 07/12/2000 | 12A3 Hóa | |||
466 | 20 | 288 | Nguyễn Duy | Long | 29/10/2000 | 12A1 Hóa | |||
467 | 21 | 289 | Nguyễn Hải | Long | 15/03/2000 | 12A1 Tin | |||
468 | 22 | 290 | Nguyễn Hải | Long | 03/06/2000 | 12A2 Lý | |||
469 | 23 | 291 | Nguyễn Hải | Long | 08/07/2000 | 12A1 CLC | |||
470 | 24 | 292 | Nguyễn Kim | Long | 01/07/2000 | 12A1 CLC | |||
471 | |||||||||
472 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
473 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
474 | |||||||||
475 | |||||||||
476 | |||||||||
477 | |||||||||
478 | |||||||||
479 | |||||||||
480 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
481 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
482 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
483 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
484 | |||||||||
485 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
486 | Địa điểm thi: Phòng 30, giảng đường 401 tầng 4 Nhà D | ||||||||
487 | |||||||||
488 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
489 | 1 | 293 | Nguyễn Nhất | Long | 03/04/2000 | 12A2 Toán | |||
490 | 2 | 294 | Nguyễn Tuấn | Long | 24/08/2000 | 12A3 Hóa | |||
491 | 3 | 295 | Nguyễn Vũ Quốc | Long | 09/02/2000 | 12A2 Sinh | |||
492 | 4 | 296 | Trần Thành Bảo | Long | 03/12/2000 | 12A1 CLC | |||
493 | 5 | 297 | Trần Thế | Long | 08/10/2000 | 12A2 CLC | |||
494 | 6 | 298 | Vũ Đình | Long | 06/06/2000 | 12A2 Tin | |||
495 | 7 | 299 | Vũ Hoàng | Long | 18/11/2000 | 12A1 Hóa | |||
496 | 8 | 300 | Vương Hoàng | Long | 05/08/2000 | 12A1 Tin | |||
497 | 9 | 301 | Đặng Trần | Lực | 11/03/2000 | 12A2 CLC | |||
498 | 10 | 302 | Đào Thị Hương | Lý | Nữ | 25/11/2000 | 12A1 Toán | ||
499 | 11 | 303 | Dương Ngọc Lê | Mai | Nữ | 26/04/2000 | 12A2 Hóa | ||
500 | 12 | 304 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | 28/02/2000 | 12A2 Sinh | ||
501 | 13 | 305 | Phạm Phương | Mai | Nữ | 13/06/2000 | 12A2 Tin | ||
502 | 14 | 306 | Trịnh Phương | Mai | Nữ | 25/04/2000 | 12A3 Hóa | ||
503 | 15 | 307 | Chử Tiến | Mạnh | 12/01/2000 | 12A1 Sinh | |||
504 | 16 | 308 | Nguyễn Đức | Mạnh | 28/10/2000 | 12A2 CLC | |||
505 | 17 | 309 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 02/02/2000 | 12A1 Toán | |||
506 | 18 | 310 | Vương Đức | Mạnh | 14/08/2000 | 12A2 Tin | |||
507 | 19 | 311 | Bùi Quang | Minh | 29/11/2000 | 12A2 Lý | |||
508 | 20 | 312 | Cao Tuấn | Minh | 08/04/2000 | 12A3 Hóa | |||
509 | 21 | 313 | Chu Đức | Minh | 01/07/2000 | 12A1 CLC | |||
510 | 22 | 314 | Đinh Anh | Minh | 29/08/2000 | 12A2 Sinh | |||
511 | 23 | 315 | Đinh Công | Minh | 22/03/2000 | 12A2 Hóa | |||
512 | 24 | 316 | Đỗ Tuấn | Minh | 10/12/2000 | 12A3 Hóa | |||
513 | 25 | 317 | Hoàng Anh | Minh | 25/06/2000 | 12A2 Hóa | |||
514 | |||||||||
515 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
516 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
517 | |||||||||
518 | |||||||||
519 | |||||||||
520 | |||||||||
521 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
522 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
523 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
524 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
525 | |||||||||
526 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
527 | Địa điểm thi: Phòng 31, giảng đường 402 tầng 4 Nhà D | ||||||||
528 | |||||||||
529 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
530 | 1 | 318 | Kiều Tuấn | Minh | 22/09/2000 | 12A1 CLC | |||
531 | 2 | 319 | Lê Hoàng | Minh | 01/09/2000 | 12A2 Hóa | |||
532 | 3 | 320 | Lê Mậu Nhật | Minh | 07/01/2000 | 12A1 Sinh | |||
533 | 4 | 321 | Lê Quang | Minh | 14/10/2000 | 12A1 Sinh | |||
534 | 5 | 322 | Nguyễn Anh | Minh | 17/04/2000 | 12A3 Hóa | |||
535 | 6 | 323 | Nguyễn Danh | Minh | 06/10/2000 | 12A2 Toán | |||
536 | 7 | 324 | Nguyễn Đức | Minh | 03/10/2000 | 12A1 CLC | |||
537 | 8 | 325 | Nguyễn Hoàng | Minh | 26/08/2000 | 12A2 Sinh | |||
538 | 9 | 326 | Nguyễn Ngọc | Minh | 30/09/2000 | 12A1 Hóa | |||
539 | 10 | 327 | Nguyễn Phương | Minh | Nữ | 30/10/2000 | 12A1 CLC | ||
540 | 11 | 328 | Nguyễn Quang | Minh | 01/01/2000 | 12A1 Tin | |||
541 | 12 | 329 | Nguyễn Tất Công | Minh | 24/07/2000 | 12A2 Tin | |||
542 | 13 | 330 | Nguyễn Tuấn | Minh | 31/08/2000 | 12A2 Tin | |||
543 | 14 | 331 | Nguyễn Võ Ngọc | Minh | 01/03/2000 | 12A1 Lý | |||
544 | 15 | 332 | Phạm Nhật | Minh | 28/06/2000 | 12A2 Tin | |||
545 | 16 | 333 | Vũ Bá | Minh | 17/12/2000 | 12A1 Toán | |||
546 | 17 | 334 | Vũ Đức Duy | Minh | 26/04/2000 | 12A1 Tin | |||
547 | 18 | 335 | Nguyễn Hải | My | Nữ | 21/05/2000 | 12A1 Toán | ||
548 | 19 | 336 | Bùi Đắc | Nam | 13/05/2000 | 12A2 Lý | |||
549 | 20 | 337 | Đàm Văn | Nam | 11/06/2000 | 12A1 Toán | |||
550 | 21 | 338 | Đỗ Phương | Nam | 26/04/2000 | 12A1 Toán | |||
551 | 22 | 339 | Dương Xuân | Nam | 16/12/2000 | 12A2 Tin | |||
552 | 23 | 340 | Lưu Hoàng | Nam | 23/07/2000 | 12A1 Hóa | |||
553 | 24 | 341 | Nguyễn Giang | Nam | 07/07/2000 | 12A2 Lý | |||
554 | |||||||||
555 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
556 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
557 | |||||||||
558 | |||||||||
559 | |||||||||
560 | |||||||||
561 | |||||||||
562 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
563 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
564 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
565 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
566 | |||||||||
567 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
568 | Địa điểm thi: Phòng 32, giảng đường 404 tầng 4 Nhà D | ||||||||
569 | |||||||||
570 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
571 | 1 | 342 | Nguyễn Hải | Nam | 02/11/2000 | 12A1 Toán | |||
572 | 2 | 343 | Phạm Đình | Nam | 05/08/2000 | 12A2 Hóa | |||
573 | 3 | 344 | Vũ Đức | Nam | 03/12/2000 | 12A1 CLC | |||
574 | 4 | 345 | Nguyễn Công | Năng | 21/04/2000 | 12A2 Hóa | |||
575 | 5 | 346 | Đỗ Thị Phương | Nga | Nữ | 17/06/2000 | 12A2 Lý | ||
576 | 6 | 347 | Vương Thị Thanh | Nga | Nữ | 09/06/2000 | 12A2 Sinh | ||
577 | 7 | 348 | Trần Thanh | Ngân | Nữ | 01/04/2000 | 12A2 CLC | ||
578 | 8 | 349 | Bùi Hiếu | Nghĩa | 17/07/2000 | 12A2 CLC | |||
579 | 9 | 350 | Bùi Tuấn | Nghĩa | 08/02/2000 | 12A1 Lý | |||
580 | 10 | 351 | Dương Ánh | Ngọc | Nữ | 29/05/2000 | 12A1 Toán | ||
581 | 11 | 352 | Lê Thị Minh | Ngọc | Nữ | 19/09/2000 | 12A2 Lý | ||
582 | 12 | 353 | Nguyễn Duy | Ngọc | 17/01/2000 | 12A1 Toán | |||
583 | 13 | 354 | Nguyễn Minh | Ngọc | 08/07/2000 | 12A2 Tin | |||
584 | 14 | 355 | Nguyễn Như | Ngọc | Nữ | 05/11/2000 | 12A1 Sinh | ||
585 | 15 | 356 | Vũ Hồng | Ngọc | Nữ | 18/06/2000 | 12A1 Lý | ||
586 | 16 | 357 | Hoàng Xuân | Nguyên | 10/01/2000 | 12A1 CLC | |||
587 | 17 | 358 | Lê Hữu | Nguyên | 02/07/2000 | 12A1 Lý | |||
588 | 18 | 359 | Phạm Bạc | Nguyên | 22/05/2000 | 12A2 Lý | |||
589 | 19 | 360 | Vũ Đức | Nguyên | 22/02/2000 | 12A2 CLC | |||
590 | 20 | 361 | Tạ Đình Thái | Nhân | 26/07/2000 | 12A3 Hóa | |||
591 | 21 | 362 | Hoàng | Nhật | 27/10/2000 | 12A2 Hóa | |||
592 | 22 | 363 | Trần Hoàng | Nhật | 04/03/2000 | 12A2 Lý | |||
593 | 23 | 364 | Đặng Yến | Nhi | Nữ | 15/06/2000 | 12A1 Sinh | ||
594 | |||||||||
595 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
596 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
597 | |||||||||
598 | |||||||||
599 | |||||||||
600 | |||||||||
601 | |||||||||
602 | |||||||||
603 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
604 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
605 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
606 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
607 | |||||||||
608 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
609 | Địa điểm thi: Phòng 33, giảng đường 501 tầng 5 Nhà D | ||||||||
610 | |||||||||
611 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
612 | 1 | 365 | Lê Yến | Nhi | Nữ | 10/10/2000 | 12A1 CLC | ||
613 | 2 | 366 | Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | 26/02/2000 | 12A2 CLC | ||
614 | 3 | 367 | Nguyễn Vân | Nhi | Nữ | 28/10/2000 | 12A1 Tin | ||
615 | 4 | 368 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 14/09/2000 | 12A3 Hóa | ||
616 | 5 | 369 | Phạm Mẫn | Nhi | Nữ | 05/08/2000 | 12A1 CLC | ||
617 | 6 | 370 | Trần Ngọc Phương | Nhi | Nữ | 24/02/2000 | 12A2 Sinh | ||
618 | 7 | 371 | Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 05/02/2000 | 12A2 CLC | ||
619 | 8 | 372 | Lê Hồng | Phong | 22/12/2000 | 12A2 Toán | |||
620 | 9 | 373 | Phí Gia | Phong | 28/04/2000 | 12A1 Toán | |||
621 | 10 | 374 | Tô Hồng | Phúc | 11/03/2000 | 12A1 CLC | |||
622 | 11 | 375 | Trịnh Thị | Phúc | Nữ | 18/02/2000 | 12A2 Tin | ||
623 | 12 | 376 | Đinh Mai | Phương | Nữ | 11/02/2000 | 12A2 Tin | ||
624 | 13 | 377 | Đỗ Chi | Phương | Nữ | 24/02/2000 | 12A2 Hóa | ||
625 | 14 | 378 | Đỗ Thị Hà | Phương | Nữ | 05/10/2000 | 12A1 CLC | ||
626 | 15 | 379 | Lê Thu | Phương | Nữ | 24/10/2000 | 12A2 Tin | ||
627 | 16 | 380 | Lưu Quỳnh | Phương | Nữ | 21/08/2000 | 12A2 CLC | ||
628 | 17 | 381 | Nguyễn Hà | Phương | Nữ | 05/09/2000 | 12A1 Hóa | ||
629 | 18 | 382 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 02/05/2000 | 12A1 Hóa | ||
630 | 19 | 383 | Phạm Thanh | Phương | Nữ | 11/08/2000 | 12A2 Toán | ||
631 | 20 | 384 | Phan Hoài | Phương | Nữ | 03/12/2000 | 12A1 Tin | ||
632 | 21 | 385 | Bùi Anh | Quân | 13/02/2000 | 12A2 Sinh | |||
633 | 22 | 386 | Dương Minh | Quân | 17/01/2000 | 12A1 CLC | |||
634 | 23 | 387 | Ngô Minh | Quang | 04/05/2000 | 12A1 Lý | |||
635 | 24 | 388 | Nguyễn Đức | Quang | 18/11/2000 | 12A1 Hóa | |||
636 | |||||||||
637 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
638 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
639 | |||||||||
640 | |||||||||
641 | |||||||||
642 | |||||||||
643 | |||||||||
644 | |||||||||
645 | |||||||||
646 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
647 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
648 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
649 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
650 | |||||||||
651 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
652 | Địa điểm thi: Phòng 34, giảng đường 502 tầng 5 Nhà D | ||||||||
653 | |||||||||
654 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
655 | 1 | 389 | Nguyễn Dương | Quang | 15/09/2000 | 12A2 CLC | |||
656 | 2 | 390 | Nguyễn Duy | Quang | 12/10/2000 | 12A2 Toán | |||
657 | 3 | 391 | Nguyễn Hữu | Quang | 14/01/2000 | 12A2 Toán | |||
658 | 4 | 392 | Nguyễn Minh | Quang | 14/02/2000 | 12A1 Lý | |||
659 | 5 | 393 | Nguyễn Ngọc | Quang | 09/09/2000 | 12A2 CLC | |||
660 | 6 | 394 | Phan Hồng | Quang | 10/07/2000 | 12A2 Toán | |||
661 | 7 | 395 | Vũ Hồng | Quang | 11/03/2000 | 12A2 Tin | |||
662 | 8 | 396 | Nguyễn Tú | Quyên | Nữ | 11/01/2001 | 12A1 Hóa | ||
663 | 9 | 397 | Điêu Diễm | Quỳnh | Nữ | 17/04/2000 | 12A2 Toán | ||
664 | 10 | 398 | Hoàng Đình | Quỳnh | 04/04/2000 | 12A2 Lý | |||
665 | 11 | 399 | Nguyễn Hương | Quỳnh | Nữ | 08/07/2000 | 12A2 Sinh | ||
666 | 12 | 400 | Nguyễn Vân | Quỳnh | Nữ | 09/05/2000 | 12A1 Tin | ||
667 | 13 | 401 | Phan Diễm | Quỳnh | Nữ | 18/10/2000 | 12A1 Sinh | ||
668 | 14 | 402 | Chu Đỗ Hoàng | Sơn | 10/01/2000 | 12A2 Lý | |||
669 | 15 | 403 | Công Minh | Sơn | 08/02/2000 | 12A2 Tin | |||
670 | 16 | 404 | Đặng Minh | Sơn | 25/05/2000 | 12A1 Hóa | |||
671 | 17 | 405 | Đỗ Thái | Sơn | 14/08/2000 | 12A2 Lý | |||
672 | 18 | 406 | Vũ Hải | Sơn | 06/08/2000 | 12A2 Toán | |||
673 | 19 | 407 | Trần Anh | Tài | 26/07/2000 | 12A1 Toán | |||
674 | 20 | 408 | Lương Đỗ Hải | Tâm | Nữ | 24/11/2000 | 12A1 Sinh | ||
675 | 21 | 409 | Phan Thị Khánh | Tâm | Nữ | 26/10/2000 | 12A1 Lý | ||
676 | 22 | 410 | Lưu Đức | Tân | 19/03/2000 | 12A1 Lý | |||
677 | 23 | 411 | Đoàn Trọng | Tấn | 13/12/2000 | 12A1 Hóa | |||
678 | 24 | 412 | Lê Bảo | Thái | 20/04/2000 | 12A2 CLC | |||
679 | 25 | 413 | Lê Duy | Thái | 09/12/2000 | 12A2 Lý | |||
680 | |||||||||
681 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
682 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
683 | |||||||||
684 | |||||||||
685 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
686 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
687 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
688 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
689 | |||||||||
690 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
691 | Địa điểm thi: Phòng 35, giảng đường 503 tầng 5 Nhà D | ||||||||
692 | |||||||||
693 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
694 | 1 | 414 | Trịnh Ngô Minh | Thăng | 08/03/2000 | 12A2 Toán | |||
695 | 2 | 415 | Lê Minh | Thắng | 14/09/2000 | 12A1 Sinh | |||
696 | 3 | 416 | Nguyễn Đức | Thắng | 06/01/2000 | 12A2 Lý | |||
697 | 4 | 417 | Trần Quốc | Thắng | 30/04/2000 | 12A2 Tin | |||
698 | 5 | 418 | Lê Diệu | Thanh | Nữ | 13/02/2000 | 12A2 Sinh | ||
699 | 6 | 419 | Lê Viết Lưu | Thanh | 30/03/2000 | 12A1 Toán | |||
700 | 7 | 420 | Nguyễn Phúc | Thanh | 08/12/2000 | 12A2 Hóa | |||
701 | 8 | 421 | Đặng Đức | Thành | 25/12/2000 | 12A1 Toán | |||
702 | 9 | 422 | Dương Đức | Thành | 14/06/2000 | 12A2 CLC | |||
703 | 10 | 423 | Lê Công | Thành | 09/10/2000 | 12A2 Sinh | |||
704 | 11 | 424 | Nguyễn Chí | Thành | 20/11/2000 | 12A1 Tin | |||
705 | 12 | 425 | Nguyễn Đức | Thành | 14/05/2000 | 12A1 CLC | |||
706 | 13 | 426 | Nguyễn Viết | Thành | 14/08/2000 | 12A2 Toán | |||
707 | 14 | 427 | Phạm Đức | Thành | 03/03/2000 | 12A2 CLC | |||
708 | 15 | 428 | Ngô Phương | Thảo | Nữ | 03/06/2000 | 12A2 Sinh | ||
709 | 16 | 429 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 25/08/2000 | 12A1 Sinh | ||
710 | 17 | 430 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 12/06/2000 | 12A1 Sinh | ||
711 | 18 | 431 | Phạm Thạch | Thảo | Nữ | 18/03/2000 | 12A1 Tin | ||
712 | 19 | 432 | Đặng Cao | Thiên | 30/05/2000 | 12A1 Lý | |||
713 | 20 | 433 | Vũ Đình | Thiên | 26/12/2000 | 12A1 CLC | |||
714 | 21 | 434 | Hà Tuấn | Thìn | 26/06/2000 | 12A2 Tin | |||
715 | 22 | 435 | Lương Ngọc | Thịnh | 26/04/2000 | 12A1 Hóa | |||
716 | 23 | 436 | Nguyễn Đức | Thịnh | 05/07/2000 | 12A2 CLC | |||
717 | 24 | 437 | Phạm Đức | Thịnh | 08/07/2000 | 12A2 Hóa | |||
718 | |||||||||
719 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
720 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
721 | |||||||||
722 | |||||||||
723 | |||||||||
724 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
725 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
726 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
727 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
728 | |||||||||
729 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
730 | Địa điểm thi: Phòng 36, giảng đường 102 nhà 1 tầng sân Nhà C3 | ||||||||
731 | |||||||||
732 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
733 | 1 | 438 | Nguyễn Hà | Thu | Nữ | 18/07/2000 | 12A1 Hóa | ||
734 | 2 | 439 | Nguyễn Thị Minh | Thu | Nữ | 24/03/2000 | 12A2 CLC | ||
735 | 3 | 440 | Trương Hoàng | Thu | Nữ | 27/08/2000 | 12A2 Tin | ||
736 | 4 | 441 | Nguyễn Thu | Thuủy | Nữ | 26/07/2000 | 12A1 Toán | ||
737 | 5 | 442 | Nguyễn Phương | Thúy | Nữ | 04/04/2000 | 12A2 Hóa | ||
738 | 6 | 443 | Nguyễn Thị Minh | Thúy | Nữ | 15/07/2000 | 12A2 Lý | ||
739 | 7 | 444 | Đỗ Thị Thanh | Thủy | Nữ | 27/10/2000 | 12A1 Sinh | ||
740 | 8 | 445 | Lê Thị Phương | Thủy | Nữ | 05/03/2000 | 12A1 Sinh | ||
741 | 9 | 446 | Trịnh | Thụy | 28/01/2000 | 12A2 Tin | |||
742 | 10 | 447 | Lương Ngọc | Thuyết | 25/05/2000 | 12A1 Toán | |||
743 | 11 | 448 | Dương Phước | Tiến | 16/09/2000 | 12A1 Hóa | |||
744 | 12 | 449 | Nguyễn Hữu | Tiến | 05/08/2000 | 12A2 Tin | |||
745 | 13 | 450 | Nguyễn Quốc | Tiến | 09/02/2000 | 12A1 Lý | |||
746 | 14 | 451 | Nguyễn Đức | Toàn | 04/09/2000 | 12A1 Toán | |||
747 | 15 | 452 | Nguyễn Hương | Trà | Nữ | 03/11/2000 | 12A1 Lý | ||
748 | 16 | 453 | Phạm Thanh | Trà | Nữ | 21/09/2000 | 12A1 Toán | ||
749 | 17 | 454 | Bùi Thị Thanh | Trang | Nữ | 21/07/2000 | 12A1 CLC | ||
750 | 18 | 455 | Hoàng Thị Đài | Trang | Nữ | 20/09/2000 | 12A1 CLC | ||
751 | 19 | 456 | Hoàng Thu | Trang | Nữ | 04/10/2000 | 12A2 Tin | ||
752 | 20 | 457 | Nguyễn Hoàng Thu | Trang | Nữ | 27/06/2000 | 12A1 Sinh | ||
753 | |||||||||
754 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
755 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
756 | |||||||||
757 | |||||||||
758 | |||||||||
759 | |||||||||
760 | |||||||||
761 | |||||||||
762 | |||||||||
763 | |||||||||
764 | |||||||||
765 | |||||||||
766 | |||||||||
767 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
768 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
769 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
770 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
771 | |||||||||
772 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
773 | Địa điểm thi: Phòng 37, giảng đường 103 nhà 1 tầng sân Nhà C3 | ||||||||
774 | |||||||||
775 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
776 | 1 | 458 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 30/01/2000 | 12A1 CLC | ||
777 | 2 | 459 | Phạm Thu | Trang | Nữ | 27/06/2000 | 12A2 CLC | ||
778 | 3 | 460 | Trần Hạnh | Trang | Nữ | 04/12/2000 | 12A2 Sinh | ||
779 | 4 | 461 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 08/12/2000 | 12A1 Toán | ||
780 | 5 | 462 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 05/12/2000 | 12A2 Toán | ||
781 | 6 | 463 | Bùi Minh | Trí | 26/10/2000 | 12A2 Lý | |||
782 | 7 | 464 | Võ Văn | Trình | 27/10/2000 | 12A1 Tin | |||
783 | 8 | 465 | Nguyễn Đức | Trọng | 30/03/2000 | 12A2 Lý | |||
784 | 9 | 466 | Phạm Văn | Trọng | 29/01/2000 | 12A1 Tin | |||
785 | 10 | 467 | Lê Hoàng Hiếu | Trung | 07/05/2000 | 12A2 Sinh | |||
786 | 11 | 468 | Lê Hồng | Trung | 08/11/2000 | 12A1 Lý | |||
787 | 12 | 469 | Lê Ngọc | Trung | 20/08/2000 | 12A2 Toán | |||
788 | 13 | 470 | Lê Thành | Trung | 25/09/2000 | 12A1 Hóa | |||
789 | 14 | 471 | Nguyễn Đức | Trung | 14/09/2000 | 12A2 Lý | |||
790 | 15 | 472 | Nguyễn Đức | Trung | 17/03/2000 | 12A1 Hóa | |||
791 | 16 | 473 | Nguyễn Thành | Trung | 12/10/2000 | 12A1 Toán | |||
792 | 17 | 474 | Phan Thành | Trung | 11/06/2000 | 12A2 Toán | |||
793 | 18 | 475 | Vũ Xuân | Trường | 03/05/2000 | 12A2 Lý | |||
794 | 19 | 476 | Ngô Ngọc | Tú | 10/02/2000 | 12A1 Sinh | |||
795 | 20 | 477 | Nguyễn Cẩm | Tú | Nữ | 20/12/2000 | 12A1 Tin | ||
796 | |||||||||
797 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
798 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
799 | |||||||||
800 | |||||||||
801 | |||||||||
802 | |||||||||
803 | |||||||||
804 | |||||||||
805 | |||||||||
806 | |||||||||
807 | |||||||||
808 | |||||||||
809 | |||||||||
810 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
811 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
812 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
813 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
814 | |||||||||
815 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
816 | Địa điểm thi: Phòng 38, giảng đường 104 nhà 1 tầng sân Nhà C3 | ||||||||
817 | |||||||||
818 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
819 | 1 | 478 | Nguyễn Khắc | Tú | 26/08/2000 | 12A1 CLC | |||
820 | 2 | 479 | Tống Văn | Tú | 24/04/2000 | 12A2 Toán | |||
821 | 3 | 480 | Vũ Anh | Tú | 03/05/2000 | 12A1 Tin | |||
822 | 4 | 481 | Vũ Xuân | Tú | 31/07/2000 | 12A3 Hóa | |||
823 | 5 | 482 | Lê Trọng | Tuấn | 26/10/2000 | 12A1 Tin | |||
824 | 6 | 483 | Ngô Minh | Tuấn | 02/04/2000 | 12A1 CLC | |||
825 | 7 | 484 | Nguyễn Anh | Tuấn | 23/10/2000 | 12A2 CLC | |||
826 | 8 | 485 | Nguyễn Đình Anh | Tuấn | 08/12/2000 | 12A1 Toán | |||
827 | 9 | 486 | Nguyễn Văn | Tuấn | 09/01/2000 | 12A2 Sinh | |||
828 | 10 | 487 | Phạm Minh | Tuấn | 09/02/2000 | 12A2 Hóa | |||
829 | 11 | 488 | Hán Quang | Tùng | 04/09/2000 | 12A1 Toán | |||
830 | 12 | 489 | Hoàng Bá | Tùng | 28/04/2000 | 12A1 Hóa | |||
831 | 13 | 490 | Hoàng Xuân | Tùng | 05/12/2000 | 12A2 Toán | |||
832 | 14 | 491 | Lại Việt | Tùng | 18/01/2000 | 12A2 Lý | |||
833 | 15 | 492 | Lê Thanh | Tùng | 15/09/2000 | 12A1 Tin | |||
834 | 16 | 493 | Nguyễn Thanh | Tùng | 03/01/2000 | 12A1 Lý | |||
835 | 17 | 494 | Nguyễn Vũ Nguyên | Tùng | 13/06/2000 | 12A2 Toán | |||
836 | 18 | 495 | Nguyễn Xuân | Tùng | 05/11/2000 | 12A1 Tin | |||
837 | 19 | 496 | Phạm Ngọc | Tùng | 10/04/2000 | 12A2 Sinh | |||
838 | 20 | 497 | Phan Thanh | Tùng | 15/04/2000 | 12A2 Toán | |||
839 | |||||||||
840 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
841 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) | |||||||
842 | |||||||||
843 | |||||||||
844 | |||||||||
845 | |||||||||
846 | |||||||||
847 | |||||||||
848 | |||||||||
849 | |||||||||
850 | |||||||||
851 | |||||||||
852 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
853 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
854 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG HỌC KỲ 1 | ||||||||
855 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||
856 | |||||||||
857 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, sáng thứ năm và sáng thứ sáu ngày 11, 12 và 13 tháng 10 năm 2017 | ||||||||
858 | Địa điểm thi: Phòng 39, giảng đường 105 nhà 1 tầng sân Nhà C3 | ||||||||
859 | |||||||||
860 | TT | SBD | Họ và | tên | GT | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/Mã đề | Ký tên |
861 | 1 | 498 | Trần Nguyễn Anh | Tùng | 04/06/2000 | 12A3 Hóa | |||
862 | 2 | 499 | Trần Bá | Tuyên | 21/05/2000 | 12A1 Tin | |||
863 | 3 | 500 | Nguyễn Quang | Tuyến | 16/10/2000 | 12A2 Toán | |||
864 | 4 | 501 | Đỗ Ánh | Tuyết | Nữ | 01/05/2000 | 12A2 Toán | ||
865 | 5 | 502 | Bùi Thị Thu | Uyên | Nữ | 25/09/2000 | 12A2 CLC | ||
866 | 6 | 503 | Đàm Ngọc Thanh | Vân | Nữ | 09/05/2000 | 12A1 CLC | ||
867 | 7 | 504 | Đặng Nguyễn Khánh | Vân | Nữ | 28/01/2000 | 12A1 Hóa | ||
868 | 8 | 505 | Nguyễn Thanh | Vân | Nữ | 05/05/2000 | 12A2 Sinh | ||
869 | 9 | 506 | Trần Thị Thanh | Vân | Nữ | 24/08/2000 | 12A2 Sinh | ||
870 | 10 | 507 | Vũ Khánh | Vân | Nữ | 21/08/2000 | 12A1 Sinh | ||
871 | 11 | 508 | Lã Trọng | Văn | 14/07/2000 | 12A1 Hóa | |||
872 | 12 | 509 | Đỗ Hoàng | Việt | 13/07/2000 | 12A2 Lý | |||
873 | 13 | 510 | Nguyễn Hoàng | Việt | 05/02/2000 | 12A1 Tin | |||
874 | 14 | 511 | Phùng Huy | Việt | 11/12/2000 | 12A2 Lý | |||
875 | 15 | 512 | Ngô Quang | Vinh | 26/01/2000 | 12A2 Tin | |||
876 | 16 | 513 | Đinh Anh | Vũ | 16/04/2000 | 12A1 Hóa | |||
877 | 17 | 514 | Trương Như | Ý | Nữ | 27/12/2000 | 12A3 Hóa | ||
878 | 18 | 515 | Lê Thị Hải | Yến | Nữ | 31/10/2000 | 12A1 Toán | ||
879 | 19 | 516 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 12/08/2000 | 12A2 Toán | ||
880 | 20 | 517 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 09/06/2000 | 12A2 Sinh | ||
881 | |||||||||
882 | Tổng số bài thi: | Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2017 | |||||||
883 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (Ký, ghi rõ họ tên) |