1 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THAM DỰ LỄ TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 NĂM 2019 Thời gian: 8h00 ngày 28/11/2019, tại Giảng đường 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | |||||||
3 | TRAO BẰNG THẠC SỸ | ||||||
4 | STT | Mã SV/HV | Họ | Tên | Hệ ĐT | Ngành | Đã đăng ký 16 |
5 | 1 | CH1501003 | Vũ Đình | Bảo | KHMT | Có | |
6 | 2 | CH1501018 | Lê Hữu | Vinh | KHMT | Có | |
7 | 3 | CH1501019 | Lê Hoàng | Yến | KHMT | Có | |
8 | 4 | CH1501028 | Đào Thị Ngọc | Lan | KHMT | Có | |
9 | 5 | CH1501031 | Võ Hoàng | Phúc | KHMT | Chưa đăng ký | |
10 | 6 | CH1501033 | Huỳnh Phúc Trường | Sơn | KHMT | Có | |
11 | 7 | CH1502004 | Trần Văn | Định | CNTT | Có | |
12 | 8 | CH1502007 | Trần Quang | Khải | KHMT | Có | |
13 | 9 | CH1502011 | Phạm Hữu | Mão | CNTT | Có | |
14 | 10 | CH1502022 | Nguyễn Khánh | Thuật | CNTT | Có | |
15 | 11 | CH1502024 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | CNTT | Có | |
16 | 12 | CH1502029 | Nguyễn Dung | Hạnh | CNTT | Có | |
17 | 13 | CH1502043 | Huỳnh Ngô | Văn | CNTT | Có | |
18 | 14 | CH1601009 | Phạm Đỗ | Huân | KHMT | Có | |
19 | 15 | CH1601031 | Khuất Bá Duy | Lâm | KHMT | Có | |
20 | 16 | CH1602011 | Trần Thị Mỹ | Thú | CNTT | Có | |
21 | 17 | CH1602016 | Dương Phương | Vũ | Ngành CNTT | Có | |
22 | |||||||
23 | |||||||
24 | TRAO BẰNG KỸ SƯ, CỬ NHÂN | ||||||
25 | STT | Mã SV/HV | Họ | Tên | Hệ ĐT | Ngành | Đã đăng ký 203 |
26 | 1 | 14520541 | Đỗ Bá Tứ | Mỹ | CQUI | ATTT | Có |
27 | 2 | 14520590 | Võ Minh | Ngọc | CQUI | ATTT | Có |
28 | 3 | 14520677 | Vũ Tấn | Phong | CQUI | ATTT | Có |
29 | 4 | 14520757 | Nguyễn Kim | Sang | CQUI | ATTT | Có |
30 | 5 | 14521111 | Võ Hồng Như | Ý | CQUI | ATTT | Có |
31 | 6 | 14520214 | Huỳnh Tấn | Duy | CQUI | ATTT | Chưa đăng ký |
32 | 7 | 14521108 | Nguyễn Văn | Vượng | CQUI | ATTT | Có |
33 | 8 | 14520572 | Đặng Thị | Ngân | CQUI | ATTT | Có |
34 | 9 | 14520892 | Nguyễn Hữu | Thọ | CQUI | ATTT | Có |
35 | 10 | 15520085 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Đại | KSTN | ATTT | Có |
36 | 11 | 15520208 | Nguyễn | Hiền | KSTN | ATTT | Có |
37 | 12 | 15520425 | Võ Hoài | Linh | KSTN | ATTT | Có |
38 | 13 | 15520695 | Huỳnh Phú | Quí | KSTN | ATTT | Có |
39 | 14 | 15520805 | Phạm Hà Thiên | Thanh | KSTN | ATTT | Có |
40 | 15 | 15520969 | Lương Anh | Tuấn | KSTN | ATTT | Có |
41 | 16 | 15521006 | Lê Hoàng | Viễn | KSTN | ATTT | Có |
42 | 17 | 15521012 | Nguyễn Đức | Việt | KSTN | ATTT | Có |
43 | 18 | 15520460 | Phạm Nguyễn Tấn | Lực | KSTN | ATTT | Có |
44 | 19 | 15520781 | Nguyễn Quang | Thái | KSTN | ATTT | Có |
45 | 20 | 15520963 | Nguyễn Phước | Tứ | KSTN | ATTT | Có |
46 | 21 | 15520988 | Vũ Hán Thanh | Tùng | KSTN | ATTT | Có |
47 | 22 | 13520458 | Nguyễn Viết | Lộc | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
48 | 23 | 13520773 | Nguyễn Đặng | Thắng | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
49 | 24 | 13520291 | Nguyễn Vũ | Hoài | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
50 | 25 | 13520398 | Trần Đăng | Khoa | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
51 | 26 | 13520482 | Nguyễn Thị Mộng | Lưu | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
52 | 27 | 13520968 | Hồ Thị Cẩm | Tú | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
53 | 28 | 14520095 | Hứa Hoàng | Công | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
54 | 29 | 14520322 | Trương Thái Minh | Hoàng | CQUI | CNTT | Có |
55 | 30 | 14520405 | Hồ Hoàng | Khang | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
56 | 31 | 14520650 | Đậu Thị Kim | Oanh | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
57 | 32 | 14521013 | Phạm Minh | Trực | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
58 | 33 | 13520518 | Nguyễn Trung | Nam | CQUI | CNTT | Có |
59 | 34 | 14520136 | Vũ Văn | Danh | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
60 | 35 | 14520313 | Nguyễn Phương | Hoàng | CQUI | CNTT | Có |
61 | 36 | 14520634 | Trần Minh | Nhật | CQUI | CNTT | Có |
62 | 37 | 14520643 | Ngô Thị Phương | Nhuân | CQUI | CNTT | Có |
63 | 38 | 14520655 | Lê Tiến | Phát | CQUI | CNTT | Chưa đăng ký |
64 | 39 | 14520846 | Phan Tấn | Thành | CQUI | CNTT | Có |
65 | 40 | 14520439 | Huỳnh Hoa Trung | Kiên | CQUI | CNTT | Có |
66 | 41 | 15520061 | Phạm Minh | Châu | CQUI | CNTT | Có |
67 | 42 | 15520276 | Lương Vĩnh | Hùng | CQUI | CNTT | Có |
68 | 43 | 15520066 | Vũ Minh | Chiến | CQUI | CNTT | Có |
69 | 44 | 15520211 | Nguyễn Duy | Hiển | CQUI | CNTT | Có |
70 | 45 | 15520273 | Lầy Khiền | Hùng | CQUI | CNTT | Có |
71 | 46 | 15520470 | Phạm Minh | Mẫn | CQUI | CNTT | Có |
72 | 47 | 15520555 | Phạm Văn | Ngọc | CQUI | CNTT | Có |
73 | 48 | 15520667 | Thái Nguyễn Duy | Phương | CQUI | CNTT | Có |
74 | 49 | 15520701 | Phạm Xuân Đình | Quốc | CQUI | CNTT | Có |
75 | 50 | 15520195 | Trần Thị | Hằng | CQUI | CNTT | Có |
76 | 51 | 15520918 | Nguyễn Thị | Trang | CQUI | CNTT | Có |
77 | 52 | 15520845 | Nguyễn Viết | Thịnh | CQUI | CNTT | Có |
78 | 53 | 15520684 | Võ Minh | Quân | CQUI | CNTT | Có |
79 | 54 | 13521038 | Hoàng Thế | Vinh | KSTN | CNTT | Không |
80 | 55 | 14521182 | Lê Anh | Khôi | CLC | HTTT | Có |
81 | 56 | 14520637 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | CLC | HTTT | Có |
82 | 57 | 14520898 | Lê Quốc | Thông | CLC | HTTT | Có |
83 | 58 | 14521151 | Trần Đức | Thuận | CLC | HTTT | Có |
84 | 59 | 14520411 | Đỗ Quang | Khánh | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
85 | 60 | 12520899 | Lữ Thư | Phương | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
86 | 61 | 13520778 | Huỳnh Thị Hoài | Thanh | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
87 | 62 | 13520909 | Võ Thùy Phương | Trang | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
88 | 63 | 12520937 | Tôn Thất Quang | Vinh | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
89 | 64 | 14520486 | Lương Thành | Long | CQUI | HTTT | Có |
90 | 65 | 14520523 | Lê Hoàng Anh | Minh | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
91 | 66 | 15520543 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
92 | 67 | 13521014 | Nguyễn Thị Thu | Tuyền | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
93 | 68 | 10520240 | Nguyễn Thúc | Hảo | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
94 | 69 | 15520003 | Lê Trường | An | CQUI | HTTT | Có |
95 | 70 | 14520042 | Nguyễn Hoài | Bắc | CQUI | HTTT | Có |
96 | 71 | 15520062 | Trương Thị Bích | Chi | CQUI | HTTT | Có |
97 | 72 | 15520115 | Trần Thị Ngọc | Diễm | CQUI | HTTT | Có |
98 | 73 | 14520258 | Bùi Anh | Hào | CQUI | HTTT | Có |
99 | 74 | 14520273 | Nguyễn Thị | Hiền | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
100 | 75 | 12520607 | Nguyễn Văn | Huy | CQUI | HTTT | Chưa đăng ký |
101 | 76 | 14520395 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | CQUI | HTTT | Có |
102 | 77 | 13520438 | Trần Cao Thanh | Lịch | CQUI | HTTT | Có |
103 | 78 | 15520436 | Chiếng Thị Hồng | Lợi | CQUI | HTTT | Có |
104 | 79 | 15520454 | Trần Minh | Luân | CQUI | HTTT | Có |
105 | 80 | 14520543 | Nguyễn Hoài Tố | My | CQUI | HTTT | Có |
106 | 81 | 15520561 | Lưu | Nguyễn | CQUI | HTTT | Có |
107 | 82 | 15520635 | Đinh Thành | Phúc | CQUI | HTTT | Có |
108 | 83 | 14520713 | Dương Thị Mỹ | Phương | CQUI | HTTT | Có |
109 | 84 | 15520704 | Đỗ Hoàng Đăng | Quý | CQUI | HTTT | Có |
110 | 85 | 15520783 | Nguyễn Thành | Thái | CQUI | HTTT | Có |
111 | 86 | 14520847 | Phan Thị Trường | Thanh | CQUI | HTTT | Có |
112 | 87 | 13520907 | Trần Thị Huyền | Trang | CQUI | HTTT | Có |
113 | 88 | 13520143 | Nguyễn Minh | Dương | CQUI | HTTT | Có |
114 | 89 | 15520150 | Nguyễn Võ Thái | Dương | CQUI | HTTT | Có |
115 | 90 | 15520173 | Đặng Ngọc Thanh | Duyên | CQUI | HTTT | Có |
116 | 91 | 14520507 | Phạm Xuân | Mai | CQUI | HTTT | Có |
117 | 92 | 13520712 | Nguyễn Hoàng | Sơn | CQUI | HTTT | Không |
118 | 93 | 14520871 | Trần Minh | Thiện | CQUI | HTTT | Có |
119 | 94 | 15520848 | Đặng Thị Thi | Thơ | CQUI | HTTT | Có |
120 | 95 | 15520922 | Hồ Minh | Trí | CQUI | HTTT | Có |
121 | 96 | 15520939 | Trần Trung | Trực | CQUI | HTTT | Có |
122 | 97 | 15520557 | Vũ Bảo | Ngọc | CQUI | HTTT | Có |
123 | 98 | 15520692 | Phan Đức | Quang | CQUI | HTTT | Có |
124 | 99 | 15520797 | Đặng Võ Hoài | Thanh | CQUI | HTTT | Có |
125 | 100 | 13520360 | Lê Bảo | Huy | CTTT | HTTT | Chưa đăng ký |
126 | 101 | 14520612 | Trần Trí | Nguyên | CTTT | HTTT | Chưa đăng ký |
127 | 102 | 14520698 | Nguyễn Hữu | Phúc | CTTT | HTTT | Có |
128 | 103 | 14520879 | Hoàng | Thịnh | CTTT | HTTT | Chưa đăng ký |
129 | 104 | 10520427 | Nguyễn Văn Quốc | Vương | CTTT | HTTT | Chưa đăng ký |
130 | 105 | 14520014 | Bùi Hoàng | Anh | CTTT | HTTT | Chưa đăng ký |
131 | 106 | 13520355 | Lê Huỳnh Vinh | Huy | CTTT | HTTT | Chưa đăng ký |
132 | 107 | 14521167 | Nguyễn Định | Khương | CTTT | HTTT | Chưa đăng ký |
133 | 108 | 14520465 | Nguyễn Dương Thảo | Linh | CTTT | HTTT | Chưa đăng ký |
134 | 109 | 15520552 | Chu Minh | Ngọc | CTTT | HTTT | Có |
135 | 110 | 14520886 | Phạm Nguyễn Khánh | Thịnh | CTTT | HTTT | Có |
136 | 111 | 15520021 | Nguyễn Đức | Anh | CNTN | KHMT | Có |
137 | 112 | 15520090 | Nguyễn Hoàng | Danh | CNTN | KHMT | Có |
138 | 113 | 15520138 | Nguyễn Minh | Dũng | CNTN | KHMT | Có |
139 | 114 | 15520148 | Nguyễn Huỳnh Công | Dương | CNTN | KHMT | Có |
140 | 115 | 15520194 | Nguyễn Thu | Hằng | CNTN | KHMT | Có |
141 | 116 | 15520218 | Đặng Vũ Minh | Hiếu | CNTN | KHMT | Có |
142 | 117 | 15520289 | Võ Quốc | Hưng | CNTN | KHMT | Có |
143 | 118 | 15520498 | Vũ Lê Hoàng | Minh | CNTN | KHMT | Có |
144 | 119 | 15520556 | Trịnh Hoàng | Ngọc | CNTN | KHMT | Có |
145 | 120 | 15520560 | Võ Hoài | Nguyên | CNTN | KHMT | Có |
146 | 121 | 15520614 | Trần Khả | Phiêu | CNTN | KHMT | Có |
147 | 122 | 15520864 | Trần Công | Thức | CNTN | KHMT | Có |
148 | 123 | 15521042 | Hoàng | Yến | CNTN | KHMT | Có |
149 | 124 | 15520159 | Lê Trịnh Khánh | Duy | CNTN | KHMT | Có |
150 | 125 | 15520494 | Thái Quang | Minh | CNTN | KHMT | Có |
151 | 126 | 11520517 | Nguyễn Công | Chánh | CQUI | KHMT | Có |
152 | 127 | 13520277 | Trương Trung | Hiếu | CQUI | KHMT | Có |
153 | 128 | 14520431 | Trương Đăng | Khoa | CQUI | KHMT | Có |
154 | 129 | 13520568 | Võ Đình | Nhã | CQUI | KHMT | Chưa đăng ký |
155 | 130 | 13520813 | Nguyễn Hoàng | Thiên | CQUI | KHMT | Có |
156 | 131 | 14520957 | Huỳnh Minh | Tín | CQUI | KHMT | Chưa đăng ký |
157 | 132 | 14521079 | Hồ Quốc | Việt | CQUI | KHMT | Có |
158 | 133 | 15520009 | Nguyễn Thiên | Ân | CQUI | KHMT | Có |
159 | 134 | 15520136 | Lý Trung | Dũng | CQUI | KHMT | Chưa đăng ký |
160 | 135 | 15520158 | Lê Thiện | Duy | CQUI | KHMT | Chưa đăng ký |
161 | 136 | 14520284 | Ngô Hoàng Trí | Hiếu | CQUI | KHMT | Có |
162 | 137 | 12520845 | Phạm Minh | Hoàng | CQUI | KHMT | Chưa đăng ký |
163 | 138 | 14520365 | Lê Mậu Gia | Huy | CQUI | KHMT | Có |
164 | 139 | 15520408 | Huỳnh Bảo | Lâm | CQUI | KHMT | Có |
165 | 140 | 15520481 | Lê Trường | Minh | CQUI | KHMT | Có |
166 | 141 | 15520528 | Võ Huy | Nam | CQUI | KHMT | Có |
167 | 142 | 13520572 | Nguyễn Hồng | Nhân | CQUI | KHMT | Có |
168 | 143 | 15520580 | Nguyễn Thanh | Nhật | CQUI | KHMT | Có |
169 | 144 | 13520643 | Trần Ngọc | Phúc | CQUI | KHMT | Có |
170 | 145 | 15520644 | Nguyễn Hoàng | Phúc | CQUI | KHMT | Có |
171 | 146 | 15520691 | Nguyễn Ngọc Đăng | Quang | CQUI | KHMT | Có |
172 | 147 | 15520789 | Huỳnh Nguyễn Minh | Thắng | CQUI | KHMT | Có |
173 | 148 | 15520854 | Đoàn Phạm Minh | Thông | CQUI | KHMT | Có |
174 | 149 | 15520859 | Nguyễn Ngọc | Thừa | CQUI | KHMT | Có |
175 | 150 | 13520864 | Trần Xuân Trình | Thương | CQUI | KHMT | Có |
176 | 151 | 15520868 | Lê Mai | Thy | CQUI | KHMT | Có |
177 | 152 | 14520944 | Nguyễn Viết | Tiến | CQUI | KHMT | Có |
178 | 153 | 15520908 | Phan Minh | Toàn | CQUI | KHMT | Có |
179 | 154 | 13520924 | Nguyễn Văn | Trí | CQUI | KHMT | Có |
180 | 155 | 15521007 | Nguyễn Văn | Viết | CQUI | KHMT | Có |
181 | 156 | 14520528 | Nguyễn Cao | Minh | CLC | KTMT | Có |
182 | 157 | 14521180 | Nguyễn Đình | Huy | CLC | KTMT | Có |
183 | 158 | 14520615 | Từ Vĩnh | Nguyên | CLC | KTMT | Không |
184 | 159 | 14521092 | Phạm Hữu | Vinh | CLC | KTMT | Có |
185 | 160 | 11520479 | Võ Hữu | Vinh | CQUI | KTMT | Có |
186 | 161 | 12520068 | Hồ Quí | Đầy | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
187 | 162 | 12520134 | Đỗ Phạm Trung | Hiếu | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
188 | 163 | 13520191 | Châu Trí | Đạt | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
189 | 164 | 13520310 | Đinh Nhật | Hoàng | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
190 | 165 | 13520413 | Tôn Bảo | Khuyên | CQUI | KTMT | Có |
191 | 166 | 13520609 | Nguyễn Anh | Phát | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
192 | 167 | 13520789 | Ngô Tấn | Thành | CQUI | KTMT | Có |
193 | 168 | 13521067 | Bùi Văn | Xứng | CQUI | KTMT | Có |
194 | 169 | 14520061 | Phạm Chí | Bảo | CQUI | KTMT | Có |
195 | 170 | 14520211 | Phan Tấn Thái | Dương | CQUI | KTMT | Có |
196 | 171 | 14520240 | Đào Thanh | Hải | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
197 | 172 | 14520271 | Nguyễn Thanh | Hiền | CQUI | KTMT | Có |
198 | 173 | 14520304 | Đinh Viết | Hoàn | CQUI | KTMT | Có |
199 | 174 | 14520331 | Bùi Huy | Hùng | CQUI | KTMT | Có |
200 | 175 | 14520343 | Nguyễn Lê | Hưng | CQUI | KTMT | Có |
201 | 176 | 14520670 | Nguyễn Hoài | Phong | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
202 | 177 | 14520797 | Phạm Đào Văn | Tẩm | CQUI | KTMT | |
203 | 178 | 14521078 | Nguyễn Duy | Viễn | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
204 | 179 | 15520764 | Lý | Tân | CQUI | KTMT | Có |
205 | 180 | 10520399 | Nguyễn Hữu | Thọ | CQUI | KTMT | Có |
206 | 181 | 14520011 | Tạ Thoại | Ân | CQUI | KTMT | Có |
207 | 182 | 14520076 | Hồ Quang | Cảnh | CQUI | KTMT | Có |
208 | 183 | 13520190 | Hoàng Đức | Đạt | CQUI | KTMT | Có |
209 | 184 | 14520232 | Trương Quang | Giàu | CQUI | KTMT | Có |
210 | 185 | 13520346 | Lê Ngọc | Huy | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
211 | 186 | 14520360 | Đỗ Quang | Huy | CQUI | KTMT | Có |
212 | 187 | 14520448 | Nguyễn Mạnh | Kỳ | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
213 | 188 | 13520504 | Nguyễn Quang | Minh | CQUI | KTMT | Có |
214 | 189 | 14520585 | Cao Như | Ngọc | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
215 | 190 | 14520598 | Nguyễn Hoàng Phương | Nguyên | CQUI | KTMT | Có |
216 | 191 | 14520618 | Nguyễn Trọng | Nhã | CQUI | KTMT | Có |
217 | 192 | 14520679 | Cao Văn | Phú | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
218 | 193 | 14520727 | Huỳnh Nguyễn Ngọc | Quân | CQUI | KTMT | Có |
219 | 194 | 14520774 | Nguyễn Trần Hải | Sơn | CQUI | KTMT | Có |
220 | 195 | 12520914 | Trần Quốc | Thái | CQUI | KTMT | Chưa đăng ký |
221 | 196 | 14520882 | Nguyễn Đức | Thịnh | CQUI | KTMT | Có |
222 | 197 | 14520947 | Trần Mạnh | Tiến | CQUI | KTMT | Không |
223 | 198 | 14520950 | Trần Văn | Tiến | CQUI | KTMT | Có |
224 | 199 | 14520972 | Nguyễn Nhật | Toàn | CQUI | KTMT | Có |
225 | 200 | 14520996 | Nguyễn Minh | Trí | CQUI | KTMT | Có |
226 | 201 | 13520299 | Châu Nhật | Hoàng | CQUI | KTMT | Có |
227 | 202 | 14520989 | Hồ Khắc | Tráng | CQUI | KTMT | Có |
228 | 203 | 14521150 | Hàng Tuấn | Thiên | CLC | KTPM | Chưa đăng ký |
229 | 204 | 13520959 | Nguyễn Nam | Trung | CLC | KTPM | Chưa đăng ký |
230 | 205 | 13520348 | Nguyễn Thanh | Huy | CLC | KTPM | Chưa đăng ký |
231 | 206 | 14520217 | Lương Hoàng | Duy | CLC | KTPM | Có |
232 | 207 | 14520870 | Thạch Thanh | Thiên | CLC | KTPM | Có |
233 | 208 | 13520450 | Trịnh Hoàng | Linh | CLC | KTPM | Không |
234 | 209 | 14520152 | Phạm Kim | Đạt | CLC | KTPM | Không |
235 | 210 | 14520610 | Trần Khánh | Nguyên | CLC | KTPM | Có |
236 | 211 | 14521173 | Trần Minh | Thắng | CLC | KTPM | Có |
237 | 212 | 14520389 | Võ Quang | Huy | CLC | KTPM | Có |
238 | 213 | 14520222 | Nguyễn Nguyên | Duy | CLC | KTPM | Có |
239 | 214 | 11520372 | Lữ Hoàng | Thành | CQUI | KTPM | Chưa đăng ký |
240 | 215 | 12520077 | Hà Huy | Đức | CQUI | KTPM | Chưa đăng ký |
241 | 216 | 12520084 | Lê Trung | Dũng | CQUI | KTPM | Không |
242 | 217 | 12520345 | Trần Cẩm | Quốc | CQUI | KTPM | Có |
243 | 218 | 13520064 | Lê Văn | Cân | CQUI | KTPM | Không |
244 | 219 | 14520029 | Nguyễn Tuấn | Anh | CQUI | KTPM | Chưa đăng ký |
245 | 220 | 14520235 | Văn Hồng | Hà | CQUI | KTPM | Có |
246 | 221 | 14520257 | Văn Thị Hồng | Hạnh | CQUI | KTPM | Có |
247 | 222 | 14520421 | Đặng Anh | Khoa | CQUI | KTPM | Có |
248 | 223 | 14520495 | Phan Đình | Luân | CQUI | KTPM | Chưa đăng ký |
249 | 224 | 14520829 | Trần Tiến | Thắng | CQUI | KTPM | Chưa đăng ký |
250 | 225 | 14520857 | Võ Thị Thanh | Thảo | CQUI | KTPM | Chưa đăng ký |
251 | 226 | 14520091 | Nguyễn Viết Thành | Chương | CQUI | KTPM | Có |
252 | 227 | 12520069 | Đào Thị Kiều | Diễm | CQUI | KTPM | Có |
253 | 228 | 13520142 | Nguyễn Văn | Dương | CQUI | KTPM | Có |
254 | 229 | 14520219 | Nguyễn Bảo | Duy | CQUI | KTPM | Có |
255 | 230 | 12520135 | Đỗ Trung | Hiếu | CQUI | KTPM | Có |
256 | 231 | 13520273 | Nguyễn Trung | Hiếu | CQUI | KTPM | Có |
257 | 232 | 14520288 | Nguyễn Minh | Hiếu | CQUI | KTPM | Có |
258 | 233 | 14520419 | Hà Duy | Khiêm | CQUI | KTPM | Có |
259 | 234 | 14520460 | Nông Thị | Lệ | CQUI | KTPM | Có |
260 | 235 | 12520231 | Trịnh Đình | Loan | CQUI | KTPM | Không |
261 | 236 | 13520465 | Trịnh Ngọc | Lợi | CQUI | KTPM | Có |
262 | 237 | 14520626 | Nguyễn Thiện | Nhân | CQUI | KTPM | Không |
263 | 238 | 14520705 | Nguyễn Lê Gia | Phụng | CQUI | KTPM | Chưa đăng ký |
264 | 239 | 14520848 | Phan Trường | Thành | CQUI | KTPM | Có |
265 | 240 | 13520801 | Trần Thạch | Thảo | CQUI | KTPM | Có |
266 | 241 | 14520872 | Trần Ngọc Khoa | Thiên | CQUI | KTPM | Có |
267 | 242 | 14520951 | Trương Vĩnh | Tiến | CQUI | KTPM | Không |
268 | 243 | 13520965 | Nguyễn Vũ | Trường | CQUI | KTPM | Không |
269 | 244 | 14521032 | Huỳnh Lê Anh | Tú | CQUI | KTPM | Chưa đăng ký |
270 | 245 | 14521039 | Đặng Minh | Tuấn | CQUI | KTPM | Không |
271 | 246 | 14520761 | Thạch Kỳ | Sanh | CQUI | KTPM | Có |
272 | 247 | 14520764 | Nguyễn Tri | Sinh | CQUI | KTPM | Có |
273 | 248 | 12520530 | Phạm Minh | An | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
274 | 249 | 13520044 | Vũ Minh | Bạch | CQUI | MMT&TT | Có |
275 | 250 | 13520107 | Nguyễn Đức | Cường | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
276 | 251 | 13520136 | Lê Viết Hoàng | Dũng | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
277 | 252 | 13520141 | Hà Đại | Dương | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
278 | 253 | 11520107 | Trương Trung | Hiếu | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
279 | 254 | 14520386 | Trần Quang | Huy | CQUI | MMT&TT | Không |
280 | 255 | 10520129 | Dương Hoàng | Khải | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
281 | 256 | 13520391 | Nguyễn Xuân | Khánh | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
282 | 257 | 14520412 | Lê Nguyễn Đình | Khánh | CQUI | MMT&TT | Có |
283 | 258 | 14520542 | Lê Phước | Mỹ | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
284 | 259 | 12520274 | Nguyễn Hoài | Nam | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
285 | 260 | 13520529 | Kỷ Hoài | Nam | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
286 | 261 | 13520780 | Huỳnh Phú | Thanh | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
287 | 262 | 12520729 | Lê Trọng | Thông | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
288 | 263 | 14520987 | Trần Thị Mai | Trâm | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
289 | 264 | 13520984 | Nguyễn Thanh | Tuấn | CQUI | MMT&TT | Có |
290 | 265 | 13521044 | Lê Nguyễn Tiến | Vọng | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
291 | 266 | 14520043 | Nguyễn Văn | Bắc | CQUI | MMT&TT | Có |
292 | 267 | 14520079 | Lưu Hải | Châu | CQUI | MMT&TT | Có |
293 | 268 | 14520231 | Thái Nguyễn Minh | Giang | CQUI | MMT&TT | Có |
294 | 269 | 14520243 | Nguyễn Vũ Phong | Hải | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
295 | 270 | 14520250 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | CQUI | MMT&TT | Có |
296 | 271 | 14520433 | Huỳnh Anh | Khôi | CQUI | MMT&TT | Có |
297 | 272 | 15520476 | Đoàn Công | Minh | CQUI | MMT&TT | Có |
298 | 273 | 15520581 | Nguyễn Trọng | Nhật | CQUI | MMT&TT | Có |
299 | 274 | 15520623 | Mai Văn | Phú | CQUI | MMT&TT | Có |
300 | 275 | 14520732 | Nguyễn Bá | Quân | CQUI | MMT&TT | Có |
301 | 276 | 14520762 | Phùng Nhục | Sầu | CQUI | MMT&TT | Có |
302 | 277 | 14520765 | Âu Dương | Sơn | CQUI | MMT&TT | Có |
303 | 278 | 14520791 | Giang Đinh Thành | Tâm | CQUI | MMT&TT | Có |
304 | 279 | 11520354 | Vy Kim | Tăng | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
305 | 280 | 14520866 | Lê Minh | Thiện | CQUI | MMT&TT | Có |
306 | 281 | 14520887 | Phạm Trường | Thịnh | CQUI | MMT&TT | Có |
307 | 282 | 15520915 | Phạm Ngọc | Trâm | CQUI | MMT&TT | Có |
308 | 283 | 14521006 | Đỗ Yến | Trinh | CQUI | MMT&TT | Có |
309 | 284 | 14521030 | Vũ Khắc | Trường | CQUI | MMT&TT | Có |
310 | 285 | 15520953 | Phạm Nhật | Trường | CQUI | MMT&TT | Có |
311 | 286 | 14521109 | Phạm Hoàng Ngọc | Vương | CQUI | MMT&TT | Có |
312 | 287 | 13521063 | Võ Thị Cẩm | Vy | CQUI | MMT&TT | Chưa đăng ký |
313 | 288 | 13520056 | Hồ Thanh | Bình | CQUI | MMT&TT | Có |
314 | 289 | 13520541 | Dương Vĩnh | Nghĩa | CQUI | KTPM | Có |
315 | 290 | 14520026 | Nguyễn Quốc | Anh | CQUI | HTTT | Có |
316 | 291 | 14520619 | Diệp Quang | Nhân | CQUI | KHMT | Có |
317 | 292 | 14520143 | Lý Hồng | Đạt | CQUI | MMT&TT | Có |
318 | 293 | 15520579 | Nguyễn Cao Bảo | Nhật | CQUI | MMT&TT | Có |
319 | 294 | 15520517 | Nguyễn Khánh Ngọc | Nam | KSTN | ATTT | Có |
320 | 295 | 15520375 | Nguyễn Huỳnh Anh | Khoa | CNTN | KHMT | Có |
321 | 296 | 15520818 | Lê Nguyễn Ngọc | Thảo | CNTN | KHMT | Có |
322 | |||||||
323 | THỐNG KÊ | ||||||
324 | CQUI | TÀI NĂNG/ CTTT/ VB2/CLC | TỔNG | ||||
325 | Cao học | 0 / 0 | 0 / 0 | ||||
326 | KHMT | 26 / 31 | 17 / 17 | 43 / 48 | 26 | ||
327 | KTMT | 28 / 43 | 3 / 4 | 31 / 47 | 31 | ||
328 | KTPM | 20 / 35 | 6 / 11 | 26 / 46 | 26 | ||
329 | HTTT | 30 / 42 | 7 / 15 | 37 / 57 | 34 | ||
330 | ATTT | 8 / 9 | 13 / 14 | 21 / 23 | 33 | ||
331 | MMT&TT | 25 / 43 | 0 / 0 | 25 / 43 | 0 | ||
332 | CNTT | 20 / 32 | 0 / 0 | 20 / 32 | 20 | ||
333 | TỔNG | 203 / 296 |