1 | CRUZEE OPEN CUP 2017 TẠI HÀ NỘI | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Danh sách VĐV hoàn thành 3 bước đăng ký tham dự Cúp mở rộng Cruzee Open Cup 2017 | ||||||||||
3 | Đăng ký ngay nếu bạn chưa đăng ký: http://bit.ly/coc2017hn, hạn cuối: 23:59 ngày 12/11/2017 | ||||||||||
4 | |||||||||||
5 | # | Tên của bé | Giới tính | Tuổi | Tên của phụ huynh | SBD | Độ tuổi | Số lượng | |||
6 | 1 | Đào Vũ An | Bé trai | 2 | Bùi Thị Hải Yến | 2086 | 2086 - Đào Vũ An | 1 | 0 | ||
7 | 2 | Nguyễn Quỳnh Anh | Bé gái | 2 | Nguyễn Trung Kiên | 2101 | 2101 - Nguyễn Quỳnh Anh | 2 | 26 | ||
8 | 3 | Đặng Ngọc Linh Nhi | Bé gái | 2 | Nguyễn Hoài Thương | 2102 | 2102 - Đặng Ngọc Linh Nhi | 3 | 38 | ||
9 | 4 | Phạm Linh Đan | Bé gái | 2 | Phạm Thị Tuyết Mai | 2103 | 2103 - Phạm Linh Đan | 4 | 28 | ||
10 | 5 | Nguyễn Phú Quang Huy | Bé trai | 2 | x | Đặng Thị Liên | 2047 | 2047 - Nguyễn Phú Quang Huy | 5 | 13 | |
11 | 6 | Bùi Trần Minh Anh | Bé trai | 2 | Trần Thị Thu Hương | 2105 | 2105 - Bùi Trần Minh Anh | 6 | 0 | ||
12 | 7 | Nguyễn Huỳnh Trung Anh | Bé trai | 2 | Nguyễn Văn Huân | 2106 | 2106 - Nguyễn Huỳnh Trung Anh | 105 | |||
13 | 8 | Phạm Minh Anh | Bé trai | 2 | Nguyễn Thị An | 2107 | 2107 - Phạm Minh Anh | ||||
14 | 9 | Phạm Hiếu Anh | Bé trai | 2 | Nguyễn Thị Hà | 2108 | 2108 - Phạm Hiếu Anh | ||||
15 | 10 | Trịnh Đức Anh | Bé trai | 2 | Phạm Linh Chi | 2109 | 2109 - Trịnh Đức Anh | ||||
16 | 11 | Trần Gia Huy | Bé trai | 2 | Phạm Thị Trang | 2110 | 2110 - Trần Gia Huy | ||||
17 | 12 | Đinh Tuấn Kiệt | Bé trai | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2111 | 2111 - Đinh Tuấn Kiệt | ||||
18 | 13 | Nguyễn Đức Khôi | Bé trai | 2 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2112 | 2112 - Nguyễn Đức Khôi | ||||
19 | 14 | Tống Hoàng Minh | Bé trai | 2 | Hoàng Bảo Chi | 2113 | 2113 - Tống Hoàng Minh | ||||
20 | 15 | Đinh Quốc Bảo | Bé trai | 2 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2114 | 2114 - Đinh Quốc Bảo | ||||
21 | 16 | Nguyễn Bùi Huy Long | Bé trai | 2 | Bùi Thị Thu Trang | 2115 | 2115 - Nguyễn Bùi Huy Long | ||||
22 | 17 | Phạm Minh Anh | Bé trai | 2 | Nguyễn Thị An | 2116 | 2116 - Phạm Minh Anh | ||||
23 | 18 | Nguyễn Gia Huy | Bé trai | 2 | Nguyễn Thị Kim Thu | 2117 | 2117 - Nguyễn Gia Huy | ||||
24 | 19 | Đặng Hoàng Minh Khoa | Bé trai | 2 | Đặng Minh Tân | 2118 | 2118 - Đặng Hoàng Minh Khoa | ||||
25 | 20 | Nguyễn Tiến Trung | Bé trai | 2 | Nguyễn Hằng Nguyệt Vân | 2119 | 2119 - Nguyễn Tiến Trung | ||||
26 | 21 | Hoàng Công Anh Tuấn | Bé trai | 2 | Trương Thị Cẩm Lê | 2120 | 2120 - Hoàng Công Anh Tuấn | ||||
27 | 22 | Phạm Duy Khánh | Bé trai | 2 | Nguyễn Thị Hà | 2121 | 2121 - Phạm Duy Khánh | Chuyển từ Cruzee Cup | |||
28 | 23 | Cao Minh Tuệ | Bé trai | 2 | Cao Minh Tú | 2122 | 2122 - Cao Minh Tuệ | ||||
29 | 24 | Ngô Đức Thịnh | Bé trai | 2 | Lê Thị Linh | 2123 | 2123 - Ngô Đức Thịnh | ||||
30 | 25 | Đỗ Minh Tùng / Miá | Bé trai | 2 | Hoàng Thúy Huyền | 2124 | 2124 - Đỗ Minh Tùng / Miá | ||||
31 | 26 | Trịnh Quang Minh | Bé trai | 2 | Trịnh Xuân Dũng | 2125 | 2125 - Trịnh Quang Minh | ||||
32 | 27 | Nguyễn Tiến Huy | Bé trai | 2 | Lương Thị Hào | 2126 | 2126 - Nguyễn Tiến Huy | ||||
33 | 28 | Tạ Nguyễn Bảo Anh | Bé gái | 3 | Nguyễn Phương Lan | 3130 | 3130 - Tạ Nguyễn Bảo Anh | ||||
34 | 29 | Ma Ngọc Thuỳ An | Bé gái | 3 | Đào Thị Hưng | 3131 | 3131 - Ma Ngọc Thuỳ An | ||||
35 | 30 | Nguyễn Ngọc Tâm An | Bé gái | 3 | Quách Thị Hằng Nga | 3132 | 3132 - Nguyễn Ngọc Tâm An | ( chuyển từ Cruzee Cup ) | |||
36 | 31 | Lê Hà Chi | Bé gái | 3 | Phạm Phương Thảo | 3133 | 3133 - Lê Hà Chi | ||||
37 | 32 | Vũ Phan Anh | Bé trai | 3 | Phan Hoài Thương | 3134 | 3134 - Vũ Phan Anh | ||||
38 | 33 | Nguyễn Minh Khuê | Bé gái | 3 | x | Nguyễn Thị Lan | 3009 | 3009 - Nguyễn Minh Khuê | |||
39 | 34 | Ngạc Minh Nhật Phương | Bé gái | 3 | x | Nguyễn Thị Thơ | 3017 | 3017 - Ngạc Minh Nhật Phương | |||
40 | 35 | Nguyễn Hải Phong | Bé trai | 3 | x | Tô Thanh Nga | 3084 | 3084 - Nguyễn Hải Phong | |||
41 | 36 | Nguyễn Minh Nhật | Bé trai | 3 | x | Nguyễn Thị Huyền Trang | 3089 | 3089 - Nguyễn Minh Nhật | |||
42 | 37 | Nguyễn Tường Lâm | Bé trai | 3 | x | Trang Trang Phạm | 3104 | 3104 - Nguyễn Tường Lâm | |||
43 | 38 | Nguyễn Bình Minh | Bé trai | 3 | Đặng Ngọc Mai | 3140 | 3140 - Nguyễn Bình Minh | ||||
44 | 39 | Đoàn Đức Bảo | Bé trai | 3 | Bùi Thị Nhiên | 3141 | 3141 - Đoàn Đức Bảo | ||||
45 | 40 | Anh Phạm | Bé trai | 3 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 3142 | 3142 - Anh Phạm | ||||
46 | 41 | Hoàng Minh Thiên | Bé trai | 3 | Đồng Thị Thuỷ | 3143 | 3143 - Hoàng Minh Thiên | ||||
47 | 42 | Vũ Xuân Tiến | Bé trai | 3 | Hoàng Thị Mỹ | 3144 | 3144 - Vũ Xuân Tiến | ||||
48 | 43 | Vũ Hải Nam | Bé trai | 3 | Vũ Quang Kiêm | 3145 | 3145 - Vũ Hải Nam | ||||
49 | 44 | Nguyễn Đức Anh | Bé trai | 3 | Lê Thị Hồng Hạnh | 3146 | 3146 - Nguyễn Đức Anh | ||||
50 | 45 | Đặng Đình Tuấn Phong | Bé trai | 3 | Bùi Thị Thanh Nga | 3147 | 3147 - Đặng Đình Tuấn Phong | ||||
51 | 46 | Lưu Thế Hoàng | Bé trai | 3 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 3148 | 3148 - Lưu Thế Hoàng | ||||
52 | 47 | Bùi Quang Minh | Bé trai | 3 | Vũ Vân Anh | 3149 | 3149 - Bùi Quang Minh | ||||
53 | 48 | Lưu Quốc Anh | Bé trai | 3 | Đặng Thu Quyên | 3150 | 3150 - Lưu Quốc Anh | ||||
54 | 49 | Hoàng Công Minh | Bé trai | 3 | Bùi Thị Tuyết | 3151 | 3151 - Hoàng Công Minh | ||||
55 | 50 | Trần Lê Hữu Tú | Bé trai | 3 | Lê Thị Hảo | 3152 | 3152 - Trần Lê Hữu Tú | ||||
56 | 51 | Hoàng Minh Dương | Bé trai | 3 | Trần Thu Trang | 3153 | 3153 - Hoàng Minh Dương | ||||
57 | 52 | Trần Ngọc Đam | Bé trai | 3 | Trần Ngọc Hinh | 3154 | 3154 - Trần Ngọc Đam | ||||
58 | 53 | Trần Tuấn Khang | Bé trai | 3 | Trần Hoàng Sơn | 3155 | 3155 - Trần Tuấn Khang | ||||
59 | 54 | Nguyễn Thế Hùng | Bé trai | 3 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 3156 | 3156 - Nguyễn Thế Hùng | ||||
60 | 55 | Nguyễn Việt Nam Anh | Bé trai | 3 | Nguyễn Việt Tùng | 3157 | 3157 - Nguyễn Việt Nam Anh | ||||
61 | 56 | Lê Minh Kiên | Bé trai | 3 | Lê Hoàng Hà | 3158 | 3158 - Lê Minh Kiên | ||||
62 | 57 | Trương Đức Trí | Bé trai | 3 | Phạm Thanh Thúy | 3159 | 3159 - Trương Đức Trí | ||||
63 | 58 | Vũ Xuân Tiến | Bé trai | 3 | Vu Xuan Nguyen | 3161 | 3161 - Vũ Xuân Tiến | ||||
64 | 59 | Trần Đức Dương | Bé trai | 3 | Quỳnh Ngọc Diệp | 3162 | 3162 - Trần Đức Dương | ||||
65 | 60 | Nguyễn Gia Bách | Bé trai | 3 | Trần Diệu Huyền | 3164 | 3164 - Nguyễn Gia Bách | ||||
66 | 61 | Phạm Nhật Minh | Bé trai | 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 3165 | 3165 - Phạm Nhật Minh | ||||
67 | 62 | Nguyễn Hữu Trung | Bé trai | 3 | Lưu Phương Thúy | 3166 | 3166 - Nguyễn Hữu Trung | ||||
68 | 63 | Nguyễn Khôi Nguyên | Bé trai | 3 | Vũ Lan Hương | 3167 | 3167 - Nguyễn Khôi Nguyên | ||||
69 | 64 | Trịnh Hoàng Duy Nguyên | Bé trai | 3 | Trịnh Văn Duy | 3168 | 3168 - Trịnh Hoàng Duy Nguyên | ||||
70 | 65 | Giang Quang Minh | Bé trai | 3 | Trần Thị Minh Tiến | 3169 | 3169 - Giang Quang Minh | ||||
71 | 66 | Nguyễn Nho Gia Huy | Bé trai | 4 | Nguyễn Thu Hằng | 4088 | 4088 - Nguyễn Nho Gia Huy | ||||
72 | 67 | Vũ Minh Phương Anh | Bé gái | 4 | Vũ Vân Anh | 4110 | 4110 - Vũ Minh Phương Anh | ||||
73 | 68 | Mai Ngọc Bảo Châu | Bé gái | 4 | Nga Dương | 4111 | 4111 - Mai Ngọc Bảo Châu | ||||
74 | 69 | Đinh Phương Linh | Bé gái | 4 | Trần Phương Anh | 4112 | 4112 - Đinh Phương Linh | ||||
75 | 70 | Kiều Nhã Chi | Bé gái | 4 | Lê Thị Vân Anh | 4113 | 4113 - Kiều Nhã Chi | ||||
76 | 71 | Phí Nam Khánh | Bé trai | 4 | Đinh Mai Phương | 4115 | 4115 - Phí Nam Khánh | ||||
77 | 72 | Vũ Trần Minh Đức | Bé trai | 4 | Trần Ngọc Anh | 4116 | 4116 - Vũ Trần Minh Đức | ||||
78 | 73 | Tierney Huy Eamon | Bé trai | 4 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 4117 | 4117 - Tierney Huy Eamon | ||||
79 | 74 | Nguyễn Đăng Khôi | Bé trai | 4 | Nguyễn Hoàng Anh | 4118 | 4118 - Nguyễn Đăng Khôi | ||||
80 | 75 | Đinh Nguyễn Hải Phong | Bé trai | 4 | Đinh Viết Hiệu | 4120 | 4120 - Đinh Nguyễn Hải Phong | ||||
81 | 76 | Trịnh Gia Bảo | Bé trai | 4 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 4121 | 4121 - Trịnh Gia Bảo | ||||
82 | 77 | Lâm Đại Phong | Bé trai | 4 | Hoàng Huyền | 4122 | 4122 - Lâm Đại Phong | ||||
83 | 78 | Nguyễn Quang Trung | Bé trai | 4 | Lâm Thị Thư | 4123 | 4123 - Nguyễn Quang Trung | ||||
84 | 79 | Nguyễn Khang Duy | Bé trai | 4 | Lưu Thị Bích Ngọc | 4124 | 4124 - Nguyễn Khang Duy | ||||
85 | 80 | Vũ Duy Khang | Bé trai | 4 | Vũ Tiến Dũng | 4125 | 4125 - Vũ Duy Khang | ||||
86 | 81 | Nguyễn Ngọc Minh Quân | Bé trai | 4 | Lê Thị Duyên | 4126 | 4126 - Nguyễn Ngọc Minh Quân | ||||
87 | 82 | Tống Đình Huy | Bé trai | 4 | Hoàng Bảo Chi | 4127 | 4127 - Tống Đình Huy | ||||
88 | 83 | Vũ Gia Bách | Bé trai | 4 | Vũ Hoàng Yến | 4128 | 4128 - Vũ Gia Bách | Chuyển từ Cruzee Cup | |||
89 | 84 | Bùi Quang Đức | Bé trai | 4 | Nga Dương | 4129 | 4129 - Bùi Quang Đức | ||||
90 | 85 | Nguyễn Minh Trí | Bé trai | 4 | Nguyễn Thị Huyền | 4130 | 4130 - Nguyễn Minh Trí | ||||
91 | 86 | Bùi Đặng Duy Cương | Bé trai | 4 | Đặng Thị Hồi | 4131 | 4131 - Bùi Đặng Duy Cương | Chuyển từ Cruzee Cup (mầm non Hưng Yên) | |||
92 | 87 | Ma Ngọc Trung Anh | Bé trai | 4 | Đào Thị Hưng | 4132 | 4132 - Ma Ngọc Trung Anh | ||||
93 | 88 | Nguyễn Tuấn Khang | Bé trai | 4 | Chu Thị Thu Hằng | 4133 | 4133 - Nguyễn Tuấn Khang | ||||
94 | 89 | Nguyễn Nhật Duy | Bé trai | 4 | Hà Minh Nguyệt | 4134 | 4134 - Nguyễn Nhật Duy | ||||
95 | 90 | Lê Quang Lâm | Bé trai | 4 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4135 | 4135 - Lê Quang Lâm | ||||
96 | 91 | Vũ Phúc Nguyên (Panda) | Bé trai | 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | 4136 | 4136 - Vũ Phúc Nguyên (Panda) | ||||
97 | 92 | Hoàng Trung Dũng | Bé trai | 4 | Nguyễn Thị Hiếu | 4137 | 4137 - Hoàng Trung Dũng | Chuyển từ 3 tuổi | |||
98 | 93 | Lê Tâm Anh | Bé gái | 5 | x | Trịnh Huy Quyết | 501 | 501 - Lê Tâm Anh | |||
99 | 94 | Nguyễn Nhã Uyên | Bé gái | 5 | x | Trang Trang Phạm | 550 | 550 - Nguyễn Nhã Uyên | |||
100 | 95 | Vũ Khánh An | Bé gái | 5 | Nguyễn Thị Thanh Hường | 551 | 551 - Vũ Khánh An | ||||
101 | 96 | Tạ Hoàng My | Bé gái | 5 | Nguyễn Phương Lan | 552 | 552 - Tạ Hoàng My | ||||
102 | 97 | Trịnh Huy Khánh | Bé trai | 5 | x | Trịnh Huy Quyết | 517 | 517 - Trịnh Huy Khánh | |||
103 | 98 | Lê Hoàng Bách | Bé trai | 5 | x | Lê Tiến Thịnh | 528 | 528 - Lê Hoàng Bách | |||
104 | 99 | Nguyễn Bảo Minh | Bé trai | 5 | x | Nguyễn Thị Lan | 533 | 533 - Nguyễn Bảo Minh | |||
105 | 100 | Mai Phúc Hải | Bé trai | 5 | Phan Thị Vân | 556 | 556 - Mai Phúc Hải | ||||
106 | 101 | Nguyến Trọng Nhân | Bé trai | 5 | Trần Thị Nương | 557 | 557 - Nguyến Trọng Nhân | ||||
107 | 102 | Hoàng Kỳ Nam | Bé trai | 5 | Cao Minh Tú | 558 | 558 - Hoàng Kỳ Nam | ||||
108 | 103 | Nguyễn Phạm Gia Bách | Bé trai | 4 | x | Phạm Thị Chang | 4057 | 4057 - Nguyễn Phạm Gia Bách | |||
109 | 104 | Phạm Quang Hiếu | Bé trai | 5 | Ngô Thu Trà | 560 | 560 - Phạm Quang Hiếu | ||||
110 | 105 | Nguyễn Minh Khôi | Bé trai | 5 | Vũ Lan Hương | 561 | 561 - Nguyễn Minh Khôi | ||||
111 | 106 | Nguyễn Huy Trường | Bé trai | 5 | Trịnh Thanh Hải | 562 | 562 - Nguyễn Huy Trường | ||||
112 | - | ||||||||||
113 | - | ||||||||||
114 | - |