1 | mahp | MÃ SV | HỌ | TÊN | LỚP | Nơi thi | KHÔNG ĐƯỢC DỰ THI | Lý do | Ghi chú | Khoa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | NGYHCT | 182401 | Phan Thị Thúy | Oanh | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
3 | NGYHCT | 182402 | Bùi Hoàng | Việt | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
4 | NGYHCT | 182403 | Phan Ngọc | Quốc | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
5 | NGYHCT | 182404 | Huỳnh Thanh | Đức | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
6 | NGYHCT | 182405 | Đinh Thị Ngọc | Thảo | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
7 | NGYHCT | 182406 | Lê Thị Thanh | Phúc | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
8 | NGYHCT | 182407 | Trần Việt | Cường | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
9 | NGYHCT | 182408 | Nguyễn Thị | Thương | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
10 | NGYHCT | 182409 | Đặng Thị Hồng | Vi | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
11 | NGYHCT | 182410 | Phạm Trường Thiên | Phúc | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
12 | NGYHCT | 182411 | Phạm Thanh | Trường | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
13 | NGYHCT | 182412 | Trần Đình | Trung | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
14 | NGYHCT | 182413 | Trần Phan | Hiếu | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
15 | NGYHCT | 182414 | Lê Quang | Chính | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
16 | NGYHCT | 182415 | Phạm | Vân | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
17 | NGYHCT | 182416 | Nguyễn Văn | Quang | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
18 | NGYHCT | 182417 | Lê Anh | Minh | YCT | PMT4-8H00 | YHCT | |||
19 | NGYHCT | 182418 | Lê Thanh | Hoàng | YCT | PMT4-8H00 | YHCT |