1 | STT | Tên công trình | Nhóm trưởng (Sinh viên chịu trách nhiệm chính) | Thông tin Nhóm trưởng | Thành viên | Lớp, khóa, chuyên nghành | GVHD (Ghi đầy đủ học hàm, học vị) | Đơn vị công tác của GVHD | Kết quả Vòng Sơ khảo (76/186 đề tài vào vòng CK) | Kết quả Vòng Chung khảo (56 Giải, bao gồm: 7 Nhất, 12 Nhì, 11 Ba, 26 KK) | Giải thưởng SVNCKH 2020 Bộ GD&ĐT (2 Giải, bao gồm: 2 Nhì) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | CS 2 (34/95) | ||||||||||||||||||||
3 | 1 | Ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến việc làm tại Việt Nam | Nguyễn Thị Mai Phương | K57G | Trần Thị Thanh Sương Võ Thị Diệu Ái Hoàng Phương Uyên | K57G K57G K57G | ThS Nguyễn Thị Mai | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhất (LV Kinh tế) | |||||||||||
4 | 2 | Các yếu tố tác động đến ý định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng trên địa bàn TP. HCM trong bối cảnh đại dịch Covid-19 | Nguyễn Phan Huyền Trân | K57A | Trần Lê Nhật Hạ
Lê Diễm Quỳnh Lê Thị Ngọc My | K57A
K57A K57A | ThS Phạm Thị Châu Quyên | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
5 | 3 | Ảnh hưởng của tính thanh khoản đến rủi ro trượt giá cổ phiếu. Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam. | Nguyễn Hoài Nam | K57B | Võ Thị Mỹ Dung
Lê Trần Bảo Ngân Nguyễn Lâm Bửu Nhi | K57B
K57B K57B | TS Nguyễn Thu Hằng | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhất (LV Kinh doanh) | |||||||||||
6 | 4 | Nghiên cứu các nhân tố tác động tới Ý định phân loại rác thải của người trẻ tại Việt Nam | Nguyễn Ngọc Văn | K57B | Nguyễn Văn Phi
Trần Thị Ngọc Ánh Hoàng Đình Công Nguyễn Trung Chính | K57B
K58B K58CLC1 K58E | TS Nguyễn Thị Phương Chi TS Đỗ Duy Kiên | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh tế) | |||||||||||
7 | 5 | Vi phạm cơ bản hợp đồng phát sinh từ các tranh chấp liên quan đến mặt hàng nông thủy sản theo Điều 25 CISG và một số lưu ý đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu nông thủy sản Việt Nam | Trần Ngọc Duy | K57D | Dương Thị Quỳnh Anh
Nguyễn Lê Gia Khánh Nguyễn Thị Hương Lê Nguyễn Văn Đức | K57A
K57D K58D K58B | NCS Trần Thanh Tâm | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhất (LV Khác) | |||||||||||
8 | 6 | The moderating role of informal finance on SMEs’ decision to innovate: empirical findings in Vietnam | Trần Hoàng Minh Tâm | K58B | Nguyễn Gia Nhi
Văn Tiến Đạt Nguyễn Hoàng Yến Ly | K58B
K58B K58C | ThS Chu Mai Linh | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
9 | 7 | Globalization and its impact on the relationship between innovation and performance of Vietnam SMEs 2005-2015 | Nguyễn Quốc Tuấn | K57CLC4 | Nguyễn Lễ Như Quỳnh
Phạm Thị Thùy Trang Nguyễn Quốc Thịnh Trần Phúc Toàn | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh tế) | |||||||||||
10 | 8 | Tác động của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đến chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế ở Việt Nam | Bùi Nhật Huy | K58E | Trần Tấn Phú
Bùi Lý Ngọc Như Phạm Khánh Linh Huỳnh Nguyễn Vinh | K58B
K58F K58E K58F | ThS Nguyễn Thị Mai | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
11 | 9 | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định thanh toán điện tử tại các trang thương mại điện tử của khách hàng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Phúc Thuần | K56G | Nguyễn Ngọc Tường Vy
Lê Như Minh Phạm Thị Hoài Linh | K58F
K58A K58D | TS Nguyễn Thị Phương Chi TS Đỗ Duy Kiên | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
12 | 10 | Factors influencing food waste intension at leftover stage of households in Ho Chi Minh City | Lê Nguyễn Yến Mi | K56F | Trần Thị Vân
Lê Bá Anh Thư Hồ Trần Giản Thư Hoàng Thị Nhân Tâm | K56F
K56F K57G K57G | TS Vũ Thị Đan Trà | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh doanh) | |||||||||||
13 | 11 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng công nghệ tài chính ở Việt Nam | Nguyễn Hoàng Khương Duy | K59CLC3 | Nguyễn Nhật Anh
Trần Tuyên Khâm Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Lê Trung Dũng | K59CLC3
K59CLC3 K59CLC3 K59CLC3 | ThS Nguyễn Thị Mai | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
14 | 12 | The influence of COVID-19 pandemic on safe-haven assets in Vietnam | Trịnh Thị Trúc Linh | K57CLC2 | Nguyễn Thị Thanh Nga
Trần Xuân Minh Ngọc Lê Đức Bảo Trân Quách Thoại Anh | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 K56CLC2 | TS Nguyễn Thu Hằng ThS Trương Thị Thuỳ Trang | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Kinh tế) | |||||||||||
15 | 13 | Determinants of preferential-tariff-rate utilization in Vietnam’s export under Free Trade Agreements | Nguyễn Lê Phương Anh | K57CLC3 | Nguyễn Thị Thanh Loan
Trần Thị Khánh Ngân Bùi Nguyễn Ngọc Hiền | K57CLC3
K57CLC4 K57CLC3 | TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
16 | 14 | Current situation and possible recommendations to promote vietnam rice exports under EU - Vietnam free trade agreement | Nguyễn Thị Thanh Loan | K57CLC3 | Nguyễn Yến Linh
Đỗ Tấn Lộc Mai Hữu Lộc Nguyễn Quốc Vương | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Vương Thị Bích Ngà | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
17 | 15 | Tác động của đặc điểm doanh nghiệp lên cường độ xuất khẩu của doanh nghiệp tại Việt Nam và những lưu ý đối với doanh nghiệp Việt Nam | Nguyễn Thị Quế Trân | K57CLC4 | Trương Bảo Trân
Nguyễn Vũ Hoàng Trang Trương Đình Sỹ Trí Nguyễn Đình Triết | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Lê Tuấn Bách | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
18 | 16 | Các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng xe buýt của sinh viên trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. | Quách Minh Thuận | K58E | Nguyễn Kim Tuyển
Nguyễn Thái Phan Thanh Long Tống Thanh Tuyền | K58E
K58A K58E K58E | ThS Nguyễn Thị Xuân | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
19 | 17 | Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng các sản phẩm thuộc ngành hàng tiêu dùng nhanh của sinh viên trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thùy Linh | K57A | Ngô Thị Tường Vy
Nông Thị Tường Vy Trần Thủy Tiên | K57A
K57A K57A | ThS Nguyễn Thị Oanh | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
20 | 18 | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định trở về quê hương làm việc của sinh viên khối ngành kinh tế trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Bích Ngọc | K58D | Nguyễn Ngọc Hiệp
Huỳnh Thị Thu Nguyệt Nguyễn Đức Anh Huy Nguyễn Ngọc Thảo Vy | K58D
K58D K58D K58F | ThS Phạm Thị Diệp Hạnh | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Khác) | |||||||||||
21 | 19 | Nghiên cứu quan hệ giữa các đợt phát hành thêm và lợi nhuận bất thường trên sàn chứng khoán Hồ Chí Minh tại Việt Nam | Vũ Hoàng Phương | K57CLC2 | Phạm Đức Duy
Lê Ngọc Trúc Quỳnh Nguyễn Thị Ngọc Thuận Phạm Thị Minh Trang | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 K57CLC2 | ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy ThS Trương Thị Thuỳ Trang | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
22 | 20 | Các nhân tố tác động đến ý định du lịch trong nước dưới điều kiện dịch Covid 19 của giới trẻ trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | Đồng Tự Trân | K58F | Lê Minh Thắng
Lê Chánh Thảo Vũ Hoàng Hải Yến Nguyễn Thị Bảo Trân | K58F
K58F K58F K58F | TS Nguyễn Thị Phương Chi ThS Vương Thị Bích Ngà | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
23 | 21 | Ảnh hưởng của hành vi thao túng lợi nhuận đến rủi ro trượt giá cổ phiếu tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam | Đinh Bách Tường | K57CLC4 | Nguyễn Văn Phi
Phạm Lê Quang Khải Huỳnh Ngọc Hải | K57B
K57B K57B | TS Nguyễn Thu Hằng | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh doanh) | |||||||||||
24 | 22 | Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng học tập trực tuyến của sinh viên trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh | Nguyễn Thu Phương | K59D | Huỳnh Ngọc Bảo Hân
Lê Thị Phương Anh Trương Triều Hoa Huỳnh Long Vũ | K59D
K59D K59D K59C | ThS Phạm Thị Diệp Hạnh | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Khác) | |||||||||||
25 | 23 | Prospects of Vietnam seafood exports to EU market utilizing EVFTA | Trần Thị Thanh Ngân | K57CLC5 | Trần Thị Khánh Ngân | K57CLC5 | TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
26 | 24 | Mối quan hệ giữa nhận thức của người tiêu dùng về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và mức độ ưa thích thương hiệu | Bùi Phạm Minh Duy | K58CLC1 | Lê Quỳnh Khánh Như
Dương Phan Minh Hưng | K58CLC1
K58CLC1 | ThS Hồ Thị Hải Thùy | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh doanh) | |||||||||||
27 | 25 | Tác động của các giải pháp chuỗi cung ứng tài chính đến hiệu quả tài chính và rủi ro phá sản của các doanh nghiệp tiêu điểm trong chuỗi cung ứng: Nghiên cứu tại Việt Nam | Phan Thanh Ngân | K57CLC5 | Nguyễn Hồng Châu
Nguyễn Thanh Xuân Lê Thị Châu Giang | K57B
K57B K57CLC5 | ThS Trương Thị Thùy Trang | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
28 | 26 | Impacts of cultural distance on performance of employees in MNCs’ subsidiaries | Phạm Hồ Nhất Phương | K57A | Đinh Thị Thư
Võ Anh Nhựt Minh Phạm Thị Thanh Lan Nguyễn Hoàng Anh | K57A
K57A K57A K57A | ThS Lê Sơn Đại | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Kinh doanh) | |||||||||||
29 | 27 | Tác động của các yếu tố nhân khẩu học đến quyết định di cư việc làm của nữ lao động tại Việt Nam | Đỗ Anh Tú | K58F | Vũ Trọng Thanh
Vũ Minh Đức | K58A
K58A | ThS Huỳnh Hiền Hải | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Kinh tế) | |||||||||||
30 | 28 | Xây dựng và phát triển thương hiệu các chuỗi siêu thị bán lẻ hàng tiêu dùng trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 | Nguyễn Nương Mộng Mơ | K58E | Phan Thị Anh Thư
Lê Khánh Vi Ngô Thái Bảo | K58E
K58E K58E | TS Phạm Hùng Cường | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
31 | 29 | Nghiên cứu các tác động của trách nhiệm xã hội đến việc xây dựng thương hiệu - Nghiên cứu điển hình tại doanh nghiệp "Philip Morris International" | Huỳnh Thủy Vân | K57A | Nguyễn Thị Anh Thư
Nguyễn Vĩnh Hưng | K57A
K57A | ThS Huỳnh Đăng Khoa | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
32 | 30 | FDI affects vietnamese firms’ export behaviours | Nguyễn Thị Sáng | K57CLC4 | Trần Tú Quyên
Trương Ngọc Nhật Quyên Phạm Lê Diễm Quỳnh Đặng Thái Sơn | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS. Lê Thị Thanh Ngân TS. Ngô Ngọc Quang | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
33 | 31 | Effects of corporate social responsibility on export performance in Vietnamese exporting firms | Phan Tiến Anh | K57CLC3 | Phạm Võ Thùy Linh
Trần Thiên Long Phan Khương Duy Nguyễn Thị Dịu Hiền | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | TS Nguyễn Thị Phương Chi ThS Lê Thị Thanh Ngân | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
34 | 32 | Factors affecting student's decision to purchase smartphone in HCMC | Trần Đào Đăng Khoa | K57CLC3 | Triệu Thạnh Khang
La Tú Khanh Nguyễn Thị Ngọc Khánh Trần Anh Kiệt | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Nguyễn Thị Oanh | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
35 | 33 | Effects of trade policy on Vietnam Textile and Garment Export | Ngô Nguyễn Hạnh Anh | K57CLC5 | Lê Thị Châu Giang
Nguyễn Hoàng Hương Giang Đỗ Huỳnh Thùy Linh Đoàn Thị Quỳnh Như | K57CLC5
K57CLC5 K57CLC5 K57CLC5 | ThS Lê Sơn Đại ThS Huỳnh Đăng Khoa | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
36 | 34 | Factors affecting job satisfaction among millennials in South-East region’s MNCS of Vietnam | Trần Minh Thư | K57CLC4 | Trần Minh Thi
Phạm Huỳnh Thịnh Nguyễn Nhật Thông Huỳnh Ngọc Ân Thiên | K57CLC4
k57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Trần Thanh Tâm | CS 2 | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
37 | 35 | Yếu tố ảnh hưởng đến sự sai lệch giá mục tiêu: bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam | Nguyễn Thái Dương | K57CLC2 | Vũ Trần Hoàng Long
Lã Nguyễn Phượng Mai Huỳnh Lê Bảo Khanh Nguyễn Trường Linh Nhâm | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 K57CLC2 | TS Nguyễn Thu Hằng ThS Trương Thị Thuỳ Trang | CS 2 | |||||||||||||
38 | 36 | Đề xuất chính phủ về ý tưởng xây dựng ứng dụng di động hỗ trợ hoạt động doanh nghiệp | Hồ Diên Việt Anh | K59CLC7 | Đoàn Nữ Nhật Quyên
Nguyễn Thị Kim Ngân Bùi Tấn Cơ Hoàng Bùi Lan Hương | K59CLC7
K59CLC7 K59CLC7 K59CLC7 | TS Nguyễn Quỳnh Hương | CS 2 | |||||||||||||
39 | 37 | The impact of ODA from Japan to Hochiminh City development | Bùi Thanh An | K56BF | TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | |||||||||||||||
40 | 38 | Nghiên cứu tác động của covid-19 lên thị trường chứng khoán Việt Nam | Lê Ngọc Tú Quyên | K57CLC2 | Phùng Ái Vân
Trần Nghĩa Thi Phạm Hoàng Nhã Trúc Lưu Tuấn Tài | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 K56CLC2 | TS Nguyễn Thu Hằng ThS Trương Thị Thuỳ Trang | CS 2 | |||||||||||||
41 | 39 | The relationship between CO2 emissions and FDI inflow in agriculture and fishing sector | Võ Văn An Phong | K57CLC4 | Nguyễn Hồ Yến Nhi
Trần Tâm Như Trương Ngọc Quỳnh Như Võ Minh Phúc | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Lê Trung Thành | CS 2 | |||||||||||||
42 | 40 | Factors affecting Vietnamese online purchase air ticket intention towards E-commerce websites | Trương Quang Kỳ | K57CLC3 | Võ Minh Thiên Kiệt
Phạm Nguyễn Mỹ Nhã Huỳnh Nguyễn Hồng Lam Đoàn Diệu Linh | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Nguyễn Thị Oanh | CS 2 | |||||||||||||
43 | 41 | Determinants affecting foreign direct investment flows into Vietnam’s real estate market | Trần Nhật Minh | K57CLC3 | Nguyễn Trà My
Lê Công Minh Nguyễn Trần Tùng Mai Nguyễn Văn Hoàng Nhân | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Phạm Thị Diệp Hạnh | CS 2 | |||||||||||||
44 | 42 | Cải thiện môi tường đầu tư tại Tp.HCM để thu hút nguồn vốn FDI: Thực trạng và giải pháp | Phan Hà Giang | K57CLC3 | Lý Phối Hân
Lê Vũ Thu Hằng Trần Thanh Như Hà Đinh Nguyễn Nhật Hân | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Phạm Thị Diệp Hạnh | CS 2 | |||||||||||||
45 | 43 | Phân tích thực nghiệm về hiệu ứng ngày thứ sáu trên thị trường chứng khoán Việt Nam. | Đào Thị Bảo Ngọc | K57CLC2 | Bùi Như Mai
Trần Ngọc Thảo Như Lê Quỳnh Tố Như Nguyễn Bá Thành | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 K57CLC2 | TS Nguyễn Thu Hằng ThS Trương Thị Thuỳ Trang | CS 2 | |||||||||||||
46 | 44 | Tính thời vụ của lợi tức cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam | Nguyễn Hồng Anh | K57CLC2 | Lê Nguyễn Thu Hiền
Nguyễn Thị Thanh Hiền Trương Bảo Linh Ngô Trần Trường Thịnh | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 K57CLC2 | TS Nguyễn Thu Hằng ThS Trương Thị Thùy Trang | CS 2 | |||||||||||||
47 | 45 | The effect of bonus share on abnormal return in Vietnam | Nguyễn Huy Phúc | K57CLC2 | Lâm Thúy Hằng Vũ Chí Công Trần Thị Thu Hà Trần Ông Minh Triết | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 K56CLC2 | ThS Trương Thị Thùy Trang ThS Nguyễn Thị Mai Anh | CS 2 | |||||||||||||
48 | 46 | Factors affect to the seafood export efficiency of Vietnam to china and recommendation for Vietnam | Lê Quốc Toản | K57CLC4 | Nguyễn Sao Cát Tiên
Nguyễn Ngọc Tiến Nguyễn Trung Bảo Trâm Khưu Mai Bảo Trân | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Lê Tuấn Bách | CS 2 | |||||||||||||
49 | 47 | Impacts of EVFTA on Vietnam's FDI | Nguyễn Thị Ngọc My | K58D | Đỗ Thị Thảo Hiền
Dương Văn An Tường Thị Yến Linh | K58D
K58D K58E | TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | |||||||||||||
50 | 48 | Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 đến lợi nhuận và tính thanh khoản của thị trường chứng khoán trước và sau thời gian giãn cách xã hội. Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam | Võ Vương Quốc Thanh | K57CLC2 | Trần Thiên An
Phạm Ngọc Yến Nhi Phạm Ngọc Thảo Vân | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 | ThS Chu Mai Linh ThS Trương Thị Thùy Trang | CS 2 | |||||||||||||
51 | 49 | Determinants of South Korea’s Foreign Direct Investment: A case of Vietnam. | Nguyễn Hữu Lợi | K57CLC3 | Huỳnh Thị Vân Long
Hạ Thiên Long Hoàng Minh Long Nguyễn Vũ Long | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS. Lê Thị Thanh Ngân ThS. Trần Thị Bích Nhung | CS 2 | |||||||||||||
52 | 50 | Bitcoin research and Recommendations for Bitcoin - Cryptocurrency Management in Vietnam | Lê Thiên Phúc | K58CLC6 | Võ Hải Sơn Trang
Trần Mai Thảo Huỳnh Thanh Tuyền Bùi Phước Thiện | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS. Trương Thị Thùy Trang ThS. Chu Mai Linh | CS 2 | |||||||||||||
53 | 51 | The impact of the monetary and fiscal policy on economic growth in Vietnam | Nguyễn Bùi Minh Thư | K58CLC6 | Dương Tôn Huy Ngân
Trần Thanh Nhã Dương Thanh Nhi Nguyễn Thị Kim Thoa | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | Th.S Chu Mai Linh Th.S Nguyễn Ngọc Thụy Vy | CS 2 | |||||||||||||
54 | 52 | The relationship between FDI and CO2 emission in Vietnam from 1990 to 2018 | Huỳnh Thị Đan Vy | K57CLC4 | Lê Huỳnh Yến Vy
Lê Phương Vy Phạm Phương Thảo Vy Đoàn Trần Bảo Vy | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS. Lê Thị Thanh Ngân ThS. Trần Thanh Tâm | CS 2 | |||||||||||||
55 | 53 | Ảnh hưởng của vốn hóa thị trường, thay đổi giá, tỷ suất sinh lời cổ phiếu và lãi suất thực lên tính thanh khoản của cổ phiếu ngân hàng trong thời kỳ COVID-19 | Lưu Thị Vân Anh | K57CLC2 | Hà Nhật Lê Ân
Ngồ Đình Ngọc Diễm Nguyễn Thanh Hữu Nguyễn Thị Thảo Ly | K57CLC2
K57CLC2 K57CLC2 K57CLC2 | ThS Chu Mai Linh ThS Trương Thị Thuỳ Trang | CS 2 | |||||||||||||
56 | 54 | Corporate social responsibility and customers brand preference: the case of Vinamilk | Đinh Bách Tường | K57CLC4 | Ngô Thiên Tứ
Phạm Ngô Phương Uyên Lưu Thanh Cát Tường Đỗ Nguyễn Tú Uyên | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Hồ Thị Hải Thuỳ | CS 2 | |||||||||||||
57 | 55 | Impacts of evfta on Vietnam’s pharmaceutical imports from the EU | Phạm Cẩm Tú | K57CLC4 | Nguyễn Lê Thủy Trúc
Nguyễn Trần Như Ý Phạm Minh Triết Phạm Thị Tuyết Trinh | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Nguyễn Thị Quỳnh Nga | CS 2 | |||||||||||||
58 | 56 | Trade policy and export activities of Ky Phong company, Ltd. | Lê Huỳnh Minh Tâm | K57CLC5 | Nguyễn Ngọc Minh Như
Nguyễn Thị Quỳnh Như Nguyễn Thị Thanh Trang Nguyễn Đặng Thảo Vy | K57CLC5
K57CLC5 K57CLC5 K57CLC5 | ThS Lê Sơn Đại TS Nguyễn Thị Minh Hà | CS 2 | |||||||||||||
59 | 57 | How real estate contributed to the korean financial crisis | Nguyễn Lê Uyên | K58CLC6 | Đặng Huỳnh Xuân Nhi
Nguyễn Minh Tâm Trần Phương Vy Nguyễn Nhật Phương Uyên | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS Chu Mai Linh ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy | CS 2 | |||||||||||||
60 | 58 | Determinants influencing gold price during COVID-19 | Từ An Hiển | K58CLC6 | Trần Khánh Duy
Trần Nguyễn Thúy Vy Nguyễn Bá Nhật Hoàng Nguyễn Tư Huy | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS Chu Mai Linh ThS Trương Thị Thùy Trang | CS 2 | |||||||||||||
61 | 59 | International investment: situation analysis and implications for Vietnam | Huỳnh Trọng Nghĩa | K57CLC3 | Hoàng Khôi Nguyên
Nguyễn Quang Nghĩa | K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | |||||||||||||
62 | 60 | The impact of internet banking on commercial bank's profitability in Vietnam | Cao Chấn Hưng | K58CLC6 | Phan Phúc Trường Huy
Lại Nguyễn Anh Thiên Võ Hoàng Ngọc Phú Đỗ Tuấn Anh | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS Chu Mai Linh ThS Trường Thị Thùy Trang | CS 2 | |||||||||||||
63 | 61 | The impact of corporate social responsibility on financial performance of enterprises in technology industry | Trần Cao Ánh Ngọc | K58CLC6 | Phạm Bảo Ngọc
Lại Thị Thu Ngân Trần Khôi Nguyên Nguyễn Cẩm Vân | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS Chu Mai Linh ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy | CS 2 | |||||||||||||
64 | 62 | The effects of microfinance on poverty reduction in developing countries | Lê Khuê Minh Bản | K58CLC6 | Lê Phạm Vân Anh
Nguyễn Ngọc Hân Dương Ngọc Mai Thảo Tô Hải Yến | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS Chu Mai Linh ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy | CS 2 | |||||||||||||
65 | 63 | Trade policy and Vietnam's rice export industry | Đoàn Quang Bình | K57CLC5 | Hồng Hữu Phúc
Hoàng Thanh Tâm Huỳnh Phú Kiệt Bùi Minh Nguyên | K57CLC5
K57CLC5 K57CLC5 K57CLC5 | ThS Lê Sơn Đại ThS Vương Thị Bích Ngà | CS 2 | |||||||||||||
66 | 64 | Factors affecting foreign direct investment into developing countries in Southeast Asia Các nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nước đang phát triển ở Đông Nam Á | Lê Thị Bích Châu | K57CLC3 | Vũ Thị Ngọc Ánh
Đoàn Thị Bảo Châu Phạm Hà Gia Bảo Mai Đỗ Hoàng Châu | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Đỗ Duy Kiên | CS 2 | |||||||||||||
67 | 65 | The impact of Covid-19 on profitability of commercial bank in Vietnam | Trần Bình Nhi | K58ClC6 | Phùng Anh Thư
Nguyễn Hồng Hà Huỳnh Ngọc Linh Lê Ngọc Minh Phương | K58ClC6
K58ClC6 K58ClC6 K58ClC6 | Thạc sĩ Chu Mai Linh Thạc sĩ Trương Thị Thùy Trang | CS 2 | |||||||||||||
68 | 66 | Factors afecting consumers satisfaction toward service quality of food delivery by mobile applications in Ho Chi Minh City | Trần Minh Khang | K57CLC3 | Bùi Nguyễn Ngọc Hiền
Hoàng Long Tống Khánh Linh Phạm Ngọc Hảo | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Lê Tuấn Bách | CS 2 | |||||||||||||
69 | 67 | Trade policy and Vietnam's coffee industry | Lê Minh Trí | K57CLC5 | Nguyễn Thị Ngọc Bích
Lý Bảo Chương Trần Bình Trần Bảo Long | K57CLC5
K57CLC5 K57CLC5 K57CLC5 | PGS, TS Trần Quốc Trung TS Nguyễn Thị Minh Hà | CS 2 | |||||||||||||
70 | 68 | How cultural factors affect FDI in countries with trade deficit | Thân Thị Trà My | K57CLC3 | Lê Đàm Phương Nghi
Phan Minh Ngọc Lê Minh Long Nguyễn Phạm Niên Long | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Đỗ Duy Kiên | CS 2 | |||||||||||||
71 | 69 | Covid-19 và những vấn đề đặt ra đối với điều khoản Force Majeure và Hardship trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế của các doanh nghiệp Việt Nam | Phạm Thị Thu Trang | K58CLC4 | Nguyễn Ngọc Vy
Tống Ngọc Mỹ Phương Phạm Trương Thanh Trúc Nguyễn Dương Phương Châu | K58CLC4
K58CLC4 K58CLC4 K58CLC4 | PGS.TS Nguyễn Tiến Hoàng | CS 2 | |||||||||||||
72 | 70 | Effects of the financial harrdship on real activities management: Evidence from the Vietnamese stock exchange | Ngô Thị Tuyết Thanh | K57CLC1 | Võ Nhật Lam
Lê Minh Long Nguyễn Quốc Khánh Trần Thị Hồng Loan | K57B
K57CLC3 K57D K57B | TS Lê Tuấn Bách | CS 2 | |||||||||||||
73 | 71 | Operation optimization of dragon fruit supply chain in Binh Thuan Hoàn thiện chuỗi cung ứng thanh long Bình Thuận | Đỗ Trung Hiếu | K57CLC3 | Lê Thúy Hồng
Võ Minh Hiếu Nguyễn Thu Hòa Lê Hữu Xuân Trường | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC4 | ThS. Lê Thị Thanh Ngân ThS. Vương Thị Bích Ngà | CS 2 | |||||||||||||
74 | 72 | Trade policy and the effect of trade policy on coffee export in Vietnam | Tạ Khánh Linh | K57CLC5 | Lê Văn Hoàng Hải
Trịnh Hà Anh Trần Thanh Phúc Danh | K57CLC6
K57CLC7 K57CLC8 | TS Trần Quốc Trung ThS Huỳnh Đăng Khoa | CS 2 | |||||||||||||
75 | 73 | The impact of government regulation on SMES in Vietnam | Bùi Thanh Tầm | K57CLC4 | Lê Phương Thảo
Nguyễn Chánh Thắng Quách Minh Tân Hồ Minh Tâm | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Trần Thanh Tâm | CS 2 | |||||||||||||
76 | 74 | The impact of globalization on financial performance: The case of Vietnam's small and medium enterprises | Cáp Thị Trúc Ly | K58CLC6 | Nguyễn Thùy Minh Anh
Nguyễn Xuân Hiệp Hà Huy Hiệu Lê Lâm Trung | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS Chu Mai Linh ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy | CS 2 | |||||||||||||
77 | 75 | The Effect of Corruption on FDI Inflows into Vietnam | Vũ Thị Thảo Nguyên | K57CLC3 | Nguyễn Thu Ngân
Hồ Văn Minh Nhật Vương Ái Vy | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | |||||||||||||
78 | 76 | Trade policy and Vietnam’s seafood industry | Nguyễn Thị Thảo Như | K57CLC5 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Ánh
Vũ Thị Hồng Châu Nguyễn Thị Ánh Minh Nguyễn Như Quỳnh | K57CLC5
K57CLC5 K57CLC5 K57CLC5 | PGS, TS Trần Quốc Trung TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | |||||||||||||
79 | 77 | Exporting shrimp of Vietnam to Japan | Dương Hoài Bảo Dân | K57CLC3 | Nguyễn Lê Phương Anh
Trần Cao Điền Hoàng Anh Duy Vũ Long Bình | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Nguyễn Thị Quỳnh Nga | CS 2 | |||||||||||||
80 | 78 | Sustainable consumption in Vietnam: factors influencing green purchase intention of Vietnamese consumers | Lâm Tố Như | K57CLC4 | Trần Hương Thư
Lê Thảo Nhi Dương Hà Phương Vũ Hà Phương | K55CLC5
K56CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Đỗ Duy Kiên | CS 2 | |||||||||||||
81 | 79 | Phát triển công nghệ tài chính của các nước ASEAN và bài học cho Việt Nam | Nguyễn Phương Quỳnh | K59A | Võ Đoàn Hoàng Anh
Nguyễn Hoàng Tường Thy Nguyễn Việt Thành Nguyễn Hoàng Minh Nghi | K59CLC2
K59CLC5 K59CLC5 K59CLC2 | ThS Nguyễn Thị Mai | CS 2 | |||||||||||||
82 | 80 | Influence of evfta on Vietnam’s footwear export activities | Hồ Việt Anh | K57CLC3 | Mai Thị Xuân An
Đặng Tuấn Anh Nhan Tử Quyền Nguyễn Bích Ngọc | K57CLC3
K57CLC3 K55CLC4 K56CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Lê Hồng Vân | CS 2 | |||||||||||||
83 | 81 | Analyzing the factors affect Vietnam’s rice export to Asean +3 countries during 2001-2019 | Trần Hoài Vũ | K57CLC4 | Võ Nguyễn Tôn Vũ
Vũ Thu Uyên Đỗ Thanh Vân Lê Hoàng Việt | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Hồng Vân ThS Lê Thị Thanh Ngân | CS 2 | |||||||||||||
84 | 82 | Factors affecting direct investment decisions of Korean businesses in the manufacturing industry of Vietnam | Vũ Đăng Hưng | K57CLC3 | Dương Gia Hưng
Lại Tiến Hưng Võ Hà Huế Hương Nguyễn Thị Cúc Hương | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Trần Thị Bích Nhung | CS 2 | |||||||||||||
85 | 83 | Evaluate country-specific factors of market penetration in Automotive industry in Vietnam | Nguyễn Anh Thy | K57CLC4 | Nguyễn Vũ Ti
Ngô Võ Thuỷ Tiên Nguyễn Hoàng Thy Trương Võ Anh Thư | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Trần Thị Bích Nhung | CS 2 | |||||||||||||
86 | 84 | The Impact of Exchange Rate Risk on Exports in Vietnam: A dynamic context | Trần Vinh Quang | K57CLC4 | Lê Phú Quang
Nguyễn Ý Thanh Phương Ngô Quý Phước Nguyễn Hữu Phước | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Lê Trung Thành | CS 2 | |||||||||||||
87 | 85 | Commercial franchising strategies in F&B - analysis of highland coffee’s franchising success and implication on SAVO | Nguyễn Trí Đạt | K57CLC3 | Trương Dũng
Lê Thị Phương Chi Lưu Quang Đan Võ Hà Thiên Kim | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | |||||||||||||
88 | 86 | Intellectual capital and its effects on the innovation performance of SMEs | Hoàng Anh Vũ | K57CLC4 | Mai Phương Uyên
Phạm Trần Thảo Vy Dư Hà Nhi Đinh Thoại Nhi | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân TS Lê Trung Thành | CS 2 | |||||||||||||
89 | 87 | Trade Policy and Export Activities of Vietnamese Shrimp Industry | Nguyễn Hải Yến | K57CLC5 | Nguyễn Hoàng Nguyên Thanh
Huỳnh Kiều My Nguyễn Ngọc Thái Hà Võ Thị Hoàng Hiền | K57CLC5
K57CLC5 K57CLC5 K57CLC5 | PGS, TS Trần Quốc Trung ThS Vương Thị Bích Ngà | CS 2 | |||||||||||||
90 | 88 | Trade policy and vietnam’s seafood industry | Trần Thị Thanh Ngân | K57CLC5 | Trần Thị Khánh Ngân
Võ Hà Mỹ Quyên Phan Kim Phương Dương Hiển Nguyên Khang | K57CLC5
K57CLC5 K57CLC5 K57CLC5 | PGS.TS Trần Quốc Trung TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | |||||||||||||
91 | 89 | The challenges and opportunities for Vietnamese fdi enterprises' ipo in the times of Covid-19 | Nguyễn Phú Thịnh | K58CLC6 | Trần Thùy An
Trương Quỳnh Nga Hoàng Thị Phương Anh Nguyễn Hoàng Sơn | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS Chu Mai Linh ThS Trương Thị Thùy Trang | CS 2 | |||||||||||||
92 | 90 | The impact of inventory management on retail business performance | Trần Thành Đạt | K58CLC6 | Vũ Thị Quỳnh Trang
Nguyễn Ngọc Tường Vy Đinh Trung Nhật Minh Đặng Nhân Hậu | K58CLC6
K58CLC6 K58CLC6 K58CLC6 | ThS Chu Mai Linh ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy | CS 2 | |||||||||||||
93 | 91 | Factors affecting logistics industry of Vietnam in 2020 | Nguyễn Thành Nhân | K57CLC3 | Lê Thiên An
Đỗ Ngọc Anh Nguyễn Trần Đức Anh | K57CLC3
K57CLC3 K57CLC3 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Vương Thị Bích Ngà | CS 2 | |||||||||||||
94 | 92 | International trade policy in seafood export and its effects on Minh Phu corporation export activities | Phạm Việt Thắng | K57CLC5 | Phan Thanh Ngân
Nguyễn Văn Huy Hoàng Huỳnh Thái Thu Huyền Phạm Hữu Duy | K57CLC5
K57CLC5 K57CLC5 K57CLC5 | ThS Lê Sơn Đại TS Nguyễn Thị Minh Hà | CS 2 | |||||||||||||
95 | 93 | Các nhân tố ảnh hưởng đến thương hiệu các doanh nghiệp bán lẻ hàng tiêu dùng trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 | Nguyễn Thị Hồng Vân | K59E | Lê Thị Lệ Thu
Bành Minh Nguyệt Phùng Khánh Như Nguyễn Thị Thùy Duyên | K59E
K59D K59D K59A | TS Phạm Hùng Cường | CS 2 | |||||||||||||
96 | 94 | Tư duy làm việc của thế hệ Z trong thời đại công nghệ số trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | Đinh Hạnh Nguyên | K58CLC2 | Nguyễn Huỳnh Phương Nga
Đỗ Nguyễn Diệu Anh Hồ Nguyễn Khánh Hạ Phan Thị Mỹ Hằng | K58CLC2
K58CLC2 K59D K59D | TS Trần Nguyên Chất | CS 2 | |||||||||||||
97 | 95 | International market selection for the export of Vietnamese rice Lựa chọn thị trường quốc tế cho việc xuất khẩu gạo của Việt Nam | Võ Thị Thanh Thảo | K57CLC4 | Nguyễn Đặng Minh Thi
Trương Phương Thảo Nguyễn Bùi Linh Thi Nguyễn Thị Thanh Thảo | K57CLC4
K57CLC4 K57CLC4 K57CLC4 | ThS Lê Thị Thanh Ngân ThS Lê Hồng Vân | CS 2 | |||||||||||||
98 | CSQN (2/2) | ||||||||||||||||||||
99 | 96 | “Nghiên cứu hành vi phân loại rác thải tại nguồn của nguời dân trên địa bàn thành phố Uông Bí, tỉnh 'Quảng Ninh" | Lê Vũ Hoài My | K57 KDQT | Trần Thị Thương | Anh 18 K57 - KDQT | ThS Nguyễn Văn Tuân | Thư Viện | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Khác) | |||||||||||
100 | 97 | Nâng cao chất luợng dịch vụ logistics cho các doanh nghiệp logistics Quảng Ninh | Bùi Huyền Trang | K57 KDQT | Trần Thị Lan Hương
Trương Khánh Linh Trương Thái Hà | Anh 17 K57 - KDQT
Anh 17 K57 - KDQT Anh 17 K57 - KDQT | PGS TS Trần Sĩ Lâm TS. Nguyễn Bình Minh | Viện KT&KDQT CSQN | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
101 | Viện KT&KDQT (10/24) | ||||||||||||||||||||
102 | 98 | Xây dựng bộ chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của cảng biển quốc tế tại Việt Nam | Vương Nguyên Anh | Anh 10 - K57 - KDQT | Nguyễn Hoài Anh
Hoàng Hạnh Trang Trần Thị Tú Uyên Đỗ Hoàng Phương Nhi | Anh 01 K57 - CLC KTQT
Anh 06 K57 - KDQT theo mô hình tiên tiến Nhật Bản Anh 06 K57 - KDQT theo mô hình tiên tiến Nhật Bản Anh 02 K57 - CTTT KTĐN | TS. Nguyễn Thị Bình | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh tế) | |||||||||||
103 | 99 | Đánh giá mức độ hài lòng của người dân đối với năng lức ứng phó của Việt Nam với dịch COVID-19 | Mai Thị Vân Anh | Anh 10 - K56 - KTĐN | TS. Phạm Thị Cẩm Anh | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||||
104 | 100 | Hoạt động chuyển đổi số tại các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics Việt Nam trong bối cảnh đại dịch Covid-19. | Nguyễn Thị Thu Trang | Anh 12 – K57 – KT, Anh 2 - K57 - KT Anh 11 - K57 - KT | Trần Hương Quỳnh
Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Ngọc Thục Quyên Chu Hoàng Đức Hạnh | Anh 12 K57 - KTĐN
Anh 12 K57 - KTĐN Anh 12 K57 - KTĐN Anh 11 K57 - KTĐN | Th.S Lê Minh Trâm | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Kinh doanh) | |||||||||||
105 | 101 | Những yếu tố ảnh hưởng đến sự trung thành của khách hàng khi tham gia vào một số sàn TMĐT chính của Việt Nam | Nguyễn Minh Ngọc | Anh 12 - K56 - KTĐN | Trịnh Ngọc Khánh
Nguyễn Thị Tuyết Phạm Thị Hương | Anh 5 - K56 - TMQT
Anh 1 - K56 - KTĐN Anh 2 - K56 - TMQT | TS. Cao Thị Hồng Vinh | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
106 | 102 | Nghiên cứu mô hình các nhân tố ảnh hưởng tới chuyển đổi số các DN XNK Việt Nam | Nguyễn Khánh Linh | Anh 1 - K57 - KDQT | Phạm Thúy An
Đặng Châu Anh Dương Diệu Linh Đoàn Thị Cẩm Nhung | Anh 3 - K57 - KTĐN
Anh 6 - K57 - KTĐN Anh 9 - K57 - KTĐN Anh 1 - K57 - TMQT | PGS.TS Bùi Thị Lý TS. Trần Hải Ly | Viện KT&KDQT Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
107 | 103 | Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chuyển việc của lao động trong các khu công nghiệp tỉnh Bắc Ninh | Nguyễn Trâm Anh | Anh 1 - K57 - CLC KT | Vũ Phương Trà
Nguyễn Thuý Hằng, Phạm Quang Hưng | Anh 1 - K57 - CLC KTĐN
Anh 2 - K57 - CLC KTĐN Anh 1 - K57 - CLC KTĐN | TS Hoàng Hương Giang | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhất (LV Kinh doanh) | |||||||||||
108 | 104 | Đề xuất xây dựng chuỗi cung ứng dành riêng cho xuất khẩu gạo của Việt Nam sang EU | Nguyễn Ngọc Anh | Anh 03 - K57 - CLC KT | Lệ Hạnh Mai
Nguyễn Thanh Thủy Trần Minh Trang | Anh 03 K57 - CLC KTĐN
Anh 03 K57 - CLC KTĐN Anh 03 K57 - CLC KTĐN | TS Bùi Duy Linh | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
109 | 105 | Liên kết trong chuỗi cung ứng gia cầm tại miền Bắc – Việt Nam: Ứng dụng mô hình Fuzzy TOPSIS đo lường sự lựa chọn của người mua hàng cuối cùng | Đỗ Minh Ngọc | Nhật 1 - K57 - KTĐN | Nguyễn Hải Linh
Đoàn Huyền Lưu Dương Thị Kim Anh | Nhật 1 K57 - KTĐN
Nhật 1 K57 - KTĐN Nhật 1 K57 - KTĐN | PGS. TS Phan Thị Thu Hiền | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
110 | 106 | Ảnh hưởng của văn hóa vùng tới năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp Việt Nam. | Nguyễn Minh Nguyệt | Anh 1 - K57 - CLC QT | Nguyễn Thị Thanh Hiền Phạm Văn Trọng Vũ Mỹ Linh Trịnh Minh Tâm | Anh 3 K57 - CLCKT
Anh 3 K57 - CLCKT Anh 1 K57 - CLCQT Anh 2 K58 - CLCLogistics | PGS.TS. Trần Thị Ngọc Quyên | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
111 | 107 | Đánh giá mức độ hài lòng của người dân đối với các công tác phòng, chống dịch COVID-19 của Chính phủ Việt Nam | Nguyễn Thị Phương Dung | K58 - CTTT KT | Nguyễn Thùy Linh
Lê Thị Kiều Trinh | Anh 05 - K58 - CLC KT
Anh 05 - K58 - KTQT | TS. Vũ Thị Hạnh | Viện KT&KDQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Khác) | |||||||||||
112 | 108 | Ảnh hưởng của đặc điểm sử dụng truyền thông xã hội đối với truyền miệng điện tử và tài sản thương hiệu của các trường đại học Việt Nam | Lê Vy Vũ Kiều Trang | Anh 1 - K57 - KDQT | Phạm Thị Ngọc Lan
Đỗ Thị Thu Thủy Nguyễn Khánh Linh | Anh 10 - K57 - KTĐN
Anh 3 - K57 - KDQT Anh 7 - K57 - KTQT | TS. Nguyễn Ngọc Đạt | Viện KT&KDQT | |||||||||||||
113 | 109 | Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn của người dân các tỉnh thành phía bắc Việt Nam. | Nguyễn Thị Hồng Huế | Anh 3 - K57 - KTĐN | Võ Mai Anh
Nguyễn Huệ Linh Phan Thị Hà Phương Lê Công Tú | Anh 11 - K57 - KTĐN
Anh 5 - K57 - KTĐN | TS. Vũ Thị Hạnh | Viện KT&KDQT | |||||||||||||
114 | 110 | The effect of FDI origin on aspects of employment in Viet Nam | Bùi Tùng Dương | Anh 3 - K57 - CTTT KTĐN | Lê Hồ Anh Thư
Nguyễn Phương Thảo Vương Hiểu Minh | TS. Cao Thị Hồng Vinh | Viện KT&KDQT | ||||||||||||||
115 | 111 | Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng Eco-fashion của Người tiêu dùng millennials Việt Nam | Nguyễn Thị Thu Trang | Anh 14 - K57 - TMQT | Nguyễn Thị Bích Loan Hà Thị Bích, Bùi Thị Trà Vy Phạm Thu Hà | Anh 13 - K57 - TMQT | PGS.TS Bùi Thị Lý TS. Trần Hải Ly | Viện KT&KDQT Viện KT&KDQT | |||||||||||||
116 | 112 | Nghiên cứu tác động của việc học tập trực tuyến đối vói học sinh - sinh viên trên địa bàn thành phố Hà Nội trong bối cảnh đại dịch Covid 19 | Lê Thị Quỳnh | Anh 4 – K59 - KTĐN | Lưu Thị Phương
Nguyễn Thị Việt Anh | ThS. Lê Minh Trâm | Viện KT&KDQT | ||||||||||||||
117 | 113 | Credit access and the walking dead: Evidence from an emering-transition economy | Bùi Hải Linh | K56 - KTĐN, | Hà Thanh Hương
Trần Minh Tâm | K56 - KTQT,
K57 - CTTT QTKD | PGS. TS. Vũ Hoàng Nam | Phòng QLKH | |||||||||||||
118 | 114 | Những yếu tố thúc đẩy khách du lịch Việt Nam đến Hàn Quốc | Mạc Thị Ngọc Diệp | Anh 10 - K56 - KTĐN | TS. Vũ Thị Minh Ngọc | Viện KT&KDQT | |||||||||||||||
119 | 115 | Tác động của FDI tới năng lực cạnh tranh quốc gia trong thời kì 4.0 | Trịnh Ngọc Khánh | Anh 5 - K56 - TMQT | Nguyễn Minh Ngọc
Nguyễn Thị Tuyết Phạm Thị Hương | Anh 12 - K56 - KTĐN
Anh 1 - K56 - KTĐN Anh 2 - K56 - TMQT | TS. Cao Thị Hồng Vinh | Viện KT&KDQT | |||||||||||||
120 | 116 | Các nhân tố tác động đến quá trình E-logistics của doanh nghiệp bán lẻ tại Hà Nội dưới tác động của đại dịch Covid-19 | Nguyễn Thanh Tú | Nhật 1 - K57 - KTĐN | Nguyễn Hoàng Thanh Yến
Trần Đình Nam Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nguyễn Thị Huyền | Anh 16 - K57 - TMQT
Anh 2 - K57 - QT KDQT | TS Vũ Huyền Phương TS Trần Hải Ly | TS Vũ Huyền Phương TS Trần Hải Ly | |||||||||||||
121 | 117 | Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và bài học cho Việt Nam | Đặng Thị Hoài Chung | Anh 06 - KDQT - K58 | Trần Hồng Nhung
Đỗ Trúc Linh | Anh 02 - KTĐN - K58
Anh 04 - KTQT - K58 | TS Cao Thị Hồng Vinh | Viện KT&KDQT | |||||||||||||
122 | 118 | Nghiên cứu sự tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của các doanh nghiệp linh kiện điện tử Việt Nam dưới ảnh hưởng của chính sách hỗ trợ thuế từ chính phủ | Vũ Thị Phương Thảo | Anh 7 - K57 - KTĐN | TS. Nguyễn Thị Bình | Viện KT&KDQT | |||||||||||||||
123 | 119 | Tận dụng ưu đãi xuất xứ trong EVFTA nhằm thúc đẩy xuất khẩu tại Việt Nam | Nguyễn Tá Dũng | Anh 03 - K57 - KT | Lê Hồng Ngọc
Nguyễn Ngọc Ánh | Anh 03 - K57 - KT
Anh 06 - K57 - KT | TS. Vũ Thành Toàn | Viện KT&KDQT | |||||||||||||
124 | 120 | Các nhân tố ảnh hưởng tới ý định sử dụng dịch vụ Fintech của khách hàng | Phạm Thị Hương Nguyễn Thị Tuyết Trịnh Ngọc Khánh Nguyễn Minh Ngọc | Anh 2 - K56 - TMQT Anh 1 - K56 - KTĐN Anh 5 - K56 - TMQT Anh 12 - K56 - KTĐN | TS. Cao Thị Hồng Vinh | Viện KT&KDQT | |||||||||||||||
125 | 121 | Ảnh hưởng của dịch bệnh đến đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nước trên thế giới | Nguyễn Thị Tuyết Trịnh Ngọc Khánh Nguyễn Minh Ngọc Phạm Thị Hương | Anh 1 - K56 - KTĐN Anh 5 - K56 - KTĐN Anh 12 - K56 - KTĐN Anh 2 - K56 - KTĐN | TS. Cao Thị Hồng Vinh | Viện KT&KDQT | |||||||||||||||
126 | Viện VJCC (2/4) | ||||||||||||||||||||
127 | 122 | Nhưng yếu tố ảnh hường tới hành vi tiêu dùng bền vững trong ngành thời trang ở các thành phố lớn tại Việt Nam | Trần Thị Tú Uyên | Anh 6 - K57JIB | Đặng Thái Thanh Thảo Phan Thị Phương Thào | Anh 7- K57JIB Anh 7 - K57JIB | l.PGS, TS Nguyễn Thị Thùy Vinh 2 ThS Đoàn Anh Tuấn | Viện VJCC | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh doanh) | |||||||||||
128 | 123 | Nghicn cứu các yếu tố tác động đcn hành vi sử dụng dịch vụ thanh toán di động của người tiêu dùng tại Việt Nam băng mô hình chấp nhặn và sử dụng công nghệ mới (meta-ƯTAUT) mở rộng với yếu tố về cảm xúc | Nguyễn Hồng Anh | Anh 7 - K56JIB | Nguyễn Thanh Hiền Lương | Anh 3 K55 - KTQT | PGS, TS Nguyễn Thị Thùy Vinh | Viện VJCC | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhất (LV Kinh doanh) | |||||||||||
129 | 124 | Business Solution to H.I.S. Song Han Vietnam: Tour plan for Japanese tourists | Trần Tú Uyên | Anh 6 - K57JIB | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang Phan Thị Phương Thào | Anh 6 -K57J1B Anh 7 - K57JIB | ThS Trần Hồng Hạnh | Viện VJCC | |||||||||||||
130 | 125 | Employees Satisfaction Survey on Working Process and Development Opportunities at KAO Vietnam Company | Đặng Thái Thanh Thảo | Anh 7 - K57JIB | Nguyễn Thu Ngân | Anh 7 - K57JIB | ThS Bùi Tuấn Trung | Viện VJCC | |||||||||||||
131 | Khoa KTKT (1/2) | ||||||||||||||||||||
132 | 126 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình tìm kiếm việc làm của sinh viên chuyên ngành kế toán - kiểm toán | Trần Thị Thu Huyền | Anh 05 K58 KTKT | Nguyễn Thanh Hà
Lý Trần Hoàng Hương Ngô kim Chi Lê Thị Ánh Nguyệt | Anh 04 K58 KTKT
Anh 04 K58 KTKT Anh 02 K58 CLCTC Anh 02 K58 CLCTC | TS. Nguyễn Thị Phương Mai | TS. Nguyễn Thị Phương Mai | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
133 | 127 | Thực trạng nắm bắt, tiếp cận và thụ hưởng chính sách Thuế hỗ trợ doanh nghiệp trong thời kỳ covid 19 ở Việt Nam | Tạ Lâm Oanh | Anh 1, K57, Kế toán Kiểm toán | Phạm Quỳnh Mai
Phạm Lan Phương | Anh 1, K57, Kế toán Kiểm toán Anh 1, K57, Kế toán Kiểm toán | TS. Nguyễn Thu Hằng | TS. Nguyễn Thu Hằng | |||||||||||||
134 | Khoa Luật (1/2) | ||||||||||||||||||||
135 | 128 | Giải pháp đẩy mạnh sự tham gia của Doanh nghiệp vừa, nhò và rất nhỏ ở Việt Nam vào thương mại thế giới ưên co sở vận dụng các cam kết quốc tế về thuận lợi hóa thương mại | Trần Phương Dung | K57 Anh 2, Luật TMQT | Nguyễn Thị Thu Thủy
Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh Nguyễn Hoàng Anh | K57 Anh 2, Luật TMQT K57 Anh 2, Luật TMQT K57 Anh 2, Luật TMQT | TS Vu Kim Ngân | TS Vu Kim Ngân | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
136 | 129 | Các quy định về lao động trong Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương và thực tiễn thực thi tại thành phố Hà Nội | Phạm Thu Thảo | Anh 3, Anh 1, Luật TMQT | Nguyễn Bích Ngọc
Hà Thị Trang | Anh 3, Anh 1, Luật TMQT Anh 3, Anh 1, Luật TMQT | TS. Nguyễn Ngọc Hà | TS. Nguyễn Ngọc Hà | |||||||||||||
137 | Khoa TCNH (7/13) | ||||||||||||||||||||
138 | 130 | Sức khỏe tài chính của giới trẻ Việt Nam: Vai trò của thảo luận tài chính, Hiểu biết tài chính và Ý thức tài chính | Trương Hoàng Nam | Anh 06 K57 TCQT | TS Nguyễn Vân Hà | Khoa TCNH | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||||
139 | 131 | Dự báo khủng hoảng tiền tệ bằng mô hình logit, probit và khả năng áp dụng cho việt nam | Lê Thùy Linh | K57 Anh 08 TCQT | Đinh Thị Mai Dung
Phạm Hà Linh Nguyễn Đức Mạnh | Anh 8 K57 TCQT
Anh 8 K57 TCQT Anh 6 K57 TCQT | ThS. Trần Ngọc Hà | Khoa TCNH | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
140 | 132 | Nghiên cứu mối quan hệ giữa quản trị doanh nghiệp, trách nhiệm môi trường và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam | Dương Thùy Dung | K56 Anh 2 CLCTC | Nguyễn Bình An
Hoàng Thúy An Đặng Hoàng Mai | K56 Anh 1 CLCTC
K56 Anh 1 TCQT K56 Anh 7 KTĐN | TS Nguyễn Vân Hà | Khoa TCNH | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhất (LV Kinh doanh) | Giải Nhì | ||||||||||
141 | 133 | Các nhân tố ảnh hưởng tới sự hài lòng và ý định tiếp tục sử dụng ứng dụng đặt đồ ăn trên thiết bị di động của người tiêu dùng Việt Nam | Trần Thị Lan Hương | K57 Anh 6 TCQT | Hà Thị Minh Ngọc
Thân Vũ Bằng Giang | Anh 1 K57 KTĐN
Anh 4 K57 KTĐN | TS Nguyễn Vân Hà | Khoa TCNH | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
142 | 134 | Nghiên cứu ảnh hưởng của Covid-19 đến thị trường chứng khoán Việt Nam | Nông Thị Quỳnh Thư | K57 Anh 8 TCQT | Hoàng Quỳnh Anh
Ngô Thu Hiền Nguyễn Trà My Kiều Thị Thảo | K57 Anh 8 TCQT
K57 Anh 8 TCQT K57 Anh 8 TCQT K57 Anh 8 TCQT | TS Kim Hương Trang | Khoa TCNH | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
143 | 135 | Tác động của các yếu tố quốc tế đến thị trường chứng khoán Việt Nam: kiểm chứng từ mô hình ARDL | Nguyễn Thu Trang | K57 Anh 2 NH | Nguyễn Diệu Hoa
Vương Phương Anh Nguyễn Thế Dũng | Anh 1 K57 NH
Anh 7 K57 KTĐN Anh 1 K57 NH | TS Nguyễn Thu Thủy | Khoa TCNH | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
144 | 136 | Tác động của trách nhiệm xã hội đối với người lao động đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp sản xuất trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | Vũ Hương Ly | K56 Anh 2 NGHG | Nguyễn An Huy
Nguyễn Hoàng Kim Ngân Nguyễn Thị Thanh Thảo | Anh 1 K56 NGHG
Anh 1 K56 CLCTC Anh 1 K56 CLCTC | TS Nguyễn Vân Hà | Khoa TCNH | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
145 | 137 | Nghiên cứu ảnh hưởng của giáo dục tài chính và kỹ năng tài chính đến tài chính cá nhân hiệu quả | Bùi Thị Quỳnh | K57 Anh 6 TCQT | Lê Minh Hằng | K57 Anh 8 TCQT | TS Nguyễn Vân Hà | Khoa TCNH | |||||||||||||
146 | 138 | Nghiên cứu tác động của quản trị doanh nghiệp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam | Phạm Phương Linh | K57 Anh 05 PT&ĐTTC | Lê Thị Na
Nguyễn Đình Huy Nguyễn Thị Huyền | Anh 04 K57 PT&ĐTTC
Anh 09 K57 TCQT Anh 09 K57 TCQT | ThS Nguyễn Huy Hiệu | Khoa TCNH | |||||||||||||
147 | 139 | Kiểm định sự tồn tại của hiệu ứng tháng chạp trên thị trường chứng khoán Việt Nam | Nguyễn Thu Thủy Lê Thị Mai Hương Khúc Thị Diệu Tô Hải Anh Vũ Kim Oanh | Anh 4 K57 PTDTTC Anh 5 K57 PTDTTC Anh 5 K57 PTDTTC Anh 5 K57 PTDTTC Anh 5 K57 PTDTTC | Lê Thị Mai Hương
Khúc Thị Diệu Tô Hải Anh Vũ Kim Oanh | Anh 5 K57 PTDTTC
Anh 5 K57 PTDTTC Anh 5 K57 PTDTTC Anh 5 K57 PTDTTC | ThS Nguyễn Huy Hiệu | Khoa TCNH | |||||||||||||
148 | 140 | Nghiên cứu nhân tố tác động đến ý định sử dụng các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân của sinh viên trên địa bàn Hà Nội | Đặng Thùy Linh | K57 Anh 6 TCQT | Phạm Minh Hà
Dương Thị Chinh Nguyễn Thị Thanh Huyền Đinh Quý Đức | K57 Anh 6 TCQT
K57 Anh 6 TCQT K57 Anh 6 TCQT K57 Anh 14 TMQT | TS Nguyễn Thị Hà Thanh | Khoa TCNH | |||||||||||||
149 | 141 | Tác động của việc phát hành chứng quyền mua tới giá của chứng khoán cơ sở tại Việt Nam | Trần Thị Hồng | K57 Anh 04 PT&ĐT TC | Đinh Thị Mỹ Hạnh
Trịnh Thị Hạnh Phạm Thị Hải Yến Nguyễn Thị Anh | K57 Anh 04 PT&ĐT TC
K57 Anh 04 PT&ĐT TC K57 Anh 04 PT&ĐT TC K57 Anh 9 TCQT | TS Lê Phương Lan | Khoa TCNH | |||||||||||||
150 | 142 | Nghiên cứu ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ ngân hàng di động (mobile banking) đến đồng sáng tạo giá trị giữa người sử dụng và nhà cung cấp dịch vụ | Lê Thị Bích Ngọc | K56 Anh 03 TCQT | Nguyễn Hải Anh | Anh 4 K56 TCQT | TS Nguyễn Vân Hà TS Phạm Ngọc Anh | Khoa TCNH | |||||||||||||
151 | Khoa QTKD (9/24) | ||||||||||||||||||||
152 | 144 | Các nhân tố ảnh hưởng đến tình trạng thất nghiệp của sinh viên mới ra trường trên địa bàn Thành phố Hà Nội. | Nguyễn Thị Kim Anh | Anh 1 CLC QTKD | ThS. Đỗ Hương Giang | Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||||
153 | 145 | Các nhân tố ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của sinh viên sau khi ra trường trong thời kỳ covid-19: nghiên cứu tại thành phố Hà Nội. | Lê Thị Ngọc | Anh 1 CLC QTKD | Đỗ Như Quỳnh
Lê Thùy Trang Phạm Thị Phương Thảo | Anh 1 K57 CLC QTKD
Anh 1 K57 CLC QTKD Anh 1 K57 CLC QTKD | ThS. Đỗ Hương Giang | Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Khác) | |||||||||||
154 | 150 | Những nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng trực tuyến khi trải nghiệm Marketing cá biệt hóa | Phạm Lan Hương | Anh 3 QTKDQT | Trần Hồng Hà
Hà Minh Ngọc Phạm Thái Hà Lê Thị Hồng Loan | Nhật 3 K59 - TNTM
Anh 3 K59 - QTKDQT Anh 3 K59 - QTKDQT Anh 3 K59 - QTKDQT | T.S Nguyễn Hồng Quân | Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | Giả Ba (LV Kinh doanh) | |||||||||||
155 | 153 | Tác động của liên kết giữa Cơ sở giáo dục Đại học và Doanh nghiệp đến học tập suốt đời (Lifelong learning) của nhân viên | Hoàng Phương Thảo | Anh 01, CTTTQTKD | Dương Đại Hải
Trần Thị Ngân Lâm Đức Hiệp Lê Thanh Hiền | Anh 01 - K57 - CLC KTĐN
Anh 11 - K56 - KTĐN Anh 1 - K56 - CLC KTĐN Anh 2 - K56 - CLC KT | PGS. TS. Lê Thái Phong
| Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Khác) | |||||||||||
156 | 155 | Các nhân tố ảnh hưởng đến việc nắm giữ tiền mặt tại các doanh nghiệp chế biến thực phẩm Việt Nam | Trần Diễm Quỳnh | Anh 2 QTKDQT | Đào Thị Dịu
Trịnh Linh Đan Chu Thị Minh Hường Đỗ Hà My | Anh 02 - K57 - QTKDQT
Anh 09 K57 - TCQT Anh 02 - K57 - QTKDQT Anh 09 K57 - TCQT | ThS. Đào Thị Thương | Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh doanh) | |||||||||||
157 | 157 | Sự ổn định sở hữu tổ chức và tác động tới hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam giai đoạn 2010-2019 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Anh 06 K57 | Lê Thị Thanh Tâm | Anh 6 K57 - QTKDQT | TS. Nguyễn Thị Hoa Hồng | Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | Giả Ba (LV Kinh doanh) | |||||||||||
158 | 160 | "Tác động của chuyển đổi số tới đổi mới mô hình kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam". | Trần Lò Nhật Anh | Anh 1 QTKDQT | Nguyễn Thị Minh Huyền
Nguyễn Phương Hoa Nguyễn Diệu Linh Nguyễn Thị Kim Ngân | Anh 3 K57 - QTKDQT
Anh 3 K57 - QTKDQT Anh 3 K57 - QTKDQT Anh 3 K57 - QTKDQT | ThS. Nguyễn Thị Hạnh | Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh doanh) | |||||||||||
159 | 162 | Nghiên cứu tác động của các nhân tốt trong mô hình Marketing 7C tới lòng trung thành trực tuyến của khác hàng trên các Web thương mại điện tự B2C | Lương Thuỳ Dung | Anh 02 KTKT | Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Trần Hoàng Đào Nguyên Tiến | Anh 12 - K57 - KTĐN
Anh 01 - K57 - CTTT QTKD Anh 06 - K57 - KTQT | T.S Nguyễn Hồng Quân | Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh doanh) | |||||||||||
160 | 164 | "Tác động của việc sử dụng Smart Locker đến sự hài lòng của người tiêu dùng khi mua hàng trực tuyến" | Phạm Trúc Quỳnh | Anh 9 QTKDQT | Nguyễn Lê Hoài Đan
Trần Thị Hải Trần Mỹ Linh | Anh 5 K57 - KTĐN
Anh 9 K57 - QTKDQT Anh 6 K57 - KTĐN | TS. Nguyễn Hồng Quân | Khoa QTKD | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhất (LV Kinh doanh) | Giải Nhì | ||||||||||
161 | 143 | NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ NỘI TẠI ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG MUA SẮM XANH CỦA DOANH NGHIỆP F&B TẠI VIỆT NAM | Lê Ngọc Khánh Huyền | Anh 1 CLC QTKD | ThS. Đỗ Hương Giang | Khoa QTKD | |||||||||||||||
162 | 146 | SỰ THAY ĐỔI TRONG HÀNH VI TIÊU DÙNG TRONG NGÀNH DỊCH VỤ ĂN UỐNG GIAI ĐOẠN CHUYỂN ĐỔI SỐ | Nguyễn Thảo Lê | Anh 05 QTKDQT | TS. Phạm Thị Cẩm Anh | Viện Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | |||||||||||||||
163 | 147 | NHU CẦU ĐÀO TẠO KỸ NĂNG SỐ CỦA SINH VIÊN KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG. | Mai Huyền Trang | TS Phạm Thị Mỹ Dung | Khoa QTKD | ||||||||||||||||
164 | 148 | ẢNH HƯỞNG CỦА MẠNG ХÃ HỘI ĐẾN QUYẾT ĐỊNH ĐI DU LỊCH CỦА NGƯỜI VIỆT | Nguуễn Hương Giаng | Anh 3 QTKDQT | TS. Nguуễn Thị Khánh Chi | Khoa QTKD | |||||||||||||||
165 | 149 | CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI KHÁCH SẠN QUỐC TẾ BẢO SƠN | Đào Thị Bích Ngọc | Anh 6 QTKDQT | TS. Nguуễn Thị Khánh Chi | Khoa QTKD | |||||||||||||||
166 | 151 | XÂY DỰNG MÔ HÌNH PHÂN KHÚC THỊ TRƯỜNG THEO ĐỊA LÝ DÂN SỐ TẠI HÀ NỘI | Văn Đức Mạnh | Anh 01, CTTTQTKD | Ths. Lê Thu Hằng | Khoa QTKD | |||||||||||||||
167 | 152 | FACTORS AFFECTING EARNINGS MANAGEMENT OF LISTED COMPANIES IN VIETNAM | Nguyễn Thị Hải Hà | Anh 03, CTTTQTKD | TS. Bùi Thu Hiền. | Khoa QTKD | |||||||||||||||
168 | 154 | Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học kĩ năng mềm của sinh viên Đại học Ngoại thương | Nguyễn Thị Diệu Ly | Anh 4 QTKDQT | TS Phạm Thị Mỹ Dung | Khoa QTKD | |||||||||||||||
169 | 156 | Ảnh hưởng của trí tuệ cảm xúc đến hiệu quả công việc: Nghiên cứu trường hợp các giảng viên đại học tại Hà Nội. | Nguyễn Thanh Hiền | Anh 01 CLC QTKD | Ths. Lê Thu Hằng | Khoa QTKD | |||||||||||||||
170 | 158 | NGHIÊN CỨU NĂNG LỰC THÔNG MINH CẢM XÚC CỦA NHÂN VIÊN NGÀNH DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM. | Đỗ Quang Hiếu | Anh 01 QTKDQT | TS Dương Thị Hoài Nhung | Khoa QTKD | |||||||||||||||
171 | 159 | PHÁT TRIỂN DU LỊCH CÓ TRÁCH NHIỆM TẠI CÁC TỈNH MIỀN NÚI PHÍA BẮC | Vũ Ngọc Mai | Anh 03 K58 QTKDQT | TS. Đào Minh Anh | Khoa QTKD | |||||||||||||||
172 | 161 | Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến việc sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn cho sản phẩm sử dụng bao bì xanh của khách hàng cá nhân tại Hà Nội. | Đoàn Phúc Gia | Anh 01 – QTKD K57 | TS. Trần Minh Thu | Khoa QTKD | |||||||||||||||
173 | 163 | "Các yếu tố ảnh hưởng tới tình trạng nghiện mạng xã hội ở người dùng trên địa bàn Hà Nội" | Trần Phương Linh | Anh 01 CTTT | TS. Nguyễn Thị Hồng Vân | Khoa QTKD | |||||||||||||||
174 | 165 | THE RELATIONSHIP BETWEEN DIVERSIFICATION STRATEGY AND VIETNAMESE FIRMS’ CORPORATE SOCIAL RESPONSIBILITY DISCLOSURE | Thang Thùy Linh | Anh2.CTTTQT.K57 | TS. Nguyễn Thúy Anh | Khoa QTKD | |||||||||||||||
175 | 166 | NHỮNG YẾU TỐ TÁC ĐỘNG TỚI TRẢI NGHIỆM HỌC TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | Bùi Đình Phú | n/a | n/a | n/a | |||||||||||||||
176 | Khoa KTQT (4/8) | ||||||||||||||||||||
177 | 167 | Những nhân tố ảnh hường đến thôi thúc mua hàng ngẫu hứng trên các trang thương mại xà hội cùa người tiêu dùng trẻ thuộc địa bàn TP. Hà Nội | Mai Thu Hà | Anh 6 - K56 Khoa KTQT | Hà Châu Anh
Mạc Thị Ngọc Diệp Nguyễn Anh Thư | Anh 6 - K56 KTQT Anh 10-K56 Viện KT&KDQT Anh 4 - K56 KTQT | PGS. TS. Lê Thị Thu Thủy TS. Vũ Thị Phương Mai | CT HĐT Khoa KTQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Kinh doanh) | |||||||||||
178 | 168 | Nghiên cứu xu hướng tiêu dùng điện thoại thông minh của giới trẻ Việt Nam và đề xuất hướng đi cho các doanh nghiệp sản xuất điện thoại thông minh nội địa | Vũ Thị Trà My | Anh 3 - K58 Khoa KTQT | Phùng Thị Kim Dung
Hoàng Minh Anh Nguyễn Hà My Lê Thị Thanh Nhàn | Anh 3 - K58 Khoa KTQT Anh 3 - K58 Khoa KTQT Anh 3 - K58 KhoaKTQT Anh 3 - K58 Khoa KTQT | TS. Phạm Thị Mỹ Hạnh | Khoa KTQT | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
179 | 169 | Tác động của chỉ số môi trường kinh doanh đến việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và khu vục Đông Á -Thái Bình Dương | Vũ Thị Ngọc Hân | Pháp 1 - K57 Khoa KTQT | Nguyễn Thị Huyền My
Lê Bảo Phương Phùng Lê Thu Thủy | Pháp 1 - K57 Khoa KTQT Pháp 1 - K57 Khoa Tiêng Pháp Thương mại Pháp 1 - K57 Khoa KTQT | PGS. TS. Nguyễn Thi Tường Anh | Khoa KTQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Kinh tế) | |||||||||||
180 | 170 | ứng dụng phương pháp PLS-SEM để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ và hành vi sử dụng túi thân thiện môi trường của người tiêu dùng thành phố Hà Nội. | Nguyễn Dương Việt Anh | Anh 2 - K58 Khoa KTQT | Nguyễn Thị Lan Anh
Vũ Nguyễn Bội Linh Trịnh Hương Mai Nguyễn Thùy Trang | Anh 2 - K58 Khoa KTQT Anh 2 - K58 Khoa KTQT Anh 2 - K58 Khoa KTQT Anh 2 - K58 Khoa KTQT | TS. Phạm Hương Giang | Khoa KTQT | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Kinh doanh) | |||||||||||
181 | 171 | Hội tụ năng suất và tác động của đầu tư, chuyển giao công nghệ đến ngành Chế biến chế tạo Việt Nam giai đoạn 2012-2018 | Lê Hoàng Lân | Anh 6 - K57 Khoa KTQT | Đặng Thị Lâm Anh Đoàn Ngọc Dung | Anh 6 - K57 KTQT Anh 6 - K57 KTQT | TS. Chu Thị Mai Phương | Khoa KTQT | |||||||||||||
182 | 172 | Tác động của đối mới sáng tạo và năng lượng tái tạo đến lượng phát thải C02 tại một số quốc gia châu Á | Lê Thị Hạnh | Anh 7 - K57 Khoa KTQT | Dương Công Hưng
Nguyễn Thị Phương Thảo Nguyễn Thị Thu Vân | Anh 2 - K57 Khoa KTQT Anh 2 - K57 Khoa KTQT Anh 7 - K57 Khoa KTQT | TS. Chu Thị Mai Phương | Khoa KTQT | |||||||||||||
183 | 173 | Phát triển kinh tế ban đêm tại các tuyến phố đi bộ Hà Nội | Hoàng Lê Giang | Anh 1 - K57 Khoa KTQT | Ths. Nguyễn Minh Thủy | Khoa KTQT | |||||||||||||||
184 | 174 | Ảnh hưởng tiền lương đến sự gắn kết giữa người lao động và doanh nghiệp | Bùi Phạm Hải Hà | Anh 04 - K57 Khoa KTQT | Nguyễn Thị Xuân
Nguyễn Thị Như Quỳnh | Anh 04 - K57 Khoa KTQT Anh 05 -K 58 Khoa KTQT | TS. Vũ Thị Phương Mai | Khoa KTQT | |||||||||||||
185 | Khoa Tiếng Pháp (5/9) | ||||||||||||||||||||
186 | 175 | Xây dựng chiến lược marketing mô hình du lịch trách nhiệm nhằm thu hút khách du lịch Pháp tại Việt Nam. | Trần Thu Hồng | K56- Pháp 2 | Trịnh Minh Nhi | K56- Pháp 2 | TS. Đinh Ngọc Lâm | Khoa Tiếng Pháp | Nộp dự thi Vòng CK | Giải KK (LV Kinh tế) | |||||||||||
187 | 176 | Phân tích chiến lược xây dựng thương hiệu “rèm bình minh” – thương hiệu thuộc công ty cổ phần bảo tồn và phát triển thêu việt. Đề xuất giải pháp xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm thêu việt nam | Ngô Thị Hà My | K56 - Pháp 2 | Phạm Hồng Nhung
Ngô Thị Khánh Linh Trần Thu Hồng | K56 - Pháp 2 K56 - Pháp 2 K56 - Pháp 2 | Ths. Đỗ Hồng Nhung | Khoa Tiếng Pháp | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
188 | 177 | Áp dụng MOOC (Các khóa học đại trà mở trực tuyến) trong giáo dục bậc đại học ở Trung Quốc và bài học cho Việt Nam | Phạm Huyền Minh | K57 - Pháp 2 | Lê Thị Linh Chi | K57 - Pháp 2 | ThS. Trần Thị Hà | Khoa Tiếng Pháp | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Ba (LV Khác) | |||||||||||
189 | 179 | Tác động của dịch Covid-19 đến hành vi mua bán trên các sàn thương mại điện tử của người tiêu dùng Việt Nam | Trần Minh Ngọc | K56 - Pháp 1 | Nguyễn Thị Hà Oanh
Nguyễn Thị Nga | K56 - Pháp 1 K56 - Pháp 1 | ThS. Trần Thị Hà | Khoa Tiếng Pháp | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
190 | 180 | Nghiên cứu thói quen ăn mặc của người pháp và người việt | Đỗ Thị Phương Anh | K58 - Pháp 3 | Nguyễn Lê Quỳnh Chi
Đặng Thị Phương Hà Nguyễn Giang Linh | K58 - Pháp 3 K58 - Pháp 3 K58 - Pháp 3 | TS. Đỗ Thị Thu Giang | Khoa Tiếng Pháp | Nộp dự thi Vòng CK | ||||||||||||
191 | 178 | Đề tài nghiên cứu khoa học phương pháp xử lý rác thải thực phẩm của pháp và bài học ứng dụng cho việt nam | Đặng Thị Phương Anh | K58 - Pháp 2 | Trương Thị Quỳnh Giang | K58 - Pháp 2 | TS. Đỗ Thị Thu Giang | Khoa Tiếng Pháp | |||||||||||||
192 | 181 | Nghiên cứu về xu hướng livestream bán hàng trong thương mại điện tử tại Việt Nam. | Nguyễn Thị Phương Hà | K57 - Pháp 2 | Trần Thủy Tiên | K57 - Pháp 1 | ThS. Trần Thị Hà | Khoa Tiếng Pháp | |||||||||||||
193 | 182 | Dấu ấn thuộc địa Pháp tại Hà Nội và ảnh hưởng của những yếu tố này tới sự phát triển của Thủ đô. | Tuấn Yến Linh | K57 - Pháp 2 | Nguyễn Hiền Linh | K57 - Pháp 2 | ThS. Trần Thị Hà | Khoa Tiếng Pháp | |||||||||||||
194 | 183 | Từ mượn việt – pháp và ứng dụng trong đời sống của người việt nam | Ngô Quỳnh Nhi | K58 - Pháp 1 | Phan Khánh Linh
Vũ Mỹ Anh | K58 - Pháp 1 K58 - Pháp 3 | TS. Đỗ Thị Thu Giang | Khoa Tiếng Pháp | |||||||||||||
195 | Khoa Tiếng Trung Quốc (1/1) | ||||||||||||||||||||
196 | 184 | Nghiên cứu các thành tố văn hóa trong phần đọc hiểu của đề thi HSK 5 mới | Nguyễn Thị Miền | K56 Trung 2 TTTM | Hà Thị Ngọc
Bùi Thị Thơm Phạm Thị Thu Nga Vũ Thị Phương Thảo | K56 Trung 2 TTTM
K56 Trung 2 TTTM K56 Trung 2 TTTM K56 Trung 3 TTTM | ThS. Nguyễn Bảo Ngọc | Khoa Tiếng Trung Quốc | Nộp dự thi Vòng CK | Giải Nhì (LV Khác) | |||||||||||
197 | Khoa TATM (0/2) | ||||||||||||||||||||
198 | 185 | Determinants of social Science students’ satisíaction in e-leaming during Covid-19 pandemic: the case of Vietnamese universities | Phạm Thị Thanh Vân | A5K57 TATM | TS Phạm Thị Hồng Yến | Khoa TATM | |||||||||||||||
199 | 186 | The impact of curriculum and intemship | Tô Yến Ly | A4K56 TATM | ThS Đinh Thị Ngoan | Khoa TATM | |||||||||||||||
200 | |||||||||||||||||||||
201 | |||||||||||||||||||||
202 | |||||||||||||||||||||
203 | MỘT SỐ THỐNG KÊ | ||||||||||||||||||||
204 | Vòng CK | Vòng SK | |||||||||||||||||||
205 | CS II | 34 | 95 | ||||||||||||||||||
206 | QN | 2 | 2 | ||||||||||||||||||
207 | Viện KT&KDQT | 10 | 24 | ||||||||||||||||||
208 | VJCC | 2 | 4 | ||||||||||||||||||
209 | KTKT | 1 | 2 | ||||||||||||||||||
210 | Luật | 1 | 2 | ||||||||||||||||||
211 | TCNH | 7 | 13 | ||||||||||||||||||
212 | QTKD | 9 | 24 | ||||||||||||||||||
213 | KTQT | 4 | 8 | ||||||||||||||||||
214 | Pháp | 5 | 9 | ||||||||||||||||||
215 | K.Trung | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
216 | TATM | 0 | 2 | ||||||||||||||||||
217 | 76 | 186 |