2 | Đội trưởng: Lê Hùng | ĐT: 0989168168 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | |||||||
4 | 1 | Họ và tên | Lê Hùng | - | 2 | Họ và tên | Lại Hiệp Hưng |
5 | Đang tải... | Mã VĐV | HD082 | - | Đang tải... | Mã VĐV | HD228 |
6 | Năm sinh | 1974 | - | Năm sinh | 1977 | ||
7 | Xếp hạng | C | - | Xếp hạng | E | ||
8 | Điểm cập nhật | 1.641,5 | - | Điểm cập nhật | 1.164,0 | ||
9 | Tích luỹ | 41,5 | - | Tích luỹ | -36 | ||
10 | - | ||||||
11 | 3 | Họ và tên | Nguyễn Tuấn Thành | - | 4 | Họ và tên | Nguyễn Văn Duệ |
12 | Đang tải... | Mã VĐV | HD006 | - | Đang tải... | Mã VĐV | HD229 |
13 | Năm sinh | 1977 | - | Năm sinh | 1963 | ||
14 | Xếp hạng | D | - | Xếp hạng | D | ||
15 | Điểm cập nhật | 1.425,0 | - | Điểm cập nhật | 1.406,5 | ||
16 | Tích luỹ | 25 | - | Tích luỹ | 6,5 | ||
17 | - | ||||||
18 | 5 | Họ và tên | Vũ Tuấn Doanh | - | 6 | Họ và tên | Trần Thanh Tùng |
19 | Đang tải... | Mã VĐV | HD230 | - | Đang tải... | Mã VĐV | HD231 |
20 | Năm sinh | 1987 | - | Năm sinh | 1991 | ||
21 | Xếp hạng | E | - | Xếp hạng | B | ||
22 | Điểm cập nhật | 1.187,0 | - | Điểm cập nhật | 1.817,5 | ||
23 | Tích luỹ | -13 | - | Tích luỹ | 17,5 | ||
24 | - | ||||||
25 | 7 | Họ và tên | Nguyễn Hoàng Lâm | - | 8 | Họ và tên | Lại Thanh Long |
26 | Đang tải... | Mã VĐV | HD237 | - | Đang tải... | Mã VĐV | HD410 |
27 | Năm sinh | 2007 | - | Năm sinh | 1989 | ||
28 | Xếp hạng | C | - | Xếp hạng | D | ||
29 | Điểm cập nhật | 1.626,5 | - | Điểm cập nhật | 1.426,5 | ||
30 | Tích luỹ | 26,5 | - | Tích luỹ | 26,5 | ||
31 | - | ||||||
32 | 9 | Họ và tên | Lục Hùng Tài | - | 10 | Họ và tên | Đỗ Hữu Tiến |
33 | Đang tải... | Mã VĐV | HD411 | - | Đang tải... | Mã VĐV | HD084 |
34 | Năm sinh | 1986 | - | Năm sinh | 1961 | ||
35 | Xếp hạng | E | - | Xếp hạng | D | ||
36 | Điểm cập nhật | 1.243,0 | - | Điểm cập nhật | 1.370,5 | ||
37 | Tích luỹ | 43 | - | Tích luỹ | -29,5 | ||
38 | - | ||||||
39 | 11 | Họ và tên | Đỗ Việt Dũng | - | 12 | Họ và tên | Nguyễn Văn Sinh |
40 | Đang tải... | Mã VĐV | HD412 | - | Đang tải... | Mã VĐV | HD206 |
41 | Năm sinh | 1979 | - | Năm sinh | 1949 | ||
42 | Xếp hạng | E | - | Xếp hạng | E | ||
43 | Điểm cập nhật | 1.192,5 | - | Điểm cập nhật | 1.197,0 | ||
44 | Tích luỹ | -7,5 | - | Tích luỹ | -3 | ||
45 | - | ||||||
46 | 13 | Họ và tên | Lê Ngọc Sơn | - | |||
47 | Đang tải... | Mã VĐV | HD501 | - | |||
48 | Năm sinh | 1972 | - | ||||
49 | Xếp hạng | E | - | ||||
50 | Điểm cập nhật | 1.183,0 | - | ||||
51 | Tích luỹ | -17 | - | ||||
52 | - |