1 | mahp | MÃ SV | HỌ | TÊN | LỚP | Nơi thi | KHÔNG ĐƯỢC DỰ THI | Lý do | Ghi chú | Khoa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DDNK1 | 182027 | Phạm Thị | Thương | N9 | X | Nghỉ học | RHM | ||
3 | DDNK1 | 182022 | Huỳnh Minh | Tiến | N9 | X | Nghỉ học | RHM | ||
4 | DDNK1 | 182039 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
5 | DDNK1 | 182031 | Ngô Quốc | Cường | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
6 | DDNK1 | 182028 | Lê Xuân | Hạ | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
7 | DDNK1 | 182005 | Bùi Thị Diệu | Hiền | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
8 | DDNK1 | 182037 | Trương Thị Trà | My | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
9 | DDNK1 | 182015 | Lâm Nhật | Nam | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
10 | DDNK1 | 182007 | Trương Thị Hoài | Nhi | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
11 | DDNK1 | 182013 | Phạm Hữu | Pháp | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
12 | DDNK1 | 182012 | Lê Thị Mỹ | Phúc | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
13 | DDNK1 | 182036 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
14 | DDNK1 | 182030 | Phạm Trung | Sỹ | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
15 | DDNK1 | 182023 | Nguyễn Thị Phương | Tân | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
16 | DDNK1 | 182040 | Nguyễn Thị | Tình | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
17 | DDNK1 | 182026 | Huỳnh Văn | Toàn | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
18 | DDNK1 | 182009 | Trương Tuyết | Trinh | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
19 | DDNK1 | 181815 | Nguyễn Thị Bảo | Trinh | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
20 | DDNK1 | 182011 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
21 | DDNK1 | 182019 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | N9 | PMT4-7H00 | RHM | |||
22 | DDNK1 | 182002 | Đỗ Thị | Vân | N9 | PMT4-7H00 | RHM |