1 | STT | Tên HP | Khoa | HT thí | MÃ | HỌ | TÊN | LỚP | Ngày thi | Buổi | Nơi thi | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199016 | PHONESAMAI | S7B | Cấm thi | |||||
3 | 2 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199019 | PHALISA | S7B | Cấm thi | |||||
4 | 3 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190173 | NGUYỄN THỊ MINH | TRANG | NHA1A | Cấm thi | ||||
5 | 1 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199007 | SOUPHAPHONE | S7A | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
6 | 2 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199008 | KOUNGNANG | S7A | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
7 | 3 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199009 | SOULIVONE | S7A | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
8 | 4 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199010 | MUAY | S7A | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
9 | 5 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199011 | TOUK | S7A | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
10 | 6 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199012 | ALINA | S7A | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
11 | 7 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199034 | SOMSAY | S7A | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
12 | 8 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199004 | SYBOUN | S7B | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
13 | 9 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199013 | XAIYADED | S7B | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
14 | 10 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199014 | CHANSAMAY | S7B | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
15 | 11 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199017 | HATSADY | S7B | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
16 | 12 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 199018 | SONTHAYA | S7B | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào | |
17 | 13 | Hóa lý dược | KHCB | GĐ | 201505 | Lê Văn Huy | Huy | S8A | 10/08/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Đề lào |
18 | 14 | Bệnh truyền nhiễm xã hội | YHCD | PM | 201052 | Nguyễn Thị | Cúc | Y23 | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
19 | 15 | Bệnh truyền nhiễm xã hội | YHCD | PM | 201033 | Hoàng Ngọc | Duy | Y23 | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
20 | 16 | Bệnh truyền nhiễm xã hội | YHCD | PM | 201056 | Kiều Viết | Nam | Y23 | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
21 | 17 | Bệnh truyền nhiễm xã hội | YHCD | PM | 201096 | Trương Kỳ | Oanh | Y23 | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
22 | 18 | Bệnh truyền nhiễm xã hội | YHCD | PM | 209023 | Kitta | Singpasurth | Y23 | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
23 | 19 | Bệnh truyền nhiễm xã hội | YHCD | PM | 201038 | Hồ Văn | Tuấn | Y23 | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
24 | 20 | Bệnh truyền nhiễm xã hội | YHCD | PM | 201113 | Trần Thị Tường | Vi | Y23 | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
25 | 21 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190009 | DƯƠNG THỊ | AN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
26 | 22 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190038 | HỒ THỊ | CHÂU | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
27 | 23 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190146 | HỒ THỊ | CHÂU | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
28 | 24 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190141 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | DIỆU | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
29 | 25 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190054 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
30 | 26 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190144 | BNƯỚCH THỊ | HIỀN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
31 | 27 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190021 | PHẠM THỊ | HIỀN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
32 | 28 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190080 | THÁI DIỆU | HIỀN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
33 | 29 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190058 | PHẠM THỊ | HOÀI | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
34 | 30 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190177 | HOAN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | ||
35 | 31 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190011 | HỒ THỊ | HUẤN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
36 | 32 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190078 | A RẤT THỊ | LAN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
37 | 33 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 199001 | CHEKSAMONE | MIKDAVONG | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
38 | 34 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190005 | NGUYỄN HOÀNG THẢO | MY | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
39 | 35 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190042 | HỒ NHẬT | NAM | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
40 | 36 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190069 | CHÂU THỊ MỸ | NGÂN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
41 | 37 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190191 | HuỲNH THỊ | NGỌC | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
42 | 38 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190089 | PHẠM THỊ | NGUYỆT | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
43 | 39 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190068 | Y | PHÍM | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
44 | 40 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 199002 | KHANEAMMONE | PHOMVONGSA | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
45 | 41 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190176 | ĐINH THỊ | PHỤNG | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
46 | 42 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190095 | ĐẶNG THỊ | PHƯƠNG | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
47 | 43 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190079 | HỒ THỊ | PHƯỢNG | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
48 | 44 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 199003 | PHONENAPHA | SAIYASAN | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
49 | 45 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 171082 | Tạ Thị Thanh | Thảo | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
50 | 46 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190017 | LÊ THỊ PHƯƠNG | THẢO | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
51 | 47 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190022 | NGUYỄN XUÂN | THƯ | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
52 | 48 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190094 | TRẦN THỊ | THÚY | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
53 | 49 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190081 | ĐINH THỊ | TRÂM | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
54 | 50 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190036 | HỒ THỊ THÙY | TRANG | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
55 | 51 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190164 | LƯU THỊ TƯỜNG | VY | D14A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
56 | 52 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190148 | TRƯƠNG CÔNG | BẢO | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
57 | 53 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190044 | TRẦN THỊ | DIỄM | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
58 | 54 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190046 | PHẠM THỊ | DUNG | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
59 | 55 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190031 | NGUYỄN THỊ HÃI | HẰNG | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
60 | 56 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190028 | NGUYỄN THỊ KIM | HIẾU | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
61 | 57 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190179 | NGUYỄN THỊ THANH | HOA | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
62 | 58 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190092 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | LINH | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
63 | 59 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190161 | LƯU NGUYỄN TRUNG | NGHĨA | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
64 | 60 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190111 | NGUYỄN HUỲNH | NHƯ | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
65 | 61 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190016 | HUỲNH VÕ THỊ | NỮ | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
66 | 62 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190097 | NGUYỄN THỊ THU | SƯƠNG | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
67 | 63 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190059 | NGUYỄN CÔNG | THÀNH | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
68 | 64 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190132 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
69 | 65 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190026 | ĐẶNG THỊ | THÙY | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
70 | 66 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190149 | TRẦN THỊ | THỦY | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
71 | 67 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190102 | LÊ VĂN | TRIỆU | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
72 | 68 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190163 | TRẦN QUỐC | TUẤN | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
73 | 69 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 190139 | PHẠM THỊ NGỌC | Ý | NHA1A | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
74 | 70 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182039 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
75 | 71 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182031 | Ngô Quốc | Cường | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
76 | 72 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182028 | Lê Xuân | Hạ | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
77 | 73 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182005 | Bùi Thị Diệu | Hiền | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
78 | 74 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182037 | Trương Thị Trà | My | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT3 | 8H00 | |
79 | 75 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182007 | Trương Thị Hoài | Nhi | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
80 | 76 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182013 | Pham Hữu | Pháp | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
81 | 77 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182012 | Lê Thị Mỹ | Phúc | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
82 | 78 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182036 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
83 | 79 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182030 | Phạm Trung | Sỹ | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
84 | 80 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182023 | Nguyễn Thị Phương | Tân | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
85 | 81 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182040 | Nguyêễn Thị | Tình | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
86 | 82 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182026 | Huỳnh Văn | Toàn | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
87 | 83 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182038 | NguyỄN Thị Bảo | Trinh | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
88 | 84 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182011 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
89 | 85 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182019 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 | |
90 | 86 | Y học cổ truyền | YHCT | PM | 182002 | Đỗ Thị | Vân | NHA1B | 10/08/2021 | Sáng | PMT4 | 8H00 |