1 | STT | Tên HP | Khoa | HT thí | MÃ | HỌ | TÊN | LỚP | Ngày thi | Buổi | Nơi thi | Thời ian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Bào chế | Dược | GĐ | 189031 | Manokoune | A Nan | S6B | Cấm thi | ||||
3 | 2 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | Hoàng Văn | Chín | Y22 | Cấm thi | |||||
4 | 3 | Bào chế | Dược | PM | 190166 | HỒ THỊ | HẢO | S7B | Cấm thi | ||||
5 | 4 | Bào chế | Dược | PM | 190159 | TRẦN HOÀNG | NGA | S7B | Cấm thi | ||||
6 | 1 | Bào chế | Dược | GĐ | 189011 | Maneevong | Bolak | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
7 | 2 | Bào chế | Dược | GĐ | 189045 | Saipanya | Chesee | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
8 | 3 | Bào chế | Dược | GĐ | 189022 | Xaphakdy | Hatthaboun | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
9 | 4 | Bào chế | Dược | GĐ | 189020 | Phimmavong | Kee | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
10 | 5 | Bào chế | Dược | GĐ | 189023 | Phommalailoun | Keonakhone | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
11 | 6 | Bào chế | Dược | GĐ | 189021 | Khamdy | Kinoy | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
12 | 7 | Bào chế | Dược | GĐ | 189036 | Phonesavanh | Ngod | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
13 | 8 | Bào chế | Dược | GĐ | 189034 | Phommakhot | Nilavanh | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
14 | 9 | Bào chế | Dược | GĐ | 189003 | Xaiyakad | Odee | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
15 | 10 | Bào chế | Dược | GĐ | 189005 | Thephakone | Thanousone | S6A | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
16 | 11 | Bào chế | Dược | GĐ | 189039 | Thammavong | Anousone | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
17 | 12 | Bào chế | Dược | GĐ | 189041 | Boutdathong | Keophouthith | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
18 | 13 | Bào chế | Dược | GĐ | 189037 | Sonaphom | Keothipphachan | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
19 | 14 | Bào chế | Dược | GĐ | 189043 | Anousak | Kham | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
20 | 15 | Bào chế | Dược | GĐ | 189033 | Dongmala | Phanmahar | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
21 | 16 | Bào chế | Dược | GĐ | 189040 | Lovanyou | Souphalack | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
22 | 17 | Bào chế | Dược | GĐ | 189042 | Tiousisavat | Teuay | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
23 | 18 | Bào chế | Dược | GĐ | 189035 | Douangvixay | Toun | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
24 | 19 | Bào chế | Dược | GĐ | 189038 | Bouttichuk | Verdmany | S6B | 30/07/2021 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | |
25 | 20 | Dược lý chuyên ngành | San | GĐ | 199028 | SOUNIXAY | BOUNMEE | H7 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
26 | 21 | Dược lý chuyên ngành | San | GĐ | 199031 | XAOVONGYEUN | CHAIPHET | H7 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
27 | 22 | Dược lý chuyên ngành | San | GĐ | 199022 | KONBAI | KOIEM | H7 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
28 | 23 | Dược lý chuyên ngành | San | GĐ | 199023 | PHOMMALAKSA | LOTCHANA | H7 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
29 | 24 | Dược lý chuyên ngành | San | GĐ | 190003 | HUỲNH LÊ THỊ | PHƯƠNG | H7 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
30 | 25 | Dược lý chuyên ngành | San | GĐ | 190012 | HỒ THỊ | THUẬN | H7 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
31 | 26 | Dược lý chuyên ngành | San | GĐ | 190002 | TRẦN THỊ THANH | THÚY | H7 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
32 | 27 | Dược lý chuyên ngành | San | GĐ | 190103 | TRƯƠNG THỊ LINH | TRANG | H7 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
33 | 28 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209052 | OUNNAPHOMMA | BOUALA | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
34 | 29 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209012 | MAXA | BOUAPHAPHANH | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
35 | 30 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 199026 | SULIYAVONG | BOUASITH | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
36 | 31 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209032 | MOUKDAVANH | BOUNHEUANG | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
37 | 32 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209018 | KOYVILAY | BOUPHAPHAN | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
38 | 33 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209013 | BOUNHIENG | CHANTHALANGSY | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
39 | 34 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209003 | CHILAVATH | DOUANGKHANTHONG | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
40 | 35 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 201047 | TRƯƠNG THỊ | HÒA | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
41 | 36 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209031 | BOUNSONE | KEOKHAMPHOUY | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
42 | 37 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209004 | PHOUTTHAXAY | MANGVORLADET | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | |
43 | 38 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209030 | PHASONEXAY | PHOMMALAYSY | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
44 | 39 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 209022 | NOMEVILAI | SIVONGSA | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
45 | 40 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 201087 | ĐÀO HUỲNH THANH | THÁI | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
46 | 41 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 199033 | XAYSOMPHONE | THITDAPHONE | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
47 | 42 | Giun gây bệnh | XN | GĐ | 201034 | HỒ THI HOÀI | VI | X14 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
48 | 43 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201009 | Lê Quốc | Bảo | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
49 | 44 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201072 | Lê Hải | Đăng | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
50 | 45 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201021 | Lê Kim | Hiền | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
51 | 46 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 209026 | Singhalad | Hongfa | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
52 | 47 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201115 | Nguyễn Đình Anh | Nguyên | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
53 | 48 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201012 | Huỳnh Thanh | Quốc | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
54 | 49 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201023 | Trần Văn | Quốc | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
55 | 50 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201030 | Trần Văn Tuấn | Sỹ | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
56 | 51 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201051 | Nguyễn Đình | Thái | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
57 | 52 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 201109 | Pơloong Quốc | Việt | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
58 | 53 | Kỹ thuật phòng tối | HA | GĐ | 209027 | Khamveosy | Xayasone | C8 | 30/07/2021 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | |
59 | 54 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 199026 | SULIYAVONG | BOUASITH | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 8H00 | |
60 | 55 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 199027 | SOUNDALA | BOUNKHAO | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
61 | 56 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 190178 | A RẤT THỊ | ĐÀN | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
62 | 57 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 199025 | SIMMAVATH | MANYVANH | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
63 | 58 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 190001 | HUỲNH THỊ MỸ | QUYÊN | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
64 | 59 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 190130 | NGUYỄN NGUYÊN | THẢO | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
65 | 60 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 199033 | XAYSOMPHONE | THITDAPHONE | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 8H00 | |
66 | 61 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 199024 | SILAMATH | THITDAVEE | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
67 | 62 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 190200 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRÂM | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
68 | 63 | Sán đơn bào | XN | GĐ | 199030 | VONGPHACHANH | VONGNAPHONE | X13 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
69 | 64 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182039 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
70 | 65 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182031 | Ngô Quốc | Cường | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
71 | 66 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182028 | Lê Xuân | Hạ | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
72 | 67 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182005 | Bùi Thị Diệu | Hiền | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
73 | 68 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182037 | Trương Thị Trà | My | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
74 | 69 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182007 | Trương Thị Hoài | Nhi | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
75 | 70 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182013 | Phạm Hữu | Pháp | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
76 | 71 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182012 | Lê Thị Mỹ | Phúc | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
77 | 72 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182036 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
78 | 73 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182030 | Phạm Trung | Sỹ | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
79 | 74 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182023 | Nguyễn Thị Phương | Tân | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | |
80 | 75 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182040 | Nguyễn Thị | Tình | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
81 | 76 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182026 | Huỳnh Văn | Toàn | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
82 | 77 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182815 | Nguyễn Thị Bảo | Trinh | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
83 | 78 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182011 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
84 | 79 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182019 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
85 | 80 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 182002 | Đỗ Thị | Vân | NHA1B | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
86 | 81 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 190169 | Phạm Thị | Ánh | Y22 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
87 | 82 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 199006 | Sonethalat | Bounhan | Y22 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
88 | 83 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 190037 | Hồ Văn | Đức | Y22 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
89 | 84 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 190063 | Lê | Duy | Y22 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
90 | 85 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 190180 | Phạm Thị | Hiệp | Y22 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
91 | 86 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 199005 | Panyasing | Piyaranh | Y22 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
92 | 87 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 190076 | Đoàn Văn | Tú | Y22 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
93 | 88 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 201052 | Nguyễn Thị | Cúc | Y23 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
94 | 89 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 201033 | Hoáng Ngọc | Duy | Y23 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
95 | 90 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 209023 | Singpasurth | Kitta | Y23 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
96 | 91 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 201056 | Kiều Viết | Nam | Y23 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
97 | 92 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 201113 | Quàng Tuấn | Nhi | Y23 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
98 | 93 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 201096 | Trương Kì | Oanh | Y23 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
99 | 94 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 201038 | Hồ Văn | Tuấn | Y23 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
100 | 95 | Sức khỏe cộng đồng | YHCD | GĐ | 201113 | Trần Thị Tường | Vi | Y23 | 30/07/2021 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | |
101 | 96 | Bào chế | Dược | PM | 181127 | PHAN THỊ KIỀU | PHƯƠNG | S6B | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
102 | 97 | Bào chế | Dược | PM | 199007 | SOUPHAPHONE | BOUTKEOPHSCUT | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
103 | 98 | Bào chế | Dược | PM | 190060 | LÊ THỊ | HÊN | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
104 | 99 | Bào chế | Dược | PM | 199008 | KOUNGNANG | KEODUNGCHARI | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
105 | 100 | Bào chế | Dược | PM | 199009 | SOULIVONE | KHAMVONGSA | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
106 | 101 | Bào chế | Dược | PM | 190057 | HUỲNH THỊ LINH | KIỀU | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
107 | 102 | Bào chế | Dược | PM | 199010 | MUAY | LATSAKHONE | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
108 | 103 | Bào chế | Dược | PM | 190055 | TRẦN THỊ THÙY | LINH | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
109 | 104 | Bào chế | Dược | PM | 190051 | HỒ THỊ THANH | MAI | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
110 | 105 | Bào chế | Dược | PM | 190007 | NGUYỄN THỊ BÍCH | MY | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
111 | 106 | Bào chế | Dược | PM | 190041 | VĂN THỊ THANH | NHÀN | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
112 | 107 | Bào chế | Dược | PM | 190067 | DƯƠNG THỊ Ý | NHI | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
113 | 108 | Bào chế | Dược | PM | 190098 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
114 | 109 | Bào chế | Dược | PM | 199034 | SOMSAY | PANYALIYO | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
115 | 110 | Bào chế | Dược | PM | 199011 | TOUK | PHOMMAVONGSA | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
116 | 111 | Bào chế | Dược | PM | 199012 | ALINA | SIDAVONG | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
117 | 112 | Bào chế | Dược | PM | 190182 | PHẠM THỊ | SINH | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
118 | 113 | Bào chế | Dược | PM | 190198 | NGUYỄN THỊ | SƯƠNG | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
119 | 114 | Bào chế | Dược | PM | 190053 | TRẦN THỊ THU | THẢO | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
120 | 115 | Bào chế | Dược | PM | 190108 | VÕ THỊ THU | THẢO | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
121 | 116 | Bào chế | Dược | PM | 190209 | HUỲNH LONG | THỊNH | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
122 | 117 | Bào chế | Dược | PM | 190137 | A LĂNG THỊ | THOA | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
123 | 118 | Bào chế | Dược | PM | 190155 | HỒ THỊ | THỎA | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
124 | 119 | Bào chế | Dược | PM | 190004 | BÙI NGỌC KIM | THƯƠNG | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
125 | 120 | Bào chế | Dược | PM | 190034 | PHẠM THỊ | THÙY | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
126 | 121 | Bào chế | Dược | PM | 190073 | A LĂNG THỊ | THỦY | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
127 | 122 | Bào chế | Dược | PM | 190066 | Y LỆ | THỦY | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
128 | 123 | Bào chế | Dược | PM | 190048 | A VIẾT | TRINH | S7A | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
129 | 124 | Bào chế | Dược | PM | 199013 | XAIYADED | BOUNSORNG | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
130 | 125 | Bào chế | Dược | PM | 199014 | CHANSAMAY | BUETHAYIEN | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT3 | 7H00 | |
131 | 126 | Bào chế | Dược | PM | 190129 | NGÔ THỊ | CẢNH | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
132 | 127 | Bào chế | Dược | PM | 190197 | TRẦN THỊ XUÂN | DÊM | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
133 | 128 | Bào chế | Dược | PM | 190107 | TRẦN BÍCH | HẰNG | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
134 | 129 | Bào chế | Dược | PM | 190158 | NGUYỄN THỊ LỆ | HẰNG | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
135 | 130 | Bào chế | Dược | PM | 190119 | UNG THỊ THÚY | HÒA | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
136 | 131 | Bào chế | Dược | PM | 190099 | ĐOÀN CÔNG | KHÁNH | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
137 | 132 | Bào chế | Dược | PM | 190165 | TRẦN THỊ | LÊN | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
138 | 133 | Bào chế | Dược | PM | 190142 | ĐOÀN CÔNG | LĨNH | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
139 | 134 | Bào chế | Dược | PM | 199017 | HATSADY | MEUNTHANONGHAK | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
140 | 135 | Bào chế | Dược | PM | 190105 | NGUYỄN THỊ NHƯ | NGỌC | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
141 | 136 | Bào chế | Dược | PM | 190110 | TRƯƠNG THỊ | NHÂN | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
142 | 137 | Bào chế | Dược | PM | 199018 | SONTHAYA | PHOMMALINSONE | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
143 | 138 | Bào chế | Dược | PM | 199004 | SYBOUN | PHONEMALY | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
144 | 139 | Bào chế | Dược | PM | 190186 | HỒ THỊ | PHỤNG | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
145 | 140 | Bào chế | Dược | PM | 190145 | NGUYỄN THỊ THẢO | QUYÊN | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
146 | 141 | Bào chế | Dược | PM | 190157 | NGUYỄN THỤY | QUỲNH | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
147 | 142 | Bào chế | Dược | PM | 190172 | ĐẶNG THỊ | SƯƠNG | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
148 | 143 | Bào chế | Dược | PM | 190133 | PHẠM THỊ ANH | THƯ | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
149 | 144 | Bào chế | Dược | PM | 190188 | MAI THỊ CẨM | TIÊN | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
150 | 145 | Bào chế | Dược | PM | 190168 | HỒ NGỌC | TÚ | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
151 | 146 | Bào chế | Dược | PM | 190136 | NGUYỄN THỊ HỒNG | VÂN | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
152 | 147 | Bào chế | Dược | PM | 190117 | VÕ THỊ THU | VÂN | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
153 | 148 | Bào chế | Dược | PM | 190116 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | VY | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
154 | 149 | Bào chế | Dược | PM | 190151 | NGUYỄN THỊ | YÊN | S7B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 | |
155 | 150 | Bào chế | Dược | PM | 201097 | ĐỖ THỊ MINH | THƯƠNG | S8B | 30/07/2021 | Sáng | PMT4 | 7H00 |