1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
3 | ______________ | |||||||
4 | KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9 | |||||||
5 | LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
6 | ||||||||
7 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 21 tháng 1 năm 2018 | |||||||
8 | Địa điểm thi: Phòng 7 thuộc giảng đường 304 tầng 3 Nhà A - B | |||||||
9 | Môn thi: Hoá học | |||||||
10 | ||||||||
11 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Hóa | |||
12 | 1 | 3 | Nguyễn Vinh | An | Phan Chu Trinh | 2 | ||
13 | 2 | 4 | Vũ Hoài | An | Ng. Trường Tộ | 7.5 | ||
14 | 3 | 7 | Nguyễn Thành | An | Trưng Vương | 0.5 | ||
15 | 4 | 16 | Nguyễn Việt | Anh | Chu Mạnh Trinh | 6 | ||
16 | 5 | 17 | Phan Thị Minh | Anh | Võ Thị Sáu | 1.5 | ||
17 | 6 | 19 | Vương Tuấn | Anh | L. Thế Vinh | 2 | ||
18 | 7 | 20 | Bùi Việt | Anh | Lý Tự Trọng | 6 | ||
19 | 8 | 21 | Cao Lê Quỳnh | Anh | Thạch Thất | 5 | ||
20 | 9 | 34 | Ngô Thị Tú | Anh | Nguyễn Trãi | 2 | ||
21 | 10 | 36 | Nguyễn Hải | Anh | Việt An | |||
22 | 11 | 41 | Nguyễn Phạm Châu | Anh | Lê Lợi | 8.5 | ||
23 | 12 | 42 | Nguyễn Quang | Anh | Ng. Trường Tộ | |||
24 | 13 | 46 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Chu Văn An | 2 | ||
25 | 14 | 48 | Phạm Đức | Anh | Nguyễn Trường Tộ | |||
26 | 15 | 53 | Phạm Nguyễn Quang | Anh | Lê Lợi | 3.5 | ||
27 | 16 | 57 | Trần Hải | Anh | Ams | 6 | ||
28 | 17 | 58 | Vũ Hoàng | Anh | Thực Nghiệm | 1 | ||
29 | 18 | 60 | Nguyễn Đặng Gia | Bách | Giảng Võ | |||
30 | 19 | 61 | Phạm Ngọc | Bách | L. Thế Vinh | 1 | ||
31 | 20 | 66 | Nguyễn Xuân | Bách | Việt Hưng | 1 | ||
32 | 21 | 72 | Nguyễn Thanh Nhật | Bảo | Việt An | 4 | ||
33 | 22 | 73 | Trần Quốc | Bảo | Mỹ Đức | 5.5 | ||
34 | 23 | 74 | Nguyễn Minh | Ben | Đống Đa | 7.5 | ||
35 | 24 | 78 | Hồ Thanh | Bình | Giảng Võ | 2 | ||
36 | 25 | 86 | Nguyễn Quế | Chi | Ams | 10 | ||
37 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
38 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
50 | ______________ | |||||||
51 | KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9 | |||||||
52 | LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
53 | ||||||||
54 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 21 tháng 1 năm 2018 | |||||||
55 | Địa điểm thi: Phòng 8 thuộc giảng đường 305 tầng 3 Nhà A - B | |||||||
56 | Môn thi: Hoá học | |||||||
57 | ||||||||
58 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Hóa | |||
59 | 1 | 90 | Nguyễn Như | Chính | Dịch Vọng Hậu | 0 | ||
60 | 2 | 102 | Vũ Thành | Đạt | Quảng An | 1.5 | ||
61 | 3 | 105 | Hoàng Minh | Đức | Trưng Vương | 7 | ||
62 | 4 | 110 | Huỳnh Quang | Đức | Lê Ngọc Hân | 6 | ||
63 | 5 | 111 | Khổng Minh | Đức | Cầu Giấy | 8 | ||
64 | 6 | 118 | Trần Minh | Đức | L. Thế Vinh | 1.5 | ||
65 | 7 | 119 | Võ Minh | Đức | Acsimet | 7.5 | ||
66 | 8 | 124 | Phạm Quang | Dũng | Ams | 9 | ||
67 | 9 | 126 | Phạm Hồ Quang | Dũng | Acsimet | 9 | ||
68 | 10 | 127 | Trần Việt | Dũng | Nam Trung Yên | |||
69 | 11 | 129 | Hà Hải | Dương | Nguyễn Tất Thành | 3 | ||
70 | 12 | 131 | Mai Thùy | Dương | Ams | 10 | ||
71 | 13 | 133 | Nguyễn Hoàng | Dương | Ams | 10 | ||
72 | 14 | 136 | Phạm Thùy | Dương | Ngô Sĩ Liên | |||
73 | 15 | 140 | Đinh Thị Thùy | Dương | Lê Lợi | 1 | ||
74 | 16 | 142 | Nguyễn Hiếu | Dương | Việt An | 4 | ||
75 | 17 | 143 | Nguyễn Mạnh | Dương | Cầu Giấy | 6 | ||
76 | 18 | 145 | Phạm Quý | Dương | Phan Đình Giót | 1.5 | ||
77 | 19 | 147 | Bùi An | Duy | Ams | 4 | ||
78 | 20 | 149 | Phạm Vũ | Duy | Trưng Vương | 4.5 | ||
79 | 21 | 156 | Phạm Đức | Duy | Ngô Sĩ Liên | 5.5 | ||
80 | 22 | 159 | Trương Minh | Giang | Nguyễn Đăng Đạo | 5 | ||
81 | 23 | 166 | Võ Hồng | Hà | Lê Lợi | |||
82 | 24 | 172 | Nguyễn Hoàng | Hải | Phương Liệt | 2 | ||
83 | ||||||||
84 | ||||||||
85 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
86 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | ||||||||
95 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
96 | ______________ | |||||||
97 | KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9 | |||||||
98 | LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
99 | ||||||||
100 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 21 tháng 1 năm 2018 | |||||||
101 | Địa điểm thi: Phòng 9 thuộc giảng đường 306 tầng 3 Nhà A - B | |||||||
102 | Môn thi: Hoá học | |||||||
103 | ||||||||
104 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Hóa | |||
105 | 1 | 188 | Trần Trung | Hiếu | Thành Công | 3 | ||
106 | 2 | 195 | Đỗ Nguyên | Hoàng | Lê Lợi | 7 | ||
107 | 3 | 199 | Nguyễn Việt | Hoàng | Ngô Sĩ Liên | 2 | ||
108 | 4 | 200 | Lê Việt | Hùng | Vinscool | 2.5 | ||
109 | 5 | 205 | Nguyễn Tiến | Hùng | Acsimet | 9.5 | ||
110 | 6 | 207 | Tạ Mạnh | Hưng | Thanh Xuân | 5 | ||
111 | 7 | 215 | Trần Duy Quốc | Huy | Tân Định | 6 | ||
112 | 8 | 219 | Nguyễn Cảnh | Huy | Giảng Võ | 3 | ||
113 | 9 | 220 | Lưu Thanh | Huyền | Ngô Gia Tự | 3 | ||
114 | 10 | 228 | Hoàng Lê Gia | Khánh | Ams | |||
115 | 11 | 230 | Phạm Lâm | Khánh | Hoàng Liệt | |||
116 | 12 | 231 | Vũ Lê | Khánh | Ngọc Lâm | 8 | ||
117 | 13 | 236 | Nguyễn Văn | Khánh | Lê Lợi | 3.5 | ||
118 | 14 | 241 | Nguyễn Viết | Khoa | Ngô Quyền | 4 | ||
119 | 15 | 243 | Nguyễn Minh | Khôi | Tân Định | 8 | ||
120 | 16 | 246 | Dương Minh | Khuê | Nguyễn Trường Tộ | |||
121 | 17 | 250 | Trịnh Đình | Kiên | Nguyễn Công Trứ | |||
122 | 18 | 252 | Lại Trung | Kiên | Ams | 7.5 | ||
123 | 19 | 258 | Vũ Tùng | Lâm | Văn Điển | 3.5 | ||
124 | 20 | 263 | Đặng Hải | Linh | Lê Lợi | 2 | ||
125 | 21 | 267 | Vũ Hoàng Nhật | Linh | Đống Đa | 0.5 | ||
126 | 22 | 270 | Đỗ Phương | Linh | Hà Nội | |||
127 | 23 | 271 | Hoàng Phương | Linh | Nguyễn Trãi | |||
128 | 24 | 273 | Lại Khánh | Linh | L. Thế Vinh | 1 | ||
129 | 25 | 276 | Nguyễn Bằng | Linh | Lê Lợi | |||
130 | ||||||||
131 | ||||||||
132 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
133 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | ||||||||
140 | ||||||||
141 | ||||||||
142 | ||||||||
143 | ||||||||
144 | ||||||||
145 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
146 | ______________ | |||||||
147 | KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9 | |||||||
148 | LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
149 | ||||||||
150 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 21 tháng 1 năm 2018 | |||||||
151 | Địa điểm thi: Phòng 10 thuộc giảng đường 401 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
152 | Môn thi: Hoá học | |||||||
153 | ||||||||
154 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Hóa | |||
155 | 1 | 278 | Nguyễn Thị Phương | Linh | Hoàng Liệt | |||
156 | 2 | 280 | Tống Mỹ | Linh | Hoàng Liệt | |||
157 | 3 | 282 | Đặng Phước | Lộc | Đống Đa | 8 | ||
158 | 4 | 285 | Nguyễn Hải | Long | Acsimet | 3.5 | ||
159 | 5 | 287 | Nguyễn Hoàng | Long | Lê Lợi | 7.5 | ||
160 | 6 | 289 | Vũ Đức | Long | Tô Hoàng | |||
161 | 7 | 290 | Đặng Đức | Lương | Lê Lợi | 7 | ||
162 | 8 | 291 | Nguyễn Hà | Ly | Đoàn Thị Điểm | 7 | ||
163 | 9 | 293 | Trần Hương | Ly | Khương Thượng | 5 | ||
164 | 10 | 295 | Văn Phương | Mai | Ams | 7 | ||
165 | 11 | 297 | Lê Thị Thanh | Mai | Bê Tông | 1 | ||
166 | 12 | 300 | Nguyễn Tiến | Mạnh | Phương Mai | 2 | ||
167 | 13 | 302 | Nguyễn Đức | Mạnh | Chu Văn An | |||
168 | 14 | 304 | Trương Sỹ | Mạnh | Ng. Trường Tộ | 6.5 | ||
169 | 15 | 312 | Nguyễn Tuấn | Minh | Đoàn Thị Điểm | 6.5 | ||
170 | 16 | 315 | Phạm Tiến | Minh | Ng. Tất Thành | 7.5 | ||
171 | 17 | 318 | Trần Nhật | Minh | Đống Đa | 7 | ||
172 | 18 | 323 | Hoàng Ngọc | Minh | Ng. Tất Thành | 8.5 | ||
173 | 19 | 324 | Lê | Minh | Đoàn Thị Điểm | 4.5 | ||
174 | 20 | 329 | Nguyễn Nhật | Minh | Đoàn Thị Điểm | 2 | ||
175 | 21 | 331 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nam Trung Yên | |||
176 | 22 | 333 | Nguyễn Tuấn | Minh | Suối Hoa | 2 | ||
177 | 23 | 339 | Phạm Thu | Minh | Bế Văn Đàn | 6 | ||
178 | 24 | 344 | Trần Nhật | Minh | Marie | 2 | ||
179 | 25 | 345 | Trương Quang | Minh | Ams | 6.5 | ||
180 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
181 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
182 | ||||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | ||||||||
186 | ||||||||
187 | ||||||||
188 | ||||||||
189 | ||||||||
190 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
191 | ______________ | |||||||
192 | KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9 | |||||||
193 | LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
194 | ||||||||
195 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 21 tháng 1 năm 2018 | |||||||
196 | Địa điểm thi: Phòng 11 thuộc giảng đường 402 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
197 | Môn thi: Hoá học | |||||||
198 | ||||||||
199 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Hóa | |||
200 | 1 | 350 | Trần Hà | My | Nguyễn Du | |||
201 | 2 | 356 | Vũ Hoàng | Nam | Lê Ngọc Hân | 4 | ||
202 | 3 | 358 | Nguyễn Hồ Hoàng | Nam | Trưng Vương | |||
203 | 4 | 359 | Trần Lê Nhật | Nam | Thành Công | |||
204 | 5 | 360 | Phạm Thu | Ngân | Đống Đa | 1.5 | ||
205 | 6 | 374 | Nguyễn Đình | Nguyên | Ngô Sĩ Liên | 8.5 | ||
206 | 7 | 375 | Nguyễn Minh | Nguyệt | Đoàn Thị Điểm | 5.5 | ||
207 | 8 | 376 | Nguyễn Phương | Nhi | Đống Đa | 6.5 | ||
208 | 9 | 377 | Phạm Phương | Nhi | Ngô Sĩ Liên | 7 | ||
209 | 10 | 380 | Ngô Kiến | Oanh | L. Thế Vinh | |||
210 | 11 | 385 | Nguyễn Tấn | Phong | Chu Văn An | 3.5 | ||
211 | 12 | 386 | Phạm Trần Minh | Phú | Trần Đăng Ninh | 1 | ||
212 | 13 | 391 | Nguyễn Duy | Phúc | Hà Đông | |||
213 | 14 | 392 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Chu Văn An | 6.5 | ||
214 | 15 | 393 | Nguyễn Như | Phương | Lê Lợi | 9.5 | ||
215 | 16 | 394 | Nguyễn Trần Mai | Phương | Ams | 9.5 | ||
216 | 17 | 408 | Nguyễn Anh | Quân | Suối Hoa | 7 | ||
217 | 18 | 413 | Hoàng Minh | Quang | Nam Trung Yên | |||
218 | 19 | 414 | Lê Anh | Quang | Ng. Trường Tộ | 9.5 | ||
219 | 20 | 419 | Nguyễn Việt | Quang | Ams | 7.5 | ||
220 | 21 | 420 | Trần Minh | Quang | Ngô Quyền | 2 | ||
221 | 22 | 421 | Vũ Minh | Quang | Lê Quý Đôn | 6 | ||
222 | 23 | 432 | Nguyễn Minh | Sơn | Ngô Sĩ Liên | |||
223 | 24 | 437 | Nguyễn Quốc | Thái | Giảng Võ | 8 | ||
224 | 25 | 447 | Phạm Hoàng | Thanh | Trưng Vương | 7 | ||
225 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
226 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
227 | ||||||||
228 | ||||||||
229 | ||||||||
230 | ||||||||
231 | ||||||||
232 | ||||||||
233 | ||||||||
234 | ||||||||
235 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
236 | ______________ | |||||||
237 | KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9 | |||||||
238 | LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
239 | ||||||||
240 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 21 tháng 1 năm 2018 | |||||||
241 | Địa điểm thi: Phòng 12 thuộc giảng đường 403 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
242 | Môn thi: Hoá học | |||||||
243 | ||||||||
244 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Hóa | |||
245 | 1 | 450 | Lý Công | Thành | Tân Mai | 9 | ||
246 | 2 | 452 | Bùi Phương | Thảo | Cổ Bi | 8 | ||
247 | 3 | 453 | Nguyễn Phương | Thảo | Phan Đinh Giót | 1 | ||
248 | 4 | 454 | Nguyễn Phương | Thảo | Marie | 7.5 | ||
249 | 5 | 455 | Phạm Phương | Thảo | Văn Yên | 1 | ||
250 | 6 | 457 | Lê Gia | Thiện | Marie | 3 | ||
251 | 7 | 458 | Lê Minh | Thông | Ams | 10 | ||
252 | 8 | 459 | Bùi Ngọc Anh | Thư | Ngô Sĩ Liên | |||
253 | 9 | 460 | Bùi Đức | Thuận | vĩnh Phúc | 2 | ||
254 | 10 | 463 | Lê Minh | Tiến | Trưng Vương | |||
255 | 11 | 464 | Vũ Hàn | Tín | Dịch Vọng | |||
256 | 12 | 467 | Nguyễn Thu | Trang | Văn Điển | 3 | ||
257 | 13 | 468 | Bùi Sơn | Trang | Ams | 7 | ||
258 | 14 | 470 | Nguyễn Hà | Trang | Ng. Văn Huyên | 4.5 | ||
259 | 15 | 471 | Nguyễn Thùy | Trang | Giảng Võ | 3 | ||
260 | 16 | 476 | Hoàng Văn | Trí | Ng. Thiện Thuật | 7.5 | ||
261 | 17 | 478 | Nguyễn Minh | Trí | Bắc Ninh | 5 | ||
262 | 18 | 482 | Trần Đức Bảo | Trung | Giảng Võ | 2 | ||
263 | 19 | 506 | Bùi Tiến | Vinh | Thanh Liệt | 4.5 | ||
264 | 20 | 510 | Phạm Huy Đức | Vũ | Ngô Sĩ Liên | 7.5 | ||
265 | 21 | 513 | Trần Hoàng | Vũ | Hoàng Liệt | 5 | ||
266 | 22 | 520 | Phạm Minh | Thư | Lương Thế Vinh | |||
267 | 23 | 521 | Doãn Đức Ngọc | Minh | Bế Văn Đàn | 5 | ||
268 | 24 | 523 | Hà Ngọc | Minh | Phan Đình Giót | 7.5 | ||
269 | 25 | 531 | Hoàng Thị Mai | Phương | Cầu Giấy | 8.5 | ||
270 | ||||||||
271 | ||||||||
272 | ||||||||
273 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
274 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
275 | ||||||||
276 | ||||||||
277 | ||||||||
278 | ||||||||
279 | ||||||||
280 | ||||||||
281 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
282 | ______________ | |||||||
283 | KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9 | |||||||
284 | LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
285 | ||||||||
286 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 21 tháng 1 năm 2018 | |||||||
287 | Địa điểm thi: Phòng 13 thuộc giảng đường 404 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
288 | Môn thi: Hoá học | |||||||
289 | ||||||||
290 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Hóa | |||
291 | 1 | 535 | Vũ Tiến | Đạt | Việt An | 4.5 | ||
292 | 2 | 536 | Phùng Đức | Đại | Việt An | 2 | ||
293 | 3 | Nguyễn Lê Thảo | Anh | 20/3/03 | 9.5 | |||
294 | 4 | Đoàn Gia | Bảo | 3/12/2003 | 10 | |||
295 | 5 | Trịnh Nhật | Vy | 6 | ||||
296 | 6 | Ngô Thế | Huy | 12/11/2003 | 8.5 | |||
297 | 7 | Ngô Quang | Minh | 7/6/2003 | 8.5 | |||
298 | 8 | Đỗ Hạnh | Nguyên | 17/7/03 | 2 | |||
299 | 9 | |||||||
300 | 10 | |||||||
301 | 11 | |||||||
302 | 12 | |||||||
303 | 13 | |||||||
304 | 14 | |||||||
305 | 15 | |||||||
306 | 16 | |||||||
307 | 17 | |||||||
308 | 18 | |||||||
309 | 19 | |||||||
310 | 20 | |||||||
311 | 21 | |||||||
312 | 22 | |||||||
313 | 23 | |||||||
314 | 24 | |||||||
315 | 25 | |||||||
316 | ||||||||
317 | ||||||||
318 | ||||||||
319 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
320 | Tổng số tờ giấy thi: |
1 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | |||||||||||||||
3 | 1 | 4 | Bùi Đức | Anh | Thực nghiệm | x | x | x | |||||||
4 | 2 | 7 | Đào Quang | Anh | Ng.Thượng Hiền | x | x | ||||||||
5 | 3 | 9 | Đinh Huyền | Anh | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
6 | 4 | 16 | Lê Tuấn | Anh | Hoàng Liệt | x | x | ||||||||
7 | 5 | 21 | Nguyễn Hà | Anh | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
8 | 6 | 22 | Nguyễn Ngọc Duy | Anh | Giảng Võ | x | x | x | x | ||||||
9 | 7 | 29 | Nguyễn Tiến | Anh | Marie | x | |||||||||
10 | 8 | 35 | Phạm Quang | Anh | Ams | x | x | x | |||||||
11 | 9 | 37 | Phan Đức | Anh | Nhân Chính | x | x | x | |||||||
12 | 10 | 44 | Trịnh Hồng | Anh | Thành Công | x | x | x | |||||||
13 | 11 | 45 | Vũ Hải | Anh | Ngọc Thuỵ | x | x | x | |||||||
14 | 12 | 49 | Vương Quỳnh | Anh | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
15 | 13 | 53 | Nguyễn Huy Quốc | Bảo | Láng Hạ | x | x | x | |||||||
16 | 14 | 54 | Nguyễn Như | Bảo | Ng.Trường Tộ | x | x | ||||||||
17 | 15 | 55 | Trần Thanh | Bình | Marie | x | x | x | |||||||
18 | 16 | 57 | Nguyễn Minh | Châu | Ng.Đình Chiểu | x | x | x | |||||||
19 | 17 | 58 | Hoàng Thị Kiều | Chi | x | x | x | ||||||||
20 | 18 | 59 | Kiều Thị Mai | Chi | Xuân Mai A | x | |||||||||
21 | 19 | 60 | Nguyễn Linh | Chi | 18/01/98 | x | x | x | |||||||
22 | 20 | 61 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Tứ Hiệp | x | x | x | |||||||
23 | 1 | 63 | Nguyễn Thị | Chinh | Ng.Thượng Hiền | x | |||||||||
24 | 2 | 64 | Nguyễn Phương | Chính | Giảng Võ | x | |||||||||
25 | 3 | 66 | Trần Đình | Công | Thường Tín | x | x | x | |||||||
26 | 4 | 69 | Hoàng Minh | Cường | Đống Đa | x | x | ||||||||
27 | 5 | 72 | Trần Xuân | Đại | Ngũ Hiêp | x | x | x | |||||||
28 | 6 | 75 | Bùi Tiến | Đạt | Ng.Trường Tộ | x | |||||||||
29 | 7 | 79 | Nguyễn Tiến | Đạt | Bế Văn Đàn | x | x | x | |||||||
30 | 8 | 80 | Nguyễn Tiến | Đạt | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
31 | 9 | 82 | Trần Ngọc | Đô | Marie | x | x | x | |||||||
32 | 10 | 83 | Nguyễn Thị | ĐôNan | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
33 | 11 | 84 | Bùi Trần Chí | Đức | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
34 | 12 | 87 | Lương Minh | Đức | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
35 | 13 | 93 | Nguyễn Quang | Đức | Hạ Hoà | x | x | x | |||||||
36 | 14 | 94 | Tống Xuân | Đức | Kim Giang | x | x | x | |||||||
37 | 15 | 97 | Trần Ngọc | Đức | Cầu Giấy | x | x | ||||||||
38 | 16 | 100 | Bạch Anh | Dung | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
39 | 17 | 102 | Lê Thái Thuỳ | Dung | Thái Thịnh | x | |||||||||
40 | 18 | 103 | Lê Thuỳ | Dung | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
41 | 19 | 106 | Lê Anh | Dũng | Đống Đa | x | x | x | |||||||
42 | 20 | 107 | Lưu Quốc | Dũng | Ái Mộ | x | |||||||||
43 | 21 | 110 | Trịnh Tiến | Dũng | Nghĩa Tân | x | x | x | |||||||
44 | 22 | 116 | Phùng Thuỳ | Dương | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
45 | 23 | 117 | Lê Tiến | Duy | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
46 | 24 | 120 | Nguyễn Hà | Duy | Ph. Đình Giót | x | x | x | |||||||
47 | 25 | 121 | Nguyễn Ngọc | Duy | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
48 | 26 | 127 | Phạm Lê Hà | Giang | Yên Hoà | x | x | x | |||||||
49 | 27 | 129 | Võ Hương | Giang | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
50 | 28 | 130 | Ngô Hải | Hà | Hà Nội | x | x | x | |||||||
51 | 1 | 133 | Bùi Ngọc | Hải | Bắc Ninh | x | x | x | x | ||||||
52 | 2 | 136 | Nguyễn Văn | Hải | Quốc Oai | x | x | x | |||||||
53 | 3 | 140 | Lương Ngọc | Hân | Thường Tín | x | x | x | |||||||
54 | 4 | 141 | Bùi Lệ | Hằng | Thường Tín | x | x | x | |||||||
55 | 5 | 144 | Phan Thị | Hằng | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
56 | 6 | 145 | Đào An | Hạnh | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
57 | 7 | 162 | Đinh Minh | Hiếu | Ng.Thiện Thuật | x | x | ||||||||
58 | 8 | 165 | Nguyễn Quang | Hiếu | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
59 | 9 | 167 | Nguyễn Văn | Hiếu | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
60 | 10 | 174 | Trần Trung | Hiếu | Ams | x | |||||||||
61 | 11 | 175 | Vũ Minh | Hiếu | Ams | x | |||||||||
62 | 12 | 176 | Vương Đắc | Hiếu | Giảng Võ | x | |||||||||
63 | 13 | 177 | Đào Huy | Hiệu | Hà Đông | x | x | x | |||||||
64 | 14 | 187 | Nguyễn Danh | Hoàng | Lômônôxôp | x | x | x | |||||||
65 | 15 | 191 | Nguyễn Khánh | Hoàng | Lê Quý Đôn | x | |||||||||
66 | 16 | 196 | Tạ Lã Mạnh | Hoàng | Long Biên | x | x | x | |||||||
67 | 17 | 197 | Nguyễn Hữu | Huân | Trưng Vương | x | |||||||||
68 | 18 | 206 | Hoàng Mạnh | Hưng | Tam Khương | x | x | x | |||||||
69 | 19 | 207 | Lê Việt | Hưng | 11/6/1998 | x | x | ||||||||
70 | 20 | 211 | Nguyễn Phú | Hưng | Thành Công | x | x | ||||||||
71 | 21 | 213 | Hoàng Thị Linh | Hương | Thái Nguyên | x | x | x | |||||||
72 | 22 | 216 | Nguyễn Đức | Huy | Marie | x | |||||||||
73 | 23 | 217 | Nguyễn Gia | Huy | Việt - An | x | x | x | |||||||
74 | 24 | 222 | Trần Lê | Huy | Ng.Trường Tộ | x | |||||||||
75 | 25 | 227 | Nguyễn Đình | Khải | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
76 | 26 | 228 | Nguyễn Đức | Khải | Hoà Bình | x | x | x | x | ||||||
77 | 27 | 229 | Phạm Quang | Khải | Marie | x | x | x | |||||||
78 | 28 | 231 | Lê Nam | Khánh | Hà Nội | x | x | ||||||||
79 | 1 | 232 | Nguyễn Bảo | Khánh | Hà Nội | x | x | x | |||||||
80 | 2 | 233 | Trần Quốc | Khánh | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
81 | 3 | 238 | Vũ | Khoa | Marie | x | x | x | |||||||
82 | 4 | 240 | Nguyễn Sơn | Khuê | Đoàn Thị Điểm | x | x | x | |||||||
83 | 5 | 242 | Ng. Trương Tuấn | Kiên | Marie | x | x | x | |||||||
84 | 6 | 246 | Trần Trung | Kiên | Marie | x | x | ||||||||
85 | 7 | 248 | Chu Tấn | Kiệt | Ams | x | x | x | |||||||
86 | 8 | 253 | Nguyễn Tùng | Lâm | L. Thế Vinh | x | |||||||||
87 | 9 | 255 | Nguyễn Văn | Lâm | Thường Tín | x | x | x | |||||||
88 | 10 | 256 | Đỗ Thị Ngọc | Lan | Lê Hồng Phong | x | x | ||||||||
89 | 11 | 261 | Đặng Khánh | Linh | Xuân Mai A | x | |||||||||
90 | 12 | 262 | Đặng Quang | Linh | Phương Liệt | x | |||||||||
91 | 13 | 263 | Hồ Mỹ | Linh | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
92 | 14 | 264 | Hoàng Khánh | Linh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
93 | 15 | 267 | Nguyễn Hữu Nhật | Linh | Marie | x | x | ||||||||
94 | 16 | 268 | Nguyễn Quang | Linh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
95 | 17 | 272 | Phạm Thuỳ | Linh | Marie | x | x | x | x | ||||||
96 | 18 | 273 | Phạm Tuấn | Linh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
97 | 19 | 274 | Trần Hoàng | Linh | P.Chu Trinh | x | x | x | |||||||
98 | 20 | 277 | Vũ Gia | Linh | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
99 | 1 | 278 | Vũ Ngọc | Linh | Hà Nam | x | x | x | |||||||
100 | 2 | 281 | Lê Hải | Long | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
101 | 3 | 282 | Lê Hoàng | Long | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
102 | 4 | 286 | Lê Xuân | Lương | Ams | x | x | x | |||||||
103 | 5 | 288 | Vũ | Lương | Phan chu Trinh | x | |||||||||
104 | 6 | 293 | Bùi Dương Hoàng | Minh | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
105 | 7 | 295 | Dương Bình | Minh | Tây Sơn | x | |||||||||
106 | 8 | 297 | Lê Khánh | Minh | Ng.Tất Thành | x | x | x | |||||||
107 | 9 | 308 | Trần Đức | Minh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
108 | 10 | 314 | Trịnh Lê | Minh | Trần Mai Ninh | x | x | x | |||||||
109 | 11 | 316 | Hoàng Hà | My | Ams | x | x | x | |||||||
110 | 12 | 319 | Đặng Phương | Nam | Ngũ Hiệp | x | x | ||||||||
111 | 13 | 320 | Hoàng Tùng | Nam | Thanh Hoá | x | x | x | |||||||
112 | 14 | 323 | Phan Hoài | Nam | Ams | x | |||||||||
113 | 15 | 326 | Trần Thành | Nam | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
114 | 16 | 336 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Marie | x | x | x | |||||||
115 | 17 | 345 | Nguyễn Đức Minh | Nhật | Tân Mai | x | x | x | |||||||
116 | 18 | 347 | Nguyễn Kiều | Oanh | Phúc Lâm | x | |||||||||
117 | 19 | 354 | Nguyễn Tuấn | Phong | Thành Công | x | x | ||||||||
118 | 20 | 355 | Trần Thanh | Phong | Việt - An | x | x | x | |||||||
119 | 1 | 362 | Nguyễn Nam | Phương | Marie | x | x | ||||||||
120 | 2 | 366 | Phạm Như Châu | Phương | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
121 | 3 | 367 | Trần Thị Bích | Phương | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
122 | 4 | 369 | Trịnh Hoài | Phương | Việt - An | x | x | x | |||||||
123 | 5 | 370 | Vũ Ngọc Hà | Phương | Ng,Thượng Hiền | x | |||||||||
124 | 6 | 371 | Hoàng Long | Quân | Ng. Trường Tộ | x | x | x | x | ||||||
125 | 7 | 381 | Hoàng Minh | Quang | Ng.Tất Thành | x | x | ||||||||
126 | 8 | 383 | Trần Việt | Quang | Ams | x | x | ||||||||
127 | 9 | 384 | Dương Đức | Quý | Phương Liệt | x | x | x | |||||||
128 | 10 | 386 | Phạm Ngọc | Quỳnh | Lê Lợi | x | |||||||||
129 | 11 | 388 | Trương Tấn | Sang | Thường Tín | x | x | x | |||||||
130 | 12 | 390 | Kiều Thanh | Sơn | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
131 | 13 | 391 | Nguyễn Đức | Sơn | Yên Hoà | x | x | x | |||||||
132 | 14 | 392 | Nguyễn Huy Tùng | Sơn | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
133 | 15 | 394 | Nguyễn Trần Thái | Sơn | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
134 | 16 | 395 | Phạm Hải | Sơn | Chu Văn An | x | x | x | |||||||
135 | 17 | 397 | Trần Huy | Sơn | Ams | x | x | x | |||||||
136 | 18 | 404 | Nguyễn Đình | Tân | Tứ Hiệp | x | x | x | x | ||||||
137 | 19 | 405 | Đào Hoàng | Thái | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
138 | 20 | 406 | Lê Quốc | Thái | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
139 | 21 | 414 | Nguyễn Xuân | Thắng | Ng.Tất Thành | x | x | ||||||||
140 | 22 | 417 | Lê Minh | Thanh | Ams | x | |||||||||
141 | 23 | 419 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
142 | 24 | 420 | Phạm Thị | Thanh | Hải Dương | x | x | x | |||||||
143 | 25 | 430 | Nguyễn Thế | Thành | Trung Văn | x | x | x | |||||||
144 | 26 | 431 | Nguyễn Tiến | Thành | Giảng Võ | x | |||||||||
145 | 27 | 434 | Phùng Gia | Thành | Bế Văn Đàn | x | x | ||||||||
146 | 28 | 435 | Tô Đức | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
147 | 1 | 437 | Trần Tuấn | Thành | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
148 | 2 | 443 | Nguyễn Phương | Thảo | Phan Đ Giót | x | |||||||||
149 | 3 | 444 | Nguyễn Phương | Thảo | Ng.Thượng Hiền | x | |||||||||
150 | 4 | 446 | Ong Thị Phương | Thảo | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
151 | 5 | 447 | Ông Thị Phương | Thảo | Ng.Trường Tộ | x | |||||||||
152 | 6 | 454 | Chử Thanh | Thư | Tứ Hiệp | x | |||||||||
153 | 7 | 456 | Trần Đức | Thuận | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
154 | 8 | 459 | Phan Thuỷ | Tiên | Định Công | x | x | x | |||||||
155 | 9 | 460 | Lê Quang | Tiến | Đống Đa | x | x | x | |||||||
156 | 10 | 467 | Võ Văn | Toàn | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
157 | 11 | 468 | Trần Thu | Trà | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
158 | 12 | 469 | Bùi Thị Thu | Trang | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
159 | 13 | 472 | Hà Thị Minh | Trang | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
160 | 14 | 473 | Hoàng Thị Thuỳ | Trang | Thành Công | x | x | x | |||||||
161 | 15 | 475 | Nguyễn Minh | Trang | Việt - An | x | x | x | |||||||
162 | 16 | 478 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Phú Thọ | x | x | x | |||||||
163 | 17 | 483 | Hà Kiều | Trinh | Ams | x | x | x | |||||||
164 | 18 | 493 | Lê Quang Anh | Tú | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
165 | 19 | 495 | Nguyễn Anh | Tú | L. Thế Vinh | x | |||||||||
166 | 20 | 496 | Nguyễn Anh | Tú | Dương Nội | x | |||||||||
167 | 21 | 497 | Nguyễn Minh | Tú | Ams | x | x | x | |||||||
168 | 22 | 502 | Vũ Trần Anh | Tú | Hà Nội | x | x | x | |||||||
169 | 23 | 506 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | Thái Thịnh | x | x | x | |||||||
170 | 24 | 508 | Tô Quang | Tuấn | Sơn Tây | x | x | x | |||||||
171 | 25 | 512 | Ngô Sơn | Tùng | Marie | x | x | x | x | ||||||
172 | 26 | 526 | Nguyễn Ngọc | Tưởng | Thường Tín | x | x | x | |||||||
173 | 27 | 528 | Nguyễn Thu | Uyên | Lê Lợi | x | |||||||||
174 | 28 | 529 | Trần Thanh | Vân | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
175 | 1 | 530 | Bùi Đức | Việt | Ams | x | x | ||||||||
176 | 2 | 532 | Nguyễn Quốc | Việt | Ams | x | x | x | |||||||
177 | 3 | 533 | Trần Đình | Việt | Việt Trì | x | x | x | |||||||
178 | 4 | 538 | Nguyễn Đăng | Vũ | Marie | x | x | x | |||||||
179 | 5 | 543 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Lê Lợi | x | x | x |
1 |
---|