1 | DANH SÁCH SINH VIÊN/HỌC VIÊN Học Kỳ 2 - Năm Học 17 - 18 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Học phần: | Quản trị sản xuất (KT360) - Lớp QTDC | |||||||||
3 | CBGD | Đinh Công Thành (002113) | |||||||||
4 | TỔNG = Điểm thi *60% + Điểm QT*40% | ||||||||||
5 | STT | MSSV | Họ và tên | Ng/Sinh | Tên lớp | KT1 | KT2 | Điểm QT | Điểm thi | TỔNG | |
6 | 1 | DC1722K300 | Huỳnh Văn | Cò | 26/08/92 | DC1722K1 | 7 | 10 | 8,5 | Vắng | Vắng |
7 | 2 | DC1722K315 | Nguyễn Minh | Thế | 20/08/94 | DC1722K1 | 7 | 6 | 6,5 | 5 | 5,6 |
8 | 3 | DC1722K321 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 18/03/91 | DC1722K1 | 7 | 8 | 7,5 | 4 | 5,4 |
9 | 4 | DC1722K329 | Lưu Huỳnh | Anh | 16/07/96 | DC1722K1 | 8,5 | 8,5 | 8,5 | 6 | 7,0 |
10 | 5 | DC1722K336 | Nguyễn Hoàng | Dương | 21/07/96 | DC1722K1 | 8 | 9,5 | 8,75 | 5 | 6,5 |
11 | 6 | DC1722K308 | Trương Huỳnh | Khôi | 07/05/91 | DC1722K1 | 8 | 7 | 7,5 | 4,5 | 5,7 |
12 | 7 | DC1722K337 | Huỳnh Văn Bé | Ngoan | 15/12/96 | DC1722K1 | 8 | 8 | 8 | 3,5 | 5,3 |
13 | 8 | DC1722K314 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 01/02/96 | DC1722K1 | 8 | 4 | 6 | 5,5 | 5,7 |
14 | 9 | DC1722K317 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 17/07/93 | DC1722K1 | 8,5 | 7 | 7,75 | 6,5 | 7,0 |
15 | 10 | DC1722K322 | Nguyễn Minh | Trung | 10/10/90 | DC1722K1 | 8 | 8 | 8 | 4 | 5,6 |
16 | 11 | DC1722K334 | Lê Tấn | Vũ | 10/01/94 | DC1722K1 | 8 | 8 | 8 | 5 | 6,2 |
17 | 12 | DC1722K327 | Huỳnh Kim | Yến | 03/02/96 | DC1722K1 | 8 | 5 | 6,5 | 6 | 6,2 |
18 | 13 | DC1722K309 | Huỳnh Thiên | Kim | 25/06/93 | DC1722K1 | 8,5 | 7 | 7,75 | 6,5 | 7,0 |
19 | 14 | DC1522H508 | Lê Trọng | Hiếu | DC1522H1 | 9 | 8 | 8,5 | 8,5 | 8,5 | |
20 | 15 | DC1722K330 | Nguyễn Thị | Duyên | 00/00/89 | DC1722K1 | 9,5 | 8 | 8,75 | 8 | 8,3 |
21 | 16 | DC1722K302 | Thái Thị Cẩm | Giao | 02/03/94 | DC1722K1 | 9,5 | 10 | 9,75 | 7 | 8,1 |
22 | 17 | DC1722K305 | Lưu Văn | Hiếu | 17/11/94 | DC1722K1 | 9 | 9,5 | 9,25 | 8,5 | 8,8 |
23 | 18 | DC1722K313 | Nguyễn Quốc | Thắng | 12/05/94 | DC1722K1 | 9,5 | 9 | 9,25 | 5,5 | 7,0 |
24 | 19 | DC1722K335 | Huỳnh Thanh | Xuyên | 19/12/92 | DC1722K1 | 9,5 | 9,5 | 9,5 | 6 | 7,4 |
25 | 20 | DC1722K301 | Huỳnh Thị Kim | Duyên | 17/07/93 | DC1722K1 | |||||
26 | 21 | DC1722K303 | Nguyễn Kim | Hà | 23/09/91 | DC1722K1 | |||||
27 | 22 | DC1722K304 | Đặng Phúc | Hiền | 21/01/85 | DC1722K1 | |||||
28 | 23 | DC1722K307 | Nông Quốc | Khánh | 07/05/85 | DC1722K1 | |||||
29 | 24 | DC1722K318 | Nguyễn Thị Ánh | Thư | 20/11/92 | DC1722K1 | |||||
30 | 25 | DC1722K333 | Nguyễn Kim | Trinh | 05/10/94 | DC1722K1 | |||||
31 | 26 | DC1722K323 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 25/08/89 | DC1722K1 | |||||
32 | 27 | DC1722K326 | Nguyễn Huy | Vũ | 29/10/81 | DC1722K1 |
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN/HỌC VIÊN Học Kỳ 2 - Năm Học 17 - 18 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Học phần: | Quản trị học (KT103) - Lớp 22DC | ||||||||||||||
3 | CBGD | Đinh Công Thành (002113) | ||||||||||||||
4 | MỌI THẮC MẮC SV LIÊN HỆ GV QUA EMAIL: dcthanh@ctu.edu.vn đến hết ngày 06/4/2018 | |||||||||||||||
5 | STT | MSSV | Họ và tên | 27.2 | 28.2 | KT1 | 2.3 | 5.3 | 6.3 | KT2 | C/CẦN | ĐIỂM QT | Câu đúng | Điểm thi | TỔNG | |
6 | 19 | DC1622N102 | Trần Trung | Trực | Vắng | 8,5 | 1 | 10 | 9 | 9,17 | 34 | 7,56 | 8,54 | |||
7 | 8 | DC1622N041 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | 9 | 1 | 9 | 10 | 9,33 | 29 | 6,44 | 7,81 | ||||
8 | 6 | DC15X3M505 | Huỳnh Thái Tuyết | Nhung | Vắng | 9,5 | Vắng | 8 | 7 | 8,17 | 28 | 6,22 | 7,31 | |||
9 | 21 | DC1622N026 | Hoàng Quốc | Việt | 8 | 1 | P | 10 | 10 | 9,33 | 25 | 5,56 | 7,19 | |||
10 | 17 | DC1622N024 | Võ Lương Thùy | Trang | 7 | 1 | 8 | 10 | 8,33 | 26 | 5,78 | 7,04 | ||||
11 | 12 | DC1622N031 | Ngô Xuân | Thịnh | 8 | 1 | 8 | 10 | 8,67 | 24 | 5,33 | 7,00 | ||||
12 | 20 | DC1622N009 | Trần Trương Chánh | Uy | Vắng | 1 | 10 | 9 | 6,33 | 28 | 6,22 | 7,00 | ||||
13 | 15 | DC1622N037 | Võ Minh | Thư | 8 | 1 | 10 | 10 | 9,33 | 22 | 4,89 | 7,00 | ||||
14 | 16 | DC1622N023 | Lê Thị Thủy | Tiên | 8 | Vắng | 10 | 9 | 9,00 | 22 | 4,89 | 6,62 | ||||
15 | 3 | DC1622N014 | Nguyễn Nguyễn Thảo | Dung | 7 | Vắng | 10 | 9 | 8,67 | 22 | 4,89 | 6,52 | ||||
16 | 18 | DC1622N032 | Thị Diễm | Trinh | 9 | Vắng | 9 | 9 | 9,00 | 21 | 4,67 | 6,50 | ||||
17 | 7 | DC1622N030 | Nguyễn Huỳnh | Như | 8 | 1 | 9 | 10 | 9,00 | 20 | 4,44 | 6,50 | ||||
18 | 14 | CT1622N009 | Bùi Thị Anh | Thư | Vắng | 7 | Vắng | 9 | 7 | 7,67 | 21 | 4,67 | 6,07 | |||
19 | 13 | DC1622N022 | Diệp Văn | Thuận | 10 | 1 | 9 | 10 | 9,67 | 17 | 3,78 | 6,04 | ||||
20 | 1 | DC1622N012 | Nguyễn Vũ | Anh | 7,5 | Vắng | 10 | 9 | 8,83 | 18 | 4,00 | 6,00 | ||||
21 | 5 | DC1622N004 | Nguyễn Phương | Ngân | 8 | 1 | Vắng | 8 | 9 | 8,33 | 18 | 4,00 | 6,00 | |||
22 | 10 | DC1622N036 | Dương Thị Bảo | Tâm | Vắng | 10 | Vắng | Vắng | 9 | 5 | 8,00 | 17 | 3,78 | 5,54 | ||
23 | 4 | DC1622N038 | Lâm Gia | Hân | Vắng | Vắng | 9 | 7 | 5,33 | 22 | 4,89 | 5,52 | ||||
24 | 2 | DC1622N001 | Huỳnh Văn Tuấn | Anh | Vắng | Vắng | Vắng | 1 | 9 | 5 | 4,67 | 22 | 4,89 | 5,50 | ||
25 | 9 | DC1622N020 | Trần Văn | Phúc | Vắng | Vắng | 8 | Vắng | 8 | 5 | 7,00 | 17 | 3,78 | 5,50 | ||
26 | 11 | DC1622N040 | Nguyễn Hồng | Thảo | Vắng | 7 | 1 | 9 | 9 | 8,33 | 13 | 2,89 | 5,50 | |||
27 | 22 | DC1622N027 | Bùi Thị Tuyết | Anh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
28 | 23 | DC1622N033 | Lê Ngọc Duy | Anh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
29 | 24 | DC1622N101 | Trần Đình Thiên | Ân | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
30 | 25 | DC1622N016 | Ngô Phước | Điền | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
31 | 26 | DC1622N044 | Nguyễn Quốc | Hậu | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
32 | 27 | DC1622N017 | Lê Văn | Hoài | Vắng | Vắng | Vắng | 1 | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
33 | 28 | DC1622N043 | Ngô Chấn | Hưng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | ||||||
34 | 29 | DC1622N035 | Võ Văn | Linh | NGHỈ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
35 | 30 | DC1622N018 | Nguyễn Hữu | Lợi | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
36 | 31 | DC1522N012 | Nguyễn Văn | Minh | NGHỈ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
37 | 32 | DC1622N019 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
38 | 33 | DC1622N006 | Trần Minh | Nhựt | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
39 | 34 | DC1622N021 | Nguyễn Phương | Quang | NGHỈ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
40 | 35 | DC1622N007 | Nguyễn Phước | Thiện | NGHỈ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
41 | 36 | DC1622N008 | Trần Thị Cẩm | Tiên | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||||
42 | 37 | DC1622N042 | Sơn Thị Ngọc | Trinh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
43 | 38 | DC1622N100 | Trần Phước | Trọng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI | |||||
44 | 39 | DC1622N025 | Phạm Minh | Tú | NGHỈ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | CẤM THI |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Thời gian: từ 8h00-10h00 (Thứ 4, ngày 30/01/2018) | |||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | |||||
4 | LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP HK2 2017 - 2018 | |||||
5 | STT | MSSV | Họ và tên | M_Ngành | Số điện thoại | Tên đề tài |
6 | 1 | B1401889 | Lê Thị Thanh Kiều | KT1422A1 | ||
7 | 2 | B1401938 | Phạm Thị Hồng Vân | KT1422A1 | ||
8 | 3 | 4114523 | Đặng Phan Phước Hiếu | KT1122A1 |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Thời gian: từ 8h00-10h00 (Thứ 4, ngày 30/01/2018) | |||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | |||||
4 | LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP HK2 2017 - 2018 | |||||
5 | STT | MSSV | Họ và tên | M_Ngành | Số điện thoại | Tên đề tài |
6 | 1 | CT1322M032 | Nguyễn Thị Bích Liễu | KT399 | ||
7 | 2 | DC1622K025 | Nguyễn Văn Hui | KT399 |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Thời gian: từ 8h00-10h00 (Thứ 4, ngày 30/01/2018) | |||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | |||||
4 | TIỂU LUẬN TỐT NGHIỆP HK2 2017 - 2018 | |||||
5 | STT | MSSV | Họ và tên | M_Ngành | Số điện thoại | Tên đề tài |
6 | 1 | DC1222X172 | Lê Nhị Hồ Viễn Phương | QTKD | ||
7 | 2 | KT1421X019 | Tăng Hồ Bảo Ngọc | QTKD | ||
8 | 3 | CB1422X039 | Nguyễn Văn Hiếu | QTKD |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Thời gian: từ 8h00-10h00 (Thứ 4, ngày 30/01/2018) | ||||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | ||||||
4 | CHUYÊN ĐỀ CHÍNH QUY HK2 2017 - 2018 | ||||||
5 | STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | MHP | Đề cương | Bản nháp | Ghi chú |
6 | 1 | B1401990 | Kim Trọng Sang | KT443 | |||
7 | 2 | B1510253 | Hồ Ngọc Thi | KT443 |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Thời gian: từ 8h00-10h00 (Thứ 4, ngày 30/01/2018) | ||||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | ||||||
4 | CHUYÊN ĐỀ KHÔNG CHÍNH QUY HK2 2017 - 2018 | ||||||
5 | STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | MHP | Đề cương | Bản nháp | Ghi chú |
6 | 1 | DC1722K326 | Nguyễn Huy Vũ | KT443 | QTKD | ||
7 | 2 | DC1722K334 | Lê Tấn Vũ | KT443 | QTKD | ||
8 | 3 | DC1422N501 | Đỗ Hoàng Kha | KT443 | QTKD |