1 | SỞ Y TẾ LÂM ĐỒNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRUNG TÂM Y TẾ ĐỨC TRỌNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
3 | ||||||||
4 | GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT | |||||||
5 | GIÁ DỊCH VỤ KCB DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 14/2019/TT-BYT | |||||||
6 | Áp dụng giá BHYT từ ngày 23/11/2023 | |||||||
7 | Áp dụng giá Viện phí từ ngày 20/08/2019 | |||||||
8 | ||||||||
9 | STT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | PT TT | Giá BHYT | Giá viện phí | Ghi chú |
10 | I. Công khám | |||||||
11 | 1 | CK0001 | Khám Nội | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
12 | 2 | CK0010 | Khám Ung bướu | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
13 | 3 | CK0011 | Khám Phụ sản | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
14 | 4 | CK0012 | Khám Mắt | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
15 | 5 | CK0013 | Khám Tai mũi họng | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
16 | 6 | CK0014 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
17 | 7 | CK0015 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
18 | 8 | CK0002 | Khám Nhi | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
19 | 9 | CK0003 | Khám Lao | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
20 | 10 | CK0004 | Khám Da liễu | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
21 | 11 | CK0005 | Khám tâm thần | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
22 | 12 | CKl0012 | Khám Nội tiết | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
23 | 13 | CK0007 | Khám YHCT | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
24 | 14 | CK0008 | Khám Ngoại | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
25 | 15 | CK0009 | Khám Bỏng | Lần | 33.200 | 30.500 | ||
26 | 16 | CK0016 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể XN, XQ) | Lần | 160.000 | |||
27 | 17 | CK0017 | Khám, giám định y khoa - Trích lục hồ sơ bệnh án (không kể XN,XQ..) | Lần | 160.000 | |||
28 | 18 | CK0018 | KSK-Toàn diện | Lần | 160.000 | |||
29 | II. Ngày giường | |||||||
30 | 1 | TP0003 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 312.200 | 282.000 | ||
31 | 2 | TP0005 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 312.200 | 282.000 | ||
32 | 3 | TP0025 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225.200 | 198.300 | ||
33 | 4 | TP0013 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 225.200 | 198.300 | ||
34 | 5 | TP0026 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199.600 | 175.600 | ||
35 | 6 | TP0017 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199.600 | 175.600 | ||
36 | 7 | TP0027 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168.100 | 148.600 | ||
37 | 8 | TP0021 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 168.100 | 148.600 | ||
38 | 9 | TP0002 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 198.000 | 171.100 | ||
39 | 10 | TP0006 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội-Truyền nhiễm | Ngày | 198.000 | 171.100 | ||
40 | 11 | TP0008 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội-Truyền nhiễm | Ngày | 171.600 | 149.100 | ||
41 | 12 | TP0004 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại Liên chuyên khoa | Ngày | 171.600 | 149.100 | ||
42 | 13 | TP0011 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 171.600 | 149.100 | ||
43 | III. Thăm dò chức năng | |||||||
44 | 1 | TD0001 | Điện tim thường | Lần | 35.400 | 32.800 | ||
45 | 2 | TD0002 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 77.800 | 73.000 | ||
46 | 3 | TD0003 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 68.300 | 64.300 | ||
47 | IV. Siêu âm | |||||||
48 | 1 | SA0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
49 | 2 | SA0011 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
50 | 3 | SA0012 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
51 | 4 | SA0013 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
52 | 5 | SA0014 | Siêu âm màng phổi | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
53 | 6 | SA0015 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
54 | 7 | SA0016 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
55 | 8 | SA0017 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
56 | 9 | SA0018 | Siêu âm qua thóp | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
57 | 10 | SA0019 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
58 | 11 | SA0002 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
59 | 12 | SA0020 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
60 | 13 | SA0021 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
61 | 14 | SA0022 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
62 | 15 | SA0023 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
63 | 16 | SA0024 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
64 | 17 | SA0025 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
65 | 18 | SA0026 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
66 | V. Xét nghiệm | |||||||
67 | 1 | HH001 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40.200 | 39.100 | BH chỉ TT khi thực hiện truyền máu | |
68 | 2 | HH010 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13.000 | 12.600 | ||
69 | 3 | HH011 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15.500 | 15.200 | ||
70 | 4 | HH002 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 32.000 | 31.100 | BH chỉ TT khi thực hiện truyền máu | |
71 | 5 | HH003 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23.700 | 23.100 | ||
72 | 6 | HH004 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | T3 | 13.000 | 12.600 | |
73 | 7 | HH005 | Thời gian máu đông | Lần | 13.000 | 12.600 | ||
74 | 8 | HH006 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 65.300 | 63.500 | ||
75 | 9 | HH007 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 41.500 | 40.400 | ||
76 | 10 | HH008 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 41.500 | 40.400 | ||
77 | 11 | HH009 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 47.500 | 46.200 | ||
78 | 12 | XN0049 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | ||
79 | 13 | XN0057 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 39.500 | 38.200 | ||
80 | 14 | XN0073 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | ||
81 | 15 | XN0074 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | ||
82 | 16 | MD0001 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 92.900 | 91.600 | ||
83 | 17 | MD0010 | HBeAg test nhanh | Lần | 61.700 | 59.700 | ||
84 | 18 | MD0011 | HBsAb test nhanh | Lần | 61.700 | 59.700 | ||
85 | 19 | MD0012 | HBsAg test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | ||
86 | 20 | MD0013 | HCV Ab test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | ||
87 | 21 | MD0014 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 161.000 | 156.000 | Áp dụng trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng | |
88 | 22 | MD0015 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | ||
89 | 23 | MD0017 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 374.000 | 349.000 | ||
90 | 24 | MD0018 | Phản ứng CRP | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
91 | 25 | MD0019 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8.600 | 8.500 | ||
92 | 26 | MD0002 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 87.500 | 86.200 | ||
93 | 27 | MD0020 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.600 | 8.500 | ||
94 | 28 | MD0021 | Salmonella Widal | Lần | 184.000 | 178.000 | ||
95 | 29 | MD0022 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 43.100 | 41.700 | ||
96 | 30 | MD0023 | HAV Ab test nhanh | Lần | 123.000 | 119.000 | ||
97 | 31 | MD0003 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 92.900 | 91.600 | ||
98 | 32 | MD0004 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 38.200 | 37.700 | ||
99 | 33 | MD0005 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 76.500 | 75.400 | ||
100 | 34 | MD0006 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
101 | 35 | MD0007 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
102 | 36 | MD0008 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
103 | 37 | MD0009 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
104 | 38 | NT001 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.800 | 27.400 | ||
105 | 39 | NT002 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
106 | 40 | SH0001 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29.500 | 29.000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | |
107 | 41 | SH0010 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27.300 | 26.900 | ||
108 | 42 | SH0011 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
109 | 43 | SH0012 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 58.000 | 56.500 | ||
110 | 44 | SH0013 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 13.000 | 12.900 | ||
111 | 45 | SH0014 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 13.000 | 12.900 | ||
112 | 46 | SH0015 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
113 | 47 | SH0016 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 102.000 | 101.000 | ||
114 | 48 | SH0017 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | ||
115 | 49 | SH0018 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | ||
116 | 50 | SH0019 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
117 | 51 | SH0002 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
118 | 52 | SH0020 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | Lần | 10.900 | 10.700 | ||
119 | 53 | SH0021 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14.000 | 13.900 | ||
120 | 54 | SH0022 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
121 | 55 | SH0023 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | ||
122 | 56 | SH0024 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
123 | 57 | SH0025 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
124 | 58 | SH0026 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
125 | 59 | SH0027 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
126 | 60 | SH0028 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | ||
127 | 61 | SH0029 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 38.200 | 37.700 | ||
128 | 62 | SH0003 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
129 | 63 | SH0030 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19.500 | 19.200 | ||
130 | 64 | SH0004 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 38.200 | 37.700 | ||
131 | 65 | SH0005 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
132 | 66 | SH0006 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
133 | 67 | SH0007 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | ||
134 | 68 | SH0008 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Lần | 16.400 | 16.100 | BH chỉ TT khi định lượng trực tiếp | |
135 | 69 | SH0009 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 13.000 | 12.900 | ||
136 | 70 | VS0001 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 70.300 | 68.000 | ||
137 | 71 | VS0002 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 70.300 | 68.000 | ||
138 | 72 | VS0003 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 246.000 | 238.000 | ||
139 | 73 | VS0004 | Vi nấm soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | ||
140 | 74 | VS0005 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56.800 | 56.000 | ||
141 | VI. Chụp X-Quang | |||||||
156 | Chụp X-Quang | |||||||
157 | 1 | XQ0001 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
158 | 2 | XQ0010 | Chụp Xquang Hirtz[Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 53.200 | 50.200 | ||
159 | 3 | XQ0100 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
160 | 4 | XQ0101 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
161 | 5 | XQ0102 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
162 | 6 | XQ0103 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng[Chụp X-quang số hóa 3 phim] | Lần | 125.000 | 122.000 | ||
163 | 7 | XQ0104 | Chụp Xquang ngực thẳng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
164 | 8 | XQ0105 | Chụp Xquang ngực thẳng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
165 | 9 | XQ0106 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
166 | 10 | XQ0107 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
167 | 11 | XQ0108 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
168 | 12 | XQ0109 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
169 | 13 | XQ0011 | Chụp Xquang Hirtz[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
170 | 14 | XQ0110 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
171 | 15 | XQ0111 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
172 | 16 | XQ0112 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
173 | 17 | XQ0113 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
174 | 18 | XQ0114 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
175 | 19 | XQ0115 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
176 | 20 | XQ0116 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
177 | 21 | XQ0117 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
178 | 22 | XQ0012 | Chụp Xquang hàm chếch một bên[Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 53.200 | 50.200 | ||
179 | 23 | XQ0120 | Chụp X quang ổ răng | Lần | 14.200 | 13.100 | ||
180 | 24 | XQ0121 | Chụp X quang ổ răng số hóa | Lần | 20.700 | 18.900 | ||
181 | 25 | XQ0013 | Chụp Xquang hàm chếch một bên[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
182 | 26 | XQ0014 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 53.200 | 50.200 | ||
183 | 27 | XQ0015 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
184 | 28 | XQ0016 | Chụp Xquang Schuller[Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 53.200 | 50.200 | ||
185 | 29 | XQ0017 | Chụp Xquang Schuller[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
186 | 30 | XQ0018 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm[Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 53.200 | 50.200 | ||
187 | 31 | XQ0019 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
188 | 32 | XQ0002 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
189 | 33 | XQ0020 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
190 | 34 | XQ0021 | Chụp X quang cận chóp | Lần | 14.200 | 13.100 | ||
191 | 35 | XQ0022 | Chụp Xquang mỏm trâm[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
192 | 36 | XQ0023 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
193 | 37 | XQ0024 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
194 | 38 | XQ0025 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
195 | 39 | XQ0026 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
196 | 40 | XQ0027 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
197 | 41 | XQ0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
198 | 42 | XQ0029 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[Chụp X-quang số hóa 3 phim] | Lần | 125.000 | 122.000 | ||
199 | 43 | XQ0003 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
200 | 44 | XQ0030 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 53.200 | 50.200 | ||
201 | 45 | XQ0031 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
202 | 46 | XQ0032 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
203 | 47 | XQ0033 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
204 | 48 | XQ0034 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
205 | 49 | XQ0035 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
206 | 50 | XQ0036 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
207 | 51 | XQ0037 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
208 | 52 | XQ0038 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
209 | 53 | XQ0039 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
210 | 54 | XQ0004 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
211 | 55 | XQ0040 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
212 | 56 | XQ0041 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
213 | 57 | XQ0042 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
214 | 58 | XQ0043 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
215 | 59 | XQ0044 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
216 | 60 | XQ0045 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
217 | 61 | XQ0046 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
218 | 62 | XQ0047 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
219 | 63 | XQ0048 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
220 | 64 | XQ0049 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
221 | 65 | XQ0005 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
222 | 66 | XQ0050 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[Chụp X-quang số hóa 3 phim] | Lần | 125.000 | 122.000 | ||
223 | 67 | XQ0051 | Chụp Xquang khung chậu thẳng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
224 | 68 | XQ0052 | Chụp Xquang khung chậu thẳng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
225 | 69 | XQ0053 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
226 | 70 | XQ0054 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
227 | 71 | XQ0055 | Chụp Xquang khớp vai thẳng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
228 | 72 | XQ0056 | Chụp Xquang khớp vai thẳng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
229 | 73 | XQ0057 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
230 | 74 | XQ0058 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
231 | 75 | XQ0059 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
232 | 76 | XQ0006 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
233 | 77 | XQ0060 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
234 | 78 | XQ0061 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
235 | 79 | XQ0062 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
236 | 80 | XQ0063 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
237 | 81 | XQ0064 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
238 | 82 | XQ0065 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
239 | 83 | XQ0066 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
240 | 84 | XQ0067 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
241 | 85 | XQ0068 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
242 | 86 | XQ0069 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
243 | 87 | XQ0007 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
244 | 88 | XQ0070 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
245 | 89 | XQ0071 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
246 | 90 | XQ0072 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
247 | 91 | XQ0073 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
248 | 92 | XQ0074 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
249 | 93 | XQ0075 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
250 | 94 | XQ0076 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
251 | 95 | XQ0077 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
252 | 96 | XQ0078 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
253 | 97 | XQ0079 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
254 | 98 | XQ0008 | Chụp Xquang Blondeau[Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | Lần | 53.200 | 50.200 | ||
255 | 99 | XQ0080 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
256 | 100 | XQ0081 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
257 | 101 | XQ0082 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
258 | 102 | XQ0083 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
259 | 103 | XQ0084 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
260 | 104 | XQ0085 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
261 | 105 | XQ0086 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
262 | 106 | XQ0087 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
263 | 107 | XQ0088 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
264 | 108 | XQ0089 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
265 | 109 | XQ0009 | Chụp Xquang Blondeau[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
266 | 110 | XQ0090 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
267 | 111 | XQ0091 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
268 | 112 | XQ0092 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
269 | 113 | XQ0093 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
270 | 114 | XQ0094 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
271 | 115 | XQ0095 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
272 | 116 | XQ0096 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 72.200 | 69.200 | ||
273 | 117 | XQ0097 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 1 phim] | Lần | 68.300 | 65.400 | ||
274 | 118 | XQ0098 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | 97.200 | ||
275 | 119 | XQ0099 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | Lần | 59.200 | 56.200 | ||
276 | VII. Thủ Thuật | |||||||
277 | 1 | TT0001 | Bẻ cuốn dưới | Lần | T1 | 144.000 | 133.000 | |
278 | 2 | TT0010 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | T2 | 227.000 | 216.000 | |
279 | 3 | TT0100 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | T3 | 188.000 | 185.000 | |
280 | 4 | TT0101 | Hút dịch khớp gối | Lần | T3 | 120.000 | 114.000 | |
281 | 5 | TT0102 | Hút đờm hầu họng | Lần | T3 | 12.200 | 11.100 | |
282 | 6 | TT0103 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | T2 | 12.200 | 11.100 | |
283 | 7 | TT0104 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | T3 | 12.200 | 11.100 | |
284 | 8 | TT0105 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | T3 | 120.000 | 114.000 | |
285 | 9 | TT0106 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm[Chọc hút hạch hoặc u] | Lần | T3 | 116.000 | 110.000 | |
286 | 10 | TT0107 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | T3 | 145.000 | 140.000 | |
287 | 11 | TT0108 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | TD | 2.448.000 | 2.407.000 | |
288 | 12 | TT0109 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | T2 | 48.700 | 45.300 | |
289 | 13 | TT0011 | Cầm máu mũi bằng Merocel[Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)] | Lần | T2 | 209.000 | 205.000 | |
290 | 14 | TT0110 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | T2 | 48.700 | 45.300 | |
291 | 15 | TT0111 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | T3 | 268.000 | 257.000 | |
292 | 16 | TT0112 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | T1 | 1.600.000 | 1.564.000 | |
293 | 17 | TT0113 | Khâu vết rách vành tai | Lần | T3 | 184.000 | 178.000 | |
294 | 18 | TT0114 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | T3 | 184.000 | 178.000 | |
295 | 19 | TT0115 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Lần | T3 | 268.000 | 257.000 | |
296 | 20 | TT0116 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | T2 | 248.000 | 237.000 | |
297 | 21 | TT0117 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | T2 | 323.000 | 305.000 | |
298 | 22 | TT0118 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | T3 | 23.000 | 20.400 | |
299 | 23 | TT0119 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | T2 | 23.000 | 20.400 | |
300 | 24 | TT0012 | Cầm máu mũi bằng Merocel[Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)] | Lần | T2 | 279.000 | 275.000 | |
301 | 25 | TT0120 | Làm Proetz | Lần | T3 | 61.800 | 57.600 | |
302 | 26 | TT0121 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 21.100 | 20.500 | |
303 | 27 | TT0122 | Lấy calci kết mạc | Lần | T3 | 37.300 | 35.200 | |
304 | 28 | TT0123 | Lấy cao răng[Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] | Lần | T1 | 143.000 | 134.000 | |
305 | 29 | TT0124 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | T2 | 602.000 | 573.000 | |
306 | 30 | TT0125 | Lấy dị vật giác mạc[Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)] | Lần | T1 | 893.000 | 862.000 | |
307 | 31 | TT0126 | Lấy dị vật giác mạc sâu[Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] | Lần | T1 | 688.000 | 665.000 | |
308 | 32 | TT0127 | Lấy dị vật giác mạc sâu[Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] | Lần | T1 | 88.400 | 82.100 | |
309 | 33 | TT0128 | Lấy dị vật giác mạc sâu[Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] | Lần | T1 | 338.000 | 327.000 | |
310 | 34 | TT0129 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | T2 | 41.600 | 40.800 | |
311 | 35 | TT0013 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | TD | - | 1.233.000 | |
312 | 36 | TT0130 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | T3 | 41.600 | 40.800 | |
313 | 37 | TT0131 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | T2 | 67.000 | 64.400 | |
314 | 38 | TT0132 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[Lấy dị vật trong mũi có gây mê] | Lần | T2 | 684.000 | 673.000 | |
315 | 39 | TT0133 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[Lấy dị vật trong mũi không gây mê] | Lần | T2 | 201.000 | 194.000 | |
316 | 40 | TT0134 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] | Lần | T2 | 520.000 | 514.000 | |
317 | 41 | TT0135 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] | Lần | T2 | 161.000 | 155.000 | |
318 | 42 | TT0136 | Lấy dị vật tai[Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] | Lần | T1 | 65.600 | 62.900 | |
319 | 43 | TT0137 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | T2 | 65.600 | 62.900 | |
320 | 44 | TT0138 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | T2 | 412.000 | 399.000 | |
321 | 45 | TT0139 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | T1 | 105.000 | 103.000 | |
322 | 46 | TT0014 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | T1 | 498.000 | 479.000 | |
323 | 47 | TT0140 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | T1 | 1.724.000 | 1.662.000 | |
324 | 48 | TT0141 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | T1 | 412.000 | 399.000 | |
325 | 49 | TT0142 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | T2 | 412.000 | 399.000 | |
326 | 50 | TT0143 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | T3 | 37.300 | 35.200 | |
327 | 51 | TT0144 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | T2 | 242.000 | 234.000 | |
328 | 52 | TT0145 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | T2 | 412.000 | 399.000 | |
329 | 53 | TT0146 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | T2 | 348.000 | 335.000 | |
330 | 54 | TT0147 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | T2 | 348.000 | 335.000 | |
331 | 55 | TT0148 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | T2 | 637.000 | 624.000 | |
332 | 56 | TT0149 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | T2 | 348.000 | 335.000 | |
333 | 57 | TT0015 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | T1 | 81.000 | 78.400 | |
334 | 58 | TT0150 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
335 | 59 | TT0151 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
336 | 60 | TT0152 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | T1 | 637.000 | 624.000 | |
337 | 61 | TT0153 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
338 | 62 | TT0154 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
339 | 63 | TT0155 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
340 | 64 | TT0156 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
341 | 65 | TT0157 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
342 | 66 | TT0158 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
343 | 67 | TT0159 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
344 | 68 | TT0016 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | T2 | 184.000 | 178.000 | |
345 | 69 | TT0160 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | T1 | 637.000 | 624.000 | |
346 | 70 | TT0161 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | T2 | 348.000 | 335.000 | |
347 | 71 | TT0162 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | T2 | 637.000 | 624.000 | |
348 | 72 | TT0163 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | T1 | 637.000 | 624.000 | |
349 | 73 | TT0164 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | T1 | 637.000 | 624.000 | |
350 | 74 | TT0165 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
351 | 75 | TT0166 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
352 | 76 | TT0167 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
353 | 77 | TT0168 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
354 | 78 | TT0169 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | T1 | 348.000 | 335.000 | |
355 | 79 | TT0017 | Cắt phanh lưỡi[Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)] | Lần | T2 | 745.000 | 729.000 | |
356 | 80 | TT0170 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | T2 | 242.000 | 234.000 | |
357 | 81 | TT0171 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | T2 | 242.000 | 234.000 | |
358 | 82 | TT0172 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | T2 | 637.000 | 624.000 | |
359 | 83 | TT0173 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | T2 | 242.000 | 234.000 | |
360 | 84 | TT0174 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | T2 | 412.000 | 399.000 | |
361 | 85 | TT0175 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | T2 | 152.000 | 144.000 | |
362 | 86 | TT0176 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | T2 | 242.000 | 234.000 | |
363 | 87 | TT0177 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | T2 | 267.000 | 259.000 | |
364 | 88 | TT0178 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | T2 | 327.000 | 319.000 | |
365 | 89 | TT0179 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | T2 | 267.000 | 259.000 | |
366 | 90 | TT0018 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | T2 | 758.000 | 682.000 | |
367 | 91 | TT0180 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | T2 | 727.000 | 714.000 | |
368 | 92 | TT0181 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | T2 | 727.000 | 714.000 | |
369 | 93 | TT0182 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | T2 | 327.000 | 319.000 | |
370 | 94 | TT0183 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | T2 | 412.000 | 399.000 | |
371 | 95 | TT0184 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | T2 | 267.000 | 259.000 | |
372 | 96 | TT0185 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | T2 | 348.000 | 335.000 | |
373 | 97 | TT0186 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | T1 | 652.000 | 644.000 | |
374 | 98 | TT0187 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | T2 | 355.000 | 344.000 | |
375 | 99 | TT0188 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | T3 | 51.400 | 49.400 | |
376 | 100 | TT0189 | Nhét bấc mũi sau | Lần | T2 | 124.000 | 116.000 | |
377 | 101 | TT0019 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | T3 | 197.000 | 186.000 | |
378 | 102 | TT0190 | Nhét bấc mũi trước | Lần | T2 | 124.000 | 116.000 | |
379 | 103 | TT0191 | Nhổ chân răng sữa | Lần | T1 | 40.700 | 37.300 | |
380 | 104 | TT0192 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | T1 | 200.000 | 190.000 | |
381 | 105 | TT0193 | Nhổ răng sữa | Lần | T1 | 40.700 | 37.300 | |
382 | 106 | TT0194 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | T1 | 144.000 | 133.000 | |
383 | 107 | TT0395 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | T2 | 302.000 | 294.000 | |
384 | 108 | TT0196 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê] | Lần | T1 | 463.000 | 447.000 | |
385 | 109 | TT0197 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê] | Lần | T1 | 684.000 | 673.000 | |
386 | 110 | TT0198 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[Lấy dị vật trong mũi có gây mê] | Lần | T2 | 684.000 | 673.000 | |
387 | 111 | TT0199 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[Lấy dị vật trong mũi không gây mê] | Lần | T2 | 201.000 | 194.000 | |
388 | 112 | TT0002 | Bẻ cuốn mũi | Lần | T2 | 144.000 | 133.000 | |
389 | 113 | TT0020 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | T2 | 197.000 | 186.000 | |
390 | 114 | TT0200 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] | Lần | T1 | 520.000 | 514.000 | |
391 | 115 | TT0201 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] | Lần | T1 | 161.000 | 155.000 | |
392 | 116 | TT0202 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | T1 | 301.000 | 290.000 | |
393 | 117 | TT0203 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm] | Lần | TD | 742.000 | 723.000 | |
394 | 118 | TT0204 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm] | Lần | TD | 329.000 | 318.000 | |
395 | 119 | TT0205 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | T2 | 255.000 | 244.000 | |
396 | 120 | TT0206 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | T3 | 292.000 | 281.000 | |
397 | 121 | TT0207 | Nong niệu đạo | Lần | T1 | 252.000 | 241.000 | |
398 | 122 | TT0208 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | T3 | 408.000 | 384.000 | |
399 | 123 | TT0209 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | T2 | 408.000 | 396.000 | |
400 | 124 | TT0021 | Chích áp xe quanh Amidan[Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)] | Lần | T1 | 274.000 | 263.000 | |
401 | 125 | TT0210 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | T2 | 348.000 | 337.000 | |
402 | 126 | TT0211 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | T2 | 348.000 | 337.000 | |
403 | 127 | TT0212 | Phương pháp Proetz | Lần | T3 | 61.800 | 57.600 | |
404 | 128 | TT0213 | Rạch áp xe mi | Lần | T1 | 197.000 | 186.000 | |
405 | 129 | TT0214 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | T1 | 197.000 | 186.000 | |
406 | 130 | TT0215 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | T1 | 591.000 | 558.000 | |
407 | 131 | TT0216 | Rửa bàng quang | Lần | T3 | 209.000 | 198.000 | |
408 | 132 | TT0217 | Rửa cùng đồ | Lần | T2 | 44.000 | 41.600 | |
409 | 133 | TT0218 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T2 | 131.000 | 119.000 | |
410 | 134 | TT0219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | T2 | 601.000 | 589.000 | |
411 | 135 | TT0022 | Chích áp xe quanh Amidan[Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)] | Lần | T1 | 745.000 | 729.000 | |
412 | 136 | TT0220 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | T2 | 336.000 | 319.000 | |
413 | 137 | TT0221 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | T2 | 1.008.000 | 989.000 | |
414 | 138 | TT0222 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | T2 | 485.000 | 459.000 | |
415 | 139 | TT0223 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | T2 | 55.300 | 52.500 | |
416 | 140 | TT0224 | Soi góc tiền phòng | Lần | T2 | 55.300 | 52.500 | |
417 | 141 | TT0226 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | T3 | 30.600 | 29.000 | |
418 | 142 | TT0227 | Tập do cứng khớp | Lần | T3 | 49.500 | 45.700 | |
419 | 143 | TT0228 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | T3 | 45.300 | 41.800 | |
420 | 144 | TT0229 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
421 | 145 | TT0023 | Chích áp xe sàn miệng[Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)] | Lần | T1 | 274.000 | 263.000 | |
422 | 146 | TT0230 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | T3 | 30.600 | 29.000 | |
423 | 147 | TT0231 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | T3 | 308.000 | 302.000 | |
424 | 148 | TT0232 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
425 | 149 | TT0233 | Tập nuốt[Tập nuốt (có sử dụng máy)] | Lần | T3 | 163.000 | 158.000 | |
426 | 150 | TT0234 | Tập nuốt[Tập nuốt (không sử dụng máy)] | Lần | T3 | 134.000 | 128.000 | |
427 | 151 | TT0235 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
428 | 152 | TT0236 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) | Lần | T3 | 45.700 | 42.300 | |
429 | 153 | TT0237 | Tập vận động thụ động | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
430 | 154 | TT0238 | Tập vận động toàn thân (30 phút) | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
431 | 155 | TT0239 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | T1 | 383.000 | 377.000 | |
432 | 156 | TT0024 | Chích áp xe sàn miệng[Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)] | Lần | T1 | 745.000 | 729.000 | |
433 | 157 | TT0240 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | T2 | 139.000 | 134.000 | |
434 | 158 | TT0241 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 139.000 | 134.000 | |
435 | 159 | TT0242 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 253.000 | 240.000 | |
436 | 160 | TT0243 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 184.000 | 179.000 | |
437 | 161 | TT0244 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | T3 | 250.000 | 242.000 | |
438 | 162 | TT0245 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T3 | 250.000 | 242.000 | |
439 | 163 | TT0246 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | T2 | 428.000 | 410.000 | |
440 | 164 | TT0247 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T2 | 428.000 | 410.000 | |
441 | 165 | TT0248 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | T2 | 573.000 | 547.000 | |
442 | 166 | TT0249 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T2 | 573.000 | 547.000 | |
443 | 167 | TT0025 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | T2 | 831.000 | 807.000 | |
444 | 168 | TT0250 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T1 | 911.000 | 870.000 | |
445 | 169 | TT0251 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | T3 | 258.000 | 246.000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
446 | 170 | TT0252 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Cắt chỉ] | Lần | T3 | 35.600 | 32.900 | Chỉ áp dụng với bệnh ngoại trú |
447 | 171 | TT0253 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 253.000 | 240.000 | |
448 | 172 | TT0254 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | T3 | 85.000 | 82.400 | Chỉ áp dụng với bệnh ngoại trú |
449 | 173 | TT0255 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 184.000 | 179.000 | |
450 | 174 | TT0256 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | T3 | 115.000 | 112.000 | |
451 | 175 | TT0257 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm] | Lần | T3 | 60.000 | 57.600 | Chỉ áp dụng với bệnh ngoại trú |
452 | 176 | TT0258 | Thay canuyn | Lần | T2 | 253.000 | 247.000 | |
453 | 177 | TT0259 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | T3 | 253.000 | 247.000 | |
454 | 178 | TT0026 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)] | Lần | T1 | 274.000 | 263.000 | |
455 | 179 | TT0260 | Thay ống nội khí quản | Lần | T1 | 579.000 | 564.000 | |
456 | 180 | TT0262 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
457 | 181 | TT0264 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
458 | 182 | TT0265 | Thông bàng quang | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
459 | 183 | TT0266 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
460 | 184 | TT0267 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
461 | 185 | TT0268 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
462 | 186 | TT0269 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
463 | 187 | TT0027 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)] | Lần | T1 | 745.000 | 729.000 | |
464 | 188 | TT0270 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | T2 | 583.000 | 559.000 | |
465 | 189 | TT0271 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
466 | 190 | TT0272 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
467 | 191 | TT0273 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
468 | 192 | TT0274 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
469 | 193 | TT0275 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
470 | 194 | TT0276 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
471 | 195 | TT0277 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | T1 | 583.000 | 559.000 | |
472 | 196 | TT0278 | Thông tiểu | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
473 | 197 | TT0279 | Thông vòi nhĩ | Lần | T3 | 90.800 | 86.600 | |
474 | 198 | TT0028 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | T2 | 875.000 | 831.000 | |
475 | 199 | TT0280 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | T1 | 628.000 | 587.000 | |
476 | 200 | TT0281 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | T1 | 406.000 | 388.000 | |
477 | 201 | TT0282 | Thụt giữ | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
478 | 202 | TT0283 | Thụt tháo | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
479 | 203 | TT0284 | Thủy châm | Lần | T2 | 70.100 | 66.100 | |
480 | 204 | TT0285 | Tiêm bắp thịt | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
481 | 205 | TT0286 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | T2 | 50.300 | 47.500 | |
482 | 206 | TT0287 | Tiêm dưới da | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
483 | 207 | TT0288 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | T2 | 50.300 | 47.500 | |
484 | 208 | TT0289 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | T2 | 50.300 | 47.500 | |
485 | 209 | TT0029 | Chích áp xe vú | Lần | T2 | 230.000 | 219.000 | |
486 | 210 | TT0290 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
487 | 211 | TT0291 | Tiêm trong da | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
488 | 212 | TT0292 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | T1 | 224.000 | 212.000 | |
489 | 213 | TT0293 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | T1 | 224.000 | 212.000 | |
490 | 214 | TT0294 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Lần | T1 | 224.000 | 212.000 | |
491 | 215 | TT0295 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | T1 | 224.000 | 212.000 | |
492 | 216 | TT0296 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | T1 | 224.000 | 212.000 | |
493 | 217 | TT0298 | Truyền tĩnh mạch[Ngoại trú] | Lần | T3 | 22.800 | 21.400 | |
494 | 218 | TT0299 | Vận động trị liệu hô hấp[Hồi sức] | Lần | T2 | 31.100 | 30.100 | |
495 | 219 | TT0003 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | T2 | 152.000 | 144.000 | |
496 | 220 | TT0030 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | T2 | 81.000 | 78.400 | |
497 | 221 | TT0300 | Vận động trị liệu hô hấp[Nội] | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
498 | 222 | TT0301 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
499 | 223 | TT0302 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
500 | 224 | TT0303 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
501 | 225 | TT0304 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
502 | 226 | TT0305 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
503 | 227 | TT0306 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
504 | 228 | TT0307 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
505 | 229 | TT0308 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
506 | 230 | TT0309 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
507 | 231 | TT0031 | Chích hạch viêm mủ | Lần | TD | 197.000 | 186.000 | |
508 | 232 | TT0310 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
509 | 233 | TT0311 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
510 | 234 | TT0312 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
511 | 235 | TT0313 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
512 | 236 | TT0314 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
513 | 237 | TT0315 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
514 | 238 | TT0316 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
515 | 239 | TT0317 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
516 | 240 | TT0318 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
517 | 241 | TT0319 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
518 | 242 | TT0032 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | TD | 197.000 | 186.000 | |
519 | 243 | TT0320 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
520 | 244 | TT0321 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
521 | 245 | TT0322 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
522 | 246 | TT0323 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
523 | 247 | TT0324 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
524 | 248 | TT0325 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
525 | 249 | TT0326 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
526 | 250 | TT0327 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
527 | 251 | TT0328 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
528 | 252 | TT0329 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
529 | 253 | TT0033 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | T3 | 64.200 | 61.200 | |
530 | 254 | TT0330 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
531 | 255 | TT0331 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
532 | 256 | TT0332 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
533 | 257 | TT0333 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
534 | 258 | TT0334 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
535 | 259 | TT0335 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
536 | 260 | TT0336 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
537 | 261 | TT0337 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
538 | 262 | TT0338 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
539 | 263 | TT0339 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
540 | 264 | TT0034 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | T1 | 825.000 | 790.000 | |
541 | 265 | TT0340 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
542 | 266 | TT0341 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
543 | 267 | TT0342 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
544 | 268 | TT0343 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
545 | 269 | TT0344 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
546 | 270 | TT0345 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
547 | 271 | TT0346 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
548 | 272 | TT0347 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
549 | 273 | TT0348 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
550 | 274 | TT0349 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
551 | 275 | TT0035 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | T1 | 949.000 | 880.000 | |
552 | 276 | TT0350 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
553 | 277 | TT0351 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
554 | 278 | TT0352 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
555 | 279 | TT0353 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
556 | 280 | TT0354 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
557 | 281 | TT0355 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60') | Lần | T3 | 45.200 | 41.800 | |
558 | 282 | TT0356 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | Lần | T3 | 55.800 | 50.700 | |
559 | 283 | TT0357 | Xông hơi thuốc | Lần | T3 | 45.600 | 42.900 | |
560 | 284 | TT0358 | Xông khói thuốc | Lần | T3 | 40.600 | 37.900 | |
561 | 285 | TT0359 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương[cẳng chân] | Lần | T3 | - | - | chỉ TT tiền nẹp và vật tư |
562 | 286 | TT0360 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương[cẳng, bàn tay] | Lần | T3 | - | - | |
563 | 287 | TT0361 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương[cẳng, cánh tay] | Lần | T3 | - | - | |
564 | 288 | TT0362 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương[đùi] | Lần | T3 | - | - | |
565 | 289 | TT0036 | Chọc dịch màng bụng | Lần | T3 | 143.000 | 137.000 | |
566 | 290 | TTT002 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498.000 | 479.000 | ||
567 | 291 | TTT003 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 125.000 | 117.000 | ||
568 | 292 | TTT004 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 60.000 | 57.600 | ||
569 | 293 | TTT005 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 291.000 | 280.000 | ||
570 | 294 | TTT006 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37.300 | 35.200 | ||
571 | 295 | TT0037 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | TD | 114.000 | 107.000 | |
572 | 296 | TTT007 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 28.000 | 25.900 | ||
573 | 297 | TTT008 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | - | 479.000 | ||
574 | 298 | TTT009 | Khí dung mũi họng | Lần | 23.000 | 20.400 | ||
575 | 299 | TTT010 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 88.900 | 85.600 | ||
576 | 300 | TTT011 | Nội soi tai mũi họng[Tai] | Lần | 108.000 | 40.000 | ||
577 | 301 | TTT012 | Nội soi tai mũi họng[Mũi] | Lần | 108.000 | 40.000 | ||
578 | 302 | TTT013 | Nội soi tai mũi họng[Họng] | Lần | 108.000 | 40.000 | ||
579 | 303 | TTT014 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 108.000 | 104.000 | ||
580 | 304 | TTT015 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 320.000 | 302.000 | ||
581 | 305 | TTT016 | Tập đi với gậy | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
582 | 306 | TT0038 | Chọc dịch tủy sống | Lần | T2 | 114.000 | 107.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò |
583 | 307 | TTT017 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
584 | 308 | TTT018 | Tập đi với khung treo | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
585 | 309 | TTT019 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
586 | 310 | TTT020 | Tập đi với thanh song song | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
587 | 311 | TTT021 | Tập điều hợp vận động | Lần | 51.400 | 46.900 | ||
588 | 312 | TTT022 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 66.100 | 59.500 | ||
589 | 313 | TTT023 | Tập nhược thị | Lần | 36.100 | 31.700 | ||
590 | 314 | TTT024 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 112.000 | 106.000 | ||
591 | 315 | TTT025 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
592 | 316 | TTT026 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
593 | 317 | TT0039 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | T3 | 143.000 | 137.000 | |
594 | 318 | TTT027 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 12.500 | 11.200 | ||
595 | 319 | TTT028 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
596 | 320 | TTT029 | Tập với ròng rọc | Lần | 12.500 | 11.200 | ||
597 | 321 | TTT030 | Tập với thang tường | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
598 | 322 | TTT031 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12.500 | 11.200 | ||
599 | 323 | TTT032 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 55.800 | 50.700 | ||
600 | 324 | TTT033 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | - | 55.000 | Máy XHH | |
601 | 325 | TT0004 | Bó thuốc | Lần | T3 | 53.100 | 50.500 | |
602 | 326 | TT0040 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | T2 | 114.000 | 107.000 | |
603 | 327 | TT0041 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | T3 | 143.000 | 137.000 | |
604 | 328 | TT0042 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 183.000 | 176.000 | |
605 | 329 | TTT099 | Tập ho có trợ giúp | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
606 | 330 | TT0043 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 143.000 | 137.000 | |
607 | 331 | TT0044 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | T3 | 197.000 | 186.000 | |
608 | 332 | TT0045 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | T1 | 150.000 | 143.000 | |
609 | 333 | TT0046 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | T3 | 56.800 | 52.600 | |
610 | 334 | TT0047 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | T3 | 150.000 | 143.000 | |
611 | 335 | TT0048 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | T2 | 116.000 | 110.000 | |
612 | 336 | TT0049 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | T1 | 143.000 | 137.000 | |
613 | 337 | TT0005 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | T1 | 1.309.000 | 1.274.000 | |
614 | 338 | TT0050 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | T2 | 607.000 | 596.000 | |
615 | 339 | TT0051 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | T2 | 143.000 | 137.000 | |
616 | 340 | TT0052 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 183.000 | 176.000 | |
617 | 341 | TT0053 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi] | Lần | T3 | 143.000 | 137.000 | |
618 | 342 | TT0055 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | TD | 382.000 | 363.000 | |
619 | 343 | TT0057 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | T1 | 869.000 | 835.000 | |
620 | 344 | TT0058 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | T3 | 143.000 | 137.000 | |
621 | 345 | TT0059 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | T1 | 188.000 | 185.000 | |
622 | 346 | TT0006 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | T2 | 119.000 | 115.000 | |
623 | 347 | TT0060 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | T1 | 188.000 | 185.000 | |
624 | 348 | TT0061 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | T2 | 143.000 | 137.000 | |
625 | 349 | TT0062 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | T3 | 208.000 | 195.000 | |
626 | 350 | TT0063 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | T3 | 35.600 | 32.900 | |
627 | 351 | TT0065 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | T2 | 664.000 | 653.000 | |
628 | 352 | TT0066 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | T1 | 664.000 | 653.000 | |
629 | 353 | TT0067 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | T1 | 1.137.000 | 1.126.000 | |
630 | 354 | TT0068 | Đặt ống nội khí quản | Lần | T1 | 579.000 | 564.000 | |
631 | 355 | TT0069 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
632 | 356 | TT0007 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | T2 | 38.300 | 36.700 | |
633 | 357 | TT0070 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
634 | 358 | TT0071 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
635 | 359 | TT0072 | Đặt sonde bàng quang | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
636 | 360 | TT0073 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | T2 | 697.000 | 678.000 | |
637 | 361 | TT0074 | Điện châm[có kim dài] | Lần | T2 | 78.400 | 74.300 | |
638 | 362 | TT0393 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | T2 | 71.400 | 67.300 | |
639 | 362 | TT0075 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | T3 | 42.700 | 41.400 | |
640 | 363 | TT0076 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | T3 | 46.700 | 45.400 | |
641 | 364 | TT0077 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | T3 | 46.700 | 45.400 | |
642 | 365 | TT0078 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | T3 | 29.500 | 28.800 | |
643 | 366 | TT0079 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | T3 | 47.600 | 45.800 | |
644 | 367 | TT0008 | Bơm thông lệ đạo[Thông lệ đạo hai mắt] | Lần | T1 | 98.600 | 94.400 | |
645 | 368 | TT0080 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | T3 | 46.700 | 45.600 | |
646 | 369 | TT0081 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | T2 | 357.000 | 333.000 | |
647 | 370 | TT0082 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | T1 | 102.000 | 97.000 | |
648 | 371 | TT0083 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | T1 | 102.000 | 97.000 | |
649 | 372 | TT0084 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | T1 | 351.000 | 334.000 | |
650 | 373 | TT0085 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | T2 | 259.000 | 247.000 | |
651 | 374 | TT0086 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | T2 | 259.000 | 247.000 | |
652 | 375 | TT0087 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | T2 | 259.000 | 247.000 | |
653 | 376 | TT0088 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | T3 | 350.000 | 332.000 | |
654 | 377 | TT0089 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | T3 | 33.900 | 32.300 | |
655 | 378 | TT0009 | Bơm thông lệ đạo[Thông lệ đạo một mắt] | Lần | T1 | 61.500 | 59.400 | |
656 | 379 | TT0090 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | T1 | 1.071.000 | 1.002.000 | |
657 | 380 | TT0091 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | T2 | 736.000 | 706.000 | |
658 | 381 | TT0092 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | T1 | 1.330.000 | 1.227.000 | |
659 | 382 | TT0093 | Đo thị trường chu biên | Lần | T1 | 29.600 | 28.800 | |
660 | 383 | TT0094 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | T2 | 50.000 | 47.900 | |
661 | 384 | TT0095 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | T3 | 35.400 | 32.800 | |
662 | 385 | TT0096 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | T1 | 661.000 | 649.000 | |
663 | 386 | TT0097 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | T3 | 271.000 | 258.000 | |
664 | 387 | TT0098 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | T1 | 485.000 | 459.000 | |
665 | 388 | TT0099 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | T2 | 215.000 | 204.000 | |
666 | VIII. Phẫu Thuật | |||||||
667 | 1 | PT0001 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | P2 | 2.654.000 | 2.561.000 | |
668 | 2 | PT0002 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | P2 | 2.838.000 | 2.761.000 | |
669 | 3 | PT0003 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | P3 | 1.340.000 | 1.242.000 | |
670 | 4 | PT0004 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | P2 | 2.378.000 | 2.269.000 | |
671 | 5 | PT0005 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P2 | 2.378.000 | 2.269.000 | |
672 | 6 | PT0006 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | P1 | 3.044.000 | 2.886.000 | |
673 | 7 | PT0007 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 3.426.000 | 3.268.000 | |
674 | 8 | PT0008 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | P2 | 2.407.000 | 2.298.000 | |
675 | 9 | PT0009 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P2 | 2.407.000 | 2.298.000 | |
676 | 10 | PT0010 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | P1 | 3.039.000 | 2.920.000 | |
677 | 11 | PT0011 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 3.443.000 | 3.285.000 | |
678 | 12 | PT0012 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | P2 | 772.000 | 740.000 | |
679 | 13 | PT0013 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | P3 | 2.383.000 | 2.321.000 | |
680 | 14 | PT0014 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | P2 | 872.000 | 840.000 | |
681 | 15 | PT0015 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | P2 | 4.842.000 | 4.670.000 | |
682 | 16 | PT0016 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | P1 | 1.156.000 | 1.126.000 | |
683 | 17 | PT0017 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 729.000 | 705.000 | |
684 | 18 | PT0018 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | P1 | 1.266.000 | 1.234.000 | |
685 | 19 | PT0019 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | P1 | 1.156.000 | 1.126.000 | |
686 | 20 | PT0020 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | P1 | 729.000 | 705.000 | |
687 | 21 | PT0021 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | P2 | 2.737.000 | 2.627.000 | |
688 | 22 | PT0022 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | P2 | 2.190.000 | 2.133.000 | |
689 | 23 | PT0023 | Cắt các u nang mang | Lần | P1 | 1.266.000 | 1.234.000 | |
690 | 24 | PT0024 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | P2 | 2.574.000 | 2.498.000 | |
691 | 25 | PT0025 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | P1 | 4.642.000 | 4.470.000 | |
692 | 26 | PT0026 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | P1 | 4.642.000 | 4.470.000 | |
693 | 27 | PT0027 | Cắt đoạn ruột non | Lần | P2 | 4.801.000 | 4.629.000 | |
694 | 28 | PT0028 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | P1 | 4.801.000 | 4.629.000 | |
695 | 29 | PT1001 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | P3 | 1.340.000 | 1.242.000 | |
696 | 30 | PT0029 | Cắt lách bán phần | Lần | P1 | 4.644.000 | 4.472.000 | |
697 | 31 | PT0030 | Cắt lách bệnh lý | Lần | P1 | 4.644.000 | 4.472.000 | |
698 | 32 | PT0031 | Cắt lách do chấn thương | Lần | P1 | 4.644.000 | 4.472.000 | |
699 | 33 | PT0032 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | P3 | 2.660.000 | 2.598.000 | |
700 | 34 | PT0033 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | P3 | 166.000 | 158.000 | |
701 | 35 | PT0034 | Cắt mạc nối lớn | Lần | P2 | 4.842.000 | 4.670.000 | |
702 | 36 | PT0035 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | P2 | 2.953.000 | 2.754.000 | |
703 | 37 | PT0036 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | P2 | 1.914.000 | 1.784.000 | |
704 | 38 | PT0037 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | P1 | 2.887.000 | 2.777.000 | |
705 | 39 | PT0038 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | PD | 4.801.000 | 4.629.000 | |
706 | 40 | PT0039 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | P3 | 1.997.000 | 1.935.000 | |
707 | 41 | PT0040 | Cắt polyp mũi | Lần | P2 | 679.000 | 663.000 | |
708 | 42 | PT0041 | Cắt polyp ống tai[Cắt polyp ống tai gây mê] | Lần | P2 | 2.038.000 | 1.990.000 | |
709 | 43 | PT0042 | Cắt polyp ống tai[Cắt polyp ống tai gây tê] | Lần | P2 | 613.000 | 602.000 | |
710 | 44 | PT0043 | Cắt polype trực tràng | Lần | P2 | 1.063.000 | 1.038.000 | |
711 | 45 | PT0044 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | P2 | 2.654.000 | 2.561.000 | |
712 | 46 | PT0045 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | P2 | 2.654.000 | 2.561.000 | |
713 | 47 | PT0046 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | P2 | 2.654.000 | 2.561.000 | |
714 | 48 | PT0047 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | P2 | 3.753.000 | 3.609.000 | |
715 | 49 | PT0048 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | P1 | 4.034.000 | 3.876.000 | |
716 | 50 | PT0049 | Cắt túi mật | Lần | P1 | 4.694.000 | 4.523.000 | |
717 | 51 | PT0053 | Cắt u bao gân | Lần | P2 | 1.914.000 | 1.784.000 | |
718 | 52 | PT0054 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | P1 | 2.737.000 | 2.627.000 | |
719 | 53 | PT0055 | Cắt u da mi không ghép | Lần | P3 | 756.000 | 724.000 | |
720 | 54 | PT0056 | Cắt u lành dương vật | Lần | P2 | 2.122.000 | 1.965.000 | |
721 | 55 | PT0057 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | P2 | 1.914.000 | 1.784.000 | |
722 | 56 | PT0058 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | P1 | 1.914.000 | 1.784.000 | |
723 | 57 | PT0059 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | P1 | 4.842.000 | 4.670.000 | |
724 | 58 | PT0060 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | P2 | 1.914.000 | 1.784.000 | |
725 | 59 | PT0061 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | P1 | 1.266.000 | 1.234.000 | |
726 | 60 | PT0062 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | P3 | 1.298.000 | 1.206.000 | |
727 | 61 | PT0063 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | P2 | 3.044.000 | 2.944.000 | |
728 | 62 | PT0050 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | P2 | 3.044.000 | 2.944.000 | |
729 | 63 | PT0064 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | P2 | 3.044.000 | 2.944.000 | |
730 | 64 | PT0065 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | P3 | 1.298.000 | 1.206.000 | |
731 | 65 | PT0066 | Cắt u thành âm đạo | Lần | P3 | 2.128.000 | 2.048.000 | |
732 | 66 | PT0067 | Cắt u vú lành tính | Lần | P2 | 2.962.000 | 2.862.000 | |
733 | 67 | PT0068 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | PD | 3.116.000 | 2.993.000 | |
734 | 68 | PT0069 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | P1 | 1.266.000 | 1.234.000 | |
735 | 69 | PT0070 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | P1 | 1.266.000 | 1.234.000 | |
736 | 70 | PT0071 | Cắt u xương, sụn | Lần | P2 | 3.870.000 | 3.746.000 | |
737 | 71 | PT0072 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | P2 | 197.000 | 186.000 | |
738 | 72 | PT0073 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | P3 | 56.800 | 52.600 | |
739 | 73 | PT0074 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | P1 | 3.041.000 | 2.829.000 | |
740 | 74 | PT0075 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | P1 | 3.041.000 | 2.829.000 | |
741 | 75 | PT0076 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | P2 | 197.000 | 186.000 | |
742 | 76 | PT0077 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | P3 | 831.000 | 807.000 | |
743 | 77 | PT0078 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | P2 | 1.813.000 | 1.751.000 | |
744 | 78 | PT0079 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | P2 | 2.945.000 | 2.832.000 | |
745 | 79 | PT0080 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | Lần | P3 | 2.756.000 | 2.664.000 | |
746 | 80 | PT0081 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | P2 | 1.813.000 | 1.751.000 | |
747 | 81 | PT0082 | Dẫn lưu túi mật | Lần | P3 | 2.756.000 | 2.664.000 | |
748 | 82 | PT0084 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | P2 | 3.730.000 | 3.579.000 | |
749 | 83 | PT0085 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | P2 | 2.655.000 | 2.562.000 | |
750 | 84 | PT0086 | Điều trị tủy răng sữa[Điều trị tuỷ răng sữa một chân] | Lần | P3 | 280.000 | 271.000 | |
751 | 85 | PT0087 | Điều trị tủy răng sữa[Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân] | Lần | P3 | 394.000 | 382.000 | |
752 | 86 | PT0554 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị tuỷ răng số 4, 5] | Lần | P3 | 589.000 | 565.000 | |
753 | 87 | PT0556 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] | Lần | P3 | 819.000 | 795.000 | |
754 | 88 | PT0553 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] | Lần | P3 | 434.000 | 422.000 | |
755 | 89 | PT0555 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] | Lần | P3 | 949.000 | 925.000 | |
756 | 90 | PT0088 | Đóng mở thông ruột non | Lần | P2 | 3.730.000 | 3.579.000 | |
757 | 91 | PT0089 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | P3 | 1.922.000 | 1.824.000 | |
758 | 92 | PT0090 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | P1 | 3.624.000 | 3.506.000 | |
759 | 93 | PT0091 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 4.140.000 | 3.982.000 | |
760 | 94 | PT0092 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 5.105.000 | 4.907.000 | |
761 | 95 | PT0093 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | P1 | 5.661.000 | 5.463.000 | |
762 | 96 | PT0094 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | P1 | 5.661.000 | 5.463.000 | |
763 | 97 | PT0095 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | P1 | 2.574.000 | 2.498.000 | |
764 | 98 | PT0096 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | P1 | 2.383.000 | 2.321.000 | |
765 | 99 | PT0097 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | P2 | 2.981.000 | 2.860.000 | |
766 | 100 | PT0098 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | P2 | 2.818.000 | 2.741.000 | |
767 | 101 | PT0099 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | P3 | 419.000 | 400.000 | |
768 | 102 | PT0102 | Khâu da mi đơn giản | Lần | P3 | 841.000 | 809.000 | |
769 | 103 | PT0100 | Khâu da mi[Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê] | Lần | P3 | 1.497.000 | 1.440.000 | |
770 | 104 | PT0101 | Khâu da mi[Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] | Lần | P3 | 841.000 | 809.000 | |
771 | 105 | PT0103 | Khâu giác mạc[Khâu giác mạc đơn thuần] | Lần | P1 | 777.000 | 764.000 | |
772 | 106 | PT0104 | Khâu giác mạc[Khâu giác mạc phức tạp] | Lần | P1 | 1.160.000 | 1.112.000 | |
773 | 107 | PT0105 | Khâu kết mạc | Lần | P3 | 841.000 | 809.000 | |
774 | 108 | PT0108 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | P2 | 3.730.000 | 3.579.000 | |
775 | 109 | PT0109 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | P2 | 3.730.000 | 3.579.000 | |
776 | 110 | PT0110 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | P2 | 3.730.000 | 3.579.000 | |
777 | 111 | PT0111 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | P2 | 3.730.000 | 3.579.000 | |
778 | 112 | PT0112 | Khâu phủ kết mạc | Lần | P2 | 660.000 | 638.000 | |
779 | 113 | PT0113 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | P2 | 737.000 | 693.000 | |
780 | 114 | PT0114 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | P3 | 998.000 | 954.000 | |
781 | 115 | PT0115 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
782 | 116 | PT0116 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | P3 | 1.979.000 | 1.898.000 | |
783 | 117 | PT0117 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | P2 | 2.881.000 | 2.782.000 | |
784 | 118 | PT0118 | Khâu vết thương lách | Lần | P1 | 3.063.000 | 2.851.000 | |
785 | 119 | PT0119 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | P2 | 2.122.000 | 1.965.000 | |
786 | 120 | PT0120 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | P2 | 2.576.000 | 2.514.000 | |
787 | 121 | PT0121 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | P2 | 1.581.000 | 1.482.000 | |
788 | 122 | PT0122 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | P3 | 2.693.000 | 2.612.000 | |
789 | 123 | PT0123 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | P2 | 2.817.000 | 2.708.000 | |
790 | 124 | PT0124 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | P2 | 2.981.000 | 2.860.000 | |
791 | 125 | PT0125 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | P2 | 2.340.000 | 2.248.000 | |
792 | 126 | PT0377 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | P3 | 2.340.000 | 2.248.000 | |
793 | 127 | PT0126 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | P2 | 4.270.000 | 4.098.000 | |
794 | 128 | PT0127 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | P3 | 1.028.000 | 1.014.000 | |
795 | 129 | PT0128 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | P3 | 1.019.000 | 984.000 | |
796 | 130 | PT0129 | Mở bụng thăm dò | Lần | P3 | 2.576.000 | 2.514.000 | |
797 | 131 | PT0130 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | P1 | 2.756.000 | 2.664.000 | |
798 | 132 | PT0131 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | P1 | 734.000 | 719.000 | |
799 | 133 | PT0133 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | P2 | 4.270.000 | 4.098.000 | |
800 | 134 | PT0134 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | P1 | 4.671.000 | 4.499.000 | |
801 | 135 | PT0135 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | P2 | 1.340.000 | 1.242.000 | |
802 | 136 | PT0136 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | P1 | 3.730.000 | 3.579.000 | |
803 | 137 | PT0137 | Mở thông bàng quang | Lần | P2 | 384.000 | 373.000 | |
804 | 138 | PT0138 | Mở thông dạ dày | Lần | P3 | 2.576.000 | 2.514.000 | |
805 | 139 | PT0139 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | P3 | 2.576.000 | 2.514.000 | |
806 | 140 | PT0140 | Múc nội nhãn | Lần | P2 | 561.000 | 539.000 | |
807 | 141 | PT0141 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương[Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê] | Lần | P3 | 2.720.000 | 2.672.000 | |
808 | 142 | PT0142 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương[Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê] | Lần | P3 | 1.295.000 | 1.277.000 | |
809 | 143 | PT0143 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | P2 | 652.000 | 628.000 | |
810 | 144 | PT0144 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | P3 | 584.000 | 546.000 | |
811 | 145 | PT0145 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
812 | 146 | PT0148 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | P2 | 4.465.000 | 4.293.000 | |
813 | 147 | PT0378 | Nối vị tràng | Lần | P3 | 2.756.000 | 2.664.000 | |
814 | 148 | PT0151 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | P1 | 2.945.000 | 2.832.000 | |
815 | 149 | PT0152 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | P1 | 4.972.000 | 4.838.000 | |
816 | 150 | PT0153 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | P1 | 4.322.000 | 4.151.000 | |
817 | 151 | PT0154 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | P2 | 2.403.000 | 2.355.000 | |
818 | 152 | PT1002 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | P2 | 1.133.000 | 1.085.000 | |
819 | 153 | PT0156 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | P3 | 3.011.000 | 2.887.000 | |
820 | 154 | PT0157 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | P3 | 2.962.000 | 2.862.000 | |
821 | 155 | PT0158 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê] | Lần | P3 | 849.000 | 834.000 | |
822 | 156 | PT0159 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | P3 | 2.962.000 | 2.862.000 | |
823 | 157 | PT0160 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | P2 | 2.962.000 | 2.862.000 | |
824 | 158 | PT0161 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | P2 | 3.833.000 | 3.741.000 | |
825 | 159 | PT0162 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | P1 | 4.681.000 | 4.585.000 | |
826 | 160 | PT0163 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | P2 | 2.340.000 | 2.248.000 | |
827 | 161 | PT0164 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | P3 | 1.997.000 | 1.935.000 | |
828 | 162 | PT0165 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Lần | P2 | 2.655.000 | 2.562.000 | |
829 | 163 | PT0166 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | P2 | 2.655.000 | 2.562.000 | |
830 | 164 | PT0167 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | PD | 9.908.000 | 9.564.000 | |
831 | 165 | PT0168 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | P1 | 2.122.000 | 1.965.000 | |
832 | 166 | PT0169 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | P3 | 998.000 | 954.000 | |
833 | 167 | PT0170 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | P2 | 2.759.000 | 2.660.000 | |
834 | 168 | PT0171 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | P1 | 3.868.000 | 3.710.000 | |
835 | 169 | PT0172 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | P2 | 2.655.000 | 2.562.000 | |
836 | 170 | PT0173 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | P2 | 3.996.000 | 3.873.000 | |
837 | 171 | PT0174 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | P2 | 3.311.000 | 3.188.000 | |
838 | 172 | PT0175 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
839 | 173 | PT0176 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
840 | 174 | PT0177 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Lần | P3 | 2.945.000 | 2.832.000 | |
841 | 175 | PT0178 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | P2 | 1.818.000 | 1.756.000 | |
842 | 176 | PT0179 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | P1 | 4.830.000 | 4.616.000 | |
843 | 177 | PT0181 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | P2 | 3.699.000 | 3.570.000 | |
844 | 178 | PT0180 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | P1 | 2.945.000 | 2.832.000 | |
845 | 179 | PT0182 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | PD | 5.087.000 | 4.728.000 | |
846 | 180 | PT0183 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
847 | 181 | PT0184 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | P1 | 2.457.000 | 2.318.000 | |
848 | 182 | PT0186 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | P1 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
849 | 183 | PT0187 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | P2 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
850 | 184 | PT0188 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | P2 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
851 | 185 | PT0189 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | P2 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
852 | 186 | PT0190 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | P2 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
853 | 187 | PT0191 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | P1 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
854 | 188 | PT0192 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | P2 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
855 | 189 | PT0193 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | P1 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
856 | 190 | PT0194 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | P1 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
857 | 191 | PT0195 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | P1 | 4.109.000 | 3.985.000 | |
858 | 192 | PT0196 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | P1 | 3.063.000 | 2.851.000 | |
859 | 193 | PT0197 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | P1 | 7.011.000 | 6.799.000 | |
860 | 194 | PT0198 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | P1 | 2.850.000 | 2.758.000 | |
861 | 195 | PT0199 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
862 | 196 | PT0200 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
863 | 197 | PT0201 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
864 | 198 | PT0202 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
865 | 199 | PT0203 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
866 | 200 | PT0204 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | P2 | 3.011.000 | 2.887.000 | |
867 | 201 | PT0205 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
868 | 202 | PT0206 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
869 | 203 | PT0207 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
870 | 204 | PT0208 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
871 | 205 | PT0209 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
872 | 206 | PT0210 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
873 | 207 | PT0211 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
874 | 208 | PT0212 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
875 | 209 | PT0213 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
876 | 210 | PT0214 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | PD | 3.878.000 | 3.750.000 | |
877 | 211 | PT0215 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
878 | 212 | PT0217 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
879 | 213 | PT0218 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | P1 | 4.109.000 | 3.985.000 | |
880 | 214 | PT0219 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | P3 | 2.660.000 | 2.598.000 | |
881 | 215 | PT0220 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | P1 | 2.693.000 | 2.612.000 | |
882 | 216 | PT0221 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | P2 | 3.421.000 | 3.322.000 | |
883 | 217 | PT0222 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | P2 | 4.109.000 | 3.985.000 | |
884 | 218 | PT0223 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
885 | 219 | PT0224 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
886 | 220 | PT0225 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
887 | 221 | PT0226 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
888 | 222 | PT0227 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
889 | 223 | PT0228 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
890 | 224 | PT0229 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
891 | 225 | PT0230 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
892 | 226 | PT0231 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
893 | 227 | PT0232 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
894 | 228 | PT0233 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
895 | 229 | PT0234 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
896 | 230 | PT0235 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
897 | 231 | PT0236 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
898 | 232 | PT0237 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
899 | 233 | PT0238 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
900 | 234 | PT0239 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | PD | 3.878.000 | 3.750.000 | |
901 | 235 | PT0240 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
902 | 236 | PT0241 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | P1 | 4.109.000 | 3.985.000 | |
903 | 237 | PT0242 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | P1 | 4.109.000 | 3.985.000 | |
904 | 238 | PT0243 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
905 | 239 | PT0244 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
906 | 240 | PT0245 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | PD | 3.878.000 | 3.750.000 | |
907 | 241 | PT0246 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
908 | 242 | PT0247 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
909 | 243 | PT0248 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
910 | 244 | PT0249 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
911 | 245 | PT0250 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
912 | 246 | PT0216 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
913 | 247 | PT0251 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
914 | 248 | PT0252 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
915 | 249 | PT0253 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
916 | 250 | PT0254 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
917 | 251 | PT0255 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | P1 | 4.109.000 | 3.985.000 | |
918 | 252 | PT0256 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | P2 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
919 | 253 | PT0257 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
920 | 254 | PT0258 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
921 | 255 | PT0259 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
922 | 256 | PT0260 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
923 | 257 | PT0261 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
924 | 258 | PT0262 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | P1 | 3.878.000 | 3.750.000 | |
925 | 259 | PT0263 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | P2 | 2.943.000 | 2.844.000 | |
926 | 260 | PT0264 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | P2 | 3.011.000 | 2.887.000 | |
927 | 261 | PT0265 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | P1 | 3.179.000 | 2.998.000 | |
928 | 262 | PT0267 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] | Lần | P3 | 520.000 | 486.000 | |
929 | 263 | PT0268 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] | Lần | P3 | 3.102.000 | 3.040.000 | |
930 | 264 | PT0269 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | P1 | 4.336.000 | 4.202.000 | |
931 | 265 | PT0270 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | P1 | 4.465.000 | 4.307.000 | |
932 | 266 | PT0271 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | P2 | 2.431.000 | 2.332.000 | |
933 | 267 | PT0272 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | P1 | 3.102.000 | 2.945.000 | |
934 | 268 | PT0273 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Lần | PD | 6.143.000 | 5.929.000 | |
935 | 269 | PT0274 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | P1 | 4.161.000 | 4.027.000 | |
936 | 270 | PT0275 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | PD | 8.176.000 | 7.919.000 | |
937 | 271 | PT0276 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | P1 | 2.655.000 | 2.562.000 | |
938 | 272 | PT0277 | Phẫu thuật Longo | Lần | P2 | 2.346.000 | 2.254.000 | |
939 | 273 | PT0278 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | P2 | 2.346.000 | 2.254.000 | |
940 | 274 | PT0279 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | P1 | 3.665.000 | 3.507.000 | |
941 | 275 | PT0280 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | P1 | 4.034.000 | 3.876.000 | |
942 | 276 | PT0281 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | P2 | 3.044.000 | 2.944.000 | |
943 | 277 | PT0282 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | P1 | 4.447.000 | 4.289.000 | |
944 | 278 | PT0283 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | P3 | 734.000 | 719.000 | |
945 | 279 | PT0284 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | P2 | 902.000 | 870.000 | |
946 | 280 | PT0285 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | P2 | 813.000 | 790.000 | |
947 | 281 | PT0286 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | P2 | 813.000 | 790.000 | |
948 | 282 | PT0287 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | P2 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
949 | 283 | PT0288 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | P2 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
950 | 284 | PT0289 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | P1 | 2.657.000 | 2.564.000 | |
951 | 285 | PT0149 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[Nội soi cắt polype mũi gây mê] | Lần | P2 | 679.000 | 663.000 | |
952 | 286 | PT0150 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[Nội soi cắt polype mũi gây tê] | Lần | P2 | 468.000 | 457.000 | |
953 | 287 | PT0290 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | P2 | 2.657.000 | 2.564.000 | |
954 | 288 | PT0294 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | P2 | 2.657.000 | 2.564.000 | |
955 | 289 | PT0298 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | P1 | 3.216.000 | 3.093.000 | |
956 | 290 | PT0302 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | P2 | 3.996.000 | 3.873.000 | |
957 | 291 | PT0303 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | P2 | 3.996.000 | 3.873.000 | |
958 | 292 | PT0304 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | P1 | 2.657.000 | 2.564.000 | |
959 | 293 | PT0305 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | P1 | 2.984.000 | 2.896.000 | |
960 | 294 | PT0309 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | P2 | 2.715.000 | 2.697.000 | |
961 | 295 | PT0313 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | P2 | 1.605.000 | 1.574.000 | |
962 | 296 | PT0314 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | P1 | 5.229.000 | 5.071.000 | |
963 | 297 | PT0318 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | P1 | 2.984.000 | 2.896.000 | |
964 | 298 | PT0322 | Phẫu thuật quặm[Mổ quặm 1 mi - gây mê] | Lần | P2 | 1.277.000 | 1.235.000 | |
965 | 299 | PT0323 | Phẫu thuật quặm[Mổ quặm 1 mi - gây tê] | Lần | P2 | 660.000 | 638.000 | |
966 | 300 | PT0324 | Phẫu thuật quặm[Mổ quặm 2 mi - gây mê] | Lần | P2 | 1.474.000 | 1.417.000 | |
967 | 301 | PT0325 | Phẫu thuật quặm[Mổ quặm 2 mi - gây tê] | Lần | P2 | 877.000 | 845.000 | |
968 | 302 | PT0327 | Phẫu thuật quặm[Mổ quặm 3 mi - gây mê] | Lần | P2 | 1.710.000 | 1.640.000 | |
969 | 303 | PT0326 | Phẫu thuật quặm[Mổ quặm 3 mi - gây tê] | Lần | P2 | 1.112.000 | 1.068.000 | |
970 | 304 | PT0328 | Phẫu thuật quặm[Mổ quặm 4 mi - gây mê] | Lần | P2 | 1.921.000 | 1.837.000 | |
971 | 305 | PT0329 | Phẫu thuật quặm[Mổ quặm 4 mi - gây tê] | Lần | P2 | 1.291.000 | 1.236.000 | |
972 | 306 | PT0330 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | P2 | 2.655.000 | 2.562.000 | |
973 | 307 | PT0331 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | P2 | 3.469.000 | 3.325.000 | |
974 | 308 | PT0332 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | P1 | 2.883.000 | 2.790.000 | |
975 | 309 | PT0333 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | P1 | 3.011.000 | 2.887.000 | |
976 | 310 | PT0334 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | P2 | 3.435.000 | 3.342.000 | |
977 | 311 | PT0335 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | P3 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
978 | 312 | PT0336 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | P2 | 3.351.000 | 3.258.000 | |
979 | 313 | PT0337 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | P2 | 4.830.000 | 4.616.000 | |
980 | 314 | PT0338 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
981 | 315 | PT0339 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | P2 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
982 | 316 | PT0340 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
983 | 317 | PT0341 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | P2 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
984 | 318 | PT0342 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
985 | 319 | PT0343 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
986 | 320 | PT0344 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | P3 | 1.340.000 | 1.242.000 | |
987 | 321 | PT0345 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | P2 | 2.655.000 | 2.562.000 | |
988 | 322 | PT0346 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | P1 | 2.457.000 | 2.318.000 | |
989 | 323 | PT0347 | Phẫu thuật u thần kinh trên da[Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm] | Lần | P1 | 729.000 | 705.000 | |
990 | 324 | PT0348 | Phẫu thuật u thần kinh trên da[Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên] | Lần | P1 | 1.156.000 | 1.126.000 | |
991 | 325 | PT0349 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | P2 | 2.883.000 | 2.790.000 | |
992 | 326 | PT0351 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | P1 | 2.122.000 | 1.965.000 | |
993 | 327 | PT0352 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
994 | 328 | PT0353 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | P2 | 2.660.000 | 2.598.000 | |
995 | 329 | PT0354 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | P1 | 3.087.000 | 2.963.000 | |
996 | 330 | PT0355 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | P3 | 2.660.000 | 2.598.000 | |
997 | 331 | PT0356 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | P1 | 4.447.000 | 4.289.000 | |
998 | 332 | PT0357 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | P2 | 2.654.000 | 2.561.000 | |
999 | 333 | PT0358 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | P3 | 3.011.000 | 2.887.000 | |
1000 | 334 | PT0359 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | P2 | 2.383.000 | 2.321.000 | |
1001 | 335 | PT0360 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | PD | 4.830.000 | 4.616.000 | |
1002 | 336 | PT0361 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | P2 | 2.898.000 | 2.814.000 | |
1003 | 337 | PT0363 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | P2 | 1.777.000 | 1.731.000 | |
1004 | 338 | PT0364 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | P1 | 3.469.000 | 3.325.000 | |
1005 | 339 | PT0365 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | P1 | 4.986.000 | 4.770.000 | |
1006 | 340 | PT0366 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | P2 | 3.011.000 | 2.887.000 | |
1007 | 341 | PT0367 | Tháo khớp gối | Lần | P2 | 3.833.000 | 3.741.000 | |
1008 | 342 | PT0368 | Tháo lồng ruột non | Lần | P2 | 2.574.000 | 2.498.000 | |
1009 | 343 | PT0369 | Tháo xoắn ruột non | Lần | P2 | 2.574.000 | 2.498.000 | |
1010 | 344 | PT0370 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | P2 | 2.655.000 | 2.562.000 | |
1011 | 345 | PT0371 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | P1 | 4.830.000 | 4.616.000 | |
1012 | 346 | PT0372 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | P2 | 2.981.000 | 2.860.000 | |
1013 | 347 | PT0373 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | P2 | 2.883.000 | 2.790.000 | |
1014 | 348 | PT0374 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | P2 | 3.843.000 | 3.720.000 | |
1015 | 349 | PT0375 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | P3 | 968.000 | 926.000 | |
1016 | ||||||||
1017 |
1 | SỞ Y TẾ LÂM ĐỒNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TTYT HUYỆN ĐỨC TRỌNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
3 | |||||||
4 | GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT TẠI PKĐKKV | ||||||
5 | GIÁ DỊCH VỤ KCB DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 14/2019/TT-BYT | ||||||
6 | Áp dụng giá BHYT từ ngày 23/11/2023 | ||||||
7 | Áp dụng giá Viện phí từ ngày 20/08/2019 | ||||||
8 | |||||||
9 | STT | Tên dịch vụ (theo TT43 để ánh xạ) | ĐVT | PT TT | Giá BHYT | Giá viện phí | Ghi chú |
10 | Công khám | ||||||
11 | 1 | Khám Nội | Lần | 30.100 | 27.500 | ||
12 | Tiền Phòng | ||||||
13 | 1 | Tiền giường lưu tại PKĐKKV | Ngày | 64.100 | 56.000 | ||
14 | Thăm dò chức năng | ||||||
15 | 1 | Điện tim thường | Lần | 35.400 | 32.800 | ||
16 | Siêu âm | ||||||
17 | 1 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
18 | 2 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
19 | 3 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
20 | 4 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
21 | 5 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
22 | Xét nghiệm | ||||||
23 | 1 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.000 | 12.600 | ||
24 | 2 | Thời gian máu đông | Lần | 13.000 | 12.600 | ||
25 | 3 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
26 | 4 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
27 | 5 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 70.300 | 68.000 | ||
28 | Thủ thuật, phẩu thuật | ||||||
29 | 1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | T2 | 227.000 | 216.000 | |
30 | 2 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498.000 | 479.000 | ||
31 | 3 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | T1 | 498.000 | 479.000 | |
32 | 4 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 125.000 | 117.000 | ||
33 | 5 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | T2 | 184.000 | 178.000 | |
34 | 6 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | P3 | 2.660.000 | 2.598.000 | |
35 | 7 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | T3 | 197.000 | 186.000 | |
36 | 8 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | T2 | 197.000 | 186.000 | |
37 | 9 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | P2 | 197.000 | 186.000 | |
38 | 10 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | TD | 197.000 | 186.000 | |
39 | 11 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | P3 | 56.800 | 52.600 | |
40 | 12 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | T3 | 56.800 | 52.600 | |
41 | 13 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | P2 | 1.813.000 | 1.751.000 | |
42 | 14 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
43 | 15 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
44 | 16 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | T2 | 71.400 | 67.300 | |
45 | 17 | Điện châm[có kim dài] | Lần | T2 | 78.400 | 74.300 | |
46 | 18 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37.300 | 35.200 | ||
47 | 19 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | T2 | 736.000 | 706.000 | |
48 | 20 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | T3 | 35.400 | 32.800 | |
49 | 21 | Hút đờm hầu họng | Lần | T3 | 12.200 | 11.100 | |
50 | 22 | Khâu da mi đơn giản | Lần | P3 | 841.000 | 809.000 | |
51 | 23 | Khâu vết rách vành tai | Lần | T3 | 184.000 | 178.000 | |
52 | 24 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | T3 | 184.000 | 178.000 | |
53 | 25 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Lần | T3 | 268.000 | 257.000 | |
54 | 26 | Khí dung mũi họng | Lần | 23.000 | 20.400 | ||
55 | 27 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | T3 | 23.000 | 20.400 | |
56 | 28 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 21.100 | 20.500 | |
57 | 29 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 88.900 | 85.600 | ||
58 | 30 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | T2 | 602.000 | 573.000 | |
59 | 31 | Lấy dị vật giác mạc[Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)] | Lần | T1 | 893.000 | 862.000 | |
60 | 32 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | T3 | 41.600 | 40.800 | |
61 | 33 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | T2 | 67.000 | 64.400 | |
62 | 34 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] | Lần | T2 | 520.000 | 514.000 | |
63 | 35 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] | Lần | T2 | 161.000 | 155.000 | |
64 | 36 | Lấy dị vật tai[Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] | Lần | T1 | 65.600 | 62.900 | |
65 | 37 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | T2 | 65.600 | 62.900 | |
66 | 38 | Nhét bấc mũi trước | Lần | T2 | 124.000 | 116.000 | |
67 | 39 | Nhổ răng sữa | Lần | T1 | 40.700 | 37.300 | |
68 | 40 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | T3 | 292.000 | 281.000 | |
69 | 41 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T2 | 131.000 | 119.000 | |
70 | 42 | Tập đi với gậy | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
71 | 43 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
72 | 44 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
73 | 45 | Tập do cứng khớp | Lần | T3 | 49.500 | 45.700 | |
74 | 46 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | T3 | 45.300 | 41.800 | |
75 | 47 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 66.100 | 59.500 | ||
76 | 48 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | T3 | 30.600 | 29.000 | |
77 | 49 | Tập nuốt[Tập nuốt (có sử dụng máy)] | Lần | T3 | 163.000 | 158.000 | |
78 | 50 | Tập nuốt[Tập nuốt (không sử dụng máy)] | Lần | T3 | 134.000 | 128.000 | |
79 | 51 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 112.000 | 106.000 | ||
80 | 52 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
81 | 53 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) | Lần | T3 | 45.700 | 42.300 | |
82 | 54 | Tập vận động thụ động | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
83 | 55 | Tập vận động toàn thân (30 phút) | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
84 | 56 | Tập với ròng rọc | Lần | 12.500 | 11.200 | ||
85 | 57 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12.500 | 11.200 | ||
86 | 58 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | T1 | 383.000 | 377.000 | |
87 | 59 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | T2 | 139.000 | 134.000 | |
88 | 60 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | T3 | 250.000 | 242.000 | |
89 | 61 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T3 | 250.000 | 242.000 | |
90 | 62 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | T3 | 258.000 | 246.000 | |
91 | 63 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Cắt chỉ] | Lần | T3 | 35.600 | 32.900 | |
92 | 64 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 253.000 | 240.000 | |
93 | 65 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | T3 | 85.000 | 82.400 | |
94 | 66 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 184.000 | 179.000 | |
95 | 67 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | T3 | 115.000 | 112.000 | |
96 | 68 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm] | Lần | T3 | 60.000 | 57.600 | |
97 | 69 | Thông bàng quang | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
98 | 70 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | T2 | 583.000 | 559.000 | |
99 | 71 | Thông tiểu | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
100 | 72 | Thụt giữ | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
101 | 73 | Thụt tháo | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
102 | 74 | Thủy châm | Lần | T2 | 70.100 | 66.100 | |
103 | 75 | Tiêm bắp thịt | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
104 | 76 | Tiêm dưới da | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
105 | 77 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
106 | 78 | Tiêm trong da | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
107 | 79 | Truyền tĩnh mạch[Ngoại trú] | Lần | T3 | 22.800 | 21.400 | |
108 | 80 | Vận động trị liệu hô hấp[Nội] | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
109 | 81 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
110 | 82 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
111 | 83 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
112 | 84 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
113 | 85 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
114 | 86 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
115 | 87 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
116 | 88 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
117 | 89 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
118 | 90 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
119 | 91 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
120 | 92 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
121 | 93 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
122 | 94 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
123 | 95 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
124 | 96 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
125 | 97 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
126 | 98 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
127 | 99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
128 | 100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
129 | 101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
130 | 102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
131 | 103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
132 | 104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
133 | 105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
134 | 106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
135 | 107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
136 | 108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
137 | 109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
138 | 110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
139 | 111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
140 | 112 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
141 | 113 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
142 | 114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
143 | 115 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
144 | 116 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
145 | 117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
146 | 118 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
147 | 119 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
148 | 120 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
149 | 121 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
150 | 122 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
151 | 123 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
152 | 124 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
153 | 125 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
154 | 126 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
155 | 127 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
156 | 128 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
157 | 129 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
158 | 130 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
159 | 131 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
160 | 132 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60') | Lần | T3 | 45.200 | 41.800 | |
161 | 133 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | Lần | T3 | 55.800 | 50.700 | |
162 | 134 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
163 | 135 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
164 | 136 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | P3 | 968.000 | 926.000 | |
165 | |||||||
166 |
1 | SỞ Y TẾ LÂM ĐỒNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TTYT HUYỆN ĐỨC TRỌNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
3 | Đức Trọng, ngày 16 tháng 08 năm 2019 | ||||||
4 | GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT TẠI TRẠM Y TẾ XÃ | ||||||
5 | GIÁ DỊCH VỤ KCB DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 14/2019/TT-BYT | ||||||
6 | Áp dụng giá BHYT từ ngày 23/11/2023 | ||||||
7 | Áp dụng giá Viện phí từ ngày 20/08/2019 | ||||||
8 | STT | Tên dịch vụ (theo TT43 để ánh xạ) | ĐVT | PL (TT-PT) | Giá BHYT | Giá viện phí | Ghi chú |
9 | Công khám | ||||||
10 | 1 | Khám Nội | Lần | 30.100 | 27.500 | ||
11 | Tiền Phòng | ||||||
12 | 1 | Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã | Ngày | 64.100 | 56.000 | ||
13 | Thăm dò chức năng | ||||||
14 | 1 | Điện tim thường | Lần | 35.400 | 32.800 | ||
15 | 2 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 77.800 | 73.000 | ||
16 | Siêu âm | ||||||
17 | 1 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
18 | 2 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
19 | 3 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
20 | 4 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
21 | 5 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 49.300 | 43.900 | ||
22 | Xét nghiệm | ||||||
23 | 1 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
24 | 2 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.800 | 27.400 | ||
25 | 3 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 70.300 | 68.000 | ||
26 | 4 | Vi nấm soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | ||
27 | 5 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13.000 | 12.600 | ||
28 | 6 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
29 | 7 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
30 | 8 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
31 | 9 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | ||
32 | 10 | HBsAg test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | ||
33 | 11 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | ||
34 | 12 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.000 | 12.600 | ||
35 | 13 | Thời gian máu đông | Lần | 13.000 | 12.600 | ||
36 | Thủ thuật, phẩu thuật | ||||||
37 | 1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | T2 | 227.000 | 216.000 | |
38 | 2 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | T3 | 23.000 | 20.400 | |
39 | 3 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | T1 | 498.000 | 479.000 | |
40 | 4 | Thông bàng quang | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
41 | 5 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
42 | 6 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | T2 | 131.000 | 119.000 | |
43 | 7 | Thụt tháo | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
44 | 8 | Thụt giữ | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
45 | 9 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | T3 | 85.900 | 82.100 | |
46 | 10 | Vận động trị liệu hô hấp[Nội] | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
47 | 11 | Hút đờm hầu họng | Lần | T3 | 12.200 | 11.100 | |
48 | 12 | Thông tiểu | Lần | T3 | 94.300 | 90.100 | |
49 | 13 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
50 | 14 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | Lần | T3 | 55.800 | 50.700 | |
51 | 15 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
52 | 16 | Tập do cứng khớp | Lần | T3 | 49.500 | 45.700 | |
53 | 17 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) | Lần | T3 | 45.700 | 42.300 | |
54 | 18 | Tập vận động toàn thân (30 phút) | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
55 | 19 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | Lần | T3 | 31.100 | 30.100 | |
56 | 20 | Nhổ răng sữa | Lần | T1 | 40.700 | 37.300 | |
57 | 21 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | T1 | 383.000 | 377.000 | |
58 | 22 | Tiêm trong da | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
59 | 23 | Tiêm dưới da | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
60 | 24 | Tiêm bắp thịt | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
61 | 25 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | T3 | 12.800 | 11.400 | |
62 | 26 | Truyền tĩnh mạch[Ngoại trú] | Lần | T3 | 22.800 | 21.400 | |
63 | 27 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Cắt chỉ] | Lần | T3 | 35.600 | 32.900 | |
64 | 28 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm] | Lần | T3 | 60.000 | 57.600 | |
65 | 29 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | T3 | 85.000 | 82.400 | |
66 | 30 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | T3 | 115.000 | 112.000 | |
67 | 31 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 184.000 | 179.000 | |
68 | 32 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | T3 | 253.000 | 240.000 | |
69 | 33 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | T3 | 184.000 | 178.000 | |
70 | 34 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Lần | T3 | 268.000 | 257.000 | |
71 | 35 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | TD | 197.000 | 186.000 | |
72 | 36 | Điện châm[có kim dài] | Lần | T2 | 78.400 | 74.300 | |
73 | 37 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | T2 | 71.400 | 67.300 | |
74 | 38 | Thủy châm | Lần | T2 | 70.100 | 66.100 | |
75 | 39 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
76 | 40 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
77 | 41 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
78 | 42 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
79 | 43 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
80 | 44 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
81 | 45 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
82 | 46 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
83 | 47 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
84 | 48 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
85 | 49 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
86 | 50 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
87 | 51 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
88 | 52 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
89 | 53 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
90 | 54 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
91 | 55 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
92 | 56 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
93 | 57 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
94 | 58 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
95 | 59 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
96 | 60 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
97 | 61 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
98 | 62 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
99 | 63 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
100 | 64 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
101 | 65 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
102 | 66 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
103 | 67 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
104 | 68 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
105 | 69 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
106 | 70 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
107 | 71 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
108 | 72 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
109 | 73 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
110 | 74 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
111 | 75 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
112 | 76 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | T3 | 250.000 | 242.000 | |
113 | 77 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | T2 | 736.000 | 706.000 | |
114 | 78 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 88.900 | 85.600 | ||
115 | 79 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498.000 | 479.000 | ||
116 | 80 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | T2 | 67.000 | 64.400 | |
117 | 81 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | T3 | 56.800 | 52.600 | |
118 | 82 | Làm thuốc tai | Lần | T3 | 21.100 | 20.500 | |
119 | 83 | Khí dung mũi họng | Lần | 23.000 | 20.400 | ||
120 | 84 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | T3 | 197.000 | 186.000 | |
121 | 85 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37.300 | 35.200 | ||
122 | 86 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
123 | 87 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
124 | 88 | Tập đi với gậy | Lần | 30.600 | 29.000 | ||
125 | 89 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | T3 | 30.600 | 29.000 | |
126 | 90 | Tập vận động thụ động | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
127 | 91 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | T3 | 51.400 | 46.900 | |
128 | 92 | Tập với ròng rọc | Lần | 12.500 | 11.200 | ||
129 | 93 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12.500 | 11.200 | ||
130 | 94 | Tập nuốt[Tập nuốt (có sử dụng máy)] | Lần | T3 | 163.000 | 158.000 | |
131 | 95 | Tập nuốt[Tập nuốt (không sử dụng máy)] | Lần | T3 | 134.000 | 128.000 | |
132 | 96 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 66.100 | 59.500 | ||
133 | 97 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 112.000 | 106.000 | ||
134 | 98 | Lấy dị vật giác mạc[Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)] | Lần | T1 | 893.000 | 862.000 | |
135 | 99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
136 | 100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
137 | 101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
138 | 102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
139 | 103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
140 | 104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | T2 | 69.300 | 65.500 | |
141 | 105 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | T3 | 250.000 | 242.000 | |
142 | 106 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | T3 | 258.000 | 246.000 | |
143 | 107 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 125.000 | 117.000 | ||
144 | |||||||
145 |