1 | KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kỳ thứ | Tên học phần | Số tín chỉ | TL học tập chính | TL tham khảo 1 | TL tham khảo 2 | TL tham khảo 3 | ||||
3 | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | |||
4 | 1 | Giáo dục quốc phòng | 4 | ||||||||
5 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí, Võ Đức Phùng, Phạm Văn Thụ.- Sách điền kinh dùng cho học sinh Đại học TDTT, nxb TDTT; 1975 | Chương trình môn học điền kinh dành cho sinh viên chuyên sâu điền kinh chuyên ngành GDTC và HLTT, nxb TDTT, 1996 | Giới thiệu lý thuyết huấn luyện điền kinh, Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế, Liên đoàn điền kinh Việt Nam, Hà nội năm 2006 | Luật Điền kinh (2010), Nxb. thể dục thể thao Hà nội | |||||
6 | Hoá học đại cương | 2 | Lê Khánh An, Bùi Thị Huệ (2011), Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Xây dựng | 512+2 | Nguyễn Hạnh (2000), Cơ sở lý thuyết hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | 5+5 | Vũ Đăng Độ (1998), Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | Lê Mậu Quyền (2007), Bài tập hóa đại cương, Nhà xuất bản giáo dục | |||
7 | Học liệu dịch vụ và thư viện | 1.17 | Giáo trình đào tạo người dùng tin | ||||||||
8 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soan giáo trình quốc gia các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2002), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 61 | |||
9 | Tiếng Anh tăng cường | 1 | |||||||||
10 | Vật lý đại cương | 2 | Bài giảng vật lý đại cương do bộ môn Vật lý biên soạn | Vật lý đại cương Tập 1: Cơ nhiệt(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 205+246 | Vật lý đại cương Tập 2: Điện- Dao động-Sóng(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 90+229 | Bài tập vật lý đại cương Tập 1(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 207 | ||
11 | 2 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | Đinh Văn Lẫm(2008) Huấn luyện bóng chuyền, nxb TDTT. | PGS. TS Dương Nghiệp Chí, PGS. TS Nguyễn Kim Minh và các cộng sự,(2000), Bóng chuyền, nxb TDTT | Luật bóng chuyền(2006), nxb TDTT | |||||
12 | Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) | 3 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn (1998), Hình học họa hình tập 1, NXB GD | 196+816 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như Kim (1996), Bài tập hình học họa hình, NXB GD | 139 | Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Quang Cự, Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng, NXB GD | t1:200+213;t2:100 | Đào Tiệp (chủ biên), Hình học họa hình, NXB XD | 300+502 | |
13 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 58 | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | |||
14 | Tiếng Anh P1 | 2 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 1 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publisher | |||||
15 | Tiếng Pháp P1 | 2 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
16 | Tiếng Pháp P2 | 3 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
17 | Tin học đại cương | 2 | Khoa CNTT, ĐHKTHN, Tài liệu tham khảo Tin học đại cương | 10.(Xây dựng,1995,Trần Ngọc Tiến) | Viện CNTT _TT, ĐH Bách Khoa HN(2012) Giáo trình Tin học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Bách Khoa | Ngô Trung Việt(1999), Ngôn ngữ lập trình C++, NXB Giao thông vận tải | 1.(Thống kê, 1998, Quách Tuấn Ngọc) | ||||
18 | Toán P1 | 3 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2003), Toán học cao cấp tập một. Đại số và Hình học giải tích, Nhà xuất bản Giáo dục. | 205+604 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm một biến, Đại học Kiến Trúc, Nhà xuất bản xây dựng | 300 | Ninh Quang Hải (chủ biển), Đại số tuyến tính (dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật hạ tầng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (sắp xuất bản) | 200 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (1997), Toán học cao cấp tập hai. Phép tính giải tích một biến số, Nhà xuất bản Giáo dục | 20+192+590 | |
19 | Toán P2 | 3 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm nhiều biến, Đại học Kiến Trúc Hà Nội, NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng | 300 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2002), Toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 100+172+186+473 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2004), Bài tập toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 186+512 | Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng (2006), Giải tích II, Hàm nhiều biến-Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân, NXV Đại học Quốc Gia Hà Nội. | ||
20 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2015), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | 535 | Đảng Cộng sản Việt Nam (1999), Văn kiện Đảng toàn tập, Chính trị quốc gia | Võ Nguyên Giáp (2008), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Chính trị quốc gia | Đặng Xuân Kỳ (2010), Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | ||||
21 | 3 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | Đặng Quốc Lương (2007), Cơ học cơ sở, Tập 1: tĩnh học, NXB XD, Hà nội | 602 | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang (2000), Cơ học, Tập 1: Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục Hà nội. | 86 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2012), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 1: Tĩnh học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 531 | Đỗ Sanh, Nguyễn văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ (2005), Bài tập cơ học tập 1:Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục, Hà nội. | 206+345+50 |
22 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 498 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 535 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Leenin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | GS.Đinh Xuân Lâm(cb) tập II; Lê Mậu Hãn(cb) tập III(2012), Đại cương lịch sử Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội | 10 | |
23 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | Nguyễn Nhiệt Tình(1993), Bóng Ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(1999), Kỹ- chiến thuật bóng ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(2002), Giáo trình bóng ném, nxb TDTT HN | Luật tổ chức thi đấu và trọng tài bóng ném, nxb TDTT HN | |||||
24 | Kiến trúc công trình | 2 | Tạ Trường Xuân (1999), Nguyên lý thiết kế kiến trúc, NXB XD | 856 | Đặng Thái Hoàng (1996), Kiến trúc nhà ở, NXB Xây dựng | 5+57+100+107 | Tạ Trường Xuân (2002), Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng, NXB Xây dựng | 7 | Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thục (2003), Nhà cao tầng - Thiết kế và xây dựng T1- Kiến trúc nhà cao tầng, NXB Xây dựng. | 200 | |
25 | Pháp luật đại cương | 2 | TS. Lê Minh Toàn (2013), Pháp luật đại cương, nxb CTQG, Hà Nội | TS. Lê Minh Tâm, TS. Nguyễn Minh Đoan (2010), Lý luận chung về Nhà Nước và Pháp luật, nxb CAND, Hà Nội | Quốc hội, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính | |||||
26 | Pháp luật xây dựng | 1 | TL giảng dạy về pháp luật xây dựng do khoa QLĐT, Trường ĐHKT HN biên soạn | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; | Luật xây dựng | 5 | Các luật, văn bản quy phạm pháp luật hiện hành và tài liệu liên quan khác | ||||
27 | Thuỷ lực P1 | 2 | Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm (2006), Thủy lực - tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Nguyễn Cảnh Cầm, Hoàng Văn Qúy (2005), Bài tập thủy lực - tập 1, NXB Xây dựng | 5 | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh (2007), Thủy lực - tập 1: Thủy lực đại cương, NXB Xây dựng. | Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu (1999), Thủy lực đại cương: Tóm tắt lý thuyết và bài tập, số liệu tra cứu, NXB Xây dựng. | 518 | |||
28 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | Trường Đại học Kiến trúc (2002), Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị | 420+200 | James Cumming, Đỗ Hữu Thành dịch (1999), Tiếng Anh trong Kiến trúc và Xây dựng, Nxb. Xây dựng | 19 | |||||
29 | Tiếng Anh P2 | 3 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 2 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publishers | |||||
30 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Đào Thị Tạo (1996), Le Francais dans l'architecture et la construction, Nxb. Xây dựng | 453 | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | ||||||
31 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | Phùng Văn Lự(2012), Vật liệu xây dựng, NXB giáo dục Việt nam Hà nội | 195+128 | Phạm Hữu Thanh, Trịnh Hồng Tùng...(2012), Bài tập vật liệu xây dựng, NXB giáo dục việt nam Hà nội. | 207 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu (2012) Vật liệu xây dựng và chất liệu trang trí kiến trúc. NXB xây dựng Hà nội | 278 | |
32 | Xác suất thống kê | 2 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2005), Xác suất và Thống kê (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng và Kỹ thuật hạ tầng), NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng. | 500 | Thái Bình Dương - Bùi Quốc Thắng (2013), Lý thuyết Xác Thống kê, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Đặng Hùng Thắng (2012), Mở đầu về Lí thuyết Xác suất và các ứng dụng, NXB GD Việt Nam | Đặng Hùng Thắng (2013), Bài tập Xác suất, NXB GD Việt Nam | ||||
33 | 4 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | Phạm Văn Trung(2014), Bài giảng cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà nội (Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 |
34 | Địa chất công trình | 2 | Bộ môn Đại kỹ thuật (2015), Bài giảng môn học Địa chất Công trình, Đại học Kiến trúc Hà Nội. | 5 | Nguyễn Hồng Đức (2006), Cơ sở địa chất công trình & Địa chất Thủy Văn công trình, Nxb Xây dựng, Hà Nội | 200+5 | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Thạch luận công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Địa chất động lực công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | |||
35 | Đồ án Quy hoạch đô thị | 1 | Nguyễn Thế Bá (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây Dựng | 781 | Vũ Thị Vinh (2000), Quy hoạch hệ thống giao thông đô thị, NXB Xây Dựng | Bài giảng nguyên lý quy hoạch xây dựng đô thị, bộ môn QHĐT biên soạn | Các đồ án mẫu (giáo viên cung cấp) | ||||
36 | Kỹ thuật điện | 2 | Vương Song Hỷ (1991), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | Nguyễn Đình Điền, Phạm Thị Giới (2004), Hướng dẫn giải bài tập Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng. | 971 | Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn (2011), Khí cụ điện, NXB Khoa học và Kỹ thuật | ||||
37 | Lý thuyết (Nguyên lý) QH đô thị | 2 | Nguyễn Thế Bá (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây Dựng | 781 | Vũ Thị Vinh (2000), Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, NXB Xây Dựng | 943 | Phạm Kim Giao (20xx), Quy hoạch vùng, NXB Xây Dựng | 955 | Đỗ Đức Viêm (20xx), Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn, NXB Xây Dựng | ||
38 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng sức bền vật liệu 1, Khoa Xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
39 | Thí nghiệm hoá nước vi sinh | 1 | Vũ Minh Đức (2011), Hóa học nước vi sinh vật nước, NXB Xây dựng, HN | 33 | Phòng thí nghiệm Thủy lực & Hóa nước vi sinh, Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm | (2002), Cơ sở hóa học của quá trình xử lý nước cấp và nước thải, NXB Khoa học kỹ thuật, HN | 50 | 1996), Qúa trình vi sinh vật trong công trình cấp thoát nước, NXB Khoa học & kỹ thuật, HN | |||
40 | Thực tập trắc địa | 1 | Tài liệu do bộ môn Trắc địa - Trường đại học Kiến trúc biên soạn | Nguyễn Quang Tác và NNK(2000), Trắc địa, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | 680+10 | ||||||
41 | Trắc địa | 2 | Nguyễn Quang Tác và NNK (2000), Trắc địa, NXB Xây dựng | 680+10 | PGS.TS Phan Văn Hiến (2005), Trắc đại công trình ngầm, NXB Giao thông Vận tải. | ||||||
42 | Vi sinh vật học (Hoá nước vi sinh) và hóa môi trường | 2 | |||||||||
43 | 5 | Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý | 2 | Nguyễn Quang Tác và NNK (2000), Trắc Địa, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân (dịch giả), Giáo trình Bản đồ học, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội | Trần Trọng Đức (2011), GIS căn bản. NXB Đại học Quốc gia TP. HCM | Nguyễn Bá Quảng, Phạm Khánh Toàn 2011, Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng trong quy hoạch xây dựng đô thị, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | ||||
44 | 5 | 2 | Vương Văn Thành (1995), Bài giảng Cơ học đất, NXB Xây Dựng Hà Nội | 376 | Nguyễn Văn Quảng - Nguyễn Hữu Kháng - Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp - NXB Xây Dựng Hà Nội | 15+1378
| Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng (1998), Cơ học đất, NXB Khoa học Kỹ thuật Hà Nội | Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Văn Quỳ (1977), Cơ học đất, NXB Giáo dục Hà Nội | |||
45 | Kết cấu BTCT - Gạch đá | 2 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn KCBTCT dùng cho sinh viên ngành K, Q,D, Khoa xấy dựng Đại học Kiến trúc HN (Lưu hành nội bộ). | ||||||||
46 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | Nguyễn Tố Lăng (2013), Kỹ thuật viết và thuyết trình, Xây dựng | 500 | Ashby, Mike (2000), How to write a paper, University of Cambridge | Bailey, Stephen (2005), Academic writng - a practical guide for students, Nelson Thornes | Ivanic, Roz (2006), Writing and identity, Lancaster university | ||||
47 | Môi trường trong CBKT khu đất xây dựng | 2 | Trần Thị Hường (2009), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 783 | Hướng dẫn kỹ thuật Đánh giá tác động Môi trường cho các dự án Hạ tầng kỹ thuật đô thị, chương trình hợp tác ViệtNam - Đan Mạch, Hợp tác phát triển trong lĩnh vực Môi trường 2005 -2010, Hợp phần " phát triển bền vững môi trường trong các khu đô thị nghèo" (SDU), NXB Xây dựng, HN (2008). | QCXDVN 01:2008/BXD - Quy chuẩn xây dựng Việt Nam về Quy hoạch xây dựng. | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị (qcvn 07:2010/BXD. | ||||
48 | Phân tích môi trường | 2 | Huỳnh Trung Hải (2004), Bài giảng " Phân tích môi trường", Viện khoa học công nghệ Môi trường Bách khoa. | Lê Đức (2004), Một số phương pháp phân tích môi trường, NXB Đại học Quốc gia HN. | 1 | Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi (2002), Cơ sở hóa học phân tích, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, HN. | |||||
49 | Quản lý tổng hợp nguồn nước | 2 | GS.TS. Hà Văn Khố, Quy hoạch và quản lý nguốn nước. | GSS. Phạm Song, PGS. Nguyễn Bá Trinh, PGS. Vũ Văn Hiếu (1996), Công nghệ cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường, NXB Khoa học và Kỹ thuật HN. | Văn bản chính sách ngành của DANIDA (2000) Quản lý Tài nguyên. | Quản lý tổng hợp lưu vực sông theo hướng phát triển bền vững ở Việt Nam -Bộ KHDT (2006), HN. | |||||
50 | Quan trắc và xử lý số liệu môi trường | 2 | Quan trắc môi trường- Trương Mạnh Tiến, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia HN,2005 | Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường, PGS.TS.Lê Thị Hiền Thảo, Nhà xuất bản Xây dựng 2004. | 100 | PGS.TS. Lê Quốc Hùng (2006), Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước: Phần 1, NXB Viện Khoa học công nghệ Việt Nam. | 1 | PGS.TS. Lê Quốc Hùng (2014), Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước: Phần 2, NXB Viện Khoa học công nghệ Việt Nam. | |||
51 | Sinh thái học ứng dụng | 2 | Bài giảng Công nghệ sinh học, Đại học quốc gia HN, Trường ĐH Khoa học tự nhiên, Khoa Sinh học. | Bài giảng Công nghệ sinh học, Đại học quốc gia HN, Trường ĐH Khoa học tự nhiên, Khoa Môi trường | Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết (2000), Sinh thái môi trường ứng dụng, NXB Khoa học Kỹ thuật. | 1 | Bài giảng Sinh thái công nghiệp- Đại học quốc gia HN, Viện khoa học công nghệ và môi trường. | ||||
52 | Sinh thái và môi trường đô thị | 2 | Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết (2000), Sinh thái môi trường ứng dụng, NXB Khoa học Kỹ thuật | 1 | Bài giảng Công nghệ sinh thái - Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, Khoa Môi trường | Bài giảng Công nghệ sinh học - Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, Khoa Sinh học | Bài giảng Sinh thái Công nghiệp - Đại học Bách khoa Hà Nội, Viên Khoa học công nghệ và Môi trường | ||||
53 | Thực tập công nhân | 1 | (2000), Giáo trình Kỹ thuật thi công, NXB Xây Dựng | 9 | (2000), Giáo trình tổ chức thi công, NXB Xây Dựng | (1990), Giáo trình kỹ thuật nề, NXB Xây Dựng | (2000), Giáo trình kỹ thuật nề (Theo phương pháp Môn đun), NXB Xây Dựng | ||||
54 | Tin học ứng dụng | 3 | Khoa Công nghệ thông tin, Giáo trình AutoCAD | 10 | Mai Vũ, Các file video hướng dẫn sử dụng phần mềm AutoCAD | Nguyễn Bá Quảng (2006), Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong Quy hoạch xây dựng đô thị, giáo trình môn học - NXB Xây dựng | 51 | Mai Vũ, Các file video hướng dẫn sử dụng phần mềm Nova | |||
55 | 6 | ĐA ĐTM các công trình xây dựng DD&CN | 2 | Nghị định số 29/2011/NĐ-CP ngày 18.4.2011 của Chính phủ: Quy định về đánh giá tác động môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường. | Thông tư số 26/2011/TT-BTNMT ngày 18.7.2011 - Hướng dẫn thực hiện Nghị định số 29/2011/ NĐ-CP. | Công ty cổ phần tư vấn và thiết kế điện 1 - Tập đoàn điện lực Việt Nam, Báo cáo đánh giá tác động môi trường của dự án "Thủy điện Cẩm Thủy 1", Hà Nội 2010. | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5937 :2005 - Chất lượng không khí - Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh. | ||||
56 | ĐA Hệ thống thu gom, VC chất thải lỏng | 1 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - Mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 7957 -2008. | Trần Hữu Uyển (2003), Các bảng tính toán thủy lực cống và mưowng thoát nước, NXB Xây dựng | 5+5 | PGS.TS. Hoang Huệ (2002), Thoát nước - tập 1: Mạng lưới thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật. | 186 | PGS.TS.Hoàng Huệ, ThS Phan Đình Bưởi (2000), Mạng lưới thoát nước, Trường đại học Kiến Trúc HN. | 956 | ||
57 | Đồ án thông gió cấp nhiệt | 2 | Trần Ngọc Chấn(2011), Kỹ thuật thông gió, NXB Xây dựng, HN | 110 | Hoàng Thị Hiền (2000), Thiết kế thông gió công nghiệp, Nhà xuất bản XD, HN. | 55 | Hoàng Thị Hiền (2002), Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học và đồ án tốt nghiệp Thông gió công nghiệp, NXB Xây dựng HN. | 105 | QCVN 02:2009/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia - số liệu điều kiện tự nhien dùng trong XD. | ||
58 | ĐTM Các công trình xây dựng DD&CN | 3 | Cù Huy Đấu (2007), Đánh giá tác động môi trường, NXB Xây dựng HN. | 250 | Lê Thạc Cán và tập thể tác giả (1994), Đánh giá tác động môi trường, NXB KHKT. | Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ (1999), Đánh giá tác động môi trường, Trường đại học Quốc gia HN. | Ngân hàng phát triển châu á (2003), Hướng dẫn đánh giá Môi trường, ADB Manila | ||||
59 | Hệ thống thu gom, vận chuyển chất thải lỏng | 3 | PGS.TS.Hoàng Huệ (2002), Thoát nước - tập 1: Mạng lưới thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật. | 186 | Trần Hiếu Nhuệ (2003), Xử lý nước thải công nghiệp, NXB KHKT. | Nguyễn Thị Kim Thái (2012), Quản lý chất thải rắn, NXB Xây dựng | 1 | PGS.TS.Hoàng Huệ, ThS Phan Đình Bưởi (2000), Mạng lưới thoát nước, Trường đại học Kiến Trúc HN. | 956 | ||
60 | Môi trường giao thông đô thị | 2 | Vũ Thị Vinh (2001), Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, NXB Xây dựng. | 943 | Hướng dẫn kỹ thuật Đánh giá tác động Môi trường cho các dự án Hạ tầng kỹ thuật đô thị, chương trình hợp tác ViệtNam - Đan Mạch, Hợp tác phát triển trong lĩnh vực Môi trường 2005 -2010, Hợp phần " phát triển bền vững môi trường trong các khu đô thị nghèo" (SDU), NXB Xây dựng, HN (2008). | Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 104-2007 -Đường đô thị - Yêu cầu thiết kế. | 20TCVN 104-1983 Kỹ thuật thiết kế đường phố, đường quảng trường đô thị | ||||
61 | Thảm hoạ môi trường | 2 | Nguyễn Thọ Nhân (2013), Biến đổi khí hậu và năng lượng, Nhà xuất bản tri thức. | 1 | Bùi Công Quế (2010), Nguy hiểm động đất sóng thần vùng ven biển Việt Nam, NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ. | Lê Thị Hồng Trân (2007), Đánh giá rủi ro môi trường, NXB Khoa học và Kỹ thuật | Phan Trọng Trinh (2012), Kiến tạo trẻ, địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận, NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ | ||||
62 | Thông gió cấp nhiệt | 3 | Trần Ngọc Chấn(2011), Kỹ thuật thông gió, NXB Xây dựng, HN | 110 | Hoàng Thị Hiền (2000), Thiết kế thông gió công nghiệp, Nhà xuất bản XD, HN. | 55 | Trần Ngọc Chấn (1999), "Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải", (Tập 1,2,3), Nhà xuất bản KHKT Hà Nội. | 5 | |||
63 | 7 | ĐA ĐTM các dự án hạ tầng kĩ thuật đô thị | 1 | Nghị định số 29/2011/NĐ-CP ngày 18.4.2011 của Chính phủ: Quy định về đánh giá tác động môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường. | Thông tư số 26/2011/TT-BTNMT ngày 18.7.2011 - Hướng dẫn thực hiện Nghị định số 29/2011/ NĐ-CP. | Hướng dẫn kỹ thuật Đánh giá tác động Môi trường cho các dự án Hạ tầng kỹ thuật đô thị, chương trình hợp tác ViệtNam - Đan Mạch, Hợp tác phát triển trong lĩnh vực Môi trường 2005 -2010, Hợp phần " phát triển bền vững môi trường trong các khu đô thị nghèo" (SDU), NXB Xây dựng, HN (2008). | Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ (1999), Đánh giá tác động môi trường, Trường đại học Quốc gia HN. | ||||
64 | ĐA xử lý ô nhiễm môi trường không khí | 2 | Trần Ngọc Chấn (2000), Ô nhiểm không khí và xử lý khỉ thải, Tập 1: Ô nhiểm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm, NXB KHKT, HN | 5 | Trần Ngọc Chấn (2001), Ô nhiểm không khí và xử lý khỉ thải, Tập 2: Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi, NXB KHKT, HN | Trần Ngọc Chấn (2001), Ô nhiểm không khí và xử lý khỉ thải, Tập 3: Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại, NXB KHKT, HN | QCVN 02:2009/BXD:Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia - Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng | ||||
65 | Đồ án quản lý chất thải rắn | 2 | Cù Huy Đấu, Trần Thị Hường (2009), Quản lý chất thải rắn đô thị, NXB Xây Dựng | 219 | Thông tư số 13/TT-BXD/2007 của Bộ xây dựng về Hướng dẫn quy hoạch quản lý chất thải rắn. | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 261:2001 "Bãi chôn lấp chất thải rắn - Tiêu chuẩn thiết kế " | |||||
66 | ĐTM các dự án hạ tầng kĩ thuật đô thị | 3 | Hướng dẫn kỹ thuật Đánh giá tác động Môi trường cho các dự án Hạ tầng kỹ thuật đô thị, chương trình hợp tác ViệtNam - Đan Mạch, Hợp tác phát triển trong lĩnh vực Môi trường 2005 -2010, Hợp phần " phát triển bền vững môi trường trong các khu đô thị nghèo" (SDU), NXB Xây dựng, HN (2008). | Cù Huy Đấu (2007), Đánh giá tác động môi trường, NXB Xây dựng | 250 | Nguyễn Văn Thắng, Lê Đình Thành, Nguyễn Văn Sỹ (2002), Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển tài nguyên nước, NXB Nông nghiệp. | Lê Thạc Cán và tập thể tác giả (1994), Đánh giá tác động môi trường, NXB KHKT. | ||||
67 | Kinh tế môi trường | 2 | PGS.TS. Hoàng Xuân Cơ (2007), Kinh tế môi trường, Nxb Khoa học kỹ thuật | 11 | PGS.TS.Nguyễn Thế Chinh (2007), Kinh tế và quản lý môi trường | Võ Thế Long (2007), giáo trình kiểm toán môi trường, NXB Đại học công nghiệp TP.Hồ Chí Minh | GS.TS. Đặng Như Toàn (2007), Một số vấn đề cơ bản về kinh tế và quản lý môi trường. | 10 | |||
68 | Quản lý chất thải rắn | 3 | Cù Huy Đấu, Trần Thị Hường (2009), Quản lý chất thải rắn đô thị, NXB Xây Dựng | 219 | Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Kim Thái (2001), Quản lý chất thải rắn - Tập 1: Quản lý chất thải rắn đô thị, NXB Xây Dựng | 8 | Virginia Maclaren, Trần Hữu Nhuệ (2005), Quản lý tổng hợp chất thải ở Campuchia, Lào, Việt Nam - Lý luận và thực tiễn, NXB KHKT | Nghị định số 59/2007/NĐ-CP ngày 09/4/2007 của chính phủ và quản lý chất thải rắn | |||
69 | Xử lý ô nhiễm môi trường không khí | 3 | Trần Ngọc Chấn (2000), Ô nhiểm không khí và xử lý khỉ thải, Tập 1: Ô nhiểm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm, NXB KHKT, HN | 5 | Trần Ngọc Chấn (2001), Ô nhiểm không khí và xử lý khỉ thải, Tập 2: Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi, NXB KHKT, HN | Trần Ngọc Chấn (2001), Ô nhiểm không khí và xử lý khỉ thải, Tập 3: Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại, NXB KHKT, HN | Phạm Ngọc Đăng (1997), Môi trường không khí, NXB KHKT Hà Nội | ||||
70 | 8 | Đánh giá môi trường chiến lược | 3 | Hướng dẫn kỹ thuật Đánh giá tác động Môi trường cho các dự án Hạ tầng kỹ thuật đô thị, chương trình hợp tác ViệtNam - Đan Mạch, Hợp tác phát triển trong lĩnh vực Môi trường 2005 -2010, Hợp phần " phát triển bền vững môi trường trong các khu đô thị nghèo" (SDU), NXB Xây dựng, HN (2008). | Ngân hàng phát triển châu á (2003), Hướng dẫn đánh giá Môi trường, ADB, Manila. | Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ (1999), Đánh giá tác động môi trường, Trường đại học Quốc gia HN. | Nguyễn Trọng Phượng, Cù Huy Đấu (2008),Nghiên cứu xây dựng hướng dẫn Đánh giá môi trường chiến lược (ĐMC) đối với đồ án quy hoạch xây dựng - Đề tài NCKH cấp Bộ, mã số 02-07. | ||||
71 | ĐATH - Hệ thống thu gom, xử lý chất thải lỏng | 4 | |||||||||
72 | ĐATH - Hệ thống thu gom, xử lý chất thải rắn | 4 | |||||||||
73 | ĐATH - Hệ thống xử lý ô nhiễm MT không khí | 4 | |||||||||
74 | Đồ án Xử lý chất thải lỏng | 2 | PGS.TS.Hoàng Huệ (2002), Thoát nước - Tập 2 Xử lý nước thải, NXB Khoa học kỹ thuật. | 47 | Trần Đức Hạ (2006), Xử lý nước thải đô thị, NXB Khoa học kỹ thuật. | Trịnh Xuân Lai, Nguyễn Trọng Dương (2005), Xử lý nước thải công nghiệp, NXB Xây dựng. | 55 | Trần Đức Hạ (2005), Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô vừa và nhỏ, NXB Khoa học kỹ thuật. | |||
75 | Kiểm soát chất thải nguy hại | 2 | PGS.TS.Nguyễn Thị Kim Thái (2011), Quản lý chất thải rắn - Tập 2: Quản lý chất thải rắn nguy hại, NXB Khoa học kỹ thuật. | 1 | GS.TS. Lâm Minh Triết, TS. Lê Thanh Hải (2005), giáo trình quản lý chất thải nguy hại, NXB Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh | 60 | Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh (2005), Quản lý chất thải nguy hại, NXB Đại học quốc gia Hà Nội | Trịnh Thị Thanh (2003), Độc học, môi trường và sức khỏe con người, NXB Đại học Quốc gia HN. | |||
76 | Sử dụng hiệu quả NL 'trong KTMT' | 2 | UNEP. Hướng dẫn sử dụng năng lượng hiệu quả trong các ngành công nghiệp Châu Á. | Kỷ yếu Hội thảo quốc tế về chính sách hiệu quả năng lượng tp Hồ Chí Minh tháng 4 năm 2008. | Sung W-P, Kao J.C.M., Chen R. (ede) (2013), Frontiers of Energy and Environmental Engineering. CRC Press, Taylor & Francis Group.872p | Goldthau A,(2013), The Handbook of Golbal Energy Policy. Wiley - Blackwell, Chichester, 564p. | |||||
77 | Thực tập tốt nghiệp và tham quan | 2 | |||||||||
78 | Xử lý chất thải lỏng | 3 | PGS.TS.Hoàng Huệ (2002), Thoát nước - Tập 2 Xử lý nước thải, NXB Khoa học kỹ thuật. | 47 | Trần Đức Hạ (2006), Xử lý nước thải đô thị, NXB Khoa học kỹ thuật. | Trịnh Xuân Lai, Nguyễn Trọng Dương (2005), Xử lý nước thải công nghiệp, NXB Xây dựng. | 55 | Trần Đức Hạ (2005), Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô vừa và nhỏ, NXB Khoa học kỹ thuật. | |||
79 | 9 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | Các bảng tra tính toán kèm theo mỗi chuyên ngành | Cù Huy Đấu , Trần Thị Hường (2009), Quản lý chất thải rắn đô thị, NXB Xây dựng. | 218 | Trần Ngọc Chấn (2011), Kỹ thuật thông gió, Nhà xuất bản Xây dựng, HN. | 100+10 | |||
80 | |||||||||||
81 | KỸ THUẬT HẠ TẦNG ĐÔ THỊ | ||||||||||
82 | Kỳ thứ | Tên học phần | Số tín chỉ | TL học tập chính | TL tham khảo 1 | TL tham khảo 2 | TL tham khảo 3 | ||||
83 | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | |||
84 | 1 | Giáo dục quốc phòng | 4 | ||||||||
85 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí, Võ Đức Phùng, Phạm Văn Thụ.- Sách điền kinh dùng cho học sinh Đại học TDTT, nxb TDTT; 1975 | Chương trình môn học điền kinh dành cho sinh viên chuyên sâu điền kinh chuyên ngành GDTC và HLTT, nxb TDTT, 1996 | Giới thiệu lý thuyết huấn luyện điền kinh, Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế, Liên đoàn điền kinh Việt Nam, Hà nội năm 2006 | Luật Điền kinh (2010), Nxb. thể dục thể thao Hà nội | |||||
86 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soan giáo trình quốc gia các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2002), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 61 | |||
87 | Tiếng Anh tăng cường | 4 | |||||||||
88 | Vật lý đại cương | 2 | Bài giảng vật lý đại cương do bộ môn Vật lý biên soạn | Vật lý đại cương Tập 1: Cơ nhiệt(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 205+246 | Vật lý đại cương Tập 2: Điện- Dao động-Sóng(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 90+229 | Bài tập vật lý đại cương Tập 1(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 207 | ||
89 | 2 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | Đinh Văn Lẫm(2008) Huấn luyện bóng chuyền, nxb TDTT. | PGS. TS Dương Nghiệp Chí, PGS. TS Nguyễn Kim Minh và các cộng sự,(2000), Bóng chuyền, nxb TDTT | Luật bóng chuyền(2006), nxb TDTT | |||||
90 | Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) | 3 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn (1998), Hình học họa hình tập 1, NXB GD | 196+816 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như Kim (1996), Bài tập hình học họa hình, NXB GD | 139 | Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Quang Cự, Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng, NXB GD | t1:200+213;t2:100 | Đào Tiệp (chủ biên), Hình học họa hình, NXB XD | 300+502 | |
91 | Hoá học đại cương | 2 | Lê Khánh An, Bùi Thị Huệ (2011), Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Xây dựng | 512+2 | Nguyễn Hạnh (2000), Cơ sở lý thuyết hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | 5+5 | Vũ Đăng Độ (1998), Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | Lê Mậu Quyền (2007), Bài tập hóa đại cương, Nhà xuất bản giáo dục | |||
92 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 58 | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | |||
93 | Tiếng Anh P1 | 2 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 1 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publisher | |||||
94 | Tiếng Pháp P1 | 2 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
95 | Tiếng Pháp P2 | 3 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
96 | Tin học đại cương | 2 | Khoa CNTT, ĐHKTHN, Tài liệu tham khảo Tin học đại cương | 10.(Xây dựng,1995,Trần Ngọc Tiến) | Viện CNTT _TT, ĐH Bách Khoa HN(2012) Giáo trình Tin học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Bách Khoa | Ngô Trung Việt(1999), Ngôn ngữ lập trình C++, NXB Giao thông vận tải | 1.(Thống kê, 1998, Quách Tuấn Ngọc) | ||||
97 | Toán P1 | 3 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2003), Toán học cao cấp tập một. Đại số và Hình học giải tích, Nhà xuất bản Giáo dục. | 205+604 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm một biến, Đại học Kiến Trúc, Nhà xuất bản xây dựng | 300 | Ninh Quang Hải (chủ biển), Đại số tuyến tính (dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật hạ tầng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (sắp xuất bản) | 200 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (1997), Toán học cao cấp tập hai. Phép tính giải tích một biến số, Nhà xuất bản Giáo dục | 20+192+590 | |
98 | Toán P2 | 3 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm nhiều biến, Đại học Kiến Trúc Hà Nội, NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng | 300 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2002), Toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 100+172+186+473 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2004), Bài tập toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 186+512 | Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng (2006), Giải tích II, Hàm nhiều biến-Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân, NXV Đại học Quốc Gia Hà Nội. | ||
99 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2015), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | 535 | Đảng Cộng sản Việt Nam (1999), Văn kiện Đảng toàn tập, Chính trị quốc gia | Võ Nguyên Giáp (2008), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Chính trị quốc gia | Đặng Xuân Kỳ (2010), Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | ||||
100 | 3 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | Đặng Quốc Lương (2007), Cơ học cơ sở, Tập 1: tĩnh học, NXB XD, Hà nội | 602 | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang (2000), Cơ học, Tập 1: Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục Hà nội. | 86 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2012), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 1: Tĩnh học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 531 | Đỗ Sanh, Nguyễn văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ (2005), Bài tập cơ học tập 1:Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục, Hà nội. | 206+345+50 |
101 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 498 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 535 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Leenin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | GS.Đinh Xuân Lâm(cb) tập II; Lê Mậu Hãn(cb) tập III(2012), Đại cương lịch sử Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội | 10 | |
102 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | Nguyễn Nhiệt Tình(1993), Bóng Ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(1999), Kỹ- chiến thuật bóng ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(2002), Giáo trình bóng ném, nxb TDTT HN | Luật tổ chức thi đấu và trọng tài bóng ném, nxb TDTT HN | |||||
103 | Kiến trúc công trình | 2 | Tạ Trường Xuân (1999), Nguyên lý thiết kế kiến trúc, NXB XD | 856 | Đặng Thái Hoàng (1996), Kiến trúc nhà ở, NXB Xây dựng | 5+57+100+107 | Tạ Trường Xuân (2002), Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng, NXB Xây dựng | 7 | Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thục (2003), Nhà cao tầng - Thiết kế và xây dựng T1- Kiến trúc nhà cao tầng, NXB Xây dựng. | 200 | |
104 | Pháp luật đại cương | 2 | TS. Lê Minh Toàn (2013), Pháp luật đại cương, nxb CTQG, Hà Nội | TS. Lê Minh Tâm, TS. Nguyễn Minh Đoan (2010), Lý luận chung về Nhà Nước và Pháp luật, nxb CAND, Hà Nội | Quốc hội, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính | |||||
105 | Thuỷ lực P1 | 2 | Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm (2006), Thủy lực - tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Nguyễn Cảnh Cầm, Hoàng Văn Qúy (2005), Bài tập thủy lực - tập 1, NXB Xây dựng | 5 | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh (2007), Thủy lực - tập 1: Thủy lực đại cương, NXB Xây dựng. | Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu (1999), Thủy lực đại cương: Tóm tắt lý thuyết và bài tập, số liệu tra cứu, NXB Xây dựng. | 518 | |||
106 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | Trường Đại học Kiến trúc (2002), Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị | 420+200 | James Cumming, Đỗ Hữu Thành dịch (1999), Tiếng Anh trong Kiến trúc và Xây dựng, Nxb. Xây dựng | 19 | |||||
107 | Tiếng Anh P2 | 3 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 2 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publishers | |||||
108 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Đào Thị Tạo (1996), Le Francais dans l'architecture et la construction, Nxb. Xây dựng | 453 | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | ||||||
109 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | Phùng Văn Lự(2012), Vật liệu xây dựng, NXB giáo dục Việt nam Hà nội | 195+128 | Phạm Hữu Thanh, Trịnh Hồng Tùng...(2012), Bài tập vật liệu xây dựng, NXB giáo dục việt nam Hà nội. | 207 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu (2012) Vật liệu xây dựng và chất liệu trang trí kiến trúc. NXB xây dựng Hà nội | 278 | |
110 | Xác suất thống kê | 2 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2005), Xác suất và Thống kê (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng và Kỹ thuật hạ tầng), NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng. | 500 | Thái Bình Dương - Bùi Quốc Thắng (2013), Lý thuyết Xác Thống kê, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Đặng Hùng Thắng (2012), Mở đầu về Lí thuyết Xác suất và các ứng dụng, NXB GD Việt Nam | Đặng Hùng Thắng (2013), Bài tập Xác suất, NXB GD Việt Nam | ||||
111 | 4 | Cơ đất nền móng | 2 | Vương Văn Thành (1995), Bài giảng Cơ học đất, NXB Xây Dựng Hà Nội | 376 | Nguyễn Văn Quảng - Nguyễn Hữu Kháng - Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp - NXB Xây Dựng Hà Nội | 15+1378
| Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng (1998), Cơ học đất, NXB Khoa học Kỹ thuật Hà Nội | Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Văn Quỳ (1977), Cơ học đất, NXB Giáo dục Hà Nội | ||
112 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | Phạm Văn Trung(2014), Bài giảng cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà nội (Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 | |
113 | Địa chất công trình | 2 | Bộ môn Đại kỹ thuật (2015), Bài giảng môn học Địa chất Công trình, Đại học Kiến trúc Hà Nội. | 5 | Nguyễn Hồng Đức (2006), Cơ sở địa chất công trình & Địa chất Thủy Văn công trình, Nxb Xây dựng, Hà Nội | 200+5 | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Thạch luận công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Địa chất động lực công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | |||
114 | Kỹ thuật điện | 2 | Vương Song Hỷ (1991), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | Nguyễn Đình Điền, Phạm Thị Giới (2004), Hướng dẫn giải bài tập Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng. | 971 | Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn (2011), Khí cụ điện, NXB Khoa học và Kỹ thuật | ||||
115 | Máy xây dựng | 2 | Bộ môn Máy xây dựng ( năm 2011), Bài giảng môn Máy dựng dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN , (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Hùng (2003), Máy xây dựng, NXB Khoa học kỹ thuật Hà Nội. | 5+270 | Nguyễn Tiến Thu (2010), Sổ tay chọn máy thi công Xây dựng, NXB Xây dựng. | 10+408 | Đoàn Đình Điệp (2011), Tài liệu giảng dạy Máy xây dựng công trình ngầm, Đề tài NCKH cấp trường. | 93 | ||
116 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng sức bền vật liệu 1, Khoa Xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
117 | Thực tập công nhân | 1 | (2000), Giáo trình Kỹ thuật thi công, NXB Xây Dựng | 9 | (2000), Giáo trình tổ chức thi công, NXB Xây Dựng | (1990), Giáo trình kỹ thuật nề, NXB Xây Dựng | (2000), Giáo trình kỹ thuật nề (Theo phương pháp Môn đun), NXB Xây Dựng | ||||
118 | Thực tập trắc địa | 1 | Tài liệu do bộ môn Trắc địa - Trường đại học Kiến trúc biên soạn | Nguyễn Quang Tác và NNK(2000), Trắc địa, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | 680+10 | ||||||
119 | Thuỷ văn | 2 | Bộ môn Chuẩn bị kỹ thuật, Bài giảng môn học Thủy văn | Lê Trần Chương (2002), Thủy văn công trình, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội | Hà Văn Khối (2008), Giáo trình thủy văn công trình, NXB Khoa học và Công nghệ, Hà Nội | Lê Văn Nghinh (2003), Tính toán thủy văn thiết kế, NXB Nông nghiệp, Hà Nội | |||||
120 | Trắc địa | 2 | Nguyễn Quang Tác và NNK (2000), Trắc địa, NXB Xây dựng | 680+10 | PGS.TS Phan Văn Hiến (2005), Trắc đại công trình ngầm, NXB Giao thông Vận tải. | ||||||
121 | 5 | Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý | 2 | Nguyễn Quang Tác và NNK (2000), Trắc Địa, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân (dịch giả), Giáo trình Bản đồ học, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội | Trần Trọng Đức (2011), GIS căn bản. NXB Đại học Quốc gia TP. HCM | Nguyễn Bá Quảng, Phạm Khánh Toàn 2011, Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng trong quy hoạch xây dựng đô thị, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | ||||
122 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Sàn BTCT toàn khối, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | 99 | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | |||||
123 | Đồ án Mạng điện | 1 | Vương Song Hỷ (1991), Mạng điện thành phố, NXB Xây dựng | Ngô Hồng Quang, Vũ Văn Tầm (2005), Thiết kế cấp điện, NXB Khoa học kỹ thuật | QCXDVN 01 (2008), Quy chuẩn xây dựng Việt Nam, NXB Xây Dựng | 5 | QCVN 07 (2010), Quy chuẩn quốc gia các công trình hạ tầng đô thị, Bộ Xây Dựng | ||||
124 | Đồ án Quy hoạch đô thị | 1 | Nguyễn Thế Bá (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây Dựng | 781 | Vũ Thị Vinh (2000), Quy hoạch hệ thống giao thông đô thị, NXB Xây Dựng | Bài giảng nguyên lý quy hoạch xây dựng đô thị, bộ môn QHĐT biên soạn | Các đồ án mẫu (giáo viên cung cấp) | ||||
125 | Đồ án thiết kế đường đô thị | 2 | TS. Phạm Hữu Đức, ThS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Trần Hữu Diện. Thiết kế đường đô thị. NXB Xây Dựng 2006 | 210 | Nguyễn Xuân Trục, Dương Học Hải. Thiết kế đường ô tô tập 2,4. NXB Giáo dục Việt Nam | 5 (tập 2) | QCXDVN 01:2008/BXD Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng | TCXDVN 104 - 2007 Đường đô thị yêu cầu thiết kế | |||
126 | Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 3 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn học BTCT 1 dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (lưu hành nội bộ) | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | A.H.Nilson, D.Darwin, C.W.Dolan (2010) Designof Concrete Structures, 14th ed. The McGraw -Hill Companies, Inc, New York. | R.F.Warner, B.V.Rangan, A.S.Halll, K.A.Faulkes (1998) Concrete Structures. Addison Wesley Longman Australia Pty Limited | ||||
127 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | Nguyễn Tố Lăng (2013), Kỹ thuật viết và thuyết trình, Xây dựng | 500 | Ashby, Mike (2000), How to write a paper, University of Cambridge | Bailey, Stephen (2005), Academic writng - a practical guide for students, Nelson Thornes | Ivanic, Roz (2006), Writing and identity, Lancaster university | ||||
128 | Lý thuyết (Nguyên lý) QH đô thị | 2 | Nguyễn Thế Bá (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây Dựng | 781 | Vũ Thị Vinh (2000), Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, NXB Xây Dựng | 943 | Phạm Kim Giao (20xx), Quy hoạch vùng, NXB Xây Dựng | 955 | Đỗ Đức Viêm (20xx), Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn, NXB Xây Dựng | ||
129 | Mạng điện (đô thị) | 2 | Vương Song Hỷ (1996), Mạng điện thành phố, NXB Xây dựng | Ngô Hồng Quang, Vũ Văn Tầm (2005), Thiết kế cấp điện, NXB Khoa học kỹ thuật | Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa (2009), Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp, NXB Khoa học kỹ thuật | Vương Song Hỷ (1996), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | ||||
130 | Pháp luật xây dựng | 1 | TL giảng dạy về pháp luật xây dựng do khoa QLĐT, Trường ĐHKT HN biên soạn | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; | Luật xây dựng | 5 | Các luật, văn bản quy phạm pháp luật hiện hành và tài liệu liên quan khác | ||||
131 | Sinh thái và môi trường đô thị | 2 | Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết (2000), Sinh thái môi trường ứng dụng, NXB Khoa học Kỹ thuật | 1 | Bài giảng Công nghệ sinh thái - Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, Khoa Môi trường | Bài giảng Công nghệ sinh học - Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, Khoa Sinh học | Bài giảng Sinh thái Công nghiệp - Đại học Bách khoa Hà Nội, Viên Khoa học công nghệ và Môi trường | ||||
132 | Thiết kế đường đô thị | 4 | TS. Phạm Hữu Đức, ThS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Trần Hữu Diện. Thiết kế đường đô thị. NXB Xây Dựng 2006 | 210 | Nguyễn Xuân Trục, Dương Học Hải. Thiết kế đường ô tô tập 2,4. NXB Giáo dục Việt Nam | 5 (tập 2) | Quản lý chất thải rắn đô thị | 5 | TCXDVN 104 - 2007 Đường đô thị yêu cầu thiết kế | ||
133 | 6 | Cấp nước đô thị | 2 | Hoàng Văn Huệ, Giáo trình Cấp thoát nước, NXB Xây Dựng, Hà Nội | 210 | Nguyễn Ngọc Dung (2003), Cấp nước đô thị, NXB Xây Dựng, Hà Nội | 253 | Nguyễn Văn Tín (2001), Cấp nước - Tập I - Mạng lưới cấp nước, NXB KHKT Hà Nội | Trịnh Xuân Lai (1984), Tính toán các công trình cấp njước, NXB Nông nghiệp, Hà Nội | ||
134 | Đồ án cấp nước đô thị | 1 | Hoàng Văn Huệ, Giáo trình Cấp thoát nước, NXB Xây Dựng, Hà Nội | 210 | Nguyễn Ngọc Dung (2003), Cấp nước đô thị, NXB Xây Dựng, Hà Nội | 253 | Nguyễn Văn Tín (2001), Cấp nước - Tập I - Mạng lưới cấp nước, NXB KHKT Hà Nội | Trịnh Xuân Lai (1984), Tính toán các công trình cấp njước, NXB Nông nghiệp, Hà Nội | |||
135 | Đồ án quy hoạch giao thông đô thị | 2 | TS. Vũ Thị Vinh, Quy hoạch giao thông đô thị. NXB Xây Dựng 2001 | 942 | Nguyễn Khải. Quy hoạch giao thông đối ngoại đô thị. NXB Khoa học kỹ thuật 1996 | Luật Quy hoạch đô thị số 30/2009/QH12 ngày 17 tháng 6 năm 2009, Luật Xây Dựng số 50/2014/QH14 | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam 01-2008/BXD, QCVN 07: 2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị". TCXDVN 104:2007 Đường đô thị - Yêu cầu thiết kế, TCVN 4054 - 2005 Đường ô tô yêu cầu thiết kế, TCVN 5729 - 2012 Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế | ||||
136 | Đồ án Tổ chức giao thông công cộng | 1 | TS. Vũ Thị Vinh. Giao thông Thành phố. NXB Xây Dựng | 208 | PGS.TSKH Nguyễn Ngọc Châu. Giao thông công cộng Thành phố. NXB Xây Dựng | 200 | QCXDVN 01-2008/BXD Quy chuẩn xây dựng Việt Nam | 5 | QCVN 07-2010/BXD; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Các công trình hạ tầng đô thị" | 6 | |
137 | Kết cấu thép - gỗ | 2 | Phạm Văn Hội (Chủ biên) (2006), Kết cấu thép - Phần cấu kiện cơ bản, NXB KHKT | 215 | Phạm Văn Hội (Chủ biên) (2008), Kết cấu thép 2: Công trình dân dụng và công nghiệp, NXB KHKT | Đoàn Định Kiến (1998), Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp, NXB KHKT | 99 | Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế hệ dầm sàn thép, NXB Xây Dựng | 508 | ||
138 | Kỹ thuật giao thông | 2 | Vũ Hoài Nam. Nghiên cứu và điều tra giao thông. Kỹ thuật giao thông - tập 1. NXB Giáo dục Việt Nam, 2012 | Đỗ Bá Chương. Kỹ thuật giao thông. Tủ sách cao học Trường Đại học Xây Dựng Hà Nội, 2001 | Đỗ Bá Chương. Thiết kế đường ô tô - Tập 1. NXB Giáo dục Việt Nam 2010 | Xilianov và cộng sự. Lý thuyết dòng xe trong thiết kế đường và tổ chức giao thông. Người dịch: Đỗ Bá Chương, Nguyễn Hào Hoa. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 1985 | |||||
139 | Quản lý chất thải rắn đô thị | 2 | Cù Huy Đấu, Trần Thị Hường (2009), Quản lý chất thải rắn đô thị, NXB Xây Dựng | 219 | Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Kim Thái (2001), Quản lý chất thải rắn - Tập 1: Quản lý chất thải rắn đô thị, NXB Xây Dựng | 8 | Nghị định số 59/2007/NĐ-CP ngày 09/4/2007 của Chính phủ về quản lý chất thải rắn | QCXDVN 01-2008/BXD Quy chuẩn xây dựng Việt Nam | 5 | ||
140 | Quy hoạch giao thông đô thị | 3 | TS. Vũ Thị Vinh, Quy hoạch giao thông đô thị. NXB Xây Dựng 2001 | 942 | Nguyễn Khải. Quy hoạch giao thông đối ngoại đô thị. NXB Khoa học kỹ thuật 1996 | Luật Quy hoạch đô thị số 30/2009/QH12 ngày 17 tháng 6 năm 2009, Luật Xây Dựng số 50/2014/QH13 | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam 01-2008/BXD, QCVN 07: 2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị". TCXDVN 104:2007 Đường đô thị - Yêu cầu thiết kế, TCVN 4054 - 2005 Đường ô tô yêu cầu thiết kế, TCVN 5729 - 2012 Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế | ||||
141 | Tin học ứng dụng | 3 | Khoa Công nghệ thông tin, Giáo trình AutoCAD | 10 | Mai Vũ, Các file video hướng dẫn sử dụng phần mềm AutoCAD | Mai Vũ, Bài giảng hướng dẫn sử dụng phần mềm Nova trong chuyên ngành Kỹ thuật Hạ tầng đô thị | Mai Vũ, Các file video hướng dẫn sử dụng phần mềm Nova | ||||
142 | Tổ chức giao thông công cộng | 2 | TS. Vũ Thị Vinh. Giao thông Thành phố. NXB Xây Dựng | 208 | PGS.TSKH Nguyễn Ngọc Châu. Giao thông công cộng Thành phố. NXB Xây Dựng | 200 | QCXDVN 01-2008/BXD; Quy chuẩn xây dựng Việt Nam; QCVN 07-2010/BXD; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Các công trình hạ tầng đô thị"; TCXDVN - 104:2007 - Đường đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế | 5+6+ | |||
143 | 7 | Chuẩn bị kĩ thuật khu đất xây dựng P2 | 2 | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 783 | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 300 | Hoàng Huệ (2001), Thoát nước đô thị tập 1, Khoa học kỹ thuật | Phan Thị Thu (1981), Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng, NXB Xây dựng, Hà Nội | ||
144 | Chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD P1 | 3 | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 783 | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 300 | Phan Thị Thu (1981), Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng, NXB Xây dựng, Hà Nội | 5 | Các văn bản quy phạm pháp luật và các quy chuẩn, tiêu chuẩn liên quan | ||
145 | Công trình đô thị | 3 | Bộ môn Giao thông đô thị. Bài giảng Công trình đô thị | Nguyễn Như Khải, Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng. Những vấn đề chung và mố trụ cầu. NXB Xây Dựng HN 2000 | 4 | Wai Fan Chen and Lien Duan. Bridge Engineering Handbook. NXB CRC press, New York, 2000 | Phan Trường Phiệt. Áp lực đất và tường chắn. NXB Xây Dựng | ||||
146 | ĐA chuẩn bị kĩ thuật khu đất xây dựng P1 | 2 | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 783 | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 300 | Bộ môn Chuẩn bị Kỹ thuật, Hướng dẫn đồ án Quy hoạch chiều cao và thoát nướ mưa đô thị (tài liệu sử dụng nội bộ) | Phan Thị Thu (1981), Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng, NXB Xây dựng, Hà Nội | |||
147 | ĐA chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD P2 | 2 | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 783 | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 300 | Bộ môn Chuẩn bị Kỹ thuật, Hướng dẫn đồ án Quy hoạch chiều cao và thoát nướ mưa đô thị (tài liệu sử dụng nội bộ) | Phan Thị Thu (1981), Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng, NXB Xây dựng, Hà Nội | |||
148 | Đồ án Công trình đô thị | 1 | Bộ môn Giao thông đô thị. Bài giảng Công trình đô thị | Nguyễn Như Khải, Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng. Những vấn đề chung và mố trụ cầu. NXB Xây Dựng HN 2001 | 4 | Wai Fan Chen and Lien Duan. Bridge Engineering Handbook. NXB CRC press, New York, 2001 | Phan Trường Phiệt. Áp lực đất và tường chắn. NXB Xây Dựng | ||||
149 | Đồ án Thoát nước đô thị | 1 | Hoàng Văn Huệ (2002), Thoát nước - Tập 1 Mạng lưới thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật | 186 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - mạng lưới và công trình bên ngoài | ||||||
150 | Thoát nước đô thị | 2 | Hoàng Văn Huệ (2002), Thoát nước - Tập 1 Mạng lưới thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật | 186 | Hoàng Văn Huệ (2002), Thoát nước - Tập 2: Xử lý nước thải, NXB Khoa học kỹ thuật | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 7957 -2008. | Trần Hữu Uyển (1982), Bảng tính toán thủy lực cống thoát nước và kênh mương nhỏ, ĐHXD Hà Nội | ||||
151 | 8 | ĐA Kỹ thuật thi công công trình đô thị | 1 | Bộ môn Giao thông đô thị. Bài giảng kỹ thuật thi công công trình đô thị | Bộ môn Giao thông đô thị. Tài liệu hướng dẫn đồ án kỹ thuật thi công công trình đô thị | Định mức dự toán xây dựng cơ bản hiện hành | Sổ tay tra cứu máy xây dựng | ||||
152 | ĐA tổng hợp chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD | 4 | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất XD ĐT, NXB Xây dựng, Hà Nội | 783 | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, Xây dựng | 300 | Phan Thị Thụ (1981), Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng, Xây dựng | ||||
153 | Đồ án Tổ chức thi công công trình đô thị | 1 | Bộ Xây Dựng. Giáo trình tổ chức thi công. NXB Xây Dựng 2000 | Tài liệu hướng dẫn đồ án tổ chức thi công công trình đô thị | Định mức dự toán xây dựng cơ bản phần xây dựng và lắp đặt | Định mức dự toán xây dựng cơ bản chuyên ngành | |||||
154 | Đồ án tổng hợp giao thông đô thị | 4 | TS. Vũ Thị Vinh. Quy hoạch giao thông đô thị. NXB Xây Dựng 2001 | 942 | TS. Phạm Hữu Đức, ThS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Trần Hữu Diện. Thiết kế đường đô thị. NXB Xây Dựng 2006 | 210 | Nguyễn Khải. Quy hoạch giao thông đối ngoại đô thị. NXB Khoa học Kỹ thuật 1996 | Luật quy hoạch đô thị số 30/2009/QH12 ngày 17 tháng 6 năm 2009, Luật xây dựng số 50/2014/QH13. | |||
155 | Hoàn thiện kỹ thuật khu đất XD đô thị | 2 | Trần Thị Hường và NNK (1999), Hoàn thiện kỹ thuật đất xây dựng đô thị, NXB Xây Dựng, Hà Nội | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật đất xây dựng đô thị, NXB Xây Dựng, Hà Nội | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật đất xây dựng đô thị, NXB Xây Dựng, Hà Nội | 300 | Hàn Tất Ngạn (1999), Kiến trúc cảnh quan, NXB Xây Dựng, Hà Nội | 902 | |||
156 | Kinh tế xây dựng | 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai (2007), Kinh tế xây dựng, Nxb Xây dựng | 200+467 | Cẩm nang kinh tế xây dựng (2002), NXB Xây dựng | 5+1 | Nghiêm Văn Dĩnh (2010), Kinh tế xây Giao Thông, NXB Xây dựng | Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao, Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT2000 phieenbanr 2011, NXB Xây dựng | 10 | ||
157 | Kỹ thuật thi công công trình đô thị | 3 | ThS. Nguyễn Văn Thịnh. Kỹ thuật thi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. NXB Xây Dựng | Định mức dự toán xây dựng cơ bản hiện hành | Sổ tay tra cứu máy xây dựng | Lê Văn Kiểm. Kỹ thuật thi công đất và nền móng. NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp 1977 | |||||
158 | Tổ chức thi công công trình đô thị | 2 | Bộ Xây Dựng. Giáo trình tổ chức thi công. NXB Xây Dựng 2000 | Dương Ngọc Hải, Nguyễn Quang Chiêu. Tổ chức thi công đường ô tô. NXB GTVT Hà Nội 2009 | Trịnh Quốc Thắng. Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng. NXB Xây Dựng Hà Nội 2012 | 5 | Trịnh Quốc Thắng. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng. NXB Xây Dựng Hà Nội 2012 | ||||
159 | 9 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất XD ĐT, NXB Xây dựng, Hà Nội | 943 | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây Dựng, Hà Nội | Bộ môn Chuẩn bị kỹ thuật, Hướng dẫn đồ án Quy hoạch chiều cao và thoát nước đô thị - (Tài liệu biên soạn sử dụng nội bộ, chưa xuất bản) | 210 | Phan Thị Thụ (1981), Quy hoạch chiều cao, NXB XD, Hà Nội | 300 | |
160 | Thực tập tốt nghiệp và tham quan | 2 | |||||||||
161 | |||||||||||
162 | CẤP THOÁT NƯỚC | ||||||||||
163 | Kỳ thứ | Tên học phần | Số tín chỉ | TL học tập chính | TL tham khảo 1 | TL tham khảo 2 | TL tham khảo 3 | ||||
164 | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | |||
165 | 1 | Giáo dục quốc phòng | 4 | ||||||||
166 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí, Võ Đức Phùng, Phạm Văn Thụ.- Sách điền kinh dùng cho học sinh Đại học TDTT, nxb TDTT; 1975 | Chương trình môn học điền kinh dành cho sinh viên chuyên sâu điền kinh chuyên ngành GDTC và HLTT, nxb TDTT, 1996 | Giới thiệu lý thuyết huấn luyện điền kinh, Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế, Liên đoàn điền kinh Việt Nam, Hà nội năm 2006 | Luật Điền kinh (2010), Nxb. thể dục thể thao Hà nội | |||||
167 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soan giáo trình quốc gia các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2002), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 61 | |||
168 | Tiếng Anh tăng cường | 4 | |||||||||
169 | Vật lý đại cương | 2 | Bài giảng vật lý đại cương do bộ môn Vật lý biên soạn | Vật lý đại cương Tập 1: Cơ nhiệt(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 205+246 | Vật lý đại cương Tập 2: Điện- Dao động-Sóng(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 90+229 | Bài tập vật lý đại cương Tập 1(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 207 | ||
170 | 2 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | Đinh Văn Lẫm(2008) Huấn luyện bóng chuyền, nxb TDTT. | PGS. TS Dương Nghiệp Chí, PGS. TS Nguyễn Kim Minh và các cộng sự,(2000), Bóng chuyền, nxb TDTT | Luật bóng chuyền(2006), nxb TDTT | |||||
171 | Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) | 3 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn (1998), Hình học họa hình tập 1, NXB GD | 196+816 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như Kim (1996), Bài tập hình học họa hình, NXB GD | 139 | Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Quang Cự, Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng, NXB GD | t1:200+213;t2:100 | Đào Tiệp (chủ biên), Hình học họa hình, NXB XD | 300+502 | |
172 | Hoá học đại cương | 2 | Lê Khánh An, Bùi Thị Huệ (2011), Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Xây dựng | 512+2 | Nguyễn Hạnh (2000), Cơ sở lý thuyết hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | 5+5 | Vũ Đăng Độ (1998), Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | Lê Mậu Quyền (2007), Bài tập hóa đại cương, Nhà xuất bản giáo dục | |||
173 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 58 | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | |||
174 | Tiếng Anh P1 | 2 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 1 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publisher | |||||
175 | Tiếng Pháp P1 | 2 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
176 | Tiếng Pháp P2 | 3 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
177 | Tin học đại cương | 2 | Khoa CNTT, ĐHKTHN, Tài liệu tham khảo Tin học đại cương | 10.(Xây dựng,1995,Trần Ngọc Tiến) | Viện CNTT _TT, ĐH Bách Khoa HN(2012) Giáo trình Tin học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Bách Khoa | Ngô Trung Việt(1999), Ngôn ngữ lập trình C++, NXB Giao thông vận tải | 1.(Thống kê, 1998, Quách Tuấn Ngọc) | ||||
178 | Toán P1 | 3 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2003), Toán học cao cấp tập một. Đại số và Hình học giải tích, Nhà xuất bản Giáo dục. | 205+604 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm một biến, Đại học Kiến Trúc, Nhà xuất bản xây dựng | 300 | Ninh Quang Hải (chủ biển), Đại số tuyến tính (dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật hạ tầng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (sắp xuất bản) | 200 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (1997), Toán học cao cấp tập hai. Phép tính giải tích một biến số, Nhà xuất bản Giáo dục | 20+192+590 | |
179 | Toán P2 | 3 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm nhiều biến, Đại học Kiến Trúc Hà Nội, NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng | 300 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2002), Toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 100+172+186+473 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2004), Bài tập toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 186+512 | Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng (2006), Giải tích II, Hàm nhiều biến-Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân, NXV Đại học Quốc Gia Hà Nội. | ||
180 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2015), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | 535 | Đảng Cộng sản Việt Nam (1999), Văn kiện Đảng toàn tập, Chính trị quốc gia | Võ Nguyên Giáp (2008), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Chính trị quốc gia | Đặng Xuân Kỳ (2010), Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | ||||
181 | 3 | Đồ án Kiến trúc | 1 | Nhiệm vụ thiết kế và các chỉ dẫn cơ bản (do bộ môn biên soạn) | Ernst Neufert, Architects' data, John Wiley & Sons inc | Quentin Pickard (editor), The Achitects' Handbook, Blackwell Publishing. | Tài liệu hướng dẫn khác do GVHD chỉ định theo đề tài cụ thể | ||||
182 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 498 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 535 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Leenin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | GS.Đinh Xuân Lâm(cb) tập II; Lê Mậu Hãn(cb) tập III(2012), Đại cương lịch sử Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội | 10 | |
183 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | Nguyễn Nhiệt Tình(1993), Bóng Ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(1999), Kỹ- chiến thuật bóng ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(2002), Giáo trình bóng ném, nxb TDTT HN | Luật tổ chức thi đấu và trọng tài bóng ném, nxb TDTT HN | |||||
184 | Kiến trúc công trình | 2 | Tạ Trường Xuân (1999), Nguyên lý thiết kế kiến trúc, NXB XD | 856 | Đặng Thái Hoàng (1996), Kiến trúc nhà ở, NXB Xây dựng | 5+57+100+107 | Tạ Trường Xuân (2002), Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng, NXB Xây dựng | 7 | Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thục (2003), Nhà cao tầng - Thiết kế và xây dựng T1- Kiến trúc nhà cao tầng, NXB Xây dựng. | 200 | |
185 | Lý thuyết (Nguyên lý) QH đô thị | 2 | Nguyễn Thế Bá (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây Dựng | 781 | Vũ Thị Vinh (2000), Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, NXB Xây Dựng | 943 | Phạm Kim Giao (20xx), Quy hoạch vùng, NXB Xây Dựng | 955 | Đỗ Đức Viêm (20xx), Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn, NXB Xây Dựng | ||
186 | Pháp luật đại cương | 2 | TS. Lê Minh Toàn (2013), Pháp luật đại cương, nxb CTQG, Hà Nội | TS. Lê Minh Tâm, TS. Nguyễn Minh Đoan (2010), Lý luận chung về Nhà Nước và Pháp luật, nxb CAND, Hà Nội | Quốc hội, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính | |||||
187 | Pháp luật xây dựng | 1 | TL giảng dạy về pháp luật xây dựng do khoa QLĐT, Trường ĐHKT HN biên soạn | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; | Luật xây dựng | 5 | Các luật, văn bản quy phạm pháp luật hiện hành và tài liệu liên quan khác | ||||
188 | Thực tập trắc địa | 1 | Tài liệu do bộ môn Trắc địa - Trường đại học Kiến trúc biên soạn | Nguyễn Quang Tác và NNK(2000), Trắc địa, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | 680+10 | ||||||
189 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | Trường Đại học Kiến trúc (2002), Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị | 420+200 | James Cumming, Đỗ Hữu Thành dịch (1999), Tiếng Anh trong Kiến trúc và Xây dựng, Nxb. Xây dựng | 19 | |||||
190 | Tiếng Anh P2 | 3 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 2 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publishers | |||||
191 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Đào Thị Tạo (1996), Le Francais dans l'architecture et la construction, Nxb. Xây dựng | 453 | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | ||||||
192 | Trắc địa | 2 | Nguyễn Quang Tác và NNK (2000), Trắc địa, NXB Xây dựng | 680+10 | PGS.TS Phan Văn Hiến (2005), Trắc đại công trình ngầm, NXB Giao thông Vận tải. | ||||||
193 | Xác suất thống kê | 2 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2005), Xác suất và Thống kê (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng và Kỹ thuật hạ tầng), NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng. | 500 | Thái Bình Dương - Bùi Quốc Thắng (2013), Lý thuyết Xác Thống kê, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Đặng Hùng Thắng (2012), Mở đầu về Lí thuyết Xác suất và các ứng dụng, NXB GD Việt Nam | Đặng Hùng Thắng (2013), Bài tập Xác suất, NXB GD Việt Nam | ||||
194 | 4 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | Đặng Quốc Lương (2007), Cơ học cơ sở, Tập 1: tĩnh học, NXB XD, Hà nội | 602 | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang (2000), Cơ học, Tập 1: Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục Hà nội. | 86 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2012), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 1: Tĩnh học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 531 | Đỗ Sanh, Nguyễn văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ (2005), Bài tập cơ học tập 1:Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục, Hà nội. | 206+345+50 |
195 | Địa chất công trình | 2 | Bộ môn Đại kỹ thuật (2015), Bài giảng môn học Địa chất Công trình, Đại học Kiến trúc Hà Nội. | 5 | Nguyễn Hồng Đức (2006), Cơ sở địa chất công trình & Địa chất Thủy Văn công trình, Nxb Xây dựng, Hà Nội | 200+5 | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Thạch luận công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Địa chất động lực công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | |||
196 | Hoá nước vi sinh | 2 | Vũ Minh Đức (2011), Hóa học nước, vi sinh vật nước, NXB Xây dựng, HN | 33 | (2002), Cơ sở hóa học của quá trình xử lý nước cấp và nước thải, NXB Khoa học kỹ thuật, HN | 50 | 1996), Qúa trình vi sinh vật trong công trình cấp thoát nước, NXB Khoa học & kỹ thuật, HN | ||||
197 | Kỹ thuật điện | 2 | Vương Song Hỷ (1991), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | Nguyễn Đình Điền, Phạm Thị Giới (2004), Hướng dẫn giải bài tập Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng. | 971 | Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn (2011), Khí cụ điện, NXB Khoa học và Kỹ thuật | ||||
198 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng sức bền vật liệu 1, Khoa Xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
199 | Thí nghiệm hoá nước vi sinh | 1 | Vũ Minh Đức (2011), Hóa học nước vi sinh vật nước, NXB Xây dựng, HN | 33 | Phòng thí nghiệm Thủy lực & Hóa nước vi sinh, Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm | (2002), Cơ sở hóa học của quá trình xử lý nước cấp và nước thải, NXB Khoa học kỹ thuật, HN | 50 | 1996), Qúa trình vi sinh vật trong công trình cấp thoát nước, NXB Khoa học & kỹ thuật, HN | |||
200 | Thí nghiệm thủy lực | 1 | Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm (2006), Thủy lực - tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Phòng thí nghiệm Thủy lực & Hóa nước vi sinh, Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm Thủy lực đại cương - Lưu hành nội bộ | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh (2007), Thủy lực - tập 1: Thủy lực đại cương , NXB Xây dựng | Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu (1999), Thủy lực đại cương: Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu, NXB Xây dựng. | 518 | ||||
201 | Thuỷ lực P1 | 2 | Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm (2006), Thủy lực - tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Nguyễn Cảnh Cầm, Hoàng Văn Qúy (2005), Bài tập thủy lực - tập 1, NXB Xây dựng | 5 | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh (2007), Thủy lực - tập 1: Thủy lực đại cương, NXB Xây dựng. | Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu (1999), Thủy lực đại cương: Tóm tắt lý thuyết và bài tập, số liệu tra cứu, NXB Xây dựng. | 518 | |||
202 | Thuỷ lực P2 | 2 | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh (2007), Thủy lực - tập 2: Thủy lực đại cương, NXB Xây dựng. | Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm (2006), Thủy lực - tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Nguyễn Cảnh Cầm, Hoàng Văn Qúy (2004), Bài tập thủy lực - tập 1, NXB Xây dựng | 5 | |||||
203 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | Phùng Văn Lự(2012), Vật liệu xây dựng, NXB giáo dục Việt nam Hà nội | 195+128 | Phạm Hữu Thanh, Trịnh Hồng Tùng...(2012), Bài tập vật liệu xây dựng, NXB giáo dục việt nam Hà nội. | 207 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu (2012) Vật liệu xây dựng và chất liệu trang trí kiến trúc. NXB xây dựng Hà nội | 278 | |
204 | 5 | 1. Tiết kiệm năng lượng cho hệ thống CTN | 2 | Bộ môn Năng Lượng (2015), Bài giảng tiết kiệm năng lượng cho hệ thống cấp thoát nước, Đại học Kiến Trúc HN. | |||||||
205 | 2. Mạng điện và thiết bị điện | 2 | Vương Song Hỷ (1996), Mạng điện thành phố, NXB Xây dựng | 545 | Nguyễn Xuân Hồng (2012), Bài giảng thiết bị điện, ĐH Kiến trúc HN. | Ngô Hồng Quang, Vũ Văn Tầm (2005), Thiết kế cấp điện, NXB Khoa học kỹ thuật | 100 | Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa (2009), Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp, NXB Khoa học kỹ thuật | |||
206 | Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng | 2 | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, Xây dựng | 783 | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, Xây dựng | 300 | Phan Thị Thụ (1981), Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng, Xây dựng | 5 | Hoàng Huệ (2001), Thoát nước đô thị tập 1, Khoa học kỹ thuật | ||
207 | Cơ đất nền móng | 2 | Vương Văn Thành (1995), Bài giảng Cơ học đất, NXB Xây Dựng Hà Nội | 376 | Nguyễn Văn Quảng - Nguyễn Hữu Kháng - Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp - NXB Xây Dựng Hà Nội | 15+1378
| Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng (1998), Cơ học đất, NXB Khoa học Kỹ thuật Hà Nội | Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Văn Quỳ (1977), Cơ học đất, NXB Giáo dục Hà Nội | |||
208 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | Phạm Văn Trung(2014), Bài giảng cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà nội (Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 | |
209 | ĐA chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD | 1 | Trần Thị Hường (1999), Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 783 | Phạm Trọng Mạnh (2014), Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | 300 | Bộ môn Chuẩn bị Kỹ thuật, Hướng dẫn đồ án Quy hoạch chiều cao và thoát nướ mưa đô thị (tài liệu sử dụng nội bộ) | Phan Thị Thu (1981), Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng, NXB Xây dựng, Hà Nội | |||
210 | Kết cấu BTCT - Gạch đá | 2 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn KCBTCT dùng cho sinh viên ngành K, Q,D, Khoa xấy dựng Đại học Kiến trúc HN (Lưu hành nội bộ). | ||||||||
211 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | Nguyễn Tố Lăng (2013), Kỹ thuật viết và thuyết trình, Xây dựng | 500 | Ashby, Mike (2000), How to write a paper, University of Cambridge | Bailey, Stephen (2005), Academic writng - a practical guide for students, Nelson Thornes | Ivanic, Roz (2006), Writing and identity, Lancaster university | ||||
212 | Thực tập công nhân | 1 | (2000), Giáo trình Kỹ thuật thi công, NXB Xây Dựng | 9 | (2000), Giáo trình tổ chức thi công, NXB Xây Dựng | (1990), Giáo trình kỹ thuật nề, NXB Xây Dựng | (2000), Giáo trình kỹ thuật nề (Theo phương pháp Môn đun), NXB Xây Dựng | ||||
213 | Thuỷ văn | 2 | Bộ môn Chuẩn bị kỹ thuật, Bài giảng môn học Thủy văn | Lê Trần Chương (2002), Thủy văn công trình, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội | Hà Văn Khối (2008), Giáo trình thủy văn công trình, NXB Khoa học và Công nghệ, Hà Nội | Lê Văn Nghinh (2003), Tính toán thủy văn thiết kế, NXB Nông nghiệp, Hà Nội | |||||
214 | 6 | Công trình thu trạm bơm cấp thoát nước | 3 | Lê Dung (1999), Máy bơm và trạm bơm, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội | 51 | Lê Dung (1999), Công trình thu nước và trạm bơm cấp thoát nước, NXB Xây dựng, HN | 5+99 | Lê Dung (2008), Máy bơm, công trình thu nước, trạm bơm cấp thoát nước, NXB Xây dựng, HN. | Lê Dung, Trần Đức Hạ (2002), Máy bơm và các thiết bị cấp thoát nước, NXB Xây dựng, HN. | 100 | |
215 | ĐA CT Thu trạm bơm cấp thoát nước | 2 | Lê Dung (2002), Máy bơm và trạm bơm, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội | 51 | Lê Dung (2008), Công trình thu nước và trạm bơm cấp thoát nước, NXB Xây dựng, HN | 5+99 | Lê Dung (1999), Máy bơm, công trình thu nước, trạm bơm cấp thoát nước, NXB Xây dựng, HN. | Lê Dung, Trần Đức Hạ (2002), Máy bơm và các thiết bị cấp thoát nước, NXB Xây dựng, HN. | 100 | ||
216 | Đồ án Mạng lưới cấp nước | 2 | Hoàng Văn Huệ (2014), GT Mạng lưới cấp nước, Hà Nội | 1 | Nguyễn Văn Tín và các tác giả khác (2001), Cấp nước - Tập I - Mạng lưới cấp nước, NXB KHKT Hà Nội | 137 | Trịnh Xuân Lai (2012), Cấp nước - Quản lý hệ thống cấp nước, NXB XD. | TCXDVN 33:2006 Cấp nước - Mạng lưới đường ống và công trình - Tiêu chuẩn thiết kế (2006), NXB Xây dựng HN. | |||
217 | Kết cấu thép - gỗ | 2 | Phạm Văn Hội (Chủ biên) (2006), Kết cấu thép - Phần cấu kiện cơ bản, NXB KHKT | 215 | Phạm Văn Hội (Chủ biên) (2008), Kết cấu thép 2: Công trình dân dụng và công nghiệp, NXB KHKT | Đoàn Định Kiến (1998), Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp, NXB KHKT | 99 | Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế hệ dầm sàn thép, NXB Xây Dựng | 508 | ||
218 | Mạng lưới cấp nước | 3 | Hoàng Văn Huệ (2014), GT Mạng lưới cấp nước, Hà Nội | 1 | Nguyễn Văn Tín và các tác giả khác (2001), Cấp nước - Tập I - Mạng lưới cấp nước, NXB KHKT Hà Nội | 137 | Trịnh Xuân Lai (2012), Cấp nước - Quản lý hệ thống cấp nước, NXB XD. | TCXDVN 33:2006 Cấp nước - Mạng lưới đường ống và công trình - Tiêu chuẩn thiết kế (2006), NXB Xây dựng HN. | |||
219 | Máy thuỷ lực | 2 | Lê Dung (2002), Máy bơm và trạm bơm, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội | Hoàng Thị Bích Ngọc (2007), Máy thủy lực thể tích các phần tử Thủy lực và cơ cấu điều khiển trợ động, NXB Khoa học & Kỹ thuật | Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh (2008), Thủy lực và Máy thủy lực, NXB Giáo dục | ||||||
220 | Tin học ứng dụng | 3 | |||||||||
221 | 7 | Cấp nước và VSMT Nông thôn | 1 | Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Lê Thị Dung, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Nguyễn Văn Tín (2001), Cấp nước và vệ sinh nông thôn, NXB Khoa học kỹ thuật, HN | 98 | Trần Đức Hạ (2001), Xử lý nước thải quy mô vừa và nhỏ, NXB Khoa học kỹ thuật. | Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Trần Đức Hạ, Nguyễn Văn Tín (1998), Cấp thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật, HN | 174 | Trịnh Xuân Lai (2004), giáo trình xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp, NXBXD. | 5 | |
222 | Cấp thoát nước công nghiệp | 2 | Vũ Văn Hiểu và ctk (2010), Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp. NXB Xây dựng HN. | 1 | Hoàng Văn Huệ (2002), Xử lý nước thải, NXB Khoa học Kỹ thuật, HN. | 47 | Trịnh Xuân Lai (2004), giáo trình xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp, NXBXD. | 5 | TCXDVN 33:2006 Cấp nước - Mạng lưới đường ống và công trình - Tiêu chuẩn thiết kế (2006), NXB Xây dựng HN. | ||
223 | Đồ án Mạng lưới thoát nước | 2 | Hoàng Huệ (2002), Thoát nước - Tập 1. Mạng lưới thoát nước, NXB KHKT. | 186 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước TCVN 7957 -2008.Mạng lưới thoát nước bên ngoài và công trình -Tiêu chuẩn thiết kế. | Trần Hữu Uyển (1982), Bảng tính toán thủy lực cống thoát nươc và kênh mương nhỏ, ĐHXD HN. | Các phần mềm tính toán thủy lực đường ống | ||||
224 | Đồ án Xử lý nước cấp | 2 | Trịnh Xuân Lai (2004), giáo trình xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp, NXBXD. | 5 | TCXDVN 33:2006 Cấp nước - Mạng lưới đường ống và công trình - Tiêu chuẩn thiết kế (2006), NXB Xây dựng HN. | QC 01; 02:2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt. | |||||
225 | Đồ án xử lý nước thải | 2 | Hoàng Văn Huệ (2002), Thoát nước .tập 2: Xử lý nước thải, NXB KHKT | 47 | Trần Hữu Uyển (200), Các bảng tính toán Thủy lực cống và mương thoát nước, NXB XD. | 5+5 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước TCVN 7957 -2008.Mạng lưới thoát nước bên ngoài và công trình -Tiêu chuẩn thiết kế. | Nguyễn Thị Hồng. Bảng tra thủy lực ống, NXBXG, 2000 | 5 | ||
226 | Hệ thống kĩ thuật trong công trình | 2 | Phạm Việt Anh- Nguyễn Lan Anh, Trang thiết bị kỹ thuật công trình xây dựng. | Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Trần Đức Hạ, Nguyễn Văn Tín (2004), Cấp thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật, HN | Vương Song Hỷ (1991), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | Trần Ngọc Chấn (2002), Điều hòa không khí, NXB Khoa học kỹ thuật | 20 | |||
227 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 3 | Hoàng Văn Huệ (2002), Thoát nước .tập 2: Xử lý nước thải, NXB KHKT | 47 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 7957 -2008. | Trần Đức Hạ (2001), Xử lý nước thải quy mô vừa và nhỏ, NXB Khoa học kỹ thuật. | Trịnh Xuân Lai (2000), Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải, NXBXD. | 7 | |||
228 | Mạng lưới thoát nước | 3 | Hoàng Huệ (2002), Thoát nước - Tập 1. Mạng lưới thoát nước, NXB KHKT. | 186 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 7957 -2008. | Trần Hữu Uyển (1982), Bảng tính toán thủy lực cống thoát nươc và kênh mương nhỏ, ĐHXD HN. | |||||
229 | Tự động hoá hệ thống cấp thoát nước | 2 | Phạm Thị Giới(2003), Tự động hóa các công trình cấp và thoát nước, NXB xây dựng | 271 | Lê Thành Sơn(2010) thiết kế PLC Đại học sư phạm kỹ thuật hưng yên | ||||||
230 | Xử lý nước cấp | 3 | Trịnh Xuân Lai (2004), giáo trình xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp, NXBXD. | 5 | Nguyễn Ngọc Dung (1999), giáo trình xử lý nước cấp, NXB Xây dựng | 986 | TCXDVN 33:2006 Cấp nước - Mạng lưới đường ống và công trình - Tiêu chuẩn thiết kế (2006), NXB Xây dựng HN. | QC 01; 02:2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt. | |||
231 | 8 | 1. Đồ án tổng hợp cấp nước | 4 | Lê Dung (1999), Công trình thu nước và trạm bơm cấp thoát nước, NXB Xây dựng, HN | 5+99 | Nguyễn Ngọc Dung (2005), Xử lý nước cấp, NXB Xây dựng, HN | 986 | Hoàng Huệ (2005), giáo trình cấp thoát nước, NXB Xây dựng, HN | 200+10 | Trịnh Xuân Lai (2004), giáo trình xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp, NXBXD. | 5 |
232 | 2. Đồ án tổng hợp thoát nước | 4 | Hoàng Văn Huệ (2002), Thoát nước - Tập 1 Mạng lưới thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật | 186 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 7957 -2008. | Trần Hữu Uyển (1982), Bảng tính toán thủy lực cống thoát nước và kênh mương nhỏ, ĐHXD Hà Nội | Hoàng văn Huệ (2002), Thoát nước T2: Xử lý nươc thải, NXB KHKT | 47 | |||
233 | Cấp thoát nước công trình | 3 | Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Nguyễn Văn Tín (2004), Cấp thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật, HN | 174 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4413:1998 Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế. | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4474:1987 Thoát nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế. | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2622:1995 Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế. | ||||
234 | Đồ án cấp thoát nước công trình | 2 | Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Nguyễn Văn Tín (2004), Cấp thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật, HN | 174 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4413:1998 Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế. | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4474:1987 Thoát nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế. | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2622:1995 Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế. | ||||
235 | Đồ án thi công ngành nước | 2 | Bài giảng thi công ngành nước - Tài liệu bộ môn | Nguyễn Văn Thịnh, Thi công hạ tầng kỹ thuật đô thị | 267 | Lê Kiều (1995), Kỹ thuật xây dựng tập 1 (công tác đất và bê tông toàn khối), NXB KHKT,Hà Nội. | 101 | Kỹ thuật lắp ống công nghiệp và dân dụng XDB - 1996. | |||
236 | Kinh tế ngành nước | 2 | Nguyễn Quốc Công, Bài giảng môn học Kinh tế ngành nước, Khoa QLĐT, ĐHKTHN. | Nguyễn Văn Chọn (1998), Những vấn đề cơ bản về kinh tế đầu tư và thiết kế xây dựng, NXB KHKT. | Phạm Ngọc Đăng (2004)- Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp, NXB XD. | 5 | |||||
237 | Thi công ngành nước | 3 | Bài giảng thi công ngành nước - Tài liệu bộ môn | Nguyễn Văn Thịnh, Thi công hạ tầng kỹ thuật đô thị | 267 | Lê Kiều (1995), Kỹ thuật xây dựng tập 1 (công tác đất và bê tông toàn khối), NXB KHKT,Hà Nội. | 101 | Kỹ thuật lắp ống công nghiệp và dân dụng XDB - 1996. | |||
238 | Thực tập tốt nghiệp và tham quan | 2 | Phần thực tập tốt nghiệp: Tài liệu là các công trình, dự án của đơn vị nơi sinh viên thực tập; Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn, Nghị định, thông tư quy định trong công tác xây dựng, quy hoạch thiết kế, lập dự án, thể hiện hồ sơ bản vẽ... Phần tham quan: Tài liệu liên quan đến công trình dự án do giáo viên hướng dẫn chuẩn bị. Các thiết bị ghi hình do sinh viên chuẩn bị. | ||||||||
239 | 9 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | Hoàng Văn Huệ (2002), Thoát nước - Tập 1 Mạng lưới thoát nước, NXB Khoa học kỹ thuật | 186 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 7957 -2008. | Trần Hữu Uyển (1982), Bảng tính toán thủy lực cống thoát nước và kênh mương nhỏ, ĐHXD Hà Nội | Hoàng văn Huệ (2002), Thoát nước T2: Xử lý nươc thải, NXB KHKT | 47 | ||
240 | |||||||||||
241 | KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | ||||||||||
242 | Kỳ thứ | Tên học phần | Số tín chỉ | TL học tập chính | TL tham khảo 1 | TL tham khảo 2 | TL tham khảo 3 | ||||
243 | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | |||
244 | 1 | Giáo dục quốc phòng | 4 | ||||||||
245 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí, Võ Đức Phùng, Phạm Văn Thụ.- Sách điền kinh dùng cho học sinh Đại học TDTT, nxb TDTT; 1975 | Chương trình môn học điền kinh dành cho sinh viên chuyên sâu điền kinh chuyên ngành GDTC và HLTT, nxb TDTT, 1996 | Giới thiệu lý thuyết huấn luyện điền kinh, Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế, Liên đoàn điền kinh Việt Nam, Hà nội năm 2006 | Luật Điền kinh (2010), Nxb. thể dục thể thao Hà nội | |||||
246 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soan giáo trình quốc gia các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2002), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 61 | |||
247 | Tiếng Anh tăng cường | 4 | |||||||||
248 | Tiếng Pháp tăng cường | 4 | |||||||||
249 | Toán P1 | 3 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2003), Toán học cao cấp tập một. Đại số và Hình học giải tích, Nhà xuất bản Giáo dục. | 205+604 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm một biến, Đại học Kiến Trúc, Nhà xuất bản xây dựng | 300 | Ninh Quang Hải (chủ biển), Đại số tuyến tính (dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật hạ tầng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (sắp xuất bản) | 200 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (1997), Toán học cao cấp tập hai. Phép tính giải tích một biến số, Nhà xuất bản Giáo dục | 20+192+590 | |
250 | Vật lý đại cương | 2 | Bài giảng vật lý đại cương do bộ môn Vật lý biên soạn | Vật lý đại cương Tập 1: Cơ nhiệt(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 205+246 | Vật lý đại cương Tập 2: Điện- Dao động-Sóng(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 90+229 | Bài tập vật lý đại cương Tập 1(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 207 | ||
251 | 2 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | Đặng Quốc Lương (2007), Cơ học cơ sở, Tập 1: tĩnh học, NXB XD, Hà nội | 602 | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang (2000), Cơ học, Tập 1: Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục Hà nội. | 86 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2012), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 1: Tĩnh học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 531 | Đỗ Sanh, Nguyễn văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ (2005), Bài tập cơ học tập 1:Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục, Hà nội. | 206+345+50 |
252 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | Đinh Văn Lẫm(2008) Huấn luyện bóng chuyền, nxb TDTT. | PGS. TS Dương Nghiệp Chí, PGS. TS Nguyễn Kim Minh và các cộng sự,(2000), Bóng chuyền, nxb TDTT | Luật bóng chuyền(2006), nxb TDTT | ||||||
253 | Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) | 3 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn (1998), Hình học họa hình tập 1, NXB GD | 196+816 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như Kim (1996), Bài tập hình học họa hình, NXB GD | 139 | Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Quang Cự, Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng, NXB GD | t1:200+213;t2:100 | Đào Tiệp (chủ biên), Hình học họa hình, NXB XD | 300+502 | |
254 | Hoá học đại cương | 2 | Lê Khánh An, Bùi Thị Huệ (2011), Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Xây dựng | 512+2 | Nguyễn Hạnh (2000), Cơ sở lý thuyết hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | 5+5 | Vũ Đăng Độ (1998), Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | Lê Mậu Quyền (2007), Bài tập hóa đại cương, Nhà xuất bản giáo dục | |||
255 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | Nguyễn Tố Lăng (2013), Kỹ thuật viết và thuyết trình, Xây dựng | 500 | Ashby, Mike (2000), How to write a paper, University of Cambridge | Bailey, Stephen (2005), Academic writng - a practical guide for students, Nelson Thornes | Ivanic, Roz (2006), Writing and identity, Lancaster university | ||||
256 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 58 | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | |||
257 | Pháp luật đại cương | 2 | TS. Lê Minh Toàn (2013), Pháp luật đại cương, nxb CTQG, Hà Nội | TS. Lê Minh Tâm, TS. Nguyễn Minh Đoan (2010), Lý luận chung về Nhà Nước và Pháp luật, nxb CAND, Hà Nội | Quốc hội, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính | |||||
258 | Tiếng Anh P1 | 2 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 1 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publisher | |||||
259 | Tiếng Pháp P1 | 2 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
260 | Tin học đại cương | 2 | Khoa CNTT, ĐHKTHN, Tài liệu tham khảo Tin học đại cương | 10.(Xây dựng,1995,Trần Ngọc Tiến) | Viện CNTT _TT, ĐH Bách Khoa HN(2012) Giáo trình Tin học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Bách Khoa | Ngô Trung Việt(1999), Ngôn ngữ lập trình C++, NXB Giao thông vận tải | 1.(Thống kê, 1998, Quách Tuấn Ngọc) | ||||
261 | Toán P2 | 3 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm nhiều biến, Đại học Kiến Trúc Hà Nội, NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng | 300 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2002), Toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 100+172+186+473 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2004), Bài tập toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 186+512 | Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng (2006), Giải tích II, Hàm nhiều biến-Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân, NXV Đại học Quốc Gia Hà Nội. | ||
262 | 3 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | Đặng Quốc Lương (2009), Cơ học cơ sở, Tập 2: Động học và động lực học, NXB XD, Hà nội | 567 | Đỗ Sanh (2004), Cơ học, Tập 2: Động lực học, NXB Giáo dục, Hà Nội | 99 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2014), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 2: Động học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 350 | Bộ môn Cơ học lý thuyết, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (2015), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 3: Động lực học, NXB Xây dựng, Hà Nội. | 300 |
263 | Địa chất công trình | 2 | Bộ môn Đại kỹ thuật (2015), Bài giảng môn học Địa chất Công trình, Đại học Kiến trúc Hà Nội. | 5 | Nguyễn Hồng Đức (2006), Cơ sở địa chất công trình & Địa chất Thủy Văn công trình, Nxb Xây dựng, Hà Nội | 200+5 | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Thạch luận công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Địa chất động lực công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | |||
264 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | Nguyễn Nhiệt Tình(1993), Bóng Ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(1999), Kỹ- chiến thuật bóng ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(2002), Giáo trình bóng ném, nxb TDTT HN | Luật tổ chức thi đấu và trọng tài bóng ném, nxb TDTT HN | |||||
265 | Kỹ thuật điện | 2 | Vương Song Hỷ (1991), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | Nguyễn Đình Điền, Phạm Thị Giới (2004), Hướng dẫn giải bài tập Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng. | 971 | Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn (2011), Khí cụ điện, NXB Khoa học và Kỹ thuật | ||||
266 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng sức bền vật liệu 1, Khoa Xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
267 | Thực tập trắc địa | 1 | Tài liệu do bộ môn Trắc địa - Trường đại học Kiến trúc biên soạn | Nguyễn Quang Tác và NNK(2000), Trắc địa, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | 680+10 | ||||||
268 | Tiếng Anh P2 | 3 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 2 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publishers | |||||
269 | Tiếng Pháp P2 | 3 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
270 | Trắc địa | 2 | Nguyễn Quang Tác và NNK (2000), Trắc địa, NXB Xây dựng | 680+10 | PGS.TS Phan Văn Hiến (2005), Trắc đại công trình ngầm, NXB Giao thông Vận tải. | ||||||
271 | TT địa chất CT/ Thực hành địa kĩ thuật | 1 | Địa kỹ thuật thực hành/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám. - H.: Xây dựng, 1999 | 5 | TCXD 226: 1999 Đất xây dựng - phương pháp thí nghiệm hiện trường, thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn. - H.: Xây dựng, 1999 | 5 | |||||
272 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2015), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | 535 | Đảng Cộng sản Việt Nam (1999), Văn kiện Đảng toàn tập, Chính trị quốc gia | Võ Nguyên Giáp (2008), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Chính trị quốc gia | Đặng Xuân Kỳ (2010), Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | ||||
273 | Xác suất thống kê | 2 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2005), Xác suất và Thống kê (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng và Kỹ thuật hạ tầng), NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng. | 500 | Thái Bình Dương - Bùi Quốc Thắng (2013), Lý thuyết Xác Thống kê, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Đặng Hùng Thắng (2012), Mở đầu về Lí thuyết Xác suất và các ứng dụng, NXB GD Việt Nam | Đặng Hùng Thắng (2013), Bài tập Xác suất, NXB GD Việt Nam | ||||
274 | 4 | Cơ học đất | 3 | PGS.TS. Vương Văn Thành. Bài giảng cơ học đất, nxb Xây dựng, 1995 | Cơ học đất/ GS.PTS. Vũ Công Ngữ (chủ biên), PTS. Nguyễn Văn Dũng. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 | 19+292 | Cơ học đất/ TS. Tạ Đức Thịnh, PGS.TS. Nguyễn Huy Phương. - H.: Xây dựng, 2002 | 5 | Bài tập cơ học đất/ Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2007 | 206+103 | |
275 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | Phạm Văn Trung(2014), Bài giảng cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà nội (Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 | |
276 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 498 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 535 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Leenin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | GS.Đinh Xuân Lâm(cb) tập II; Lê Mậu Hãn(cb) tập III(2012), Đại cương lịch sử Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội | 10 | |
277 | Máy xây dựng công trình giao thông | 2 | |||||||||
278 | Sức bền vật liệu P2 | 3 | Bộ môn sức bền cơ kết cấu, Bài giảng Sức bền vật liệu 2, Khoa xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội.(Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
279 | Thí nghiệm VL XD CTGT | 1 | Phùng Văn Lự(2009), Vật liệu xây dựng, NXB Xây dựng Hà nội | 195+128 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ(2010), Giáo trình công nghệ bê tông, NXB Giáo dục. | Vũ Minh Đức(1999), Công nghệ gốm xây dựng, NXB xây dựng | 5 | ||
280 | Thuỷ lực P1 | 2 | Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm (2006), Thủy lực - tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Nguyễn Cảnh Cầm, Hoàng Văn Qúy (2005), Bài tập thủy lực - tập 1, NXB Xây dựng | 5 | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh (2007), Thủy lực - tập 1: Thủy lực đại cương, NXB Xây dựng. | Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu (1999), Thủy lực đại cương: Tóm tắt lý thuyết và bài tập, số liệu tra cứu, NXB Xây dựng. | 518 | |||
281 | Vật liệu XD công trình giao thông | 2 | Phùng Văn Lự (2012), Vật liệu xây dựng, NXB giáo dục Việt nam | 195+128 | Phạm Hữu Thanh, Trịnh Hồng Tùng...(2012), Bài tập vật liệu xây dựng, NXB giáo dục việt nam Hà nội. | 207 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu (2012) Vật liệu xây dựng và chất liệu trang trí kiến trúc. NXB xây dựng Hà nội | 278 | |
282 | 5 | Cơ học kết cấu P2 | 3 | Phạm Văn Trung (2014), Bài giảng Cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội.(Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 |
283 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Sàn BTCT toàn khối, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | 99 | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | |||||
284 | Đồ án Nền và móng | 1 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng (2008), Hướng dẫn đồ án nền và móng, Nhà xuất bản Xây dựng Hà Nội. | 13+394 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | 1378 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Đức Nguôn, Vương Văn Thành (2012), Tính toán thực hành nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội. | 281 | Vũ Công Ngữ (1998), Thiết kế và tính toán nền móng nông: cho các công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản Xây dựng | ||
285 | Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 3 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn học BTCT 1 dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (lưu hành nội bộ) | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | A.H.Nilson, D.Darwin, C.W.Dolan (2010) Designof Concrete Structures, 14th ed. The McGraw -Hill Companies, Inc, New York. | R.F.Warner, B.V.Rangan, A.S.Halll, K.A.Faulkes (1998) Concrete Structures. Addison Wesley Longman Australia Pty Limited | ||||
286 | Kết cấu thép - gỗ | 2 | Phạm Văn Hội (Chủ biên) (2006), Kết cấu thép - Phần cấu kiện cơ bản, NXB KHKT | 215 | Phạm Văn Hội (Chủ biên) (2008), Kết cấu thép 2: Công trình dân dụng và công nghiệp, NXB KHKT | Đoàn Định Kiến (1998), Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp, NXB KHKT | 99 | Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế hệ dầm sàn thép, NXB Xây Dựng | 508 | ||
287 | Lý thuyết quy hoạch đô thị | 2 | Nguyễn Thế Bá (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây Dựng | 781 | Vũ Thị Vinh (2000), Quy hoạch hệ thống giao thông đô thị, NXB Xây Dựng | Phạm Kim Giao (20xx), Quy hoạch vùng, NXB Xây Dựng | 955 | Đỗ Đức Viêm (20xx), Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn, NXB Xây Dựng | |||
288 | Nền và móng | 3 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | 1378 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Hướng dẫn đồ án Nền và Móng, NXB Xây dựng Hà Nội | 13+964 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Đức Nguôn, Vương Văn Thành (2012), Tính toán thực hành nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội. | 281 | Vũ Công Ngữ (1998), Thiết kế và tính toán nền móng nông: cho các công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản Xây dựng | ||
289 | Thực tập công nhân | 1 | (2000), Giáo trình Kỹ thuật thi công, NXB Xây Dựng | 9 | (2000), Giáo trình tổ chức thi công, NXB Xây Dựng | (1990), Giáo trình kỹ thuật nề, NXB Xây Dựng | (2000), Giáo trình kỹ thuật nề (Theo phương pháp Môn đun), NXB Xây Dựng | ||||
290 | Thuỷ văn | 2 | Bộ môn Chuẩn bị kỹ thuật, Bài giảng môn học Thủy văn | Lê Trần Chương (2002), Thủy văn công trình, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội | Hà Văn Khối (2008), Giáo trình thủy văn công trình, NXB Khoa học và Công nghệ, Hà Nội | Lê Văn Nghinh (2003), Tính toán thủy văn thiết kế, NXB Nông nghiệp, Hà Nội | |||||
291 | 6 | ĐA San nền - TN mặt đường ĐT | 1 | Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị/ PGS.TS. Phạm Trọng Mạnh. - H.: Xây dựng, 2014 | 300 | Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông đô thị/ GS.NGND.TSKH.Nguyễn Xuân Trục. - H.: Giáo dục, 2011 | 5 | Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng/ Phan Thị Thu. - H.: Xây dựng, 1981 | 5 | Thoát nước đô thị, một số vấn đề về lý thuyết và thực tiễn ở Việt Nam/ KS. Trần Văn Mô. - H.: Xây dựng, 2002 | 6 |
292 | Đồ án thiết kế hình học đường đô thị | 1 | TS. Phạm Hữu Đức, ThS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Trần Hữu Diện. Thiết kế đường đô thị. NXB Xây Dựng 2007 | 210 | QCXDVN 01:2008/BXD Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng | TCXDVN 104 - 2007 Đường đô thị yêu cầu thiết kế | Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế: TCVN 4054 : 2005. - Xuất bản lần 3. - H.: Xây dựng, 2005 | 1 | |||
293 | Kinh tế xây dựng | 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai (2007), Kinh tế xây dựng, Nxb Xây dựng | 200+467 | Cẩm nang kinh tế xây dựng (2002), NXB Xây dựng | 5+1 | Nghiêm Văn Dĩnh (2010), Kinh tế xây Giao Thông, NXB Xây dựng | Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao, Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT2000 phieenbanr 2011, NXB Xây dựng | 10 | ||
294 | Mỹ học cầu đường | 2 | Đào Xuân Lâm, Đỗ Bá Chương, Mỹ học cầu đường, Giao thông vận tải, 2003 | James N. Denn, Aesthetic guidelines for bridge design, Office of Bridges and structures, 1995 | Fritz Leonhardt, Aesthetics - basic, Bridge engineering handbook 2000 | Babkov V., Highway engineering, Mir publishers, 1967 | |||||
295 | Phần mềm tính toán công trình ngầm | 3 | |||||||||
296 | Thiết kế hình học đường đô thị | 2 | TS. Phạm Hữu Đức, ThS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Trần Hữu Diện. Thiết kế đường đô thị. NXB Xây Dựng 2007 | 210 | QCXDVN 01:2008/BXD Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng | TCXDVN 104 - 2007 Đường đô thị yêu cầu thiết kế | Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế: TCVN 4054 : 2005. - Xuất bản lần 3. - H.: Xây dựng, 2005 | 1 | |||
297 | Thiết kế san nền - Thoát nước mặt đường đô thị | 2 | Quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng đô thị/ PGS.TS. Phạm Trọng Mạnh. - H.: Xây dựng, 2014 | 300 | Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông đô thị/ GS.NGND.TSKH.Nguyễn Xuân Trục. - H.: Giáo dục, 2011 | 5 | Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng/ Phan Thị Thu. - H.: Xây dựng, 1981 | 5 | Thoát nước đô thị, một số vấn đề về lý thuyết và thực tiễn ở Việt Nam/ KS. Trần Văn Mô. - H.: Xây dựng, 2002 | 6 | |
298 | Tổng luận cầu - mố trụ cầu | 3 | Những vấn đề chung và mố trụ cầu/ Nguyễn Như Khải, Phạm Duy Hoà, Nguyễn Minh Hùng. - H.: Xây dựng, 2000 | 4 | Thi công móng trụ mố cầu/ Nguyễn Trâm, Nguyễn Tiến Oanh, Lê Đình Tâm, Phạm Duy Hòa. - H.: Xây dựng, 1999 | 4 | Wai Fan Chen, Lien Duan, Bridge engineering handbook, Nxb. CRC press, 2000 | Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN - 272,05 | |||
299 | 7 | 2. Cấp thoát nước đô thị | 2 | ||||||||
300 | Chiếu sáng đô thị | 2 | Bài giảng quy hoạch điện và thông tin, Hoàng Thuyên, Nguyễn Văn Sơn, ĐHKT HN | Mạng điện thành phố/ Vương Song Hỷ. - H.: Xây dựng, 1991 | 545 | Thiết kế cấp điện: Dự toán. Thủ tục thiết kế. Thiết kế thực tế. Lắp đặt/ Ngô Hồng Quang, Vũ Văn Tẩm. - Xuất bản lần thứ 8. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 | 100 | ||||
301 | Đồ án quy hoạch giao thông đô thị | 1 | TS. Vũ Thị Vinh, Quy hoạch giao thông đô thị. NXB Xây Dựng 2001 | 942 | Nguyễn Khải. Quy hoạch giao thông đối ngoại đô thị. NXB Khoa học kỹ thuật 1996 | Luật Quy hoạch đô thị số 30/2009/QH12 ngày 17 tháng 6 năm 2009, Luật Xây Dựng số 50/2014/QH14 | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam 01-2008/BXD, QCVN 07: 2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị". TCXDVN 104:2007 Đường đô thị - Yêu cầu thiết kế, TCVN 4054 - 2005 Đường ô tô yêu cầu thiết kế, TCVN 5729 - 2012 Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế | ||||
302 | Đồ án thiết kế cầu BTCT | 1 | Thi công cầu bêtông cốt thép/ Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm. - H.: Xây dựng, 1996 | 5 | Lê Đình Tâm, Cầu bê tông cót thép trên đường ô tô t.1, Xây dựng, 2005 | Wai Fan Chen, Lien Duan, Bridge engineering handbook, Nxb. CRC press, 2000 | Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN - 272,05 | ||||
303 | Đồ án thiết kế nền mặt đường | 1 | Thiết kế đường đô thị/ TS. Phạm Hữu Đức, ThS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Trần Hữu Diện. - H.: Xây dựng, 2006 | 211 | Thiết kế đường ô tô. T.2: Nền mặt đường và công trình thoát nước, T4/ GS.TS. Dương Học Hải, GS.TS. Nguyễn Xuân Trục. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2005 | 5+4 | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T.1/ GS.TSKH. Nguyễn Xuân Trục (chủ biên), GS.TS. Dương Học Hải, PGS.TS. Vũ Đình Phụng. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2004 | 5 | Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế: TCVN 4054 : 2005. - Xuất bản lần 3. - H.: Xây dựng, 2005 | 1 | |
304 | Giao thông công cộng | 2 | TS. Vũ Thị Vinh. Giao thông Thành phố. NXB Xây Dựng | 208 | PGS.TSKH Nguyễn Ngọc Châu. Giao thông công cộng Thành phố. NXB Xây Dựng | 200 | QCXDVN 01-2008/BXD Quy chuẩn xây dựng Việt Nam | 5 | QCVN 07-2010/BXD; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Các công trình hạ tầng đô thị" | 6 | |
305 | Pháp luật xây dựng | 1 | TL giảng dạy về pháp luật xây dựng do khoa QLĐT, Trường ĐHKT HN biên soạn | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; | Luật xây dựng | 5 | Các luật, văn bản quy phạm pháp luật hiện hành và tài liệu liên quan khác | ||||
306 | Quy hoạch giao thông đô thị | 3 | TS. Vũ Thị Vinh, Quy hoạch giao thông đô thị. NXB Xây Dựng 2001 | 942 | Nguyễn Khải. Quy hoạch giao thông đối ngoại đô thị. NXB Khoa học kỹ thuật 1996 | Luật Quy hoạch đô thị số 30/2009/QH12 ngày 17 tháng 6 năm 2009, Luật Xây Dựng số 50/2014/QH13 | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam 01-2008/BXD, QCVN 07: 2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị". TCXDVN 104:2007 Đường đô thị - Yêu cầu thiết kế, TCVN 4054 - 2005 Đường ô tô yêu cầu thiết kế, TCVN 5729 - 2012 Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế | ||||
307 | Thiết kế nền mặt đường | 3 | Thiết kế đường đô thị/ TS. Phạm Hữu Đức, ThS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Trần Hữu Diện. - H.: Xây dựng, 2006 | 211 | Thiết kế đường ô tô. T.2: Nền mặt đường và công trình thoát nước, T4/ GS.TS. Dương Học Hải, GS.TS. Nguyễn Xuân Trục. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2005 | 5+4 | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T.1/ GS.TSKH. Nguyễn Xuân Trục (chủ biên), GS.TS. Dương Học Hải, PGS.TS. Vũ Đình Phụng. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2004 | 5 | Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế: TCVN 4054 : 2005. - Xuất bản lần 3. - H.: Xây dựng, 2005 | 1 | |
308 | Thiết kế và xây dựng cầu BTCT P1 | 3 | Thi công cầu bêtông cốt thép/ Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm. - H.: Xây dựng, 1995 | 5 | Lê Đình Tâm, Cầu bê tông cót thép trên đường ô tô t.1, Xây dựng, 2005 | Wai Fan Chen, Lien Duan, Bridge engineering handbook, Nxb. CRC press, 2000 | Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN - 272,05 | ||||
309 | 8 | 1. Hệ thống giao thông thông minh | 2 | Bài giảng về hệ thống giao thông thông minh, Đinh Văn Hiệp, 2010 | ÍT Strategy in Japan (2003), ITS trategy committee | ITS - a collection of effectiveness case studies: 2007-2008, MLIT, 2008 | Bob McQueen & Judy McQueen (1999), Intellegent transportation systems architectures, Artec house publishers | ||||
310 | 2. Môi trường trong XD công trình GT | 2 | Môi trường trong xây dựng/ TS.Lê Anh Dũng, TS.Đỗ Đình Đức. - H.: Xây dựng, 2012 | 10 | Kĩ thuật môi trường/ PGS. Tăng Văn Đoàn, TS. Trần Đức Hạ. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002 | 100 | Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản-PGS.TS. Trần đức Hạ chủ biện, Xây dựng | Trịnh Xuân Báu, Bài giảng môi trường xây dựng giao thông, Trường ĐH Giao thông vận tải | |||
311 | 2. Trắc địa công trình giao thông | 2 | Trắc địa/ PGS.TS. Nguyễn Quang Tác (chủ biên), KS. Bùi Văn Deo, ThS. Nguyễn Mai Hạnh, ThS. Lê Minh Phương. - H.: Xây dựng, 2008 | 680 | Tài liệu hướng dẫn do bộ môn cung cấp | ||||||
312 | Đồ án Giao thông công cộng | 1 | TS. Vũ Thị Vinh. Giao thông Thành phố. NXB Xây Dựng | 208 | PGS.TSKH Nguyễn Ngọc Châu. Giao thông công cộng Thành phố. NXB Xây Dựng | 200 | QCXDVN 01-2008/BXD Quy chuẩn xây dựng Việt Nam | 5 | QCVN 07-2010/BXD; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Các công trình hạ tầng đô thị" | 6 | |
313 | Đồ án xây dựng đường | 1 | Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị/ ThS. Nguyễn Văn Thịnh. - H.: Xây dựng, 2006 | 276 | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. - H.: Xây dựng, 1999 | 11 | Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng/ TS. Trịnh Quốc Thắng. - H.: Xây dựng, 2011 | 5+10 | Thiết kế tổ chức thi công xây dựng/ Lê Văn Kiểm. - H.: Xây dựng, 1992 | 5 | |
314 | Khai thác đường | 2 | Khai thác đánh giá và sửa chữa đường ô tô, Trần Đình Bửu, Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 | Điều kiện đường và an toàn giao thông, V.F. Babkov, Nguyễn Xuân Vinh dịch, Khoa học và kỹ thuật, 1984 | Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 16-79 | Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 277-01 | |||||
315 | Kỹ thuật giao thông | 2 | Vũ Hoài Nam. Nghiên cứu và điều tra giao thông. Kỹ thuật giao thông - tập 1. NXB Giáo dục Việt Nam, 2012 | Đỗ Bá Chương. Kỹ thuật giao thông. Tủ sách cao học Trường Đại học Xây Dựng Hà Nội, 2001 | Đỗ Bá Chương. Thiết kế đường ô tô - Tập 1. NXB Giáo dục Việt Nam 2010 | Xilianov và cộng sự. Lý thuyết dòng xe trong thiết kế đường và tổ chức giao thông. Người dịch: Đỗ Bá Chương, Nguyễn Hào Hoa. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 1985 | |||||
316 | Thí nghiệm đường | 1 | Giáo trình thí nghiệm đường | TCVN 4195:1995 | TCVN 4196:1995 | TCVN 4198:1995 | |||||
317 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | Trường Đại học Kiến trúc (2002), Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị | 420+200 | James Cumming, Đỗ Hữu Thành dịch (1999), Tiếng Anh trong Kiến trúc và Xây dựng, Nxb. Xây dựng | 19 | |||||
318 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Đào Thị Tạo (1996), Le Francais dans l'architecture et la construction, Nxb. Xây dựng | 453 | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | ||||||
319 | Xây dựng đường | 4 | Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị/ ThS. Nguyễn Văn Thịnh. - H.: Xây dựng, 2006 | 276 | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. - H.: Xây dựng, 1999 | 11 | Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng/ TS. Trịnh Quốc Thắng. - H.: Xây dựng, 2011 | 5+10 | Thiết kế tổ chức thi công xây dựng/ Lê Văn Kiểm. - H.: Xây dựng, 1992 | 5 | |
320 | 9 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | TS. Vũ Thị Vinh, Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị. NXB Xây Dựng 2001 | 943 | Nguyễn Khải. Quy hoạch giao thông đối ngoại đô thị. NXB Khoa học kỹ thuật 1996 | Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị/ Trần Thị Hường. - H.: Xây dựng, 1995 | 783 | Giáo trình thiết kế đường đô thị, ĐHKT HN, 2006 | ||
321 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | Các công trình, dự án của đơn vị nơi sinh viên thực tập; Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn, Nghị định, thông tư quy định trong công tác xây dựng, quy hoạch thiết kế, lập dự án, thể hiện hồ sơ bản vẽ... |