1 | KỸ THUẬT VẬT LIỆU XÂY DỰNG | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kỳ thứ | Tên học phần | Số tín chỉ | TL học tập chính | TL tham khảo 1 | TL tham khảo 2 | TL tham khảo 3 | ||||
3 | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | |||
4 | 0 | Học liệu dịch vụ và thư viện | 1.17 | Giáo trình đào tạo người dùng tin | |||||||
5 | 1 | Giáo dục quốc phòng | 4 | ||||||||
6 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí, Võ Đức Phùng, Phạm Văn Thụ.- Sách điền kinh dùng cho học sinh Đại học TDTT, nxb TDTT; 1975 | Chương trình môn học điền kinh dành cho sinh viên chuyên sâu điền kinh chuyên ngành GDTC và HLTT, nxb TDTT, 1996 | Giới thiệu lý thuyết huấn luyện điền kinh, Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế, Liên đoàn điền kinh Việt Nam, Hà nội năm 2006 | Luật Điền kinh (2010), Nxb. thể dục thể thao Hà nội | |||||
7 | Hoá học đại cương | 2 | Lê Khánh An, Bùi Thị Huệ (2011), Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Xây dựng | 512+2 | Nguyễn Hạnh (2000), Cơ sở lý thuyết hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | 5+5 | Vũ Đăng Độ (1998), Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | Lê Mậu Quyền (2007), Bài tập hóa đại cương, Nhà xuất bản giáo dục | |||
8 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soan giáo trình quốc gia các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2002), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 61 | |||
9 | Tiếng Anh tăng cường | 4 | |||||||||
10 | Tiếng Pháp tăng cường | 4 | |||||||||
11 | Toán P1 | 3 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2003), Toán học cao cấp tập một. Đại số và Hình học giải tích, Nhà xuất bản Giáo dục. | 205+604 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm một biến, Đại học Kiến Trúc, Nhà xuất bản xây dựng | 300 | Ninh Quang Hải (chủ biển), Đại số tuyến tính (dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật hạ tầng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (sắp xuất bản) | 200 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (1997), Toán học cao cấp tập hai. Phép tính giải tích một biến số, Nhà xuất bản Giáo dục | 20+192+590 | |
12 | 2 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | Đặng Quốc Lương (2007), Cơ học cơ sở, Tập 1: tĩnh học, NXB XD, Hà nội | 602 | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang (2000), Cơ học, Tập 1: Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục Hà nội. | 86 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2012), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 1: Tĩnh học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 531 | Đỗ Sanh, Nguyễn văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ (2005), Bài tập cơ học tập 1:Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục, Hà nội. | 206+345+50 |
13 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | Đinh Văn Lẫm(2008) Huấn luyện bóng chuyền, nxb TDTT. | PGS. TS Dương Nghiệp Chí, PGS. TS Nguyễn Kim Minh và các cộng sự,(2000), Bóng chuyền, nxb TDTT | Luật bóng chuyền(2006), nxb TDTT | ||||||
14 | Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) | 3 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn (1998), Hình học họa hình tập 1, NXB GD | 196+816 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như Kim (1996), Bài tập hình học họa hình, NXB GD | 139 | Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Quang Cự, Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng, NXB GD | t1:200+213;t2:100 | Đào Tiệp (chủ biên), Hình học họa hình, NXB XD | 300+502 | |
15 | Hoá vô cơ | 2 | Hoàng Nhâm (2001), Hóa học vô cơ(tập 1,2,3), Nhà xuất bản giáo dục | 5+5+5 | Vũ Đăng Độ (1997), Hóa đại cương, Nhà xuất bản Giáo dục | 5 | R.A Liđin, V.A Molosco, L.L Anddreeeva (2001), Tính chất lí hóa học của các chất vô cơ, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật. | ||||
16 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 58 | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | |||
17 | Pháp luật đại cương | 2 | TS. Lê Minh Toàn (2013), Pháp luật đại cương, nxb CTQG, Hà Nội | TS. Lê Minh Tâm, TS. Nguyễn Minh Đoan (2010), Lý luận chung về Nhà Nước và Pháp luật, nxb CAND, Hà Nội | Quốc hội, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính | |||||
18 | Thí nghiệm hoá học | 1 | Tài liệu thí nghiệm Hóa đại cương, bộ môn Hóa biên soạn(sinh viên nhận tại phòng thí nghiệm) | Tài liệu thực hành hóa học đại cương, Khoa hóa học, Trường Đại học Sư Phạm HN. | |||||||
19 | Tiếng Anh P1 | 2 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 1 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publisher | |||||
20 | Tiếng Pháp P1 | 2 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
21 | Toán P2 | 3 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm nhiều biến, Đại học Kiến Trúc Hà Nội, NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng | 300 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2002), Toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 100+172+186+473 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2004), Bài tập toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 186+512 | Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng (2006), Giải tích II, Hàm nhiều biến-Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân, NXV Đại học Quốc Gia Hà Nội. | ||
22 | Vật lý đại cương | 2 | Bài giảng vật lý đại cương do bộ môn Vật lý biên soạn | Vật lý đại cương Tập 1: Cơ nhiệt(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 205+246 | Vật lý đại cương Tập 2: Điện- Dao động-Sóng(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 90+229 | Bài tập vật lý đại cương Tập 1(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 207 | ||
23 | 3 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | Nguyễn Nhiệt Tình(1993), Bóng Ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(1999), Kỹ- chiến thuật bóng ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(2002), Giáo trình bóng ném, nxb TDTT HN | Luật tổ chức thi đấu và trọng tài bóng ném, nxb TDTT HN | ||||
24 | Hoá lý | 2 | Lê Khánh An, Lê Thị Thanh Bình(2011), Bài giảng hóa lý, Trường đại học Kiến trúc Hà nội | 1 | Lê Thị Thanh Bình, Nguyễn Thành Sơn (2012), Bài tập hóa lý, Trường đại học kiến trúc Hà nội | Nguyễn Đình Huề(2003), Hóa lý tập 1,2, Nhà xuất bản giáo dục | 5+5 | Trần Văn Nhân(1999), Hóa lý tập 1,2,3, Nhà xuất bản giáo dục | |||
25 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | Nguyễn Tố Lăng (2013), Kỹ thuật viết và thuyết trình, Xây dựng | 500 | Ashby, Mike (2000), How to write a paper, University of Cambridge | Bailey, Stephen (2005), Academic writng - a practical guide for students, Nelson Thornes | Ivanic, Roz (2006), Writing and identity, Lancaster university | ||||
26 | Kiến trúc công trình | 2 | Tạ Trường Xuân (1999), Nguyên lý thiết kế kiến trúc, NXB XD | 856 | Đặng Thái Hoàng (1996), Kiến trúc nhà ở, NXB Xây dựng | 5+57+100+107 | Tạ Trường Xuân (2002), Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng, NXB Xây dựng | 7 | Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thục (2003), Nhà cao tầng - Thiết kế và xây dựng T1- Kiến trúc nhà cao tầng, NXB Xây dựng. | 200 | |
27 | Kỹ thuật điện | 2 | Vương Song Hỷ (1991), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | Nguyễn Đình Điền, Phạm Thị Giới (2004), Hướng dẫn giải bài tập Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng. | 971 | Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn (2011), Khí cụ điện, NXB Khoa học và Kỹ thuật | ||||
28 | Tiếng Anh P2 | 3 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 2 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publishers | |||||
29 | Tiếng Pháp P2 | 3 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
30 | Tin học đại cương | 2 | Khoa CNTT, ĐHKTHN, Tài liệu tham khảo Tin học đại cương | 10.(Xây dựng,1995,Trần Ngọc Tiến) | Viện CNTT _TT, ĐH Bách Khoa HN(2012) Giáo trình Tin học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Bách Khoa | Ngô Trung Việt(1999), Ngôn ngữ lập trình C++, NXB Giao thông vận tải | 1.(Thống kê, 1998, Quách Tuấn Ngọc) | ||||
31 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2015), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | 535 | Đảng Cộng sản Việt Nam (1999), Văn kiện Đảng toàn tập, Chính trị quốc gia | Võ Nguyên Giáp (2008), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Chính trị quốc gia | Đặng Xuân Kỳ (2010), Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | ||||
32 | Xác suất thống kê | 2 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2005), Xác suất và Thống kê (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng và Kỹ thuật hạ tầng), NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng. | 500 | Thái Bình Dương - Bùi Quốc Thắng (2013), Lý thuyết Xác Thống kê, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Đặng Hùng Thắng (2012), Mở đầu về Lí thuyết Xác suất và các ứng dụng, NXB GD Việt Nam | Đặng Hùng Thắng (2013), Bài tập Xác suất, NXB GD Việt Nam | ||||
33 | 4 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | Phạm Văn Trung(2014), Bài giảng cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà nội (Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 |
34 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 498 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 535 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Leenin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | GS.Đinh Xuân Lâm(cb) tập II; Lê Mậu Hãn(cb) tập III(2012), Đại cương lịch sử Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội | 10 | |
35 | Hoá keo | 2 | Nguyễn Sinh Hoa (1998), Hóa keo, NXb xây dựng | Bộ môn hóa(2014), Bài giảng hóa keo, ĐH kiến trúc Hà Nội | 1 | Trần Văn Nhân(2007), Hóa keo, NXB ĐHQG | Nguyễn Hữu Phú(2009), Hóa lý và hóa keo, NXb khoa học kỹ thuật. | ||||
36 | Hoá phân tích | 2 | Nguyễn Tinh Dung(2011), Hóa học phân tích I-cân bằng ion trong dung dịch, Nhà xuất bản đại học sư phạm | Nguyễn Tinh Dung(2000), Hóa học phân tích phần III-Các phương pháp định lượng hóa học, Nhà xuất bản giáo dục. | 5+5 | Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phương Diệp (2005), Hóa học phân tích-câu hỏi và bài tập cần bằng ion trong dung dịch, Nhà xuất bản đại học sư phạm | Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi(2002), Cơ sở hóa học phân tích, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Hà Nội. | ||||
37 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng sức bền vật liệu 1, Khoa Xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
38 | Thí nghiệm hoá phân tích | 1 | Nguyễn Tinh Dung(2000), Hóa học phân tích phần III-Các phương pháp định lượng hóa học, Nhà xuất bản giáo dục. | 5+5 | Trần Ngọc Lan (2007), Giáo trình thực tập Hóa phân tích, NXB Đại học Quốc Gia | ||||||
39 | Thí nghiệm vật liệu xây dựng | 1 | Phùng Văn Lự(2009), Vật liệu xây dựng, NXB Xây dựng Hà nội | 195+128 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ(2010), Giáo trình công nghệ bê tông, NXB Giáo dục. | Vũ Minh Đức(1999), Công nghệ gốm xây dựng, NXB xây dựng | 5 | ||
40 | Thuỷ khí động học | 2 | Vũ Duy Quang(2006), Thủy khí động lực học ứng dụng, NXB xây dựng | Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang (1979), Thủy khí động lực kỹ thuật tập 1&2, NXB đại học và trung học | Trần Văn Cúc (2004), Cơ học chất lỏng, NXB đại học quốc gia | ||||||
41 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | Trường Đại học Kiến trúc (2002), Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị | 420+200 | James Cumming, Đỗ Hữu Thành dịch (1999), Tiếng Anh trong Kiến trúc và Xây dựng, Nxb. Xây dựng | 19 | |||||
42 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Đào Thị Tạo (1996), Le Francais dans l'architecture et la construction, Nxb. Xây dựng | 453 | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | ||||||
43 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | Phùng Văn Lự(2012), Vật liệu xây dựng, NXB giáo dục Việt nam Hà nội | 195+128 | Phạm Hữu Thanh, Trịnh Hồng Tùng...(2012), Bài tập vật liệu xây dựng, NXB giáo dục việt nam Hà nội. | 207 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu (2012) Vật liệu xây dựng và chất liệu trang trí kiến trúc. NXB xây dựng Hà nội | 278 | |
44 | Vật liệu xây dựng P2 | 1 | Phùng Văn Lự(2009), Vật liệu xây dựng, NXB Xây dựng Hà nội | 195+128 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ(2010), Giáo trình công nghệ bê tông, NXB Giáo dục. | Vũ Minh Đức(1999), Công nghệ gốm xây dựng, NXB xây dựng | 5 | ||
45 | 5 | Cơ sở cơ khí | 2 | Bài giảng môn cơ sở cơ khí dùng cho sinh viên ngành công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng, được soạn bởi bộ môn Máy xây dựng, khoa xây dựng Đại học kiến trúc Hà nội(lưu hành nội bộ) | Bùi Lê Gôn, Nguyễn Xuân Chính, Trinh Duy Cấp, Phạm Đình Sùng(2011) Giáo trình cơ sở kỹ thuật cơ khí, NXB xây dựng. | Đinh Gia Tường, Phan văn Đồng, Tạ Khánh Lâm(1998) Nguyên lý máy, NXB giáo dục. | Nguyễn Trọng Hiệp(1992), Chi tiết máy, NXB giáo dục | ||||
46 | Đồ án gia công nhiệt vật liệu xây dựng | 1 | Vũ Quang Hòe(2007), Thiết bị nhiệt, NXB KHKT | 44 | vũ Minh Đức(2000) Công nghệ gốm xây dựng NXB xây dựng | 5 | Bùi Hải(2007), Kỹ thuật nhiệt NXB KHKT | Vũ Đình Đấu(2007), Chất kết dính vô cơ, NXB xây dựng | 50+5 | ||
47 | Gia công nhiệt vật liệu xây dựng | 3 | Vũ Quang Hòe(2007), Thiết bị nhiệt, NXB KHKT | 44 | Vũ Minh Đức(2000) Công nghệ gốm xây dựng NXB xây dựng | 5 | Bùi Hải(2007), Kỹ thuật nhiệt NXB KHKT | Vũ Đình Đấu(2007), Chất kết dính vô cơ, NXB xây dựng | 50+5 | ||
48 | Hoá lý Silicát | 3 | Nguyễn Duy Hiếu(2009), Bài giảng hóa lý silicat, Đại học kt hà nội. | Bùi Văn Chén(1983), Bài giảng hóa silicat, ĐH bách khoa Hà nội | Nguyễn Minh Tuyển(1998), Giáo trình hóa lý, nxb xây dựng | ||||||
49 | Khoáng vật và thạch học | 2 | Trần Thương Bình(2014), Bải giảng môn học khoáng vật và vật liệu xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà nội. | Trần Thanh Giám(2001)Khoáng vật và thạch học công trình, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà nội. | 5 | Nguyễn Tất Trâm, Nguyễn Văn Bình(2003), Bài giảng tinh thế khoáng vật học, Trường đại học mỏ địa chất hà nội. | Đỗ Đình Toát, Lê Thanh Mẽ(2003), Giáo trình khoáng vật tạo đá, trường đại học mỏ địa chất hà nội. | ||||
50 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Trịnh Văn Quang(2007), Kỹ thuật nhiệt NXB KHKT | 20 | Bùi Hải,(2007), Kỹ thuật nhiệt, NXB KHKT | ||||||
51 | Máy nâng chuyển | 2 | Bài giảng môn máy nâng chuyển dùng cho sinh viên ngành công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng, được soạn bởi bộ môn Máy xây dựng, khoa xây dựng Đại học kiến trúc Hà Nội(lưu hành nội bộ) | Huỳnh Văn Hoàng và các tác giả(2001), Kỹ thuật nâng chuyển, NXB đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | Đào trọng Thường và các tác giả (2004) Máy nâng chuyển (T1,T2,T3)NXB khoa học kỹ thuật | Nguyễn Hồng Ngân và Nguyễn Danh Sơn(2003)Máy vận chuyển liên tục NXB đại học quốc gia TPHCM | |||||
52 | Pháp luật xây dựng | 1 | TL giảng dạy về pháp luật xây dựng do khoa QLĐT, Trường ĐHKT HN biên soạn | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; | Luật xây dựng | 5 | Các luật, văn bản quy phạm pháp luật hiện hành và tài liệu liên quan khác | ||||
53 | Vật lý xây dựng | 2 | |||||||||
54 | 6 | An toàn và môi trường lao động | 2 | Bài giảng môn an toàn và môi trường lao động dùng cho sinh viên ngành VLXD, được soạn bởi bộ môn công nghệ và tổ chức thi công, khoa xây dựng đại học kiến trúc Hà Nội(lưu hành nội bộ) | Bộ xây dựng, giáo trình khung đào tạo an toàn lao động-vệ sinh lao động trong ngành xây dựng, nxb xây dựng 2012 | 381 | Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức, Môi trường trong xây dựng NXB xây dựng 2006 | 5+5 | Trần Ngọc Lân, Sổ tay an toàn vệ sinh lao động, NXB thông tin và truyền thông2015 | ||
55 | Công nghệ gốm xây dựng | 3 | Vũ Minh Đức(1999), Công nghệ gốm xây dựng, NXB xây dựng Hà nội | 5 | Huỳnh Đức Minh, Nguyễn Thành Đông(2009) công nghệ gốm sứ, NXB khoa học kỹ thuật hà nội | Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn văn Chánh(2005) Công nghệ vật liệu khoáng cách âm-cách nhiệt nxb xây dựng Hà nội | 5 | Các tài liệu giáo trình và tạp chí chuyên ngành khác các tiêu chuẩn hiện hành của Nhà nước có liên quan | |||
56 | Công nghệ hoá học | 2 | Nguyễn Duy Hiếu(2009), Bài giảng công nghệ hóa học, Bộ môn vật liệu xây dựng trường ĐH kiến trúc Hà nội. | Nguyễn Minh tuyển, Phạm văn Thiêm(1997) Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học tập 1, NXB khoa học và kỹ thuật | Nguyễn Minh Tuyển, Nguyễn Hữu Thi, Thái Minh Sơn(1998)Giáo trình hóa lý, NXB xây dựng | 5+5 | |||||
57 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Sàn BTCT toàn khối, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | 99 | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | |||||
58 | ĐA Máy sản xuất vật liệu XD | 1 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện đồ án Máy sản xuất vật liệu xây(2013), Bộ môn máy xây dựng, khoa xây dựng ĐH kiến trúc HN | Bài giảng môn máy sản xuất vật liệu dùng cho sinh viên ngành công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng(2013), Bộ môn máy xây dựng khoa xây dựng đại học kiến trúc Hà nội. | Đoàn Tài Ngọ(2003)Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng, NXB khoa học kỹ thuật Hà nội | 5+5 | Đoàn Đình Điệp, sổ tay chọn máy sản xuất vật liệu xây dựng chưa xuất bản(lưu hành nội địa) | ||||
59 | Đồ án Công nghệ gốm xây dựng | 1 | Vũ Minh Đức(1999), Công nghệ gốm xây dựng, NXB xây dựng Hà nội | 5 | Huỳnh Đức Minh, Nguyễn Thành Đông(2009) công nghệ gốm sứ, NXB khoa học kỹ thuật hà nội | Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn văn Chánh(2005) Công nghệ vật liệu khoáng cách âm-cách nhiệt nxb xây dựng Hà nội | 5 | Các tài liệu giáo trình và tạp chí chuyên ngành khác các tiêu chuẩn hiện hành của Nhà nước có liên quan | |||
60 | Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 3 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn học BTCT 1 dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (lưu hành nội bộ) | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | A.H.Nilson, D.Darwin, C.W.Dolan (2010) Designof Concrete Structures, 14th ed. The McGraw -Hill Companies, Inc, New York. | R.F.Warner, B.V.Rangan, A.S.Halll, K.A.Faulkes (1998) Concrete Structures. Addison Wesley Longman Australia Pty Limited | ||||
61 | Máy sản xuất vật liệu xây dựng | 3 | Đoàn Đình Điệp(2013), Tài liệu giảng dạy máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng,NCKH 2013, chưa xuất bản (lưu hành nội bộ ) | Bộ môn máy xây dựng, Bài giảng môn máy sản xuất vật liệu dành cho sinh viên nghành công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (lưu hành nội bộ) | Đoàn đình Điệp(2015) tài liệu giảng dạy sổ tay máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng, NCKH 2015, chưa xuất bản (lưu hành nội bộ) | Đoàn Tài Ngọ(2003)Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng NXB khoa học kỹ thuật hà nội | |||||
62 | Quy hoạch thực nghiệm vật liệu xây dựng | 2 | Nguyễn Minh Tuyển(2009), quy hoạch thực nghiệm, NXB khoa học kỹ thuật | Bùi Minh Trí(2005), Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm, NXB bách khoa Hà nội | |||||||
63 | Thực tập công nhân | 1 | Tài liệu đào tạo nghề công nhân xây dựng | ||||||||
64 | 7 | Bê tông nhẹ | 2 | Nguyễn Duy Hiếu(2009) Bài giảng công nghệ bê tông cốt liệu rỗng, Trường ĐH kiến trúc Hà nội | 10+1+92 | Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ(2010) lý thuyết bê tông NXB giáo dục | Nguyễn Như Quý(2004) Vật liệu cách nhiệt, Nhà xuất bản xây dựng. | ||||
65 | Công nghệ bê tông 1 | 3 | Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ(2009)Giáo trình công nghệ bê tông xi măng(tập 1)NXB giáo dục | Nguyễn Duy Hiếu(2009) Bài giảng bê tông nhẹ Đh kiến trúc hà nội | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu(2009) vật liệu và chất liệu trang trí kiến trúc, NXB xây dựng | 278 | Nguyễn Duy Hiếu(2009) Bài giảng công nghệ chât kết dính vô cơ, Đh kiến trúc hà nội | ||||
66 | Công nghệ chất kết dính vô cơ | 3 | Nguyễn Duy Hiếu, Trương Thị Kim Xuân(2009), Bài giảng công nghệ chất kết dính vô cơ, Đại học kiến trúc Hà nội | Vũ Đình Đấu, Bùi Danh Đại(2006)Giáo trình chất kết dính vô cơ, NXB xây dựng Hà nội | Vũ Đình Đấu(2008) Thiết bị và công nghệ sản xuất ximang, NXB xây dựng Hà nội | 200 | Nguyễn Duy Hiếu(2013), Thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐH kiến trúc Hà nội | 200 | |||
67 | Công nghệ thuỷ tinh | 2 | Bạch Đình Thiên, Công nghệ thủy tinh xây dựng, NXB xây dựng, Hà nội,2004 | 50 | Phạm Xuân Yêm, Kỹ thuật sản xuất thủy tinh, Bộ môn silicat ĐHBK HN 1983 | ||||||
68 | Đồ án Công nghệ chất kết dính vô cơ | 1 | Nguyễn Duy Hiếu, Trương Thị Kim Xuân(2009), Bài giảng công nghệ chất kết dính vô cơ, Đại học kiến trúc Hà nội | Vũ Đình Đấu, Bùi Danh Đại(2006)Giáo trình chất kết dính vô cơ, NXB xây dựng Hà nội | Vũ Đình Đấu(2008) Thiết bị và công nghệ sản xuất ximang, NXB xây dựng Hà nội | 200 | Nguyễn Duy Hiếu(2013), Thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐH kiến trúc Hà nội | 200 | |||
69 | Kết cấu thép P1 | 3 | Phạm Văn Hội (chủ biên) (2006), Kết cấu thép - phần cấu kiện cơ bản, NXB KH&KT. | 200+215 | Đoàn Định Kiến (1998), Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp, Nxb KHKT | 100 | Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế hệ dầm sàn théo, Nxb Xây dựng | 508 | Trần Thị Thôn (2010), Bài tập thiết kế kết cấu thép, Nxb Đại học quốc gia tp HCM. | ||
70 | Kĩ thuật thi công P1 | 2 | Bài giảng môn Kỹ thuật thi công P1dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, được soạn bởi bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công, Khoa xấy dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ). | Đỗ Đình Đức, Lê Kiều, Kỹ thuật thi công tập 1, Nhà xb Xây dựng ,2004 | 532 | Nguyễn Đình Thám, Trần Hồng Hải, Cao Thế Lực, Kỹ thuật thi công xây dựng tập 1 - Công tác đất, cọc và thi công bê tông tại chỗ, Nxb KHKT, 2013 | Bùi Mạnh Hùng, Ván khuôn dàn giáo trong thi công xây dựng, Nxb Xây dựng,2013 | 1+1 | |||
71 | Tin học ứng dụng | 3 | Đặng Tỉnh, Nguyễn Huy Thịnh,(1998), Tin học tính toán kết cấu công trình, NXB Xây dựng, Bộ XD | 10 | Nguyễn Huy Thịnh, Dân Quốc Cương(2012) hướng dẫn sử dụng Matlab tài liệu bộ môn tin học ứng dụng, Đại học kiến trúc hà nội. | Nguyễn Huy Thịnh, hướng dẫn sử dụng Excel tài liệu bộ môn, Đh kiến trúc hà nội. | Hướng dẫn sử dụng Matlab tài liệu nhiều nguồn đã xuất bản | ||||
72 | 8 | Công nghệ bê tông 2 | 3 | Nguyễn Văn Phiêu(2010), Giáo trình công nghệ bê tông xi măng Tập 2 NXB xây dựng hà nội | 50 | Nguyễn Minh Ngọc(2011) Bài giảng công nghệ chế tạo bê tông và bê tông cốt thép, bộ môn vật liệu xây dựng, Trường đại học kiến trúc hà nội | Nguyễn Văn Phiêu(2006) Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng NXB xây dựng Hà nội | 5 | Các tiêu chuẩn của nhà nước, tiêu chuẩn ngành về cấu kiện bê tông và BTCT | ||
73 | Đồ án Công nghệ bê tông | 1 | Nguyễn Minh Ngọc(2011) Bài giảng công nghệ chế tạo bê tông và bê tông cốt thép, bộ môn vật liệu xây dựng, Trường đại học kiến trúc hà nộii | Nguyễn Văn Phiêu(2010), Giáo trình công nghệ bê tông xi măng Tập 2 NXB xây dựng hà nội | 50 | Nguyễn Duy Hiếu(2009)Bài giảng công nghệ bê tông nhẹ, bộ môn VLXD ĐHKT hà nội. | Nguyễn Văn Phiêu(2006)Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng NXB xây dựng hà nội. | 5 | |||
74 | Kiểm định vật liệu và công trình xây dựng | 2 | Nguyễn Duy Hiếu(2013) thí nghiệm vật liệu xây dựng, tài liệu giảng dạy trường đại học kiến trúc hà nội | 200 | Bộ môn vật liệu xây dựng(2014)bài giảng nghiên cứu thực nghiệm công trình trường đại học kiến trúc hà nội | Hệ thống các tiêu chuẩn việt nam(TCVN)và nước ngoài về vật liệu, cấu kiện xây dựng(yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử) | |||||
75 | Kinh tế công nghiệp vật liệu XD | 2 | Tài liệu giảng dạy kinh tế công nghiệp vật liệu xây dựng của bộ môn kinh tế xây dựng | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai(2007) Giáo trình kinh tế xây dựng NXB xây dựng | 200+467 | Phùng Văn Lự và cộng sự(2008)vật liệu xây dựng NXB giáo dục | 195+128 | ||||
76 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | Bộ môn vật liệu xây dựng (2009) Tài liệu hướng dẫn thực tập tốt nghiệp, Trường đhkt hà nội | Tập hợp các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng vật liệu và các sản phẩm xây dựng. | Tài liệu kỹ thuật tại các cơ sở thực tập tốt nghiệp | Các tài liệu liên quan do giảng viên hướng dẫn cung cấp | |||||
77 | Tự động hoá công nghiệp | 2 | Phạm Thị Giới(2003), Tự động hóa các công trình cấp và thoát nước, NXB xây dựng | 271 | Đỗ Xuân Tùng(2001), Tự động hóa trong xây dựng, NXB xây dựng | 5 | Lê Thành Sơn(2010) thiết kế PLC Đại học sư phạm kỹ thuật hưng yên | ||||
78 | Vật liệu cách nhiệt | 2 | Bộ môn VLXD(2013), Bài giảng vật liệu cách nhiệt, ĐHKT hà nội | Nguyễn Như Quý(2002), Công nghệ vật liệu cách nhiệt, NXB xây dựng | |||||||
79 | Vật liệu chịu lửa | 2 | Nguyễn Đăng Hùng, Công nghệ vật liệu chịu lửa, NXB đại học bách khoa hà nội 2013 | Vũ Minh Đức, Công nghệ gốm xây dựng, nhà xuất bản xây dựng 1999 | 5 | Bạch Đình Thiên, Nguyễn Kim Huân, Thiết bị nhiệt trong sản xuất VLXD, nhà xuất bản xây dựng. | |||||
80 | Vật liệu polyme - compozit | 2 | Trương Thị Kim Xuân(2013), Bài giảng môn học vật liệu polime-compozit ĐHKT hà nội | Nguyễn Đình Đức, Nguyễn Hoa Thịnh(2011) vật liệu Compozit- cơ học và công nghệ, NXB khoa học kỹ thuật | Nguyễn Thị Lan(2002) Hóa hữu cơ và polyme, Đh xây dựng hà nội. | Trần Ích Thịnh(2009)Vật liệu compozit cơ học và tính toán kết cấu, nxb khoa học kỹ thuật | |||||
81 | Vật liệu trang trí hoàn thiện | 2 | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu, Giáo trình vật liệu trang trí và hoàn thiện, NXB xây dựng, Hà nội 2011 | Nguyễn Duy Hiếu. Bài giảng công nghệ bê tông nhẹ, bộ môn vật liệu xây dựng Trường ĐH kiến trúc Hà nội | 10+1+92 | I.U.Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính, Công nghệ bê tông, NXB xây dựng 2009 | |||||
82 | 9 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | Tài liệu giảng dạy các môn học có liên quan | Các tiêu chuẩn của nhà nước, tiêu chuẩn ngành các quy chuẩn | Tham khảo các bảng thiết kế các dây truyền sản xuất vật liệu xây dựng có liên quan. | |||||
83 | |||||||||||
84 | XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH NGẦM ĐÔ THỊ | ||||||||||
85 | Kỳ thứ | Tên học phần | Số tín chỉ | TL học tập chính | TL tham khảo 1 | TL tham khảo 2 | TL tham khảo 3 | ||||
86 | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | |||
87 | 1 | Giáo dục quốc phòng | 4 | ||||||||
88 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí, Võ Đức Phùng, Phạm Văn Thụ.- Sách điền kinh dùng cho học sinh Đại học TDTT, nxb TDTT; 1975 | Chương trình môn học điền kinh dành cho sinh viên chuyên sâu điền kinh chuyên ngành GDTC và HLTT, nxb TDTT, 1996 | Giới thiệu lý thuyết huấn luyện điền kinh, Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế, Liên đoàn điền kinh Việt Nam, Hà nội năm 2006 | Luật Điền kinh (2010), Nxb. thể dục thể thao Hà nội | |||||
89 | Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) | 3 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn (1998), Hình học họa hình tập 1, NXB GD | 196+816 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như Kim (1996), Bài tập hình học họa hình, NXB GD | 139 | Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Quang Cự, Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng, NXB GD | t1:200+213;t2:100 | Đào Tiệp (chủ biên), Hình học họa hình, NXB XD | 300+502 | |
90 | Học liệu dịch vụ và thư viện | 1.17 | Giáo trình đào tạo người dùng tin | ||||||||
91 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soan giáo trình quốc gia các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2002), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 61 | |||
92 | Tiếng Anh tăng cường | 4 | |||||||||
93 | Tiếng Pháp tăng cường | 4 | |||||||||
94 | Toán P1 | 3 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2003), Toán học cao cấp tập một. Đại số và Hình học giải tích, Nhà xuất bản Giáo dục. | 205+604 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm một biến, Đại học Kiến Trúc, Nhà xuất bản xây dựng | 300 | Ninh Quang Hải (chủ biển), Đại số tuyến tính (dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật hạ tầng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (sắp xuất bản) | 200 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (1997), Toán học cao cấp tập hai. Phép tính giải tích một biến số, Nhà xuất bản Giáo dục | 20+192+590 | |
95 | 2 | Đồ án Kiến trúc | 1 | Nhiệm vụ thiết kế và các chỉ dẫn cơ bản (do bộ môn biên soạn) | Ernst Neufert, Architects' data, John Wiley & Sons inc | Quentin Pickard (editor), The Achitects' Handbook, Blackwell Publishing. | Tài liệu hướng dẫn khác do GVHD chỉ định theo đề tài cụ thể | ||||
96 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | Đinh Văn Lẫm(2008) Huấn luyện bóng chuyền, nxb TDTT. | PGS. TS Dương Nghiệp Chí, PGS. TS Nguyễn Kim Minh và các cộng sự,(2000), Bóng chuyền, nxb TDTT | Luật bóng chuyền(2006), nxb TDTT | ||||||
97 | Hoá học đại cương | 2 | Lê Khánh An, Bùi Thị Huệ (2011), Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Xây dựng | 512+2 | Nguyễn Hạnh (2000), Cơ sở lý thuyết hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | 5+5 | Vũ Đăng Độ (1998), Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | Lê Mậu Quyền (2007), Bài tập hóa đại cương, Nhà xuất bản giáo dục | |||
98 | Kiến trúc công trình | 2 | Tạ Trường Xuân (1999), Nguyên lý thiết kế kiến trúc, NXB XD | 856 | Đặng Thái Hoàng (1996), Kiến trúc nhà ở, NXB Xây dựng | 5+57+100+107 | Tạ Trường Xuân (2002), Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng, NXB Xây dựng | 7 | Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thục (2003), Nhà cao tầng - Thiết kế và xây dựng T1- Kiến trúc nhà cao tầng, NXB Xây dựng. | 200 | |
99 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 58 | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | |||
100 | Pháp luật đại cương | 2 | TS. Lê Minh Toàn (2013), Pháp luật đại cương, nxb CTQG, Hà Nội | TS. Lê Minh Tâm, TS. Nguyễn Minh Đoan (2010), Lý luận chung về Nhà Nước và Pháp luật, nxb CAND, Hà Nội | Quốc hội, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính | |||||
101 | Tiếng Anh P1 | 2 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 1 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publisher | |||||
102 | Tiếng Pháp P1 | 2 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
103 | Tin học đại cương | 2 | Khoa CNTT, ĐHKTHN, Tài liệu tham khảo Tin học đại cương | 10.(Xây dựng,1995,Trần Ngọc Tiến) | Viện CNTT _TT, ĐH Bách Khoa HN(2012) Giáo trình Tin học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Bách Khoa | Ngô Trung Việt(1999), Ngôn ngữ lập trình C++, NXB Giao thông vận tải | 1.(Thống kê, 1998, Quách Tuấn Ngọc) | ||||
104 | Toán P2 | 3 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm nhiều biến, Đại học Kiến Trúc Hà Nội, NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng | 300 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2002), Toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 100+172+186+473 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2004), Bài tập toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 186+512 | Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng (2006), Giải tích II, Hàm nhiều biến-Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân, NXV Đại học Quốc Gia Hà Nội. | ||
105 | Vật lý đại cương | 2 | Bài giảng vật lý đại cương do bộ môn Vật lý biên soạn | Vật lý đại cương Tập 1: Cơ nhiệt(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 205+246 | Vật lý đại cương Tập 2: Điện- Dao động-Sóng(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 90+229 | Bài tập vật lý đại cương Tập 1(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 207 | ||
106 | 3 | Cấp điện và chiếu sáng công trình ngầm | 2 | Nguyễn Văn Điền (2012), Bài giảng cấp điện và chiếu sáng công trình ngầm, ĐH Kiến trúc HN | Vương Song Hỷ (1991), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | Nguyễn Đình Điền, Phạm Thị Giới (2004), Hướng dẫn giải bài tập Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng. | 971 | Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn (2011), Khí cụ điện, NXB Khoa học và Kỹ thuật | ||
107 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | Đặng Quốc Lương (2007), Cơ học cơ sở, Tập 1: tĩnh học, NXB XD, Hà nội | 602 | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang (2000), Cơ học, Tập 1: Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục Hà nội. | 86 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2012), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 1: Tĩnh học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 531 | Đỗ Sanh, Nguyễn văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ (2005), Bài tập cơ học tập 1:Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục, Hà nội. | 206+345+50 | |
108 | Địa chất công trình | 2 | Bộ môn Đại kỹ thuật (2015), Bài giảng môn học Địa chất Công trình, Đại học Kiến trúc Hà Nội. | 5 | Nguyễn Hồng Đức (2006), Cơ sở địa chất công trình & Địa chất Thủy Văn công trình, Nxb Xây dựng, Hà Nội | 200+5 | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Thạch luận công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Địa chất động lực công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | |||
109 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | Nguyễn Nhiệt Tình(1993), Bóng Ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(1999), Kỹ- chiến thuật bóng ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(2002), Giáo trình bóng ném, nxb TDTT HN | Luật tổ chức thi đấu và trọng tài bóng ném, nxb TDTT HN | |||||
110 | Thực tập trắc địa công trình ngầm | 1 | |||||||||
111 | Thuỷ lực P1 | 2 | Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm (2006), Thủy lực - tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Nguyễn Cảnh Cầm, Hoàng Văn Qúy (2005), Bài tập thủy lực - tập 1, NXB Xây dựng | 5 | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh (2007), Thủy lực - tập 1: Thủy lực đại cương, NXB Xây dựng. | Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu (1999), Thủy lực đại cương: Tóm tắt lý thuyết và bài tập, số liệu tra cứu, NXB Xây dựng. | 518 | |||
112 | Tiếng Anh P2 | 3 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 2 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publishers | |||||
113 | Tiếng Pháp P2 | 3 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
114 | Trắc địa cho công trình ngầm | 2 | |||||||||
115 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2015), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | 535 | Đảng Cộng sản Việt Nam (1999), Văn kiện Đảng toàn tập, Chính trị quốc gia | Võ Nguyên Giáp (2008), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Chính trị quốc gia | Đặng Xuân Kỳ (2010), Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | ||||
116 | Xác suất thống kê | 2 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2005), Xác suất và Thống kê (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng và Kỹ thuật hạ tầng), NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng. | 500 | Thái Bình Dương - Bùi Quốc Thắng (2013), Lý thuyết Xác Thống kê, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Đặng Hùng Thắng (2012), Mở đầu về Lí thuyết Xác suất và các ứng dụng, NXB GD Việt Nam | Đặng Hùng Thắng (2013), Bài tập Xác suất, NXB GD Việt Nam | ||||
117 | 4 | Cấp thoát nước | 2 | Hoàng Văn Huệ (2005), Giáo trình cấp thoát nước, Nhà xuất bản Xây dựng. | 200+10 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 7957 -2008. | Tiêu chuẩn thiết kế Cấp nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 33 -2006. | ||||
118 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | Đặng Quốc Lương (2009), Cơ học cơ sở, Tập 2: Động học và động lực học, NXB XD, Hà nội | 567 | Đỗ Sanh (2004), Cơ học, Tập 2: Động lực học, NXB Giáo dục, Hà Nội | 99 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2014), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 2: Động học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 350 | Bộ môn Cơ học lý thuyết, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (2015), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 3: Động lực học, NXB Xây dựng, Hà Nội. | 300 | |
119 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | Phạm Văn Trung(2014), Bài giảng cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà nội (Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 | |
120 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 498 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 535 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Leenin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | GS.Đinh Xuân Lâm(cb) tập II; Lê Mậu Hãn(cb) tập III(2012), Đại cương lịch sử Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội | 10 | |
121 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | Nguyễn Tố Lăng (2013), Kỹ thuật viết và thuyết trình, Xây dựng | 500 | Ashby, Mike (2000), How to write a paper, University of Cambridge | Bailey, Stephen (2005), Academic writng - a practical guide for students, Nelson Thornes | Ivanic, Roz (2006), Writing and identity, Lancaster university | ||||
122 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng sức bền vật liệu 1, Khoa Xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
123 | Sức bền vật liệu P2 | 3 | Bộ môn sức bền cơ kết cấu, Bài giảng Sức bền vật liệu 2, Khoa xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội.(Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
124 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | Trường Đại học Kiến trúc (2002), Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị | 420+200 | James Cumming, Đỗ Hữu Thành dịch (1999), Tiếng Anh trong Kiến trúc và Xây dựng, Nxb. Xây dựng | 19 | |||||
125 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Đào Thị Tạo (1996), Le Francais dans l'architecture et la construction, Nxb. Xây dựng | 453 | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | ||||||
126 | TT địa chất CT/ Thực hành địa kĩ thuật | 1 | Địa kỹ thuật thực hành/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám. - H.: Xây dựng, 1999 | 5 | TCXD 226: 1999 Đất xây dựng - phương pháp thí nghiệm hiện trường, thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn. - H.: Xây dựng, 1999 | 5 | |||||
127 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | Phùng Văn Lự(2012), Vật liệu xây dựng, NXB giáo dục Việt nam Hà nội | 195+128 | Phạm Hữu Thanh, Trịnh Hồng Tùng...(2012), Bài tập vật liệu xây dựng, NXB giáo dục việt nam Hà nội. | 207 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu (2012) Vật liệu xây dựng và chất liệu trang trí kiến trúc. NXB xây dựng Hà nội | 278 | |
128 | 5 | Các phương pháp số | 2 | Trịnh Tự Lực (2007), Bài giảng các phương pháp số, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà Nội (lưu hành nội bộ). | Nguyễn Mạnh Yên (2000), Phương pháp số trong cơ học kết cấu, Nhà XB KH&KT | Nguyễn Mạnh Yên (1990), Bài tập cơ học kết cấu, tâp 3, NXB KH&KT | Nguyễn Trân (1996), Phương pháp số, Tủ sách sau Đại học, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. | ||||
129 | Cơ học đá | 2 | Trần Thượng Bình (2014), Bài giảng môn học cơ học đá, ĐH Kiến trúc HN | Nghiêm Hữu Hạnh (2000), cơ học đá công trình, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội | Nguyễn Sỹ Ngọc (2011), Cơ học đá, Nhà xuất bản Giao thông vận tải, HN | ||||||
130 | Cơ học đất | 3 | PGS.TS. Vương Văn Thành. Bài giảng cơ học đất, nxb Xây dựng, 1995 | Cơ học đất/ GS.PTS. Vũ Công Ngữ (chủ biên), PTS. Nguyễn Văn Dũng. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 | 19+292 | Cơ học đất/ TS. Tạ Đức Thịnh, PGS.TS. Nguyễn Huy Phương. - H.: Xây dựng, 2002 | 5 | Bài tập cơ học đất/ Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2007 | 206+103 | ||
131 | Cơ học kết cấu P2 | 3 | Phạm Văn Trung (2014), Bài giảng Cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội.(Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 | |
132 | Cơ học môi trường liên tục | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng Sức bền vật liệu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà Nội.(Lưu hành nội bộ) | Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch (2009), Cơ học cơ sở môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi, NXB Xây dựng, Hà Nội. | 254+134 | ||||||
133 | Máy xây dựng công trình ngầm | 3 | Đoàn Đình Điệp (2012), Tài liệu giảng dạy Máy dây dựng công trình ngầm, Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường (chưa xuất bản - lưu hành nội bộ) | Bộ môn máy xây dựng, Bài giảng môn máy xây dựng dùng cho sinh viên ngành XDD & CN, (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Hùng chủ biên (2001), Máy xây dựng, Nhà xuất bản Xây dựng | 275 | Nguyễn Tiến Thu (1999), Sổ tay chọn máy thi công xây dựng, Nhà xuất bản Xây dựng | 418 | |||
134 | Pháp luật xây dựng | 1 | TL giảng dạy về pháp luật xây dựng do khoa QLĐT, Trường ĐHKT HN biên soạn | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; | Luật xây dựng | 5 | Các luật, văn bản quy phạm pháp luật hiện hành và tài liệu liên quan khác | ||||
135 | Vật liệu xây dựng P2 | 2 | Phùng Văn Lự(2009), Vật liệu xây dựng, NXB Xây dựng Hà nội | 195+128 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ(2010), Giáo trình công nghệ bê tông, NXB Giáo dục. | Vũ Minh Đức(1999), Công nghệ gốm xây dựng, NXB xây dựng | 5 | ||
136 | 6 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Sàn BTCT toàn khối, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | 99 | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | ||||
137 | Đồ án Nền và móng | 1 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng (2008), Hướng dẫn đồ án nền và móng, Nhà xuất bản Xây dựng Hà Nội. | 13+394 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | 1378 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Đức Nguôn, Vương Văn Thành (2012), Tính toán thực hành nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội. | 281 | Vũ Công Ngữ (1998), Thiết kế và tính toán nền móng nông: cho các công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản Xây dựng | ||
138 | Đồ án thiết kế công trình ngầm P1 | 1 | Bộ môn Công trình ngầm đô thị, Hướng dẫn Đồ án thiết kế công trình ngầm, Trường ĐH Kiến trúc HN | Nguyễn Bá Kế, Thiết kế và thi công hố móng sâu, NXB Xây dựng | 2 | MallcolmPuller (1996), Deep excavation. Apractical manual. Thomas Telford | 1 | Chang - Yu Ou (2006), Deep excavation. Theory and practical. Taylor and Francis | |||
139 | Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 3 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn học BTCT 1 dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (lưu hành nội bộ) | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | A.H.Nilson, D.Darwin, C.W.Dolan (2010) Designof Concrete Structures, 14th ed. The McGraw -Hill Companies, Inc, New York. | R.F.Warner, B.V.Rangan, A.S.Halll, K.A.Faulkes (1998) Concrete Structures. Addison Wesley Longman Australia Pty Limited | ||||
140 | Nền và móng | 3 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | 1378 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Hướng dẫn đồ án Nền và Móng, NXB Xây dựng Hà Nội | 13+964 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Đức Nguôn, Vương Văn Thành (2012), Tính toán thực hành nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội. | 281 | Vũ Công Ngữ (1998), Thiết kế và tính toán nền móng nông: cho các công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản Xây dựng | ||
141 | Ổn định và động lực học công trình | 2 | Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung (1997),Ổn định và động lực học công trình, Nxb Xây dựng Hà Nội | 1680 | Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình (2002), Ổn định công trình, Nhà xuất bản KH&KT .Hà Nội | 8 | Phạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung (2005), Động lực học công trình, Nhà xuất bản Xây dựng Hà Nội. | 5 | Phạm Đình Ba (2003), Bài tập động lực học công trình, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội | ||
142 | Thiết kế công trình ngầm P1 | 3 | Nguyễn Đức Nguôn dịch, (2009), Công trình ngầm trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, Trường Đại học Kiến trúc HN | 8 | Ivanhuc V.A., (2004), Thiết kế và xây dựng công trình ngầm và công trình đào sâu | 18 | Phan Tường Phiệt (2001), Áp lực đất và tường chắn đất, NXB Xây dựng | 5 | Nguyễn Bá Kế, Thiết kế và thi công hố móng sâu, NXB Xây dựng | 2 | |
143 | Thực tập công nhân | 1 | Tài liệu đào tạo nghề công nhân xây dựng | ||||||||
144 | Tin học ứng dụng (XN) | 3 | Auto CAD 2006 instructor/ James A. Leach. - Mỹ: Mc Graw-Hill, 2006 | 1 | Video hướng dẫn sd phần mềm Auto CAD cho giảng viên biên soạn | Hướng dẫn sử dụng phần mềm Nova của Cty Hải Hòa | Video hướng dẫn sử dụng phần mềm Nova do giảng viên biên soạn | ||||
145 | 7 | An toàn và môi trường lao động | 2 | Bài giảng môn an toàn và môi trường lao động dùng cho sinh viên ngành VLXD, được soạn bởi bộ môn công nghệ và tổ chức thi công, khoa xây dựng đại học kiến trúc Hà Nội(lưu hành nội bộ) | Bộ xây dựng, giáo trình khung đào tạo an toàn lao động-vệ sinh lao động trong ngành xây dựng, nxb xây dựng 2012 | 381 | Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức, Môi trường trong xây dựng NXB xây dựng 2006 | 5+5 | Trần Ngọc Lân, Sổ tay an toàn vệ sinh lao động, NXB thông tin và truyền thông2015 | ||
146 | Đồ án thi công công trình ngầm P1 | 1 | Bài giảng môn Thi công công trình ngầm phần 1 dùng cho sinh viên ngành XDD &CN, Bộ môn CTN đô thị, Khoa Xây dựng, Trường ĐH Kiến trúc HN | Nguyễn Bá Kế, Xây dựng công trình ngầm đô thị theo phương pháp đào mở, NXB Xây dựng, Hà Nội, 2006 | Nguyễn Đức Nguôn (2012) "Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị" | 6 | |||||
147 | Đồ án thi công công trình ngầm P2 | 1 | Võ Trọng Hùng, (2005), Thiết kế và thi công công trình ngầm bằng phương pháp đào ngầm, NXB Giao thông vận tải | Võ Trọng Hùng, (1997), Công nghệ thi công công trình ngầm, NXB Giao thông vận tải | Phan Tường Phiệt (2001), Áp lực đất và tường chắn đất, NXB Xây dựng | ||||||
148 | Đồ án thiết kế công trình ngầm P2 | 1 | Đỗ Như Tráng (1997), Giáo trình Công trình ngầm, NXB Học viện kỹ thuật quân sự | Lê Văn Thưởng và cộng sự, (1981) Cơ sở thiết kế công trình ngầm, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội | |||||||
149 | Kết cấu thép P1 | 3 | Phạm Văn Hội (chủ biên) (2006), Kết cấu thép - phần cấu kiện cơ bản, NXB KH&KT. | 200+215 | Đoàn Định Kiến (1998), Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp, Nxb KHKT | 100 | Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế hệ dầm sàn théo, Nxb Xây dựng | 508 | Trần Thị Thôn (2010), Bài tập thiết kế kết cấu thép, Nxb Đại học quốc gia tp HCM. | ||
150 | Thi công công trình ngầm P1 | 2 | Bài giảng môn Thi công công trình ngầm phần 1 dùng cho sinh viên ngành XDD &CN, Bộ môn CTN đô thị, Khoa Xây dựng, Trường ĐH Kiến trúc HN | Nguyễn Bá Kế, Xây dựng công trình ngầm đô thị theo phương pháp đào mở, NXB Xây dựng, Hà Nội, 2006 | Nguyễn Đức Nguôn (2012) "Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị" | 6 | |||||
151 | Thi công công trình ngầm P2 | 2 | Võ Trọng Hùng, (2005), Thiết kế và thi công công trình ngầm bằng phương pháp đào ngầm, NXB Giao thông vận tải | Võ Trọng Hùng, (1997), Công nghệ thi công công trình ngầm, NXB Giao thông vận tải | Phan Tường Phiệt (2001), Áp lực đất và tường chắn đất, NXB Xây dựng | ||||||
152 | Thiết kế công trình ngầm P2 | 3 | Lê Văn Thưởng và cộng sự, (1981) Cơ sở thiết kế công trình ngầm, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội | N.SBulưtrev; Phạm Đức Cường, Nguyễn Đức Nguôn dịch, Cơ học công trình ngầm, Trường Đại học Kiến trúc HN, 2016 | |||||||
153 | 8 | Chuyên đề kết cấu bê tông cốt thép | 1 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn chuyên đề KCBTCT, Khoa Xây dựng Đại học Kiến trúc HN (lưu hành nội bộ) | Ngô Thế Phong (2008), Kết cấu BTCT - phần kết cấu nhà cửa, Nxb KHKT, 2008 | 210+840 | Lê Thanh Huấn (2006).Kết cấu chuyên dụng BTCT. NXB Xây dựng | 5 | Ngô Thế Phong (2005) Kết cấu BTCT- Kết cấu đặc biệt. NXB Khoa học & Kỹ thuật | 2 | |
154 | Chuyên đề kết cấu thép | 1 | Phạm Văn Hội. Kết cấu thép 2: Công trình dân dụng và công nghiệp, nxb: KHKT, 2008 | 413(1998) | Phạm Văn Hội (chủ biên), 2013, Kết cấu thép công trình đặc biệt, NXB Khoa học&Kỹ thuật | Phạm Văn Hội (chủ biên) (2006), Kết cấu thép - phần cấu kiện cơ bản, NXB KH&KT. | 200+215 | TCVN 5575-2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế | 4 | ||
155 | Nền móng trong điều kiện đặc biệt | 1 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | 1378 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Hướng dẫn đồ án Nền và Móng, NXB Xây dựng Hà Nội | 13+964 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Đức Nguôn, Vương Văn Thành (2012), Tính toán thực hành nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội. | 281 | Vũ Công Ngữ (1998), Thiết kế và tính toán nền móng nông: cho các công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản Xây dựng | ||
156 | Bảo trì công trình ngầm | 1 | FHWA(2003), Highway and rail transit tunnel inspection manual | FHWA(2003), Highway and rail transit tunnel mainternance and rehabilitation manual | |||||||
157 | Công nghệ thi công CTN Đô thị | 1 | |||||||||
158 | ĐA TK-TC Ga và đường tầu điện ngầm | 1 | Nguyễn Đức Nguôn (2010), Bài giảng Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị | IU.S. Prolop (bản dịch của TS. Nguyễn Đức Nguôn-2006), Công trình ga và đường tàu điện ngầm | L.V. Macopxki (bản dịch của TS. Nguyễn Đức Nguôn-2005), Công trình ngầm giao thông đô thị | 6 | Nguyễn Đức Nguôn (2012),Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị | 18 | |||
159 | Đồ án tổ chức & quản lý thi công | 1 | Tài liệu hướng dẫn Đồ án Tổ chức và quản lý thi công dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, được soạn bởi bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công, Khoa xấy dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ). | Lê Hồng Thái, Tổ chức thi công xây dựng, Nxb Xây dựng, 2010. | Lê Văn Kiểm, Thiết kế tổ chức thi công, Nxb Xây dựng, 2011. | 5 | Trịnh Quang Vinh, Tối ưu hóa dự trữ vật tư trong thiết kế tổng mặt bằng xây dựng, Nxb Xây dựng, 2006 | 37 | |||
160 | Kinh tế xây dựng | 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai (2007), Kinh tế xây dựng, Nxb Xây dựng | 200+467 | Cẩm nang kinh tế xây dựng (2002), NXB Xây dựng | 5+1 | Nghiêm Văn Dĩnh (2010), Kinh tế xây Giao Thông, NXB Xây dựng | Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao, Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT2000 phieenbanr 2011, NXB Xây dựng | 10 | ||
161 | Phòng chống độc và cháy nổ CTN | 1 | Bùi Mạnh Hùng (2010), Phòng chống cháy nổ và nhiễm độc công trình ngầm | 333 | Tưởng Vĩnh Côn (1994), Hỏi đáp thiết kế phòng cháy chữa cháy nhà cao tầng | Bùi Mạnh Hùng (2003), Kỹ thuật phòng chống cháy, nổ nhà cao tầng, NXB Xây dựng | Văn bản quy phạm pháp luật về cháy, nổ và nhiễm độc công trình ngầm | ||||
162 | Thi công phần thân nhà cao tầng | 1 | Nguyễn Văn Quảng, Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng, Nxb Xây dựng, 2006 | 5 | Nguyễn Xuân Trọng, Thi công nhà cao tầng, Nxb Xây dựng , 2010. | 5 | Nguyễn Văn Chọn, Kinh tế đầu tư xây dựng, Nxb Xây dựng 2003. | 1+5 | Triệu Tây An, Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng, Nxb Xây dựng, 1996. | 5+5 | |
163 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | |||||||||
164 | TK và TC Ga và đường tàu điện ngầm | 2 | IU.S. Prolop (bản dịch của TS. Nguyễn Đức Nguôn-2006), Công trình ga và đường tàu điện ngầm | L.V. Macopxki (bản dịch của TS. Nguyễn Đức Nguôn-2005), Công trình ngầm giao thông đô thị | 6 | Nguyễn Đức Nguôn (2012),Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị | 18 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Đức Nguôn (2009), Tổ chức khai thác không gian ngầm | 5 | ||
165 | Tổ chức và quản lý thi công | 3 | Bài giảng môn Tổ chức thi công xây dựng và Quản lý công trường xây dựng dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, được soạn bởi bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công, Khoa xấy dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ). | Lê Hồng Thái, Tổ chức thi công xây dựng, Nxb Xây dựng, 2010. | Lê Văn Kiểm, Thiết kế tổ chức thi công, Nxb Xây dựng, 2011. | 5 | Trịnh Quang Vinh, Tối ưu hóa dự trữ vật tư trong thiết kế tổng mặt bằng xây dựng, Nxb Xây dựng, 2006 | 37 | |||
166 | 9 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | Các sách, giáo trình của các học phần chuyên ngành | Các tiêu chuẩn, tài liệu kỹ thuật về thiết kế và thi công | ||||||
167 | |||||||||||
168 | XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP | ||||||||||
169 | Kỳ thứ | Tên học phần | Số tín chỉ | TL học tập chính | TL tham khảo 1 | TL tham khảo 2 | TL tham khảo 3 | ||||
170 | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | |||
171 | 1 | Giáo dục quốc phòng | 4 | ||||||||
172 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí, Võ Đức Phùng, Phạm Văn Thụ.- Sách điền kinh dùng cho học sinh Đại học TDTT, nxb TDTT; 1975 | Chương trình môn học điền kinh dành cho sinh viên chuyên sâu điền kinh chuyên ngành GDTC và HLTT, nxb TDTT, 1996 | Giới thiệu lý thuyết huấn luyện điền kinh, Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế, Liên đoàn điền kinh Việt Nam, Hà nội năm 2006 | Luật Điền kinh (2010), Nxb. thể dục thể thao Hà nội | |||||
173 | Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) | 3 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn (1998), Hình học họa hình tập 1, NXB GD | 196+816 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như Kim (1996), Bài tập hình học họa hình, NXB GD | 139 | Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Quang Cự, Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng, NXB GD | t1:200+213;t2:100 | Đào Tiệp (chủ biên), Hình học họa hình, NXB XD | 300+502 | |
174 | Học liệu dịch vụ và thư viện | 1.17 | Giáo trình đào tạo người dùng tin | ||||||||
175 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soan giáo trình quốc gia các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2002), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 61 | |||
176 | Pháp luật đại cương | 2 | TS. Lê Minh Toàn (2013), Pháp luật đại cương, nxb CTQG, Hà Nội | TS. Lê Minh Tâm, TS. Nguyễn Minh Đoan (2010), Lý luận chung về Nhà Nước và Pháp luật, nxb CAND, Hà Nội | Quốc hội, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính | |||||
177 | Tiếng Anh tăng cường | 4 | |||||||||
178 | Toán P1 | 3 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2003), Toán học cao cấp tập một. Đại số và Hình học giải tích, Nhà xuất bản Giáo dục. | 205+604 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm một biến, Đại học Kiến Trúc, Nhà xuất bản xây dựng | 300 | Ninh Quang Hải (chủ biển), Đại số tuyến tính (dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật hạ tầng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (sắp xuất bản) | 200 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (1997), Toán học cao cấp tập hai. Phép tính giải tích một biến số, Nhà xuất bản Giáo dục | 20+192+590 | |
179 | 2 | Đồ án Kiến trúc | 1 | Nhiệm vụ thiết kế và các chỉ dẫn cơ bản (do bộ môn biên soạn) | Ernst Neufert, Architects' data, John Wiley & Sons inc | Quentin Pickard (editor), The Achitects' Handbook, Blackwell Publishing. | Tài liệu hướng dẫn khác do GVHD chỉ định theo đề tài cụ thể | ||||
180 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | Đinh Văn Lẫm(2008) Huấn luyện bóng chuyền, nxb TDTT. | PGS. TS Dương Nghiệp Chí, PGS. TS Nguyễn Kim Minh và các cộng sự,(2000), Bóng chuyền, nxb TDTT | Luật bóng chuyền(2006), nxb TDTT | ||||||
181 | Hoá học đại cương | 2 | Lê Khánh An, Bùi Thị Huệ (2011), Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Xây dựng | 512+2 | Nguyễn Hạnh (2000), Cơ sở lý thuyết hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | 5+5 | Vũ Đăng Độ (1998), Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học, Nhà xuất bản giáo dục | Lê Mậu Quyền (2007), Bài tập hóa đại cương, Nhà xuất bản giáo dục | |||
182 | Kiến trúc công trình | 2 | Tạ Trường Xuân (1999), Nguyên lý thiết kế kiến trúc, NXB XD | 856 | Đặng Thái Hoàng (1996), Kiến trúc nhà ở, NXB Xây dựng | 5+57+100+107 | Tạ Trường Xuân (2002), Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng, NXB Xây dựng | 7 | Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thục (2003), Nhà cao tầng - Thiết kế và xây dựng T1- Kiến trúc nhà cao tầng, NXB Xây dựng. | 200 | |
183 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 58 | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | |||
184 | Tiếng Anh P1 | 2 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 1 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publisher | |||||
185 | Tiếng Pháp P1 | 2 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
186 | Tiếng Việt P1 | 2 | Trung tâm Ngoại ngữ, Đại học Kiến trúc (2015), "Tiếng Việt nâng cao dành cho lưu học sinh trường ĐH Kiến Trúc Hà Nội" | Nguyễn Việt Hương(2012), Tiếng Việt nâng cao dành cho người nước ngoài, Quyển 1, NXB ĐH Quốc Gia. | Nguyễn Việt Hương(2012), Tiếng Việt nâng cao dành cho người nước ngoài, Quyển 2, NXB ĐH Quốc Gia. | Viện Ngôn ngữ học(2010), Từ điền Tiếng Việt.NXB Từ Điển Bách Khoa. | |||||
187 | Tin học đại cương | 2 | Khoa CNTT, ĐHKTHN, Tài liệu tham khảo Tin học đại cương | 10.(Xây dựng,1995,Trần Ngọc Tiến) | Viện CNTT _TT, ĐH Bách Khoa HN(2012) Giáo trình Tin học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Bách Khoa | Ngô Trung Việt(1999), Ngôn ngữ lập trình C++, NXB Giao thông vận tải | 1.(Thống kê, 1998, Quách Tuấn Ngọc) | ||||
188 | Toán P2 | 3 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm nhiều biến, Đại học Kiến Trúc Hà Nội, NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng | 300 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2002), Toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 100+172+186+473 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2004), Bài tập toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 186+512 | Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng (2006), Giải tích II, Hàm nhiều biến-Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân, NXV Đại học Quốc Gia Hà Nội. | ||
189 | Vật lý đại cương | 2 | Bài giảng vật lý đại cương do bộ môn Vật lý biên soạn | Vật lý đại cương Tập 1: Cơ nhiệt(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 205+246 | Vật lý đại cương Tập 2: Điện- Dao động-Sóng(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 90+229 | Bài tập vật lý đại cương Tập 1(Lương Duyên Bình chủ biên, NXB Giáo dục) | 207 | ||
190 | 3 | Cơ học cơ sở P1 | 2 | Đặng Quốc Lương (2007), Cơ học cơ sở, Tập 1: tĩnh học, NXB XD, Hà nội | 602 | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang (2000), Cơ học, Tập 1: Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục Hà nội. | 86 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2012), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 1: Tĩnh học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 531 | Đỗ Sanh, Nguyễn văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ (2005), Bài tập cơ học tập 1:Tĩnh học và động học, NXB Giáo dục, Hà nội. | 206+345+50 |
191 | Địa chất công trình | 2 | Bộ môn Đại kỹ thuật (2015), Bài giảng môn học Địa chất Công trình, Đại học Kiến trúc Hà Nội. | 5 | Nguyễn Hồng Đức (2006), Cơ sở địa chất công trình & Địa chất Thủy Văn công trình, Nxb Xây dựng, Hà Nội | 200+5 | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Thạch luận công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | V.DLomtadze (1978), Địa chất công trình - Địa chất động lực công trình, Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp, Hà Nội. | |||
192 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | Nguyễn Nhiệt Tình(1993), Bóng Ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(1999), Kỹ- chiến thuật bóng ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(2002), Giáo trình bóng ném, nxb TDTT HN | Luật tổ chức thi đấu và trọng tài bóng ném, nxb TDTT HN | |||||
193 | Kỹ thuật điện | 2 | Vương Song Hỷ (1991), Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng | 1218 | Nguyễn Đình Điền, Phạm Thị Giới (2004), Hướng dẫn giải bài tập Kỹ thuật điện, NXB Xây dựng. | 971 | Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn (2011), Khí cụ điện, NXB Khoa học và Kỹ thuật | ||||
194 | Sức bền vật liệu P1 | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng sức bền vật liệu 1, Khoa Xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
195 | Tiếng Anh P2 | 3 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 2 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publishers | |||||
196 | Tiếng Pháp P2 | 3 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
197 | Tiếng Việt P2 | 3 | Trung tâm ngoại ngữ, ĐHKT(2015)"Tiếng việt nâng cao dành cho lưu học sinh trường ĐHKTHN" | Nguyễn Việt Hương (2012), Tiếng Việt nâng cao dành cho người nước ngoài, Quyển 1, NXB ĐH Quốc Gia | Nguyễn Việt Hương (2012), Tiếng Việt nâng cao dành cho người nước ngoài, Quyển 2, NXB ĐH Quốc Gia | Trường Hữu Nghị 80(2011), Giáo trình Tiếng Việt dành cho lưu học sinh Campuchia và Lào, Quyển 1,2,3 | |||||
198 | TT địa chất CT/ Thực hành địa kĩ thuật | 1 | Địa kỹ thuật thực hành/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám. - H.: Xây dựng, 1999 | 5 | TCXD 226: 1999 Đất xây dựng - phương pháp thí nghiệm hiện trường, thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn. - H.: Xây dựng, 1999 | 5 | |||||
199 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2015), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | 535 | Đảng Cộng sản Việt Nam (1999), Văn kiện Đảng toàn tập, Chính trị quốc gia | Võ Nguyên Giáp (2008), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Chính trị quốc gia | Đặng Xuân Kỳ (2010), Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | ||||
200 | Vật liệu xây dựng P1 | 2 | Phùng Văn Lự(2012), Vật liệu xây dựng, NXB giáo dục Việt nam Hà nội | 195+128 | Phạm Hữu Thanh, Trịnh Hồng Tùng...(2012), Bài tập vật liệu xây dựng, NXB giáo dục việt nam Hà nội. | 207 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Duy Hiếu (2012) Vật liệu xây dựng và chất liệu trang trí kiến trúc. NXB xây dựng Hà nội | 278 | |
201 | Vật lý xây dựng | 2 | |||||||||
202 | Xác suất thống kê | 2 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2005), Xác suất và Thống kê (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng và Kỹ thuật hạ tầng), NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng. | 500 | Thái Bình Dương - Bùi Quốc Thắng (2013), Lý thuyết Xác Thống kê, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Đặng Hùng Thắng (2012), Mở đầu về Lí thuyết Xác suất và các ứng dụng, NXB GD Việt Nam | Đặng Hùng Thắng (2013), Bài tập Xác suất, NXB GD Việt Nam | ||||
203 | 4 | Cơ học cơ sở P2 | 2 | Đặng Quốc Lương (2009), Cơ học cơ sở, Tập 2: Động học và động lực học, NXB XD, Hà nội | 567 | Đỗ Sanh (2004), Cơ học, Tập 2: Động lực học, NXB Giáo dục, Hà Nội | 99 | Bộ môn cơ học lý thuyết, Đại học Kiến trúc Hà nội (2014), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 2: Động học, NXB Xây dựng, Hà nội. | 350 | Bộ môn Cơ học lý thuyết, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (2015), Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở, Tập 3: Động lực học, NXB Xây dựng, Hà Nội. | 300 |
204 | Cơ học kết cấu P1 | 2 | Phạm Văn Trung(2014), Bài giảng cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà nội (Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 | |
205 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 498 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 535 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Leenin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | GS.Đinh Xuân Lâm(cb) tập II; Lê Mậu Hãn(cb) tập III(2012), Đại cương lịch sử Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội | 10 | |
206 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | Nguyễn Tố Lăng (2013), Kỹ thuật viết và thuyết trình, Xây dựng | 500 | Ashby, Mike (2000), How to write a paper, University of Cambridge | Bailey, Stephen (2005), Academic writng - a practical guide for students, Nelson Thornes | Ivanic, Roz (2006), Writing and identity, Lancaster university | ||||
207 | Sức bền vật liệu P2 | 3 | Bộ môn sức bền cơ kết cấu, Bài giảng Sức bền vật liệu 2, Khoa xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội.(Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Liên (2007), Sức bền vật liệu, NXB XD | 300+498 | Lê Ngọc Hồng (1998), Sức bền vật liệu, NXB KH &KT | Vũ Đình Lai (1976), Bài tập sức bền vật liệu, NXB ĐH&THCN | ||||
208 | Thực tập trắc địa | 1 | Tài liệu do bộ môn Trắc địa - Trường đại học Kiến trúc biên soạn | Nguyễn Quang Tác và NNK(2000), Trắc địa, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | 680+10 | ||||||
209 | Thuỷ lực P1 | 2 | Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm (2006), Thủy lực - tập 1, Nhà xuất bản Nông nghiệp. | Nguyễn Cảnh Cầm, Hoàng Văn Qúy (2005), Bài tập thủy lực - tập 1, NXB Xây dựng | 5 | Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh (2007), Thủy lực - tập 1: Thủy lực đại cương, NXB Xây dựng. | Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu (1999), Thủy lực đại cương: Tóm tắt lý thuyết và bài tập, số liệu tra cứu, NXB Xây dựng. | 518 | |||
210 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | Trường Đại học Kiến trúc (2002), Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị | 420+200 | James Cumming, Đỗ Hữu Thành dịch (1999), Tiếng Anh trong Kiến trúc và Xây dựng, Nxb. Xây dựng | 19 | |||||
211 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Đào Thị Tạo (1996), Le Francais dans l'architecture et la construction, Nxb. Xây dựng | 453 | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | ||||||
212 | Tiếng Việt P3 | 2 | |||||||||
213 | Trắc địa | 2 | Nguyễn Quang Tác và NNK (2000), Trắc địa, NXB Xây dựng | 680+10 | PGS.TS Phan Văn Hiến (2005), Trắc đại công trình ngầm, NXB Giao thông Vận tải. | ||||||
214 | 5 | Các phương pháp số | 2 | Trịnh Tự Lực (2007), Bài giảng các phương pháp số, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà Nội (lưu hành nội bộ). | Nguyễn Mạnh Yên (2000), Phương pháp số trong cơ học kết cấu, Nhà XB KH&KT | Nguyễn Mạnh Yên (1990), Bài tập cơ học kết cấu, tâp 3, NXB KH&KT | Nguyễn Trân (1996), Phương pháp số, Tủ sách sau Đại học, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. | ||||
215 | Cấp thoát nước | 2 | Hoàng Văn Huệ (2005), Giáo trình cấp thoát nước, Nhà xuất bản Xây dựng. | 200+10 | Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 7957 -2008. | Tiêu chuẩn thiết kế Cấp nước - mạng lưới và công trình bên ngoài TCVN 33 -2006. | |||||
216 | Cơ học đất | 3 | PGS.TS. Vương Văn Thành. Bài giảng cơ học đất, nxb Xây dựng, 1995 | Cơ học đất/ GS.PTS. Vũ Công Ngữ (chủ biên), PTS. Nguyễn Văn Dũng. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 | 19+292 | Cơ học đất/ TS. Tạ Đức Thịnh, PGS.TS. Nguyễn Huy Phương. - H.: Xây dựng, 2002 | 5 | Bài tập cơ học đất/ Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2007 | 206+103 | ||
217 | Cơ học kết cấu P2 | 3 | Phạm Văn Trung (2014), Bài giảng Cơ học kết cấu 1, Khoa xây dựng, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội.(Lưu hành nội bộ) | 93 | Nguyễn Xuân Ngọc (1999), Bài giảng cơ học kết cấu, Trường đại học Kiến trúc HN | 11 | Lều Thọ Trình (2011), Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 293+195+196+496 | Lều Thọ Trình (2011), Bài tập Cơ học kết cấu (tập 1,2), NXB khoa học kỹ thuật | 184+138+146+212 | |
218 | Cơ học môi trường liên tục | 2 | Vũ Thị Bích Quyên, chủ biên (2014), Bài giảng Sức bền vật liệu 1, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc Hà Nội.(Lưu hành nội bộ) | Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch (2009), Cơ học cơ sở môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi, NXB Xây dựng, Hà Nội. | 254+134 | ||||||
219 | ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 1 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Sàn BTCT toàn khối, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ) | 99 | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | |||||
220 | Kết cấu bê tông cốt thép P1 | 3 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn học BTCT 1 dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, Khoa xây dựng Đại học Kiến trúc Hà Nội (lưu hành nội bộ) | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574 : 2012 Kết cấu BT &BTCT - Tiêu chuẩn thiết kế. Nxb Xây dựng. | 5 | A.H.Nilson, D.Darwin, C.W.Dolan (2010) Designof Concrete Structures, 14th ed. The McGraw -Hill Companies, Inc, New York. | R.F.Warner, B.V.Rangan, A.S.Halll, K.A.Faulkes (1998) Concrete Structures. Addison Wesley Longman Australia Pty Limited | ||||
221 | Máy xây dựng | 2 | Bộ môn Máy xây dựng ( năm 2011), Bài giảng môn Máy dựng dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN , (Lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Hùng (2003), Máy xây dựng, NXB Khoa học kỹ thuật Hà Nội. | 5+270 | Nguyễn Tiến Thu (2010), Sổ tay chọn máy thi công Xây dựng, NXB Xây dựng. | 10+408 | Đoàn Đình Điệp (2011), Tài liệu giảng dạy Máy xây dựng công trình ngầm, Đề tài NCKH cấp trường. | 93 | ||
222 | Thí nghiệm vật liệu xây dựng | 1 | Phùng Văn Lự(2009), Vật liệu xây dựng, NXB Xây dựng Hà nội | 195+128 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ(2010), Giáo trình công nghệ bê tông, NXB Giáo dục. | Vũ Minh Đức(1999), Công nghệ gốm xây dựng, NXB xây dựng | 5 | ||
223 | Vật liệu xây dựng P2 | 1 | Phùng Văn Lự(2009), Vật liệu xây dựng, NXB Xây dựng Hà nội | 195+128 | Nguyễn Duy Hiếu (2013), Tài liệu giảng dạy thí nghiệm vật liệu xây dựng, ĐHKT Hà nội. | 200 | Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ(2010), Giáo trình công nghệ bê tông, NXB Giáo dục. | Vũ Minh Đức(1999), Công nghệ gốm xây dựng, NXB xây dựng | 5 | ||
224 | 6 | Đồ án Kết cấu thép P1 | 1 | Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế hệ dầm sàn théo, Nxb Xây dựng | 508 | Phạm Văn Hội (chủ biên) (2006), Kết cấu thép - phần cấu kiện cơ bản, NXB KH&KT. | 200+215 | TCVN 5575-2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế | 4 | TCVN 2737-1995: Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế | 80+5 |
225 | Đồ án Nền và móng | 1 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng (2008), Hướng dẫn đồ án nền và móng, Nhà xuất bản Xây dựng Hà Nội. | 13+394 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | 1378 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Đức Nguôn, Vương Văn Thành (2012), Tính toán thực hành nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội. | 281 | Vũ Công Ngữ (1998), Thiết kế và tính toán nền móng nông: cho các công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản Xây dựng | ||
226 | Kết cấu thép P1 | 3 | Phạm Văn Hội (chủ biên) (2006), Kết cấu thép - phần cấu kiện cơ bản, NXB KH&KT. | 200+215 | Đoàn Định Kiến (1998), Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp, Nxb KHKT | 100 | Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế hệ dầm sàn théo, Nxb Xây dựng | 508 | Trần Thị Thôn (2010), Bài tập thiết kế kết cấu thép, Nxb Đại học quốc gia tp HCM. | ||
227 | Nền và móng | 3 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | 1378 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Hướng dẫn đồ án Nền và Móng, NXB Xây dựng Hà Nội | 13+964 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Đức Nguôn, Vương Văn Thành (2012), Tính toán thực hành nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội. | 281 | Vũ Công Ngữ (1998), Thiết kế và tính toán nền móng nông: cho các công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản Xây dựng | ||
228 | Ổn định và động lực học công trình | 2 | Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung (1997),Ổn định và động lực học công trình, Nxb Xây dựng Hà Nội | 1680 | Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình (2002), Ổn định công trình, Nhà xuất bản KH&KT .Hà Nội | 8 | Phạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung (2005), Động lực học công trình, Nhà xuất bản Xây dựng Hà Nội. | 5 | Phạm Đình Ba (2003), Bài tập động lực học công trình, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội | ||
229 | Pháp luật xây dựng | 1 | TL giảng dạy về pháp luật xây dựng do khoa QLĐT, Trường ĐHKT HN biên soạn | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam; | Luật xây dựng | 5 | Các luật, văn bản quy phạm pháp luật hiện hành và tài liệu liên quan khác | ||||
230 | Thực tập công nhân | 1 | Tài liệu đào tạo nghề công nhân xây dựng | ||||||||
231 | Tin học ứng dụng | 3 | Khoa Công nghệ thông tin, Giáo trình AutoCAD | 10 | Trần Thị Thu Thủy, Hướng dẫn học Adobe photoshop CS3, nxb TH Đồng Nai | Nguyễn Huy Thịnh, Bài giảng SHAP2000 V10, V14, V14,V16- Tài liệu bộ môn, Đại học Kiến trúc HN | Nguyễn Huy Thịnh, (2005), Hướng dẫn sử dụng ETABS, Đề tài NCKH cấp trường, Đại học Kiến trúc HN | ||||
232 | 7 | Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | ||||||||
233 | Đồ án Kết cấu thép P2 | 2 | Phạm Minh Hà, Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp, Nhà xb Xây dựng | 150+525 | Phạm Văn Hội (chủ biên) (2008), Kết cấu thép 2: Công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản KH&KT. | 413 | TCVN 5575-2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế | 4 | TCVN 2737-1995: Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế | 80+5 | |
234 | Đồ án kĩ thuật thi công 2 | 1 | Bài giảng môn Kỹ thuật thi công P1dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, được soạn bởi bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công, Khoa xấy dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ). | Đỗ Đình Đức,(chủ biên), Lê Kiều, Lê Anh Dũng, Cù Huy Tình, Nguyễn Cảnh Cường, Kỹ thuật thi công tập 02, Nhà xb Xây dựng ,2006 | 471 | Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thám, Lương Anh Tuấn. Công tác lắp ghép và xây gạch đá, Nxb KH&KT, 1997 | 101 | Lê Văn Kiểm, Kỹ thuật thi công lắp ghép, Nhà xb Xây dựng, 1971 | |||
235 | Đồ án Kỹ thuật thi công 1 | 1 | Tài liệu hướng dẫn đồ án Kỹ thuật thi công P1dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, được soạn bởi bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công, Khoa xấy dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ). | Đỗ Đình Đức, Lê Kiều, Kỹ thuật thi công tập 1, Nhà xb Xây dựng ,2004 | 532 | Nguyễn Đình Thám, Trần Hồng Hải, Cao Thế Lực, Kỹ thuật thi công xây dựng tập 1 - Công tác đất, cọc và thi công bê tông tại chỗ, Nxb KHKT, 2013 | Bùi Mạnh Hùng, Ván khuôn dàn giáo trong thi công xây dựng, Nxb Xây dựng,2013 | ||||
236 | Kết cấu bê tông cốt thép P2 | 2 | Ngô Thế Phong (2008), Kết cấu BTCT - phần kết cấu nhà cửa, Nxb KHKT, 2008 | 210+840 | PGS.TS.Lê Bá Huế (chủ biên), Khung BTCT toàn khối, Nxb KH&KT, 2009 | 5+101 | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574:2012. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế, Nxb Xây dựng | 5 | Tiêu chuẩn Việt Nam (2004), TCVN 2737:1995 Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế, Nxb Xây dựng | 80+5 | |
237 | Kết cấu thép P2 | 2 | Phạm Văn Hội (chủ biên) (2008), Kết cấu thép 2: Công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản KH&KT. | 413 | Phạm Minh Hà, Đoàn Tuyết Ngọc (2008), Thiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp, Nhà xb Xây dựng | 150+525 | TCVN 5575-2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế | 4 | TCVN 2737-1995: Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế | 80+5 | |
238 | Kĩ thuật thi công P1 | 2 | Bài giảng môn Kỹ thuật thi công P1dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, được soạn bởi bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công, Khoa xấy dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ). | Đỗ Đình Đức, Lê Kiều, Kỹ thuật thi công tập 1, Nhà xb Xây dựng ,2004 | 532 | Nguyễn Đình Thám, Trần Hồng Hải, Cao Thế Lực, Kỹ thuật thi công xây dựng tập 1 - Công tác đất, cọc và thi công bê tông tại chỗ, Nxb KHKT, 2013 | Bùi Mạnh Hùng, Ván khuôn dàn giáo trong thi công xây dựng, Nxb Xây dựng,2013 | 1+1 | |||
239 | Kĩ thuật thi công P2 | 2 | Bài giảng môn Kỹ thuật thi công P1dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, được soạn bởi bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công, Khoa xấy dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ). | Đỗ Đình Đức,(chủ biên), Lê Kiều, Lê Anh Dũng, Cù Huy Tình, Nguyễn Cảnh Cường, Kỹ thuật thi công tập 02, Nhà xb Xây dựng ,2006 | 471 | Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thám, Lương Anh Tuấn. Công tác lắp ghép và xây gạch đá, Nxb KH&KT, 1997 | 101 | Lê Văn Kiểm, Kỹ thuật thi công lắp ghép, Nhà xb Xây dựng, 1971 | |||
240 | Kinh tế xây dựng | 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai (2007), Kinh tế xây dựng, Nxb Xây dựng | 200+467 | Cẩm nang kinh tế xây dựng (2002), NXB Xây dựng | 5+1 | Nghiêm Văn Dĩnh (2010), Kinh tế xây Giao Thông, NXB Xây dựng | Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao, Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT2000 phieenbanr 2011, NXB Xây dựng | 10 | ||
241 | 8 | TK CT BTCT chịu tải trọng động đất | 1 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn Thiết kế công trình BTCT chịu động đất, Khoa XD, Đại học KTHN (Lưu hành nội bộ) | Bộ xây dựng, Viện KHCN Xây dựng (2009), Hướng dẫn thiết kế kết cấu nhà cao tầng BTCT chịu động đất theo TCXDVN 375 : 2006, Nhà xuất bản Xây dựng | 5 | Nguyễn Lê Ninh (2007), Động đất và thiết kế công trình chịu động đất, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội. | 5 | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 9386 : 2012. Thiết kế công trình chịu động đất, Phần 1; Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà. | ||
242 | Kết cấu chuyên dụng BTCT | 1 | Lê Thanh Huấn (2006).Kết cấu chuyên dụng BTCT. NXB Xây dựng | 5 | Ngô Thế Phong (2005) Kết cấu BTCT- Kết cấu đặc biệt. NXB Khoa học & Kỹ thuật | 2 | |||||
243 | Nền móng trong điều kiện đặc biệt | 1 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất (2005), Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | 1378 | Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Hướng dẫn đồ án Nền và Móng, NXB Xây dựng Hà Nội | 13+964 | Phạm Ngọc Thắng, Nguyễn Đức Nguôn, Vương Văn Thành (2012), Tính toán thực hành nền và móng công trình dân dụng và công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội. | 281 | Vũ Công Ngữ (1998), Thiết kế và tính toán nền móng nông: cho các công trình dân dụng và công nghiệp, Nhà xuất bản Xây dựng | ||
244 | An toàn và môi trường lao động | 2 | Bài giảng môn an toàn và môi trường lao động dùng cho sinh viên ngành VLXD, được soạn bởi bộ môn công nghệ và tổ chức thi công, khoa xây dựng đại học kiến trúc Hà Nội(lưu hành nội bộ) | Bộ xây dựng, giáo trình khung đào tạo an toàn lao động-vệ sinh lao động trong ngành xây dựng, nxb xây dựng 2012 | 381 | Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức, Môi trường trong xây dựng NXB xây dựng 2006 | 5+5 | Trần Ngọc Lân, Sổ tay an toàn vệ sinh lao động, NXB thông tin và truyền thông2015 | |||
245 | Đồ án Tổ chức thi công | 2 | |||||||||
246 | Kết cấu gỗ | 1 | Nguyễn Văn Đạt (chủ biển) (1975), Kết cấu gỗ, Nxb Đại học và trung học chuyên nghiệp. | TCXD 4-70: Kết cấu gỗ, Tiêu chuẩn thiết kế. | TCVN 2737 -1995: Tải trọng và tác động, Tiêu chuẩn thiết kế. | 80+5 | Philippop N.A., Coongxxtangtinop T.A. (1971), Ví dụ tính toán và thiết kế kết cấu gỗ.Nxb Nông thôn. | 10 | |||
247 | Sửa chữa và gia cố công trình BTCT | 1 | Bộ môn Kết cấu BTCT và gạch đá, Bài giảng môn sửa chữa và gia cố, Khoa xây dựng, Đại học kiến trúc HN (Lưu hành nội bộ). | Tiêu chuẩn Việt Nam (2013), TCVN 5574:2012 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiêt kế, NXB Xây dựng. | 5 | Tiêu chuẩn Việt Nam (1991), TCVN 5573:1991 Kết cấu gạch đá và gạch đá có cốt thép - Tiêu chuẩn Thiết kế, NXB Xây dựng | Tiêu chuẩn TCXDVN 373-2006. Chỉ dẫn đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà | ||||
248 | Thi công phần ngầm | 1 | |||||||||
249 | Thi công phần thân nhà cao tầng | 1 | Nguyễn Văn Quảng, Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng, Nxb Xây dựng, 2006 | 5 | Nguyễn Xuân Trọng, Thi công nhà cao tầng, Nxb Xây dựng , 2010. | 5 | Nguyễn Văn Chọn, Kinh tế đầu tư xây dựng, Nxb Xây dựng 2003. | 1+5 | Triệu Tây An, Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng, Nxb Xây dựng, 1996. | 5+5 | |
250 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | Giáo trình chính | Các sách, vở, tài liệu chuyên môn đã được học tập trong nhà trường | Các tiêu chuẩn thiết kế kết caais và tiêu chuẩn thi công xây dựng | Các văn bản pháp qui của nhà nước về quản lý chất lượng công trình xây dựng. | |||||
251 | Tổ chức và quản lý thi công | 3 | Bài giảng môn Tổ chức thi công xây dựng và Quản lý công trường xây dựng dùng cho sinh viên ngành XDDD &CN, được soạn bởi bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công, Khoa xấy dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (Lưu hành nội bộ). | Lê Hồng Thái, Tổ chức thi công xây dựng, Nxb Xây dựng, 2010. | Lê Văn Kiểm, Thiết kế tổ chức thi công, Nxb Xây dựng, 2011. | 5 | Trịnh Quang Vinh, Tối ưu hóa dự trữ vật tư trong thiết kế tổng mặt bằng xây dựng, Nxb Xây dựng, 2006 | 37 | |||
252 | 9 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | Các sách, giáo trình của các học phần chuyên ngành | Các tiêu chuẩn, tài liệu kỹ thuật về thiết kế và thi công |