1 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kỳ thứ | Tên học phần | Số tín chỉ | TL học tập chính | TL tham khảo 1 | TL tham khảo 2 | TL tham khảo 3 | ||||
3 | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | Tên tài liệu | SL | |||
4 | 1 | Giáo dục quốc phòng | 4 | ||||||||
5 | Giáo dục thể chất P1 | 1 | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí, Võ Đức Phùng, Phạm Văn Thụ.- Sách điền kinh dùng cho học sinh Đại học TDTT, nxb TDTT; 1975 | Chương trình môn học điền kinh dành cho sinh viên chuyên sâu điền kinh chuyên ngành GDTC và HLTT, nxb TDTT, 1996 | Giới thiệu lý thuyết huấn luyện điền kinh, Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế, Liên đoàn điền kinh Việt Nam, Hà nội năm 2006 | Luật Điền kinh (2010), Nxb. thể dục thể thao Hà nội | |||||
6 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soan giáo trình quốc gia các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (2002), Giáo trình triết học Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 61 | |||
7 | Tiếng Anh tăng cường | 4 | |||||||||
8 | Toán P1 | 3 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2003), Toán học cao cấp tập một. Đại số và Hình học giải tích, Nhà xuất bản Giáo dục. | 205+604 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm một biến, Đại học Kiến Trúc, Nhà xuất bản xây dựng | 300 | Ninh Quang Hải (chủ biển), Đại số tuyến tính (dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kỹ thuật hạ tầng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội (sắp xuất bản) | 200 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (1997), Toán học cao cấp tập hai. Phép tính giải tích một biến số, Nhà xuất bản Giáo dục | 20+192+590 | |
9 | Vật lý P1 | 2 | Vật lý đại cương T1: Cơ nhiệt( Lương Duyên Bình, nxb GD) | 205(2006) 246(1995) | Bài tập Vật lý đại cương T1( Lương Duyên Bình, nxb GD) | 207(2006) | Vật lý đại cương T2( Lương Duyên Bình, nxb GD) | 90(2005), 229(1995) | Bài tập vật lý đại cương T2( Lương Duyên Bình, nxb GD) | 101(2006) | |
10 | 2 | Giáo dục thể chất P2 | 1 | Đinh Văn Lẫm(2008) Huấn luyện bóng chuyền, nxb TDTT. | PGS. TS Dương Nghiệp Chí, PGS. TS Nguyễn Kim Minh và các cộng sự,(2000), Bóng chuyền, nxb TDTT | Luật bóng chuyền(2006), nxb TDTT | |||||
11 | Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2013), Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | Bộ giáo dục và đào tạo (2008), Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Nxb. Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | 58 | Bộ giáo dục và đào tạo (2006), Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội | |||
12 | Pháp luật đại cương | 2 | TS. Lê Minh Toàn (2013), Pháp luật đại cương, nxb CTQG, Hà Nội | TS. Lê Minh Tâm, TS. Nguyễn Minh Đoan (2010), Lý luận chung về Nhà Nước và Pháp luật, nxb CAND, Hà Nội | Quốc hội, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính | |||||
13 | Tiếng Anh P1 | 2 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 1 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publisher | |||||
14 | Tiếng Pháp P1 | 2 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
15 | Tin học đại cương | 3 | Khoa CNTT, ĐHKTHN, Tài liệu tham khảo Tin học đại cương | 10.(Xây dựng,1995,Trần Ngọc Tiến) | Viện CNTT _TT, ĐH Bách Khoa HN(2012) Giáo trình Tin học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Bách Khoa | Ngô Trung Việt(1999), Ngôn ngữ lập trình C++, NXB Giao thông vận tải | 1.(Thống kê, 1998, Quách Tuấn Ngọc) | ||||
16 | Toán P2 | 3 | Ninh Quang Hải (chủ biên) (2015), Giải tích hàm nhiều biến, Đại học Kiến Trúc Hà Nội, NXB Xây dựng, Bộ Xây Dựng | 300 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2002), Toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 100+172+186+473 | Nguyễn Đình Trí (chủ biên) (2004), Bài tập toán học cao cấp tập ba, Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB GD | 186+512 | Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng (2006), Giải tích II, Hàm nhiều biến-Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân, NXV Đại học Quốc Gia Hà Nội. | ||
17 | Vật lý P2 | 2 | Vật lý đại cương T1, T2, T3( Lương Bình Duyên, nxb GD | 1157 | Bài tập Vật lý đại cương T1, T2, T3( Lương Bình Duyên, nxb GD) | 513 | Vật lý đại cươngT3( Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang, ĐHBKHN2001) | Quang Học; Nguyễn Thế Bình, nxb ĐHQGHN2007 | |||
18 | Xác suất thống kê | 3 | |||||||||
19 | 3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | Đỗ Xuân Lôi. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật, nxb KHKT HN, 2002 | 2 | CTDL Và Thuật toán, Cách tiếp cận định hướng sử dụng C++. Đinh Mạnh Tường, nxb ĐHQGHN, 2010 | J.Knuth. The Art of Programming, Mc Graw - Hill Book Company, 200. Vol 1, 2, 3 | ||||
20 | Giáo dục thể chất P3 | 1 | Nguyễn Nhiệt Tình(1993), Bóng Ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(1999), Kỹ- chiến thuật bóng ném, nxb TDTT HN | Nguyễn Hùng Quân(2002), Giáo trình bóng ném, nxb TDTT HN | Luật tổ chức thi đấu và trọng tài bóng ném, nxb TDTT HN | |||||
21 | Kĩ năng viết và thuyết trình | 1 | Nguyễn Tố Lăng (2013), Kỹ thuật viết và thuyết trình, Xây dựng | 500 | Ashby, Mike (2000), How to write a paper, University of Cambridge | Bailey, Stephen (2005), Academic writng - a practical guide for students, Nelson Thornes | Ivanic, Roz (2006), Writing and identity, Lancaster university | ||||
22 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Walter Savitch, Problem Solving with C++, 7e, Pearson Addison Wesley, 2008 | Micheal T. Goodrich and Roberto Tamassia. Data Structure and Algorithms in C++. Wiley India Pvt. Limited 2007 | Kỹ thuật lập trình C. Phạm Văn Ất | 2 | |||||
23 | Nhập môn CNTT và Truyền thông | 3 | Bài giảng môn học Nhập môn CNTT và TT, ĐHBKHN | Brian K. Williams, Stacey Sawyer- Using information Technology, 2003 | |||||||
24 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | Trường Đại học Kiến trúc (2002), Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị | 420+200 | James Cumming, Đỗ Hữu Thành dịch (1999), Tiếng Anh trong Kiến trúc và Xây dựng, Nxb. Xây dựng | 19 | |||||
25 | Tiếng Anh P2 | 3 | Clive Oxenden & Christian Latham-Koenig (1997) New english file pre-intermediate, Oxford University | Trung tâm ngoại ngữ (2015), Tài liệu Tiếng Anh học phần 2 | Raymond Murphy (2010), Grammar in Use, Oxford University | Partricia Acket (1994), Cause and effect, Heinle & Heinle Publishers | |||||
26 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Đào Thị Tạo (1996), Le Francais dans l'architecture et la construction, Nxb. Xây dựng | 453 | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | ||||||
27 | Tiếng Pháp P2 | 3 | Sylvie Poisson-Quinton, Michele Maheo-Le Coadic et Anne Vergne-Sirieys (2004), Festival I, Nxb. Cle International | A. Berthet, C. Hugot, V. Kiziran,... (2006), Alter Ego 1, Hachette | M.Denyer, A. Garmendia et M. Lions-Olivieri (2004), Version Originale 1, Maison des langues | Trang Web: http://www.franc-parler.org. http://www.Ciep.fr | |||||
28 | Toán rời rạc | 3 | Toán rời rạc, Nguyễn Đức Nghĩa - Nguyễn Tô Thành, 2007, nxb ĐHQGHN | 1(2009) | Toán rời rạc ứng dụng trong tin học, Kenneth H.Rosen, 2000, nxb KHKT | Toán rời rạc, Đỗ Đức Giáo, 1998, nxb ĐHQGHN | |||||
29 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bộ giáo dục và đào tạo (2015), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | 535 | Đảng Cộng sản Việt Nam (1999), Văn kiện Đảng toàn tập, Chính trị quốc gia | Võ Nguyên Giáp (2008), Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam, Chính trị quốc gia | Đặng Xuân Kỳ (2010), Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh, Chính trị quốc gia | ||||
30 | 4 | Cơ sở dữ liệu | 3 | ||||||||
31 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 498 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 535 | Bộ giáo dục và đào tạo (2014), Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin(trình độ đại học, cao đẳng dùng cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác-Leenin, Tư tưởng HCM) Nxb. Chính trị quốc gia Hà nội | 522 | GS.Đinh Xuân Lâm(cb) tập II; Lê Mậu Hãn(cb) tập III(2012), Đại cương lịch sử Việt Nam, NXB Giáo dục, Hà Nội | 10 | |
32 | Hệ điều hành | 3 | Đặng Việt Hùng, Giáo trình nguyên lý hệ điều hành. nxb HN | Nguyễn Thanh Tùng. Hệ Điều Hành. Khoa CNTT Trường ĐHBKHN, 1996 | Nguyễn Mạnh Hùng...Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC tập 1. Michael Tischer1996 | Silberschatz A & Galvin G, Operating systems concepts, john Willey 7 sons2002 | |||||
33 | Kiến trúc máy tính | 3 | Nguyễn Đình Việt. Kiến trúc máy tính, nxb ĐHQGHN | William Stallings, Computer Organization and Architecture, 2010 | Hoàng Xuân Diệu, Bài giảng kiến trúc máy tính, Học viện công nghệ BCVT, 2010 | ||||||
34 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Khoa CNTT, ĐHBKHN, Lập trình hướng đối tượng với C++, nxb KHKT, 1999 | Robert Ladd. Analysis and Design Object Oriented. Prentice Hall, 1993 | Richard L. Halterman, "Object Oriented Programming in java", 2008 | Ngô Trung Việt, Ngôn ngữ lập trình C++, nxb GTVT,1999 | 2.(Quách Tuấn Ngọc) | ||||
35 | Xử lý tín hiệu số | 3 | Nguyễn Linh Trung, Trần Đức Tân...Xử lý tín hiệu số, nxb:ĐHQGHN, 2012 | John G, Proakis, Dimitris, "Digital Signal Processing", 4th edition, prenticehall, 2006 | |||||||
36 | 5 | Công nghệ phần mềm | 3 | Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà, Giáo trình kỹ thuật phần mềm, nxb ĐHQGHN, 2007 | Ian Sommerville, Software Engineering, Addison - Wasley, 2010 | Stephen R. Schach. Object - Oriented and Classical Software engineering, Mc raw hill 2010 | |||||
37 | Mạng máy tính | 3 | Hồ Đắc Phương Mạng máy tính, nxb GD,2012 | 7 (2014) | James F. Kurose, Keith W. Ross. Computer Networking: A top down Approach, 2012 | Cisco, The complete Reference, Brian Hill | |||||
38 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 3 | |||||||||
39 | Thực tập chuyên môn I | 2 | không sách | ||||||||
40 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Artificial Intelligence: A modern approach, Stuart Rusell & Peter Norvig, 2009 | Nguyễn Thanh Thủy, Trí tuệ nhân tạo: các phương pháp giải quyết vấn đề và xử lý tri thức, nxb GD 1995 | 1(2004) | Đinh Mạnh Tường, Giáo trình trí tuệ nhân tạo. ĐHQGHN, 2006 | 1 | Stuart Rusell, Peter Norvig, Artificial Intelligence: A modern approach, Prentice - hall, 2002 | |||
41 | Xử lý ảnh | 3 | không sách | ||||||||
42 | 6 | An toàn và bảo mật hệ thống thông tin | 3 | Trịnh Nhật Tiến, Bài giảng an ninh dữ liệu . ĐHCN 2007 | Phan Đình Diệu. Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin. nxb: ĐHQGHN, 2004 | Jalal Feghhi, Jalil fefhhi, peter Williams. Digital Certificates. Applied internet Security, 1999 | D. Stinson. Cryptography theary and Prati,2002 | ||||
43 | Hệ điều hành Linux | 2 | Giáo trình hệ điều hành Unix- Linux. Hà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành, ĐHQGHN 2004 | 1 | Quản trị hệ thống Linux, Nguyễn Thanh Thủy, ĐHBKHN, 2005 | 1 | Ellen Siever, Stephen Figgins, Robert Love, Linux in a nutshell,2009 | Giáo trình hệ điều hành Linux, Tiêu Đông Nhơn, Nguyễn Thị Điệp, ĐHKHTN, 2005 | |||
44 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | Phạm Hữu Khang, Lập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQL Server2000 nxb LĐXH, 2005 | Phạm Hữu Khang, SQL Server2005- Lập trình T- SQL, nxb: LĐXH, 2007 | Bộ môn các hệ thống thông tin, Bài giảng môn học hệ quản trị CSDL SQL Server, 2011 | Dương Quang Thiện, SQL Server2000 - Lập trình T - SQL, nxb: LĐXH, 2007 | |||||
45 | Hệ trợ giúp quyết định | 3 | E. Turban, J. Aronson, T. Liang... Decision Support and Business intelligence Systems, Prentice Hill, 2006 | Perspective, Jame A Obrien, " Management information system" Canada | Kenneth C Laudon & Jane P. London, " Esential of Management information system" | Robert K. Wysocki, " Managing Information Across the Enterprise" | |||||
46 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | 3 | Cem Kaner, Jack Falk, and HungQ. Nguyễn, Testing computer software, wiley, 1999 | Hùng Q.Nguyễn, Bob johnson, Michael Hackett... Testing Applications on the Web: Test Planning for mobile and internet based systems, wliey, 2003 | |||||||
47 | Kỹ thuật đồ họa cơ bản | 3 | Francis S. Hill, Jr, Computer Graphics, Macmillan Pubiishing computer,1990 | Foley, Van Dam, Feiner, Hughes, Computer Graphics principles and prasctice, 1996 | Nguyễn Hữu Lộc, Đồ họa máy tính và mô hình hóa hình học, nxb: TpHCm, 2000 | ||||||
48 | 7 | Công nghệ Java | 3 | The java programming Languege - Ken Arnold, James Gosling, 2005 | Java Genesis - Roger Duke, Eric Salzman, Pearson Education Australia, 2004 | Java Simplified Aptech Limited, 2005 | Công cụ hỗ trợ: IDE netbeans, Eclipse, My SQL | ||||
49 | Công nghệ Web | 3 | William E. Weinman. The CGI book - the complete world wide web programming, new rider publishing | HTML, CSS, JavaScrips, PHP,... | Công cụ hỗ trợ: Netbeans, EclipseIDE... | ||||||
50 | Đồ họa và hiện thực ảo | 3 | Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng. Kỹ thuật đồ họa máy tính, nxb KHKT, 2002 | James D. Foley, Andrie Van Dam... Computer Graphics Principles and Practice, Addison Wesley, 1994 | |||||||
51 | Hệ thống thông tin địa lý - GIS | 3 | Nguyễn Bá Quảng, Những kiến trúc cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị, Giáo trình môn học, XD, 2006 | 51 | Burrough P, A, Principles of Geographical Infomation system for land Resources Assessment. Oxford, 1987 | Nguyễn Thế Bá, Quy hoạch xây dựng pháp triển đô thị, nxb: XD, 1997 | 781(1997), 200(2016) | Mapinfo users guide. Mapinfo Corporation Troy, New York | |||
52 | Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu | 3 | Jia Han and Micheline Kamber, " Data mining: concepts and techniques", Morgan Kanfmann Publishers second edition | W. H. Inmon, Building the data Warehouse, John Wiley & Sons,2005 | Josept Fong, " Information systems Reengineering and Inregration", Springer Verlag, 2006 | R. Kimball, M. Ross. The data warehouse toolkit: The complete guide to dimensional modeling, 2002 | |||||
53 | Thực tập chuyên môn II | 2 | không sách | ||||||||
54 | 8 | Chuyên đề KHMT và Công nghệ PM | 3 | Caairns, P. and Cox, A.L 2008 Research Methods for Human Computer interaction | Hoc, J, M, Green...Psychology of programming, Academic Press | Carroll, J.M, 2003, Theories and Frameworks: Toward a multidisciplinary science.Morgan Kaufmann | |||||
55 | Lập trình hệ thống | 3 | Lập trình C++, Nguyễn Trí Thành, nxb GD, 2010 | Neil Matthew, Richard stones. Beginning linux programming, Wiley publishing, 2007 | Kert Wall, mark watson & mark whitis. Linux programming unleashed, 1999 | ||||||
56 | Quản trị mạng máy tính | 3 | Red hat certificate engineer. ver6.x.2012 | Microsoft Mcsa, Mcse, 2011 | Cisco CCNA, CCNP, 2011 | JamesD. McCaBe. Network Analysis, Architecture and Design, 2007 | |||||
57 | An ninh mạng | 3 | Willam Stallings. Network Security Essentials: Applications and Stadards, 2011 | Mark Ciampa. Security Guide to Network Security fundamentals, 2008 | Vincent Nestler, Gregory White, Wm. Arthur Conklin, and Mathew Hirsch, Priciples of Computer security, 2011 | ||||||
58 | Chuyên đề Mạng máy tính và HT thông tin | 3 | James F Kurose and Keith W. Ros, Computer networking A top - Down approach featuring the interner, 2009 | Sameer Padhye. Next Generation network" Complementing the internet for coverged service, 2003 | Neill Wikinson. Next generation services- Technologies and strategies john wiley, 2002 | ||||||
59 | Lập trình mạng | 3 | Hà Mạnh Đào, Giáo trình lập trình mạng, Học viện CNBCVT, 2010 | 1 | E.R. Harold, Jave network Programming, 2006 | H. Maruyama et. al. XML and Java: Developing web applications, 2002 | |||||
60 | Ngôn ngữ C# và công nghệ .NET | 3 | Programming C#, NET Applications with C# by jesse Liberty, 2005 | Christian nagelet al: Professional C# 2005 | |||||||
61 | Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động | 3 | Jonathank Knudsen and Sing Li. Beginning J2ME: From novice to professione | Frank H.P. Fitzek and Frank Reichert. Mobile phone programming and its application to wireless networking. Springer, 2007 | Charles Petzold. Progrmming windows phone 7. Microsoft press, 2010 | Greg Schackles. Moble development with C#; Building navite iOS android, Windows phone applications, 2002 | |||||
62 | Quản lý dự án Công nghệ thông tin | 2 | Kathy Schwlbe, Information technology Project Manegement, Revised, 2010 | Murali K. Chemuturi and Thomas M. Cagley Jr, Mastering Software Project management: Best practices, tools and techniques, 2010 | |||||||
63 | 9 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | Khoa đồ họa, đại học mỹ thuật công nghiệp (2009), 150 bài thiết kế đẹp của sinh viên khoa đồ họa, nxb mỹ thuật | Khoa thiết kế đồ họa(2015), kỷ yếu khóa 2010-2015 đại học sư phạm nghệ thuật trung ương | Hecstor navarro Guere (2003), www corporate identity, nxb page one.ltd | computer typograghy Basic(2010,)nxb Rocport | ||||
64 | Thực tập tốt nghiệp | 2 |