1 | BẢNG CHECK CĂN DỰ ÁN SELAVIA PHÚ QUỐC | THÔNG TIN TK VÀ NỘI DUNG CHUYỂN TIỀN: CTK: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ REDLAND - STK: 1953 2323 555 888 - NH: Techcombank - CN Ba Đình - Nội dung:"Họ và tên" Dai ly REDLAND - "mã căn" - chuyen tien dat coc du an Selavia | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | HOTLINE: 0977.095.567 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | MỞ BÁN | BOOK | ĐÃ BÁN | LOCK | KHOÁ | TỔNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | DÃY A | A-01 | A-02 | A-03 | A-04 | A-05 | A-06 | A-07 | A-08 | A-09 | A-10 | A-11 | A-12 | A-12A | A-12B | A-15 | A-16 | A-17 | A-18 | A-19 | A-20 | A-21 | A-22 | A-23 | A-24 | A-25 | A-26 | A-27 | A-28 | A-29 | A-30 | A-31 | A-32 | A-33 | ||||||
7 | 17.894 | 17.894 | 18.101 | 16.982 | 16.982 | 17.836 | 17.735 | 16.833 | 17.862 | 17.862 | 16.833 | 17.735 | 17.731 | 17.981 | 17.981 | 17.984 | 17.302 | |||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | DÃY B | B-34 | B-35 | B-36 | B-37 | B-38 | B-39 | B-40 | B-41 | B-42 | B-43 | B-44 | B-45 | B-46 | B-47 | B-48 | B-49 | B-50 | B-51 | B-52 | B-53 | B-54 | B-55 | B-56 | B-57 | B-58 | B-59 | B-60 | B-61 | B-62 | B-63 | B-64 | B-65 | B-66 | ||||||
10 | 18.701 | 15.174 | 14.986 | 15.064 | 14.805 | 14.805 | 15.526 | 16.134 | 15.367 | 15.549 | 15.549 | 14.683 | 15.422 | 16.134 | 15.466 | 15.648 | 15.681 | 15.064 | 14.805 | |||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | DÃY C | C-67 | C-68 | C-69 | C-70 | C-71 | C-72 | C-73 | C-74 | C-75 | C-76 | C-77 | C-78 | C-79 | C-80 | C-81 | C-82 | C-83 | C-84 | C-85 | C-86 | C-87 | C-88 | C-89 | C-90 | C-91 | C-92 | C-93 | C-94 | C-95 | C-96 | C-97 | C-98 | C-99 | ||||||
13 | 19.212 | 13.560 | 13.560 | 13.350 | 12.370 | 11.256 | 11.444 | 11.444 | 11.720 | 12.741 | 12.741 | 12.184 | 12.864 | 12.864 | 12.781 | 13.350 | 12.799 | 21.274 | 13.759 | 14.145 | ||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 |
1 | DỰ ÁN SELAVIA PHÚ QUỐC | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | HOTLINE: 0977.095.567 | ||||||||||
3 | STT | THÔNG TIN | Giá bán chưa VAT (VND) | Giá bán đã bao gồm VAT (VND) | |||||||
4 | Mã căn | Quy cách lô đất | Diện tích lô đất (m2) | Quy cách xây dựng | Tổng DTXD (m2) | Hướng | Góc | View | |||
5 | |||||||||||
6 | 1 | A-02 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 553,8 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 17.534.000.000 | 17.894.000.000 |
7 | 2 | A-03 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 553,8 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 17.534.000.000 | 17.894.000.000 |
8 | 3 | A-04 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 582 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 17.723.000.000 | 18.101.000.000 |
9 | 4 | A-05 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 553,8 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 16.622.000.000 | 16.982.000.000 |
10 | 5 | A-06 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 553,8 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 16.622.000.000 | 16.982.000.000 |
11 | 6 | A-07 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 593,5 | ĐN - TB | Căn đầu hồi hẻm | KS 3* + Countdown Tower | 17.450.000.000 | 17.836.000.000 |
12 | 7 | A-08 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 593,5 | ĐN - TB | Căn đầu hồi hẻm | KS 3* + Countdown Tower | 17.349.000.000 | 17.735.000.000 |
13 | 8 | A-09 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 547,79 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 16.477.000.000 | 16.833.000.000 |
14 | 9 | A-10 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 582 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 17.484.000.000 | 17.862.000.000 |
15 | 10 | A-11 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 582 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 17.484.000.000 | 17.862.000.000 |
16 | 11 | A-12 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 547,79 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 16.477.000.000 | 16.833.000.000 |
17 | 12 | A-12A | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 593,5 | ĐN - TB | Căn đầu hồi hẻm | KS 3* + Countdown Tower | 17.349.000.000 | 17.735.000.000 |
18 | 13 | A-15 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 547,79 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 17.375.000.000 | 17.731.000.000 |
19 | 14 | A-16 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 582 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 17.603.000.000 | 17.981.000.000 |
20 | 15 | A-17 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 582 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Countdown Tower | 17.603.000.000 | 17.981.000.000 |
21 | 16 | A-22 | 24 x 8 | 192 | 8 x 16 | 553,8 | ĐN - TB | Căn giữa | KS 3* + Quảng trường đi bộ | 17.534.000.000 | 17.894.000.000 |
24 | 19 | B-35 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 485,8 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 14.858.000.000 | 15.174.000.000 |
25 | 20 | B-36 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 485,8 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 14.670.000.000 | 14.986.000.000 |
26 | 21 | B-37 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,84 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 14.734.000.000 | 15.064.000.000 |
27 | 22 | B-38 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 485,8 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 14.489.000.000 | 14.805.000.000 |
28 | 23 | B-39 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 485,8 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 14.489.000.000 | 14.805.000.000 |
31 | 26 | B-42 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 482,88 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 15.053.000.000 | 15.367.000.000 |
32 | 27 | B-43 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 15.219.000.000 | 15.539.000.000 |
33 | 28 | B-44 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 15.219.000.000 | 15.549.000.000 |
34 | 29 | B-45 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 482,88 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 14.369.000.000 | 14.683.000.000 |
37 | 32 | B-48 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 482,88 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 15.152.000.000 | 15.466.000.000 |
38 | 33 | B-49 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 15.318.000.000 | 15.648.000.000 |
39 | 34 | B-50 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 15.318.000.000 | 15.648.000.000 |
40 | 35 | B-57 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,84 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 14.734.000.000 | 15.064.000.000 |
41 | 36 | B-58 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 485,8 | Đông Nam | Căn giữa | Countdown Tower | 14.489.000.000 | 14.805.000.000 |
42 | 37 | C-67 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 532,68 | Tây Bắc | Căn đầu hồi tuyến phố | DT46 + KS 4* | 18.866.000.000 | 19.212.000.000 |
43 | 38 | C-68 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 13.230.000.000 | 13.560.000.000 |
44 | 39 | C-69 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 13.230.000.000 | 13.560.000.000 |
45 | 40 | C-70 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 519,84 | Tây Bắc | Căn giữa đầu hồi hẻm | KS 4* | 13.012.000.000 | 13.350.000.000 |
46 | 41 | C-71 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 519,84 | Tây Bắc | Căn giữa đầu hồi hẻm | KS 4* | 12.032.000.000 | 12.370.000.000 |
47 | 42 | C-72 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 482,88 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 10.942.000.000 | 11.256.000.000 |
48 | 43 | C-73 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 11.114.000.000 | 11.444.000.000 |
49 | 44 | C-74 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 11.114.000.000 | 11.444.000.000 |
50 | 45 | C-75 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 482,88 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 11.406.000.000 | 11.720.000.000 |
51 | 46 | C-76 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 519,84 | Tây Bắc | Căn giữa đầu hồi hẻm | KS 4* | 12.403.000.000 | 12.741.000.000 |
52 | 47 | C-77 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 519,84 | Tây Bắc | Căn giữa đầu hồi hẻm | KS 4* | 12.403.000.000 | 12.741.000.000 |
53 | 48 | C-78 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 482,88 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 11.870.000.000 | 12.184.000.000 |
54 | 49 | C-79 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 12.534.000.000 | 12.864.000.000 |
55 | 50 | C-80 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 507,82 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 12.534.000.000 | 12.864.000.000 |
56 | 51 | C-81 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 482,88 | Tây Bắc | Căn giữa | KS 4* | 12.467.000.000 | 12.781.000.000 |
57 | 52 | C-82 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 519,84 | Tây Bắc | Căn giữa đầu hồi hẻm | KS 4* | 13.012.000.000 | 13.350.000.000 |
58 | 53 | C-83 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 519,84 | Tây Bắc | Căn giữa đầu hồi hẻm | KS 4* | 12.461.000.000 | 12.799.000.000 |
59 | 54 | C-86 | 20 x 12.25 | 233 | 8.25 x 14 | 517,9 | Tây Bắc | Căn đầu hồi trung tâm - vát góc | KS 4* | 20.937.000.000 | 21.274.000.000 |
60 | 55 | C-89 | 20 x 8 | 160 | 8 x 14 | 519,84 | Tây Bắc | Căn giữa đầu hồi hẻm | KS 4* | 13.807.000.000 | 14.145.000.000 |