1 | DANH SÁCH NGƯỜI ĐỠ ĐẦU CAM KẾT | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Toàn bộ thông tin Người đỡ đầu cam kết hiện được ghi nhận tại danh sách dưới đây. Nếu anh/chị có thắc mắc hoặc yêu cầu điều chỉnh, vui lòng gọi Hotline 0989 73 77 33 hoặc Email: phattrienquy@sosvietnam.org. | |||||||||
3 | * Đỡ đầu chung cho các trẻ SOS hoặc đỡ đầu Làng | |||||||||
4 | TT | Mã Code | Danh xưng | Họ | Tên | Địa chỉ | Tổng số tiền hỗ trợ (đơn vị VNĐ) | Từ ngày | Đến ngày | |
5 | 1 | CCG2 | Công ty | Công ty cổ phần xây lắp và bảo dưỡng cơ điện VNK | VNK | Hà Nội | 6.000.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
6 | 2 | CCG3 | Tập đoàn | Tâm Phúc Top One | KTV | Hà Nội | 17.000.000 | 01/12/2015 | 31/12/2016 | |
7 | 3 | CCG4 | Công ty | TNHH Phát triển &Chuyển giao phần mềm DTSoft | - | Hà Nội | 9.600.000 | 01/05/2015 | 30/04/2017 | |
8 | 4 | CCG5 | Công ty | Cổ phần Nước mắm Nam Hương | Nam Hương | Cần Thơ | 3.000.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
9 | 5 | CCG7 | Công ty | TNHH KOTOP VINA | VINA | TP Hồ Chí Minh | 20.000.000 | 01/09/2015 | 30/09/2017 | |
10 | 6 | CCG8 | Công ty | TNHH Thành Trường Lộc | Lộc | TP Hồ Chí Minh | 24.000.000 | 01/10/2015 | 31/10/2016 | |
11 | 7 | CCG9 | Công ty | Công ty phần mềm và chuyển giao công nghệ ASP | ASP | Hà Nội | 9.600.000 | 01/09/2015 | 30/09/2017 | |
12 | 8 | CCG10 | Công ty | Tech Base Việt Nam | Nam | Hà Nội | 7.200.000 | 01/03/2016 | 28/02/2017 | |
13 | 9 | CCG11 | Hiệp hội | Hiệp hội DN Trung Quốc tại Việt nam | Việt Nam | TP Hồ Chí Minh | 36.000.000 | 01/06/2016 | 31/05/2017 | |
14 | 10 | CCG12 | Công ty | Oriflame Việt Nam | Việt Nam | TP Hồ Chí Minh | 160.000.000 | 01/06/2016 | 31/12/2018 | |
15 | 11 | CCG13 | Khoa | Khoa Dược | Dược | Hà Nội | 2.400.000 | 01/06/2016 | 31/05/2017 | |
16 | 12 | CCG14 | Khoa | Khoa sơ sinh | Sinh | Hà Nội | 2.400.000 | 01/06/2016 | 31/05/2017 | |
17 | 13 | CCG15 | Công ty | Cổ phần Khu Duc lịch Bắc Mỹ An - Furama Resort Da Nang | Furama | Đà Nẵng | 360 USD | 01/08/2013 | 30/09/2017 | |
18 | 14 | CCG16 | Ngân hàng | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Vietcombank | Vietcombank | Hà Nội | 11.352.000 | 01/04/2017 | 30/04/2017 | |
19 | 15 | CCG17 | Trung tâm | Chiếu phim CGV | CGV | TP Hồ Chí Minh | 40.510.903 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
20 | 16 | CCG19 | Công ty | Cairncross Martin Pty Ltd | CCM Vietnam | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
21 | 17 | CCG20 | Công ty | TNHH Amway Việt Nam | Amway Vietnam | Bình Dương | 306.000.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
22 | 18 | CG3 | Anh | Trần Vũ Việt | An | TP Hồ Chí Minh | 3.200.000 | 01/11/2016 | 31/08/2017 | |
23 | 19 | CG4 | Chị | Trần Huỳnh Vĩnh | An | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/10/2016 | 30/11/2017 | |
24 | 20 | CG6 | Chị | Nguyễn Thị Long | An | TP Hồ Chí Minh | 3.700.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
25 | 21 | CG7 | Chị | Đỗ Thị Hà | An | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
26 | 22 | CG8 | Chị | Phan Huy Hạnh | An | TP Hồ Chí Minh | 3.700.000 | 01/01/2017 | 31/08/2017 | |
27 | 23 | CG10 | Chị | Đoàn Thị Mai | Anh | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/12/2016 | 28/02/2017 | |
28 | 24 | CG12 | Chị | Nguyễn Lan | Anh | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
29 | 25 | CG13 | Anh | Nguyễn Việt | Anh | Hà Nội | 3.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
30 | 26 | CG14 | Chị | Nguyễn Thục | Anh | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/12/2016 | 31/03/2017 | |
31 | 27 | CG15 | Chị | Nguyễn Phương | Anh | TP Hồ Chí Minh | 22.900.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
32 | 28 | CG16 | Anh | Tô Quốc | Anh | Đồng Nai | 6.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
33 | 29 | CG19 | Chị | Thái Lan | Anh | Hà Nội | 12.000.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
34 | 30 | CG20 | Chị | Nguyễn Ngọc | Anh | Hà Nội | 1.800.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
35 | 31 | CG21 | Chị | Lưu Nguyễn Quỳnh | Anh | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
36 | 32 | CG22 | Chị | Nguyễn Hoài Kim | Anh | Đồng Nai | 300.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
37 | 33 | CG26 | Chị | Lạc Thị Thúy | Anh | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
38 | 34 | CG27 | Chị | Đặng Minh | Anh | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/10/2016 | 30/11/2016 | |
39 | 35 | CG28 | Chị | Hoàng Thị Vân | Anh | Hà Nội | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
40 | 36 | CG29 | Chị | Lê Nguyễn Minh | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/03/2017 | 31/12/2017 | |
41 | 37 | CG31 | Chị | Trần Đặng Thị Vân | Anh | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
42 | 38 | CG32 | Chị | Vương Ngọc | Anh | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
43 | 39 | CG33 | Chị | Đỗ Hà | Anh | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
44 | 40 | CG34 | Chị | Đỗ Thúy | Anh | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
45 | 41 | CG36 | Chị | Trần Thị Nguyệt | Anh | TP Hồ Chí Minh | 3.500.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
46 | 42 | CG40 | Chị | Nguyễn Thị Mai | Anh | TP Hồ Chí Minh | 4.600.000 | 01/11/2016 | 31/08/2018 | |
47 | 43 | CG42 | Chị | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | TP Hồ Chí Minh | 5.100.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
48 | 44 | CG43 | Chị | Vũ Ngọc | Anh | Hà Nội | 3.600.000 | 01/11/2016 | 30/04/2018 | |
49 | 45 | CG45 | Chị | Nguyễn Mai | Anh | Hà Nội | 4.800.000 | 01/10/2016 | 31/10/2018 | |
50 | 46 | CG46 | Chị | Phan Thị Mỹ | Anh | TP Hồ Chí Minh | 5.600.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
51 | 47 | CG47 | Anh | Võ Tuấn | Anh | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/03/2017 | 31/10/2017 | |
52 | 48 | CG49 | Chị | Hà Ngọc | Ánh | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
53 | 49 | CG51 | Anh | Đoàn Việt | Bắc | Hà Nội | 15.000.000 | 01/11/2016 | 30/11/2018 | |
54 | 50 | CG52 | Chị | Dương Yến | Bạch | TP Hồ Chí Minh | 7.210.000 | 01/12/2016 | 30/11/2017 | |
55 | 51 | CG54 | Anh | Nguyễn Lương | Bằng | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
56 | 52 | CG55 | Anh | Nguyễn Lê Gia | Bảo | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
57 | 53 | CG58 | Chị | Phan Thị Hoài | Biên | Đồng Nai | 5.600.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
58 | 54 | CG59 | Anh | Đỗ Quốc | Bình | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/01/2017 | 30/09/2018 | |
59 | 55 | CG60 | Chị | Nguyễn Thị Mai | Bình | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/01/2017 | 28/02/2017 | |
60 | 56 | CG61 | Chị | Thạch Thị Cẩm | Bình | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
61 | 57 | CG63 | Chị | Đỗ | Chang | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/11/2016 | 30/04/2018 | |
62 | 58 | CG66 | Chị | Nguyễn Thị Đăng | Châu | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
63 | 59 | CG67 | Chị | Phạm Thị Phi | Châu | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
64 | 60 | CG68 | Chị | Phan Tấn Thiên | Châu | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
65 | 61 | CG69 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Châu | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
66 | 62 | CG70 | Chị | Phạm Thị Phương | Châu | TP Hồ Chí Minh | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
67 | 63 | CG71 | Anh | Nguyễn Minh | Châu | Ninh Bình | 8.700.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
68 | 64 | CG72 | Chị | Điêu Thị Minh | Châu | Biên Hòa | 4.400.000 | 01/11/2016 | 31/08/2018 | |
69 | 65 | CG73 | Chị | Trần Thị Phước | Châu | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
70 | 66 | CG74 | Chị | Lê Hoàng Quế | Chi | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2018 | |
71 | 67 | CG75 | Chị | Lê Thị Minh | Chi | Đà Nẵng | 3.600.000 | 01/01/2017 | 30/06/2018 | |
72 | 68 | CG76 | Chị | Nguyễn Kim | Chi | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
73 | 69 | CG77 | Anh Chị | Nguyễn Quang Phúc & Nguyễn Thị Xuân Chi | Chi | Arizona | 3.200.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
74 | 70 | CG78 | Chị | Nguyễn Dzo Linh | Chi | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
75 | 71 | CG79 | Chị | Nguyễn Lê Yến | Chi | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
76 | 72 | CG80 | Chị | Trần Ngọc Phương | Chi | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/12/2016 | 31/12/2016 | |
77 | 73 | CG81 | Chị | Đặng Thủy | Chi | Hà Nội | 400.000 | 01/12/2016 | 31/01/2017 | |
78 | 74 | CG82 | Chị | Đoàn Thị Linh | Chi | Nha Trang | 4.600.000 | 01/10/2016 | 31/08/2018 | |
79 | 75 | CG83 | Chị | Hà Huệ | Chi | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
80 | 76 | CG84 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Chi | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
81 | 77 | CG86 | Chị | Nguyễn Kim | Chung | Hà Nội | 600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
82 | 78 | CG87 | Chị | Nguyễn | Cindi | Australia | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
83 | 79 | CG88 | Chị | Phạm Phương | Cúc | Hà Nội | 4.200.000 | 01/10/2016 | 31/05/2018 | |
84 | 80 | CG90 | Anh | Bành Thúc | Cường | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
85 | 81 | CG91 | Anh | Nguyễn Việt | Cường | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
86 | 82 | CG92 | Anh | Đan Duy | Cường | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
87 | 83 | CG93 | Anh | Phan Đình | Cường | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2016 | 31/05/2017 | |
88 | 84 | CG95 | Chị | Nguyễn Thị Linh | Đa | TP Hồ Chí Minh | 10.200.000 | 01/10/2016 | 30/11/2018 | |
89 | 85 | CG96 | Chị | Ông Lê Trang | Đài | TP Hồ Chí Minh | 5.100.000 | 01/10/2016 | 30/04/2018 | |
90 | 86 | CG97 | Chị | Dương Vũ Anh | Đào | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
91 | 87 | CG98 | Chị | Hồng Lê Anh | Đào | TP Hồ Chí Minh | 3.800.000 | 01/11/2016 | 31/05/2017 | |
92 | 88 | CG99 | Chị | Đào Thị Bích | Dậu | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
93 | 89 | CG100 | Chị | Phạm Ngọc | Diễm | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
94 | 90 | CG101 | Chị | Lê Phương | Điệp | Cascadia | 600.000 | 01/02/2017 | 30/04/2017 | |
95 | 91 | CG102 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2016 | 31/05/2018 | |
96 | 92 | CG104 | Anh | Lê Huy | Điệp | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/04/2017 | 31/12/2017 | |
97 | 93 | CG107 | Chị | Trần Hà Thị Kim | Đời | TP Hồ Chí Minh | 5.100.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
98 | 94 | CG108 | Anh | Quách Tuấn | Du | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
99 | 95 | CG109 | Chị | Vương Kiết | Du | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
100 | 96 | CG110 | Chị | Trần Thị Phương | Dung | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
101 | 97 | CG111 | Chị | Lưu Quỳnh | Dung | TP Hồ Chí Minh | 6.800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
102 | 98 | CG112 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Dung | Quebec | 5.182.000 | 01/12/2016 | 31/12/2018 | |
103 | 99 | CG114 | Anh/Chị | Nguyễn Thái Dương và Hoàng Thị Vân | Nhi | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2016 | 31/05/2018 | |
104 | 100 | CG115 | Anh | Hoàng Thùy | Dương | Hà Nội | 7.200.000 | 01/10/2016 | 30/06/2018 | |
105 | 101 | CG116 | Chị | Nguyễn Thùy | Dương | Arizona | 5.900.000 | 01/03/2017 | 31/12/2018 | |
106 | 102 | CG118 | Chị | Bùi Ngọc Thùy | Dương | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
107 | 103 | CG119 | Chị | Hồ Thị Thùy | Dương | Hà Nội | 800.000 | 01/11/2016 | 28/02/2017 | |
108 | 104 | CG120 | Chị | Đinh Thị Thùy | Dương | TP Hồ Chí Minh | 10.500.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
109 | 105 | CG122 | Anh | Nguyễn Nhơn | Duy | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
110 | 106 | CG123 | Chị | Trần Thị | Duyên | Đồng Nai | 1.600.000 | 01/12/2016 | 30/06/2017 | |
111 | 107 | CG125 | Chị | Vũ Thị Hồng | Giang | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/10/2016 | 31/10/2017 | |
112 | 108 | CG126 | Chị | Trịnh Thị Hà | Giang | TP Hồ Chí Minh | 27.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
113 | 109 | CG127 | Anh | Nguyễn Trường | Giang | TP Hồ Chí Minh | 700.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
114 | 110 | CG130 | Chị | Dương Thị Việt | Hà | Hà Nội | 12.000.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
115 | 111 | CG131 | Chị | Đặng Thị Việt | Hà | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
116 | 112 | CG132 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Hà | TP Hồ Chí Minh | 6.600.000 | 01/12/2016 | 31/12/2018 | |
117 | 113 | CG133 | Chị | Trần Giao | Hà | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
118 | 114 | CG135 | Chị | Nguyễn Thu | Hà | Hà Nội | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
119 | 115 | CG136 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Hà | Hà Nội | 4.700.000 | 01/11/2016 | 30/09/2018 | |
120 | 116 | CG137 | Chị | Lê Thị Thu | Hà | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/12/2016 | 30/11/2017 | |
121 | 117 | CG138 | Chị | Lê Thị Thu | Hà | Hà Nội | 1.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
122 | 118 | CG141 | Chị | Trịnh Thị Cát | Hà | Đồng Nai | 600.000 | 01/11/2016 | 31/01/2017 | |
123 | 119 | CG142 | Chị | Nguyễn Thị Nhật | Hạ | Helsinki | 5.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
124 | 120 | CG145 | Anh | Lưu Đại | Hải | TP Hồ Chí Minh | 14.600.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
125 | 121 | CG147 | Anh | Huỳnh Phước | Hải | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
126 | 122 | CG148 | Chị | Nguyễn Thị | Hải | Hà Nội | 4.400.000 | 01/12/2016 | 31/08/2017 | |
127 | 123 | CG149 | Chị | Phạm | Hải | Hà Nội | 1.600.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
128 | 124 | CG150 | Chị | Vũ Thu | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 10.600.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
129 | 125 | CG151 | Chị | Chử Thị | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
130 | 126 | CG153 | Chị | Hoàng Lê Mỹ | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/11/2016 | 28/02/2017 | |
131 | 127 | CG154 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Hà Nội | 11.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
132 | 128 | CG155 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Thái Nguyên | 600.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
133 | 129 | CG157 | Chị | Nguyễn Hạnh Phương | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
134 | 130 | CG164 | Chị | Lê Thị Thanh | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
135 | 131 | CG165 | Chị | Mai Thị | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 10.800.000 | 01/11/2016 | 30/04/2018 | |
136 | 132 | CG166 | Chị | Trần Thị Hồng | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
137 | 133 | CG167 | Chị | Trần Thị Mỹ | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 3.200.000 | 01/12/2016 | 31/03/2018 | |
138 | 134 | CG171 | Chị | Nguyễn Thị Vân | Hạnh | Hà Nội | 1.200.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
139 | 135 | CG172 | Anh | Nguyễn Văn | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 8.000.000 | 01/12/2016 | 31/07/2018 | |
140 | 136 | CG173 | Chị | Lê Hồng Bích | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 2.200.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
141 | 137 | CG176 | Chị | Đỗ Thị | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/12/2016 | 28/02/2017 | |
142 | 138 | CG177 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | Nghệ An | 1.400.000 | 01/01/2017 | 31/07/2017 | |
143 | 139 | CG178 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Bình Dương | 1.600.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
144 | 140 | CG179 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Hà Nội | 600.000 | 01/12/2016 | 28/02/2017 | |
145 | 141 | CG180 | Chị | Bùi Thúy | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 34.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
146 | 142 | CG181 | Chị | Huỳnh Mỹ | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 6.600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
147 | 143 | CG182 | Chị | Chu Thu | Hảo | Hà Nội | 5.500.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
148 | 144 | CG183 | Chị | Phạm Thanh | Hảo | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/11/2016 | 31/07/2017 | |
149 | 145 | CG184 | Chị | Lê | Hiên | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/11/2016 | 31/05/2017 | |
150 | 146 | CG185 | Chị | Đỗ Thị Thu | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
151 | 147 | CG187 | Chị | Võ Thị Lạc | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/01/2017 | 31/03/2018 | |
152 | 148 | CG188 | Chị | Vũ Thị Thu | Hiền | Bình Dương | 6.000.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
153 | 149 | CG189 | Chị | Hà Thị Doãn | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
154 | 150 | CG190 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Hà Nội | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
155 | 151 | CG191 | Chị | Trần Thị Thu | Hiền | Bắc Ninh | 5.500.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
156 | 152 | CG192 | Anh | Lê Hoàng | Hiệp | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
157 | 153 | CG193 | Chị | Lê Thị Mỹ | Hiếu | Bình Dương | 200.000 | 01/11/2016 | 30/11/2016 | |
158 | 154 | CG194 | Chị | Nguyễn Quỳnh | Hoa | Hà Nội | 800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
159 | 155 | CG195 | Chị | Châu Mỵ | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/11/2016 | 28/02/2017 | |
160 | 156 | CG196 | Chị | Nguyễn Thi | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2016 | 31/03/2018 | |
161 | 157 | CG197 | Chị | Phạm Thị Kim | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
162 | 158 | CG198 | Chị | Trần Thị | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
163 | 159 | CG199 | Chị | Tô Thảo | Hoa | Bình Dương | 7.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
164 | 160 | CG200 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 24.000.000 | 01/12/2016 | 31/12/2018 | |
165 | 161 | CG201 | Chị | Lê Thị Hạnh | Hòa | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/12/2016 | 30/09/2017 | |
166 | 162 | CG202 | Anh | Nguyễn Văn | Hòa | TP Hồ Chí Minh | 5.000.000 | 01/11/2016 | 30/09/2017 | |
167 | 163 | CG204 | Chị | Lại Hiền | Hòa | Hà Nội | 2.800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
168 | 164 | CG205 | Chị | Trần Thúy | Hòa | Hà Nội | 1.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
169 | 165 | CG208 | Chị | Phạm Thụy Xuân | Hoàng | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/12/2016 | 31/01/2018 | |
170 | 166 | CG209 | Ông Bà | Người đỡ đầu ẩn danh | TP Hồ Chí Minh | 18.000.000 | 01/11/2016 | 31/07/2017 | ||
171 | 167 | CG211 | Chị | Huỳnh Thị Tuyết | Hồng | Long An | 2.200.000 | 01/02/2017 | 31/12/2017 | |
172 | 168 | CG212 | Chị | Trần Thị Kim | Hồng | TP Hồ Chí Minh | 11.600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
173 | 169 | CG215 | Chị | Nguyễn Thị | Hồng | Vĩnh Phúc | 800.000 | 01/10/2016 | 31/01/2017 | |
174 | 170 | CG218 | Chị | Trần Thị | Huệ | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/11/2016 | 31/01/2017 | |
175 | 171 | CG219 | Anh | Nguyễn Mạnh | Hùng | Hà Nội | 1.800.000 | 01/11/2016 | 31/07/2017 | |
176 | 172 | CG222 | Chị | Đỗ Huệ | Hương | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
177 | 173 | CG224 | Chị | Phạm Ngọc Bảo | Hương | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/10/2016 | 30/04/2017 | |
178 | 174 | CG225 | Chị | Ngô Thị Thanh | Hương | TP Hồ Chí Minh | 6.200.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
179 | 175 | CG226 | Chị | Phạm Thanh | Hương | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/10/2016 | 31/01/2017 | |
180 | 176 | CG227 | Chị | Quế Thị Mai | Hương | Hà Nội | 9.200.000 | 01/01/2017 | 30/09/2018 | |
181 | 177 | CG228 | Chị | Trần Thị Thu | Hương | USA | 24.000.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
182 | 178 | CG229 | Chị | Nguyễn Thị | Hương | TP Hồ Chí Minh | 8.800.000 | 01/01/2017 | 30/09/2018 | |
183 | 179 | CG230 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hương | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/11/2016 | 31/07/2018 | |
184 | 180 | CG232 | Chị | Nguyễn Thu | Hương | Hà Nội | 600.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
185 | 181 | CG233 | Chị | Trần Thị Lan | Hương | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
186 | 182 | CG234 | Chị | Nguyễn Thị Thùy | Hương | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
187 | 183 | CG235 | Chị | Nguyễn Thị | Hướng | Phú Thọ | 1.000.000 | 01/10/2016 | 28/02/2017 | |
188 | 184 | CG236 | Chị | Đào Thị Thu | Hường | Hải Phòng | 4.900.000 | 01/01/2017 | 30/09/2018 | |
189 | 185 | CG238 | Chị | Nguyễn Võ Hưng | Huy | Đà Nẵng | 4.200.000 | 01/10/2016 | 30/06/2018 | |
190 | 186 | CG239 | Anh | Nguyễn Đức Khánh | Huy | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/10/2016 | 30/04/2017 | |
191 | 187 | CG240 | Anh | Diệp Quốc | Huy | TP Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 01/11/2016 | 31/08/2018 | |
192 | 188 | CG241 | Chị | Bùi Nguyễn Tú | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/12/2016 | 31/03/2017 | |
193 | 189 | CG242 | Chị | Đinh Thị Diệu | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 4.100.000 | 01/10/2016 | 31/05/2018 | |
194 | 190 | CG243 | Anh Chị | Nguyễn Thị Huyền và Mai Phương Trung | Huyền | Hà Nội | 600.000 | 01/03/2017 | 31/05/2017 | |
195 | 191 | CG244 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
196 | 192 | CG246 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 23.700.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
197 | 193 | CG247 | Chị | Ngô Nguyễn Thanh | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
198 | 194 | CG249 | Chị | Trần Thị Thanh | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
199 | 195 | CG250 | Chị | Hồng Mỹ | In | Bình Thuận | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
200 | 196 | CG252 | Anh | Trần Triệu | Khải | Dunedin | 3.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
201 | 197 | CG253 | Anh | Trần Tấn An | Khang | TP Hồ Chí Minh | 5.600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
202 | 198 | CG255 | Chị | Nguyễn Thị Mai | Khanh | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/03/2017 | 31/05/2017 | |
203 | 199 | CG258 | Anh | Nguyễn Thanh | Khê | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/03/2017 | 31/03/2017 | |
204 | 200 | CG259 | Anh Chị | Trần | Khoa | Fremont, CA | 8.000.000 | 01/12/2016 | 30/04/2018 | |
205 | 201 | CG261 | Anh | Lê Tiến | Khoa | TP Hồ Chí Minh | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
206 | 202 | CG262 | Anh | Nguyễn Anh | Khoa | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
207 | 203 | CG263 | Anh | Tôn Thất Duy | Khôi | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
208 | 204 | CG264 | Chị | Nguyễn Thị Bảo | Khuyên | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/03/2017 | 31/05/2017 | |
209 | 205 | CG265 | Chị | Trần Thị Ngọc | Khuyên | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
210 | 206 | CG266 | Chị | Trần Minh Phương | Kiên | Đồng Nai | 6.600.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
211 | 207 | CG268 | Chị | Lý Phụng | Kiều | TP Hồ Chí Minh | 5.600.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
212 | 208 | CG269 | Chị | Nguyễn Thị Phương | Kiều | Vũng Tàu | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
213 | 209 | CG270 | Chị | Nguyễn Thụy Thiên | Kim | CA | 200USD | 01/03/2017 | 31/12/2017 | |
214 | 210 | CG271 | Chị | Lê Thị Hồng | Lam | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
215 | 211 | CG273 | Chị | Đặng Thị | Lâm | Hải Phòng | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
216 | 212 | CG275 | Chị | Lương Hoán | Lâm | Tokyo | 5.600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
217 | 213 | CG276 | Anh | Nguyễn Ngọc | Lâm | Hà Nội | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
218 | 214 | CG278 | Chị | Nguyễn Ngọc | Lan | TP Hồ Chí Minh | 10.300.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
219 | 215 | CG279 | Chị | Nguyễn Xuân | Lan | TP Hồ Chí Minh | 54.000.000 | 01/10/2016 | 30/11/2018 | |
220 | 216 | CG281 | Chị | Nguyễn Hương | Lan | TP Hồ Chí Minh | 9.400.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
221 | 217 | CG282 | Chị | Phạm Thị Hương | Lan | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
222 | 218 | CG284 | Chị | Võ Thị Xuân | Lan | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
223 | 219 | CG285 | Chị | Phạm Thanh | Lê | Hà Nội | 5.400.000 | 01/11/2016 | 28/02/2018 | |
224 | 220 | CG286 | Chị | Nguyễn Thị Trương | Lệ | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/10/2016 | 30/06/2018 | |
225 | 221 | CG288 | Chị | Lê Thảo | Liên | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/10/2016 | 30/11/2016 | |
226 | 222 | CG291 | Chị | Nguyễn Ngọc | Liên | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/11/2016 | 28/02/2017 | |
227 | 223 | CG292 | Chị | Hà Thị Thúy | Liễu | TP Hồ Chí Minh | 2.200.000 | 01/11/2016 | 31/07/2017 | |
228 | 224 | CG293 | Chị | Cung Nguyễn Diệu | Linh | Hà Nội | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
229 | 225 | CG294 | Chị | Đinh Thùy | Linh | Hà Nội | 2.000.000 | 01/12/2016 | 31/01/2017 | |
230 | 226 | CG295 | Chị | Đỗ Thị Thùy | Linh | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/04/2017 | 31/08/2017 | |
231 | 227 | CG296 | Chị | Nguyễn Diệu | Linh | Hà Nội | 1.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
232 | 228 | CG297 | Chị | Nguyễn Hà Diệu | Linh | TP Hồ Chí Minh | 5.600.000 | 01/02/2017 | 31/10/2018 | |
233 | 229 | CG301 | Chị | Phạm Nguyễn | Linh | Hà Nội | 2.400.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
234 | 230 | CG302 | Chị | Lê Ngọc Tường | Linh | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
235 | 231 | CG304 | Chị | Nguyễn Phương | Linh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
236 | 232 | CG305 | Chị | Dương Đoàn Kiều | Linh | TP Hồ Chí Minh | 13.800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
237 | 233 | CG307 | Chị | Nguyễn Bảo | Linh | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
238 | 234 | CG308 | Chị | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
239 | 235 | CG311 | Chị | Nguyễn Thị Đức | Linh | Huế | 1.050.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
240 | 236 | CG316 | Chị | Trần Thị Cẩm | Linh | Bình Dương | 3.600.000 | 01/12/2016 | 31/05/2018 | |
241 | 237 | CG318 | Chị | Đoàn Thị Phương | Loan | Hải Phòng | 4.300.000 | 01/01/2017 | 30/09/2018 | |
242 | 238 | CG319 | Chị | Khổng Thị Thanh | Loan | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2018 | |
243 | 239 | CG322 | Chị | Nguyễn Kiều | Loan | Đak Lak | 3.800.000 | 01/11/2016 | 30/04/2018 | |
244 | 240 | CG324 | Anh | Huỳnh Thiện | Lộc | Nha Trang | 4.850.000 | 01/11/2016 | 31/07/2018 | |
245 | 241 | CG325 | Anh | Cao Hữu | Lợi | An Giang | 1.200.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
246 | 242 | CG326 | Anh | Nguyễn Xuân | Long | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
247 | 243 | CG327 | Anh | Mai Tường | Long | TP Hồ Chí Minh | 1.700.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
248 | 244 | CG328 | Anh | Nguyễn Hoàng | Luân | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
249 | 245 | CG330 | Chị | Đào Mỹ Hoàng | Ly | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
250 | 246 | CG331 | Chị | Nguyễn Thanh Thảo | Ly | Long An | 600.000 | 01/11/2016 | 31/01/2017 | |
251 | 247 | CG332 | Chị | Lê Thị Hương | Ly | Hải Phòng | 3.600.000 | 01/11/2016 | 30/04/2018 | |
252 | 248 | CG333 | Chị | Trương Đặng Ngọc | Lý | TP Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 01/01/2017 | 31/10/2018 | |
253 | 249 | CG334 | Chị | Đỗ Bảo | Lynh | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/10/2016 | 30/11/2016 | |
254 | 250 | CG335 | Chị | Lê Hoàng | Mai | Hà Nội | 20.500.000 | 01/12/2016 | 31/12/2018 | |
255 | 251 | CG336 | Chị | Đinh Thị | Mai | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
256 | 252 | CG337 | Chị | Nguyễn Ngọc | Mai | Bắc Ninh | 900.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
257 | 253 | CG338 | Chị | Nguyễn Trần Như | Mai | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
258 | 254 | CG339 | Chị | Nguyễn Thế Phương | Mai | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
259 | 255 | CG340 | Chị | Nguyễn Thị | Mai | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
260 | 256 | CG341 | Chị | Dương Phương | Mai | Hà Nội | 4.600.000 | 01/11/2016 | 30/09/2018 | |
261 | 257 | CG342 | Chị | Bùi Như Ngọc | Mai | TP Hồ Chí Minh | 6.600.000 | 01/11/2016 | 30/11/2018 | |
262 | 258 | CG343 | Chị | Đặng Thanh | Mai | Đồng Nai | 400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
263 | 259 | CG344 | Chị | Bùi Thị Ngọc | Mai | Cần Thơ | 1.400.000 | 01/11/2016 | 31/05/2017 | |
264 | 260 | CG345 | Chị | Vũ Ngọc | Mai | TP Hồ Chí Minh | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
265 | 261 | CG347 | Chị | Trần Đặng | Michelle | san jose | 19.700.000 | 01/01/2017 | 30/09/2018 | |
266 | 262 | CG348 | Chị | Nguyễn | Mindy | Santa Ana , CA 92706 | 26.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
267 | 263 | CG349 | Anh | Lê Bình | Minh | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
268 | 264 | CG351 | Anh | Đỗ Nhật | Minh | TP Hồ Chí Minh | 3.500.000 | 01/10/2016 | 30/06/2018 | |
269 | 265 | CG352 | Anh | Lê Ngọc | Minh | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
270 | 266 | CG354 | Chị | Nguyễn Ngọc Minh | Minh | TP Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
271 | 267 | CG355 | Chị | Nguyễn Thị | Minh | Bình Dương | 6.000.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
272 | 268 | CG356 | Chị | Ngô Nhật | Minh | NSW | 5.400.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
273 | 269 | CG357 | Chị | Phạm Phúc Khánh | Minh | TP Hồ Chí Minh | 14.600.000 | 01/02/2017 | 31/12/2018 | |
274 | 270 | CG359 | Chị | Vưu Lệ | Minh | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
275 | 271 | CG360 | Chị | Nguyễn Thị Bình | Minh | TP Hồ Chí Minh | 5.600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
276 | 272 | CG362 | Chị | Nguyễn Thị Nhật | Minh | Dortmund | 5.100.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
277 | 273 | CG365 | Chị | Võ Tường | Minh | Đà Nẵng | 4.750.000 | 01/02/2017 | 30/11/2018 | |
278 | 274 | CG369 | Chị | Phạm Hà | My | Hà Nội | 600.000 | 01/04/2017 | 30/06/2017 | |
279 | 275 | CG370 | Cô | Trần Thị Xuân | Mỹ | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
280 | 276 | CG372 | Cô | Trần Thị | Mỹ | TP Hồ Chí Minh | 5.700.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
281 | 277 | CG376 | Nhóm | Sment | NCT | Hà Nội | 200.000 | 01/12/2016 | 31/12/2016 | |
282 | 278 | CG378 | Chị | Lê Phương | Nga | Paris | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
283 | 279 | CG380 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Nga | Tiền Giang | 5.300.000 | 01/01/2017 | 31/03/2018 | |
284 | 280 | CG381 | Chị | Lê Thị | Nga | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
285 | 281 | CG382 | Chị | Lý Thị Bích | Nga | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
286 | 282 | CG384 | Chị | Nguyễn Thị Bích | Ngà | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
287 | 283 | CG385 | Chị | Cao Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/12/2016 | 28/02/2017 | |
288 | 284 | CG386 | Chị | Đỗ Thị Minh | Ngân | Hà Nội | 3.600.000 | 01/12/2016 | 31/05/2018 | |
289 | 285 | CG389 | Chị | Nguyễn Huỳnh Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
290 | 286 | CG392 | Chị | Bàng Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 12.800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
291 | 287 | CG393 | Anh | Võ Hoàng | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 2.600.000 | 01/10/2016 | 30/11/2017 | |
292 | 288 | CG395 | Chị | Trần Thị Phương | Ngân | Hà Nội | 20.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
293 | 289 | CG396 | Chị | Trần Thị | Nghiêm | Helsinki | 2.400.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
294 | 290 | CG397 | Anh | Võ Hữu | Nghiệp | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
295 | 291 | CG398 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | Hà Nội | 9.500.000 | 01/10/2016 | 31/08/2018 | ||
296 | 292 | CG399 | Chị | Đặng Thị Hoài | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 3.700.000 | 01/01/2017 | 30/04/2018 | |
297 | 293 | CG400 | Chị | Lê Như | Ngọc | Salt Lake City, UT, 84104 | 30 USD | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
298 | 294 | CG402 | Chị | Trần Thụy Bích | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/10/2016 | 31/01/2018 | |
299 | 295 | CG403 | Chị | Châu Thị Thảo | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/10/2016 | 30/06/2018 | |
300 | 296 | CG404 | Chị | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
301 | 297 | CG405 | Chị | Nguyễn Thị Linh | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2016 | 31/05/2018 | |
302 | 298 | CG407 | Chị | Nguyễn Kim | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
303 | 299 | CG410 | Chị | Phan Thị Bích | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 2.200.000 | 01/12/2016 | 31/10/2017 | |
304 | 300 | CG411 | Anh | Bạch Hưng | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 18.000.000 | 01/10/2016 | 31/03/2018 | |
305 | 301 | CG412 | Chị | Cao Lê Anh | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 10.000.000 | 01/12/2016 | 30/06/2018 | |
306 | 302 | CG419 | Anh | Nguyễn | Don | TP Hồ Chí Minh | 22.000.000 | 01/11/2016 | 30/09/2017 | |
307 | 303 | CG421 | Chị | Trần Nữ Minh | Nguyệt | Đà Lạt | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
308 | 304 | CG422 | Chị | Nguyễn Thị Lan | Nhã | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/01/2017 | 30/09/2018 | |
309 | 305 | CG423 | Chị | Cao Huy Miên | Nhã | Hà Nội | 2.000.000 | 01/01/2017 | 31/10/2017 | |
310 | 306 | CG424 | Chị | Amy | Nhan | Kular Lumpur | 200.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
311 | 307 | CG425 | Chị | Võ Thị Thu | Nhàn | TP Hồ Chí Minh | 3.200.000 | 01/01/2017 | 30/09/2017 | |
312 | 308 | CG427 | Anh | Ngô Quang | Nhân | Long An | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
313 | 309 | CG428 | Chị | Dương Thị | Nhanh | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
314 | 310 | CG430 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Nhật | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/04/2017 | 30/06/2018 | |
315 | 311 | CG431 | Chị | Lý Huệ | Nhi | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
316 | 312 | CG433 | Chị | Nguyễn Thị Yến | Nhi | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/11/2016 | 30/11/2016 | |
317 | 313 | CG434 | Chị | Dương Thị | Nhị | Hà Nội | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
318 | 314 | CG436 | Chị | Nguyễn Huỳnh Tuệ | Nhiên | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
319 | 315 | CG437 | Anh | Trần Văn | Nhơn | TP Hồ Chí Minh | 2.500.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
320 | 316 | CG438 | Chị | Đoàn Ngọc | Như | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
321 | 317 | CG439 | Chị | Lương Thị Ngọc | Như | TP Hồ Chí Minh | 17.100.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
322 | 318 | CG441 | Chị | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
323 | 319 | CG442 | Chị | Trần Lê Tâm | Như | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
324 | 320 | CG443 | Chị | Văn Sơn Hoa | Như | Bình Dương | 3.000.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
325 | 321 | CG444 | Chị | Chung Kim | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
326 | 322 | CG445 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
327 | 323 | CG446 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Hà Nội | 600.000 | 01/04/2017 | 30/06/2017 | |
328 | 324 | CG447 | Chị | Phan Hồng | Nhung | Hà Nội | 4.000.000 | 01/11/2016 | 28/02/2017 | |
329 | 325 | CG448 | Chị | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/11/2016 | 31/01/2017 | |
330 | 326 | CG449 | Chị | Phạm Ngô Thùy | Ninh | Hà Nội | 5.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
331 | 327 | CG450 | Chị | Trần Thị | Nụ | TP Hồ Chí Minh | 10.400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
332 | 328 | CG451 | Chị | Nguyễn Thị Việt | Nữ | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
333 | 329 | CG453 | Chị | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | Bình Thuận | 3.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
334 | 330 | CG454 | Chị | Phan Thị Kiều | Oanh | Đak Lak | 3.600.000 | 01/01/2017 | 30/09/2017 | |
335 | 331 | CG455 | Chị | Vũ Ngọc Hoàng | Oanh | TP Hồ Chí Minh | 20.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
336 | 332 | CG458 | Chị | Trần Thị | Oanh | Bắc Ninh | 1.200.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
337 | 333 | CG459 | Anh | Nguyễn Tấn | Phát | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
338 | 334 | CG461 | Anh | Nguyễn Hoài | Phong | TP Hồ Chí Minh | 500.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
339 | 335 | CG462 | Anh | Vũ Trọng | Phòng | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/12/2016 | 31/05/2017 | |
340 | 336 | CG463 | Chị | Võ Thị Kim | Phú | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/04/2017 | 31/05/2017 | |
341 | 337 | CG465 | Chị | Phạm Thị | Phúc | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2017 | 30/06/2018 | |
342 | 338 | CG468 | Chị | Hồ Tiểu | Phụng | TP Hồ Chí Minh | 10.600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
343 | 339 | CG471 | Chị | Hà Vũ Thanh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
344 | 340 | CG474 | Chị | Trần Nguyên | Phương | TP Hồ Chí Minh | 7.000.000 | 01/10/2016 | 28/02/2018 | |
345 | 341 | CG475 | Chị | Vũ Thị Minh | Phương | Hà Nội | 2.000.000 | 01/10/2016 | 31/07/2017 | |
346 | 342 | CG476 | Chị | Phạm Thanh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 2.900.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
347 | 343 | CG479 | Chị | Tăng Ngọc | Phương | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/11/2016 | 30/06/2018 | |
348 | 344 | CG480 | Chị | Tống Lan | Phương | Hà Nội | 600.000 | 01/02/2017 | 30/04/2017 | |
349 | 345 | CG481 | Chị | Nguyễn | Phương | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/03/2017 | 31/05/2018 | |
350 | 346 | CG482 | Chị | Nguyễn Tuyết | Phương | TP Hồ Chí Minh | 5.300.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
351 | 347 | CG483 | Chị | Nguyễn Thị Quỳnh | Phương | Hà Nội | 6.500.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
352 | 348 | CG484 | Chị | Nguyễn Thị Nam | Phương | TP Hồ Chí Minh | 5.800.000 | 01/11/2016 | 30/09/2017 | |
353 | 349 | CG485 | Chị | Nguyễn Thị Mai | Phương | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/11/2016 | 31/05/2017 | |
354 | 350 | CG486 | Chị | Nguyễn Huỳnh Thanh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 4.100.000 | 01/11/2016 | 31/03/2018 | |
355 | 351 | CG487 | Chị | Trần Hà Bích | Phương | TP Hồ Chí Minh | 2.600.000 | 01/11/2016 | 30/09/2017 | |
356 | 352 | CG489 | Chị | Lê Võ Hoài | Phương | Khánh Hòa | 4.200.000 | 01/10/2016 | 30/06/2018 | |
357 | 353 | CG490 | Anh | Trịnh Nguyên | Phương | Đồng Nai | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
358 | 354 | CG491 | Chị | Phạm Thanh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/11/2016 | 30/11/2016 | |
359 | 355 | CG492 | Chị | Phan Thị Linh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/11/2016 | 31/07/2017 | |
360 | 356 | CG494 | Chị | Đỗ Thị | Phượng | Long An | 5.400.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
361 | 357 | CG495 | Chị | Lê Minh | Phượng | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
362 | 358 | CG496 | Chị | Lê Ngọc | Phượng | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/11/2016 | 30/04/2018 | |
363 | 359 | CG500 | Anh | Nguyễn Thế | Quang | Hà Nội | 400.000 | 01/11/2016 | 30/11/2016 | |
364 | 360 | CG502 | Chị | Ngô Thị Ngọc | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
365 | 361 | CG503 | Chị | Nguyễn Thị Hương | Quyên | Hà Nội | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
366 | 362 | CG504 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
367 | 363 | CG505 | Chị | Nguyễn Vân | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/10/2016 | 30/09/2018 | |
368 | 364 | CG507 | Chị | Phạm Nguyễn Dã | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
369 | 365 | CG508 | Chị | Nguyễn Thị Bích | Quyền | Long An | 2.400.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
370 | 366 | CG510 | Anh | Trần Lê | Quỳnh | San marcos | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
371 | 367 | CG511 | Chị | Bành Trần Trúc | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 54.000.000 | 01/12/2016 | 30/11/2018 | |
372 | 368 | CG512 | Chị | Phan Thị Ngọc | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
373 | 369 | CG513 | Chị | Bàng Thư Ngọc | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
374 | 370 | CG516 | Chị | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 5.800.000 | 01/10/2016 | 30/11/2018 | |
375 | 371 | CG517 | Chị | Cấn Như | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/11/2016 | 31/01/2017 | |
376 | 372 | CG519 | Chị | Phan | Quỳnh | Apollo Beach | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
377 | 373 | CG520 | Chị | Võ Hoài | Sâm | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/01/2017 | 30/09/2017 | |
378 | 374 | CG521 | Anh | Châu Lê Minh | Sang | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
379 | 375 | CG522 | Anh | Trần Công | Sang | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
380 | 376 | CG523 | Bà | Monika | Sedláčková | CH Séc | 21.000.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
381 | 377 | CG525 | Chị | Trịnh Ngọc Hoàn | Sinh | TP Hồ Chí Minh | 8.800.000 | 01/10/2016 | 30/09/2018 | |
382 | 378 | CG530 | Chị | Bùi Thị Tuyết | Sương | TP Hồ Chí Minh | 500.000 | 01/10/2016 | 30/11/2016 | |
383 | 379 | CG531 | Anh | Trần Đức | Tài | TP Hồ Chí Minh | 2.900.000 | 01/09/2016 | 31/10/2017 | |
384 | 380 | CG532 | Anh | Nguyễn Minh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
385 | 381 | CG533 | Chị | Nguyễn Ngọc Minh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
386 | 382 | CG534 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Tâm | Hà Nội | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
387 | 383 | CG535 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
388 | 384 | CG537 | Chị | Thiều Thanh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
389 | 385 | CG538 | Chị | Lê Thị Hạnh | Tâm | Hà Nội | 9.600.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
390 | 386 | CG539 | Chị | Bùi Minh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
391 | 387 | CG540 | Chị | Nguyễn Triệu Thanh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
392 | 388 | CG541 | Chị | Phạm Thị Thanh | Tâm | Bình Phước | 6.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
393 | 389 | CG542 | Chị | Phạm Thị Xuân | Tâm | Cần Thơ | 1.600.000 | 01/12/2016 | 31/03/2017 | |
394 | 390 | CG543 | Chị | Võ Duy | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2017 | 30/04/2018 | |
395 | 391 | CG544 | Chị | Nguyễn Thị Minh Tâm và các bạn | - | Hà Nội | 81.600.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
396 | 392 | CG545 | Anh | Đinh Ngọc | Tân | Hà Nội | 2.000.000 | 01/12/2016 | 30/09/2017 | |
397 | 393 | CG546 | Anh | Trần Đức | Tân | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/10/2016 | 30/11/2016 | |
398 | 394 | CG549 | Anh | Phạm Ngọc | Thạch | Hà Nội | 2.600.000 | 01/11/2016 | 30/11/2017 | |
399 | 395 | CG550 | Chị | Lê An | Thái | Hà Nội | 3.600.000 | 01/10/2016 | 31/05/2018 | |
400 | 396 | CG552 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/12/2016 | 31/05/2017 | |
401 | 397 | CG553 | Chị | Phạm Ngọc | Thẩm | Kiel, Schleswig-Holstein | 9.000.000 | 01/01/2017 | 31/10/2018 | |
402 | 398 | CG554 | Anh Chị | Dương Quang Thắng và Trần Thị Thương Thương | Thắng | Osaka | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
403 | 399 | CG555 | Chị | Cao Chánh | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 5.300.000 | 01/10/2016 | 30/11/2018 | |
404 | 400 | CG556 | Anh | Huỳnh Công | Thanh | Tiền Giang | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
405 | 401 | CG557 | Chị | Hồ Thiên | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
406 | 402 | CG558 | Chị | Lê Hải | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/01/2017 | 31/03/2018 | |
407 | 403 | CG559 | Chị | Nguyễn Thị | Thanh | Hải Dương | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
408 | 404 | CG561 | Chị | Trương Cẩm | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
409 | 405 | CG563 | Chị | Phạm Thị Kim | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 2.200.000 | 01/11/2016 | 30/09/2017 | |
410 | 406 | CG564 | Chị | Phạm Ngọc Đan | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 28.000.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
411 | 407 | CG565 | Chị | Phạm Ngọc Đan | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/11/2016 | 31/01/2018 | |
412 | 408 | CG566 | Chị | Lê Thái Diễm | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
413 | 409 | CG567 | Anh | Thái Bá | Thạnh | TP Hồ Chí Minh | 4.600.400 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
414 | 410 | CG570 | Ông | Lâm Tấn | Thạnh | CA | 90USD 50USD | 01/04/2017 | 31/12/2017 | |
415 | 411 | CG571 | Chị | Dương Thị Thanh | Thảo | Bình Dương | 2.800.000 | 01/01/2017 | 28/02/2018 | |
416 | 412 | CG572 | Chị | Đoàn Thị Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
417 | 413 | CG573 | Chị | Đoàn Hương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 8.800.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
418 | 414 | CG576 | Chị | Nguyễn Bạch Bích | Thảo | Tây Ninh | 11.500.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
419 | 415 | CG577 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Đồng Nai | 4.600.000 | 01/03/2017 | 30/11/2018 | |
420 | 416 | CG579 | Chị | Trương Thị Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/03/2017 | 31/05/2017 | |
421 | 417 | CG580 | Chị | Nguyễn Như Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 12.800.000 | 01/10/2016 | 31/03/2018 | |
422 | 418 | CG581 | Chị | Đỗ Thị Hồng | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 12.600.000 | 01/10/2016 | 30/06/2018 | |
423 | 419 | CG584 | Chị | Nguyễn Thanh | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
424 | 420 | CG585 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/10/2016 | 30/11/2016 | |
425 | 421 | CG589 | Chị | Bùi Thị Thanh | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 8.000.000 | 01/11/2016 | 30/06/2018 | |
426 | 422 | CG591 | Chị | Nguyễn Thị | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 5.300.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
427 | 423 | CG593 | Chị | Nguyễn Kim | Thê | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/01/2017 | 31/08/2017 | |
428 | 424 | CG594 | Chị | Nguyễn Thị Mai | Thi | Vũng Tàu | 400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
429 | 425 | CG595 | Chị | Phạm Thị Hà | Thi | TP Hồ Chí Minh | 4.600.000 | 01/10/2016 | 31/08/2018 | |
430 | 426 | CG596 | Chị | Trần Lương | Thìn | TP Hồ Chí Minh | 14.800.000 | 01/10/2016 | 30/06/2018 | |
431 | 427 | CG598 | Chị | Phan Vũ Ngọc Thố | Thố | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/02/2017 | 28/02/2017 | |
432 | 428 | CG599 | Chị | Trần Thị Ngọc | Thơ | Đà Nẵng | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
433 | 429 | CG600 | Bác | Phan Thị Kim | Thoa | TP Hồ Chí Minh | 6.900.000 | 01/02/2017 | 31/12/2018 | |
434 | 430 | CG601 | Chị | Nguyễn Hoa Linh | Thoại | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
435 | 431 | CG602 | Chị | Võ Thanh | Thơm | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/10/2016 | 28/02/2018 | |
436 | 432 | CG604 | Chị | Nguyễn Trần Phương | Thu | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
437 | 433 | CG606 | Chị | Nguyễn Thị Kiều | Thu | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/12/2016 | 30/11/2017 | |
438 | 434 | CG607 | Chị | Võ Thị Hà | Thu | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/10/2016 | 31/10/2016 | |
439 | 435 | CG608 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Thu | Hà Nội | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
440 | 436 | CG609 | Chị | Đỗ Thị Ánh | Thu | TP Hồ Chí Minh | 5.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
441 | 437 | CG611 | Chị | Phan Thị | Thu | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
442 | 438 | CG617 | Chị | Nguyễn Huỳnh Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 11.800.000 | 01/12/2016 | 31/12/2018 | |
443 | 439 | CG618 | Chị | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
444 | 440 | CG620 | Chị | Đào Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 10.400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
445 | 441 | CG621 | Chị | Lê Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
446 | 442 | CG622 | Chị | Nguyễn Uyên | Thư | NW | 6.000.000 | 01/12/2016 | 30/11/2018 | |
447 | 443 | CG623 | Chị | Trần Trí Minh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 3.100.000 | 01/10/2016 | 31/10/2017 | |
448 | 444 | CG625 | Anh | Hồ Minh | Thuận | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
449 | 445 | CG626 | Chị | Nguyễn Lê Ngọc | Thuận | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/12/2016 | 31/05/2017 | |
450 | 446 | CG628 | Chị | Lê Thị | Thương | Osaka | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
451 | 447 | CG630 | Chị | Trần Thị | Thương | Bình Dương | 2.000.000 | 01/01/2017 | 31/07/2017 | |
452 | 448 | CG631 | Chị | Trần Thị Khánh | Thương | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/11/2016 | 31/07/2017 | |
453 | 449 | CG632 | Cô | Hạng Thị Ngọc | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/10/2016 | 30/09/2018 | |
454 | 450 | CG633 | Chị | Đỗ Thị Thanh | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/10/2016 | 30/11/2017 | |
455 | 451 | CG635 | Chị | Trần Thị Phương | Thúy | USA | 9.600.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
456 | 452 | CG637 | Chị | Đỗ Thị | Thúy | Hà Nội | 12.000.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
457 | 453 | CG638 | Chị | Phan Thị Phương | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/12/2016 | 31/03/2017 | |
458 | 454 | CG639 | Chị | Trương Ngọc Đan | Thùy | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/01/2017 | 30/09/2017 | |
459 | 455 | CG641 | Chị | Biện Thị Thu | Thùy | TP Hồ Chí Minh | 4.300.000 | 01/11/2016 | 30/05/2018 | |
460 | 456 | CG642 | Chị | Đỗ Bích | Thủy | Hà Nội | 6.000.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
461 | 457 | CG643 | Chị | Vũ Thanh | Thủy | Hà Nội | 3.400.000 | 01/10/2016 | 31/08/2018 | |
462 | 458 | CG644 | Chị | Vũ Thị | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/12/2016 | 31/08/2018 | |
463 | 459 | CG645 | Chị | Phạm Thị | Thủy | Hà Nội | 600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
464 | 460 | CG646 | Chị | Võ Thanh | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 5.000.000 | 01/11/2016 | 31/08/2017 | |
465 | 461 | CG648 | Chị | Nguyễn Thu | Thủy | Hà Nội | 2.200.000 | 01/10/2016 | 31/08/2017 | |
466 | 462 | CG649 | Chị | Nguyễn Thị Châu | Thủy | Hà Nội | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
467 | 463 | CG651 | Chị | Hà Gia Cát | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
468 | 464 | CG652 | Chị | Vũ Thị Thanh | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
469 | 465 | CG655 | Chị | Trần Ngọc Phương | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 4.700.000 | 01/11/2016 | 30/09/2018 | |
470 | 466 | CG658 | Chị | Bùi Kim | Thy | Bình Dương | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
471 | 467 | CG659 | Chị | Nguyễn Phạm Minh | Thy | TP Hồ Chí Minh | 10.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
472 | 468 | CG660 | Chị | Huỳnh Kiều | Tiên | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
473 | 469 | CG661 | Chị | Lê Hoài | Tiên | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
474 | 470 | CG662 | Anh | Người đỡ đầu ẩn danh | TP Hồ Chí Minh | 4.100.000 | 01/12/2016 | 30/04/2018 | ||
475 | 471 | CG663 | Cô | Cao Thị | Tiến | TP Hồ Chí Minh | 24.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
476 | 472 | CG665 | Chị | Nguyễn Nhân | Tín | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
477 | 473 | CG667 | Anh | Dương Văn | Toàn | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
478 | 474 | CG669 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Bắc Ninh | 3.200.000 | 01/10/2016 | 31/01/2018 | |
479 | 475 | CG670 | Chị | Nguyễn Thị Mỹ | Trà | Biên Hòa | 600.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
480 | 476 | CG672 | Chị | Đặng Thị Bích | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 10.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
481 | 477 | CG673 | Chị | Nguyễn Thị Bích | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/10/2016 | 30/11/2017 | |
482 | 478 | CG676 | Chị | Hoàng Thị Bảo | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 9.800.000 | 01/11/2016 | 30/09/2018 | |
483 | 479 | CG677 | Chị | Trần Thu | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/02/2017 | 30/06/2018 | |
484 | 480 | CG679 | Chị | Hoàng Bích | Trân | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
485 | 481 | CG680 | Chị | Phạm Nguyễn Ngọc | Trân | TP Hồ Chí Minh | 10.400.000 | 01/10/2016 | 30/11/2018 | |
486 | 482 | CG681 | Chị | Nguyễn Nữ Huyền | Trân | Australia | 7.200.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
487 | 483 | CG684 | Chị | Bùi Ngọc Thùy | Trang | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
488 | 484 | CG685 | Chị | Đỗ Thị Huyền | Trang | Hà Nội | 500.000 | 01/01/2017 | 28/02/2017 | |
489 | 485 | CG687 | Chị | Lê Minh | Trang | Hà Nội | 3.150.000 | 01/01/2017 | 31/03/2018 | |
490 | 486 | CG689 | Chị | Nguyễn Thu | Trang | Hà Nội | 3.600.000 | 01/10/2016 | 31/03/2018 | |
491 | 487 | CG690 | Chị | Đồng Thị Thu | Trang | TP Hồ Chí Minh | 10.800.000 | 01/10/2016 | 30/11/2018 | |
492 | 488 | CG691 | Chị | Đỗ Thị Thu | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
493 | 489 | CG692 | Chị | Đoàn Thị Thùy | Trang | Vaasa City | 7.428.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
494 | 490 | CG695 | Chị | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Hà Nội | 1.000.000 | 01/03/2017 | 31/07/2017 | |
495 | 491 | CG696 | Chị | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Trang | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/10/2016 | 31/05/2018 | |
496 | 492 | CG698 | Chị | Trần Thị Diệu | Trang | Chatillon | 12.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
497 | 493 | CG699 | Chị | Trần Thị Huyền | Trang | Hà Nội | 5.400.000 | 01/11/2016 | 30/11/2018 | |
498 | 494 | CG700 | Chị | Trần Thị Minh | Trang | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/04/2017 | 30/04/2017 | |
499 | 495 | CG701 | Chị | Nguyễn Ngọc Mai | Trang | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
500 | 496 | CG702 | Chị | Trần Thiên | Trang | TP Hồ Chí Minh | 10.500.000 | 01/11/2016 | 31/03/2018 | |
501 | 497 | CG704 | Chị | Nguyễn Thị Đoan | Trang | TP Hồ Chí Minh | 17.600.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
502 | 498 | CG705 | Chị | Nguyễn Thế Thiên | Trang | TP Hồ Chí Minh | 19.200.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
503 | 499 | CG706 | Chị | Phạm Lê Thùy | Trang | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/12/2016 | 28/02/2017 | |
504 | 500 | CG707 | Chị | Võ Ngọc Hoa | Trang | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/02/2017 | 28/02/2017 | |
505 | 501 | CG708 | Chị | Vũ Thu | Trang | TP Hồ Chí Minh | 23.400.000 | 01/11/2016 | 31/12/2018 | |
506 | 502 | CG709 | Anh | Huỳnh Ngọc | Trí | TP Hồ Chí Minh | 7.600.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
507 | 503 | CG711 | Chị | Hoàng Quang Thu | Triều | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
508 | 504 | CG713 | Chị | Trần Thị Tú | Trinh | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/10/2016 | 30/06/2017 | |
509 | 505 | CG715 | Chị | Phan Thị Mỹ | Trinh | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/11/2016 | 28/02/2017 | |
510 | 506 | CG716 | Chị | Nguyễn Trinh | Trinh | TP Hồ Chí Minh | 3.500.000 | 01/11/2016 | 31/01/2018 | |
511 | 507 | CG717 | Chị | Nguyễn Ngọc Thùy | Trinh | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
512 | 508 | CG719 | Chị | Đặng Thanh | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
513 | 509 | CG720 | Chị | Ngô Thị Túy | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/10/2016 | 31/07/2017 | |
514 | 510 | CG722 | Chị | Nguyễn Thị Thụy | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
515 | 511 | CG723 | Chị | Tô Lý Diễm | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/11/2016 | 28/02/2017 | |
516 | 512 | CG724 | Chị | Trần Đào Bảo | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/04/2017 | 30/09/2017 | |
517 | 513 | CG725 | Chị | Võ Ngọc Minh | Trúc | Singapore | 12.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2017 | |
518 | 514 | CG727 | Anh | Nguyễn Đức | Trung | TP Hồ Chí Minh | 5.000.000 | 01/12/2016 | 31/12/2018 | |
519 | 515 | CG728 | Anh | Nguyễn Toàn | Trung | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
520 | 516 | CG729 | Anh | Phù Thế | Trung | Khánh Hòa | 1.000.000 | 01/01/2017 | 31/05/2017 | |
521 | 517 | CG730 | Anh | Huỳnh Nhật | Trường | TP Hồ Chí Minh | 3.200.000 | 01/11/2016 | 28/02/2017 | |
522 | 518 | CG731 | Chị | Bùi Quang Ngọc | Tú | TP Hồ Chí Minh | 30.000.000 | 01/12/2016 | 28/02/2018 | |
523 | 519 | CG732 | Chị | Lê Thị Cẩm | Tú | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/01/2017 | 31/07/2017 | |
524 | 520 | CG733 | Anh | Nguyễn Mạnh | Tú | Hà Nội | 8.000.000 | 01/11/2016 | 30/06/2017 | |
525 | 521 | CG734 | Chị | Trần Thị Cẩm | Tú | Hà Nội | 10.000.000 | 01/09/2016 | 30/06/2017 | |
526 | 522 | CG735 | Chị | Trần Thị Cẩm | Tú | Đồng Nai | 3.300.000 | 01/11/2016 | 30/11/2017 | |
527 | 523 | CG736 | Chị | Nguyễn Đỗ Thủy | Tú | TP Hồ Chí Minh | 22.800.000 | 01/10/2016 | 30/04/2018 | |
528 | 524 | CG737 | Chị | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Hậu Giang | 2.800.000 | 01/12/2018 | 30/06/2017 | |
529 | 525 | CG738 | Chị | Dương Cẩm | Tú | Hà Nội | 3.000.000 | 01/11/2016 | 31/01/2018 | |
530 | 526 | CG740 | Chị | Phan Minh | Tú | TP Hồ Chí Minh | 20.000.000 | 01/11/2016 | 30/06/2018 | |
531 | 527 | CG741 | Anh | Huỳnh Bảo | Tuân | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/12/2016 | 30/11/2017 | |
532 | 528 | CG742 | Anh | Nguyễn Quang | Tuân | TP Hồ Chí Minh | 52.500.000 | 01/10/2016 | 30/09/2018 | |
533 | 529 | CG743 | Anh | Nguyễn Anh | Tuấn | Cần Thơ | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
534 | 530 | CG745 | Anh | Đỗ Khắc | Tuấn | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
535 | 531 | CG748 | Anh | Phạm Thanh | Tùng | Hà Nội | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
536 | 532 | CG749 | Chị | Lã Thị | Tươi | Ninh Bình | 1.200.000 | 01/01/2017 | 30/06/2017 | |
537 | 533 | CG750 | Chị | Lê Thị Ngọc | Tuyền | Lâm Đồng | 400.000 | 01/02/2017 | 31/03/2017 | |
538 | 534 | CG751 | Chị | Lê Thị Thanh | Tuyền | TP Hồ Chí Minh | 1.300.000 | 01/11/2016 | 30/04/2017 | |
539 | 535 | CG752 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Tuyền | Vũng Tàu | 2.900.000 | 01/03/2017 | 28/02/2018 | |
540 | 536 | CG753 | Chị | Hoàng Thị Ngọc | Tuyền | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/11/2016 | 31/12/2017 | |
541 | 537 | CG754 | Chị | Đinh Thị Hồng | Tuyết | TP Hồ Chí Minh | 16.800.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
542 | 538 | CG758 | Chị | Nguyễn Thị Vũ | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/12/2016 | 31/12/2016 | |
543 | 539 | CG759 | Chị | Đặng Thị Ngọc | Vân | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
544 | 540 | CG760 | Chị | Hà Thúy | Vân | TP Hồ Chí Minh | 3.200.000 | 01/12/2016 | 31/07/2017 | |
545 | 541 | CG761 | Chị | Lê Thị Thanh | Vân | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
546 | 542 | CG765 | Chị | Hồ Hải | Vân | Đà Nẵng | 3.600.000 | 01/10/2016 | 31/03/2018 | |
547 | 543 | CG766 | Chị | Vũ Khánh | Vân | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
548 | 544 | CG768 | Chị | Nguyễn Thị Thùy | Vân | Køge | 1.400.000 | 01/12/2016 | 30/06/2017 | |
549 | 545 | CG769 | Chị | Ngô Khánh | Vân | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2017 | 31/05/2017 | |
550 | 546 | CG770 | Chị | Phan Thu | Vân | TP Hồ Chí Minh | 31.000.000 | 01/12/2016 | 31/12/2018 | |
551 | 547 | CG771 | Chị | Đặng Hồng | Vân | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/11/2016 | 31/12/2016 | |
552 | 548 | CG776 | Chị | Nông Thị Thùy | Vân | Hà Nội | 700.000 | 01/01/2017 | 31/03/2017 | |
553 | 549 | CG777 | Chị | Tiêu Yến | Vân | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/12/2016 | 31/08/2018 | |
554 | 550 | CG779 | Chị | Hồ Tường | Vi | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
555 | 551 | CG780 | Chị | Lê Tường | Vi | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/12/2016 | 31/07/2018 | |
556 | 552 | CG781 | Anh | Hạ Hồng | Việt | Hà Nội | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
557 | 553 | CG782 | Chị | Nguyễn | Vina | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/11/2016 | 30/04/2018 | |
558 | 554 | CG783 | Anh | Phùng Hữu | Vinh | TP Hồ Chí Minh | 3.800.000 | 01/11/2016 | 31/05/2018 | |
559 | 555 | CG784 | Anh | Lê Tấn | Vĩnh | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/12/2016 | 31/03/2018 | |
560 | 556 | CG785 | Chị | Huyền Tôn Nữ Thụy Tường | Vy | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2016 | 31/12/2016 | |
561 | 557 | CG786 | Chị | Nguyễn Hoàng Quỳnh | Vy | TP Hồ Chí Minh | 10.200.000 | 01/10/2016 | 31/01/2018 | |
562 | 558 | CG790 | Chị | Lê Ánh | Vy | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/11/2016 | 31/01/2017 | |
563 | 559 | CG791 | Chị | Lê Nguyễn Thanh | Vy | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/11/2016 | 30/11/2016 | |
564 | 560 | CG793 | Chị | Đoàn Lê Thanh | Xuân | TP Hồ Chí Minh | 2.500.000 | 01/01/2017 | 31/05/2017 | |
565 | 561 | CG794 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | TP Hồ Chí Minh | 69.000.000 | 01/10/2016 | 31/12/2018 | |
566 | 562 | CG796 | Chị | Nguyễn Thị | Ý | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/11/2016 | 31/03/2018 | |
567 | 563 | CG797 | Chị | Phan Ý | Yên | Hà Nội | 5.000.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
568 | 564 | CG798 | Chị | Hồ Hải | Yến | TP Hồ Chí Minh | 25.300.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
569 | 565 | CG799 | Chị | Huỳnh Thị Hồng | Yến | TP Hồ Chí Minh | 4.900.000 | 01/02/2017 | 30/09/2018 | |
570 | 566 | CG802 | Chị | Nguyễn Thị Hải | Yến | Hà Nội | 2.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
571 | 567 | CG803 | Chị | Nguyễn Ngọc | Yến | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2016 | 31/10/2017 | |
572 | 568 | CG804 | Chị | Trần Thị Bạch | Yến | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/11/2016 | 31/10/2018 | |
573 | 569 | CG805 | Chị | Phạm Hoàng | Yến | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/11/2016 | 31/08/2017 | |
574 | 570 | CG806 | Chị | Nguyễn Hoàng | Yến | Osaka | 1.000.000 | 01/11/2016 | 31/03/2017 | |
575 | 571 | CG808 | Chị | Đinh Thị Ngọc | Yến | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 31/03/2017 | |
576 | 572 | CG812 | Bà | Nguyễn Bùi Thuận | An | TP Hồ Chí Minh | 14.600.000 | 01/03/2015 | 30/06/2018 | |
577 | 573 | CG813 | Bà | Vương Thị Minh | An | Hà Nội | 4.800.000 | 01/06/2015 | 30/04/2017 | |
578 | 574 | CG815 | Bà | Nguyễn Châu Hồng | Ân | TP Hồ Chí Minh | 8.800.000 | 01/06/2015 | 30/04/2018 | |
579 | 575 | CG817 | Bà | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Hà Nội | 1.200.000 | 01/05/2016 | 31/10/2016 | |
580 | 576 | CG818 | Bà | Nguyễn Thị Vân | Anh | Hà Nội | 9.600.000 | 01/06/2015 | 31/05/2017 | |
581 | 577 | CG820 | Bà | Hoàng Diệu | Anh | Hà Nội | 7.000.000 | 01/10/2013 | 31/08/2016 | |
582 | 578 | CG823 | Bà | Dương Vân | Anh | TP Hồ Chí Minh | 36.000.000 | 01/05/2015 | 31/05/2016 | |
583 | 579 | CG825 | Bà | Ngô Lê Vân | Anh | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/01/2014 | 31/12/2016 | |
584 | 580 | CG827 | Bà | Đặng Thị Lan | Anh | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/04/2014 | 31/08/2016 | |
585 | 581 | CG828 | Bà | Lưu Tú | Anh | Meanwood | 16.400.000 | 01/12/2013 | 31/12/2018 | |
586 | 582 | CG830 | Bà | Nguyễn Thị Trâm | Anh | Đà Nẵng | 2.700.000 | 01/04/2016 | 31/01/2017 | |
587 | 583 | CG832 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Hà Nội | 1.800.000 | 01/05/2016 | 31/07/2016 | |
588 | 584 | CG834 | Chị | Nghiêm Ngọc | Bích | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/03/2015 | 31/05/2016 | |
589 | 585 | CG836 | Bà | Châu Ngọc | Bích | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/10/2015 | 31/10/2016 | |
590 | 586 | CG838 | Ông | Bùi Quốc | Duệ | TP Hồ Chí Minh | 300 USD | 01/04/2015 | 31/12/2018 | |
591 | 587 | CG839 | Ông | Diệp Bảo | Cánh | TP Hồ Chí Minh | 29.400.000 | 01/03/2013 | 31/12/2018 | |
592 | 588 | CG840 | Ông | Nguyễn Hùng | Cường | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/02/2015 | 31/01/2018 | |
593 | 589 | CG841 | Ông | Huỳnh Thế | Cang | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/01/2016 | 31/07/2016 | |
594 | 590 | CG843 | Bà | Trần Bảo | Châu | TP Hồ Chí Minh | 11.400.000 | 01/09/2013 | 31/05/2018 | |
595 | 591 | CG844 | Bà | Trần Kim | Chi | Hà Nội | 25.200.000 | 01/10/2014 | 31/12/2018 | |
596 | 592 | CG845 | Bà | Hoàng Thị Kim | Chi | Hà Nội | 7.200.000 | 01/06/2015 | 31/05/2018 | |
597 | 593 | CG846 | Bà | Tinny | Chhoa | Hà Nội | 28.000.000 | 01/03/2013 | 31/10/2017 | |
598 | 594 | CG849 | Bà | Tracy | Dao | Jurong West Central | 4.800.000 | 01/02/2015 | 31/01/2016 | |
599 | 595 | CG851 | Bà | Nguyễn Thanh | Diệu | TP Hồ Chí Minh | 6.400.000 | 01/08/2015 | 31/08/2016 | |
600 | 596 | CG853 | Bà | Lê Nguyễn Hoàng | Dung | Hà Nội | 1.800.000 | 01/04/2016 | 31/08/2016 | |
601 | 597 | CG854 | Bà | Trương Ngọc | Dung | Hà Nội | 2.400.000 | 01/06/2015 | 31/05/2016 | |
602 | 598 | CG855 | Anh | Nguyễn Tiến | Dũng | Hà Nội | 11.500.000 | 01/07/2013 | 31/03/2018 | |
603 | 599 | CG856 | Ông | Nguyễn Văn | Đức | - | 3.000.000 | 01/04/2016 | 30/06/2016 | |
604 | 600 | CG857 | Cô | Nguyễn Thị Ngọc | Điệp | Bình Định | 17.700.000 | 01/01/2016 | 31/10/2017 | |
605 | 601 | CG858 | Chị | Nguyễn Thị | Dung | Hà Nội | 8.400.000 | 01/07/2015 | 31/12/2018 | |
606 | 602 | CG859 | Ông | Bùi Quang | Dũng | Hà Nội | 6.000.000 | 01/05/2013 | 30/11/2016 | |
607 | 603 | CG860 | Ông | Nguyễn Đức | Dũng | Hà Nội | 10.000.000 | 01/01/2013 | 31/05/2016 | |
608 | 604 | CG862 | Ông | Vũ Tuấn | Dũng | Hà Nội | 8.500.000 | 01/03/2014 | 28/02/2017 | |
609 | 605 | CG863 | Bà | Trần Thị | Duyên | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/03/2014 | 30/06/2016 | |
610 | 606 | CG864 | Chị | Nguyễn Thị Phương | Dung | Hà Nội | 7.400.000 | 01/03/2016 | 31/12/2018 | |
611 | 607 | CG865 | Bà | Đặng Thị Thùy | Dương | Vũng Tàu | 3.100.000 | 01/11/2015 | 31/01/2017 | |
612 | 608 | CG866 | Bà | Ngô Hiền | Giang | Hà Nội | 10.000.000 | 01/01/2014 | 31/12/2018 | |
613 | 609 | CG867 | Chị | Nguyễn Võ Trúc | Giang | TP Hồ Chí Minh | 12.200.000 | 01/06/2014 | 31/12/2018 | |
614 | 610 | CG868 | Ông | Phạm Đông | Giang | TP Hồ Chí Minh | 26.400.000 | 01/11/2012 | 31/12/2018 | |
615 | 611 | CG869 | Bà | Phạm Diệu | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/11/2014 | 30/11/2018 | |
616 | 612 | CG870 | Bà | Phùng Thị Quỳnh | Giao | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2015 | 31/12/2016 | |
617 | 613 | CG872 | Bà | Đào Thị Thu | Hà | Hà Nội | 10.000.000 | 01/11/2014 | 31/12/2018 | |
618 | 614 | CG873 | Bà | Lê Thanh | Hà | Hà Nội | 9.000.000 | 01/10/2014 | 31/05/2018 | |
619 | 615 | CG874 | Bà | Lê Thị Thu | Hà | Hà Nội | 19.200.000 | 01/07/2014 | 31/07/2018 | |
620 | 616 | CG875 | Bà | Nguyễn Thị Thái | Hà | Hà Nội | 2.400.000 | 01/07/2015 | 31/07/2016 | |
621 | 617 | CG879 | Ông | Nguyễn Minh | Hải | Hà Nội | 10.400.000 | 01/09/2014 | 31/12/2018 | |
622 | 618 | CG880 | Ông | Trần Nguyễn Thanh | Hải | Hải Phòng | 6.400.000 | 01/05/2015 | 31/01/2018 | |
623 | 619 | CG881 | Bà | Nguyễn Thúy | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/06/2016 | 30/11/2016 | |
624 | 620 | CG882 | Bà | Trịnh Hồng | Hạnh | Hà Nội | 5.000.000 | 01/06/2014 | 30/06/2016 | |
625 | 621 | CG883 | Bà | Lương Ngọc | Hân | TP Hồ Chí Minh | 10.600.000 | 01/02/2013 | 31/12/2016 | |
626 | 622 | CG884 | Bà | Bùi Thu | Hằng | Hà Nội | 9.400.000 | 01/07/2014 | 31/05/2018 | |
627 | 623 | CG885 | Bà | Công Thị Thanh | Hằng | Hà Nội | 1.800.000 | 01/10/2015 | 30/06/2016 | |
628 | 624 | CG886 | Bà | Lê Thị Thu | Hằng | Hà Nội | 6.800.000 | 01/06/2014 | 31/12/2016 | |
629 | 625 | CG888 | Bà | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Hà Nội | 5.400.000 | 01/11/2013 | 31/08/2016 | |
630 | 626 | CG890 | Bà | Trần Thị Thu | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 8.000.000 | 01/09/2014 | 30/09/2017 | |
631 | 627 | CG891 | Bà | Trịnh Minh | Hằng | Hà Nội | 4.800.000 | 01/04/2014 | 31/12/2016 | |
632 | 628 | CG892 | Bà | Vũ Thu | Hằng | Hà Nội | 14.600.000 | 01/11/2013 | 31/12/2018 | |
633 | 629 | CG894 | Bà | Trần Minh | Hạnh | Hà Nội | 6.000.000 | 01/05/2015 | 30/09/2017 | |
634 | 630 | CG896 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 11.400.000 | 01/05/2013 | 31/10/2018 | |
635 | 631 | CG898 | Bà | Trần Thị Minh | Hiền | Hà Nội | 11.400.000 | 01/07/2014 | 30/06/2018 | |
636 | 632 | CG900 | Bà | Angelia Nguyễn Lý Hiểu | Huyên | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/09/2014 | 28/02/2017 | |
637 | 633 | CG901 | Ông | Đỗ Văn | Hiệp | Hà Nội | 14.200.000 | 01/02/2013 | 31/12/2018 | |
638 | 634 | CG905 | Chị | Nguyễn Diệu | Hoa và Anh Dane Ramchandra Maneesh | TP Hồ Chí Minh | 16.200.000 | 01/10/2013 | 31/12/2018 | |
639 | 635 | CG907 | Bà | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 6.800.000 | 01/04/2016 | 31/08/2017 | |
640 | 636 | CG908 | Ông | Nguyễn Trọng | Hòa | TP Hồ Chí Minh | 10.600.000 | 01/12/2013 | 31/10/2018 | |
641 | 637 | CG909 | Ông | Nguyễn Xuân | Hòa | Hà Nội | 12.600.000 | 01/07/2014 | 31/07/2018 | |
642 | 638 | CG910 | Ông | Chế Đình | Hoàng | Hà Nội | 19.400.000 | 01/10/2012 | 31/03/2018 | |
643 | 639 | CG912 | Chị | Nguyễn Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 01/10/2016 | 30/09/2017 | |
644 | 640 | CG913 | Ông | Nguyễn Công | Hoàng | TP Hồ Chí Minh | 17.700.000 | 01/01/2015 | 31/12/2018 | |
645 | 641 | CG914 | Bà | Trần Thị | Hồng | Hà Nội | 2.000.000 | 01/07/2015 | 30/04/2016 | |
646 | 642 | CG916 | Ông | Nguyễn Mạnh | Hùng | Hà Nội | 9.600.000 | 01/08/2013 | 31/07/2017 | |
647 | 643 | CG917 | Ông | Nguyễn Việt | Hùng | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/01/2015 | 31/12/2018 | |
648 | 644 | CG923 | Chị | Chu Diệu | Hương | Hà Nội | 22.400.000 | 01/09/2013 | 31/12/2018 | |
649 | 645 | CG924 | Bà | Chử Thị Lan | Hương | Hà Nội | 4.400.000 | 01/07/2014 | 31/05/2016 | |
650 | 646 | CG926 | Bà | Đặng Thị Thanh | Hương | TP Hồ Chí Minh | 12.900.000 | 01/04/2013 | 31/07/2016 | |
651 | 647 | CG928 | Bà | Hoàng Thị Mai | Hương | Hà Nội | 2.400.000 | 01/10/2015 | 31/10/2016 | |
652 | 648 | CG930 | Bà | Nguyễn Thị Kim | Hương | - | 13.200.000 | 01/09/2013 | 30/09/2018 | |
653 | 649 | CG931 | Bà | Nguyễn Thị Mỹ | Hương | Hà Nội | 8.900.000 | 01/04/2014 | 31/10/2017 | |
654 | 650 | CG932 | Bà | Nguyễn Thị Thu | Hương | TP Hồ Chí Minh | 24.200.000 | 01/01/2014 | 31/12/2018 | |
655 | 651 | CG935 | Bà | Nguyễn Thị Mai | Hương | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/07/2015 | 30/06/2017 | |
656 | 652 | CG936 | Bà | Phạm Thị Thu | Hương | Hà Nội | 7.000.000 | 01/09/2013 | 31/08/2016 | |
657 | 653 | CG938 | Bà | Ngạc Thúy | Hường | Hà Nội | 7.200.000 | 01/01/2014 | 31/01/2017 | |
658 | 654 | CG939 | Bà | Nguyễn Thị | Hường | Hà Nội | 4.100.000 | 01/10/2014 | 31/05/2016 | |
659 | 655 | CG940 | Bà | Vũ Minh | Hường | Hà Nội | 2.200.000 | 01/08/2015 | 31/05/2016 | |
660 | 656 | CG941 | Bà | Đào Thu | Huyền | Hà Nội | 5.000.000 | 01/09/2014 | 30/09/2016 | |
661 | 657 | CG944 | Bà | Bùi Kim | Kha | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/10/2015 | 31/05/2016 | |
662 | 658 | CG945 | Ông | Nguyễn Duy Quốc | Kha | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/09/2013 | 30/09/2017 | |
663 | 659 | CG946 | Ông | Nguyễn Quang | Khải | TP Hồ Chí Minh | 28.800.000 | 01/06/2013 | 30/06/2017 | |
664 | 660 | CG948 | Ông | Phạm Gia | Khang | Đồng Nai | 1.000.000 | 01/02/2016 | 30/04/2016 | |
665 | 661 | CG950 | Ông | Lai | Khiêm | TP Hồ Chí Minh | 21.400.000 | 01/01/2015 | 31/01/2017 | |
666 | 662 | CG951 | Chị | Trương Nguyễn Thiên | Kim | TP Hồ Chí Minh | 24.800.000 | 01/10/2014 | 31/12/2018 | |
667 | 663 | CG952 | Bà | Chu Thị Ngọc | Lan | TP Hồ Chí Minh | 12.400.000 | 01/03/2014 | 31/12/2018 | |
668 | 664 | CG954 | Cô | Phạm Ngọc | Huệ | TP Hồ Chí Minh | 14.600.000 | 01/07/2015 | 31/01/2018 | |
669 | 665 | CG955 | Chị | Nguyễn Thị Phương | Liên | Hà Nội | 5.200.000 | 01/05/2016 | 30/11/2018 | |
670 | 666 | CG956 | Bà | Nguyễn Thị Bích | Liên | Hà Nội | 24.000.000 | 01/02/2014 | 31/12/2018 | |
671 | 667 | CG960 | Bà | Trần Thị Thùy | Linh | Hà Nội | 38.400.000 | 01/01/2015 | 31/12/2017 | |
672 | 668 | CG962 | Bà | Nguyễn Huỳnh Khánh | Linh | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/12/2015 | 31/01/2016 | |
673 | 669 | CG964 | Bà | Võ Thị Bích | Loan | TP Hồ Chí Minh | 32.600.000 | 01/11/2013 | 31/12/2018 | |
674 | 670 | CG965 | Ông | Đỗ | Long | TP Hồ Chí Minh | 46.600.000 | 01/10/2012 | 31/12/2018 | |
675 | 671 | CG966 | Ông | Nguyễn Xuân | Long | Hà Nội | 5.000.000 | 01/05/2016 | 31/12/2018 | |
676 | 672 | CG967 | Bà | Đoàn Thị Phương | Loan | Hà Nội | 600.000 | 01/06/2016 | 31/08/2016 | |
677 | 673 | CG969 | Chị | Võ Thị | Luyến | TP Hồ Chí Minh | 9.700.000 | 01/06/2013 | 31/05/2017 | |
678 | 674 | CG975 | Bà | Đàm Bích | Mai | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/05/2015 | 30/04/2016 | |
679 | 675 | CG976 | Bà | Hoàng Phương | Mai | Hà Nội | 8.500.000 | 01/09/2013 | 31/05/2016 | |
680 | 676 | CG977 | Bà | Lê Thị Phương | Mai | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/02/2016 | 31/07/2016 | |
681 | 677 | CG981 | Bà | Phan Thị Phương | Minh | Hà Nội | 1.200.000 | 01/04/2016 | 30/09/2016 | |
682 | 678 | CG982 | Ông | Phạm Tuấn | Minh | TP Hồ Chí Minh | 10.000.000 | 01/06/2014 | 31/07/2018 | |
683 | 679 | CG983 | Ông | Võ Văn | Mới | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/10/2013 | 29/02/2016 | |
684 | 680 | CG985 | Ông | Nguyễn Văn | Nam | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2015 | 31/05/2016 | |
685 | 681 | CG989 | Bà | Hoàng Thị Xuân | Nga | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/07/2014 | 31/07/2016 | |
686 | 682 | CG990 | Bà | Hoàng Thị Như | Nga | Hà Nội | 4.800.000 | 01/06/2015 | 31/05/2017 | |
687 | 683 | CG991 | Bà | Kha Phương | Nga | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2014 | 30/09/2015 | |
688 | 684 | CG992 | Bà | Mai Quỳnh | Nga | Hà Nội | 5.000.000 | 01/06/2014 | 30/09/2016 | |
689 | 685 | CG994 | Bà | Trần Thiên Hồng | Nga | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/08/2015 | 30/09/2016 | |
690 | 686 | CG995 | Bà | Nguyễn Thúy | Nga | Hà Nội | 12.000.000 | 01/07/2013 | 31/12/2018 | |
691 | 687 | CG996 | Bà | Phạm Thị Thúy | Nga | Hà Nội | 1.200.000 | 01/06/2015 | 31/12/2016 | |
692 | 688 | CG998 | Bà | Vũ Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 2.200.000 | 01/08/2015 | 30/06/2016 | |
693 | 689 | CG1002 | Bà | Nguyễn Phan | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/08/2015 | 31/07/2016 | |
694 | 690 | CG1003 | Bà | Phạm Lê Hải | Ngọc | Hà Nội | 1.200.000 | 01/01/2016 | 30/06/2016 | |
695 | 691 | CG1004 | Bà | Phạm Thị Như | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/04/2015 | 30/06/2016 | |
696 | 692 | CG1005 | Bà | Trương Bích | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/05/2014 | 31/05/2018 | |
697 | 693 | CG1006 | Ông | Đoàn Văn | Nguyên | Hà Nội | 800.000 | 01/01/2016 | 30/04/2016 | |
698 | 694 | CG1008 | Bà | Nguyễn Thị | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/05/2013 | 31/05/2018 | |
699 | 695 | CG1009 | Ông | Quách Bảo | Nguyên | An Giang | 5.800.000 | 01/05/2014 | 30/09/2016 | |
700 | 696 | CG1010 | Bà | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Hà Nội | 4.800.000 | 01/01/2014 | 31/03/2016 | |
701 | 697 | CG1011 | Ông | Lâm Thiên | Nghĩa | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2016 | 30/04/2017 | |
702 | 698 | CG1012 | Bà | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | TP Hồ Chí Minh | 11.800.000 | 01/03/2015 | 30/11/2017 | |
703 | 699 | CG1014 | Bà | Vũ Thị | Nhàn | Hà Nội | 6.000.000 | 01/01/2015 | 30/04/2016 | |
704 | 700 | CG1015 | Bà | Trần Mĩ | Nhân | - | 9.540.000 | 01/01/2015 | 31/12/2018 | |
705 | 701 | CG1016 | Bà | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | TP Hồ Chí Minh | 7.500.000 | 01/03/2014 | 31/05/2017 | |
706 | 702 | CG1017 | Bà | Thôi Mạnh | Nhi | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/01/2015 | 30/06/2017 | |
707 | 703 | CG1019 | Bà | Ngô Chân | Như | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/01/2013 | 31/12/2016 | |
708 | 704 | CG1020 | Bà | Trần Thị | Nhự | Hà Nội | 4.800.000 | 01/06/2015 | 31/05/2017 | |
709 | 705 | CG1021 | Bà | Trần Thị Thu | Oanh | TP Hồ Chí Minh | 27.300.000 | 01/11/2013 | 01/09/2018 | |
710 | 706 | CG1023 | Bà | Trịnh Hoàng | Oanh | TP Hồ Chí Minh | 12.300.000 | 01/04/2016 | 30/06/2018 | |
711 | 707 | CG1024 | Bà | Kiều Thị Kim | Oanh | TP Hồ Chí Minh | 9.400.000 | 01/02/2015 | 31/12/2018 | |
712 | 708 | CG1026 | Ông | Cao Minh | Phát | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/04/2014 | 31/10/2016 | |
713 | 709 | CG1027 | Ông | Phạm Văn | Phi | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/02/2015 | 31/12/2017 | |
714 | 710 | CG1028 | Ông | Dư Xuân | Phong | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/01/2015 | 31/03/2017 | |
715 | 711 | CG1029 | Bà | Bùi Hữu Ngọc | Phương | TP Hồ Chí Minh | 3.800.000 | 01/03/2015 | 30/04/2016 | |
716 | 712 | CG1031 | Bà | Huỳnh Mỹ | Phương | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/12/2015 | 30/09/2016 | |
717 | 713 | CG1033 | Bà | Nguyễn Thị Lan | Phương | Hà Nội | 11.600.000 | 01/07/2013 | 31/07/2018 | |
718 | 714 | CG1034 | Bà | Mạch Huệ | Phụng | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2016 | 31/12/2016 | |
719 | 715 | CG1035 | Bà | Trần Thị Xuân | Phương | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/10/2014 | 30/06/2016 | |
720 | 716 | CG1037 | Ông | Phạm Duy | Quang | Hà Nội | 2.400.000 | 01/06/2015 | 31/05/2016 | |
721 | 717 | CG1039 | Bà | Nguyễn Như | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 1.700.000 | 01/09/2014 | 31/10/2015 | |
722 | 718 | CG1040 | Bà | Tào Phương | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 01/12/2014 | 31/10/2016 | |
723 | 719 | CG1041 | Bà | Bùi Thị Tú | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/01/2015 | 31/05/2016 | |
724 | 720 | CG1043 | Bà | Bùi Ngọc | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/06/2015 | 30/11/2018 | |
725 | 721 | CG1045 | Anh | Người đỡ đầu ẩn danh | Đồng Nai | 3.300.000 | 01/06/2015 | 31/08/2016 | ||
726 | 722 | CG1046 | Bà | Huỳnh | Song | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/10/2013 | 31/05/2016 | |
727 | 723 | CG1047 | Anh | Quách Kim | Sơn | TP Hồ Chí Minh | 17.000.000 | 01/01/2014 | 31/12/2018 | |
728 | 724 | CG1048 | Ông | David | Slimming | Australia | 14.500.000 | 01/05/2015 | 31/05/2018 | |
729 | 725 | CG1049 | Bà | Lưu Tú | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 7.000.000 | 01/05/2014 | 30/06/2017 | |
730 | 726 | CG1052 | Ông | Nguyễn Từ | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 30.400.000 | 01/11/2012 | 30/09/2018 | |
731 | 727 | CG1053 | Bà | Trần Thị | Tâm | Hải Phòng | 2.900.000 | 01/02/2015 | 31/03/2016 | |
732 | 728 | CG1055 | Bà | Vương Thanh | Tâm | Hà Nội | 1.400.000 | 01/01/2016 | 31/07/2016 | |
733 | 729 | CG1058 | Bà | Đỗ Thị | Thanh | Hà Nội | 12.000.000 | 01/01/2016 | 31/12/2016 | |
734 | 730 | CG1059 | Bà | Nguyễn Ngọc | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/05/2015 | 30/04/2016 | |
735 | 731 | CG1061 | Ông | Nguyễn Hoàng | Thao | Hà Nội | 1.000.000 | 01/01/2016 | 30/06/2016 | |
736 | 732 | CG1063 | Bà | Phan Thị Thu | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 12.400.000 | 01/03/2013 | 30/06/2018 | |
737 | 733 | CG1064 | Bà | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/01/2016 | 30/06/2016 | |
738 | 734 | CG1068 | Chị | Lâm Nhã | Thi | TP Hồ Chí Minh | 19.200.000 | 01/05/2015 | 31/12/2018 | |
739 | 735 | CG1069 | Ông | Nguyễn Quang | Thiều | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/10/2015 | 31/10/2016 | |
740 | 736 | CG1070 | Bà | Dương Thị Kim | Thoa | TP Hồ Chí Minh | 9.200.000 | 01/05/2014 | 31/12/2017 | |
741 | 737 | CG1071 | Ông | Nguyễn Quốc | Thống | TP Hồ Chí Minh | 37.200.000 | 01/01/2013 | 31/12/2018 | |
742 | 738 | CG1072 | Bà | Đặng Thị Minh | Thu | Hà Nội | 8.200.000 | 01/12/2013 | 30/06/2017 | |
743 | 739 | CG1073 | Bà | Lê Thị Nguyệt | Thu | An Giang | 81.000.000 | 01/06/2014 | 31/10/2018 | |
744 | 740 | CG1075 | Bà | Nguyễn Thị Ngọc | Thu | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2015 | 30/09/2016 | |
745 | 741 | CG1076 | Bà | Trịnh Thị | Ba | TP Hồ Chí Minh | 10.800.000 | 01/02/2013 | 31/01/2017 | |
746 | 742 | CG1077 | Chị | Hà Thị Kim | Thương | TP Hồ Chí Minh | 9.800.000 | 01/05/2015 | 30/11/2018 | |
747 | 743 | CG1078 | Ông | Mai Hải | Thuận | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/03/2015 | 28/02/2018 | |
748 | 744 | CG1079 | Bà | Vũ Thị | Thuật | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/01/2016 | 31/08/2016 | |
749 | 745 | CG1080 | Bà | Phạm Phương | Thùy | Hà Nội | 4.900.000 | 01/09/2014 | 30/09/2016 | |
750 | 746 | CG1081 | Bà | Đặng Thị Hồng | Thúy | - | 2.400.000 | 01/01/2016 | 31/01/2017 | |
751 | 747 | CG1082 | Bà | Lê Phi | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 48.000.000 | 01/01/2014 | 31/12/2018 | |
752 | 748 | CG1083 | Bà | Tạ Thị Thanh | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 9.800.000 | 01/05/2014 | 30/06/2018 | |
753 | 749 | CG1084 | Bà | Võ Thị | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 9.700.000 | 01/06/2013 | 31/05/2017 | |
754 | 750 | CG1086 | Bà | Huỳnh Thị Thu | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/06/2015 | 31/03/2017 | |
755 | 751 | CG1087 | Chị | Nguyễn Khuất Thu | Thủy | Hà Nội | 18.000.000 | 01/04/2014 | 31/12/2018 | |
756 | 752 | CG1089 | Bà | Võ Thị Bích | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 5.280.000 | 01/10/2013 | 31/12/2016 | |
757 | 753 | CG1091 | Chị | Lương Thị Quế | Tiên | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/05/2014 | 30/04/2017 | |
758 | 754 | CG1092 | Ông | Đặng Hữu | Tiến | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/01/2013 | 31/12/2016 | |
759 | 755 | CG1093 | Ông | Nguyễn Bùi Khánh | Toàn | Hà Nội | 5.400.000 | 01/05/2014 | 31/08/2016 | |
760 | 756 | CG1094 | Ông | Trịnh Vĩnh | Toàn | TP Hồ Chí Minh | 19.200.000 | 01/10/2013 | 31/10/2016 | |
761 | 757 | CG1096 | Bà | Phạm Thu | Trà | Hà Nội | 2.400.000 | 01/05/2015 | 30/04/2016 | |
762 | 758 | CG1097 | Bà | Châu Thị | Trang | Cà Mau | 3.000.000 | 01/12/2015 | 31/07/2016 | |
763 | 759 | CG1098 | Bà | Hà Thị Mỹ | Trang | TP Hồ Chí Minh | 13.000.000 | 01/04/2015 | 31/12/2018 | |
764 | 760 | CG1099 | Bà | Nguyễn Quỳnh | Trang | Hà Nội | 5.800.000 | 01/03/2015 | 31/08/2017 | |
765 | 761 | CG1100 | Chị | Nguyễn Đặng Mai | Trang | TP Hồ Chí Minh | 6.100.000 | 01/11/2014 | 31/07/2017 | |
766 | 762 | CG1103 | Bà | Lương Ngọc | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 7.500.000 | 01/01/2015 | 31/05/2016 | |
767 | 763 | CG1105 | Bà | Ngô Thị Nhật | Tri | TP Hồ Chí Minh | 2.200.000 | 01/08/2015 | 30/06/2016 | |
768 | 764 | CG1108 | Bà | Lê Thị Kiều | Trinh | USA | 47.500.000 | 01/12/2015 | 31/12/2018 | |
769 | 765 | CG1110 | Ông | Nguyễn Ngọc | Trung | Hà Nội | 10.800.000 | 01/05/2014 | 31/10/2016 | |
770 | 766 | CG1113 | Ông | Nguyễn Xuân | Trường | Hà Nội | 24.000.000 | 01/06/2014 | 31/12/2018 | |
771 | 767 | CG1114 | Chị | Lưu Thanh | Tú | Hà Nội | 10.000.000 | 01/06/2013 | 30/04/2018 | |
772 | 768 | CG1117 | Bà | Phạm Thanh | Tú | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/02/2016 | 30/06/2016 | |
773 | 769 | CG1118 | Ông | Ngô Thanh | Tuấn | - | 5.000.000 | 01/12/2014 | 31/12/2015 | |
774 | 770 | CG1120 | Chú | Trần Đức | Tuấn | TP Hồ Chí Minh | 9.200.000 | 01/04/2014 | 31/03/2018 | |
775 | 771 | CG1122 | Ông | Trương Hải | Tuấn | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/06/2014 | 31/05/2016 | |
776 | 772 | CG1123 | Ông | Nguyễn Anh | Tuấn | Hà Nội | 13.200.000 | 01/06/2014 | 30/09/2017 | |
777 | 773 | CG1124 | Ông | Đinh Sơn | Tùng | Đồng Nai | 8.800.000 | 01/04/2014 | 28/02/2018 | |
778 | 774 | CG1125 | Chị | Phạm Thị Minh | Tuyết | Hà Nội | 12.300.000 | 01/06/2013 | 30/09/2018 | |
779 | 775 | CG1127 | Chị | Nguyễn Thị | Vân | Hà Nội | 18.400.000 | 01/01/2014 | 31/12/2018 | |
780 | 776 | CG1129 | Bà | Lê Thị Hồng | Vẹn | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/01/2016 | 30/06/2016 | |
781 | 777 | CG1131 | Ông | Lê Quốc | Việt | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/02/2015 | 31/01/2018 | |
782 | 778 | CG1132 | Bà | Nguyễn Thị | Vinh | Hưng Yên | 1.400.000 | 01/12/2015 | 30/06/2016 | |
783 | 779 | CG1134 | Ông | Nguyễn Đình | Vĩnh | Đà Nẵng | 2.400.000 | 01/06/2015 | 31/05/2016 | |
784 | 780 | CG1135 | Anh | Tôn Thất Hưng | Việt | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/06/2015 | 30/09/2016 | |
785 | 781 | CG1136 | Anh | Trần Quốc | Vương | Hà Nội | 7.800.000 | 01/05/2014 | 31/08/2017 | |
786 | 782 | CG1137 | Chị | Trương Thị Bảo | Vy | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/07/2015 | 31/12/2018 | |
787 | 783 | CG1138 | Chị | Trương Tường | Vy | TP Hồ Chí Minh | 7.800.000 | 01/03/2015 | 30/06/2018 | |
788 | 784 | CG1139 | Chị | Huỳnh Thị Thanh | Xuân | TP Hồ Chí Minh | 31.450.000 | 01/10/2012 | 30/11/2018 | |
789 | 785 | CG1140 | Bà | Nông Thị Hải | Yến | Hà Nội | 3.400.000 | 01/01/2015 | 30/06/2016 | |
790 | 786 | CG1141 | Bà | Nguyễn Thụy Hoàng | Yến | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/09/2015 | 31/03/2017 | |
791 | 787 | CG1142 | Bà | Hoàng Thị Bạch | Yến | Hà Nội | 31.000.000 | 01/05/2014 | 31/10/2018 | |
792 | 788 | CG1143 | Bà | Cao Thị Hải | Yến | TP Hồ Chí Minh | 5.600.000 | 01/02/2015 | 31/05/2016 | |
793 | 789 | CG1144 | Anh | Hwang Sang | Ho | Hà Nội | 51.200.000 | 01/01/2015 | 31/12/2018 | |
794 | 790 | CG1146 | Bà | Nguyễn Quỳnh | Hương | Đà Nẵng | 7.800.000 | 01/01/2016 | 31/07/2018 | |
795 | 791 | CG1147 | Bà | Hồ Thị Lan | Hảo | An Giang | 1.000.000 | 01/01/2016 | 31/05/2016 | |
796 | 792 | CG1148 | Bà | Quan Khánh | Vân | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/03/2016 | 30/04/2017 | |
797 | 793 | CG1150 | Chị | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 3.200.000 | 01/02/2016 | 31/05/2017 | |
798 | 794 | CG1151 | Ông | Đoàn Văn | Vong | Khánh Hòa | 13.000.000 | 01/01/2015 | 28/02/2017 | |
799 | 795 | CG1152 | Bà | Phan Diệu | Xuân | Hà Nội | 6.500.000 | 01/02/2016 | 31/05/2018 | |
800 | 796 | CG1153 | Bà | Hoàng Thị Thanh | Hương | Hà Nội | 1.200.000 | 01/02/2016 | 30/06/2016 | |
801 | 797 | CG1154 | Ông | Nguyễn Thanh | Hoàng | Hà Nội | 1.400.000 | 01/01/2016 | 31/07/2016 | |
802 | 798 | CG1155 | Bà | Rơ Châm | Hương | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/01/2016 | 30/06/2016 | |
803 | 799 | CG1156 | Ông | Dương Công | Long | Hà Nội | 800.000 | 01/05/2016 | 31/08/2016 | |
804 | 800 | CG1157 | Chị | Đặng Quỳnh | Anh | Hà Nội | 1.000.000 | 01/04/2016 | 31/08/2016 | |
805 | 801 | CG1158 | Anh | Dương Hồng | Quân | TP Hồ Chí Minh | 29.200.000 | 01/01/2016 | 30/09/2018 | |
806 | 802 | CG1159 | Bà | Trần Thị Thanh | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/03/2016 | 30/04/2016 | |
807 | 803 | CG1160 | Bà | Lê Thị | Phước | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/01/2016 | 31/10/2016 | |
808 | 804 | CG1161 | Cháu | Nguyễn Đăng Nhật | Minh | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/10/2015 | 31/10/2017 | |
809 | 805 | CG1164 | Chị | Ngô Thị Phương | Chi | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2015 | 31/10/2016 | |
810 | 806 | CG1165 | Ông | Phạm Hữu | Giang | Hải Dương | 1.200.000 | 01/05/2016 | 31/08/2016 | |
811 | 807 | CG1166 | Bà | Hồ Cát Tường | Vy | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/05/2016 | 31/08/2016 | |
812 | 808 | CG1167 | Ông | Nguyễn Đăng | Đinh | USA | 6.300.000 | 01/05/2016 | 31/10/2018 | |
813 | 809 | CG1168 | Bà | Lê Thị Kim | Chi | TP Hồ Chí Minh | 7.800.000 | 01/05/2016 | 31/12/2018 | |
814 | 810 | CG1169 | Bà | Nguyễn Kim | Phượng | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/02/2016 | 31/05/2016 | |
815 | 811 | CG1170 | Bà | Nguyễn Ngọc | Hà | Hà Nội | 6.500.000 | 01/02/2016 | 30/09/2018 | |
816 | 812 | CG1171 | Bà | Phạm Thu | Hường | Hà Nội | 5.500.000 | 01/12/2015 | 28/02/2018 | |
817 | 813 | CG1172 | Anh | Phan Hà | Bình | TP Hồ Chí Minh | 6.600.000 | 01/12/2015 | 28/02/2018 | |
818 | 814 | CG1173 | Ông | Nguyễn | Trung | USA | 2.400.000 | 01/03/2016 | 31/08/2016 | |
819 | 815 | CG1174 | Bà | Lê Thị Kim | Đính | TP Hồ Chí Minh | 1.300.000 | 01/02/2016 | 31/07/2016 | |
820 | 816 | CG1175 | Ông | Nhâm Kiến | Kiệt | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/02/2016 | 30/04/2016 | |
821 | 817 | CG1176 | Chị | Chu Thiên | Hương | Hà Nội | 1.000.000 | 01/01/2016 | 31/05/2016 | |
822 | 818 | CG1177 | Chị | Lê Thị Minh | Anh | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/06/2016 | 30/06/2016 | |
823 | 819 | CG1178 | Chị | Hoàng | Anh | Hà Nội | 8.900.000 | 01/06/2016 | 30/09/2018 | |
824 | 820 | CG1179 | Bà | Phạm Thùy | Dương | Hà Nội | 600.000 | 01/06/2016 | 31/08/2016 | |
825 | 821 | CG1180 | Bà | Võ Phạm Bảo | Thư | Ninh Thuận | 4.300.000 | 01/01/2016 | 30/09/2017 | |
826 | 822 | CG1181 | Bà | Trần Kiều | Diễm | Hà Nội | 2.400.000 | 01/10/2015 | 30/09/2016 | |
827 | 823 | CG1182 | Bà | Nguyễn Trọng Hoàng | Phúc | TP Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 01/06/2016 | 31/03/2018 | |
828 | 824 | CG1183 | Bà | Dương Thanh | Hiền | Hà Nội | 5.100.000 | 01/03/2016 | 31/08/2017 | |
829 | 825 | CG1184 | Ông | Nguyễn Xuân | Cường | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/04/2016 | 31/08/2016 | |
830 | 826 | CG1186 | Ông | Lê Văn | Hòa | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/01/2015 | 31/07/2017 | |
831 | 827 | CG1187 | Bà | Hải | Miên | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/05/2016 | 30/06/2016 | |
832 | 828 | CG1188 | Ông | Lê Văn | Tuấn | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/05/2016 | 31/08/2016 | |
833 | 829 | CG1189 | Anh | Trương Mạnh | Giáp | Hà Nội | 10.800.000 | 01/05/2016 | 31/07/2018 | |
834 | 830 | CG1190 | Chị | Hồ Thảo | Tiên | Ninh Thuận | 2.600.000 | 01/06/2016 | 31/05/2017 | |
835 | 831 | CG1192 | Bà | Vũ Thị Kiều | Hảo | TP Hồ Chí Minh | 12.800.000 | 01/05/2016 | 31/12/2018 | |
836 | 832 | CG1193 | Bà | Nguyễn Ngọc | Hà | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/05/2016 | 30/04/2017 | |
837 | 833 | CG1194 | Anh | Lê Trường | Sơn | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/06/2016 | 31/08/2016 | |
838 | 834 | CG1195 | Ông | Lê Văn | Khanh | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/05/2016 | 30/06/2016 | |
839 | 835 | CG1197 | Bà | Nguyễn Thị Thanh | Liên | Hà Nội | 1.200.000 | 01/03/2016 | 31/08/2016 | |
840 | 836 | CG1198 | Bà | Nguyễn Thủy | Nguyên | Hà Nội | 800.000 | 01/05/2016 | 31/08/2016 | |
841 | 837 | CG1200 | Ông | Tan Do | Seng | Malaysia | 16.800.000 | 01/06/2016 | 31/08/2017 | |
842 | 838 | CG1201 | Chị | Mrs Thảo New York | - | New York | 44.500.000 | 01/06/2016 | 31/05/2017 | |
843 | 839 | CG1202 | Ông | Leo | Gijzel | Holland | 10.000.000 | 01/06/2016 | 31/10/2016 | |
844 | 840 | CG1203 | Ông | Nguyễn Duy | Ánh | Hà Nội | 2.400.000 | 01/06/2016 | 31/05/2017 | |
845 | 841 | CG1204 | Bà | Vũ Thị Thu | Hiền | Hà Nội | 2.400.000 | 01/06/2016 | 31/05/2017 | |
846 | 842 | CG1205 | Bà | Nguyễn Thị | Hợp | Hà Nội | 1.200.000 | 01/06/2016 | 30/11/2016 | |
847 | 843 | CG1206 | Bà | Duy Thị | Tính | Hà Nội | 1.200.000 | 01/06/2016 | 30/11/2016 | |
848 | 844 | CG1207 | Bà | Nguyễn Thị Bích | Liên | Hà Nội | 2.400.000 | 01/06/2016 | 31/05/2017 | |
849 | 845 | CG1208 | Bà | Trần Vũ Hoàng | Sa | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/07/2016 | 30/06/2017 | |
850 | 846 | CG1209 | Anh | Vũ Minh | Tú | TP Hồ Chí Minh | 33.800.000 | 01/02/2014 | 31/12/2018 | |
851 | 847 | CG1210 | Ông | Lê Trung | Thiện | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/06/2016 | 31/12/2018 | |
852 | 848 | CG1211 | Chị | Lê Trần Thư | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 19.100.000 | 01/12/2014 | 30/09/2017 | |
853 | 849 | CG1212 | Chị | Bạch Ánh | Hồng | Hà Nội | 5.400.000 | 01/01/2015 | 31/12/2017 | |
854 | 850 | CG1214 | Chị | Trần Thu | Hương | Hà Nội | 5.000.000 | 01/01/2015 | 31/01/2017 | |
855 | 851 | CG1216 | Chị | Trần Thị Anh | Thư | Đà Nẵng | 3.400.000 | 01/04/2017 | 31/08/2018 | |
856 | 852 | CG1218 | Chị | Huỳnh Trịnh Tuyết | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 12.300.000 | 01/04/2017 | 30/09/2018 | |
857 | 853 | CG1219 | Chị | Nguyễn Vũ Thu | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/04/2017 | 31/05/2017 | |
858 | 854 | CG1220 | Chị | Nguyễn Hà | Vinh | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/04/2017 | 30/06/2017 | |
859 | 855 | CG1221 | Chị | Trần Thị | Thuy | Hà Nội | 2.800.000 | 01/04/2017 | 31/05/2018 | |
860 | 856 | CG1222 | Anh | Nguyễn Văn | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/05/2017 | 31/12/2017 | |
861 | 857 | CG1223 | Chị | Trần Thị Lan | Phượng | Đồng Nai | 4.400.000 | 01/05/2017 | 31/12/2018 | |
862 | 858 | CG1225 | Chị | Trịnh Thanh | Nhàn | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/05/2017 | 31/10/2017 | |
863 | 859 | CG1227 | Chị | Nguyễn Thị Diễm | Thi | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/05/2017 | 31/05/2017 | |
864 | 860 | CG1228 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Khánh Hòa | 4.500.000 | 01/05/2017 | 31/12/2018 | |
865 | 861 | CG1229 | Anh | Lê Văn | Hà | Hà Nội | 3.900.000 | 01/05/2017 | 30/11/2018 | |
866 | 862 | CG1230 | Cô | Phạm Thị Liên | Hương | Hà Nội | 25.600.000 | 01/05/2017 | 30/09/2018 | |
867 | 863 | CG1231 | Chị | Lương Thị Thanh | Thương | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/05/2017 | 31/12/2018 | |
868 | 864 | CG1232 | Anh | Võ | Nghị | Đà Nẵng | 2.200.000 | 01/05/2017 | 31/03/2018 | |
869 | 865 | CG1234 | Chị | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Hà Nội | 6.900.000 | 01/04/2017 | 30/11/2018 | |
870 | 866 | CG1235 | Chị | Phạm Thanh | Thảo | Hà Nội | 400.000 | 01/04/2017 | 31/05/2017 | |
871 | 867 | CG1236 | Chị | Nguyễn Phúc Hạnh | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/04/2017 | 31/12/2017 | |
872 | 868 | CG1237 | Anh | Nguyễn Trọng | Thành | Hà Nội | 3.000.000 | 01/04/2017 | 31/01/2018 | |
873 | 869 | CG1238 | Chị | Nguyễn Thùy | Dung | Hà Nội | 2.600.000 | 01/05/2017 | 31/10/2017 | |
874 | 870 | CG1239 | Anh | Hoàng Tuấn | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/05/2017 | 30/06/2018 | |
875 | 871 | CG1240 | Chị | Võ Thị | Huệ | Đồng Nai | 400.000 | 01/05/2017 | 31/05/2017 | |
876 | 872 | CG1241 | Chị | Dương Lê Cẩm | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/05/2017 | 31/07/2018 | |
877 | 873 | CG1242 | Chị | Lê Thị Ngọc | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/05/2017 | 31/05/2017 | |
878 | 874 | CG1243 | Anh | Trần Bá | Quân | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/05/2017 | 31/05/2017 | |
879 | 875 | CG1244 | Chị | Trần Thị Thanh | Trúc | Đồng Tháp | 900.000 | 01/05/2017 | 31/07/2017 | |
880 | 876 | CG1246 | Anh | Phù Thế | Trung | TP Hồ Chí Minh | 3.500.000 | 01/01/2017 | 31/05/2018 | |
881 | 877 | CG1247 | Anh | Nguyễn Quốc Trường | Anh | Hà Nội | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
882 | 878 | CG1249 | Chị | Mai Phương Diễm | Khanh | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/05/2017 | 31/12/2017 | |
883 | 879 | CG1251 | Chị | Đỗ Thị Kiều | Oanh | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/05/2017 | 30/06/2018 | |
884 | 880 | CG1252 | Anh | Lê Văn | Xã | Thanh Hóa | 800.000 | 01/05/2017 | 31/08/2017 | |
885 | 881 | CG1253 | Chị | Vũ Trần Kiều | Anh | Victoria | 8.600.000 | 01/04/2017 | 31/12/2018 | |
886 | 882 | CG1254 | Chị | Hoàng Thị Thanh | Tuyền | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/05/2017 | 31/12/2017 | |
887 | 883 | CG1255 | Chị | Trần Thị Thanh | Cúc | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/04/2017 | 31/12/2018 | |
888 | 884 | CG1256 | Anh | Dương Nguyễn Thanh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/04/2017 | 31/12/2018 | |
889 | 885 | CG1257 | Chị | Nguyễn Thị Thương | Thương | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/06/2017 | 30/06/2017 | |
890 | 886 | CG1258 | Chị | Hồ Yến Nhật | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/05/2017 | 30/06/2018 | |
891 | 887 | CG1260 | Anh Chị | Hồ Duy Kiên và Nguyễn Thiện Quỳnh | Trang | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/05/2017 | 30/04/2018 | |
892 | 888 | CG1261 | Chị | Trần Võ Huỳnh | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
893 | 889 | CG1263 | Chị | Đỗ Thị | Thúy | Hà Nội | 4.500.000 | 01/04/2017 | 31/12/2018 | |
894 | 890 | CG1264 | Chị | Ẩn danh dưới tên Liên Tú | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/05/2017 | 30/06/2018 | ||
895 | 891 | CG1265 | Chị | Nguyễn Thúy | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
896 | 892 | CG1266 | Chị | Nguyễn Thu | Trang | Hà Nội | 4.600.000 | 01/04/2017 | 30/09/2018 | |
897 | 893 | CG1267 | Chị | Trần Thị Diệu | Linh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
898 | 894 | CG1268 | Cô | Nguyễn Duy Thùy | Chinh | TP Hồ Chí Minh | 6.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
899 | 895 | CG1269 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | TP Hồ Chí Minh | 8.000.000 | 01/05/2017 | 31/12/2018 | ||
900 | 896 | CG1271 | Chị | Trịnh Thị | Huyền | Hà Nội | 1.200.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
901 | 897 | CG1272 | Chị | Nguyễn Thị | Minh | Bình Dương | 24.000.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
902 | 898 | CG1273 | Chị | Lâm Thị Thúy | Nhàn | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/05/2017 | 31/05/2018 | |
903 | 899 | CG1274 | Chị | Lê Thị | Vân | Long An | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2018 | |
904 | 900 | CG1275 | Chị | Nguyễn Thúy | Anh | Hà Nội | 8.200.000 | 01/05/2017 | 31/10/2018 | |
905 | 901 | CG1277 | Chị | Lê Thị Tường | Vi | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/05/2017 | 30/06/2017 | |
906 | 902 | CG1278 | Chị | Trần Thị Thu | Lan | Hà Nội | 1.000.000 | 01/04/2017 | 30/04/2017 | |
907 | 903 | CG1280 | Chị | Mai Thị Diễm | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/04/2017 | 30/09/2017 | |
908 | 904 | CG1281 | Chị | Lê Thị | Nga | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
909 | 905 | CG1282 | Chị | Lê Thị Mai | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 4.800.900 | 01/04/2017 | 31/12/2018 | |
910 | 906 | CG1283 | Chị | Đinh Thị | Phượng | Hà Nội | 2.400.000 | 01/05/2017 | 31/12/2017 | |
911 | 907 | CG1284 | Chị | Phạm Thùy Liên | Trang | Vũng Tàu | 900.000 | 01/04/2017 | 31/07/2017 | |
912 | 908 | CG1285 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Hà Nội | 1.600.000 | 01/04/2017 | 31/07/2017 | |
913 | 909 | CG1286 | Chị | Nguyễn Lê | Anh | Sydney | 5.200.000 | 01/05/2017 | 31/05/2018 | |
914 | 910 | CG1287 | Chị | Lê Thu | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/05/2017 | 31/10/2017 | |
915 | 911 | CG1288 | Chị | Lê Thị Dương | Hoài | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
916 | 912 | CG1289 | Bạn | Nguyễn Đức Minh | Trí | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/05/2017 | 31/12/2018 | |
917 | 913 | CG1290 | Bạn | Vũ Nguyên Minh | Phúc | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
918 | 914 | CG1291 | Anh | Huỳnh Chí | Vinh | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/04/2017 | 31/12/2017 | |
919 | 915 | CG1292 | Chị | Phạm Thư | Thanh | Hà Nội | 200.000 | 01/04/2017 | 30/04/2017 | |
920 | 916 | CG1293 | Chị | Phạm Thùy | Linh | Hà Nội | 3.600.000 | 01/04/2017 | 30/09/2018 | |
921 | 917 | CG1294 | Chị | Lê Thị Kiều | Trang | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/04/2017 | 30/09/2017 | |
922 | 918 | CG1296 | Chị | Dương Thị | Thủy | Hải Dương | 3.000.000 | 01/04/2017 | 30/06/2018 | |
923 | 919 | CG1297 | Chị | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | Hà Nội | 4.200.000 | 01/04/2017 | 31/12/2018 | |
924 | 920 | CG1298 | Chị | Hoàng Trần Minh | Trang | Đồng Nai | 3.600.000 | 01/04/2017 | 30/09/2018 | |
925 | 921 | CG1300 | Chị | Phạm | Trang | Hà Nội | 7.000.000 | 01/04/2017 | 31/03/2018 | |
926 | 922 | CG1301 | Chị | Lê Huỳnh | Như | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/04/2017 | 31/07/2017 | |
927 | 923 | CG1303 | Chị | Nguyễn Thị Ái | Thơ | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
928 | 924 | CG1304 | Chị | Phạm Phương | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/04/2017 | 31/12/2017 | |
929 | 925 | CG1305 | Anh | Nguyễn Hùng | Ân | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/04/2017 | 31/03/2018 | |
930 | 926 | CG1307 | Anh Chị | Dương Minh Đức và Chung Thị Thanh Hân | Đức | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/04/2017 | 31/03/2018 | |
931 | 927 | CG1308 | Chị | Nguyễn Thị Thanh Trúc và An | Nhiên | - | 3.600.000 | 01/04/2017 | 31/12/2017 | |
932 | 928 | CG1309 | Chị | Võ Thị Thu | Thảo | Bình Dương | 3.800.000 | 01/05/2017 | 30/11/2018 | |
933 | 929 | CG1310 | Chị | Hồ Nguyễn Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/05/2017 | 31/05/2017 | |
934 | 930 | CG1311 | Chị | Đỗ Nguyễn Bảo | Châu | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/06/2017 | 30/11/2017 | |
935 | 931 | CG1312 | Chị | Nguyễn Diệu | Hà | Hà Nội | 4.800.000 | 01/05/2017 | 30/04/2018 | |
936 | 932 | CG1313 | Chị | Nguyễn Diệu | Linh | Hà Nội | 200.000 | 01/05/2017 | 31/05/2017 | |
937 | 933 | CG1316 | Chị | Nguyễn Phú Quỳnh | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 17.100.000 | 01/05/2017 | 31/08/2018 | |
938 | 934 | CG1317 | Chị | Phạm Thị Minh | Thu | Hải Phòng | 3.800.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
939 | 935 | CG1318 | Chị | Jolie | Stanser | Onnestad | 400.000 | 01/05/2017 | 31/05/2017 | |
940 | 936 | CG1320 | Chị | Văn Quý Ngọc | Ái | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
941 | 937 | CG1321 | Chị | Nguyễn Lã Gia | Hân | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2017 | 31/12/2017 | |
942 | 938 | CG1322 | Chị | Nguyễn Thị Hoài | Trang | Nghệ An | 4.000.000 | 01/05/2017 | 31/12/2018 | |
943 | 939 | CG1323 | Chị | Vương Gia | Nghi | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/06/2017 | 30/11/2017 | |
944 | 940 | CG1324 | Chị | Trần Nguyễn Kim | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/05/2017 | 31/07/2017 | |
945 | 941 | CG1326 | Anh | Lò Văn | Sơn | Việt Nam | 3.000.000 | 01/05/2017 | 31/07/2018 | |
946 | 942 | CG1328 | Chị | Nguyễn Kiều | Trang | Phần Lan | 4.816.373 | 01/06/2017 | 31/03/2018 | |
947 | 943 | CG1329 | Cô | Huỳnh Mạnh | Lệ | - | 4.000.000 | 01/03/2017 | 31/10/2018 | |
948 | 944 | CG1332 | Anh | Huỳnh Chí | Dương | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
949 | 945 | CG1333 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Hà Nội | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
950 | 946 | CG1401 | Chị | Vũ Ánh | Phượng | TP Hồ Chí Minh | 14.000.000 | 01/05/2017 | 31/03/2018 | |
951 | 947 | CG1402 | Chị | Nguyễn Hoàng | My | Massachusetts | 2.400.000 | 01/05/2017 | 30/04/2018 | |
952 | 948 | CG1405 | Chị | Vũ Thị Hồng | Thanh | Vũng Tàu | 1.200.000 | 01/05/2017 | 31/10/2017 | |
953 | 949 | CG1410 | Chị | Nguyễn Thị Vân | Anh | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
954 | 950 | CG1412 | Chị | Lê Minh Thiên | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 420.000 | 01/05/2017 | 31/05/2017 | |
955 | 951 | CG1414 | Chị | Vũ Thị Thu | Hà | TP Hồ Chí Minh | 13.000.000 | 01/05/2017 | 31/05/2018 | |
956 | 952 | CG1415 | Chị | Nguyễn Thị Hoài | Thu | Vũng Tàu | 600.000 | 01/05/2017 | 31/07/2017 | |
957 | 953 | CG1417 | Chị | Nguyễn Ngọc | Thủy | Bình Dương | 2.400.000 | 01/05/2017 | 30/04/2018 | |
958 | 954 | CG1418 | Chị | Trần Thị Ánh | Linh | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
959 | 955 | CG1419 | Chị | Lương Dương Thanh | Tuyền | An Giang | 800.000 | 01/06/2017 | 30/09/2017 | |
960 | 956 | CG1421 | Chị | Bàng Ngọc | Hân | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/06/2017 | 30/09/2017 | |
961 | 957 | CG1422 | Chị | Dương Thị Trúc | Mai | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2017 | 30/11/2017 | |
962 | 958 | CG1423 | Chị | Trần Thị Mỹ | Hương | TP Hồ Chí Minh | 14.900.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
963 | 959 | CG1424 | Chị | Lê Gia | Thuận | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/05/2017 | 30/11/2017 | |
964 | 960 | CG1425 | Chị | Huỳnh Mỹ | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
965 | 961 | CG1426 | Chị | Nguyễn Kim | Xuyến | TP Hồ Chí Minh | 5.600.000 | 01/05/2017 | 31/07/2018 | |
966 | 962 | CG1427 | Chị | Nguyễn Thị Bích | Đào | TP Hồ Chí Minh | 5.600.000 | 01/06/2017 | 31/07/2018 | |
967 | 963 | CG1430 | Chị | Trương Lương Bảo | Khánh | TP Hồ Chí Minh | 7.600.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
968 | 964 | CG1431 | Chị | Lê Thị Quỳnh | Châu | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/08/2017 | 31/12/2018 | |
969 | 965 | CG1433 | Chị | Hoàng Thị | Dung | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/06/2017 | 30/06/2017 | |
970 | 966 | CG1434 | Chị | Lưu Quỳnh | Như | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
971 | 967 | CG1435 | Chị | Cao Khánh | Chúc | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/06/2017 | 30/11/2018 | |
972 | 968 | CG1437 | Chị | Nguyễn Thị Trà | My | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
973 | 969 | CG1439 | Chị | Nguyễn Yến | Ni | TP Hồ Chí Minh | 22.000.000 | 01/07/2017 | 31/05/2018 | |
974 | 970 | CG1440 | Chị | Dương Thị Thảo | Vy | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/06/2017 | 30/11/2017 | |
975 | 971 | CG1441 | Chị | Nguyễn Ngọc Liên | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
976 | 972 | CG1442 | Chị | Hà Bích | Hạnh | Hà Nội | 1.200.000 | 01/06/2017 | 30/09/2017 | |
977 | 973 | CG1444 | Chị | Lê Thị | Hoàng | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/06/2017 | 30/11/2018 | |
978 | 974 | CG1446 | Chị | Phan Huỳnh Huyền | Thoại | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/05/2017 | 31/08/2017 | |
979 | 975 | CG1447 | Chị | Nguyễn Quỳnh | Nga | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/06/2017 | 30/04/2018 | |
980 | 976 | CG1448 | Chị | Trần Lê Mai | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/06/2017 | 30/06/2017 | |
981 | 977 | CG1449 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Thủy | Vũng Tàu | 1.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
982 | 978 | CG1450 | Chị | Trần Diệu | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2017 | 30/09/2017 | |
983 | 979 | CG1451 | Chị | Lương Duy Nhật | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 12.800.000 | 01/05/2017 | 31/08/2018 | |
984 | 980 | CG1452 | Chị | Nguyễn Viết Tú | Anh | Vũng Tàu | 4.100.000 | 01/05/2017 | 31/12/2018 | |
985 | 981 | CG1453 | Anh | Võ Trung | Hậu | Cần Thơ | 600.000 | 01/06/2017 | 31/08/2017 | |
986 | 982 | CG1454 | Chị | Lâm Minh | Thư | Đà Lạt | 10.800.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
987 | 983 | CG1455 | Chị | Trần Thị Hồng | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
988 | 984 | CG1458 | Chị | Phạm Thị Hải | Hà | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
989 | 985 | CG1463 | Chị | Huỳnh Ngọc | Huệ | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2018 | 31/10/2018 | |
990 | 986 | CG1464 | Chị | Phí Tường | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 3.200.000 | 01/06/2017 | 30/09/2018 | |
991 | 987 | CG1466 | Chị | Đào Văn | An | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
992 | 988 | CG1469 | Anh | Bùi Đức | Tân | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/06/2017 | 30/11/2018 | |
993 | 989 | CG1471 | Chị | Tạ Thị Bé | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/08/2017 | 31/01/2018 | |
994 | 990 | CG1474 | Chị | Phạm Thu | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/06/2017 | 30/06/2017 | |
995 | 991 | CG1478 | Anh | Nguyễn Thanh | Bình | TP Hồ Chí Minh | 7.600.000 | 01/06/2017 | 30/11/2018 | |
996 | 992 | CG1481 | Chị | Phạm Thị | Hương | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/06/2017 | 30/06/2018 | |
997 | 993 | CG1482 | Chị | Phan Thu | Hương | - | 600.000 | 01/06/2017 | 31/08/2017 | |
998 | 994 | CG1485 | Chị | Lại Thị Mai | Thùy | TP Hồ Chí Minh | 6.800.000 | 01/06/2017 | 30/11/2018 | |
999 | 995 | CG1486 | Chị | Lê Kim | Anh | - | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
1000 | 996 | CG1487 | Chị | Lê | Hương | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/06/2017 | 30/11/2017 | |
1001 | 997 | CG1488 | Chị | Lê Thị | Dung | Thanh Hóa | 1.600.000 | 01/07/2017 | 31/01/2018 | |
1002 | 998 | CG1489 | Chị | Ngô Thị Thu | Thủy | Seoul | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
1003 | 999 | CG1490 | Chị | Đỗ Thị | Hiền | Hà Nội | 6.700.000 | 01/06/2017 | 31/10/2018 | |
1004 | 1000 | CG1491 | Chị | Tô Thị Trúc | Vi | TP Hồ Chí Minh | 3.200.000 | 01/06/2017 | 31/07/2018 | |
1005 | 1001 | CG1493 | Chị | Nguyễn Đỗ Kiều Yến | My | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/07/2017 | 31/07/2018 | |
1006 | 1002 | CG1494 | Chị | Nguyễn Quỳnh | Trang | Hà Nội | 1.200.000 | 01/06/2017 | 30/11/2017 | |
1007 | 1003 | CG1495 | Chị | Hoàng Nguyễn Mai | Lan | TP Hồ Chí Minh | 17.000.000 | 01/07/2017 | 30/11/2018 | |
1008 | 1004 | CG1496 | Anh | Tập thể nhân viên Sky Garden | - | TP Hồ Chí Minh | 1.650.000 | 01/08/2017 | 31/01/2018 | |
1009 | 1005 | CG1497 | Anh | Hội Thú Linkhay | Lành | TP Hồ Chí Minh | 1.300.000 | 01/08/2017 | 31/12/2017 | |
1010 | 1006 | CG1498 | Anh | HGC Linkhay | Lành | TP Hồ Chí Minh | 1.300.000 | 01/08/2017 | 31/12/2017 | |
1011 | 1007 | CG1499 | Chị | Trần Bỉnh | Gia | TP Hồ Chí Minh | 4.300.000 | 01/06/2017 | 31/03/2018 | |
1012 | 1008 | CG1501 | Anh | Trần Bảo | Long | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/06/2017 | 30/09/2017 | |
1013 | 1009 | CG1503 | Anh | Nguyễn Lê | Trường | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/06/2017 | 30/11/2017 | |
1014 | 1010 | CG1505 | Chị | Nguyễn Ngọc Thiên | Trang | TP Hồ Chí Minh | 950.000 | 01/06/2017 | 30/09/2017 | |
1015 | 1011 | CG1507 | Chị | Phạm Vương | Nghi | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/06/2017 | 28/02/2018 | |
1016 | 1012 | CG1508 | Anh | Tô Văn | Lâm | Hà Nội | 33.100.000 | 01/06/2017 | 30/09/2018 | |
1017 | 1013 | CG1509 | Anh | Trương Nguyên | Khôi | Hà Nội | 2.600.000 | 01/06/2017 | 30/06/2018 | |
1018 | 1014 | CG1513 | Anh | Nguyễn Việt | Hà | Hà Nội | 3.600.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1019 | 1015 | CG1514 | Chị | Nguyễn Hoài | Thương | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/06/2017 | 30/09/2018 | |
1020 | 1016 | CG1515 | Chị | Lý Thị Xuân | Mai | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/07/2017 | 30/04/2018 | |
1021 | 1017 | CG1519 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/06/2017 | 31/07/2017 | ||
1022 | 1018 | CG1521 | Chị | Đỗ Thị Quỳnh | Như | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/06/2017 | 30/11/2018 | |
1023 | 1019 | CG1523 | Chị | Lê Thị Kim | Anh | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/06/2017 | 31/01/2018 | |
1024 | 1020 | CG1524 | Chú | Lê Như | Minh | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/06/2017 | 31/07/2018 | |
1025 | 1021 | CG1525 | Chị | Lê Gia | Hồng | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/06/2017 | 31/07/2018 | |
1026 | 1022 | CG1526 | Chị | Lê Gia | Linh | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/06/2017 | 31/07/2018 | |
1027 | 1023 | CG1528 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
1028 | 1024 | CG1537 | Anh | Nguyễn Mạnh | Tường | Bắc Giang | 12.800.000 | 01/06/2017 | 30/11/2018 | |
1029 | 1025 | CG1542 | Chị | Cao Phan Bảo | Trân | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
1030 | 1026 | CG1543 | Chị | Trần Nguyễn Trúc | Mai | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/09/2017 | 28/02/2018 | |
1031 | 1027 | CG1547 | Chị | Trần Thị Hồng | Liên | TP Hồ Chí Minh | 9.500.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
1032 | 1028 | CG1549 | Chị | Trương Thanh | Huyền | Hà Nội | 3.600.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
1033 | 1029 | CG1550 | Chị | Nguyễn Đan | Thy | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/07/2017 | 31/08/2017 | |
1034 | 1030 | CG1551 | Chị | Phạm Thị Hải | Linh | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/06/2017 | 31/08/2017 | |
1035 | 1031 | CG1554 | Chị | Đinh Thị | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/06/2017 | 31/03/2018 | |
1036 | 1032 | CG1557 | Anh | Phạm Minh | Trị | Vĩnh Long | 400.000 | 01/07/2017 | 31/07/2017 | |
1037 | 1033 | CG1558 | Chị | Huỳnh Thị Hoàng | Oanh | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/05/2018 | 31/07/2018 | |
1038 | 1034 | CG1564 | Chị | Nguyễn Thị Hương | Giang | Thanh Hóa | 3.000.000 | 01/06/2017 | 31/03/2018 | |
1039 | 1035 | CG1565 | Chị | Hoàng Thị Bảo | Trân | London | 4.200.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
1040 | 1036 | CG1566 | Anh | Phạm Hiếu | Liêm | TP Hồ Chí Minh | 2.600.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
1041 | 1037 | CG1569 | Chị | Đặng Nguyễn Quỳnh | Như | Adelaide | 200.000 | 01/06/2017 | 30/06/2017 | |
1042 | 1038 | CG1570 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/06/2017 | 31/01/2018 | |
1043 | 1039 | CG1573 | Chị | Trần Thị Phương | Quỳnh | Long An | 1.800.000 | 01/06/2017 | 30/11/2017 | |
1044 | 1040 | CG1577 | Chị | Nguyễn Trà | My | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/06/2017 | 31/07/2017 | |
1045 | 1041 | CG1581 | Chị | Trần Thị Quỳnh | Ngân | Huế | 2.500.000 | 01/06/2017 | 31/10/2017 | |
1046 | 1042 | CG1582 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | TP Hồ Chí Minh | 2.600.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1047 | 1043 | CG1590 | Chị | Trương Thị Quỳnh | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 2.600.000 | 01/07/2017 | 31/07/2018 | |
1048 | 1044 | CG1591 | Chị | Phan Thị Mỹ | Trâm | Đak Lak | 2.700.000 | 01/07/2017 | 31/03/2018 | |
1049 | 1045 | CG1593 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Tú | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1050 | 1046 | CG1594 | Chị | Cổ Thị Xuân | Mai | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/08/2017 | 30/11/2017 | |
1051 | 1047 | CG1595 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/06/2017 | 31/08/2017 | |
1052 | 1048 | CG1597 | Chị | Nguyễn Thị | Lan | TP Hồ Chí Minh | 12.600.000 | 01/07/2017 | 31/08/2018 | |
1053 | 1049 | CG1599 | Chị | Phan Huỳnh | Triều | Kiên Giang | 700.000 | 01/08/2017 | 31/10/2017 | |
1054 | 1050 | CG1603 | Anh | Nguyễn Lộc Bảo | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/06/2017 | 31/08/2017 | |
1055 | 1051 | CG1604 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Trường | Nha Trang | 800.000 | 01/06/2017 | 30/09/2017 | |
1056 | 1052 | CG1605 | Chị | Nguyễn Hương | Liên | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/08/2017 | 31/07/2018 | |
1057 | 1053 | CG1606 | Chị | Nguyễn Hồng | Diễm | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1058 | 1054 | CG1608 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Thùy | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/06/2017 | 31/08/2017 | |
1059 | 1055 | CG1610 | Chị | Huỳnh Thị Thanh | Hồng | Kiên Giang | 2.100.000 | 01/07/2017 | 31/01/2018 | |
1060 | 1056 | CG1614 | Chị | Tôn Hoàng Thái | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1061 | 1057 | CG1615 | Chị | Lê Thu | Huyền | Quảng Ninh | 1.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
1062 | 1058 | CG1616 | Anh | Lê Hoài | Thanh | Hà Nội | 4.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
1063 | 1059 | CG1617 | Chị | Võ Thị Thanh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 1.300.000 | 01/07/2017 | 30/11/2017 | |
1064 | 1060 | CG1620 | Chị | Phạm Phương | Hồng | Hà Nội | 4.800.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1065 | 1061 | CG1621 | Chị | Trần Bảo | Yến | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
1066 | 1062 | CG1622 | Chị | Châu Phi | Yến | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1067 | 1063 | CG1623 | Chị | Lê Thị Thùy | Giang | Hà Nội | 4.200.000 | 01/07/2017 | 31/08/2018 | |
1068 | 1064 | CG1624 | Chị | Đồng Thị Tường | Vy | Đồng Nai | 900.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1069 | 1065 | CG1625 | Chị | Lê Việt Thùy | Dung | TP Hồ Chí Minh | 6.100.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1070 | 1066 | CG1626 | Anh | Huỳnh Hữu | Phúc | TP Hồ Chí Minh | 2.300.000 | 01/07/2017 | 30/11/2017 | |
1071 | 1067 | CG1630 | Chị | Nguyễn Quỳnh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/07/2017 | 30/11/2018 | |
1072 | 1068 | CG1631 | Chị | Phạm Thị Thanh | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/07/2017 | 30/09/2018 | |
1073 | 1069 | CG1632 | Chị | Trần Hồng | Châu | Bình Dương | 1.300.000 | 01/06/2017 | 30/09/2017 | |
1074 | 1070 | CG1633 | Chị | Nguyễn Khánh | Ly | Budapest | 2.043.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1075 | 1071 | CG1636 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | Hà Nội | 5.400.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | ||
1076 | 1072 | CG1637 | Chị | Nguyễn Mai | Anh | - | 900.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1077 | 1073 | CG1640 | Chị | Trần Xuân Đại | Thắng | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1078 | 1074 | CG1641 | Chị | Lê Thị Thu | Hương | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/07/2017 | 31/03/2018 | |
1079 | 1075 | CG1642 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Thuyên | Đà Nẵng | 1.500.000 | 01/07/2017 | 31/01/2018 | |
1080 | 1076 | CG1643 | Chị | Phan Nguyễn Bảo | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 1.100.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1081 | 1077 | CG1645 | Chị | Lê Thị Trúc | Linh | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/07/2017 | 31/07/2018 | |
1082 | 1078 | CG1646 | Anh | Đặng Đức | Huy | TP Hồ Chí Minh | 12.600.000 | 01/06/2017 | 30/09/2018 | |
1083 | 1079 | CG1647 | Chị | Nguyễn Thị Đan | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 1.400.000 | 01/06/2017 | 31/12/2017 | |
1084 | 1080 | CG1648 | Chị | Trương Thị Thủy | Tiên | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/06/2017 | 30/06/2018 | |
1085 | 1081 | CG1649 | Chị | Lâm Trần Tuyết | Vi | TP Hồ Chí Minh | 5.100.000 | 01/06/2017 | 30/09/2018 | |
1086 | 1082 | CG1650 | Chị | Nguyễn Hồng | Vy | Ninh Thuận | 300.000 | 01/06/2017 | 31/07/2017 | |
1087 | 1083 | CG1651 | Chị | Trần Vũ Ngọc | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1088 | 1084 | CG1653 | Chị | Đỗ Hoàng | Linh | Hà Nội | 5.700.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1089 | 1085 | CG1656 | Chị | Trần Thị Nhật | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/07/2017 | 31/10/2017 | |
1090 | 1086 | CG1661 | Chị | Lê Nhã | Uyên | Bình Thuận | 300.000 | 01/07/2017 | 31/07/2017 | |
1091 | 1087 | CG1663 | Chị | Lê Quỳnh | Giang | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1092 | 1088 | CG1664 | Chị | Hà Thị Anh | Đào | Hà Nội | 3.300.000 | 01/07/2017 | 31/05/2018 | |
1093 | 1089 | CG1666 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Hải Phòng | 7.200.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1094 | 1090 | CG1667 | Chị | Trần Huỳnh | Trang | Hà Nội | 2.700.000 | 01/08/2017 | 31/05/2018 | |
1095 | 1091 | CG1669 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/07/2017 | 30/09/2018 | ||
1096 | 1092 | CG1676 | Chị | Trần Lê Sơn | Châu | TP Hồ Chí Minh | 3.700.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1097 | 1093 | CG1677 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Trang | TP Hồ Chí Minh | 15.300.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1098 | 1094 | CG1680 | Chị | Đỗ Trần Nghi | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/07/2017 | 31/07/2017 | |
1099 | 1095 | CG1681 | Chị | Huỳnh Đinh Hồng | Đào | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/07/2017 | 31/07/2017 | |
1100 | 1096 | CG1682 | Chị | Trương Thị Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1101 | 1097 | CG1683 | Chị | Nguyễn Thùy | Trang | Đồng Nai | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1102 | 1098 | CG1686 | Chị | Lê Ngọc Quế | Trân | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1103 | 1099 | CG1689 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1104 | 1100 | CG1690 | Chị | Trần Hồng | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/07/2017 | 31/07/2017 | |
1105 | 1101 | CG1693 | Chị | Ngô Xuân | Hoa | Hà Nội | 1.800.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1106 | 1102 | CG1694 | Chị | Ngô Thanh | Như | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/07/2017 | 31/08/2017 | |
1107 | 1103 | CG1695 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/07/2017 | 30/04/2018 | |
1108 | 1104 | CG1697 | Anh | Trần Lâm | Hoàng | Đồng Nai | 1.800.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1109 | 1105 | CG1699 | Chị | Đoàn Thị Kim | Trinh | TP Hồ Chí Minh | 4.400.000 | 01/07/2017 | 31/10/2018 | |
1110 | 1106 | CG1700 | Chị | Đặng Kim Như | Hảo | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1111 | 1107 | CG1701 | Chị | Vũ Hồng Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
1112 | 1108 | CG1702 | Chị | Nguyễn Lê Ngọc | Thuận | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/12/2016 | 31/08/2017 | |
1113 | 1109 | CG1704 | Chị | Lê Thị Bích | Ngọc | Yokohama | 4.800.000 | 01/06/2017 | 31/05/2018 | |
1114 | 1110 | CG1706 | Chị | Chung Gia Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/06/2017 | 30/06/2018 | |
1115 | 1111 | CG1707 | Chị | Trần Vũ Thảo | Nguyên | Đồng Nai | 5.000.000 | 01/06/2017 | 31/12/2018 | |
1116 | 1112 | CG1708 | Anh | Trần Đình | Trọng | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1117 | 1113 | CG1712 | Chị | Tiffany | Tran | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/08/2017 | 31/07/2018 | |
1118 | 1114 | CG1803 | Chị | Quách Cẩm | Hường | Cà Mau | 1.500.000 | 01/07/2017 | 30/11/2017 | |
1119 | 1115 | CG1805 | Chị | Nguyễn Thị | Tình | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
1120 | 1116 | CG1806 | Chị | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/07/2017 | 30/06/2018 | |
1121 | 1117 | CG1807 | Chị | Lê Hoàng Bảo | Khánh | TP Hồ Chí Minh | 8.500.000 | 01/07/2017 | 30/11/2018 | |
1122 | 1118 | CG1809 | Chị | Quách Bảo | Ngân | Gardena | 4.800.000 | 01/08/2017 | 31/07/2018 | |
1123 | 1119 | CG1810 | Anh | Đào Đức | Nghĩa | TP Hồ Chí Minh | 22.000.000 | 01/02/2018 | 31/12/2018 | |
1124 | 1120 | CG1814 | Chị | Đỗ Thị Thảo | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1125 | 1121 | CG1819 | Chị | Trần Thị Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 19.500.000 | 01/07/2017 | 31/07/2018 | |
1126 | 1122 | CG1820 | Chị | Nguyễn Thị | Hòa | Đak Lak | 300.000 | 01/07/2017 | 31/07/2017 | |
1127 | 1123 | CG1822 | Chị | Nguyễn Huỳnh Đoan | Trang | TP Hồ Chí Minh | 5.100.000 | 01/08/2017 | 31/12/2018 | |
1128 | 1124 | CG1823 | Chị | Hồ Hồng | Đậm | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1129 | 1125 | CG1824 | Anh | Bùi Quang | Minh | Bình Phước | 6.000.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1130 | 1126 | CG1826 | Chị | Hà Thanh | Bình | Khánh Hòa | 800.000 | 01/09/2017 | 31/12/2017 | |
1131 | 1127 | CG1827 | Chị | Trần Thị Thanh | Mai | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/09/2017 | 31/10/2017 | |
1132 | 1128 | CG1828 | Chị | Vũ Thị Mai | Xuân | TP Hồ Chí Minh | 2.800.000 | 01/08/2017 | 31/03/2018 | |
1133 | 1129 | CG1829 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/07/2017 | 30/06/2018 | |
1134 | 1130 | CG1830 | Chị | Nguyễn Xuân | Kim | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/07/2017 | 31/12/2017 | |
1135 | 1131 | CG1831 | Chị | Nguyễn Trần Ngọc | Dung | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/07/2017 | 30/09/2018 | |
1136 | 1132 | CG1832 | Anh | Cao Văn | Toản | Đà Lạt | 2.700.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1137 | 1133 | CG1833 | Chị | Du Quỳnh | Thy | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/08/2017 | 31/12/2018 | |
1138 | 1134 | CG1834 | Anh | Phạm Lưu Quang | Thạch | TP Hồ Chí Minh | 3.400.000 | 01/08/2017 | 31/12/2018 | |
1139 | 1135 | CG1835 | Anh | Trần Thanh | Trí | - | 10.400.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1140 | 1136 | CG1837 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Đak Lak | 5.400.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1141 | 1137 | CG1838 | Anh | Phạm | Viên | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/07/2017 | 30/09/2017 | |
1142 | 1138 | CG1840 | Chị | Đào Lan | Phương | Hà Nội | 7.200.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1143 | 1139 | CG1842 | Anh | Đoàn Đức | Lộc | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/07/2017 | 30/06/2018 | |
1144 | 1140 | CG1845 | Chị | Bùi Lan | Phương | Hà Nội | 4.800.000 | 01/07/2017 | 31/10/2018 | |
1145 | 1141 | CG1846 | Chị | Hoàng Khánh | Ngọc | Hà Nội | 4.500.000 | 01/08/2017 | 31/10/2017 | |
1146 | 1142 | CG1847 | Chị | Nguyễn Thị Hải | Yến | Hà Nội | 2.200.000 | 01/08/2017 | 30/06/2018 | |
1147 | 1143 | CG1850 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hương | Hà Nội | 10.800.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1148 | 1144 | CG1855 | Chị | Phùng Thị | Ngần | Thái Nguyên | 900.000 | 01/09/2017 | 30/11/2017 | |
1149 | 1145 | CG1856 | Chị | Phạm Ngọc | Lan | Hà Nội | 6.300.000 | 01/08/2017 | 31/03/2018 | |
1150 | 1146 | CG1858 | Chị | April | Le | Westminster | 4.571.700 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1151 | 1147 | CG1859 | Chị | Nguyễn Thị Mai | Hương | TP Hồ Chí Minh | 10.800.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1152 | 1148 | CG1863 | Chị | Đinh Thị Hồng | Lụa | Hải Phòng | 1.500.000 | 01/08/2017 | 31/12/2017 | |
1153 | 1149 | CG1867 | Chị | Trương Thị Lan | Anh | Hà Nội | 3.600.000 | 01/07/2017 | 30/11/2018 | |
1154 | 1150 | CG1870 | Chị | Đàm Thị | Hiền | Hà Nội | 1.200.000 | 01/09/2017 | 31/12/2017 | |
1155 | 1151 | CG1876 | Chị | Nguyễn Thanh | Nhàn | Hà Nội | 600.000 | 01/07/2017 | 31/08/2017 | |
1156 | 1152 | CG1881 | Chị | Nguyễn Thị | Toan | Hà Nội | 5.400.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1157 | 1153 | CG1885 | Anh | Nguyễn Thanh | Phong | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
1158 | 1154 | CG1886 | Chị | Ngô Thị | Dung | Hà Nội | 1.500.000 | 01/08/2017 | 31/12/2017 | |
1159 | 1155 | CG1889 | Chị | Nguyễn Trúc | Lâm | TP Hồ Chí Minh | 9.000.000 | 01/08/2017 | 30/06/2018 | |
1160 | 1156 | CG1892 | Chị | Đoạn Thị Ngọc | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/08/2017 | 31/10/2017 | |
1161 | 1157 | CG1895 | Chị | Nguyễn Thị Thúy | Hương | Cần Thơ | 18.000.000 | 01/08/2017 | 31/07/2018 | |
1162 | 1158 | CG1899 | Anh | Bùi Quang | Lộc | - | 10.800.000 | 01/08/2017 | 31/08/2018 | |
1163 | 1159 | CG1900 | Chị | Thiều Thị Huyền | Nga | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
1164 | 1160 | CG1901 | Chị | Ngô Minh | Hằng | Nam Định | 5.800.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1165 | 1161 | CG1906 | Anh Chị | Phan Thị Diệu và Nguyễn Văn Vũ An | - | TP Hồ Chí Minh | 7.500.000 | 01/07/2017 | 31/12/2018 | |
1166 | 1162 | CG1908 | Chị | Phạm Hồng | Nhung | Texas | 300.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
1167 | 1163 | CG1912 | Anh | Lê Phú Khánh | Huy | TP Hồ Chí Minh | 8.500.000 | 01/08/2017 | 31/12/2018 | |
1168 | 1164 | CG1913 | Anh | Châu Văn | Trí | Sóc Trăng | 2.100.000 | 01/08/2017 | 28/02/2018 | |
1169 | 1165 | CG1915 | Chị | Lê Thị Ngọc | Thủy | Hà Nội | 1.200.000 | 01/08/2017 | 30/11/2017 | |
1170 | 1166 | CG1916 | Chị | Trần Thị Thu | Hà | Hà Nội | 5.109.000 | 01/08/2017 | 31/12/2018 | |
1171 | 1167 | CG1920 | Chị | Huỳnh Trịnh Bảo | Như | Đà Nẵng | 1.200.000 | 01/08/2017 | 30/11/2017 | |
1172 | 1168 | CG1921 | Chị | Nguyễn Thị Hoài | Thu | Hà Nội | 600.000 | 01/08/2017 | 30/09/2017 | |
1173 | 1169 | CG1922 | Chị | Bùi Thị | Duyên | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/09/2017 | 31/03/2018 | |
1174 | 1170 | CG1923 | Chị | Nguyễn Thị Giang | Thu | Hà Nội | 300.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
1175 | 1171 | CG1924 | Anh | Nguyễn Võ Thảo | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
1176 | 1172 | CG1928 | Chị | Bùi Thị Tuyết | Ánh | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1177 | 1173 | CG1929 | Anh | Lương Cẩm | Kiên | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1178 | 1174 | CG1930 | Chị | Đỗ Phục Bình | Tiên | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/08/2017 | 31/12/2017 | |
1179 | 1175 | CG1931 | Chị | Lê Thị Diễm | Châu | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/09/2017 | 30/04/2018 | |
1180 | 1176 | CG1933 | Chị | Nguyễn Thị Ái | Ly | TP Hồ Chí Minh | 1.100.000 | 01/08/2017 | 31/10/2017 | |
1181 | 1177 | CG1934 | Anh | Nguyễn Hữu | Hoàng | Hà Tĩnh | 900.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
1182 | 1178 | CG1936 | Anh | Trần Trùng | Dương | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/08/2017 | 31/08/2017 | |
1183 | 1179 | CG1937 | Chị | Lê Thùy | Linh | TP Hồ Chí Minh | 4.600.000 | 01/08/2017 | 30/09/2018 | |
1184 | 1180 | CG1938 | Chị | Bùi Kim | Thi | TP Hồ Chí Minh | 5.100.000 | 01/08/2017 | 31/12/2018 | |
1185 | 1181 | CG1939 | Anh | Nguyễn Minh | Triết | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/08/2017 | 31/03/2018 | |
1186 | 1182 | CG1944 | Chị | Sử Đông | Phi | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/09/2017 | 31/10/2017 | |
1187 | 1183 | CG1945 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Phượng | TP Hồ Chí Minh | 5.100.000 | 01/08/2017 | 31/12/2018 | |
1188 | 1184 | CG1946 | Chị | Phạm Thị Việt | Nga | TP Hồ Chí Minh | 38.000.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1189 | 1185 | CG1948 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Thi | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1190 | 1186 | CG1950 | Anh | Mai Văn | Giảng | Bình Định | 1.800.000 | 01/01/2018 | 30/06/2018 | |
1191 | 1187 | CG1954 | Chị | Phạm Ngọc Quỳnh | Như | TP Hồ Chí Minh | 2.500.000 | 01/08/2017 | 31/12/2017 | |
1192 | 1188 | CG1955 | Chị | Huỳnh Mỹ | Phương | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1193 | 1189 | CG1956 | Chị | Huỳnh Thị Ngọc | Quí | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1194 | 1190 | CG1957 | Chị | Võ Thị Thanh | Tú | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/09/2017 | 31/03/2018 | |
1195 | 1191 | CG1961 | Chị | Huỳnh Thị | Dung | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1196 | 1192 | CG1962 | Chị | Nguyễn Thị | Oanh | Hà Nội | 5.700.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1197 | 1193 | CG1963 | Chị | Trần Tuyết Mai | Anh | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1198 | 1194 | CG1965 | Chị | Cao Thị Kim | Hồng | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/09/2017 | 30/11/2017 | |
1199 | 1195 | CG1967 | Anh | Lê Bảo | Lộc | Cần Thơ | 2.000.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1200 | 1196 | CG1968 | Chị | Đỗ Thị | Hà | Bắc Giang | 1.200.000 | 01/08/2017 | 30/11/2017 | |
1201 | 1197 | CG1969 | Chị | Phan Thị Kim | Oanh | Nha Trang | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1202 | 1198 | CG1970 | Chị | Lê Thị Kiều | My | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/09/2017 | 30/09/2018 | |
1203 | 1199 | CG1971 | Chị | Trần Tường | Linh | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1204 | 1200 | CG1972 | Chị | Đào Kim | Anh | TP Hồ Chí Minh | 9.600.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1205 | 1201 | CG1974 | Chị | Phạm Ngọc Thanh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 15.500.000 | 01/09/2017 | 30/11/2018 | |
1206 | 1202 | CG1977 | Chị | Đoàn | Hương | Corona | 3.600.000 | 01/09/2017 | 31/08/2018 | |
1207 | 1203 | CG1981 | Anh | Trương Hưng | Việt | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/09/2017 | 31/08/2018 | |
1208 | 1204 | CG1983 | Chị | Nguyễn Hồng | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/09/2017 | 30/11/2017 | |
1209 | 1205 | CG1985 | Chị | Nguyễn Thị Thúy | Vân | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1210 | 1206 | CG1988 | Chị | Hương | Đoàn | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/09/2017 | 31/08/2018 | |
1211 | 1207 | CG1991 | Chị | Đoàn Kim | Phượng | Hà Nội | 7.800.000 | 01/09/2017 | 30/11/2018 | |
1212 | 1208 | CG1992 | Chị | Đoàn Thị | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1213 | 1209 | CG1993 | Anh | Nguyễn Huy | Hoàng | Lâm Đồng | 12.500.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1214 | 1210 | CG1994 | Chị | Vũ Thị | Thanh | Hà Nội | 2.700.000 | 01/09/2017 | 31/05/2018 | |
1215 | 1211 | CG1995 | Chị | Phạm Hà | Thu | Hà Nội | 2.400.000 | 01/09/2017 | 31/12/2017 | |
1216 | 1212 | CG1997 | Anh | Chiêm Trấn | Lâm | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/09/2017 | 30/11/2018 | |
1217 | 1213 | CG1998 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | ||
1218 | 1214 | CG1999 | Chị | Dương Tuấn | Ngọc | Hà Nội | 3.000.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1219 | 1215 | CG2001 | Chị | Nguyễn Thúy Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 8.000.000 | 01/08/2017 | 30/11/2018 | |
1220 | 1216 | CG2005 | Chị | Nguyễn Thị Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/08/2017 | 31/07/2018 | |
1221 | 1217 | CG2006 | Chị | Trần Uyên | Chi | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/09/2017 | 31/03/2018 | |
1222 | 1218 | CG2007 | Chị | Cao Thị | Nhựt | Tiền Giang | 900.000 | 01/09/2017 | 30/11/2017 | |
1223 | 1219 | CG2010 | Anh | Võ Quốc | Dũng | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/09/2017 | 31/12/2017 | |
1224 | 1220 | CG2012 | Chị | Nguyễn Công Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/09/2017 | 31/12/2017 | |
1225 | 1221 | CG2013 | Chị | Lê Thị Mỹ | Nhân | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1226 | 1222 | CG2014 | Cô | Nguyễn Thị | Dung | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1227 | 1223 | CG2018 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hương | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2017 | 31/01/2018 | |
1228 | 1224 | CG2019 | Chị | Nguyễn Hạnh | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1229 | 1225 | CG2021 | Chị | Trần Chi | Mùi | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/10/2017 | 28/02/2018 | |
1230 | 1226 | CG2022 | Anh | Tô Hoài | Nhân | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/09/2017 | 30/06/2018 | |
1231 | 1227 | CG2027 | Chị | Tạ Thu | Hà | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1232 | 1228 | CG2029 | Anh | Hồ Hoàng | Tú | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1233 | 1229 | CG2030 | Chị | Tạ Thu | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1234 | 1230 | CG2034 | Chị | Nguyệt | Minh | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1235 | 1231 | CG2038 | Cô | Trần Thị Thúy | Phượng | Long An | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1236 | 1232 | CG2039 | Chị | Nguyễn Như Phúc | Diễm | TP Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1237 | 1233 | CG2041 | Chị | Trần Đỗ Ngọc | Diệp | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1238 | 1234 | CG2042 | Chị | Văn Thúy | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1239 | 1235 | CG2048 | Chị | Huỳnh Lệ | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1240 | 1236 | CG2049 | Chị | Phạm Thị Bích | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1241 | 1237 | CG2052 | Anh | Trần Vượng | Đăng | Budapest | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1242 | 1238 | CG2054 | Anh | Lâm Hoài | Nhật | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/10/2017 | 28/02/2018 | |
1243 | 1239 | CG2055 | Chị | Hà Thị Bình | Giang | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1244 | 1240 | CG2060 | Chị | Hoàng Thị Minh | Hảo | Đồng Nai | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1245 | 1241 | CG2061 | Chị | Vũ Bảo | Châu | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1246 | 1242 | CG2062 | Chị | Vũ Hạnh | Lộc | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1247 | 1243 | CG2063 | Chị | Trương Võ Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1248 | 1244 | CG2067 | Chị | Nguyễn Ngọc | Hân | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/11/2017 | 31/08/2018 | |
1249 | 1245 | CG2068 | Chị | Nguyễn Thị Thùy | Hương | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/11/2017 | 30/04/2018 | |
1250 | 1246 | CG2069 | Chị | Nguyễn Ngọc | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 5.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1251 | 1247 | CG2070 | Chị | Phạm Nhã | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1252 | 1248 | CG2071 | Anh | Hon Công | Vi | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1253 | 1249 | CG2073 | Chị | Mai Nguyễn Hạnh | Minh | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1254 | 1250 | CG2078 | Chị | Nguyễn Thị | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1255 | 1251 | CG2080 | Chị | Lê Hải | Yến | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1256 | 1252 | CG2081 | Chị | Đỗ Thị Minh | Nguyệt | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1257 | 1253 | CG2082 | Chị | Nguyễn Minh Ngọc | Giàu | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1258 | 1254 | CG2084 | Chị | Nguyễn Ngọc | Ánh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1259 | 1255 | CG2085 | Cô | Vũ Thị | Khoát | TP Hồ Chí Minh | 4.300.000 | 01/10/2017 | 28/02/2018 | |
1260 | 1256 | CG2086 | Anh | Nguyễn Minh | Long | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/10/2017 | 31/08/2018 | |
1261 | 1257 | CG2089 | Anh | Phạm Quang | Huy | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1262 | 1258 | CG2095 | Chị | Đoàn Nữ Cẩm | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/10/2017 | 31/07/2018 | |
1263 | 1259 | CG2096 | Chị | Trần Thị | Loan | Bình Định | 3.300.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1264 | 1260 | CG2098 | Chị | Phạm Triều | Giang | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/10/2017 | 31/07/2018 | |
1265 | 1261 | CG2100 | Cô | Nguyễn Thị Bình | An | TP Hồ Chí Minh | 2.200.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
1266 | 1262 | CG2101 | Chị | Nguyễn Thùy | Dương | Hà Nội | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1267 | 1263 | CG2102 | Chị | Hà Phương | Linh | Hà Nội | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1268 | 1264 | CG2103 | Chị | Nguyễn Hải | Anh | London | 3.600.000 | 01/10/2017 | 31/10/2018 | |
1269 | 1265 | CG2104 | Anh | Nguyễn Việt | Anh | Hà Nội | 2.100.000 | 01/09/2017 | 31/03/2018 | |
1270 | 1266 | CG2105 | Chị | Nguyễn Thị | Gấm | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1271 | 1267 | CG2106 | Chị | Bùi Thị Tâm | Thư | Bình Dương | 1.700.000 | 01/09/2017 | 31/01/2018 | |
1272 | 1268 | CG2109 | Anh | Yoon | Jeonghan | Seoul | 2.300.000 | 01/09/2017 | 31/12/2017 | |
1273 | 1269 | CG2112 | Chị | Nguyễn Quỳnh | Nga | Hà Nội | 6.000.000 | 01/09/2017 | 31/08/2018 | |
1274 | 1270 | CG2113 | Chị | Trần | Thắm | Nha Trang | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1275 | 1271 | CG2114 | Chị | Nguyễn Minh | Châu | Hà Nội | 4.800.000 | 01/09/2017 | 30/11/2018 | |
1276 | 1272 | CG2115 | Chị | Thạch Minh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1277 | 1273 | CG2117 | Anh | Phan Văn | Cường | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/09/2017 | 31/07/2018 | |
1278 | 1274 | CG2120 | Anh | Nguyễn Thành | Trung | TP Hồ Chí Minh | 2.600.000 | 01/11/2017 | 31/07/2018 | |
1279 | 1275 | CG2122 | Chị | Phạm Thị Thái | Hà | Hà Nội | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1280 | 1276 | CG2124 | Chị | Lê Diệu | Hương | Hải Phòng | 2.700.000 | 01/09/2017 | 31/05/2018 | |
1281 | 1277 | CG2126 | Chị | Lê | Nhi | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1282 | 1278 | CG2128 | Chị | Phạm Thị Bích | Ngọc | Hà Nội | 4.800.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1283 | 1279 | CG2130 | Chị | Đinh Thị | Hương | Sơn La | 900.000 | 01/09/2017 | 30/11/2017 | |
1284 | 1280 | CG2131 | Chị | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Vĩnh Phúc | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1285 | 1281 | CG2132 | Chị | Nguyễn Gia | Nghi | TP Hồ Chí Minh | 2.500.000 | 01/09/2017 | 31/01/2018 | |
1286 | 1282 | CG2135 | Chị | Vũ Thị | Diệp | Hà Nội | 4.600.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1287 | 1283 | CG2138 | Chị | Lê Thị Nga | My | Hà Nội | 1.000.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1288 | 1284 | CG2139 | Chị | Cù Phương Bảo | Khanh | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/09/2017 | 31/10/2017 | |
1289 | 1285 | CG2141 | Chị | Quách Thảo | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 5.000.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1290 | 1286 | CG2146 | Chị | Nguyễn Thị | Hạnh | Hải Phòng | 4.800.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1291 | 1287 | CG2147 | Chị | Nguyễn Phạm Vỹ | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/09/2017 | 31/05/2018 | |
1292 | 1288 | CG2149 | Chị | Nguyễn Thị | Trang | Nam Định | 3.600.000 | 01/09/2017 | 31/07/2018 | |
1293 | 1289 | CG2151 | Chị | Phan Thị Ngân | Phúc | Lâm Đồng | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1294 | 1290 | CG2152 | Chị | Trương Thị Mỹ | Linh | TP Hồ Chí Minh | 22.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1295 | 1291 | CG2153 | Anh | Bùi Quang | Huy | Hà Nội | 1.500.000 | 01/09/2017 | 31/01/2018 | |
1296 | 1292 | CG2154 | Anh | Đặng Văn | Nhân | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/09/2017 | 31/08/2018 | |
1297 | 1293 | CG2156 | Anh | Đoàn Trí | Dũng | - | 7.200.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1298 | 1294 | CG2158 | Chị | Vũ Diễm | Trân | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1299 | 1295 | CG2160 | Chị | Phạm Ngọc | Diệp | Hà Nội | 2.100.000 | 01/09/2017 | 31/03/2018 | |
1300 | 1296 | CG2163 | Chị | Trần Thị Kim | Hằng | Đak Lak | 3.900.000 | 01/09/2017 | 30/09/2018 | |
1301 | 1297 | CG2166 | Chị | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 34.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1302 | 1298 | CG2168 | Chị | Lê Mai | Phương | TP Hồ Chí Minh | 27.600.000 | 01/11/2017 | 30/06/2018 | |
1303 | 1299 | CG2177 | Chị | Trần Thị Nhã | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1304 | 1300 | CG2179 | Chị | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Đồng Nai | 2.700.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1305 | 1301 | CG2180 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 8.000.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1306 | 1302 | CG2182 | Chị | Trần Hương | Giang | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/09/2017 | 28/02/2018 | |
1307 | 1303 | CG2183 | Chị | Nguyễn Thị Cát | Tiên | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1308 | 1304 | CG2190 | Anh | Phạm Văn | Quyết | Nam Định | 1.300.000 | 01/09/2017 | 30/11/2017 | |
1309 | 1305 | CG2191 | Chị | Lâm Cẩm | Ngọc | California | 3.500.000 | 01/09/2017 | 31/03/2018 | |
1310 | 1306 | CG2192 | Anh | Nguyễn Đăng | Sáng | Huế | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1311 | 1307 | CG2194 | Chị | Đoàn Ngọc | Khánh | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/10/2017 | 31/10/2018 | |
1312 | 1308 | CG2195 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1313 | 1309 | CG2196 | Chị | Huỳnh Lê Kim | Ngưu | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1314 | 1310 | CG2197 | Anh | Phạm Thanh | Tùng | Victoria | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1315 | 1311 | CG2199 | Chị | Nguyễn Mai | Lan | Hà Nội | 3.000.000 | 01/10/2017 | 31/07/2018 | |
1316 | 1312 | CG2200 | Chị | Phạm Thị | Thùy | TP Hồ Chí Minh | 4.100.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1317 | 1313 | CG2201 | Chị | Phạm Thị Phương | Hồng | TP Hồ Chí Minh | 1.700.000 | 01/10/2017 | 28/02/2018 | |
1318 | 1314 | CG2202 | Chị | Phùng Nguyệt | Nga | Bình Dương | 3.900.000 | 01/10/2017 | 31/10/2018 | |
1319 | 1315 | CG2203 | Chị | Đào Thị Phương | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1320 | 1316 | CG2209 | Chị | Hoàng Thị Huyền | Chi | Hà Nội | 2.100.000 | 01/11/2017 | 31/05/2018 | |
1321 | 1317 | CG2210 | Chị | Nguyễn Phương | Nhàn | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/09/2017 | 30/09/2018 | |
1322 | 1318 | CG2211 | Chị | Phạm Thị Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/09/2017 | 31/08/2018 | |
1323 | 1319 | CG2213 | Chị | Nguyễn Phan Khánh | Linh | TP Hồ Chí Minh | 7.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1324 | 1320 | CG2215 | Anh | Nguyễn Chính | Nghĩa | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/10/2017 | 31/07/2018 | |
1325 | 1321 | CG2216 | Chị | Vũ Kim | Dung | Hà Nội | 2.700.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1326 | 1322 | CG2217 | Chị | Ban Thị | Kim | Batupahat johor baru | 1.800.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1327 | 1323 | CG2218 | Chị | Lê Thị Hồng | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1328 | 1324 | CG2220 | Chị | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | - | 500.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1329 | 1325 | CG2223 | Chị | Phạm Minh | Hằng | Leura | 300.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1330 | 1326 | CG2224 | Anh | Nguyễn Trí | Quang | TP Hồ Chí Minh | 10.990.000 | 01/10/2017 | 31/10/2018 | |
1331 | 1327 | CG2225 | Chị | Võ Thị Xuân | Trang | TP Hồ Chí Minh | 9.000.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1332 | 1328 | CG2228 | Chị | Diệp Thanh | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 500.000 | 01/09/2017 | 30/09/2017 | |
1333 | 1329 | CG2229 | Chị | Lâm Thị Huyền | Trân | TP Hồ Chí Minh | 2.500.000 | 01/10/2017 | 31/05/2018 | |
1334 | 1330 | CG2230 | Chị | Nguyễn Trương Thanh | Thủy | Cần Thơ | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1335 | 1331 | CG2231 | Chị | Đỗ Vân | Hương | Hà Nội | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1336 | 1332 | CG2232 | Anh | Tôn Thất | Bách | Đà Nẵng | 900.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1337 | 1333 | CG2235 | Chị | Huỳnh Nguyễn Bảo | Hân | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1338 | 1334 | CG2237 | Anh | Người đỡ đầu ẩn danh | Hà Nội | 10.500.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | ||
1339 | 1335 | CG2238 | Chị | Hồ Thị Thanh | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1340 | 1336 | CG2242 | Chị | Nguyễn Đình | Hoan | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1341 | 1337 | CG2243 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | Lâm Đồng | 1.000.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | ||
1342 | 1338 | CG2245 | Anh | Nguyễn Hoàng | Nhựt | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1343 | 1339 | CG2248 | Chị | Đào Thanh | Huyền | Hà Nội | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1344 | 1340 | CG2249 | Anh | Đinh Hữu | Hải | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1345 | 1341 | CG2250 | Chị | Lê Thị | Thủy | Hưng Yên | 4.560.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1346 | 1342 | CG2254 | Anh | Jun Sung | Ho | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/10/2017 | 30/11/2017 | |
1347 | 1343 | CG2256 | Chị | Lê Thị Hồng | Loan | TP Hồ Chí Minh | 15.000.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1348 | 1344 | CG2259 | Anh | Nguyễn Khánh | Đăng | TP Hồ Chí Minh | 7.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1349 | 1345 | CG2263 | Chị | Hoàng Thị Kiều | Chinh | Pleiku | 1.300.000 | 01/11/2017 | 28/02/2018 | |
1350 | 1346 | CG2273 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Hưng Yên | 14.400.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1351 | 1347 | CG2274 | Chị | Trần Mai | Linh | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/11/2017 | 30/04/2018 | |
1352 | 1348 | CG2275 | Chị | Bùi Thị Mai | Trang | Hà Nội | 600.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1353 | 1349 | CG2276 | Chị | Bùi Thị | Dung | Hà Nội | 1.500.000 | 01/11/2017 | 31/03/2018 | |
1354 | 1350 | CG2277 | Chị | Lee Youn | Hong | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/10/2017 | 30/11/2017 | |
1355 | 1351 | CG2278 | Chị | Nguyễn Phương | Loan | Massachusetts | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1356 | 1352 | CG2280 | Chị | Nguyễn Thị | Bé | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1357 | 1353 | CG2281 | Chị | Trần Su | Ân | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1358 | 1354 | CG2283 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | - | 1.000.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1359 | 1355 | CG2287 | Chị | Nguyễn Hoàng Trà | My | Hà Nội | 7.000.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1360 | 1356 | CG2289 | Chị | Nguyễn Thị | Huệ | Nghệ An | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1361 | 1357 | CG2291 | Chị | Phạm Thùy | Trang | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1362 | 1358 | CG2294 | Chị | Lê Thị | Hiền | Thanh Hóa | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1363 | 1359 | CG2299 | Chị | Nguyễn Phương | Dung | Hà Nội | 7.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1364 | 1360 | CG2303 | Chị | Nguyễn Thị Minh | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/11/2017 | 31/03/2018 | |
1365 | 1361 | CG2305 | Chị | Nguyễn Đăng Nhật | Vy | Đà Nẵng | 1.200.000 | 01/10/2017 | 31/01/2018 | |
1366 | 1362 | CG2307 | Chị | Lâm Thị Thanh | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 5.000.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1367 | 1363 | CG2309 | Chị | Lê Thị Thanh | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/11/2017 | 28/02/2018 | |
1368 | 1364 | CG2310 | Chị | Nguyễn Võ Ngọc | Châu | TP Hồ Chí Minh | 4.300.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1369 | 1365 | CG2313 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1370 | 1366 | CG2314 | Chị | Vũ Thị Bích | Phương | Vũng Tàu | 2.400.000 | 01/01/2018 | 31/08/2018 | |
1371 | 1367 | CG2315 | Chị | Trần Thị Phương | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/11/2017 | 31/01/2018 | |
1372 | 1368 | CG2316 | Chị | Trần Ngọc | Diệp | Hà Nội | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1373 | 1369 | CG2318 | Chị | Nguyễn Vương | Anh | Hà Nội | 1.800.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1374 | 1370 | CG2319 | Chị | Nguyễn Vũ Lan | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1375 | 1371 | CG2320 | Chị | Lê Thị Thanh | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/10/2017 | 30/04/2018 | |
1376 | 1372 | CG2325 | Chị | Trịnh Thị Bích | Vân | Đồng Nai | 3.900.000 | 01/10/2017 | 31/10/2018 | |
1377 | 1373 | CG2326 | Chị | Nguyễn Tuyết | Nhung | Hà Nội | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1378 | 1374 | CG2327 | Chị | Cao Nguyễn Hồng | Anh | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1379 | 1375 | CG2331 | Chị | Hồ Thúy | Quỳnh | Hà Nội | 2.400.000 | 01/10/2017 | 31/05/2018 | |
1380 | 1376 | CG2332 | Chị | Phạm Thu | Hiền | Hà Nội | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1381 | 1377 | CG2336 | Anh | Phan Thanh | Được | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1382 | 1378 | CG2338 | Chị | Phạm Thị Bích | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/10/2017 | 30/04/2018 | |
1383 | 1379 | CG2339 | Chị | Ngô Hà Thanh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1384 | 1380 | CG2340 | Chị | Đỗ Thị | Hương | Hà Nội | 1.800.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1385 | 1381 | CG2342 | Chị | Nguyễn Thảo | Lam | Quảng Ninh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1386 | 1382 | CG2343 | Anh | Bùi Trọng | Đức | Hà Nội | 1.200.000 | 01/10/2017 | 31/01/2018 | |
1387 | 1383 | CG2344 | Chị | Nguyễn Thị Hương | Giang | Hà Nội | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1388 | 1384 | CG2345 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hà | Hà Nội | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1389 | 1385 | CG2347 | Chị | Nguyễn Đình Thục | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1390 | 1386 | CG2348 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Hà Nội | 4.200.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1391 | 1387 | CG2349 | Anh | Nguyễn Minh | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/01/2018 | 31/10/2018 | |
1392 | 1388 | CG2352 | Chị | Lê Thị Lan | Anh | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1393 | 1389 | CG2353 | Chị | Trương Thị Cẩm | Nhung | Hà Nội | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1394 | 1390 | CG2355 | Chị | Nguyễn Thị Thùy | Chinh | Đồng Tháp | 2.800.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1395 | 1391 | CG2357 | Chị | Lê Hoài | Anh | Vũng Tàu | 4.200.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1396 | 1392 | CG2359 | Chị | Trần Thị | Thúy | Hà Nội | 3.500.000 | 01/10/2017 | 31/08/2018 | |
1397 | 1393 | CG2362 | Chị | Tạ Linh | Chi | Hà Nội | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1398 | 1394 | CG2366 | Chị | Nguyễn Kim | Chi | Hà Nội | 5.400.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1399 | 1395 | CG2367 | Chị | Nguyễn Thu | Thủy | Hà Nội | 1.800.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1400 | 1396 | CG2368 | Chị | Thái Hồng | Bích | TP Hồ Chí Minh | 1.900.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1401 | 1397 | CG2370 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Chuyên | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1402 | 1398 | CG2375 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Hà Nội | 900.000 | 01/11/2017 | 31/01/2018 | |
1403 | 1399 | CG2376 | Chị | Trần Nguyễn Phương | Vy | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/11/2017 | 30/04/2018 | |
1404 | 1400 | CG2379 | Chị | Lê Thị Thảo | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1405 | 1401 | CG2380 | Chị | Trần Thị Thu | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/01/2018 | 30/06/2018 | |
1406 | 1402 | CG2382 | Chị | Nguyễn Thị | Huyền | Hải Phòng | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1407 | 1403 | CG2386 | Anh | Trần Quang | Khánh | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1408 | 1404 | CG2387 | Chị | Hà Thị Mỹ | Lương | Hà Nội | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1409 | 1405 | CG2388 | Anh | Trần Đức | Tài | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1410 | 1406 | CG2389 | Chị | Phạm Thị Bích | Hồng | Hải Phòng | 1.800.000 | 01/10/2017 | 31/03/2018 | |
1411 | 1407 | CG2392 | Chị | Tôn Thị Quỳnh | Như | Quảng Ngãi | 5.400.000 | 01/11/2017 | 31/07/2018 | |
1412 | 1408 | CG2395 | Chị | Đặng Thị Phương | Thảo | Hà Nội | 1.200.000 | 01/10/2017 | 31/01/2018 | |
1413 | 1409 | CG2396 | Chị | Nguyễn Thị | Hoa | Thái Bình | 4.200.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1414 | 1410 | CG2397 | Chị | Nguyễn Thùy | Linh | Hà Nội | 3.200.000 | 01/10/2017 | 31/07/2018 | |
1415 | 1411 | CG2398 | Chị | Bùi Phạm Thúy | Vi | - | 1.200.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
1416 | 1412 | CG2399 | Chị | Doãn Thị Kim | Hoa | Hà Nội | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1417 | 1413 | CG2403 | Anh | Nguyễn Thế | Mạnh | Đồng Nai | 1.200.000 | 01/10/2017 | 31/01/2018 | |
1418 | 1414 | CG2404 | Chị | Vũ Trần Thu | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1419 | 1415 | CG2411 | Chị | Nguyễn Thị | Oanh | Thái Nguyên | 900.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1420 | 1416 | CG2412 | Chị | Lê Hương | Hồng | - | 4.000.000 | 01/11/2017 | 28/02/2018 | |
1421 | 1417 | CG2417 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1422 | 1418 | CG2418 | Chị | Phạm Thị Hồng | Muội | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/11/2017 | 31/08/2018 | |
1423 | 1419 | CG2420 | Chị | Mai Kiều | Dung | TP Hồ Chí Minh | 10.500.000 | 01/11/2017 | 31/05/2018 | |
1424 | 1420 | CG2421 | Chị | Lê Thu | Phương | Hà Nội | 3.600.000 | 01/11/2017 | 30/04/2018 | |
1425 | 1421 | CG2422 | Anh | Vũ Hoàng | Triều | TP Hồ Chí Minh | 5.000.000 | 01/10/2017 | 28/02/2018 | |
1426 | 1422 | CG2425 | Anh | Trần Phú | Sơn | Hà Nội | 2.700.000 | 01/10/2017 | 31/05/2018 | |
1427 | 1423 | CG2427 | Chị | Đinh Thị Thu | Hường | Hà Nội | 300.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1428 | 1424 | CG2429 | Chị | Phạm Hoa Đan | Hương | Hà Nội | 600.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1429 | 1425 | CG2432 | Chị | Trần Thị Như | Hương | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/10/2017 | 31/01/2018 | |
1430 | 1426 | CG2435 | Chị | Phạm Mộng | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/11/2017 | 30/06/2018 | |
1431 | 1427 | CG2436 | Chị | Nguyễn Thị | Hoan | Hà Nội | 4.200.000 | 01/10/2017 | 30/11/2018 | |
1432 | 1428 | CG2438 | Chị | Châu Thị Như | Quỳnh | Quảng Nam | 3.000.000 | 01/11/2017 | 31/08/2018 | |
1433 | 1429 | CG2444 | Chị | Phạm Phương | Nga | Hà Nội | 500.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1434 | 1430 | CG2445 | Chị | Trần Quỳnh | Hương | Hà Nội | 1.500.000 | 01/11/2017 | 31/03/2018 | |
1435 | 1431 | CG2448 | Chị | Lê Cẩm | Tú | Hà Nội | 700.000 | 01/10/2017 | 30/11/2017 | |
1436 | 1432 | CG2449 | Chị | Nguyễn Thị | Hoa | Hà Nội | 2.100.000 | 01/10/2017 | 31/10/2017 | |
1437 | 1433 | CG2450 | Chị | Võ Diệu | Thảo | Khánh Hòa | 1.200.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
1438 | 1434 | CG2451 | Chị | Phạm Thị | Mơ | Hà Nội | 3.600.000 | 01/10/2017 | 30/09/2018 | |
1439 | 1435 | CG2452 | Anh | Lê Trần Tuấn | Long | Hà Nội | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1440 | 1436 | CG2455 | Chị | Nguyễn Ngọc Thúy | Vi | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/12/2017 | 31/01/2018 | |
1441 | 1437 | CG2456 | Anh | Hoàng Tuấn | Long | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2017 | 30/11/2017 | |
1442 | 1438 | CG2457 | Anh | Nguyễn | Phú | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2017 | 30/11/2017 | |
1443 | 1439 | CG2460 | Anh | Nguyễn Mạnh | Hà | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1444 | 1440 | CG2463 | Chị | Nguyễn Thị Hằng | Nga | Hà Nội | 3.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1445 | 1441 | CG2467 | Chị | Nguyễn Thị Kiều | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/10/2017 | 30/11/2017 | |
1446 | 1442 | CG2474 | Chị | Katherine Anh | Thư | Melbourne | 8.400.000 | 01/09/2017 | 31/12/2018 | |
1447 | 1443 | CG2476 | Chị | Trần Khanh | Ngọc | Greene Township | 8.000.000 | 01/10/2017 | 31/01/2018 | |
1448 | 1444 | CG2477 | Chị | Nguyễn Thị | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1449 | 1445 | CG2478 | Chị | Trương Thị Thanh | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/11/2017 | 31/01/2018 | |
1450 | 1446 | CG2481 | Anh | Trần Võ Ngọc | Dao | Vũng Tàu | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1451 | 1447 | CG2482 | Chị | Phạm Thị Ngọc | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
1452 | 1448 | CG2483 | Chị | Phạm Thanh | Trà | Hà Nội | 3.400.000 | 01/10/2017 | 31/08/2018 | |
1453 | 1449 | CG2484 | Chị | Hồ Thị Phương | Thảo | Hà Nội | 300.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1454 | 1450 | CG2485 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1455 | 1451 | CG2486 | Chị | Nguyễn Quỳnh Khánh | Giang | Bình Dương | 900.000 | 01/10/2017 | 31/12/2017 | |
1456 | 1452 | CG2488 | Chị | Ngô Thị Thúy | Hà | Tây Ninh | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1457 | 1453 | CG2491 | Chị | Dương Bội | San | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1458 | 1454 | CG2494 | Chị | Đỗ Lan | Anh | Hà Nội | 300.000 | 01/03/2018 | 31/03/2018 | |
1459 | 1455 | CG2496 | Chị | Bùi Thị Thu | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/10/2017 | 30/04/2018 | |
1460 | 1456 | CG2497 | Chị | Đinh Thị | Lý | Hà Nội | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1461 | 1457 | CG2499 | Chị | Nguyễn Huỳnh Khánh | Linh | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1462 | 1458 | CG2501 | Chị | Nguyễn Thị | Hải | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/11/2017 | 28/02/2018 | |
1463 | 1459 | CG2504 | Chị | Lục Thị Kim | Phương | TP Hồ Chí Minh | 8.000.000 | 01/11/2017 | 30/06/2018 | |
1464 | 1460 | CG2506 | Anh | Đặng Tấn | Phước | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1465 | 1461 | CG2507 | Chị | Nguyễn Thùy | Linh | Hà Nội | 900.000 | 01/11/2017 | 31/01/2018 | |
1466 | 1462 | CG2509 | Chị | Ngô Hương | Thảo | Hà Nội | 600.000 | 01/10/2017 | 30/11/2017 | |
1467 | 1463 | CG2511 | Chị | Tô Ngọc | Lan | Hà Nội | 2.000.000 | 01/12/2017 | 30/09/2018 | |
1468 | 1464 | CG2514 | Chị | Nguyễn Thúy | Vy | Hà Nội | 4.500.000 | 01/10/2017 | 31/12/2018 | |
1469 | 1465 | CG2515 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Hà | Hà Nội | 2.700.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1470 | 1466 | CG2521 | Chị | Bùi Trần Vĩnh | Hảo | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1471 | 1467 | CG2522 | Chị | Bùi Mai Hà | Mi | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/10/2017 | 30/06/2018 | |
1472 | 1468 | CG2524 | Chị | Võ Thị Hồng | Vinh | TP Hồ Chí Minh | 500.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1473 | 1469 | CG2525 | Chị | Lê Mai Ngọc | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 2.500.000 | 01/11/2017 | 31/03/2018 | |
1474 | 1470 | CG2527 | Chị | Kim Thị Minh | Hồng | Hà Nội | 2.400.000 | 01/12/2017 | 31/07/2018 | |
1475 | 1471 | CG2530 | Chị | Lê Thị Hồng | Dung | Quảng Nam | 1.500.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1476 | 1472 | CG2531 | Anh | Tô Minh | Tâm | Tây Ninh | 1.200.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
1477 | 1473 | CG2532 | Chị | Lê Thị Ngọc | Mai | Hà Nội | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1478 | 1474 | CG2535 | Anh | Lê Xuân | Đạt | TP Hồ Chí Minh | 500.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
1479 | 1475 | CG2537 | Chị | Nguyễn Phương | Trang | Hà Nội | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1480 | 1476 | CG2538 | Chị | Hoàng Thị Hồng | Nga | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/01/2018 | 31/07/2018 | |
1481 | 1477 | CG2540 | Chị | Nguyễn Mỹ | Trân | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/11/2017 | 30/04/2018 | |
1482 | 1478 | CG2542 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Khánh | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1483 | 1479 | CG2544 | Chị | Trần Nguyễn Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/11/2017 | 31/01/2018 | |
1484 | 1480 | CG2546 | Anh | Trần Hà | Dương | Đồng Nai | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1485 | 1481 | CG2547 | Chị | Bùi Phan Hồng | Phúc | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/10/2017 | 30/04/2018 | |
1486 | 1482 | CG2549 | Anh | Đinh Ngọc | Toàn | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/11/2017 | 31/01/2018 | |
1487 | 1483 | CG2551 | Bác | Phí Thị | Thảo | Hà Nội | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1488 | 1484 | CG2554 | Chị | Đặng Phương | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/11/2017 | 31/03/2018 | |
1489 | 1485 | CG2556 | Chị | Huỳnh Thị Như | Hoa | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/01/2018 | 31/03/2018 | |
1490 | 1486 | CG2557 | Chị | Nguyễn Như Kim | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1491 | 1487 | CG2558 | Chị | Cao Việt | Linh | Hà Nội | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1492 | 1488 | CG2562 | Anh | Võ Thành | Văn | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1493 | 1489 | CG2565 | Chị | Nguyễn Thị Mai | Linh | Hà Nội | 2.400.000 | 01/11/2017 | 30/06/2018 | |
1494 | 1490 | CG2569 | Chị | Nguyễn | Bình | Hà Nội | 4.200.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1495 | 1491 | CG2571 | Chị | Ngô Hải | Tân | Hà Nội | 400.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1496 | 1492 | CG2572 | Chị | Đào Thị | Thu | Hà Nội | 3.000.000 | 01/11/2017 | 30/06/2018 | |
1497 | 1493 | CG2573 | Chị | Lê Thị Thảo | Nhi | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1498 | 1494 | CG2574 | Chị | Lê Thị Hồng | Phong | Hà Nội | 1.400.000 | 01/11/2017 | 02/02/2018 | |
1499 | 1495 | CG2576 | Anh | Nguyễn Châu | Linh | Hà Nội | 1.800.000 | 01/11/2017 | 30/04/2018 | |
1500 | 1496 | CG2580 | Chị | Huỳnh Thị Hoàng | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2017 | 30/06/2018 | |
1501 | 1497 | CG2585 | Chị | Lê Thị Hương | Lan | Hà Nội | 500.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1502 | 1498 | CG2586 | Chị | Vũ Thúy | Hà | Lào Cai | 1.000.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1503 | 1499 | CG2587 | Chị | Trần Thị Thanh | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/11/2017 | 30/04/2018 | |
1504 | 1500 | CG2588 | Chị | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | Hà Nội | 1.780.000 | 01/12/2017 | 30/04/2018 | |
1505 | 1501 | CG2592 | Chị | Hoàng Thu | Mai | Hà Nội | 1.200.000 | 01/11/2017 | 28/02/2018 | |
1506 | 1502 | CG2604 | Chị | Cao Thị Mai | Ngọc | Đà Nẵng | 1.800.000 | 01/11/2017 | 30/04/2018 | |
1507 | 1503 | CG2606 | Chị | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | Hà Nội | 10.000.000 | 01/11/2017 | 31/07/2018 | |
1508 | 1504 | CG2608 | Chị | Mai Hoàng | Yến | Hà Nội | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1509 | 1505 | CG2615 | Anh | Lâm Tấn | Phúc | Bình Dương | 6.011.000 | 01/11/2017 | 30/06/2018 | |
1510 | 1506 | CG2616 | Chị | Hà Thu | Trà | Hà Nội | 4.250.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1511 | 1507 | CG2620 | Chị | Nguyễn Hồng | Anh | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/12/2017 | 31/08/2018 | |
1512 | 1508 | CG2625 | Anh | Dương Vĩnh | Long | Hà Nội | 900.000 | 01/11/2017 | 31/01/2018 | |
1513 | 1509 | CG2627 | Chị | Nguyễn Ngọc Khánh | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1514 | 1510 | CG2630 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | ||
1515 | 1511 | CG2631 | Chị | Lê Thị Minh | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1516 | 1512 | CG2632 | Chị | Đào Mỹ | Hạnh | Hà Nội | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1517 | 1513 | CG2634 | Chị | Hoàng Thị Hồng | Lam | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1518 | 1514 | CG2635 | Chị | Trần Thị Thu | Hà | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/12/2017 | 31/05/2018 | |
1519 | 1515 | CG2636 | Chị | Trần Thị Xuân Hồng | Điệp | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/11/2017 | 31/05/2018 | |
1520 | 1516 | CG2638 | Chị | Trần Lệ | Quân | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/11/2017 | 31/07/2018 | |
1521 | 1517 | CG2639 | Chị | Huỳnh | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1522 | 1518 | CG2640 | Chị | Nguyễn Giang | Tình | Texas | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1523 | 1519 | CG2641 | Chị | Trần Thị Tuyết | Hạnh | Hà Nội | 1.000.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1524 | 1520 | CG2644 | Chị | Nguyễn Thị Kim | Phụng | TP Hồ Chí Minh | 15.700.000 | 01/11/2017 | 31/03/2018 | |
1525 | 1521 | CG2645 | Chị | Lưu | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/11/2017 | 31/08/2018 | |
1526 | 1522 | CG2647 | Chị | Trần Mai | Hương | Đà Nẵng | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1527 | 1523 | CG2650 | Chị | Đậu Thị Thúy | Mai | Hà Nội | 12.000.000 | 01/11/2017 | 28/02/2018 | |
1528 | 1524 | CG2654 | Chị | Quách Lệ | Bình | TP Hồ Chí Minh | 5.400.000 | 01/12/2017 | 31/05/2018 | |
1529 | 1525 | CG2657 | Anh | Mai Đình | Tuấn | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1530 | 1526 | CG2661 | Chị | Nguyễn Ngọc Thanh | Xuân | Vĩnh Long | 2.000.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1531 | 1527 | CG2663 | Anh | Đặng Hoàng Hoài | Anh | Hà Nội | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1532 | 1528 | CG2664 | Chị | Nguyễn Bảo | Châu | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1533 | 1529 | CG2668 | Chị | Dương Thị Thu | Hà | Hà Nội | 1.200.000 | 01/11/2017 | 28/02/2018 | |
1534 | 1530 | CG2670 | Chị | Cao Minh | Trang | Hà Nội | 3.900.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1535 | 1531 | CG2671 | Nhóm | Emerson | - | TP Hồ Chí Minh | 13.500.000 | 01/12/2017 | 31/05/2018 | |
1536 | 1532 | CG2677 | Anh | Hồ Đức | Bách | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/12/2017 | 31/05/2018 | |
1537 | 1533 | CG2678 | Chị | Huỳnh Ánh | Như | TP Hồ Chí Minh | 5.700.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1538 | 1534 | CG2679 | Anh | Lê Hòa | Hải | - | 900.000 | 01/11/2017 | 31/01/2018 | |
1539 | 1535 | CG2680 | Chị | Trần Thị Thu | Diệu | TP Hồ Chí Minh | 2.850.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1540 | 1536 | CG2683 | Chị | Lê Thị Ngọc | Lan | Hà Nội | 17.100.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1541 | 1537 | CG2684 | Chị | Trương Thị Thu | Lan | California | 2.400.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1542 | 1538 | CG2686 | Anh | Trần Quang | Dũng | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/01/2018 | 30/06/2018 | |
1543 | 1539 | CG2687 | Chị | Phạm Thị Bảo | Ngọc | Tiền Giang | 5.200.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1544 | 1540 | CG2689 | Chị | Cao Thị Minh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1545 | 1541 | CG2692 | Chị | Nguyễn Hoàng Hạnh | Tiên | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1546 | 1542 | CG2693 | Chị | Lê Thị Tuyết | Nhi | Bình Dương | 300.000 | 01/11/2017 | 30/11/2017 | |
1547 | 1543 | CG2695 | Chị | Cáp Thị Quỳnh | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1548 | 1544 | CG2701 | Chị | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1549 | 1545 | CG2707 | Chị | Phùng Ngọc | Nhi | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1550 | 1546 | CG2710 | Chị | Lâm Thu | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/11/2017 | 30/06/2018 | |
1551 | 1547 | CG2713 | Chị | Nguyễn Thị Tố | Loan | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1552 | 1548 | CG2715 | Chị | Nguyễn Thị Yến | Nga | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/11/2017 | 31/07/2018 | |
1553 | 1549 | CG2717 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Vân | TP Hồ Chí Minh | 5.500.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1554 | 1550 | CG2718 | Chị | Trần Thị Thanh | Loan | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1555 | 1551 | CG2720 | Chị | Trần Hồng | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1556 | 1552 | CG2721 | Chị | Huỳnh Kim | Thảnh | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1557 | 1553 | CG2723 | Chị | Phan Thị Diễm | Châu | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/11/2017 | 31/12/2017 | |
1558 | 1554 | CG2724 | Chị | Lê Kim | Ngân | TP Hồ Chí Minh | 7.000.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1559 | 1555 | CG2725 | Cô | Tường | An | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/11/2017 | 31/03/2018 | |
1560 | 1556 | CG2726 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Liên | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1561 | 1557 | CG2727 | Chị | Nguyễn Ngọc | Anh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1562 | 1558 | CG2729 | Chị | Nguyễn Nữ Uyên | Thi | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1563 | 1559 | CG2730 | Anh | Lưu Vi | Quyền | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/11/2017 | 31/05/2018 | |
1564 | 1560 | CG2731 | Chị | Lê Ngọc Thùy | Hân | TP Hồ Chí Minh | 4.600.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1565 | 1561 | CG2733 | Chị | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1566 | 1562 | CG2734 | Chị | Nguyễn Đỗ Gia | Hân | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/12/2017 | 31/01/2018 | |
1567 | 1563 | CG2736 | Anh | Trần Phước | Đại | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1568 | 1564 | CG2739 | Chị | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2017 | |
1569 | 1565 | CG2741 | Chị | Dương Nguyễn và Trang | Đoàn | TP Hồ Chí Minh | 6.500.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1570 | 1566 | CG2743 | Chị | Mai Thị Mỹ | Dung | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1571 | 1567 | CG2748 | Chị | Nguyễn Thị Xuân | Liễu | TP Hồ Chí Minh | 8.000.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
1572 | 1568 | CG2749 | Chị | Phan Thúy | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1573 | 1569 | CG2750 | Chị | Dương Thị Quỳnh | Anh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1574 | 1570 | CG2751 | Chị | Khổng Thị Hương | Giang | TP Hồ Chí Minh | 9.900.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1575 | 1571 | CG2752 | Chị | Nguyễn Xuân | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1576 | 1572 | CG2753 | Chị | Lê Thị Mỹ | Hạnh | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1577 | 1573 | CG2754 | Chị | Trần Thị Hoàng | Yến | TP Hồ Chí Minh | 500.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
1578 | 1574 | CG2756 | Chị | Nguyễn Ngọc Hải | Đường | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1579 | 1575 | CG2762 | Chị | Võ Hồ Bích | Tuyền | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/12/2017 | 30/09/2018 | |
1580 | 1576 | CG2763 | Chị | Biện Thị Hồng | Vân | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1581 | 1577 | CG2765 | Chị | Diễm | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1582 | 1578 | CG2767 | Chị | Lê Bích | Ngọc | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/11/2017 | 30/09/2018 | |
1583 | 1579 | CG2768 | Chị | Hồ Thúy | Nga | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/11/2017 | 30/11/2018 | |
1584 | 1580 | CG2771 | Chị | Trần Thái | Hà | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1585 | 1581 | CG2772 | Chị | Bùi Phương | Tuyền | TP Hồ Chí Minh | 1.100.000 | 01/03/2018 | 30/06/2018 | |
1586 | 1582 | CG2774 | Chị | Trương Thị Thùy | Tiên | TP Hồ Chí Minh | 3.800.000 | 01/12/2017 | 30/06/2018 | |
1587 | 1583 | CG2776 | Chị | Lê Hoàng Minh | Phụng | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/12/2017 | 31/07/2018 | |
1588 | 1584 | CG2777 | Chị | Hồ Ánh | Nguyệt | TP Hồ Chí Minh | 7.800.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1589 | 1585 | CG2778 | Chị | Nguyễn Thị Việt | Hương | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1590 | 1586 | CG2779 | Chị | Nguyễn Đặng Minh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1591 | 1587 | CG2782 | Chị | Nguyễn Hồng | Liên | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1592 | 1588 | CG2783 | Chị | Nguyễn Lê Anh | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1593 | 1589 | CG2787 | Chị | Đặng Ngọc | Châu | Đồng Nai | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1594 | 1590 | CG2789 | Chị | Tưởng Trần Mai | Vân | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1595 | 1591 | CG2791 | Chị | Nguyễn Thị Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1596 | 1592 | CG2794 | Chị | Lưu Chu Thanh | Vân | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1597 | 1593 | CG2796 | Chị | Nguyễn Trung Hiền | Thục | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/06/2018 | 30/09/2018 | |
1598 | 1594 | CG2797 | Chị | Nguyễn Thị | Bích | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1599 | 1595 | CG2799 | Chị | Bùi Thị Ngọc | Thảo | Bình Dương | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1600 | 1596 | CG2800 | Chị | Bùi Thị Huyền | My | Hà Nội | 4.200.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1601 | 1597 | CG2801 | Chị | Phạm Thị Thanh | Huyền | Hà Nội | 5.000.000 | 01/12/2017 | 30/04/2018 | |
1602 | 1598 | CG2803 | Chị | Đỗ Thị | Sáu | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/12/2017 | 31/10/2018 | |
1603 | 1599 | CG2804 | Chị | Nguyễn Đức | Hạnh | Hà Nội | 4.000.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1604 | 1600 | CG2810 | Chị | Trương Thanh Anh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/12/2017 | 31/01/2018 | |
1605 | 1601 | CG2811 | Chị | Tạ Phương | Linh | Hà Nội | 3.300.000 | 01/11/2017 | 31/07/2018 | |
1606 | 1602 | CG2813 | Chị | Đặng Thiếu | Thu | TP Hồ Chí Minh | 4.100.000 | 01/11/2017 | 31/10/2018 | |
1607 | 1603 | CG2815 | Chị | Vũ Thanh | Hà | Phú Thọ | 1.200.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
1608 | 1604 | CG2819 | Chị | Phan Điệp | Anh | Hà Nội | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1609 | 1605 | CG2821 | Chị | Nguyễn Ngọc Minh | Thanh | Vantaa | 1.500.000 | 01/01/2018 | 31/05/2018 | |
1610 | 1606 | CG2822 | Chị | Trần Đỗ Thúy | Hà | Auckland | 300.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
1611 | 1607 | CG2823 | Chị | Nguyễn Thùy Vĩnh | Châu | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1612 | 1608 | CG2824 | Chị | Trần Hoàng | Yến | TP Hồ Chí Minh | 12.000.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1613 | 1609 | CG2825 | Anh | Phạm Trung | Tín | Cần Thơ | 900.000 | 01/01/2018 | 31/03/2018 | |
1614 | 1610 | CG2829 | Chị | Hồ Thanh | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1615 | 1611 | CG2830 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Hà Nội | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1616 | 1612 | CG2834 | Ông | Song Jia | Hui | TP Hồ Chí Minh | 2.400.900 | 01/12/2017 | 31/10/2018 | |
1617 | 1613 | CG2835 | Chị | Đỗ Như | Quỳnh | Hà Nội | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1618 | 1614 | CG2840 | Anh | Nguyễn Đăng Hoàng | Sơn | TP Hồ Chí Minh | 3.300.300 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1619 | 1615 | CG2842 | Anh | Nguyễn Hoàng | Vinh | TP Hồ Chí Minh | 8.400.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1620 | 1616 | CG2843 | Chị | Võ Hồ Bích | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 3.977.060 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1621 | 1617 | CG2844 | Chị | Vũ Hồng | Phương | Singapore | 300.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
1622 | 1618 | CG2846 | Chị | Hoàng Thị Thanh | Nga | TP Hồ Chí Minh | 39.000.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1623 | 1619 | CG2850 | Chị | Hoàng Thị | Bích | Bắc Ninh | 4.200.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1624 | 1620 | CG2854 | Chị | Phạm Minh | Tú | Hà Nội | 4.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1625 | 1621 | CG2855 | Chị | Nguyễn Ngọc | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
1626 | 1622 | CG2861 | Chị | Nguyễn | Giang | Hà Nội | 1.500.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1627 | 1623 | CG2863 | Chị | Phạm Thị | Ngà | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/12/2017 | 31/08/2018 | |
1628 | 1624 | CG2864 | Chị | Vũ Thị Thùy | Dương | Hải Dương | 600.000 | 01/12/2017 | 31/01/2018 | |
1629 | 1625 | CG2865 | Chị | Hoàng Thùy | Trang | Hà Nội | 15.600.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1630 | 1626 | CG2867 | Chị | Lê Thị Thu | Hường | Thái Nguyên | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1631 | 1627 | CG2870 | Anh | Nguyễn Văn | Tâm | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1632 | 1628 | CG2871 | Chị | Nguyễn Đặng Ngọc | Liên | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/12/2017 | 31/10/2018 | |
1633 | 1629 | CG2873 | Anh | Trần Quốc | Bảo | Đà Nẵng | 600.000 | 01/01/2018 | 28/02/2018 | |
1634 | 1630 | CG2875 | Chị | Đinh Thị Hồng | Hảo | Hà Nội | 1.000.000 | 01/12/2017 | 28/02/2017 | |
1635 | 1631 | CG2877 | Chị | Lê Thị | Hà | Hà Nội | 1.200.000 | 01/12/2017 | 31/03/2018 | |
1636 | 1632 | CG2879 | Anh | Trần Anh | Hoàng | Hà Nội | 10.000.000 | 01/12/2017 | 30/04/2018 | |
1637 | 1633 | CG2880 | Chị | Nguyễn Thị Lê | Nga | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/12/2017 | 30/04/2018 | |
1638 | 1634 | CG2881 | Chị | Nguyễn Thị | Vân | Bắc Giang | 500.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
1639 | 1635 | CG2883 | Chị | Phan Thị Mỹ | Linh | Bình Dương | 900.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1640 | 1636 | CG2887 | Chị | Nguyễn Thị Hồng | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/12/2017 | 30/04/2018 | |
1641 | 1637 | CG2888 | Chị | Tôn Lệ | Gia | TP Hồ Chí Minh | 5.500.000 | 01/12/2017 | 31/10/2018 | |
1642 | 1638 | CG2889 | Chị | Trương Thị | Xuân | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1643 | 1639 | CG2895 | Anh | Phan Kim | Hoàng | Tiền Giang | 2.400.000 | 01/12/2017 | 31/07/2018 | |
1644 | 1640 | CG2900 | Chị | Vũ Thị | Hồng | Hà Nội | 2.700.000 | 01/12/2017 | 31/08/2018 | |
1645 | 1641 | CG2904 | Chị | Tăng Ngọc | Anh | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1646 | 1642 | CG2905 | Chị | Phạm Thị Diệu | Thanh | Bình Dương | 10.500.000 | 01/12/2017 | 30/06/2018 | |
1647 | 1643 | CG2906 | Chị | Tô Thị Cẩm | Hồng | Hà Nội | 4.200.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1648 | 1644 | CG2909 | Chị | Nguyễn Quế | Như | Hà Nội | 5.300.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1649 | 1645 | CG2910 | Chị | Hoàng Thị Bích | Ngọc | Hà Nội | 300.000 | 01/11/2018 | 30/11/2018 | |
1650 | 1646 | CG2912 | Chị | Đàm Thanh | Huệ | Bình Phước | 1.500.000 | 01/12/2017 | 30/04/2018 | |
1651 | 1647 | CG2914 | Anh | Nguyễn Huỳnh | Luân | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/12/2017 | 31/12/2017 | |
1652 | 1648 | CG2922 | Chị | Nguyễn Phúc Vĩnh | Hảo | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/01/2018 | 30/04/2018 | |
1653 | 1649 | CG2928 | Chị | Huỳnh Vũ Anh | Thư | Warsaw | 100USD 2000000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1654 | 1650 | CG2929 | Chị | Dương Thị Thu | Trang | TP Hồ Chí Minh | 800.000 | 01/01/2018 | 28/02/2018 | |
1655 | 1651 | CG2932 | Chị | Võ Thị Cẩm | Hường | Bình Dương | 600.000 | 01/12/2017 | 31/01/2018 | |
1656 | 1652 | CG2936 | Chị | Tạ | Tài | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1657 | 1653 | CG2939 | Chị | Lưu Hoàng | Phụng | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/01/2018 | 31/03/2018 | |
1658 | 1654 | CG2940 | Anh | Nguyễn Ngọc | Dũng | Hà Nội | 12.000.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1659 | 1655 | CG2943 | Chị | Trần Hoàng | Yến | Đồng Nai | 1.800.000 | 01/01/2018 | 30/06/2018 | |
1660 | 1656 | CG2951 | Chị | Huỳnh Hương | Nhụy | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1661 | 1657 | CG2955 | Chị | Lê Thị Thanh | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1662 | 1658 | CG2958 | Anh | Ngô Xuân | Trung | Quảng Ninh | 2.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1663 | 1659 | CG2959 | Chị | Nguyễn Thị | Thủy | Đà Nẵng | 900.000 | 01/01/2018 | 31/03/2018 | |
1664 | 1660 | CG2960 | Chị | Đào Quỳnh | Mai | Hà Nội | 4.000.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1665 | 1661 | CG2963 | Chị | Võ Thị Châu | Giang | Vũng Tàu | 3.300.000 | 01/01/2018 | 30/11/2018 | |
1666 | 1662 | CG2964 | Chị | Trương Thị Kiều | Trinh | TP Hồ Chí Minh | 2.300.000 | 01/02/2017 | 31/08/2018 | |
1667 | 1663 | CG2966 | Chị | Lâm Kim | Phương | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/02/2017 | 31/12/2018 | |
1668 | 1664 | CG2969 | Chị | Đào Thị Thu | Huyền | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1669 | 1665 | CG2971 | Anh | Lê Mạnh | Cường | Đồng Nai | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1670 | 1666 | CG2972 | Chị | Nguyễn Thị Thùy | Sương | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1671 | 1667 | CG2979 | Anh | Nguyễn Thiện | Ngôn | Bình Phước | 500.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1672 | 1668 | CG2982 | Chị | Lương Phương | Chi | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1673 | 1669 | CG2987 | Chị | Phạm Thị Tố | Oanh | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1674 | 1670 | CG2988 | Chị | Trần Thị Thanh | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1675 | 1671 | CG2989 | Chị | Huỳnh Thị Thùy | Linh | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1676 | 1672 | CG2992 | Chị | Lê Thị Hoài | Nhân | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/01/2018 | 31/10/2018 | |
1677 | 1673 | CG2997 | Anh | Dương Huy | Hoàng | Hà Nội | 3.900.000 | 01/01/2018 | 31/03/2018 | |
1678 | 1674 | CG3001 | Anh Chị | Đặng Thị Hoàng Yến và Trần Khánh Cường | - | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1679 | 1675 | CG3002 | Anh Chị | Trần Thị Quỳnh Châu và Hồ Văn Hùng | Châu | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1680 | 1676 | CG3003 | Anh Chị | Bùi Thị Thu Hà & Nguyễn Đức | Hiếu | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1681 | 1677 | CG3005 | Anh Chị | Vũ Thị Thu Hương & Đinh Anh | Tuấn | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1682 | 1678 | CG3006 | Anh Chị | Phan Thanh Xuân và Trần Thị Thu | Hương | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1683 | 1679 | CG3007 | Anh Chị | Phạm Thị Quỳnh Dzyao & Nguyễn Xuân | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1684 | 1680 | CG3008 | Anh Chị | Huỳnh Lê Hoàng Quân & Nguyễn Thị Thu | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1685 | 1681 | CG3009 | Anh Chị | Đàm Duy Hải & Trần Thùy | Dương | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1686 | 1682 | CG3010 | Anh Chị | Trần Phạm Bình & Nguyễn Thị Việt | Nga | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1687 | 1683 | CG3012 | Anh Chị | Võ Thị Phi Phương và Phạm Việt | Bắc | TP Hồ Chí Minh | 19.800.000 | 01/09/2017 | 28/02/2018 | |
1688 | 1684 | CG3013 | Anh Chị | Hoàng Thị Sâm & Trần Văn | Hưng | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1689 | 1685 | CG3014 | Anh Chị | Phạm Quang Hùng & Hà Thị Thanh | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1690 | 1686 | CG3015 | Anh Chị | Nguyễn Thị Diễm Hân & Nguyễn Chí Bình | - | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1691 | 1687 | CG3016 | Anh | Nguyễn Lý Huỳnh | Chương | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1692 | 1688 | CG3017 | Cô Chú | Cao Văn Hay và Đoàn Thị Xuân Mai | - | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1693 | 1689 | CG3018 | Chị | Nguyễn Đặng Nhã | Thư | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1694 | 1690 | CG3019 | Anh Chị | Lâm Chí Thắng và Nguyễn Ngọc Như | Như | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1695 | 1691 | CG3020 | Chị | Đại Thị Thúy | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 7.200.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1696 | 1692 | CG3021 | Anh Chị | Trần Quốc Dũng và Lê Thị Thùy Dương | Dũng | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1697 | 1693 | CG3023 | Chị | Võ Thị Mộng Tuyền và Võ Thị Ngọc | Tuyền | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1698 | 1694 | CG3024 | Anh Chị | Quách Thị Cầm và Ngô Thánh Đông | Cầm | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1699 | 1695 | CG3026 | Anh | Huỳnh Thiên | Triều | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1700 | 1696 | CG3028 | Chị | Nguyễn Đức Tiêu | Dao | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1701 | 1697 | CG3029 | Quỹ | Live better | Lives | TP Hồ Chí Minh | 14.400.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1702 | 1698 | CG3031 | Cô | Phạm Thị | Tời | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1703 | 1699 | CG3033 | Anh | Bùi Khánh | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1704 | 1700 | CG3034 | Chị | Ngô Lâm | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1705 | 1701 | CG3036 | Chị | Hồ Thị Thiên | Thi | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1706 | 1702 | CG3037 | Chị | Phạm Thị | Như | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1707 | 1703 | CG3100 | Chị | Lý Huỳnh Kim | Trinh | TP Hồ Chí Minh | 18.000.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1708 | 1704 | CG3102 | Chị | Lê Ngọc Diệu | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1709 | 1705 | CG3105 | Chị | Đỗ Thị Thúy | Hằng | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1710 | 1706 | CG3106 | Chị | Nguyễn Hồng Thanh | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1711 | 1707 | CG3110 | Chị | Đoàn Ngọc Mặc | Nhiên | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/01/2018 | 31/05/2018 | |
1712 | 1708 | CG3111 | Chị | Lê Minh | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/01/2018 | 30/11/2018 | |
1713 | 1709 | CG3112 | Anh | Dương Sâm | Chánh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1714 | 1710 | CG3117 | Chị | Trần Thị Nguyệt | Minh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1715 | 1711 | CG3118 | Chị | Nguyễn Ngọc Hồng | Vân | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/12/2017 | 30/11/2018 | |
1716 | 1712 | CG3119 | Anh | Nguyễn Tấn Thuần | Hải | TP Hồ Chí Minh | 6.500.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1717 | 1713 | CG3121 | Chị | Hoàng Diễm | Chinh | TP Hồ Chí Minh | 3.900.000 | 01/12/2017 | 31/12/2018 | |
1718 | 1714 | CG3122 | Chị | Phạm Thị Trúc | Sinh | An Giang | 1.200.000 | 01/01/2018 | 30/04/2018 | |
1719 | 1715 | CG3123 | Chị | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1720 | 1716 | CG3124 | Chị | Trần Phương | Dung | - | 500.000 | 01/03/2018 | 31/03/2018 | |
1721 | 1717 | CG3125 | Chị | Lê Sương | Mai | Hà Nội | 3.300.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1722 | 1718 | CG3126 | Chị | Vũ Thị Hồng | Nhung | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1723 | 1719 | CG3127 | Chị | Đỗ Quyên | Phương | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/12/2017 | 28/02/2018 | |
1724 | 1720 | CG3128 | Chị | Lý Thị Thúy | Hồng | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1725 | 1721 | CG3129 | Chị | Nguyễn Hương | Liên | TP Hồ Chí Minh | 186.000.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1726 | 1722 | CG3132 | Chị | Âu Duyệt | Phương | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1727 | 1723 | CG3134 | Chị | Hoàng Ngọc | Chi | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1728 | 1724 | CG3135 | Chị | Vũ Minh | Trang | Hà Nội | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1729 | 1725 | CG3137 | Chị | Đinh Thị Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/12/2017 | 31/05/2018 | |
1730 | 1726 | CG3138 | Anh | Phan Đình | Long | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1731 | 1727 | CG3139 | Chị | Nguyễn Lan | Phương | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/02/2018 | 31/12/2018 | |
1732 | 1728 | CG3140 | Anh | Nguyễn Tiến | Đạt | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1733 | 1729 | CG3142 | Chị | Trần Thị Hoàng | Anh | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/01/2018 | 30/04/2018 | |
1734 | 1730 | CG3143 | Chị | Lê Thị Dương | Hoài | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1735 | 1731 | CG3146 | Chị | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1736 | 1732 | CG3147 | Anh | Châu Võ Trọng | Trí | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1737 | 1733 | CG3150 | Chị | Hoàng Hải | Vinh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1738 | 1734 | CG3151 | Chị | Lê Thị Phương | Anh | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1739 | 1735 | CG3155 | Chị | Nguyễn Linh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1740 | 1736 | CG3156 | Chị | Võ Hạnh | Đào | TP Hồ Chí Minh | 400.000 | 01/02/2018 | 31/03/2018 | |
1741 | 1737 | CG3160 | Chị | Phạm Thị Hiền | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1742 | 1738 | CG3163 | Chị | Võ Ngọc | Mai | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1743 | 1739 | CG3165 | Anh | Nguyễn Nhựt | Trường | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/01/2018 | 31/07/2018 | |
1744 | 1740 | CG3167 | Chị | Văn Gia | Linh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/01/2018 | 31/08/2018 | |
1745 | 1741 | CG3170 | Anh | Nguyễn Mậu | Tiến | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1746 | 1742 | CG3171 | Chị | Nguyễn Thị Thùy | Dương | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1747 | 1743 | CG3172 | Anh | Trần Anh | Duy | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1748 | 1744 | CG3173 | Chị | Tạ Thu | Thảo | Cần Thơ | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1749 | 1745 | CG3175 | Chị | Trần Thị Xuân | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1750 | 1746 | CG3178 | Chị | Trương Thị Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/01/2018 | 31/05/2018 | |
1751 | 1747 | CG3183 | Chị | Hà Nhã | Quyên | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1752 | 1748 | CG3184 | Anh | Nguyễn Đoàn Duy | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/02/2018 | 30/11/2018 | |
1753 | 1749 | CG3185 | Chị | Phạm Ngọc Kim | Vy | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/01/2018 | 30/06/2018 | |
1754 | 1750 | CG3190 | Chị | Phạm Thị Thu | Vân | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/02/2018 | 30/11/2018 | |
1755 | 1751 | CG3195 | Chị | Nguyễn Thanh | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 5.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1756 | 1752 | CG3196 | Chị | Cao Ngọc | Tuyền | TP Hồ Chí Minh | 4.800.000 | 01/02/2018 | 30/09/2018 | |
1757 | 1753 | CG3211 | Anh | Ngô Trương Khánh | Huy | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/03/2018 | 31/07/2018 | |
1758 | 1754 | CG3214 | Chị | Bùi Thị Thu | Cúc | TP Hồ Chí Minh | 2.450.000 | 01/03/2018 | 31/10/2018 | |
1759 | 1755 | CG3216 | Chị | Nguyễn Thụy Khan | Trân | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/03/2018 | 30/11/2018 | |
1760 | 1756 | CG3219 | Chị | Dương Trần Uyên | Thy | TP Hồ Chí Minh | 6.870.000 | 01/03/2018 | 31/03/2018 | |
1761 | 1757 | CG3226 | Anh | Vũ Trung | Kiên | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/03/2018 | 31/10/2018 | |
1762 | 1758 | CG3229 | Chị | Trần Hà | Vũ | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/03/2018 | 31/07/2018 | |
1763 | 1759 | CG3237 | Chị | Hồ Thị Hương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 3.500.000 | 01/03/2018 | 30/09/2018 | |
1764 | 1760 | CG3239 | Chị | Đinh Lê Trúc | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/03/2018 | 30/09/2018 | |
1765 | 1761 | CG3240 | Chị | Vân Ngọc | Đặng | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1766 | 1762 | CG3242 | Chị | Hồ Thị Hoàng | Linh | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/03/2018 | 31/07/2018 | |
1767 | 1763 | CG3243 | Chị | Phan Thanh | Diệu | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/03/2018 | 30/11/2018 | |
1768 | 1764 | CG3244 | Chị | Nguyễn Thị | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/03/2018 | 31/03/2018 | |
1769 | 1765 | CG3247 | Chị | Vũ Nguyễn Hoàng | Anh | TP Hồ Chí Minh | 200.000 | 01/04/2018 | 30/04/2018 | |
1770 | 1766 | CG3248 | Chị | Kỳ Phương | Nam | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/04/2018 | 31/07/2018 | |
1771 | 1767 | CG3250 | Chị | Phạm Thị Vân | Anh | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/03/2018 | 31/05/2018 | |
1772 | 1768 | CG3253 | Chị | Huỳnh Thị Thiên | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1773 | 1769 | CG3258 | Chị | Huỳnh Minh Hiền và Ngọc | Anh | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/05/2018 | 30/11/2018 | |
1774 | 1770 | CG3261 | Chị | Trịnh Ngọc Phương | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1775 | 1771 | CG3266 | Chị | Thân Trọng Trân | Châu | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1776 | 1772 | CG3267 | Chị | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/04/2018 | 30/04/2018 | |
1777 | 1773 | CG3272 | Chị | Bùi Nguyễn Kim | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 30/11/2018 | |
1778 | 1774 | CG3278 | Chị | Võ Thị Thúy | Kiều | TP Hồ Chí Minh | 1.100.000 | 01/04/2018 | 31/07/2018 | |
1779 | 1775 | CG3281 | Chị | Văn Mỹ Nhị | Uyên | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/04/2018 | 30/09/2018 | |
1780 | 1776 | CG3283 | Chị | Trần Thùy | Linh | TP Hồ Chí Minh | 2.400.000 | 01/04/2018 | 30/11/2018 | |
1781 | 1777 | CG3289 | Chị | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/04/2018 | 31/05/2018 | |
1782 | 1778 | CG3299 | Chị | Vũ Ngọc | Diễm | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/04/2018 | 30/06/2018 | |
1783 | 1779 | CG3300 | Chị | Phạm Khánh | Trang | Hà Nội | 3.000.000 | 01/01/2018 | 31/10/2018 | |
1784 | 1780 | CG3303 | Chị | Nguyễn Khánh | Linh | Hà Nội | 600.000 | 01/01/2018 | 28/02/2018 | |
1785 | 1781 | CG3305 | Chị | Nguyễn Thị Thu | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/02/2018 | 30/04/2018 | |
1786 | 1782 | CG3307 | Chị | Hoàng Thúy | Loan | Hà Nội | 1.800.000 | 01/01/2018 | 30/06/2018 | |
1787 | 1783 | CG3308 | Chị | Huỳnh Anh | Thư | Hà Nội | 4.100.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1788 | 1784 | CG3311 | Chị | Đinh Thị Hoa | Mai | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/01/2018 | 28/02/2018 | |
1789 | 1785 | CG3312 | Bạn | Nguyễn Ngọc Bảo | Long | Hà Nội | 8.000.000 | 01/01/2018 | 31/08/2018 | |
1790 | 1786 | CG3314 | Chị | Đào Hồng | Mai | Hà Nội | 1.800.000 | 01/01/2018 | 30/06/2018 | |
1791 | 1787 | CG3324 | Chị | Hồng | Minh | Hà Nội | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1792 | 1788 | CG3330 | Chị | Trần Cẩm | Tú | TP Hồ Chí Minh | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1793 | 1789 | CG3334 | Anh | Trần Hữu | Hưng | Hà Nội | 3.600.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1794 | 1790 | CG3338 | Chị | Trần Thị | Vĩnh | Hà Nội | 4.000.000 | 01/11/2017 | 31/12/2018 | |
1795 | 1791 | CG3346 | Chị | Nguyễn Kiều | Thơ | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/02/2018 | 28/02/2018 | |
1796 | 1792 | CG3347 | Chị | Bùi Thị Thùy | Trang | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1797 | 1793 | CG3349 | Chị | Lê Nguyễn Trung | Nguyên | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/01/2018 | 30/04/2018 | |
1798 | 1794 | CG3353 | Chị | Trần Thị An | Hà | TP Hồ Chí Minh | 5.500.000 | 01/01/2018 | 31/12/2018 | |
1799 | 1795 | CG3368 | Chị | Phan Thị Bảo | Trân | Bình Định | 300.000 | 01/02/2018 | 28/02/2018 | |
1800 | 1796 | CG3375 | Chị | Nguyễn Thị Quỳnh | Chi | Hà Nội | 300.000 | 01/01/2018 | 31/01/2018 | |
1801 | 1797 | CG3382 | Chị | Đinh Ngọc | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/02/2018 | 31/10/2018 | |
1802 | 1798 | CG3384 | Chị | Hà Thị Thu | Giang | Bắc Kạn | 2.400.000 | 01/02/2018 | 30/09/2018 | |
1803 | 1799 | CG3384 | Chị | Hà Thị Thu | Giang | Bắc Kạn | 2.400.000 | 01/02/2018 | 30/09/2018 | |
1804 | 1800 | CG3394 | Chị | Tô Thu | Trà | New York | 4.000.000 | 01/03/2018 | 31/10/2018 | |
1805 | 1801 | CG3400 | Chị | Nguyễn Bạch | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 690.000 | 01/02/2018 | 31/03/2018 | |
1806 | 1802 | CG3401 | Chị | Liêu Mỹ | Chi | Đồng Nai | 5.500.000 | 01/02/2018 | 31/12/2018 | |
1807 | 1803 | CG3403 | Chị | Chung Quế | Thanh | TP Hồ Chí Minh | 5.300.000 | 01/02/2018 | 31/12/2018 | |
1808 | 1804 | CG3404 | Anh | Nguyễn Thái Thủy | Chung | Hà Nội | 5.300.000 | 01/02/2018 | 31/12/2018 | |
1809 | 1805 | CG3405 | Chị | Trần Thị Hải | Anh | Hà Nội | 3.300.000 | 01/02/2018 | 31/12/2018 | |
1810 | 1806 | CG3409 | Chị | Trần Thanh Thiên | Phương | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1811 | 1807 | CG3412 | Chị | Trần | Hà | TP Hồ Chí Minh | 3.300.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1812 | 1808 | CG3424 | Chị | Bùi Thị Thanh | Trà | Bình Thuận | 3.300.000 | 01/02/2018 | 31/12/2018 | |
1813 | 1809 | CG3425 | Chị | Đỗ Thị Minh | Trang | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/02/2018 | 30/04/2018 | |
1814 | 1810 | CG3431 | Chị | Nguyễn Thị | Yến | Hải Dương | 600.000 | 01/03/2018 | 30/04/2018 | |
1815 | 1811 | CG3437 | Anh | Nguyễn Văn | Phụng | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/05/2018 | 31/10/2018 | |
1816 | 1812 | CG3439 | Chị | Nguyễn Quỳnh | Thư | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/04/2018 | 30/09/2018 | |
1817 | 1813 | CG3440 | Chị | Đỗ Hà | Chinh | New York | 1.000.000 | 01/03/2018 | 31/03/2018 | |
1818 | 1814 | CG3441 | Anh | Phạm Huỳnh Minh | Tiến | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1819 | 1815 | CG3442 | Anh | Trương | Liêm | TP Hồ Chí Minh | 6.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1820 | 1816 | CG3446 | Anh | Nguyễn | Khả | Hà Nội | 300.000 | 01/03/2018 | 31/03/2018 | |
1821 | 1817 | CG3449 | Chị | Hoàng Bảo | Trâm | Hà Nội | 5.500.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1822 | 1818 | CG3451 | Chị | Nguyễn Hiền Đoan | Trang | TP Hồ Chí Minh | 3.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1823 | 1819 | CG3452 | Anh | Đỗ Quốc | Huy | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/03/2018 | 30/06/2018 | |
1824 | 1820 | CG3453 | Chị | Nguyễn Thị Quỳnh | Thơ | Hà Nội | 3.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1825 | 1821 | CG3459 | Chị | Nguyễn Như | Ái | Huế | 3.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1826 | 1822 | CG3462 | Anh | Nguyễn Minh | Đức | Hà Nội | 600.000 | 01/03/2018 | 31/03/2018 | |
1827 | 1823 | CG3467 | Chị | Trần Thị Thu | Hằng | Buôn Ma Thuột | 1.800.000 | 01/03/2018 | 31/08/2018 | |
1828 | 1824 | CG3469 | Chị | Lê Thị | Búp | TP Hồ Chí Minh | 2.100.000 | 01/03/2018 | 30/09/2018 | |
1829 | 1825 | CG3470 | Chị | Trần Thị Mỹ | Linh | Hà Nội | 900.000 | 01/03/2018 | 31/05/2018 | |
1830 | 1826 | CG3472 | Chị | Đặng Trần Quỳnh | Trâm | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/03/2018 | 31/08/2018 | |
1831 | 1827 | CG3473 | Chị | Đinh Thái | An | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/03/2018 | 30/11/2018 | |
1832 | 1828 | CG3474 | Chi đoàn | Ban Quản lý Đầu tư Dự án Vệ sinh Môi trường Thành phố | - | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/04/2018 | 30/09/2018 | |
1833 | 1829 | CG3476 | Chị | Dương | Yến | Hà Nội | 1.800.000 | 01/03/2018 | 31/08/2018 | |
1834 | 1830 | CG3477 | Chị | Nguyễn Thị Việt | Trinh | Bình Dương | 900.000 | 01/03/2018 | 31/05/2018 | |
1835 | 1831 | CG3481 | Chị | Phạm Kim | Phương | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 01/01/2018 | 30/06/2018 | |
1836 | 1832 | CG3482 | Chị | Võ Thị Kim | Thúy | TP Hồ Chí Minh | 5.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | |
1837 | 1833 | CG3484 | Chị | Nguyễn Vân | Linh | Hà Nội | 1.800.000 | 01/03/2018 | 31/08/2018 | |
1838 | 1834 | CG3487 | Chị | Nguyễn Ngọc | Anh | Hà Nội | 600.000 | 01/04/2018 | 31/05/2018 | |
1839 | 1835 | CG3488 | Chị | Lê Thị Hồng | Ngân | Huế | 1.500.000 | 01/03/2018 | 31/07/2018 | |
1840 | 1836 | CG3490 | Chị | Võ | Hiền | Đà Nẵng | 1.800.000 | 01/06/2018 | 31/12/2018 | |
1841 | 1837 | CG3493 | Chị | Người đỡ đầu ẩn danh | TP Hồ Chí Minh | 4.000.000 | 01/03/2018 | 31/12/2018 | ||
1842 | 1838 | CG3498 | Anh | Đỗ Toàn | Thắng | Hà Nội | 600.000 | 01/04/2018 | 31/05/2018 | |
1843 | 1839 | CG3500 | Chị | Nguyễn Thị | Nga | TP Hồ Chí Minh | 1.000.000 | 01/07/2018 | 30/11/2018 | |
1844 | 1840 | CG3507 | Chị | Đào Thị | Mai | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/04/2018 | 31/08/2018 | |
1845 | 1841 | CG3509 | Chị | Nguyễn Thị Nguyệt | Ánh | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 30/06/2018 | |
1846 | 1842 | CG3511 | Chị | Hứa Mỹ | Linh | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1847 | 1843 | CG3514 | Chị | Lê | Phương | Massachusetts | 500.000 | 01/04/2018 | 30/04/2018 | |
1848 | 1844 | CG3515 | Chị | Trịnh Nguyên | Trang | TP Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 07/01/2018 | 31/12/2018 | |
1849 | 1845 | CG3521 | Anh | Lê Đức Minh | Hùng | TP Hồ Chí Minh | 600.000 | 01/05/2018 | 31/05/2018 | |
1850 | 1846 | CG3524 | Chị | Nguyễn Thúy | Quỳnh | TP Hồ Chí Minh | 1.900.000 | 01/04/2018 | 30/09/2018 | |
1851 | 1847 | CG3528 | Anh | Phạm Văn | Chung | Hải Dương | 1.200.000 | 01/05/2018 | 31/08/2018 | |
1852 | 1848 | CG3529 | Chị | Mai Trần Xuân | Hồng | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/05/2018 | 31/08/2018 | |
1853 | 1849 | CG3531 | Chị | Nguyễn Phương | Quỳnh | Australia | 300.000 | 07/01/2018 | 31/07/2018 | |
1854 | 1850 | CG3534 | Chị | Dương Trà | My | Hà Nội | 2.800.000 | 01/04/2018 | 31/10/2018 | |
1855 | 1851 | CG3535 | Chị | Hoàng Thị Hải | Yến | TP Hồ Chí Minh | 300.000 | 01/04/2018 | 30/04/2018 | |
1856 | 1852 | CG3536 | Anh | Phan Văn Huy | Hà | TP Hồ Chí Minh | 4.500.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1857 | 1853 | CG3540 | Chị | Phạm Thị Bích | Hà | Hà Nội | 3.000.000 | 01/04/2018 | 30/09/2018 | |
1858 | 1854 | CG3545 | Chị | Lê Thị Thu | Thủy | Hà Nội | 2.000.000 | 01/05/2018 | 31/05/2018 | |
1859 | 1855 | CG3546 | Anh | Trần Thành | Đạt | Cà Mau | 900.000 | 07/01/2018 | 30/09/2018 | |
1860 | 1856 | CG3547 | Chị | Trần Anh | Thư | Bình Dương | 3.500.000 | 01/04/2018 | 31/10/2018 | |
1861 | 1857 | CG3549 | Chị | Huỳnh Ngọc Phương | Trang | Bình Dương | 2.100.000 | 01/05/2018 | 30/11/2018 | |
1862 | 1858 | CG3550 | Chị | Trần Ngọc Thanh | Trúc | TP Hồ Chí Minh | 2.700.000 | 01/04/2018 | 31/12/2018 | |
1863 | 1859 | CG3551 | Anh | Hồ Lê | Tấn | TP Hồ Chí Minh | 1.100.000 | 01/04/2018 | 31/07/2018 | |
1864 | 1860 | CG3553 | Anh | Đỗ Hoàng Ngọc | Vũ | Quy Nhơn | 4.000.000 | 01/05/2018 | 31/12/2018 | |
1865 | 1861 | CG3554 | Anh | Dương Đặng Xuân | Lợi | Đà Nẵng | 2.100.000 | 01/05/2018 | 30/11/2018 | |
1866 | 1862 | CG3555 | Anh | Phạm Duy | Nghiệp | Quy Nhơn | 2.100.000 | 01/05/2018 | 30/11/2018 | |
1867 | 1863 | CG3558 | Chị | Nguyễn Trúc | Mai | - | 1.800.000 | 01/05/2018 | 31/10/2018 | |
1868 | 1864 | CG3559 | Chị | Nguyễn Thị Lan | Hương | Hà Nội | 1.200.000 | 01/05/2018 | 31/08/2018 | |
1869 | 1865 | CG3562 | Chị | Nguyễn Lâm Quỳnh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 01/05/2018 | 31/08/2018 | |
1870 | 1866 | CG3566 | Chị | Nguyễn Thị Phương | Hiền | TP Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 01/05/2018 | 31/08/2018 | |
1871 | 1867 | CG3567 | Chị | Tô Thị Thanh | Thủy | TP Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 01/05/2018 | 31/07/2018 | |
1872 | 1868 | CG3568 | Anh | Nguyễn Hoàng Thanh | Phương | TP Hồ Chí Minh | 7.000.000 | 01/05/2018 | 31/12/2018 | |
1873 | 1869 | CG3571 | Anh | Võ Thành | Luân | Bình Dương | 3.000.000 | 01/05/2018 | 31/10/2018 | |
1874 | 1870 | CG3572 | Chị | Raymond | Chan | Angmokio | 300.000 | 01/05/2018 | 31/05/2018 | |
1875 | 1871 | CG3574 | Chị | Văn Thị Tú | Oanh | TP Hồ Chí Minh | 900.000 | 01/05/2018 | 31/07/2018 | |
1876 | 1872 | CG3575 | Chị | Hoàng Thị | Thảo | TP Hồ Chí Minh | 1.800.300 | 01/05/2018 | 30/11/2018 | |
1877 | 1873 | CG3576 | Chị | Lê Thị Diễm | Xương | Hậu Giang | 900.000 | 01/06/2018 | 31/08/2018 | |
1878 | 1874 |