1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | KẾT QUẢ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT LỚP 12 | |||||||
4 | NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15h30 Chiều thứ bẩy ngày 5 tháng 1 năm 2019 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 19 thuộc Giảng đường 501, tầng 5 Nhà A - B | |||||||
8 | Môn thi: VĂN | |||||||
9 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Văn | ||
10 | 1 | 463 | Hoàng Thu | Hà | Quang Trung | |||
11 | 2 | 468 | Nguyễn Đức | Trung | Bắc Thăng Long | 2.5 | ||
12 | 3 | Trần Hoàng | Giang | 9/4/2001 | ||||
13 | 4 | |||||||
14 | 5 | |||||||
15 | 6 | |||||||
16 | 7 | |||||||
17 | 8 | |||||||
18 | 10 | |||||||
19 | 6 | |||||||
20 | 11 | |||||||
21 | 12 | |||||||
22 | 13 | |||||||
23 | 14 | |||||||
24 | 15 | |||||||
25 | 16 | |||||||
26 | 17 | |||||||
27 | 18 | |||||||
28 | 19 | |||||||
29 | 20 | |||||||
30 | 21 | |||||||
31 | 22 | |||||||
32 | 23 | |||||||
33 | 24 | |||||||
34 | 25 | |||||||
35 | ||||||||
36 | Tổng số bài thi: | |||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): |
1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | KẾT QUẢ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT LỚP 12 | |||||||
4 | NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 8h00 - 9h30 Sáng chủ nhật ngày 6 tháng 1 năm 2019 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 19 thuộc Giảng đường 501, tầng 5 Nhà A - B | |||||||
8 | Môn thi: Toán | |||||||
9 | TT | SBD | Họ | Tên | Trường | Toán | ||
10 | 1 | 462 | Nguyễn Hải Hà | Giang | Ams | 8.8 | ||
11 | 2 | 463 | Hoàng Thu | Hà | Quang Trung | |||
12 | 3 | 464 | Đào Trung | Hiếu | Thăng Long | 9.4 | ||
13 | 4 | 465 | Nguyễn Trọng | Huy | Ân Thi | 6.6 | ||
14 | 5 | 466 | Trịnh Hồng | Nhung | Thăng Long | 7.4 | ||
15 | 6 | 467 | Nguyễn Cao | Thiên | 25/2/1998 | |||
16 | 7 | 469 | Nguyễn Trường | Giang | 9/11/2001 | 4.4 | ||
17 | 8 | 470 | Lê Tuấn | Thành | 21/1/2001 | 8.4 | ||
18 | 9 | Trần Hoàng | Giang | 9/4/2001 | 3.8 | |||
19 | 10 | Nguyễn Cao | Thiên | 25/2/1998 | 7.4 | |||
20 | 11 | |||||||
21 | 12 | |||||||
22 | 13 | |||||||
23 | 14 | |||||||
24 | 15 | |||||||
25 | 16 | |||||||
26 | 17 | |||||||
27 | 18 | |||||||
28 | 19 | |||||||
29 | 20 | |||||||
30 | 21 | |||||||
31 | 22 | |||||||
32 | 23 | |||||||
33 | 24 | |||||||
34 | 25 | |||||||
35 | ||||||||
36 | ||||||||
37 | ||||||||
38 | Tổng số bài thi: | |||||||
39 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 | ||||||||
51 | ||||||||
52 |
1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | KẾT QUẢ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT LỚP 12 | |||||||
4 | NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 10h45 Sáng chủ nhật ngày 6 tháng 1 năm 2019 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 19 thuộc Giảng đường 501, tầng 5 Nhà A - B | |||||||
8 | Môn thi: Anh | |||||||
9 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Anh | ||
10 | 1 | 462 | Nguyễn Hải Hà | Giang | Ams | 8 | ||
11 | 2 | 463 | Hoàng Thu | Hà | Quang Trung | |||
12 | 3 | 467 | Nguyễn Cao | Thiên | 25/2/1998 | 7.5 | ||
13 | 4 | Nguyễn Trường | Giang | 9/11/2001 | 2 | |||
14 | 5 | Trần Hoàng | Giang | 9/4/2001 | 3 | |||
15 | 6 | |||||||
16 | 7 | |||||||
17 | 8 | |||||||
18 | 9 | |||||||
19 | 10 | |||||||
20 | 11 | |||||||
21 | 12 | |||||||
22 | 13 | |||||||
23 | 14 | |||||||
24 | 15 | |||||||
25 | 16 | |||||||
26 | 17 | |||||||
27 | 18 | |||||||
28 | 19 | |||||||
29 | 20 | |||||||
30 | 21 | |||||||
31 | 22 | |||||||
32 | 23 | |||||||
33 | 24 | |||||||
34 | 25 | |||||||
35 | ||||||||
36 | ||||||||
37 | Tổng số bài thi: | |||||||
38 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 |
1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||||
3 | KẾT QUẢ KỲ THI ĐGCL LẦN THỨ NHẤT LỚP 12 | |||||||||
4 | NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||||
5 | ||||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 16h10 Chiều chủ nhật ngày 6 tháng 1 năm 2019 | |||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 19 thuộc Giảng đường 501, tầng 5 Nhà A - B | |||||||||
8 | Môn thi: Tổ hợp Lý - Hóa - Sinh | |||||||||
9 | TT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Lý | Hóa | Sinh | ||
10 | 1 | 462 | Nguyễn Hải Hà | Giang | Ams | 6.5 | 8 | 6.5 | ||
11 | 3 | 464 | Đào Trung | Hiếu | Thăng Long | 7 | 8.5 | 7 | ||
12 | 4 | 465 | Nguyễn Trọng | Huy | Ân Thi | 7 | 5.5 | 3 | ||
13 | 5 | 466 | Trịnh Hồng | Nhung | Thăng Long | 6.5 | 8.5 | 5.5 | ||
14 | 3 | 469 | Nguyễn Trường | Giang | 9/11/2001 | 4.5 | 4.5 | 3.5 | ||
15 | 4 | 470 | Lê Tuấn | Thành | 21/1/2001 | 5 | 5.5 | 5.5 | ||
16 | 5 | Trần Hoàng | Giang | 9/4/2001 | 3.5 | 2.5 | 3 | |||
17 | 6 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 16/3/2001 | 2.5 | 6 | 7.5 | |||
18 | 7 | |||||||||
19 | 8 | |||||||||
20 | 9 | |||||||||
21 | 10 | |||||||||
22 | 11 | |||||||||
23 | 12 | |||||||||
24 | 13 | |||||||||
25 | 14 | |||||||||
26 | 15 | |||||||||
27 | 16 | |||||||||
28 | 17 | |||||||||
29 | 18 | |||||||||
30 | 19 | |||||||||
31 | 20 | |||||||||
32 | 21 | |||||||||
33 | 22 | |||||||||
34 | 23 | |||||||||
35 | 24 | |||||||||
36 | 25 | |||||||||
37 | ||||||||||
38 | Tổng số bài thi: | |||||||||
39 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
40 | ||||||||||
41 | ||||||||||
42 | ||||||||||
43 | ||||||||||
44 | ||||||||||
45 | ||||||||||
46 | ||||||||||
47 | ||||||||||
48 | ||||||||||
49 | ||||||||||
50 | ||||||||||
51 |