1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | Học kỳ 2 Năm học 2019_2020 | |||||||||
3 | |||||||||||
4 | Đơn vị đảm nhận : Khoa cơ bản | ||||||||||
5 | |||||||||||
6 | Thứ | Mã Học phần | TC | Hình thức | Giáo viên | Lớp học phần | Số SV | Tiết học | Hội trường | Ghi chú | |
7 | Giai đoạn : 30/12/2019 đến 19/01/2020 | ||||||||||
8 | 2 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N03)/TT49(POHE),BVTV49,LN49,QLTNR49_2_20 | 130 | 1,2,3 | A204 | ||
9 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N04)/QLDD49N01,MT49,DLST50_2_20 | 100 | 6,7 | GD Nghiêng A1 | |||
10 | TOP331 | 2 | LT | Nguyễn Thùy Linh | Tâm lý khách du lịch-2-19 (01)/QLTNMT49_2_20 | 40 | 9,10 | A201 | |||
11 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Huyền | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N01)/(NH+KTPTNT+LN)K51_2_20 | 90 | 8,9,10 | A204 | |||
12 | TML131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N03)/QLDD,BĐS,QLTNMTK51_2_20 | 80 | 1,2,3 | GD Nghiêng A1 | |||
13 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N04)/CNTY,TYK51_2_20 | 90 | 4,5 | GD Nghiêng A1 | |||
14 | PST131 | 3 | LT | Vi Diệu Minh | Xác suất- Thống kê-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D104 | |||
15 | 3 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N03)/TT49(POHE),BVTV49,LN49,QLTNR49_2_20 | 130 | 1,2 | A204 | ||
16 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Khánh Quang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC51,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 1,2,3 | Sân KTX A04 | |||
17 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Trường Giang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTPK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | Sân KTX A03 | |||
18 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Trường Giang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 8,9,10 | Sân KTX A08 | |||
19 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N03)/TY K50N02_2_20 | 61 | 7,8,9 | D105 | ||||
20 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 6,7,8 | D101 | |||
21 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 3,4,5 | D104 | |||
22 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Huyền | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N02)/(MT+CNSH+CNTY-POHE)K51_2_20 | 50 | 4,5 | GD Nghiêng A1 | |||
23 | PST131 | 3 | LT | Bùi Linh Phượng | Xác suất- Thống kê-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMTK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D102 | |||
24 | 4 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N02)/CNTP 49,CNSH49,KTNN49,PTNT49_2_20 | 130 | 4,5 | A404 | ||
25 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N04)/QLDD49N01,MT49,DLST50_2_20 | 100 | 8,9,10 | GD Nghiêng A1 | |||
26 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Khánh Quang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 1,2,3 | Sân KTX A05 | |||
27 | PHE112 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 8,9,10 | Sân KTX A05 | |||
28 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N01)/CNTY K50_2_20 | 60 | 8,9,10 | D401 | ||||
29 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 3,4,5 | D101 | |||
30 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 6,7,8 | A102 | |||
31 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Huyền | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N01)/(NH+KTPTNT+LN)K51_2_20 | 90 | 6,7 | A204 | |||
32 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Huyền | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N02)/(MT+CNSH+CNTY-POHE)K51_2_20 | 50 | 1,2,3 | GD Nghiêng A1 | |||
33 | HCM121 | 2 | LT | Ngô Thị Mây Ước | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-19 (N02)/CNTY48N1,CNTY48N2_2_20 | 130 | 1,2,3 | A204 | |||
34 | 5 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N01)/CNTY48N1,CNTY48N2_2_20 | 130 | 1,2 | A204 | ||
35 | PHE112 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMTK51_2_20 | 50 | 8,9,10 | Sân KTX A02 | |||
36 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Khánh Quang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 8,9,10 | Sân KTX A07 | |||
37 | PHE112 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 1,2,3 | Sân KTX A10 | |||
38 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N04)/TY K50N03_2_20 | 50 | 6,7,8 | D201 | ||||
39 | MEC121 | 2 | LT | Đoàn Thị Thanh Hiền | Khoa học quản lý-2-19 (N05)/KTNN K50_2_20 | 50 | 9,10 | A302 | |||
40 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMT51_2_20 | 50 | 3,4,5 | D102 | |||
41 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTP51_2_20 | 50 | 6,7,8 | D103 | |||
42 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N03)/QLDD,BĐS,QLTNMTK51_2_20 | 80 | 4,5 | GD Nghiêng A1 | |||
43 | HCM121 | 2 | LT | Ngô Thị Mây Ước | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-19 (N01)/QLDD48N01,DCMT48,TT48_2_20 | 130 | 3,4,5 | A204 | |||
44 | PST131 | 3 | LT | Mai Thị Ngọc Hà | Xác suất- Thống kê-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 6,7,8 | D102 | |||
45 | PST131 | 3 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Xác suất- Thống kê-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D101 | |||
46 | PST131 | 3 | LT | Mai Thị Ngọc Hà | Xác suất- Thống kê-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D103 | |||
47 | PST131 | 3 | LT | Vi Diệu Minh | Xác suất- Thống kê-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 7,8,9 | D105 | |||
48 | 6 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N01)/CNTY48N1,CNTY48N2_2_20 | 130 | 1,2,3 | A204 | ||
49 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N02)/CNTP 49,CNSH49,KTNN49,PTNT49_2_20 | 130 | 2,3,4 | A404 | |||
50 | PHE112 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | Sân KTX A04 | |||
51 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N02)/TY K50N01_2_20 | 50 | 2,3,4 | D402 | ||||
52 | MEC121 | 2 | LT | Đoàn Thị Thanh Hiền | Khoa học quản lý-2-19 (N05)/KTNN K50_2_20 | 50 | 8,9 | A302 | |||
53 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 7,8,9 | D102 | |||
54 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 2,3,4 | D103 | |||
55 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 7,8,9 | D105 | |||
56 | TOP331 | 2 | LT | Nguyễn Thùy Linh | Tâm lý khách du lịch-2-19 (01)/QLTNMT49_2_20 | 40 | 6,7 | A201 | |||
57 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N04)/CNTY,TYK51_2_20 | 90 | 1,2,3 | GD Nghiêng A1 | |||
58 | PST131 | 3 | LT | Phạm Thanh Hiếu | Xác suất- Thống kê-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 7,8,9 | D101 | |||
59 | PST131 | 3 | LT | Bùi Linh Phượng | Xác suất- Thống kê-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTPK51_2_20 | 50 | 7,8,9 | D103 | |||
60 | PST131 | 3 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Xác suất- Thống kê-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 7,8,9 | A102 | |||
61 | Giai đoạn : 06/01/2020 đến 19/01/2020 | ||||||||||
62 | 2 | PHE111 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 1: Thể dục-2-19 (N01)/KH&QLMT K51_2_20 | 60 | 8,9,10 | Sân NTĐ 06 | ||
63 | 3 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N05)/KH&QLMT 50_2_20 | 60 | 1,2,3 | D504 | ||
64 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N05)/KH&QLMT K51_2_20 | 60 | 2,3 | D505 | |||
65 | 4 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N05)/KH&QLMT K51_2_20 | 60 | 7,8,9 | D505 | ||
66 | 5 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N05)/KH&QLMT 50_2_20 | 60 | 3,4,5 | D504 | ||
67 | Giai đoạn : 10/02/2020 đến 19/04/2020 | ||||||||||
68 | 2 | PST131 | 3 | LT | Bùi Linh Phượng | Xác suất- Thống kê-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTPK51_2_20 | 50 | 8,9,10 | D103 | ||
69 | PST131 | 3 | LT | Vi Diệu Minh | Xác suất- Thống kê-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D104 | |||
70 | 4 | PST131 | 3 | LT | Vi Diệu Minh | Xác suất- Thống kê-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 6,7,8 | D105 | ||
71 | 5 | PST131 | 3 | LT | Mai Thị Ngọc Hà | Xác suất- Thống kê-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 7,8,9 | D102 | ||
72 | 6 | PST131 | 3 | LT | Phạm Thanh Hiếu | Xác suất- Thống kê-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 7,8,9 | D101 | ||
73 | PST131 | 3 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Xác suất- Thống kê-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 7,8,9 | A102 | |||
74 | Giai đoạn : 10/02/2020 đến 12/04/2020 | ||||||||||
75 | 3 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 6,7,8 | D101 | ||
76 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 3,4,5 | D104 | |||
77 | 4 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 3,4,5 | D101 | ||
78 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 6,7,8 | A102 | |||
79 | 5 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMT51_2_20 | 50 | 3,4,5 | D102 | ||
80 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTP51_2_20 | 50 | 6,7,8 | D103 | |||
81 | 6 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 7,8,9 | D102 | ||
82 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 2,3,4 | D103 | |||
83 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 7,8,9 | D105 | |||
84 | Giai đoạn : 10/02/2020 đến 03/05/2020 | ||||||||||
85 | 3 | PST131 | 3 | LT | Bùi Linh Phượng | Xác suất- Thống kê-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMTK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D102 | ||
86 | 5 | PST131 | 3 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Xác suất- Thống kê-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D101 | ||
87 | PST131 | 3 | LT | Mai Thị Ngọc Hà | Xác suất- Thống kê-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D103 | |||
88 | Giai đoạn : 10/02/2020 đến 22/03/2020 | ||||||||||
89 | 2 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N03)/TT49(POHE),BVTV49,LN49,QLTNR49_2_20 | 130 | 1,2,3 | A204 | ||
90 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Huyền | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N01)/(NH+KTPTNT+LN)K51_2_20 | 90 | 8,9,10 | A204 | |||
91 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N03)/QLDD,BĐS,QLTNMTK51_2_20 | 80 | 1,2,3 | GD Nghiêng A1 | |||
92 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N04)/CNTY,TYK51_2_20 | 90 | 4,5 | GD Nghiêng A1 | |||
93 | 3 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N03)/TT49(POHE),BVTV49,LN49,QLTNR49_2_20 | 130 | 1,2 | A204 | ||
94 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Huyền | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N02)/(MT+CNSH+CNTY-POHE)K51_2_20 | 50 | 4,5 | GD Nghiêng A1 | |||
95 | 4 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N02)/CNTP 49,CNSH49,KTNN49,PTNT49_2_20 | 130 | 1,2 | A404 | ||
96 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Huyền | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N01)/(NH+KTPTNT+LN)K51_2_20 | 90 | 6,7 | A204 | |||
97 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Huyền | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N02)/(MT+CNSH+CNTY-POHE)K51_2_20 | 50 | 1,2,3 | GD Nghiêng A1 | |||
98 | 5 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N01)/CNTY48N1,CNTY48N2_2_20 | 130 | 1,2 | A204 | ||
99 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N03)/QLDD,BĐS,QLTNMTK51_2_20 | 80 | 4,5 | GD Nghiêng A1 | |||
100 | 6 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N01)/CNTY48N1,CNTY48N2_2_20 | 130 | 1,2,3 | A204 | ||
101 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N02)/CNTP 49,CNSH49,KTNN49,PTNT49_2_20 | 130 | 2,3,4 | A404 | |||
102 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N04)/CNTY,TYK51_2_20 | 90 | 1,2,3 | GD Nghiêng A1 | |||
103 | Giai đoạn : 10/02/2020 đến 29/03/2020 | ||||||||||
104 | 3 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Khánh Quang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC51,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 1,2,3 | Sân KTX A04 | ||
105 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Trường Giang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTPK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | Sân KTX A03 | |||
106 | PHE112 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 8,9,10 | Sân KTX A04 | |||
107 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Trường Giang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 8,9,10 | Sân KTX A08 | |||
108 | 4 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Khánh Quang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 1,2,3 | Sân KTX A05 | ||
109 | PHE112 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 8,9,10 | Sân KTX A05 | |||
110 | HCM121 | 2 | LT | Ngô Thị Mây Ước | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-19 (N02)/CNTY48N1,CNTY48N2_2_20 | 130 | 1,2,3 | A204 | |||
111 | 5 | PHE112 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMTK51_2_20 | 50 | 8,9,10 | Sân KTX A02 | ||
112 | PHE112 | 1 | LT | Nguyễn Khánh Quang | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 1,2,3 | Sân KTX A07 | |||
113 | PHE112 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 2: Bóng chuyền-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 1,2,3 | Sân KTX A10 | |||
114 | HCM121 | 2 | LT | Ngô Thị Mây Ước | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-19 (N01)/QLDD48N01,DCMT48,TT48_2_20 | 130 | 3,4,5 | A204 | |||
115 | Giai đoạn : 10/02/2020 đến 08/03/2020 | ||||||||||
116 | 2 | TOP331 | 2 | LT | Nguyễn Thùy Linh | Tâm lý khách du lịch-2-19 (01)/QLTNMT49_2_20 | 40 | 9,10 | A201 | ||
117 | 6 | TOP331 | 2 | LT | Nguyễn Thùy Linh | Tâm lý khách du lịch-2-19 (01)/QLTNMT49_2_20 | 40 | 6,7 | A201 | ||
118 | Giai đoạn : 10/02/2020 đến 16/02/2020 | ||||||||||
119 | 3 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N05)/KH&QLMT 50_2_20 | 60 | 1,2,3 | D504 | ||
120 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N03)/TY K50N02_2_20 | 61 | 7,8,9 | D105 | ||||
121 | 4 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N04)/QLDD49N01,MT49,DLST50_2_20 | 100 | 8,9,10 | GD Nghiêng A1 | ||
122 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N01)/CNTY K50_2_20 | 60 | 8,9,10 | D401 | ||||
123 | 5 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N04)/QLDD49N01,MT49,DLST50_2_20 | 100 | 6,7,8 | GD Nghiêng A1 | ||
124 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N05)/KH&QLMT 50_2_20 | 60 | 1,2,3 | D504 | |||
125 | MEC121 | 2 | LT | Đoàn Thị Thanh Hiền | Khoa học quản lý-2-19 (N05)/KTNN K50_2_20 | 50 | 9,10 | A302 | |||
126 | 6 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N02)/TY K50N01_2_20 | 50 | 2,3,4 | D402 | |||
127 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N04)/TY K50N03_2_20 | 50 | 7,8,9 | D201 | ||||
128 | MEC121 | 2 | LT | Đoàn Thị Thanh Hiền | Khoa học quản lý-2-19 (N05)/KTNN K50_2_20 | 50 | 8,9 | A302 | |||
129 | Giai đoạn : 10/02/2020 đến 05/04/2020 | ||||||||||
130 | 2 | PHE111 | 1 | LT | Dương Thế Hiển | Giáo dục thể chất 1: Thể dục-2-19 (N01)/KH&QLMT K51_2_20 | 60 | 8,9,10 | Sân NTĐ 06 | ||
131 | Giai đoạn : 09/03/2020 đến 15/03/2020 | ||||||||||
132 | 6 | TOP331 | 2 | LT | Nguyễn Thùy Linh | Tâm lý khách du lịch-2-19 (01)/QLTNMT49_2_20 | 40 | 6,7 | A201 | ||
133 | Giai đoạn : 16/03/2020 đến 03/05/2020 | ||||||||||
134 | 3 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N05)/KH&QLMT K51_2_20 | 60 | 1,2 | D505 | ||
135 | 4 | TML131 | 3 | LT | Nguyễn Thị Thúy | Triết học Mác - Lênin-2-19 (N05)/KH&QLMT K51_2_20 | 60 | 7,8,9 | D505 | ||
136 | Giai đoạn : 23/03/2020 đến 05/04/2020 | ||||||||||
137 | 5 | MEC121 | 2 | LT | Đoàn Thị Thanh Hiền | Khoa học quản lý-2-19 (N05)/KTNN K50_2_20 | 50 | 9,10 | A302 | ||
138 | 6 | MEC121 | 2 | LT | Đoàn Thị Thanh Hiền | Khoa học quản lý-2-19 (N05)/KTNN K50_2_20 | 50 | 8,9 | A302 | ||
139 | Giai đoạn : 23/03/2020 đến 03/05/2020 | ||||||||||
140 | 3 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N03)/TY K50N02_2_20 | 61 | 7,8,9 | D105 | |||
141 | 4 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N01)/CNTY K50_2_20 | 60 | 8,9,10 | D401 | |||
142 | 6 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N02)/TY K50N01_2_20 | 50 | 2,3,4 | D402 | |||
143 | MEC121 | 2 | LT | Khoa học quản lý-2-19 (N04)/TY K50N03_2_20 | 50 | 7,8,9 | D201 | ||||
144 | Giai đoạn : 23/03/2020 đến 19/04/2020 | ||||||||||
145 | 3 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N05)/KH&QLMT 50_2_20 | 60 | 1,2,3 | D504 | ||
146 | 4 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N04)/QLDD49N01,MT49,DLST50_2_20 | 100 | 8,9,10 | GD Nghiêng A1 | ||
147 | 5 | VCP131 | 3 | LT | Ngô Thị Quang | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N04)/QLDD49N01,MT49,DLST50_2_20 | 100 | 6,7,8 | GD Nghiêng A1 | ||
148 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N05)/KH&QLMT 50_2_20 | 60 | 1,2,3 | D504 | |||
149 | Giai đoạn : 06/04/2020 đến 19/04/2020 | ||||||||||
150 | 6 | MEC121 | 2 | LT | Đoàn Thị Thanh Hiền | Khoa học quản lý-2-19 (N05)/KTNN K50_2_20 | 50 | 7,8,9 | A302 | ||
151 | Giai đoạn : 06/04/2020 đến 17/05/2020 | ||||||||||
152 | 4 | HCM121 | 2 | LT | Ngô Thị Mây Ước | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-19 (N03)/DTY48_2_20 | 50 | 4,5 | A203 | ||
153 | 6 | HCM121 | 2 | LT | Ngô Thị Mây Ước | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-19 (N03)/DTY48_2_20 | 50 | 2,3,4 | A203 | ||
154 | Giai đoạn : 13/04/2020 đến 19/04/2020 | ||||||||||
155 | 2 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 8,9 | D101 | ||
156 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 6,7 | D102 | |||
157 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 2,3 | D101 | |||
158 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 6,7,8,9,10 | P.Thực hành | |||
159 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 4,5 | D104 | |||
160 | 3 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 6,7,8,9,10 | P.Thực hành | ||
161 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMT51_2_20 | 50 | 4,5 | D102 | |||
162 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTP51_2_20 | 50 | 6,7 | D103 | |||
163 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 3,4 | D104 | |||
164 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 7,8 | A102 | |||
165 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 6,7,8,9,10 | P.Thực hành1 | |||
166 | 4 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 6,7 | D101 | ||
167 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành | |||
168 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTP51_2_20 | 50 | 6,7 | D103 | |||
169 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 7,8 | A102 | |||
170 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 3,4 | D103 | |||
171 | 5 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMT51_2_20 | 50 | 3,4 | D102 | ||
172 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTP51_2_20 | 50 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành1 | |||
173 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 4,5 | D101 | |||
174 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 6,7 | D105 | |||
175 | 6 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 8,9 | D102 | ||
176 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành | |||
177 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 3,4 | D103 | |||
178 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 6,7 | D105 | |||
179 | Giai đoạn : 20/04/2020 đến 26/04/2020 | ||||||||||
180 | 2 | PST131 | 3 | LT | Bùi Linh Phượng | Xác suất- Thống kê-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTPK51_2_20 | 50 | 7,8,9 | D103 | ||
181 | PST131 | 3 | LT | Vi Diệu Minh | Xác suất- Thống kê-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 1,2,3 | D104 | |||
182 | 3 | VCP131 | 3 | LT | Dương Thị Kim Huệ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam-2-19 (N05)/KH&QLMT 50_2_20 | 60 | 1,2,3 | D504 | ||
183 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 6,7,8,9,10 | P.Thực hành1 | |||
184 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 6,7,8,9,10 | P.Thực hành | |||
185 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành | |||
186 | PST131 | 3 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Xác suất- Thống kê-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 2,3,4 | A102 | |||
187 | 4 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành | ||
188 | PST131 | 3 | LT | Vi Diệu Minh | Xác suất- Thống kê-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 6,7,8 | D105 | |||
189 | 5 | PST131 | 3 | LT | Mai Thị Ngọc Hà | Xác suất- Thống kê-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 6,7,8 | D102 | ||
190 | PST131 | 3 | LT | Bùi Linh Phượng | Xác suất- Thống kê-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTPK51_2_20 | 50 | 7,8,9 | D103 | |||
191 | 6 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N04)/CNTP,CNSH,ATTP51_2_20 | 50 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành1 | ||
192 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành | |||
193 | PST131 | 3 | LT | Phạm Thanh Hiếu | Xác suất- Thống kê-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 7,8,9 | D101 | |||
194 | PST131 | 3 | LT | Phạm Thanh Hiếu | Xác suất- Thống kê-2-19 (N01)/TTK51,NNCNC,KTNN,KDNN,KDQT51_2_20 | 55 | 1,2,3 | D103 | |||
195 | PST131 | 3 | LT | Mai Thị Ngọc Hà | Xác suất- Thống kê-2-19 (N02)/LN+QLTNR51_2_20 | 50 | 6,7,8 | D102 | |||
196 | PST131 | 3 | LT | Vi Diệu Minh | Xác suất- Thống kê-2-19 (N06)/CNTYK51_2_20 | 50 | 2,3,4 | D104 | |||
197 | PST131 | 3 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Xác suất- Thống kê-2-19 (N07)/TYK51_2_20 | 60 | 7,8,9 | A102 | |||
198 | PST131 | 3 | LT | Vi Diệu Minh | Xác suất- Thống kê-2-19 (N09)/CNTY(POHE) K51_2_20 | 40 | 7,8,9 | D105 | |||
199 | Giai đoạn : 20/04/2020 đến 03/05/2020 | ||||||||||
200 | 4 | GBI131 | 3 | LT | Mai Hoàng Đạt | Sinh học-2-19 (N05)/QLDD,BĐSK51_2_20 | 50 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành1 | ||
201 | 5 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thanh Huế | Sinh học-2-19 (N03)/KHMT,QLTT,CNKTMT51_2_20 | 50 | 1,2,3,4,5 | P.Thực hành1 | ||
202 | GBI131 | 3 | LT | Phạm Thị Thanh Vân | Sinh học-2-19 (N08)/QLTN&MTK51_2_20 | 50 | 6,7,8,9,10 | P.Thực hành | |||
203 | |||||||||||
204 | Thái nguyên, ngày tháng năm | ||||||||||
205 | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
206 | KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||||
207 | NGƯỜI LẬP BIỂU | PHÓ TRƯỞNG PHÒNG | |||||||||
208 | |||||||||||
209 | |||||||||||
210 | |||||||||||
211 | Lê Đình Chi | PGS. TS. Nguyễn Thúy Hà |