1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH | ||||||||
3 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA | ||||||||
4 | |||||||||
5 | LỊCH TUẦN | ||||||||
6 | (TỪ NGÀY 15/04/2024 TỚI NGÀY 20/04/2024) | ||||||||
12 | BUỔI | ĐƠN VỊ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
13 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | 20/04/2024 | |||
14 | Sáng | Chuyên gia | TS.BS. Nguyễn Nam Hà (Tai Mũi Họng) | TS.BS. Nguyễn Tiến Linh (Chấn Thương chỉnh hình - bệnh cơ xương khớp) | ThS. Hoàng Văn Quyên (Ngôn ngữ Trị liệu) | ThS.BS. Mai Bá Tiến Dũng (Thận niệu - Nam khoa) | ||||
15 | Chiều | PGS.TS.BS.Trần Thị Mộng Hiệp (Nội Nhi) | |||||||
16 | Sáng | Y học gia đình | BS. Trần Cao Thịnh Phước | TS.BS.Trần Đức Sĩ | BS. Lý Thị Mỹ Ngân | TS.BS.Trần Đức Sĩ | |||
17 | Chiều | ThS.BS.CK2 Nguyễn Thị Ngọc Diễm | BS. Trần Cao Thịnh Phước | Bs. Lý Thị Mỹ Ngân | BS. Lý Thị Mỹ Ngân | ||||
18 | Sáng | Nội | ThS.BS.CK2 Mai Duy Linh (Tổng quát - Khớp) | ThS.BS.CK2. Đào Xuân Lãm (Tổng quát - Tiêu hóa) | TS.BS. Đào Thị Thanh Bình (Tổng quát - Tim mạch) | ThS.BS.CK1. Nguyễn Sĩ Phương Thảo (Tổng quát - Nội tiết) | ThS.BS. Vũ Thị Thúy Hà | TS.BS.CK2 Phan Thái Hảo (Tổng quát - Tim mạch) | ||
19 | Chiều | ThS.BS.CK2. Đoàn Lê Minh Hạnh (Tổng quát - Hô hấp) | PGS.TS.BS. Phạm Đăng Diệu (Tổng quát) | ThS.BS.CK2. Đoàn Lê Minh Hạnh (Tổng quát - Hô hấp) | Ths.Bs Nguyễn Thùy Châu (YHGD - Tim mạch) | ||||
20 | Sáng | Nội thần kinh | Tăng Ngọc Phương Lộc | Lưu Xuân thu | |||||
21 | Chiều | Trần Thị Bích Ngọc | |||||||
22 | Sáng | Nội 2 | BS. Phan Nguyễn Minh Thảo (Tổng quát) | BS. Nguyễn Huỳnh Đức Nhã (Tổng quát) | |||||
23 | Chiều | BS. Đào Nguyễn Thắng (Tổng quát) | BS. Nguyễn Văn Hoàng (Tổng quát) | ||||||
24 | Sáng | Ngoại khoa | BS.CK2. Trịnh Trung Tiến | ||||||
25 | Chiều | ||||||||
26 | Sáng | Sản khoa | Ths.BS.CK2. Trương Thị Bích Hà | Ths.BS. Việt Thị Minh Trang | BS.CK2. Trần Thị Ngọc Phượng | Ths.BS. Việt Thị Minh Trang | |||
27 | Chiều | ||||||||
28 | Sáng | Nhi khoa | |||||||
29 | Chiều | ThS.BS.CK2 Nguyễn Thị Ngọc Diễm | ThS. BS Hoàng Ngọc Triệu | ||||||
30 | Sáng | Da liễu | ThS. BS. Lưu Mỹ Phụng | TS.BS Huỳnh Thị Xuân Tâm | TS.BS Huỳnh Thị Xuân Tâm | ThS.BS Lưu Mỹ Phụng | ThS.BS Lưu Mỹ Phụng | ||
31 | Chiều | ||||||||
32 | Sáng | Chấn thương chỉnh hình | ThS.BS.Nguyễn Thụy Song Hà | BS.CK1 Trương Hoàng Sang | BS.CK1 Trương Hoàng Sang | TS.BS.Trương Tấn Trung | |||
33 | Chiều | TS.BS.Trương Tấn Trung | BS.CK1 Trương Hoàng Sang | BS.CK1 Trương Hoàng Sang | TS.BS.Trương Tấn Trung | ||||
34 | Sáng | Tai - Mũi - Họng | Ths.Bs. Trần Xuân Bách | PGS.TS.BS Nhan Trừng Sơn | BS.Nguyễn Duy Quốc Khánh | TS.BS. Phạm Ngọc Hoàng Long | ThS.BSCK1.Ngô Hồng Ngọc | ||
35 | Chiều | BS.Nguyễn Duy Quốc Khánh | BS.CK2. Nguyễn Vĩnh Phước | BSCK2 . Nguyễn Thị Ngọc Lan | BSCK2 . Nguyễn Thị Ngọc Lan | ||||
36 | Sáng | Mắt | ThS.BS. Nguyễn Ngọc Anh Tú | ThS.BS. Nguyễn Trịnh Bảo An | |||||
37 | Chiều | Ths.BS. Bùi Lê Đan Thanh | ThS.BS. Lê Quốc Tuấn | ThS.BS. Bùi Lê Đan Thanh | ThS.BS. Nguyễn Trịnh Bảo An | ||||
38 | Sáng | Răng - Hàm - Mặt | BsCk1 Lê Bảo Trân | BsCk1 Lê Bảo Trân | ThsBs Trần Thị Vân | ThsBs Nguyễn Như Trung | ThsBs Trần Thị Vân | ||
39 | Chiều | ThsBs Trần Thị Vân | BsCk1 Lê Bảo Trân | ThsBs Nguyễn Quỳnh Hương | ThsBs Nguyễn Như Trung | ||||
40 | Sáng | Âm ngữ trị liệu | |||||||
41 | Chiều | ||||||||
42 | Sáng | Y học cổ truyền | Ths.BS. Võ Thị Ngọc Hà | ||||||
43 | Chiều | ||||||||
44 | Sáng | Khám tâm thần | BS CKI Lê Ngọc Phương Uyên | ||||||
45 | Chiều | ||||||||
46 | Sáng | XQ | CN. Phạm Công Sách, CN. Trần Vũ Khải | CN. Đặng Thế Phong, CN. Trần Vũ Khải | CN. Phạm Công Sách, CN. Trần Vũ Khải | CN. Đặng Thế Phong, CN. Trần Vũ Khải | CN. Đặng Thế Phong | ||
47 | Chiều | CN. Phạm Công Sách, CN. Trần Vũ Khải | CN. Đặng Thế Phong, CN. Trần Vũ Khải | CN. Phạm Công Sách, CN. Trần Vũ Khải | CN. Đặng Thế Phong, CN. Trần Vũ Khải | ||||
48 | Sáng | Nội soi tiêu hóa | Bs Phan Thị Thuỳ Dung | Bs Trần Phạm Phương Thư | Bs Vũ Quốc Bảo | Bs Phan Thị Thuỳ Dung | |||
49 | Chiều | ||||||||
50 | Sáng | Khúc xạ nhãn khoa | CN. Lâm Ngọc Yến Nhi, CN. Lê Tuấn Đức | CN. Lâm Ngọc Yến Nhi, CN. Lê Tuấn Đức | CN. Lâm Ngọc Yến Nhi, CN. Lê Tuấn Đức | CN. Lâm Ngọc Yến Nhi, CN. Lê Tuấn Đức | 02 KTV | ||
51 | Chiều | CN. Lâm Ngọc Yến Nhi, CN. Nguyễn Đinh Khang, CN. Lê Tuấn Đức | CN. Lâm Ngọc Yến Nhi, CN. Lê Tuấn Đức | CN. Lâm Ngọc Yến Nhi, CN. Lê Tuấn Đức | CN. Lâm Ngọc Yến Nhi, CN. Lê Tuấn Đức | ||||
52 | Sáng | Siêu âm | BS. Nguyễn Thị Ý Lan | BS. Nguyễn Thị Ý Lan | BS. Nguyễn Thị Ý Lan | BS. Nguyễn Thị Ý Lan | |||
53 | Chiều | BS. Nguyễn Thị Ý Lan | BS. Nguyễn Thị Ý Lan | BS. Nguyễn Thị Ý Lan | BS. Nguyễn Thị Ý Lan | ||||
54 | Sáng | Siêu âm Sản - Phụ | Ths.BS.CK1. Mạc Quốc Như Hùng | ||||||
55 | Chiều | ||||||||
56 | Sáng | XN | ThS. Ngô Hoàng Ngọc Thanh + 4 KTV cơ hữu | ThS. Nguyễn Thị Thu Hòa + 5 KTV cơ hữu | ThS. Ngô Hoàng Ngọc Thanh + 4 KTV cơ hữu | ThS. Nguyễn Thị Thu Hòa + 5 KTV cơ hữu | CN. Trần Tấn Phương + CN. La Mộng Thúy | ||
57 | Chiều | ThS. Ngô Hoàng Ngọc Thanh + 4 KTV cơ hữu | ThS. Nguyễn Thị Thu Hòa + 5 KTV cơ hữu | ThS. Ngô Hoàng Ngọc Thanh + 4 KTV cơ hữu | ThS. Nguyễn Thị Thu Hòa + 5 KTV cơ hữu | ||||
58 | Sáng | Tư vấn tâm lí | ThS. Đoàn Bắc Việt Trân | ||||||
59 | Chiều | ThS.Trần Thị Tâm Nhàn | ThS. Nguyễn Bảo Ân | ThS. Đoàn Bắc Việt Trân | |||||
60 | Sáng | Cấp cứu | BS.CKII Đào Thị Vui | BS.CKII Đào Thị Vui | BS.CKII Đào Thị Vui | BS.CKII Đào Thị Vui | BS.CKII Đào Thị Vui | TS.BS.CK2 Phan Thái Hảo | |
61 | Chiều | BS.CKII Đào Thị Vui | BS.CKII Đào Thị Vui | BS.CKII Đào Thị Vui | BS.CKII Đào Thị Vui | ||||
62 | Sáng | Thăm dò chức năng | |||||||
63 | Chiều | ThS. Bs. Trần Ngọc Thanh - ThS. Trần Hoàng Phúc | ThS. Bs Trần Ngọc Thanh - Ths. Trần Hoàng Phúc | ||||||
64 | Sáng | Phục hồi chức năng | Thạc sỹ Nguyễn Hoàng Linh | ||||||
65 | Chiều | ||||||||
66 | Sáng | Miễn dịch - Dị ứng | ThS.BS. Nguyễn Thùy Châu | ||||||
67 | Chiều | ThS.BS. Nguyễn Thùy Châu | ThS.BS. Nguyễn Thùy Châu |