1 | Khoa | MAHP | Ten HP | Masv | Ho | Ten | lop | Ngày thi | Thứ | Buổi | Nơi thi | Thời gian | HT thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209030 | Phasonexay | Phommalaysy | X14 | 03/06/2022 | 6 | Cấm thi | ||||
3 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210152 | Huỳnh Thị Ngọc | Ly | S9A | 03/06/2022 | 6 | Cấm thi | ||||
4 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210099 | Mai Thị Thu | Lan | S9B | 03/06/2022 | 6 | Cấm thi | ||||
5 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210044 | Cao Lê Hoàng | Anh | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
6 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219028 | Phapa | Chanthalart | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
7 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210010 | Đào Ánh Mỹ | Duyên | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
8 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210068 | Trương Thị | Hạnh | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
9 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210003 | Nguyễn Thị Nguyên | Hảo | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
10 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210155 | Lê Thị Mỹ | Hằng | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
11 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210057 | Đoàn Trần Ái | Hậu | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
12 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210017 | Phạm Thị | Hoàn | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
13 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210016 | Nguyễn Thị Thảo | Lê | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
14 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210093 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
15 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210029 | Tạ Thị Cẩm | Ly | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
16 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219024 | Bounsathid | Manvilaysak | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
17 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210107 | Trương Ly | Na | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
18 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210001 | Nguyễn Thị | Nga | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
19 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210050 | Nguyễn Yến | Nhi | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
20 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210004 | Lê Thị Hồng | Nhung | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
21 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210013 | Lý Thị Ánh | Như | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
22 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210085 | Ta Ngôn | Ninh | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
23 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210147 | Văn Đoàn Kiều | Oanh | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.1 | 7H00 | Tự luận | |
24 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 201183 | Trần Văn | Phông | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
25 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219021 | Khamdala | Saiyan | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
26 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210005 | Nguyễn Thị | Thảo | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
27 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210175 | Nguyễn Thị Ngọc | Thiện | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
28 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210021 | Võ Thị | Thuận | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
29 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210074 | Nguyễn Thị Phi | Thuyền | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
30 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210129 | Đặng Thị Châu | Trinh | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
31 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210047 | Lê Thị Yến | Vi | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
32 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210131 | A Lăng | Vinh | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
33 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219023 | Xayphone | Yaopaseuth | S9A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
34 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219022 | Kheuangseng | Anesavanh | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
35 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219019 | Phonemalai | Chanthilad | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
36 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210025 | Phạm Tâm | Duyên | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
37 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210051 | Lường Thị Thuỳ | Dương | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
38 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210056 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
39 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hậu | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
40 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210028 | Đoàn Thị Thu | Hiền | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
41 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210112 | Hồ Thị Thu | Hương | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
42 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219018 | Meenoy | Ketsamone | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.2 | 7H00 | Tự luận | |
43 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210008 | Trần Thị Kim | Khánh | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
44 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210064 | Đỗ Thị Thanh | Kiều | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
45 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210094 | Huỳnh Thị Khánh | Linh | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
46 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210052 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
47 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210126 | Trần Thị Ánh | Nhất | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
48 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210062 | Đặng Lan | Nhi | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
49 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210162 | Nguyễn Thị | Nhung | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
50 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219025 | Viengsavanh | Nilavong | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
51 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210035 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
52 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210067 | Phạm Thị Thúy | Quỳnh | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
53 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219027 | Thipphavanh | Somseenikone | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
54 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219026 | Sanyalak | Sonephadee | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
55 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210167 | Trương Thiên | Thiên | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
56 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210073 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
57 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210106 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
58 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210041 | Nguyễn Kiều | Trinh | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
59 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 210026 | Dương Thị Cẩm | Tú | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
60 | KHCB | HLD | Hóa lý dược | 219029 | Souksanh | Xayyavongsa | S9B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.1.3 | 7H00 | Tự luận | |
61 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209039 | Phitsamai | Boutdavieng | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
62 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209050 | Touktar | Chanladavong | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
63 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209029 | Phoutthava | Chanlaphone | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
64 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 201094 | Trần Thị Kim | Chi | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
65 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209016 | Canthachone | Inthalangsy | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
66 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209051 | Seesamone | Keokhampoy | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
67 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209006 | Poukky | Keophonechan | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
68 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209024 | Soudaphone | Keophosy | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
69 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209038 | Eunsouk | Keosavanh | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
70 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209028 | Khoun | Keosomphou | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
71 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209037 | Khen | Linthasone | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
72 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209049 | Chanhsamee | Monemanykeo | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
73 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209011 | Douangmany | Sivongsa | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
74 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 201013 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
75 | San | SSCD | Quản lý hộ sinh và CSSKCD | 209017 | Keota | Xayalath | H8 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.1 | 7H00 | Tự luận | |
76 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210020 | Huỳnh Thị Tuyết | Anh | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
77 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 219014 | Tiou | Biousone | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
78 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 2.1014 | Hồ Thị | Dấu | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
79 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210053 | Trịnh Thị Mỹ | Duyên | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
80 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210018 | Huynh Thị Thu | Giang | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
81 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210158 | Hồ Thị | Hoa | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
82 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210015 | Võ Thị Hữu | Hoa | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
83 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210114 | Lê Thị | Huyền | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
84 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210121 | Hồ Thị | Khoa | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
85 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210130 | Bùi Thị Nhậl | Linh | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
86 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210163 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
87 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210037 | Phạm Văn Hàn | Ny | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
88 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 219015 | Souksavanh | Phoudthavong | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
89 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210082 | Y | Phượng | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
90 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210081 | Hồ Thị | Sa | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
91 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210040 | Nguyễn Thị Thu | Sương | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
92 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210054 | Nguyễn Huyền | Trang | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
93 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210080 | Lè Thị Thanh | Trúc | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.2 | 7H00 | Tự luận | |
94 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210184 | Ung Huỳnh Thị Thuỳ | Trinh | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
95 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210096 | Huỳnh Thị | Tuyên | D16A | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
96 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210116 | Hồ Thị | Biên | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
97 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210090 | Hồ Thị | Bốn | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
98 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 219016 | Pengta | Douangpatham | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
99 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210014 | Đỗ Huỳnh | Giang | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
100 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210009 | Phạm Nguyền Thanh | Hà | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
101 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210102 | Võ Thị | Hương | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
102 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210078 | Đoàn Lê Minh | Hương | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
103 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 219013 | Khamphout | Inthavong | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
104 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210075 | Lê Tự Đăng | Khoa | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
105 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210113 | Hồ Thị | Lệ | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
106 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210128 | Hồ Thị | Liếp | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
107 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210100 | Un Thị | Nào | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
108 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210036 | Lê Thị Ngọc | Phúc | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
109 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210046 | Hồ Thị | Quỳnh | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
110 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 219017 | Viravanh | Sihavong | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
111 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210156 | Lê Minh | Thái | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.2.3 | 7H00 | Tự luận | |
112 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209052 | Ounnaphomma | Bouala | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
113 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209012 | Maxa | Bouaphaphanh | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
114 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209032 | Moukdavanh | Bounheuang | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
115 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209018 | Koyvilay | Bouphaphan | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
116 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209013 | Bounhieng | Chanthalangsy | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
117 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209003 | Chilavath | Douangkhanthong | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
118 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 201047 | Trương Thị | Hòa | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
119 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209031 | Bounsone | Keokhamphouy | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
120 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209004 | Phoutthaxay | Mangvorladet | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
121 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 209022 | Nomevilai | Sivongsa | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
122 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 189039 | Anouson | Thammavong | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
123 | Duoc | HDL | Hóa phân tích định lượng | 201034 | Hồ Thị Hoài | Vi | X14 | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
124 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210179 | Phạm Thị Phương | Thảo | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
125 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210153 | HỒ Thị Triều | Tiên | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
126 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210042 | Ating Thị | Tốp | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
127 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210019 | Trân Thị | Trâm | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
128 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210169 | Đoàn Ngọc | Tú | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận | |
129 | Điều dưỡng | DDCS2 | Điều dưỡng cơ sở 2 | 210069 | Hôih Thị | Vân | D16B | 03/06/2022 | 6 | Sáng | D.3.1 | 7H00 | Tự luận |