1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
4 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||
8 | Môn thi: | |||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Trần Lê Phước An | 26/12/1999 | 10 A1 CLC | |||
11 | 2 | 2 | Nguyễn Quang An | 26/09/1999 | 10 A2 Hoá | |||
12 | 3 | 3 | Phạm Trường An | 14/04/1999 | 10 A1 Hoá | |||
13 | 4 | 4 | Vũ Trường An | 08/05/1999 | 10 A1 Lý | |||
14 | 5 | 5 | Bùi Tuấn Anh | 15/08/1999 | 10 A1 ClC | |||
15 | 6 | 6 | Nguyễn Đức Anh | 08/02/1999 | 10 A1 CLC | |||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Quốc Anh | 21/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
17 | 8 | 8 | Nguyễn Thị Mai Anh | 01/02/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
18 | 9 | 9 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
19 | 10 | 10 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 01/10/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
20 | 11 | 11 | Trần Quang Anh | 03/09/1999 | 10 A1 CLC | |||
21 | 12 | 12 | Trương Thị Mai Anh | 23/12/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
22 | 13 | 13 | Bùi Quỳnh Anh | 07/11/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
23 | 14 | 14 | Chu Ngọc Anh | 26/02/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
24 | 15 | 15 | Đặng Quang Anh | 24/12/1999 | 10 A2 Lý | |||
25 | 16 | 16 | Đỗ Hoàng Anh | 25/06/1999 | 10 A1 Toán | |||
26 | 17 | 17 | Đỗ Xuân Anh | 10/11/1999 | 10 A1 Toán | |||
27 | 18 | 18 | Hoàng Đức Anh | 25/05/1999 | 10 A2 Hoá | |||
28 | 19 | 19 | Kim Quốc Anh | 22/06/1999 | 10 A1 Toán | |||
29 | 20 | 20 | Lê Thị Phương Anh | 15/04/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
30 | 21 | 21 | Lê Tuấn Anh | 11/02/1999 | 10A2 Toán | |||
31 | 22 | 22 | Lê Tuấn Anh | 30/06/1999 | 10 A2 Hoá | |||
32 | 23 | 23 | Mai Phạm Kiều Anh | 25/11/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
33 | 24 | 24 | Mai Phương Anh | 23/11/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
34 | ||||||||
35 | ||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
51 | ______________ | |||||||
52 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
53 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
54 | ||||||||
55 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
56 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||
57 | Môn thi: | |||||||
58 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
59 | 1 | 25 | Nguyễn An Hà Anh | 26/01/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
60 | 2 | 26 | Nguyễn Bá Tường Anh | 12/09/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
61 | 3 | 27 | Nguyễn Chu Giang Anh | 07/07/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
62 | 4 | 28 | Nguyễn Duy Anh | 08/04/1999 | 10 A2 Hoá | |||
63 | 5 | 29 | Nguyễn Giang Anh | 24/02/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
64 | 6 | 30 | Nguyễn Lê Phong Anh | 20/07/1999 | 10 A2 Hoá | |||
65 | 7 | 31 | Nguyễn Quang Anh | 26/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
66 | 8 | 32 | Nguyễn Quỳnh Anh | 18/04/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
67 | 9 | 33 | Nguyễn Thế Anh | 25/11/1999 | 10 A2 Tin | |||
68 | 10 | 34 | Nguyễn Tường Anh | 31/03/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
69 | 11 | 35 | Nguyễn Văn Việt Anh | 15/07/1999 | 10 A1 Toán | |||
70 | 12 | 36 | Nguyễn Vũ Hà Anh | 25/06/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
71 | 13 | 37 | Nguyễn Xuân Duy Anh | 12/02/1999 | 10 A2 Sinh | |||
72 | 14 | 38 | Phạm Mai Anh | 30/08/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
73 | 15 | 39 | Quản Lê Quang Anh | 10/02/1999 | 10 A1 Hoá | |||
74 | 16 | 40 | Trần Phương Anh | 27/02/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
75 | 17 | 41 | Trần Thị Ngọc Anh | 21/04/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
76 | 18 | 42 | Trịnh Phương Anh | 27/11/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
77 | 19 | 43 | Đinh Thị Hồng Ánh | 08/06/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
78 | 20 | 44 | Nguyễn Đặng Ánh | 15/06/1999 | 10 A2 Toán | |||
79 | 21 | 45 | Nguyễn Vũ Nhật Ánh | 14/05/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
80 | 22 | 46 | Nhữ Ngọc Ánh | 11/07/1999 | 10 A2 Toán | |||
81 | ||||||||
82 | ||||||||
83 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
84 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
85 | ||||||||
86 | ||||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | ||||||||
95 | ||||||||
96 | ||||||||
97 | ||||||||
98 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
99 | ______________ | |||||||
100 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
101 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
102 | ||||||||
103 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
104 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||
105 | Môn thi: | |||||||
106 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
107 | 1 | 47 | Mai Lâm Bắc | 16/02/1999 | 10 A1 Hoá | |||
108 | 2 | 48 | Đặng Hoàng Bách | 02/11/1999 | 10 A1 Lý | |||
109 | 3 | 49 | Nguyễn Gia Bách | 19/12/1999 | 10 A2 Hoá | |||
110 | 4 | 50 | Phạm Chí Bách | 21/10/1999 | 10 A2 Tin | |||
111 | 5 | 51 | Đinh Thạch Bích | 14/05/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
112 | 6 | 52 | Vũ Ngọc Biển | 16/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
113 | 7 | 53 | Ngô Ngọc Châm | 31/05/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
114 | 8 | 54 | Trương Thị Minh Châu | 03/09/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
115 | 9 | 55 | Lê Khuất Minh Châu | 23/11/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
116 | 10 | 56 | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 12/11/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
117 | 11 | 57 | Trương Quỳnh Chi | 24/02/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
118 | 12 | 58 | Đinh Đức Chung | 19/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
119 | 13 | 59 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 01/12/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
120 | 14 | 60 | Nguyễn Hữu Cường | 14/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
121 | 15 | 61 | Nguyễn Mạnh Cường | 26/02/1999 | 10 A1 Hoá | |||
122 | 16 | 62 | Bùi Văn Đại | 09/06/1999 | 10 A1 Lý | |||
123 | 17 | 63 | Hà Minh Đăng | 26/08/1999 | 10A2 Toán | |||
124 | 18 | 64 | Nguyễn Thị Đào | 08/03/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
125 | 19 | 65 | Tạ Quang Đạo | 09/10/1999 | 10 A2 CLC | |||
126 | 20 | 66 | Cung Tiến Đạt | 22/12/1999 | 10 A2 Hoá | |||
127 | 21 | 67 | Hoàng Tiến Đạt | 24/08/1999 | 10 A1 Lý | |||
128 | 22 | 68 | Ngô Trọng Đạt | 14/10/1999 | 10 A1 Hoá | |||
129 | ||||||||
130 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
131 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
132 | ||||||||
133 | ||||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | ||||||||
140 | ||||||||
141 | ||||||||
142 | ||||||||
143 | ||||||||
144 | ||||||||
145 | ||||||||
146 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
147 | ______________ | |||||||
148 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
149 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
150 | ||||||||
151 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
152 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||
153 | Môn thi: | |||||||
154 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
155 | 1 | 69 | Nguyễn Đức Đạt | 27/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
156 | 2 | 70 | Nguyễn Tiến Đạt | 06/11/1999 | 10 A2 Toán | |||
157 | 3 | 71 | Nguyễn Tiến Đạt | 08/02/1999 | 10 A2 Tin | |||
158 | 4 | 72 | Phạm Thành Đạt | 07/06/1999 | 10 A2 Hoá | |||
159 | 5 | 73 | Lê Ngọc Diệp | 03/11/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
160 | 6 | 74 | Lưu Thị Xuân Diệu | 15/04/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
161 | 7 | 75 | Đỗ Thái Đôn | 17/09/1999 | 10 A2 Tin | |||
162 | 8 | 76 | Hoàng Anh Đức | 06/05/1999 | 10 A1 CLC | |||
163 | 9 | 77 | Ngô Minh Đức | 17/06/1999 | 10 A2 CLC | |||
164 | 10 | 78 | Phạm Ngọc Anh Đức | 07/10/1999 | 10 A1 CLC | |||
165 | 11 | 79 | Bùi Minh Đức | 28/11/1999 | 10 A2 Hoá | |||
166 | 12 | 80 | Đàm Truyền Đức | 07/04/1999 | 10 A1 Lý | |||
167 | 13 | 81 | Dương Minh Đức | 30/01/1999 | 10 A1 Toán | |||
168 | 14 | 82 | Hoàng Kim Đức | 19/05/1999 | 10 A1 Tin | |||
169 | 15 | 83 | Lê Minh Đức | 03/10/1999 | 10 A1 Hoá | |||
170 | 16 | 84 | Lê Trung Đức | 21/05/1999 | 10 A2 Lý | |||
171 | 17 | 85 | Nghiêm Phú Đức | 10/10/1999 | 10 A1 Lý | |||
172 | 18 | 86 | Nghiêm Xuân Đức | 14/07/1999 | 10 A1 Hoá | |||
173 | 19 | 87 | Nguyễn Hồng Đức | 30/03/1999 | 10 A1 Lý | |||
174 | 20 | 88 | Vũ Thùy Dung | 31/10/1999 | Nữ | 10A2 Toán | ||
175 | 21 | 89 | Nguyễn Tuấn Dũng | 15/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
176 | 22 | 90 | Đỗ Ngọc Dũng | 09/11/1999 | 10 A1 Toán | |||
177 | 23 | 91 | Hoàng Trung Dũng | 18/06/1999 | 10 A1 Toán | |||
178 | 24 | 92 | Nguyễn Ngọc Dũng | 31/03/1999 | 10 A2 Toán | |||
179 | ||||||||
180 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
181 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
182 | ||||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | ||||||||
186 | ||||||||
187 | ||||||||
188 | ||||||||
189 | ||||||||
190 | ||||||||
191 | ||||||||
192 | ||||||||
193 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
194 | ______________ | |||||||
195 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
196 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
197 | ||||||||
198 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
199 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||
200 | Môn thi: | |||||||
201 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
202 | 1 | 93 | Nguyễn Văn Dũng | 05/06/1999 | 10 A1 Tin | |||
203 | 2 | 94 | Nguyễn Việt Dũng | 26/09/1999 | 10 A1 Sinh | |||
204 | 3 | 95 | Tạ Bá Dũng | 16/07/1999 | 10 A1 Lý | |||
205 | 4 | 96 | Trần Sỹ Trí Dũng | 30/01/1999 | 10 A1 Sinh | |||
206 | 5 | 97 | Triệu Tuấn Dũng | 09/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
207 | 6 | 98 | Mai Duy Dương | 13/09/1999 | 10 A2 Tin | |||
208 | 7 | 99 | Phạm Tùng Dương | 21/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
209 | 8 | 100 | Phạm Tùng Dương | 17/07/1999 | 10 A2 Hoá | |||
210 | 9 | 101 | Ngô Lê Duy | 18/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
211 | 10 | 102 | Nguyễn Hải Duy | 01/06/1999 | 10 A2 CLC | |||
212 | 11 | 103 | Phạm Hoàng Duy | 05/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
213 | 12 | 104 | Đỗ Đức Duy | 19/08/1999 | 10 A2 Sinh | |||
214 | 13 | 105 | Đoàn Phan Duy | 27/03/1999 | 10 A1 Sinh | |||
215 | 14 | 106 | Phạm Đức Duy | 10/03/1999 | 10 A2 Toán | |||
216 | 15 | 107 | Trần Quang Duy | 06/10/1999 | 10 A1 Hoá | |||
217 | 16 | 108 | Nguyễn Trường Giang | 15/12/1999 | 10 A2 CLC | |||
218 | 17 | 109 | Đoàn Hương Giang | 29/03/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
219 | 18 | 110 | Dương Hương Giang | 30/01/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
220 | 19 | 111 | Lê Tùng Giang | 13/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
221 | 20 | 112 | Phạm Hương Giang | 11/08/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
222 | 21 | 113 | Phạm Trường Giang | 09/10/1999 | 10 A2 Lý | |||
223 | 22 | 114 | Trần Nông Hoàng Giang | 04/03/1999 | 10 A1 Hoá | |||
224 | 23 | 115 | Trịnh Hương Giang | 17/10/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
225 | 24 | 116 | Hoàng Hà | 23/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
226 | ||||||||
227 | ||||||||
228 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
229 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
230 | ||||||||
231 | ||||||||
232 | ||||||||
233 | ||||||||
234 | ||||||||
235 | ||||||||
236 | ||||||||
237 | ||||||||
238 | ||||||||
239 | ||||||||
240 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
241 | ______________ | |||||||
242 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
243 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
244 | ||||||||
245 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
246 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||
247 | Môn thi: | |||||||
248 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
249 | 1 | 117 | Nguyễn Quang Hà | 13/05/1999 | 10 A1 Tin | |||
250 | 2 | 118 | Trịnh Thị Phương Hà | 29/11/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
251 | 3 | 119 | Vũ Hữu Diệu Hà | 15/07/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
252 | 4 | 120 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/1999 | 10 A1 CLC | |||
253 | 5 | 121 | Đồng Ngọc Hải | 08/07/1999 | 10 A1 Lý | |||
254 | 6 | 122 | Giang Nam Hải | 24/08/1999 | 10 A2 Tin | |||
255 | 7 | 123 | Nguyễn Đình Hải | 03/03/1999 | 10 A2 Tin | |||
256 | 8 | 124 | Trần Như Hải | 23/12/1999 | 10 A1 Sinh | |||
257 | 9 | 125 | Chu Thị Thúy Hằng | 05/10/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
258 | 10 | 126 | Đào Thị Việt Hằng | 04/06/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
259 | 11 | 127 | Đinh Lê Hằng | 19/05/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
260 | 12 | 128 | Lê Thị Khánh Hằng | 15/07/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
261 | 13 | 129 | Nguyễn Hồng Hạnh | 08/01/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
262 | 14 | 130 | Đỗ Thị Minh Hạnh | 16/11/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
263 | 15 | 131 | Lưu Mạnh Hiệp | 05/06/1999 | 10 A2 Sinh | |||
264 | 16 | 132 | Nguyễn Quốc Hiệp | 23/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
265 | 17 | 133 | Võ Khắc Hiệp | 03/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
266 | 18 | 134 | Nguyễn Công Hiếu | 10/10/1999 | 10 A1 CLC | |||
267 | 19 | 135 | Tạ Quốc Hiếu | 14/08/1999 | 10 A2 CLC | |||
268 | 20 | 136 | Bùi Đức Hiếu | 05/11/1999 | 10 A2 Hoá | |||
269 | 21 | 137 | Đinh Quang Hiếu | 11/12/1999 | 10 A1 Hoá | |||
270 | 22 | 138 | Nguyễn Chí Hiếu | 03/06/1999 | 10 A1 Tin | |||
271 | 23 | 139 | Nguyễn Đình Hiếu | 11/05/1999 | 10 A2 Sinh | |||
272 | 24 | 140 | Nguyễn Duy Hiếu | 18/04/1999 | 10 A2 Hoá | |||
273 | ||||||||
274 | ||||||||
275 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
276 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
277 | ||||||||
278 | ||||||||
279 | ||||||||
280 | ||||||||
281 | ||||||||
282 | ||||||||
283 | ||||||||
284 | ||||||||
285 | ||||||||
286 | ||||||||
287 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
288 | ______________ | |||||||
289 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
290 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
291 | ||||||||
292 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
293 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||
294 | Môn thi: | |||||||
295 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
296 | 1 | 141 | Nguyễn Lý Hiếu | 25/02/1999 | 10A2 Toán | |||
297 | 2 | 142 | Nguyễn Minh Hiếu | 07/06/1999 | 10 A2 Tin | |||
298 | 3 | 143 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 08/11/1999 | 10 A2 Toán | |||
299 | 4 | 144 | Nguyễn Trung Hiếu | 06/11/1999 | 10 A1 Lý | |||
300 | 5 | 145 | Phạm Trung Hiếu | 04/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
301 | 6 | 146 | Tạ Hữu Hiếu | 22/08/1999 | 10 A1 Lý | |||
302 | 7 | 147 | Trần Sĩ Hiếu | 02/06/1999 | 10 A2 Lý | |||
303 | 8 | 148 | Trịnh Thị Thu Hoài | 25/12/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
304 | 9 | 149 | Bùi Lý Khải Hoàn | 14/11/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
305 | 10 | 150 | Nguyễn Hoàng | 30/12/1999 | 10 A1 CLC | |||
306 | 11 | 151 | Đỗ Huy Hoàng | 12/05/1999 | 10 A2 Lý | |||
307 | 12 | 152 | Hà Đặng Thái Hoàng | 24/01/1999 | 10 A2 Sinh | |||
308 | 13 | 153 | Hồ Đức Hoàng | 02/05/1999 | 10 A1 Hoá | |||
309 | 14 | 154 | Ngô Xuân Hoàng | 24/09/1999 | 10 A2 Hoá | |||
310 | 15 | 155 | Nguyễn Duy Hoàng | 13/09/1999 | 10 A2 Hoá | |||
311 | 16 | 156 | Nguyễn Lê Huy Hoàng | 27/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
312 | 17 | 157 | Nguyễn Việt Minh Hoàng | 08/08/1999 | 10 A2 Tin | |||
313 | 18 | 158 | Trần Hữu Hoàng | 01/11/1999 | 10 A1 Lý | |||
314 | 19 | 159 | Trần Lê Hùng | 24/11/1999 | 10 A2 CLC | |||
315 | 20 | 160 | Trần Phi Hùng | 17/01/1999 | 10 A2 CLC | |||
316 | 21 | 161 | Nguyễn Huy Hùng | 19/05/1999 | 10 A1 Toán | |||
317 | 22 | 162 | Phan Minh Hùng | 26/10/1999 | 10 A1 Hoá | |||
318 | 23 | 163 | Tô Quốc Hùng | 06/08/1999 | 10 A1 Tin | |||
319 | 24 | 164 | Phạm Nhật Hưng | 22/12/1999 | 10 A2 CLC | |||
320 | ||||||||
321 | ||||||||
322 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
323 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
324 | ||||||||
325 | ||||||||
326 | ||||||||
327 | ||||||||
328 | ||||||||
329 | ||||||||
330 | ||||||||
331 | ||||||||
332 | ||||||||
333 | ||||||||
334 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
335 | ______________ | |||||||
336 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
337 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
338 | ||||||||
339 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
340 | Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||
341 | Môn thi: | |||||||
342 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
343 | 1 | 165 | Đoàn Mạnh Hưng | 29/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
344 | 2 | 166 | Nguyễn Cảnh Hưng | 14/09/1999 | 10 A1 Hoá | |||
345 | 3 | 167 | Trần Quang Hưng | 12/05/1999 | 10 A2 Sinh | |||
346 | 4 | 168 | Trần Việt Hưng | 18/09/1999 | 10 A2 Toán | |||
347 | 5 | 169 | Bùi Đỗ Quỳnh Hương | 13/02/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
348 | 6 | 170 | Nguyễn Mai Hương | 15/07/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
349 | 7 | 171 | Nguyễn Mai Hương | 11/04/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
350 | 8 | 172 | Nguyễn Thanh Hương | 21/06/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
351 | 9 | 173 | Hoàng Bích Hường | 05/02/1999 | Nữ | 10A2 Toán | ||
352 | 10 | 174 | Nguyễn Thị Minh Hường | 25/03/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
353 | 11 | 175 | Phạm Gia Huy | 08/11/1999 | 10 A1 CLC | |||
354 | 12 | 176 | Trần Quang Huy | 01/11/1999 | 10 A2 CLC | |||
355 | 13 | 177 | Kiều Quang Huy | 22/01/1999 | 10 A1 Hoá | |||
356 | 14 | 178 | Lê Đăng Huy | 07/07/1999 | 10 A2 Lý | |||
357 | 15 | 179 | Nguyễn Đăng Huy | 15/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
358 | 16 | 180 | Nguyễn Quang Huy | 23/01/1999 | 10 A1 Sinh | |||
359 | 17 | 181 | Quyền Quang Huy | 10/07/1999 | 10 A2 Toán | |||
360 | 18 | 182 | Tống Ngọc Huy | 03/02/1999 | 10 A1 Hoá | |||
361 | 19 | 183 | Trần Đỗ Quang Huy | 29/06/1999 | 10 A1 Tin | |||
362 | 20 | 184 | Trần Quang Huy | 08/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
363 | 21 | 185 | Nguyễn Hạnh Huyên | 20/09/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
364 | 22 | 186 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20/03/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
365 | ||||||||
366 | ||||||||
367 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
368 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
369 | ||||||||
370 | ||||||||
371 | ||||||||
372 | ||||||||
373 | ||||||||
374 | ||||||||
375 | ||||||||
376 | ||||||||
377 | ||||||||
378 | ||||||||
379 | ||||||||
380 | ||||||||
381 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
382 | ______________ | |||||||
383 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
384 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
385 | ||||||||
386 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
387 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||
388 | Môn thi: | |||||||
389 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
390 | 1 | 187 | Phạm Thị Thu Huyền | 22/09/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
391 | 2 | 188 | Lê Đức Khải | 13/09/1999 | 10 A1 Toán | |||
392 | 3 | 189 | Nguyễn Quang Khải | 12/12/1999 | 10 A2 Hoá | |||
393 | 4 | 190 | Tạ Quốc Khải | 10/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
394 | 5 | 191 | Ngô Vĩnh Khang | 05/12/1999 | 10 A1 Lý | |||
395 | 6 | 192 | Đỗ Bảo Khánh | 28/08/1999 | 10 A2 Tin | |||
396 | 7 | 193 | Lê Khánh | 11/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
397 | 8 | 194 | Phạm Duy Khánh | 03/07/1999 | 10 A1 Lý | |||
398 | 9 | 195 | Trần Đăng Khánh | 18/12/1999 | 10 A1 Sinh | |||
399 | 10 | 196 | Trịnh Quốc Khánh | 07/07/1999 | 10 A2 Toán | |||
400 | 11 | 197 | Trần Quốc Khiêm | 24/01/1999 | 10 A2 Sinh | |||
401 | 12 | 198 | Tường Duy Khiêm | 12/01/1999 | 10 A2 Sinh | |||
402 | 13 | 199 | Bạch Minh Khoa | 26/04/1999 | 10 A2 CLC | |||
403 | 14 | 200 | Vũ Khoa | 11/09/1999 | 10 A1 CLC | |||
404 | 15 | 201 | Nguyễn Anh Khoa | 27/09/1999 | 10 A1 Toán | |||
405 | 16 | 202 | Nguyễn Hà Đăng Khoa | 05/07/1999 | 10 A2 Tin | |||
406 | 17 | 203 | Nguyễn Viết Khoa | 29/07/1999 | 10 A1 Hoá | |||
407 | 18 | 204 | Trần Minh Khoa | 15/06/1999 | 10 A1 Toán | |||
408 | 19 | 205 | Trần Nguyễn Hà Khoa | 26/01/1999 | 10 A2 Tin | |||
409 | 20 | 206 | Lê Ngọc Khôi | 22/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
410 | 21 | 207 | Trần Minh Khuê | 18/12/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
411 | 22 | 208 | Đỗ Hải Kiên | 12/12/1999 | 10 A2 Lý | |||
412 | ||||||||
413 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
414 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
415 | ||||||||
416 | ||||||||
417 | ||||||||
418 | ||||||||
419 | ||||||||
420 | ||||||||
421 | ||||||||
422 | ||||||||
423 | ||||||||
424 | ||||||||
425 | ||||||||
426 | ||||||||
427 | ||||||||
428 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
429 | ______________ | |||||||
430 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
431 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
432 | ||||||||
433 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
434 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||
435 | Môn thi: | |||||||
436 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
437 | 1 | 209 | Hoàng Đức Kiên | 28/06/1999 | 10 A1 Toán | |||
438 | 2 | 210 | Nguyễn Đăng Kiên | 15/01/1999 | 10 A1 Lý | |||
439 | 3 | 211 | Nguyễn Trung Kiên | 25/04/1999 | 10 A1 Lý | |||
440 | 4 | 212 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 20/04/1999 | 10 A1 Toán | |||
441 | 5 | 213 | Nguyễn Việt Tùng Lâm | 27/08/1999 | 10 A2 CLC | |||
442 | 6 | 214 | Vũ Xuân Lâm | 30/09/1999 | 10 A1 CLC | |||
443 | 7 | 215 | Nguyễn Hải Lâm | 01/05/1999 | 10 A1 Lý | |||
444 | 8 | 216 | Võ Lưu Hoàng Lâm | 18/10/1999 | 10 A1 Tin | |||
445 | 9 | 217 | Vũ Tùng Lâm | 08/09/1999 | 10 A1 Tin | |||
446 | 10 | 218 | Đào Ngọc Quỳnh Lan | 19/10/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
447 | 11 | 219 | Trần Hồng Liên | 11/03/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
448 | 12 | 220 | Đàm Khánh Linh | 13/08/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
449 | 13 | 221 | Lê Gia Linh | 19/09/1999 | 10 A2 CLC | |||
450 | 14 | 222 | Vũ Ngọc Khánh Linh | 25/07/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
451 | 15 | 223 | Chu Hương Linh | 02/02/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
452 | 16 | 224 | Đặng Khánh Linh | 05/03/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
453 | 17 | 225 | Đinh Hoàng Linh | 26/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
454 | 18 | 226 | Đoàn Bùi Thảo Linh | 29/07/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
455 | 19 | 227 | Hồ Thị Bảo Linh | 06/01/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
456 | 20 | 228 | Hoàng Diệu Linh | 22/07/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
457 | 21 | 229 | Hoàng Thùy Linh | 27/01/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
458 | 22 | 230 | Lê Chí Linh | 17/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
459 | 23 | 231 | Lê Mạnh Linh | 13/06/1999 | 10 A2 Lý | |||
460 | 24 | 232 | Nguyễn Đặng Phương Linh | 26/10/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
461 | ||||||||
462 | ||||||||
463 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
464 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
465 | ||||||||
466 | ||||||||
467 | ||||||||
468 | ||||||||
469 | ||||||||
470 | ||||||||
471 | ||||||||
472 | ||||||||
473 | ||||||||
474 | ||||||||
475 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
476 | ______________ | |||||||
477 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
478 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
479 | ||||||||
480 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
481 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||
482 | Môn thi: | |||||||
483 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
484 | 1 | 233 | Nguyễn Mai Linh | 09/02/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
485 | 2 | 234 | Nguyễn Thế Hoàng Linh | 07/08/1999 | 10 A1 Hoá | |||
486 | 3 | 235 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 14/12/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
487 | 4 | 236 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 08/04/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
488 | 5 | 237 | Nguyễn Thùy Linh | 21/08/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
489 | 6 | 238 | Phạm Tuấn Linh | 05/04/1999 | 10 A1 Toán | |||
490 | 7 | 239 | Thiều Thị Khánh Linh | 10/11/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
491 | 8 | 240 | Trần Hà Linh | 21/03/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
492 | 9 | 241 | Vũ Hồng Linh | 01/01/1999 | 10 A2 Tin | |||
493 | 10 | 242 | Nguyễn Thành Lộc | 23/02/1999 | 10 A1 Lý | |||
494 | 11 | 243 | Trần Cao Long | 21/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
495 | 12 | 244 | Đỗ Văn Long | 11/09/1999 | 10A2 Toán | |||
496 | 13 | 245 | Hồ Phi Long | 10/10/1999 | 10 A1 Lý | |||
497 | 14 | 246 | Huỳnh Đức Long | 22/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
498 | 15 | 247 | Khương Hải Long | 22/06/1999 | 10 A1 Hoá | |||
499 | 16 | 248 | Lê Hải Long | 14/01/1999 | 10 A1 Tin | |||
500 | 17 | 249 | Nguyễn Thành Long | 14/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
501 | 18 | 250 | Nguyễn Vũ Long | 18/01/1999 | 10 A2 Sinh | |||
502 | 19 | 251 | Phạm Đức Long | 14/08/1999 | 10 A1 Toán | |||
503 | 20 | 252 | Vũ Hoàng Long | 22/03/1999 | 10 A1 Lý | |||
504 | 21 | 253 | Vũ Phi Long | 24/02/1999 | 10 A2 Lý | |||
505 | 22 | 254 | Nguyễn Khánh Luân | 31/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
506 | 23 | 255 | Nguyễn Quốc Lương | 25/05/1999 | 10 A1 Hoá | |||
507 | 24 | 256 | Trần Đức Lương | 03/10/1999 | 10 A1 Lý | |||
508 | ||||||||
509 | ||||||||
510 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
511 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
512 | ||||||||
513 | ||||||||
514 | ||||||||
515 | ||||||||
516 | ||||||||
517 | ||||||||
518 | ||||||||
519 | ||||||||
520 | ||||||||
521 | ||||||||
522 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
523 | ______________ | |||||||
524 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
525 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
526 | ||||||||
527 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
528 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||
529 | Môn thi: | |||||||
530 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
531 | 1 | 257 | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai | 20/02/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
532 | 2 | 258 | Nguyễn Thị Phương Mai | 04/05/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
533 | 3 | 259 | Tạ Phương Mai | 03/01/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
534 | 4 | 260 | Lê Đức Mạnh | 02/06/1999 | 10 A1 Lý | |||
535 | 5 | 261 | Nguyễn Hải Hoàng Minh | 25/08/1999 | 10 A1 CLC | |||
536 | 6 | 262 | Phạm Bình Minh | 14/11/1999 | 10 A1 CLC | |||
537 | 7 | 263 | Đặng Duy Minh | 01/06/1999 | 10 A2 Tin | |||
538 | 8 | 264 | Đỗ Đức Minh | 07/11/1999 | 10 A1 Toán | |||
539 | 9 | 265 | Lê Đại Minh | 07/04/1999 | 10 A1 Tin | |||
540 | 10 | 266 | Lê Hải Minh | 02/07/1999 | 10 A1 Tin | |||
541 | 11 | 267 | Lê Hồng Minh | 16/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
542 | 12 | 268 | Lê Quốc Minh | 01/12/1999 | 10 A1 Tin | |||
543 | 13 | 269 | Lê Xuân Anh Minh | 15/02/1999 | 10 A2 Hoá | |||
544 | 14 | 270 | Mai Quang Minh | 28/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
545 | 15 | 271 | Nguyễn Thế Minh | 31/05/1999 | 10 A1 Hoá | |||
546 | 16 | 272 | Nguyễn Viết Đức Minh | 10/06/1999 | 10 A1 Hoá | |||
547 | 17 | 273 | Nguyễn Vũ Công Minh | 20/09/1999 | 10 A2 Hoá | |||
548 | 18 | 274 | Phạm Văn Tuấn Minh | 14/04/1999 | 10 A2 Tin | |||
549 | 19 | 275 | Phan Ngọc Minh | 01/06/1999 | 10 A2 Toán | |||
550 | 20 | 276 | Trần Đình Đại Minh | 06/02/1999 | 10 A1 Tin | |||
551 | 21 | 277 | Trần Hoàng Minh | 15/01/1999 | 10 A2 Hoá | |||
552 | 22 | 278 | Vũ Quang Minh | 05/10/1999 | 10 A2 Hoá | |||
553 | 23 | 279 | Lê Hà My | 09/02/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
554 | 24 | 280 | Nguyễn Hà My | 30/08/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
555 | ||||||||
556 | ||||||||
557 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
558 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
559 | ||||||||
560 | ||||||||
561 | ||||||||
562 | ||||||||
563 | ||||||||
564 | ||||||||
565 | ||||||||
566 | ||||||||
567 | ||||||||
568 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
569 | ______________ | |||||||
570 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
571 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
572 | ||||||||
573 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
574 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 nhà Chuyên | |||||||
575 | Môn thi: | |||||||
576 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
577 | 1 | 281 | Nguyễn Trà My | 22/08/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
578 | 2 | 282 | Nguyễn Trà My | 09/11/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
579 | 3 | 283 | Tạ Hiểu My | 07/11/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
580 | 4 | 284 | Ngụy Hữu Giang Nam | 04/06/1999 | 10 A1 CLC | |||
581 | 5 | 285 | Nguyễn Hữu Khôi Nam | 22/10/1999 | 10 A2 CLC | |||
582 | 6 | 286 | Phạm Thành Nam | 01/09/1999 | 10 A1 CLC | |||
583 | 7 | 287 | Đỗ Phương Nam | 22/05/1999 | 10A2 Toán | |||
584 | 8 | 288 | Dương Đình Phương Nam | 26/10/1999 | 10 A2 Lý | |||
585 | 9 | 289 | Lê Hải Nam | 25/04/1999 | 10 A2 Toán | |||
586 | 10 | 290 | Nguyễn Khánh Nam | 31/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
587 | 11 | 291 | Nguyễn Nam | 06/01/1999 | 10 A1 Tin | |||
588 | 12 | 292 | Phạm Ngọc Khánh Nam | 24/02/1999 | 10 A2 Lý | |||
589 | 13 | 293 | Phạm Ngọc Nam | 11/09/1999 | 10 A2 Tin | |||
590 | 14 | 294 | Phan Nam Hoài Nam | 19/11/1999 | 10 A1 Sinh | |||
591 | 15 | 295 | Trần Quốc Nam | 22/02/1999 | 10 A1 Lý | |||
592 | 16 | 296 | Trịnh Hùng Nam | 18/09/1999 | 10 A1 Tin | |||
593 | 17 | 297 | Trương Hoàng Nam | 19/08/1999 | 10 A1 Sinh | |||
594 | 18 | 298 | Cao Thị Thanh Ngân | 24/10/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
595 | 19 | 299 | Ngô Thị Kim Ngân | 24/12/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
596 | 20 | 300 | Nguyễn Hà Ngân | 10/09/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
597 | 21 | 301 | Nguyễn Trung Nghĩa | 21/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
598 | 22 | 302 | Trương Tuấn Nghĩa | 10/04/1999 | 10 A2 Hoá | |||
599 | 23 | 303 | Nguyễn Minh Nghiên | 26/11/1999 | 10 A2 Tin | |||
600 | 24 | 304 | Đinh Vũ Hải Ngọc | 01/03/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
601 | 25 | 305 | Hà Lan Ngọc | 07/05/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
602 | ||||||||
603 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
604 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
605 | ||||||||
606 | ||||||||
607 | ||||||||
608 | ||||||||
609 | ||||||||
610 | ||||||||
611 | ||||||||
612 | ||||||||
613 | ||||||||
614 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
615 | ______________ | |||||||
616 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
617 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
618 | ||||||||
619 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
620 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 502, tầng 5 nhà Chuyên | |||||||
621 | Môn thi: | |||||||
622 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
623 | 1 | 306 | Nguyễn Bảo Ngọc | 07/10/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
624 | 2 | 307 | Nguyễn Khoa Nguyên | 09/04/1999 | 10 A2 Tin | |||
625 | 3 | 308 | Phạm Khôi Nguyên | 24/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
626 | 4 | 309 | Trần Đăng Nguyên | 13/10/1999 | 10 A2 Hoá | |||
627 | 5 | 310 | Hồ Minh Nguyệt | 18/11/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
628 | 6 | 311 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 29/10/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
629 | 7 | 312 | Vũ Minh Nguyệt | 29/12/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
630 | 8 | 313 | Lê Trọng Nhân | 01/08/1999 | 10 A1 Lý | |||
631 | 9 | 314 | Nguyễn Bá Nhật | 28/04/1999 | 10 A2 Sinh | |||
632 | 10 | 315 | Nguyễn Long Nhật | 14/02/1999 | 10 A2 Toán | |||
633 | 11 | 316 | Phùng Minh Nhật | 21/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
634 | 12 | 317 | Ngô Thị Nhi | 02/11/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
635 | 13 | 318 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 27/10/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
636 | 14 | 319 | Hoàng Hồng Nhung | 06/12/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
637 | 15 | 320 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09/10/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
638 | 16 | 321 | Đặng Ngọc Vũ Phan | 02/06/1999 | 10 A1 Sinh | |||
639 | 17 | 322 | Trần Bảo Phong | 19/10/1999 | 10 A1 CLC | |||
640 | 18 | 323 | Lê Hồng Phong | 08/10/1999 | 10 A2 Lý | |||
641 | 19 | 324 | Phạm Vũ Tuấn Phong | 16/12/1999 | 10 A1 Tin | |||
642 | 20 | 325 | Dương Hữu Phúc | 12/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
643 | 21 | 326 | Nguyễn Hồng Phúc | 25/02/1999 | 10 A2 Sinh | |||
644 | 22 | 327 | Võ Thanh Phước | 29/05/1999 | 10 A1 Lý | |||
645 | 23 | 328 | Phạm Minh Phương | 03/09/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
646 | 24 | 329 | Nguyễn Anh Quân | 10/01/1999 | 10 A2 Tin | |||
647 | 25 | 330 | Nguyễn Đức Quân | 21/10/1999 | 10 A1 Toán | |||
648 | 26 | 331 | Trần Lê Minh Quân | 11/02/1999 | 10 A1 Lý | |||
649 | 27 | 332 | Trần Quang | 23/07/1999 | 10 A2 CLC | |||
650 | 28 | 333 | Lương Đức Quang | 26/08/1999 | 10 A2 CLC | |||
651 | 29 | 334 | Nguyễn Hùng Quang | 06/06/1999 | 10 A1 CLC | |||
652 | 30 | 335 | Trần Minh Quang | 16/11/1999 | 10 A2 CLC | |||
653 | ||||||||
654 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
655 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
656 | ||||||||
657 | ||||||||
658 | ||||||||
659 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
660 | ______________ | |||||||
661 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
662 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
663 | ||||||||
664 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
665 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 nhà Chuyên | |||||||
666 | Môn thi: | |||||||
667 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
668 | 1 | 336 | Đào Đức Quang | 06/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
669 | 2 | 337 | Đỗ Duy Quang | 23/10/1999 | 10 A2 Lý | |||
670 | 3 | 338 | Nguyễn Đăng Quang | 03/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
671 | 4 | 339 | Nguyễn Minh Quang | 09/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
672 | 5 | 340 | Trần Nhật Quang | 31/12/1999 | 10A2 Toán | |||
673 | 6 | 341 | Chu Xuân Chiến Quốc | 26/04/1999 | 10 A1 CLC | |||
674 | 7 | 342 | Lê Tố Quyên | 04/03/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
675 | 8 | 343 | Hoàng Như Quỳnh | 08/05/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
676 | 9 | 344 | Lê Thúy Quỳnh | 09/04/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
677 | 10 | 345 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 12/02/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
678 | 11 | 346 | Nguyễn Minh Sang | 13/07/1999 | 10 A2 Lý | |||
679 | 12 | 347 | Hà Hùng Sơn | 13/09/1999 | 10 A2 Hoá | |||
680 | 13 | 348 | Hoàng Tuấn Sơn | 20/10/1999 | 10 A2 Tin | |||
681 | 14 | 349 | Vũ Đức Thành Sơn | 07/02/1999 | 10 A2 Tin | |||
682 | 15 | 350 | Trần Phú Tài | 06/08/1998 | 10 A1 Tin | |||
683 | 16 | 351 | Ng. Bảo Linh In Nhụ Tha | 08/04/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
684 | 17 | 352 | Dương Tiến Thái | 07/06/1999 | 10 A2 Hoá | |||
685 | 18 | 353 | Nguyễn Duy Thái | 16/10/1999 | 10 A2 Tin | |||
686 | 19 | 354 | Phạm Hà Thái | 29/08/1999 | 10 A2 Toán | |||
687 | 20 | 355 | Chu Văn Thắng | 13/10/1999 | 10 A1 Lý | |||
688 | 21 | 356 | Lê Anh Thắng | 13/07/1999 | 10 A1 Lý | |||
689 | 22 | 357 | Phạm Đức Thắng | 16/01/1999 | 10 A1 Hoá | |||
690 | 23 | 358 | Vương Hải Thanh | 22/05/1999 | 10 A2 Tin | |||
691 | 24 | 359 | Nguyễn Đức Thành | 09/06/1999 | 10 A1 Hoá | |||
692 | 25 | 360 | Nguyễn Lê Long Thành | 12/11/1999 | 10 A1 Toán | |||
693 | ||||||||
694 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
695 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
696 | ||||||||
697 | ||||||||
698 | ||||||||
699 | ||||||||
700 | ||||||||
701 | ||||||||
702 | ||||||||
703 | ||||||||
704 | ||||||||
705 | ||||||||
706 | ||||||||
707 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
708 | ______________ | |||||||
709 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
710 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
711 | ||||||||
712 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
713 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 01, Nhà 1 tầng Sân C3 | |||||||
714 | Môn thi: | |||||||
715 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
716 | 1 | 361 | Nguyễn Tiến Thành | 18/03/1999 | 10 A2 Sinh | |||
717 | 2 | 362 | Phạm Kim Thành | 15/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
718 | 3 | 363 | Lưu Thị Thảo | 17/06/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
719 | 4 | 364 | Đỗ Thị Phương Thảo | 04/01/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
720 | 5 | 365 | Hoàng Thị Ngọc Thảo | 25/03/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
721 | 6 | 366 | Ngô Thị Thanh Thảo | 06/01/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
722 | 7 | 367 | Nguyễn Phương Thảo | 04/08/1999 | Nữ | 10A2 Toán | ||
723 | 8 | 368 | Nguyễn Phương Thảo | 09/11/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
724 | 9 | 369 | Bùi Phương Thi | 09/02/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
725 | 10 | 370 | Nguyễn Xuân Thi | 24/10/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
726 | 11 | 371 | Nguyễn Đức Thiện | 23/07/1999 | 10 A1 Tin | |||
727 | 12 | 372 | Nguyễn Minh Thiết | 22/03/1999 | 10 A1 Tin | |||
728 | 13 | 373 | Đỗ Hồng Thịnh | 11/04/1999 | 10 A2 Lý | |||
729 | 14 | 374 | Đinh Hà Thu | 26/10/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
730 | 15 | 375 | Lỗ Xuân Thư | 03/08/1999 | 10 A1 Toán | |||
731 | 16 | 376 | Nguyễn Anh Thư | 10/04/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
732 | 17 | 377 | Nguyễn Thanh Thư | 30/12/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
733 | 18 | 378 | Nguyễn Thanh Thủy | 16/12/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
734 | 19 | 379 | Trần Thủy Tiên | 21/05/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
735 | 20 | 380 | Lưu Đức Tiến | 22/12/1998 | 10 A1 Lý | |||
736 | 21 | 381 | Trần Minh Tiến | 12/10/1999 | 10 A2 Toán | |||
737 | ||||||||
738 | ||||||||
739 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
740 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
741 | ||||||||
742 | ||||||||
743 | ||||||||
744 | ||||||||
745 | ||||||||
746 | ||||||||
747 | ||||||||
748 | ||||||||
749 | ||||||||
750 | ||||||||
751 | ||||||||
752 | ||||||||
753 | ||||||||
754 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
755 | ______________ | |||||||
756 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
757 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
758 | ||||||||
759 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
760 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 02, Nhà 1 tầng Sân C3 | |||||||
761 | Môn thi: | |||||||
762 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
763 | 1 | 382 | Trần Thu Trà | 17/07/1999 | Nữ | 10 A1 Sinh | ||
764 | 2 | 383 | Trần Thị Trang | 04/03/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
765 | 3 | 384 | Đặng Thu Trang | 06/02/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
766 | 4 | 385 | Khúc Thùy Trang | 18/12/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
767 | 5 | 386 | Ngô Linh Trang | 28/02/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
768 | 6 | 387 | Nguyễn Hà Trang | 17/07/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
769 | 7 | 388 | Nguyễn Hà Trang | 16/03/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
770 | 8 | 389 | Phạm Phương Trang | 05/08/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
771 | 9 | 390 | Vũ Thị Thùy Trang | 21/08/1999 | Nữ | 10A2 Toán | ||
772 | 10 | 391 | Lê Hoàng Triều | 10/10/1999 | 10 A1 Tin | |||
773 | 11 | 392 | Nguyễn Kiều Trinh | 11/06/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
774 | 12 | 393 | Nguyễn Đức Thành Trung | 10/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
775 | 13 | 394 | Đặng Phước Trung | 08/01/1999 | 10 A1 Sinh | |||
776 | 14 | 395 | Hồ Trí Trung | 20/06/1999 | 10 A2 Lý | |||
777 | 15 | 396 | Lê Doãn Trung | 11/01/1999 | 10 A2 Tin | |||
778 | 16 | 397 | Nguyễn Đức Trung | 09/06/1999 | 10 A1 Hoá | |||
779 | 17 | 398 | Phạm Đức Trung | 28/06/1999 | 10 A1 Sinh | |||
780 | 18 | 399 | Vũ Xuân Trường | 20/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
781 | 19 | 400 | Nguyễn Tài Trượng | 10/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
782 | 20 | 401 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 23/08/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
783 | 21 | 402 | Nguyễn Mạnh Đức Tuân | 16/09/1999 | 10 A1 Tin | |||
784 | 22 | 403 | Nguyễn Đức Tuấn | 19/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
785 | 23 | 404 | Nguyễn Anh Tuấn | 28/08/1999 | 10 A2 Sinh | |||
786 | 24 | 405 | Phạm Anh Tuấn | 19/07/1999 | 10 A2 Toán | |||
787 | ||||||||
788 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
789 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
790 | ||||||||
791 | ||||||||
792 | ||||||||
793 | ||||||||
794 | ||||||||
795 | ||||||||
796 | ||||||||
797 | ||||||||
798 | ||||||||
799 | ||||||||
800 | ||||||||
801 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
802 | ______________ | |||||||
803 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
804 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
805 | ||||||||
806 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||
807 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 03, Nhà 1 tầng Sân C3. | |||||||
808 | Môn thi: | |||||||
809 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
810 | 1 | 406 | Phạm Dương Tuấn | 07/01/1999 | 10 A2 Toán | |||
811 | 2 | 407 | Lê Đức Tùng | 14/12/1999 | 10 A2 CLC | |||
812 | 3 | 408 | Phạm Đình Tùng | 08/11/1999 | 10 A1 CLC | |||
813 | 4 | 409 | Đặng Sơn Tùng | 27/02/1999 | 10 A2 Hoá | |||
814 | 5 | 410 | Hoàng Anh Tùng | 15/01/2000 | 10 A2 Lý | |||
815 | 6 | 411 | Lê Duy Tùng | 05/08/1999 | 10 A1 Hoá | |||
816 | 7 | 412 | Lê Sơn Tùng | 28/03/1999 | 10 A1 Toán | |||
817 | 8 | 413 | Lê Sơn Tùng | 14/01/1999 | 10 A2 Tin | |||
818 | 9 | 414 | Lê Văn Tùng | 14/05/1999 | 10 A1 Toán | |||
819 | 10 | 415 | Nguyễn Sơn Tùng | 20/12/1999 | 10 A2 Tin | |||
820 | 11 | 416 | Thái Đức Tùng | 20/05/1999 | 10 A1 Tin | |||
821 | 12 | 417 | Chu Thị Kim Tuyến | 17/05/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
822 | 13 | 418 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 08/11/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
823 | 14 | 419 | Phạm Khánh Vi | 24/10/1999 | Nữ | 10 A2 Sinh | ||
824 | 15 | 420 | Phạm Hữu Vĩnh | 25/02/1999 | 10 A1 Hoá | |||
825 | 16 | 421 | Nguyễn Duy Vượng | 08/01/1999 | 10 A1 Lý | |||
826 | 17 | 422 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 10/04/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
827 | 18 | 423 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 24/10/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
828 | 19 | 424 | Phạm Thị Yến | 22/03/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
829 | ||||||||
830 | ||||||||
831 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
832 | Tổng số tờ giấy thi: |