ABCDEFGHIJ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM\s(\S+)$
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ PHÚC KHẢO KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
5
DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
6
Ngày thi: 02.10.2022 - Địa điểm thi: Trường ĐH Bách khoa- ĐHĐN
7
8
STT
Phòng thi-ca thi
SBDHọ và tênLớpNgày sinhTổng điểmTên
9
1F107- ca 1100148Bùi Thế Cường22T_DT510/02/2004138Cường
10
2F108- ca 1100193Nguyễn Cảnh Đạt22TDH103/09/2004119Đạt
11
3F110- ca 1100256Hoàng Đình Dũng22TDH228/10/2004134Dũng
12
4F206- ca 1100311Phan Hữu Phước Duy22TDH406/03/2004139Duy
13
5F207- ca 1100328Nguyễn Đức Giang22DT203/11/2004119Giang
14
6F208- ca 1100364Cao Xuân Hào22TDH112/02/2003119Hào
15
7F208- ca 1100381Cao Ngọc Hiển22DT210/08/2004137Hiển
16
8F209- ca 1100439Nguyễn Văn Hòa22D201/01/2004119Hòa
17
9F210- ca 1100465Lê Tự Bội Hoàng22T_Nhat108/09/2004139Hoàng
18
10F301- ca 1100504Trần Đình Hùng22T_Nhat123/09/2004105Hùng
19
11F302- ca 1100546Hồ Thanh Huy22T_Nhat124/06/2004139Huy
20
12F306- ca 1100617Trần Quang Khải22T_DT113/10/2004110Khải
21
13F308- ca 1100698Đặng Quang Lâm22KTMT219/08/2004119Lâm
22
14F402- ca 1100863Võ Thị Quỳnh Nga22T_DT507/12/2004139Nga
23
15F403- ca 1100891Đặng Văn Anh Nguyên22DT222/05/2004136Nguyên
24
16F405- ca 1100933Trần Ngô Nhân22D125/06/2004119Nhân
25
17F405- ca 1100944Lê Minh Nhật22DT207/09/2004137Nhật
26
18F409- ca 1101103Trình Văn Quốc22TDH216/08/2004119Quốc
27
19H105- ca 1101202Châu Bá Thắng22T_DT226/11/2004136Thắng
28
20H105- ca 1101215Nguyễn Đức Thắng22D518/07/2003139Thắng
29
21H107- ca 1101313Nguyễn Duy Thông22D321/07/2004115Thông
30
22H202- ca 1101411Tôn Nữ Minh Trang22DT231/12/2003139Trang
31
23H203- ca 1101445Hoàng Trung22T_DT428/07/2004139Trung
32
24H205- ca 1101538Bùi Trịnh Thế Viên22KTMT225/07/2004137Viên
33
25H205- ca 1101555Võ Quốc Việt22KX106/08/2004119Việt
34
26H205- ca 1101558Hồ Nguyễn Thế Vinh22T_KHDL01/10/2004119Vinh
35
27F101- ca 2201606Hồ Trần Thị Hồng Vy22T_DT527/06/2002139Vy
36
28F103- ca 2201712Hà Văn Bình22SH126/06/2004119Bình
37
29F108- ca 2201776Võ Trần Nhật Đan22KTOTO101/09/2004139Đan
38
30F109- ca 2201822Phùng Xuân Điệp22N127/01/2004100Điệp
39
31F206- ca 2201900Đoàn Quý Tư Duy22KTHH107/12/2004119Duy
40
32F208- ca 2201971Nguyễn Văn Hậu22CDT204/11/2004119Hậu
41
33F209- ca 2202032Lê Thị Thu Hoài22KTHH121/07/2004119Hoài
42
34F210- ca 2202067Nguyễn Thanh Hoàng22CDT311/03/2004110Hoàng
43
35F301- ca 2202100Nguyễn Phạm Đức Hùng22X224/06/2003119Hùng
44
36F309- ca 2202358Nguyễn Thành Long22N119/12/2004119Long
45
37F310- ca 2202371Nguyễn Thành Luân22CDT103/06/2004100Luân
46
38F402- ca 2202453Ngô Ý Ngân22KT111/03/2004139Ngân
47
39F402- ca 2202471Võ Trọng Nghĩa22KTHH122/07/2004119Nghĩa
48
40F403- ca 2202518Nguyễn Phước Nhân22X1C12/01/2004100Nhân
49
41H103- ca 2202741Hồ Công Sỹ22CDT106/01/2004115Sỹ
50
42H104- ca 2202800Đặng Trí Thắng22X1A27/09/2004139Thắng
51
43H106- ca 2202847Trần Huy Thành22CKHK06/08/2004119Thành
52
44H107- ca 2202901Huỳnh Lê Minh Thư22SHYD29/01/2004137Thư
53
45H201- ca 2202979Phan Thùy Trâm22KTHH117/02/2004135Trâm
54
46H202- ca 2203003Lê Viết Trí22KT124/09/200499Trí
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100