ABFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Họ tênLớpĐiểm
2
Trang Khả Ái11CA19
3
Phan Dương Bảo Anh11CA18,5
4
Trần Nguyên Anh11CA19
5
Lâm Tú Anh11CA19,3
6
Huỳnh Tô Ngân Bình11CA110
7
Dương Thị Kim Cương11CA19,8
8
Tân Hoàng Anh Duy11CA19
9
Lâm Khánh Duy11CA19,8
10
Vũ Phan Thành Đạt11CA19,5
11
Trần Hải Đăng11CA19,5
12
Dương Hoàng Đức11CA19,5
13
Lê Nhật Hào11CA19,8
14
Nguyễn Gia Hạo11CA19
15
Phạm Thị Hồng11CA19,5
16
Nguyễn Tấn Huy11CA19,5
17
Phạm Thị Thu Hương11CA19,3
18
Phương Cảnh Hy11CA19,5
19
Trần Nguyễn Bảo Khang11CA19,3
20
Lâm Vĩ Khang11CA18,5
21
Trần Thị Vân Khánh11CA19
22
Nguyễn Đỗ Đăng Khoa11CA18
23
Đỗ Đăng Khoa11CA19,3
24
Trương Đăng Khoa11CA19,3
25
Phạm Minh Khôi11CA19,3
26
Nguyễn Doãn Minh Khôi11CA19,3
27
Nguyễn Thu Bích Mai11CA19,8
28
Trần Thị Mai11CA19,3
29
Quách Tấn Minh11CA19,3
30
Võ Khôi Nguyên11CA19,5
31
Lê Chí Nhân11CA19,3
32
Nguyễn Hoàng Yến Nhi11CA19
33
Nguyễn Phương Ny11CA18,5
34
Lê Phước Tài11CA19,8
35
Nguyễn Trần Bảo Thái11CA18,3
36
Nguyễn Trường Thịnh11CA19,5
37
Phạm Lâm Gia Thuận11CA19,5
38
Lê Trung Tín11CA18,8
39
Võ Song Toàn11CA19,5
40
Tôn Bích Trâm11CA18,8
41
Đặng Cao Anh Tuấn11CA19
42
Nguyễn Ái Vi11CA19,3
43
Nguyễn Kim Vi11CA19,3
44
Nguyễn Thị Thảo Vy11CA19,5
45
Nguyễn Thị Tường Vy11CA19,8
46
Chu Đức Kỳ Anh11CA29,3
47
Nguyễn Thị Lan Anh11CA29,8
48
Lê Vân Anh11CA28,8
49
Trương Gia Bảo11CA29
50
Tô Lâm Gia Bảo11CA28,8
51
Mai Nhật Duy11CA27,5
52
Hồ Nhật Hào11CA29,8
53
Nguyễn Huy Hoàng11CA28,8
54
Trần Phi Học11CA29,3
55
Tăng Trúc Huỳnh11CA29,5
56
Trương Huỳnh Bửu Hưng11CA28,5
57
Vũ Mai Hương11CA29,3
58
Võ Vĩ Khang11CA29
59
Dương Đức Khánh11CA28,3
60
Nguyễn Nhựt Khánh11CA29,5
61
Đinh Đăng Khoa11CA29
62
Hồng Đăng Khoa11CA28,8
63
Đỗ Chí Kiên11CA29,5
64
Trịnh Tuấn Kiệt11CA28,8
65
Đỗ Hoàng Linh11CA210
66
Châu Kỳ Long11CA29,8
67
Lâm Thị Diễm Ngân11CA28,5
68
Trần Thảo Nguyên11CA29,8
69
Nguyễn Trọng Nhân11CA28,8
70
Huỳnh Thị Hồng Nhiên11CA29,5
71
Trương Trần Phương Như11CA29
72
Nguyễn Trọng Ninh11CA29,8
73
Nguyễn Hoàng Oanh11CA28,8
74
Nguyễn Gia Phú11CA29
75
Trần Tấn Tài11CA28,5
76
Lâm Đức Thuận11CA28,3
77
Phạm Văn Thuyết11CA20
78
Nguyễn Song Anh Thư11CA28,8
79
Nguyễn Thị Anh Thư11CA28,8
80
Lê Duy Pu Tin11CA28,5
81
Nguyễn Thị Ngọc Trâm11CA29
82
Lê Tiến Trí11CA28,5
83
Phạm Việt Trinh11CA29,8
84
Võ Xuân Trường11CA29,5
85
Nguyễn Kim Tuyền11CA28,3
86
Trần Thảo Vi11CA29
87
Trần Tường Vi11CA29,3
88
Nguyễn Lý Nhã Vy11CA29,5
89
Lâm Như Ý11CA29,5
90
Lâm Thị Như Ý11CA28,8
91
Dương Tuấn Anh11CA38,8
92
Lý Hải Băng11CA38,8
93
Nguyễn Thanh Bình11CA39,5
94
Lê Khánh Duy11CA38,8
95
Phạm Lê Duy11CA38,3
96
Trần Nhật Duy11CA39,5
97
Trần Tấn Đạt11CA39
98
Nguyễn Văn Để11CA39,3
99
Trần Minh Điều11CA39,3
100
Trần Thành Động11CA39