| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 20 (15/01/2024 - 21/01/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 15 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Thi KTMH | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | |||||||||||||||||||||||||||||||
6 | TTBV | TTBV | Thi KTMH | Lý thuyết | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 1. TH Hóa ĐC vô cơ | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Lý thuyết | Kinh tế Marketing dược | Sáng | Cô N. Thanh | Sáng | Cô Phượng | SHCN: cô Hoàng | Sáng | Cô Hiền | |||||||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Dược lý | Phòng tin học 1 + 2 | Tổ 2- (88/90) | Thực tập | 1. TH Dược lý 1 | Tổ 2-(30/40)- PTT HPT | (30/30/60/60) | ||||||||||||||||||||||||||
9 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | Phòng tin học 2 | 7h30, 8h30, 9h30 | Dược lâm sàng | Cô Ánh | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||||
10 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 8h30, 9h30 | BVĐK Tỉnh | Tổ 2-(20/60) | Cô Anh Thư | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | (18/12/2023- 20/01/2024) | PTT | HAI | Tổ 1-(43/43)-PTT | HAI | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 15-01 | 15-01 | Thi KTMH | Thi KTMH | 18h00-22h00 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 15-01 | TT Thực vật dược | 15/01 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | TTBV | TTBV | Lý thuyết | Lý thuyết | Cô N. Thanh | Cô Anh Thư | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Chiều | Xác suất thống kê y học | Xác suất thống kê y học | Tổ 1-(20/20) | Chiều | Tổ 2-(43/43) | Chiều | Cô Ngọc Diễm | Cô Diễm | |||||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 2 | PTT | PTT | (120/120) | (120/120) | |||||||||||||||||||||||||||
16 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | 13h30, 14h30, 15h30 | 13h30, 14h30, 15h30 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 2. SHCN: Cô Thư | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 1. TT Thực vật dược | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | Tổ chức y tế | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Anh Thư | TT Tin học | Thi KTMH | Thi KTMH | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Thầy Linh | Cô N. Thanh | Tiếng Anh | Tổ 2-(43/43)-PTT | Cô Hà | Lý thuyết | Lý thuyết | Lý thuyết | |||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (05/30) | Sáng | Tổ 1- (88/90)-PTT | Thực tập | Cô Diễm | Sáng | Tổ 1 | Sáng | Xác suất thống kê y học | Xác suất thống kê y học | Pháp luật | |||||||||||||||||||||
22 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | GĐ: 4 | PTT | Dược lâm sàng | (45/45/51/75) | Thi KTMH | P tin học CS4 | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1+ 2 | ||||||||||||||||||||||||
23 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | BVĐK Tỉnh | Học trực tuyến | Lý thuyết | 7h30, 8h30 | 7h30, 8h30 | 9h30 | |||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | (18/12/2023- 20/01/2024) | qua phần mềm | Hóa dược | BA | BA | 2. SHCN: Cô Liểu | |||||||||||||||||||||||||||
25 | 16-01 | TTBV | 16-01 | 18h00-22h00 | Google meet | Phòng tin học 2 | 16-01 | 16-01 | |||||||||||||||||||||||||||
26 | KHOA SẢN | TTBV | Tổ chức y tế | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 18h00 | 18h00 | TT Thực vật dược | ||||||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | BVĐK TỈNH | KHOA NHI | Thầy Linh | Chiều | Cô N. Thanh | https://meet.google.com/nro-jmvv-enu | Chiều | Cô Anh Thư | Chiều | |||||||||||||||||||||||||
28 | Thi KTMH | BVĐK TỈNH | (10/30) | Tổ 3- (88/90) | Tổ 2-(43/43) | ||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Lý thuyết | (08/01/2024 | GĐ: 4 | PTT | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Tiếng Anh (TL2) | 21/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | P. tin học 2- 18h00 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Thi KTMH | TT Thực vật dược | |||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | TTBV | TTBV | Tổ chức y tế | Lý thuyết | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | TT Tin học | Cô Anh Thư | ||||||||||||||||||||||||||||
34 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Thầy Linh | Dược lâm sàng | Sáng | Cô N. Thanh | Sáng | Cô Hà | Tổ 1-(43/43) | Sáng | ||||||||||||||||||||||||
35 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (15/30) | 5C: P. tin học 1-7h30,8h30 | Tổ 2- (90/90) | Thực tập | Pháp chế dược | Tổ 2 | TH Hóa ĐC vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||
36 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | GĐ: 4 | 5D: P. tin học 2-7h30,8h30 | PTT | Dược lâm sàng | Cô Thảo | P tin học CS4 | Cô Phượng | ||||||||||||||||||||||||||
37 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 5E: P. tin học 1+2- 9h30 | BVĐK Tỉnh | SHCN: Cô Hằng | (04/30) | Tổ 2-(35/40)-PTT HPT | ||||||||||||||||||||||||||||
38 | TƯ | TƯ | (18/12/2023- 20/01/2024) | sinh hoạt trực tuyến | GĐ: 4 | TƯ | TƯ | ||||||||||||||||||||||||||||
39 | 17-01 | 17-01 | 18h00-22h00 | qua phần mềm | Thi KTMH | 2. SHCN: Thầy Khoa | 17-01 | Thi KTMH | 17-01 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | TTBV | TTBV | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Google meet | Lý thuyết | Thi KTMH | Thi KTMH | Lý thuyết | |||||||||||||||||||||||||||
41 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | SHCN- Cô Sáu | Chiều | Cô Thanh | Hóa phân tích (Học lại) | Chiều | Lý thuyết | Lý thuyết | Hóa phân tích | Chiều | SHCN: cô An | ||||||||||||||||||||||
42 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Tổ 1- (90/90) | Phòng tin học 2 | Hóa phân tích | Hóa phân tích | Phòng tin học 1+2 | ||||||||||||||||||||||||||||
43 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | PTT | 15h30 | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 2 | 15h30 | ||||||||||||||||||||||||||||
44 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 13h30, 14h30 | 13h30, 14h30 | 2. SHCN- cô Hoa | ||||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | TTBV | TTBV | 1. Thi KTMH | Thi KTMH | TH Thực vật dược | TH Hóa ĐC vô cơ | |||||||||||||||||||||||||||||
47 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Sáng | Lý thuyết | Lý thuyết | Tiếng Anh | Sáng | Cô Anh Thư | Cô Phượng | Sáng | ||||||||||||||||||||||||
48 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Hóa dược | Hóa dược | Thực tập | Cô Diễm | Tổ 1-(43/43) | Tổ 1-(35/40)- PTT HPT | |||||||||||||||||||||||||||
49 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1 | Dược lâm sàng | (45/45/55/75) | Thi KTMH | PTT TV-DL | |||||||||||||||||||||||||||
50 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 7h30, 8h30, 9h30 | 7h30, 8h30, 9h30 | BVĐK Tỉnh | Học trực tuyến | Lý thuyết | ||||||||||||||||||||||||||||
51 | NĂM | NĂM | 2. SHCN- Cô P. Thảo (Tiết 5) | 2. SHCN- Cô Dương (Tiết 5) | (18/12/2023- 20/01/2024) | qua phần mềm | Kỹ thuật Bào chế | NĂM | NĂM | ||||||||||||||||||||||||||
52 | 18-01 | 18-01 | 18h00-22h00 | Google meet | SDH.CDT 1 | 18-01 | 18-01 | ||||||||||||||||||||||||||||
53 | TTBV | TTBV | Thi KTMH (thi lại L2) | Thi KTMH (học lại) | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 18h00 | Phòng tin học 2 | TT Thực vật dược | Thi KTMH | Thi KTMH | Thi KTMH | Thi KTMH | |||||||||||||||||||||||
54 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Lý thuyết | Lý thuyết | Chiều | Cô Thanh | 18h00 | Chiều | Cô Anh Thư | Lý thuyết | Chiều | Lý thuyết | Lý thuyết | Thực hành | ||||||||||||||||||||
55 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | CS người lớn bệnh nội khoa | Sinh học di truyền | Tổ 3- (90/90) | Tổ 1-(43/43) | Hóa phân tích | Sinh học di truyền | Sinh học di truyền | Giáo dục thể chất | |||||||||||||||||||||||||
56 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | Tin học 2 | Tin học 2 | PTT | PTT | Phòng tin học 1+2 | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 2 | Sân trường CS3 | |||||||||||||||||||||||||
57 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 18h00 | 14h30 | 15h30 | 13h30, 14h30 | 13h30, 14h30 | 15h00 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | thi chung ĐD K23B | 2. SHCN- Cô Hoa | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | TTBV | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | TTBV | KHOA NHI | Thi KTMH | TH Hóa ĐC vô cơ | TT Thực vật dược | Thi KTMH | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||
61 | Sáng | KHOA SẢN | BVĐK TỈNH | Lý thuyết | Sáng | Sáng | Cô Phượng | Cô Anh Thư | Sáng | Thực hành | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||
62 | BVĐK TỈNH | Thi KTMH | CS sức khỏe trẻ em | Thực tập | 1. TH Dược lý 1 | Tổ 1-(30/40) | Tổ 2-(43/43) | Giáo dục thể chất | Tin học | ||||||||||||||||||||||||||
63 | (08/01/2024 | Lý thuyết | Phòng tin học 1 | Dược lâm sàng | Cô Ánh | PTT Hóa PT | PTT | Sân trường CS3 | Phòng tin học 2 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | 21/01/2024) | CS sức khỏe trẻ em | 7h30, 8h30 | BVĐK Tỉnh | Tổ 1-(20/60) | 7h30 | 7h30, 8h30 | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | SÁU | P. tin học 1- 8h30 | SÁU | (18/12/2023- 20/01/2024) | PTT | SÁU | SÁU | ||||||||||||||||||||||||||||
66 | 19-01 | 19-01 | 18h00-22h00 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 19-01 | 19-01 | |||||||||||||||||||||||||||||
67 | TTBV | TTBV | Cô N. Thanh | ||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Tổ 2-(20/20) | TH Hóa ĐC vô cơ | SHCN: Cô Thư | ||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | PTT | Chiều | SHCN: cô H.Thanh | Cô Phượng | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
70 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | Tổ 2-(35/40)-PTT HPT | ||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Dược lâm sàng | ||||||||||||||||||||||||||||||
75 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Dược lâm sàng | Cô Hoa- (28/52)- Tổ 1 | Thầy Ân | SHCN: Cô Hằng | |||||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | BVĐK Tỉnh | PTT | (04/30) | Sáng | Sáng | ||||||||||||||||||||||||||
77 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Hóa dược | Dược lý | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 7h00-11h30 | Cô Thọ- (28/30)- Tổ 2 | Cô Ánh | ||||||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | BẢY | PTT | (45/45/23/30) | 2. SHCN- Cô Châu | BẢY | BẢY | ||||||||||||||||||||||||||||
80 | 20-01 | 20-01 | GĐ: 4 | 20-01 | 20-01 | ||||||||||||||||||||||||||||||
81 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Sử dụng thuốc | ||||||||||||||||||||||||||||||
82 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Dược lâm sàng | Cô An- (08/38)- Tổ 1 | Thầy Lầm | ||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | BVĐK Tỉnh | PTT | (12/30) | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
84 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Hóa dược | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 13h30- 17h00 | Cô Thọ- (30/30)- Tổ 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | TTBV | TTBV | Dược lý 2 | Tiếng Anh | Lý thuyết | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Thầy Lầm | Cô Diễm | Dược lý 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | (30/30/17/35) | (45/45/60/75) | Dược lý | Phòng tin học 1 | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||
91 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | GĐ: 4 | GĐ: 1 | Cô Ánh | 7h30 | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 2. SHCN: Cô Tú | (45/45/27/30) | |||||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | GĐ: 4 | CN | CN | ||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 21-01 | 21-01 | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Thi KTMH | 21-01 | 21-01 | |||||||||||||||||||||||||||||
95 | TTBV | TTBV | Dược lý 2 | Cô Hoa- (28/52)- Tổ 2 | Lý thuyết | ||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Chiều | Thầy Lầm | PTT | Bào chế 2 | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
97 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30/22/35) | 2. TH Hóa dược | Phòng tin học 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
98 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | GĐ: 4 | Cô Thọ- (30/30)- Tổ 1-PTT | 14h00 | ||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||