1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
4 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
8 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
10 | 1 | 2 | Bùi Duy Anh | 19/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
11 | 2 | 3 | Bùi Trung Anh | 24/11/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
12 | 3 | 4 | Hồ Quỳnh Anh | 30/10/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
13 | 4 | 5 | Hoàng Phương Anh | 15/10/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
14 | 5 | 6 | Lại Đức Anh | 20/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
15 | 6 | 7 | Lê Lương Tuấn Anh | 19/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
16 | 7 | 8 | Lê Trần Nguyên Anh | 10/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
17 | 8 | 9 | Mai Thế Nam Anh | 22/12/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
18 | 9 | 10 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 06/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
19 | 10 | 11 | Nguyễn Đức Anh | 24/11/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
20 | 11 | 13 | Nguyễn Hoàng Anh | 24/06/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
21 | 12 | 16 | Nguyễn Lê Phương Anh | 24/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
22 | 13 | 17 | Nguyễn Ngọc Duy Anh | 30/09/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
23 | 14 | 18 | Nguyễn Quyền Anh | 11/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
24 | 15 | 19 | Nguyễn Thị Đan Anh | 22/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
25 | 16 | 20 | Nguyễn Thị Lan Anh | 09/07/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
26 | 17 | 21 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
27 | 18 | 23 | Nguyễn Thị Vân Anh | 01/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
28 | 19 | 27 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/05/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
29 | 20 | 28 | Nguyễn Việt Anh | 27/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
30 | 21 | 29 | Phạm Phương Anh | 17/11/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
31 | 22 | 30 | Phạm Quang Anh | 12/07/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
32 | 23 | 32 | Trần Đức Anh | 22/03/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
33 | 24 | 33 | Trần Ngọc Anh | 27/07/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||
49 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
50 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
51 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
52 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||
54 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
55 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
56 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
57 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
58 | 1 | 34 | Trần Tuấn Anh | 24/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
59 | 2 | 37 | Vũ Minh Anh | 30/05/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
60 | 3 | 42 | Trần Thanh Bình | 23/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
61 | 4 | 43 | Nguyễn Minh Châu | 16/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
62 | 5 | 45 | Hoàng Thị Kiều Chi | 16/01/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
63 | 6 | 47 | Vũ Quỳnh Chi | 18/10/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
64 | 7 | 49 | Phạm Vũ Minh Cương | 28/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
65 | 8 | 50 | Nguyễn Mạnh Cường | 07/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
66 | 9 | 51 | Nguyễn Mạnh Cường | 05/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
67 | 10 | 53 | Phạm Đình Cường | 21/08/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
68 | 11 | 54 | Vũ Lê Cường | 30/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
69 | 12 | 55 | Nguyễn Hải Đăng | 07/01/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
70 | 13 | 56 | Kiều Tiến Đạt | 06/08/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
71 | 14 | 57 | Lại Tuấn Đạt | 23/06/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
72 | 15 | 60 | Phạm Tiến Đạt | 28/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
73 | 16 | 61 | Trần Xuân Đạt | 16/05/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
74 | 17 | 63 | Đinh Trọng Anh Đức | 15/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
75 | 18 | 64 | Nguyễn Hồng Đức | 08/11/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
76 | 19 | 67 | Trần Vũ Đức | 15/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
77 | 20 | 68 | Trương Huy Đức | 04/07/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
78 | 21 | 71 | Đào Lê Dũng | 28/02/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
79 | 22 | 72 | Hồ Trí Dũng | 26/02/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
80 | 23 | 73 | Hoàng Quốc Dũng | 13/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
81 | 24 | 74 | Nguyễn Việt Dũng | 19/06/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
84 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
97 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
98 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
99 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||
101 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
102 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
103 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
104 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
105 | 1 | 75 | Nguyễn Xuân Dũng | 01/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
106 | 2 | 76 | Phạm Tất Dũng | 04/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
107 | 3 | 81 | Bùi Quang Duy | 18/07/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
108 | 4 | 83 | Nguyễn Ngọc Duy | 11/06/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
109 | 5 | 85 | Tống Ngọc Duy | 10/10/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
110 | 6 | 86 | Trịnh Lê Duy | 07/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
111 | 7 | 90 | Nguyễn Trường Giang | 07/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
112 | 8 | 91 | Phạm Lê Hà Giang | 07/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
113 | 9 | 92 | Phạm Thị Trà Giang | 20/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
114 | 10 | 94 | Lê Hằng Hà | 11/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
115 | 11 | 97 | Nguyễn Thu Hà | 17/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
116 | 12 | 99 | Nguyễn Tiến Hải | 08/09/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
117 | 13 | 100 | Phạm Minh Hải | 21/06/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
118 | 14 | 101 | Vũ Đức Hải | 12/09/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
119 | 15 | 102 | Đặng Thu Hằng | 11/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
120 | 16 | 103 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 21/10/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
121 | 17 | 104 | Nguyễn Thúy Hằng | 23/02/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
122 | 18 | 105 | Phan Thị Hằng | 04/02/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
123 | 19 | 106 | Lê Thị Vân Hạnh | 27/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
124 | 20 | 109 | Ngô Doãn Hiến | 08/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
125 | 21 | 110 | Khổng Mạnh Hiền | 03/04/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
126 | 22 | 113 | Đặng Hoàng Hiệp | 06/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
127 | 23 | 114 | Chu Minh Hiếu | 16/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
128 | 24 | 115 | Kim Trung Hiếu | 26/10/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
129 | ||||||||||||||||||||||||
130 | ||||||||||||||||||||||||
131 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
132 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||
134 | ||||||||||||||||||||||||
135 | ||||||||||||||||||||||||
136 | ||||||||||||||||||||||||
137 | ||||||||||||||||||||||||
138 | ||||||||||||||||||||||||
139 | ||||||||||||||||||||||||
140 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
141 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
142 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
143 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
144 | ||||||||||||||||||||||||
145 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
146 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
147 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
148 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
149 | 1 | 116 | Ngô Xuân Hiếu | 22/02/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
150 | 2 | 117 | Nguyễn Minh Hiếu | 03/11/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
151 | 3 | 119 | Trần Trung Hiếu | 01/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
152 | 4 | 120 | Vương Đắc Hiếu | 03/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
153 | 5 | 122 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/03/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
154 | 6 | 123 | Trần Đức Hoàn | 24/01/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
155 | 7 | 124 | Đỗ Đức Hoàng | 01/03/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
156 | 8 | 125 | Nguyễn Đăng Thái Hoàng | 02/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
157 | 9 | 128 | Phạm Đức Hoàng | 27/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
158 | 10 | 129 | Nguyễn Văn Huấn | 08/10/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
159 | 11 | 132 | Nguyễn Hữu Hùng | 17/06/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
160 | 12 | 133 | Trần Huy Hùng | 28/04/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
161 | 13 | 134 | Lê Quang Hưng | 06/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
162 | 14 | 136 | Ngô Bảo Hưng | 28/02/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
163 | 15 | 137 | Nguyễn Mạnh Hưng | 22/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
164 | 16 | 140 | Bạch Quang Huy | 09/01/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
165 | 17 | 141 | Hoàng Quốc Huy | 10/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
166 | 18 | 142 | Nguyễn Đức Huy | 28/08/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
167 | 19 | 143 | Nguyễn Gia Huy | 29/06/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
168 | 20 | 144 | Nguyễn Phương Huy | 30/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
169 | 21 | 145 | Nguyễn Trung Quốc Huy | 21/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
170 | 22 | 146 | Phạm Lê Huy | 25/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
171 | 23 | 147 | Phạm Quốc Huy | 29/06/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
172 | 24 | 148 | Trần Lê Huy | 28/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
173 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
174 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
175 | ||||||||||||||||||||||||
176 | ||||||||||||||||||||||||
177 | ||||||||||||||||||||||||
178 | ||||||||||||||||||||||||
179 | ||||||||||||||||||||||||
180 | ||||||||||||||||||||||||
181 | ||||||||||||||||||||||||
182 | ||||||||||||||||||||||||
183 | ||||||||||||||||||||||||
184 | ||||||||||||||||||||||||
185 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
186 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
187 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
188 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
189 | ||||||||||||||||||||||||
190 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
191 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
192 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
193 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
194 | 1 | 149 | Trần Quang Huy | 12/11/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
195 | 2 | 150 | Trương Tuấn Huy | 27/08/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
196 | 3 | 152 | Nguyễn Minh Huyền | 20/02/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
197 | 4 | 153 | Nguyễn Thị Huyền | 27/03/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
198 | 5 | 154 | Nguyễn Tiến Khải | 23/09/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
199 | 6 | 155 | Nguyễn Công Khang | 07/02/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
200 | 7 | 156 | Nguyễn Trung Khanh | 04/09/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
201 | 8 | 157 | Đặng Xuân Khánh | 03/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
202 | 9 | 158 | Nguyễn Hữu Khánh | 25/08/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
203 | 10 | 159 | Phạm Ngọc Khánh | 13/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
204 | 11 | 160 | Nguyễn Đình Khoa | 15/11/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
205 | 12 | 162 | Nguyễn Trung Kiên | 01/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
206 | 13 | 163 | Đỗ Tuấn Kiệt | 12/08/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
207 | 14 | 164 | Trần Thanh Lam | 26/02/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
208 | 15 | 165 | Đỗ Ngọc Lâm | 15/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
209 | 16 | 166 | Nguyễn Tùng Lâm | 15/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
210 | 17 | 167 | Nguyễn Văn Lâm | 25/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
211 | 18 | 168 | Nguyễn Ngọc Chi Lan | 05/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
212 | 19 | 169 | Nguyễn Thu Lan | 06/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
213 | 20 | 173 | Cấn Khánh Linh | 04/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
214 | 21 | 174 | Chử Quang Linh | 08/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
215 | 22 | 175 | Đặng Quang Linh | 08/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
216 | 23 | 176 | Hoàng Diệu Linh | 01/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
217 | 24 | 179 | Lê Phương Linh | 18/09/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
218 | ||||||||||||||||||||||||
219 | ||||||||||||||||||||||||
220 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
221 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
222 | ||||||||||||||||||||||||
223 | ||||||||||||||||||||||||
224 | ||||||||||||||||||||||||
225 | ||||||||||||||||||||||||
226 | ||||||||||||||||||||||||
227 | ||||||||||||||||||||||||
228 | ||||||||||||||||||||||||
229 | ||||||||||||||||||||||||
230 | ||||||||||||||||||||||||
231 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
232 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
233 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
234 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
235 | ||||||||||||||||||||||||
236 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
237 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
238 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
239 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
240 | 1 | 180 | Nguyễn Diệu Linh | 27/08/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
241 | 2 | 182 | Nguyễn Quang Linh | 12/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
242 | 3 | 183 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 18/02/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
243 | 4 | 184 | Nguyễn Thùy Linh | 12/05/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
244 | 5 | 185 | Phạm Thùy Linh | 10/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
245 | 6 | 187 | Trần Hoàng Linh | 02/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
246 | 7 | 189 | Trịnh Thị Thùy Linh | 01/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
247 | 8 | 190 | Võ Diệu Linh | 24/10/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
248 | 9 | 192 | Nguyễn Đình Lộc | 04/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
249 | 10 | 193 | Lê Hoàng Long | 14/10/1997 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
250 | 11 | 194 | Nguyễn Cảnh Long | 18/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
251 | 12 | 195 | Nguyễn Thành Long | 26/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
252 | 13 | 196 | Lưu Quang Lực | 08/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
253 | 14 | 201 | Nguyễn Anh Ly | 14/10/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
254 | 15 | 203 | Đoàn Thị Ngọc Mai | 15/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
255 | 16 | 206 | Nguyễn Hoàng Chi Mai | 22/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
256 | 17 | 208 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
257 | 18 | 209 | Vũ Phương Mai | 22/09/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
258 | 19 | 210 | Đàm Tiến Mạnh | 20/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
259 | 20 | 211 | Đồng Tiến Minh | 20/12/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
260 | 21 | 212 | Nguyễn Công Minh | 26/02/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
261 | 22 | 213 | Nguyễn Hoàng Minh | 20/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
262 | 23 | 214 | Nguyễn Nhật Minh | 07/07/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
263 | 24 | 215 | Nguyễn Thế Công Minh | 10/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
264 | ||||||||||||||||||||||||
265 | ||||||||||||||||||||||||
266 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
267 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
268 | ||||||||||||||||||||||||
269 | ||||||||||||||||||||||||
270 | ||||||||||||||||||||||||
271 | ||||||||||||||||||||||||
272 | ||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||
274 | ||||||||||||||||||||||||
275 | ||||||||||||||||||||||||
276 | ||||||||||||||||||||||||
277 | ||||||||||||||||||||||||
278 | ||||||||||||||||||||||||
279 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
280 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
281 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
282 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
283 | ||||||||||||||||||||||||
284 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
285 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
286 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
287 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
288 | 1 | 218 | Phạm Quốc Minh | 16/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
289 | 2 | 219 | Phạm Tuấn Minh | 06/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
290 | 3 | 220 | Trần Hoàng Minh | 22/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
291 | 4 | 221 | Trần Nguyệt Minh | 27/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
292 | 5 | 223 | Vũ Thị Minh | 06/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
293 | 6 | 224 | Đỗ Thị Trà My | 14/02/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
294 | 7 | 231 | Phạm Nhật Nam | 21/03/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
295 | 8 | 232 | Phạm Thị Kim Ngân | 18/01/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
296 | 9 | 233 | Vũ Thanh Ngân | 03/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
297 | 10 | 234 | Trương Mai Ngọc | 29/04/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
298 | 11 | 237 | Trần Lan Nhi | 14/06/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
299 | 12 | 240 | Nguyễn Kiều Oanh | 27/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
300 | 13 | 241 | Phạm Thị Oanh | 01/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
301 | 14 | 242 | Hoàng Minh Phát | 26/12/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
302 | 15 | 245 | Khuất Việt Phương | 18/11/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
303 | 16 | 247 | Nguyễn Hoài Phương | 07/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
304 | 17 | 253 | Trần Nguyên Phương | 25/10/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
305 | 18 | 255 | Đào Lê Quân | 06/06/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
306 | 19 | 256 | Nguyễn Nhật Quân | 16/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
307 | 20 | 257 | Phạm Hoàng Quân | 18/04/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
308 | 21 | 258 | Vũ Mạnh Quân | 15/11/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
309 | 22 | 259 | Hà Trịnh Quang | 16/01/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
310 | 23 | 261 | Phạm Văn Quý | 01/01/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
311 | 24 | 263 | Vũ Thị Hà Quyên | 26/03/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
312 | ||||||||||||||||||||||||
313 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
314 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
315 | ||||||||||||||||||||||||
316 | ||||||||||||||||||||||||
317 | ||||||||||||||||||||||||
318 | ||||||||||||||||||||||||
319 | ||||||||||||||||||||||||
320 | ||||||||||||||||||||||||
321 | ||||||||||||||||||||||||
322 | ||||||||||||||||||||||||
323 | ||||||||||||||||||||||||
324 | ||||||||||||||||||||||||
325 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
326 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
327 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
328 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
329 | ||||||||||||||||||||||||
330 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
331 | Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
332 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
333 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
334 | 1 | 264 | Đoàn Thị Quỳnh | 21/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
335 | 2 | 265 | Phạm Ngọc Quỳnh | 23/12/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
336 | 3 | 268 | Nguyễn Trường Sơn | 08/05/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
337 | 4 | 270 | Trần Thái Sơn | 18/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
338 | 5 | 271 | Đỗ Đức Tâm | 11/04/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
339 | 6 | 272 | Nguyễn Đình Tân | 12/12/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
340 | 7 | 273 | Nguyễn Nhật Tân | 14/12/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
341 | 8 | 275 | Nguyễn Quang Thạch | 01/03/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
342 | 9 | 276 | Đào Hoàng Thái | 09/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
343 | 10 | 281 | Bùi Công Thành | 04/03/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
344 | 11 | 282 | Đào Duy Thành | 26/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
345 | 12 | 283 | Nguyễn Phúc Thành | 10/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
346 | 13 | 284 | Phạm Xuân Thành | 16/12/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
347 | 14 | 286 | Trần Công Thành | 23/07/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
348 | 15 | 287 | Trần Đăng Thành | 30/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
349 | 16 | 288 | Nguyễn Phương Thảo | 19/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
350 | 17 | 289 | Nguyễn Phương Thảo | 16/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
351 | 18 | 290 | Ông Thị Phương Thảo | 16/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
352 | 19 | 291 | Phạm Vũ Phương Thảo | 18/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
353 | 20 | 292 | Nguyễn Thế Thịnh | 16/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
354 | 21 | 295 | Trần Thị Thư | 25/03/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
355 | 22 | 296 | Trần Đức Thuận | 18/05/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
356 | 23 | 297 | Nguyễn Thu Thủy | 17/03/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
357 | 24 | 298 | Nguyễn Minh Tiến | 15/07/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
358 | ||||||||||||||||||||||||
359 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
360 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
361 | ||||||||||||||||||||||||
362 | ||||||||||||||||||||||||
363 | ||||||||||||||||||||||||
364 | ||||||||||||||||||||||||
365 | ||||||||||||||||||||||||
366 | ||||||||||||||||||||||||
367 | ||||||||||||||||||||||||
368 | ||||||||||||||||||||||||
369 | ||||||||||||||||||||||||
370 | ||||||||||||||||||||||||
371 | ||||||||||||||||||||||||
372 | ||||||||||||||||||||||||
373 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
374 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
375 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
376 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
377 | ||||||||||||||||||||||||
378 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
379 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
380 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
381 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
382 | 1 | 299 | Nguyễn Ngọc Tiến | 13/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
383 | 2 | 300 | Phạm Văn Tiến | 28/06/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
384 | 3 | 305 | Nguyễn Duy Toản | 05/04/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
385 | 4 | 306 | Trần Thu Trà | 17/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
386 | 5 | 308 | Dương Thu Trang | 13/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
387 | 6 | 310 | Nguyễn Hà Trang | 20/09/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
388 | 7 | 312 | Nguyễn Mai Trang | 30/11/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
389 | 8 | 315 | Vũ Thị Thu Trang | 05/09/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
390 | 9 | 316 | Lê Thành Trung | 31/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
391 | 10 | 317 | Trần Trung | 08/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
392 | 11 | 319 | Ngô Minh Tú | 06/01/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
393 | 12 | 320 | Nguyễn Minh Tú | 30/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
394 | 13 | 321 | Phạm Tuấn Minh Tú | 01/07/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
395 | 14 | 322 | Nguyễn Vũ Tuấn | 24/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
396 | 15 | 323 | Hoàng Lê Nhật Tùng | 12/06/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
397 | 16 | 324 | Lê Nguyễn Tùng | 13/03/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
398 | 17 | 327 | Nguyễn Đức Tùng | 04/07/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
399 | 18 | 328 | Phạm Thanh Tùng | 21/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
400 | 19 | 329 | Phạm Thanh Tùng | 27/03/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
401 | 20 | 330 | Nguyễn Huy Tuyển | 09/08/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
402 | 21 | 332 | Lê Phương Uyên | 29/05/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
403 | 22 | 333 | Nguyễn Tú Uyên | 08/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
404 | 23 | 335 | Lý Quảng Văn | 26/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
405 | 24 | 337 | Nguyễn Quốc Việt | 04/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
406 | 25 | 338 | Phùng Quang Việt | 27/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
407 | ||||||||||||||||||||||||
408 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
409 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
410 | ||||||||||||||||||||||||
411 | ||||||||||||||||||||||||
412 | ||||||||||||||||||||||||
413 | ||||||||||||||||||||||||
414 | ||||||||||||||||||||||||
415 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
416 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
417 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
418 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
419 | ||||||||||||||||||||||||
420 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
421 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
422 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
423 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
424 | 1 | 339 | Hà Đình Gia Vinh | 14/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
425 | 2 | 341 | Nguyễn Đăng Vũ | 20/10/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
426 | 3 | 343 | Trịnh Huy Vũ | 15/08/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
427 | 4 | 344 | Cao Trần Vương | 14/12/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
428 | 5 | 347 | Đinh Hải Yến | 22/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
429 | 6 | 349 | Trần Đức Anh | 12/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
430 | 7 | 350 | Đặng Minh Hiếu | 07/08/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
431 | 8 | 351 | Trần Quang Huy | 07/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
432 | 9 | 352 | Nguyễn Thọ Khang | 20/11/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
433 | 10 | 353 | Phan Anh Quân | 05/11/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
434 | 11 | 354 | Nguyễn Duy Văn | 16/05/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
435 | 12 | 355 | Đỗ Tuấn Anh | Trưng Vương | ||||||||||||||||||||
436 | 13 | 367 | Cấn Thị Hồng | Thạch Thất | ||||||||||||||||||||
437 | 14 | 372 | Đặng Gia Linh | Quang Trung | ||||||||||||||||||||
438 | 15 | 374 | Nguyễn Hải Long | Nguyễn Đăng Đạo | ||||||||||||||||||||
439 | 16 | 378 | Nguyễn Đức Nguyên | Lê Quý Đôn | ||||||||||||||||||||
440 | 17 | 379 | Lê Thị Kiều Oanh | Hưng Yên | ||||||||||||||||||||
441 | 18 | 381 | Đinh Tiến Quang | Đào Duy Từ | ||||||||||||||||||||
442 | 19 | 384 | Bùi Văn Thế | Lê Quý Đôn | ||||||||||||||||||||
443 | 20 | 385 | Nguyễn Đức Thế | Lê Quý Đôn | ||||||||||||||||||||
444 | 21 | 387 | Kiều Trang | Hưng Yên | ||||||||||||||||||||
445 | 22 | 392 | Nguyễn Anh Tuấn | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||||||||
446 | 23 | 393 | Nguyễn Quang Tuấn | Thường Tín | ||||||||||||||||||||
447 | 24 | 394 | Nguyễn Thanh Tùng | Hà Nam | ||||||||||||||||||||
448 | ||||||||||||||||||||||||
449 | ||||||||||||||||||||||||
450 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
451 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
452 | ||||||||||||||||||||||||
453 | ||||||||||||||||||||||||
454 | ||||||||||||||||||||||||
455 | ||||||||||||||||||||||||
456 | ||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||
458 | ||||||||||||||||||||||||
459 | ||||||||||||||||||||||||
460 | ||||||||||||||||||||||||
461 | ||||||||||||||||||||||||
462 | ||||||||||||||||||||||||
463 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
464 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
465 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
466 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
467 | ||||||||||||||||||||||||
468 | Thời gian thi: Từ 9h45 - 11h15 sáng chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
469 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
470 | Môn thi: Vật lý | |||||||||||||||||||||||
471 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
472 | 1 | 358 | Trần Tiến Đức | Thái Bình | ||||||||||||||||||||
473 | 2 | 359 | Trần Thanh Hà | Thường Tín | ||||||||||||||||||||
474 | 3 | 361 | Vũ Đình Hà | L. Văn Can | ||||||||||||||||||||
475 | 4 | 365 | Phạm Quang Hòa | Trưng Vương | ||||||||||||||||||||
476 | 5 | 368 | Nguyễn Việt Hưng | Hưng Yên | ||||||||||||||||||||
477 | 6 | 371 | Trần Thị Lan | Duy Tiên | ||||||||||||||||||||
478 | 7 | 373 | Trần Quang Linh | Lê Quý Đôn | ||||||||||||||||||||
479 | 8 | 388 | Nguyễn Thùy Trang | Chuyên ngữ | ||||||||||||||||||||
480 | 9 | 390 | Trần Thu Trang | Chuyên ngữ | ||||||||||||||||||||
481 | 10 | 395 | Vũ Thanh Tùng | Nam Định | ||||||||||||||||||||
482 | 11 | 396 | Trần Nhật Quang | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
483 | 12 | 397 | Trịnh Thị Phương Hà | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
484 | 13 | 96 | Lê Thanh Hà | 12/02/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
485 | 22 | 22 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
486 | 15 | |||||||||||||||||||||||
487 | 16 | |||||||||||||||||||||||
488 | 17 | |||||||||||||||||||||||
489 | 18 | |||||||||||||||||||||||
490 | 19 | |||||||||||||||||||||||
491 | 20 | |||||||||||||||||||||||
492 | 21 | |||||||||||||||||||||||
493 | 22 | |||||||||||||||||||||||
494 | 23 | |||||||||||||||||||||||
495 | 24 | |||||||||||||||||||||||
496 | 25 | |||||||||||||||||||||||
497 | 26 | |||||||||||||||||||||||
498 | ||||||||||||||||||||||||
499 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
500 | Tổng số tờ giấy thi: |