A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC SINH VIÊN KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN | |||||||||||||||||||||||||
2 | NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Ghi tên SV chịu trách nhiệm chính đầu tiên và in đậm. Mỗi đề tài tối đa 5 SV. Yêu cầu điền đầy đủ thông tin của tất cả SV tham gia | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Tên đề tài dự kiến | Họ và tên thành viên | Mã SV | Lớp/Khóa | Số điện thoại | GVHD dự kiến | |||||||||||||||||||
7 | 1 | Ảnh hưởng của chương trình đào tạo tới cơ hội việc làm của sinh viên Kế-Kiểm | 1. Đàm Phương Thảo | 23A4020347 | K23KTDND | 564020382 | damphuongt@gmail.com | TS. Nguyễn Thị Khánh Phương | ||||||||||||||||||
8 | 2. Trịnh Thu Mai Uyên | 23A4010722 | K23NHC | 943147365 | michiuyen2002@gmail.com | |||||||||||||||||||||
9 | 3. Nguyễn Thị Trà Mi | 23A4020253 | K23KTDND | 342356434 | mi817161@gmail.com | |||||||||||||||||||||
10 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
11 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
12 | 2 | Ứng dụng kế toán máy trong mô hình kế toán doanh nghiệp | 1. Nguyễn Thu Trang | 22A4050243 | K22CLCG | 368106567 | nguyenthutrang140201@gmail.com | |||||||||||||||||||
13 | 2. Đỗ Thị Phương Thảo | 22A4020301 | K22CLCG | 968383017 | dothiphuongthao21@gmail.com | |||||||||||||||||||||
14 | 3. Nguyễn Thị Thu Trang | 22A4020295 | K22CLCG | 358115717 | nguyenthutrang250101@gmail.com | |||||||||||||||||||||
15 | 4. Nguyễn Ánh Tuyết | 22A4050147 | K22CLCG | 364122918 | tuyetdat123@gmail.com | |||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 3 | Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập của kế toán viên trên địa bàn Hà Nội | 1. Nguyễn Trâm Anh | 22A4020107 | K22CLCE | 0389368298 | tramanhtcns22.lcdclc@gmail.com | |||||||||||||||||||
18 | 2. Nguyễn Thị Hà | 22A4020174 | K22CLCE | 097 5154616 | nguyenthiha20032001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
19 | 3. Nguyễn Huy Định | 22A4020050 | K22CLCE | 038 6178039 | nguyenhuydinh2112001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
20 | 4. Đặng Lê An Khanh | 22A4020101 | K22CLCE | 0969273099 | dangleankhanh@gmail.com | |||||||||||||||||||||
21 | 5. Nguyễn Minh Thành | 22A4010293 | K22CLCE | 0962269300 | tititi2001hn@gmail.com | |||||||||||||||||||||
22 | 4 | 1. Ngô Thị Thu Trang | 23A4020489 | K23KTDNG | 0977650782 | ngothithutrang2806@gmail.com | Trần Thị Ngọc Tú | |||||||||||||||||||
23 | 2. Lê Thị Linh | 23A4020497 | K23KTDNG | 0968007421 | lethilinh15112002@gmail.com | |||||||||||||||||||||
24 | 3. Phạm Hồng Yến | 23A4020454 | K23KTDNE | 0333245079 | phamhongyen1103@gmail.com | |||||||||||||||||||||
25 | 4. Trịnh Nhật Hằng | 23A4020120 | K23KTDNB | 0379731136 | trinhnhathang2002@gmail.com | |||||||||||||||||||||
26 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
27 | 5 | Các nhân tố ảnh hướng đến hành vi tiêu dùng thực phẩm xanh của giới trẻ | 1. Phùng Phương Thảo | 23A4020362 | �K23KTDNA | 0382653952 | juncn934@gmail.com | |||||||||||||||||||
28 | 2. Nguyễn Thị Phương | 23A4020308 | �K23KTDNA | 0326938982 | nguyenthiphuong20020202@gmail.com | |||||||||||||||||||||
29 | 3. Phạm Thị Hải Linh | 23A4020223 | �K23KTDNA | 0985355434 | phamhailinh2k2@gmail.com | |||||||||||||||||||||
30 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
31 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
32 | 6 | Đánh giá ảnh hưởng của những hạn chế trong quá trình kiểm toán đến chất lượng BCKT trong mùa dịch Covid -19 | 1. Nguyễn Thị Quỳnh | 21A4020487 | K21KTDNA | 0344168620 | NTQuynh362@gmail.com | Nguyễn Thị Lê Thanh | ||||||||||||||||||
33 | 2. Lê Thị Yến Nhi | 21A4020424 | K21KTDNA | 0967554713 | lethiyennhi1407@gmail.com | |||||||||||||||||||||
34 | 3. Phùng Thị Hồng | 21A4020211 | K21KTDND | 0377107855 | phunghong2429@gmail.com | |||||||||||||||||||||
35 | 4. Ngô Thị Hồng | 21A4020208 | K21KTDNA | 0983256884 | hong270320@gmail.com | |||||||||||||||||||||
36 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
37 | 7 | Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng của thông tin kế toán | 1. Đỗ Thị Lành | 22A4020365 | K22KTDND | 0357810545 | lanh161001@gmail.com | |||||||||||||||||||
38 | 2. Từ Thị Quỳnh | 22A4020271 | K22KTDNH | 0842077742 | tuthiquynh2703@gmail.com | |||||||||||||||||||||
39 | 3. Hà Huệ Lan | 22A4010323 | K22TCA | 0942512627 | halan.bws@gmail.com | |||||||||||||||||||||
40 | 4. Đỗ Mai Phương | 222A4060242 | K22LKTD | 0372619149 | maiphuongntth182@gmail.com | |||||||||||||||||||||
41 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
42 | 8 | Áp dụng chuẩn mực kế toán Quốc Tế vào doanh nghiệp vừa và nhỏ. | 1. Nguyễn Thị Thanh Vân | 22A4020461 | K22KTDNB | 986829045 | thanhvanyg0402@gmail.com | |||||||||||||||||||
43 | 2. Đào Minh Trâm | 22A4020479 | K22KTDNE | 962096314 | tramminhdao520@gmail.com | |||||||||||||||||||||
44 | 3. Nguyễn Thị Loan | 22A4020319 | K22KTDNB | 886391159 | nguyenloan41101@gmail.com | |||||||||||||||||||||
45 | 4. Nguyễn Thu An | 22A4020383 | K22KTDNB | 988329498 | ankim2982001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | 9 | “Nhận thức của sinh viên về tầm ảnh hưởng của chuyển đổi số - công nghệ được áp dụng trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán.” | 1. Phan Linh Chi | 22A4010287 | K22CLCE | 984347976 | phanlinhchi941@gmail.com | TS. Phạm Đức Anh | ||||||||||||||||||
48 | 2. Hoàng Cẩm Anh | 22A4020033 | K22CLCE | 973031338 | camanhcamh@gmail.com | |||||||||||||||||||||
49 | 3. Vũ Gia Khánh | 22A4020147 | K22CLCE | 814379968 | khanhvu2108@gmail.com | |||||||||||||||||||||
50 | 4. Nguyễn Đức Luận | 22A4010497 | K22CLCE | 977458772 | ducluan2k1@gmail.com | |||||||||||||||||||||
51 | 5. Nguyễn Minh Đức | 22A4020499 | K22CLCG | 941502001 | nmduc.21221@gmail.com | |||||||||||||||||||||
52 | 10 | Thực trạng việc phát triển và ứng dụng “Kế toán xanh” tại các doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam | 1. Nguyễn Thị Thuỳ | 22A4020011 | K22CLCE | 0388088021 | duiga211@gmail.com | TS. Nguyễn Diệu Linh | ||||||||||||||||||
53 | 2. Trần Phùng Bích Vân | 22A4020117 | K22CLCE | 0975372524 | tranphungbichvan@gmail.com | |||||||||||||||||||||
54 | 3. Nguyễn Kiều Trang | 22A4020100 | K22CLCE | 0368316488 | ngkieutrang23@ gmail.com | |||||||||||||||||||||
55 | 4. Vũ Quỳnh Chi | 22A4020017 | K22CLCE | 0964820318 | chidiephd@gmail.com | |||||||||||||||||||||
56 | 5. Ngô Thị Hoài | 22A4020157 | K22CLCE | 0326051474 | ngohoai010901@ gmail.com | |||||||||||||||||||||
57 | 11 | Tác động của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đến sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp Việt Nam trong thời kỳ Covid-19 | 1. Lưu Hoa Ngân | 22A4010254 | K22CLCE | 0395226183 | luuhoangan2001@gmail.com | |||||||||||||||||||
58 | 2. Vũ Phương Anh | 22A4010146 | K22CLCE | 0394272423 | vpa22022001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
59 | 3. Nguyễn Hà Mai Anh | 22A4020125 | K22CLCE | 0927120079 | nguyenmaianh786@gmail.com | |||||||||||||||||||||
60 | 4. Đào Thu Hương | 23A4020172 | K23CLCKTA | 0934604386 | huongthudaour@gmail.com | |||||||||||||||||||||
61 | 5. | |||||||||||||||||||||||||
62 | 12 | Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận khi phát hành thêm cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn Chứng Khoán Việt Nam | 1.Nguyễn Thị Quyên | 22A4020030 | K22KTDNI | 0379353441 | nguyenthiquyen.2001@gmail.com | |||||||||||||||||||
63 | 2.Nguyễn Thị Nhài | 22A4020053 | K22KTDNI | 0334519713 | nnhai280401@gmail.com | |||||||||||||||||||||
64 | 3.Vũ Quỳnh Hương | 22A4020436 | K22KTDNI | 0854682338 | quynhhuongth2019@gmail.com | |||||||||||||||||||||
65 | 4.Đỗ Thị Thanh Hiền | 22A4020133 | K22KTDNI | 0396700672 | thanhhiend2001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
66 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
67 | 13 | Nghiên cứu mức độ tiếp cận của sinh viên trong việc ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực Kiểm toán | 1. Lâm Tuệ Minh | 23A4020255 | K23KTDND | 0327676879 | tueminh09031611@gmail.com | |||||||||||||||||||
68 | 2. Trần Kim Chi | 23A4020053 | K23KTDND | 0968728866 | tran.kimchi1428@gmail.com | |||||||||||||||||||||
69 | 3. Phạm Thùy Dương | 23A4020069 | K23KTDND | 0374695503 | duongpham050602@gmail.com | |||||||||||||||||||||
70 | 4. Hoàng Thị Quỳnh | 23A4030414 | K23QTDNB | 0982348959 | hoangquynh181002@gmail.com | |||||||||||||||||||||
71 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
72 | 14 | Ảnh hướng của đại dịch covid-19 tới việc đi thực tập và tìm việc làm của sinh viên kế toán-kiểm toán | 1. Lâm Thanh Thuận | 21A4020547 | K21KTDNH | 0932277041 | lamthanhthuan9126@gmail.com | TS. Phạm Hoài Nam | ||||||||||||||||||
73 | 2. Phạm Thị Thanh Phương | 22A4020143 | K22KTDNH | 0366846201 | phamphuong20072001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
74 | 3. Lê Thị Minh Nguyệt | 22A4020290 | K22KTDNH | 0968590383 | nguyetltn061101@gmail.com | |||||||||||||||||||||
75 | 4. Nguyễn Thị Hiền | 22A4020129 | K22KTDNH | 0394928498 | nguyenhiennhh3@gmail.com | |||||||||||||||||||||
76 | 5. Hoàng Thị Oanh | 22A4020388 | K22KTDNH | 0867697608 | ohoang331@gmail.com | |||||||||||||||||||||
77 | 15 | Ảnh hưởng của bất ổn vĩ mô và đổi mới sáng tạo tới ô nhiễm môi trường, nghiên cứu trường hợp tại các nước OECD | 1. Phạm Thị Thanh Mai | 22A4020155 | K22KTDNE | 0355356945 | mai203501@gmail.com | TS. Chu Khánh Lân | ||||||||||||||||||
78 | 2. Lê Thị Thảo Vân | 22A4020040 | K22CLCE | 0961206629 | lethaovan03102001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
79 | 3. Phạm Lê Hùng | 22A4010602 | K22CLCE | 0948526152 | hung1010nb@gmail.com | |||||||||||||||||||||
80 | 4. Lê Thị Thơm | 22A7510003 | K22CLCG | 0969019396 | thomle5201@gmail.com | |||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | 16 | Ảnh hưởng của chênh lệch tạm thời giữa Thuế và Kế toán lên thuế TNDN hoãn lại tại Việt Nam | 1. Hoàng Thị Thu | 22A4020006 | K22KTDNH | 0382813998 | hoangthu2k1tn@gmail.com | TS. Nguyễn Diệu Linh | ||||||||||||||||||
83 | 2. Nguyễn Thị Thu Hoài | 22A4020056 | K22KTDNC | 0379693770 | thuhoai0608.dbp@gmail.com | |||||||||||||||||||||
84 | 3. Lê Huyền Trang | 22A4020475 | K22KTDNC | 0945213156 | trangchch2510@gmail.com | |||||||||||||||||||||
85 | 4. Nguyễn Thị Hằng | 22A4020083 | K22CLCE | 0329548048 | Nguyenhangbn2001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
86 | 5. Lâm Thị Phượng | 22A4020176 | K22CLCE | 0961093073 | lamphuong1352001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
87 | 17 | Nghiên cứu về vấn đề “học tập, rèn luyện và phát triển bản thân của sinh viên” trong thời kỳ đại dịch Covid- 19. | 1 Nguyễn Thị Huế | 22A4020201 | K22KTDNC | 0856395209 | huenguyen01kute@gmail.com | |||||||||||||||||||
88 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
89 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
90 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
91 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
92 | 19 | Đánh giá mức độ hài lòng của người sử dụng các dịch vụ tại một số ngân hàng ở Việt Nam. | 1. Nguyễn Thị Cẩm Tú | 22A4020142 | K22KTDNH | 971279100 | nguyencamtu5801@gmail.com | |||||||||||||||||||
93 | 2. Nguyễn Khánh Huyền | 22A4020247 | K22KTDNH | 941522461 | huyenkhanhnguyen0209@gmail.com | |||||||||||||||||||||
94 | 3. Trần Quỳnh Mai | 22A4020086 | K22KTDND | 353540171 | tranquynhmai2322001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
95 | 4. Nguyễn Thị Hạ Nhi | 22A4020119 | K22KTDNH | 389446169 | nguyenhanhi5701@gmail.com | |||||||||||||||||||||
96 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
97 | 20 | Ảnh hưởng của COVID-19 đến việc lập và trình bày Báo cáo tài chính | 1. Nguyễn Thị Thanh Hiền | 22A4020236 | K22CLCG | 0976524228 | nttneih@gmail.com | TS. Nguyễn Thị Lê Thanh | ||||||||||||||||||
98 | 2. Nguyễn Ngọc Hà | 22A4020199 | K22CLCG | 0963695002 | ngochaf2001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
99 | 3. Nguyễn Thị Hồng | 22A4020327 | K22CLCG | 0886049350 | thihongsanni852001@gmail.com | |||||||||||||||||||||
100 |