A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH DỰ KIẾN CẢNH BÁO HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
5 | KHOA CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM - CHÍNH QUY | |||||||||||||||||||||||||
6 | STT | MASV | Họ và tên | Lý do | TCTL | Điểm TBHK 1 - 2023-2024 | Điểm TBHK 2,3 - 2022-2023 | Lớp sinh hoạt | Tên cố vấn học tập | Số điện thoại sinh viên | Kiến nghị, đề xuất của Khoa | Có đơn | MH Nợ | Có ĐKHP | Nợ HP | Đề xuất của PĐTĐH | Ghi chú | |||||||||
7 | 1 | 18520100 | Nguyễn Lê Minh | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 143 | 0 | 4.68 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0706667411 | SV đã hoàn thành CTĐT, chỉ còn thiếu Tiếng Anh. Do vậy, đề nghị chuyển sang SV tự do | x | ||||||||||||||
8 | 2 | 18520150 | Nguyễn Minh Tân | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 144 | 9 | 0 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0945241778 | Đề nghị chuyển sang SV tự do | |||||||||||||||
9 | 3 | 18520411 | Kim Quang Huy | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 142 | 0 | 5 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0345612355 | Đề nghị chuyển sang SV tự do theo đơn của SV | x | ||||||||||||||
10 | 4 | 18520514 | Trần Hữu Cảnh | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 121 | 7.5 | 4.75 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0969347283 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
11 | 5 | 18520663 | Nguyễn Anh Duy | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 137 | 0 | 2.98 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0355205436 | SV còn thiếu môn Nhập môn PT Game và Tiếng Anh. do vậy, đề nghị chuyển sang SV tự do | x | ||||||||||||||
12 | 6 | 18520926 | Nguyễn Lê Tấn Khoa | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 137 | 0 | 4.06 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0866118803 | Đề nghị chuyển sang SV tự do theo đơn của SV | x | ||||||||||||||
13 | 7 | 18521125 | Nguyễn Đặng Phương Nam | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 134 | 0 | 7.3 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0925832599 | Đề nghị chuyển sang SV tự do | |||||||||||||||
14 | 8 | 18521657 | Phạm Xuân Vinh | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 131 | 5.07 | 5.03 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0357134228 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
15 | 9 | 18521671 | Nguyễn Hoàng Vũ | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 136 | 6.5 | 0 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0969790982 | Đề nghị chuyển sang SV tự do theo đơn của SV | x | ||||||||||||||
16 | 10 | 19520224 | Nguyễn Ngọc Phúc | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 139 | 0 | 7.38 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0828627292 | Đề nghị chuyển sang SV tự do | |||||||||||||||
17 | 11 | 19520253 | Đỗ Đức Tâm | Bị Cảnh báo vì: -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 138 | 0 | 7.75 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0373819340 | SV đã hoàn thành CTĐT, chỉ còn thiếu Tiếng Anh. Do vây, đề nghị chuyển sang SV tự do | x | ||||||||||||||
18 | 12 | 19520296 | Võ Thị Thủy Tiên | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 140 | 0 | 8.42 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0397266146 | Đề nghị chuyển sang SV tự do | |||||||||||||||
19 | 13 | 19520324 | Vũ Đức Trung | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 144 | 0 | 8.92 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0931646220 | SV đã hoàn thành CTĐT, chỉ còn thiếu Tiếng Anh. Do vây, đề nghị chuyển sang SV tự do | x | ||||||||||||||
20 | 14 | 19520488 | Nguyễn Bảo Duy | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 133 | 4.25 | 0 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0966389618 | Xử lý theo quy định | x | ||||||||||||||
21 | 15 | 19520568 | Trần Lê Huy Hoàng | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 135 | 0 | 6.3 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0384237411 | Đề nghị chuyển sang SV tự do theo đơn của SV | x | ||||||||||||||
22 | 16 | 19520664 | Huỳnh Anh Kiệt | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 137 | 0 | 7.5 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0945253415 | Xử lý theo quy định | x | ||||||||||||||
23 | 17 | 19520715 | Đinh Trần Văn Minh | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 138 | 8 | 0 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0329092681 | SV nộp trễ phần học phí học lại. Đề nghị xóa cảnh báo cho SV | x | ||||||||||||||
24 | 18 | 19520884 | Trương Thành Quang | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 139 | 0 | 7.29 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0917950489 | Đề nghị chuyển sang SV tự do | |||||||||||||||
25 | 19 | 19520940 | Trương Vĩnh Thái | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 115 | 1.36 | 1.04 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0929624988 | Đề nghị chuyển sang SV tự do | |||||||||||||||
26 | 20 | 19521135 | Kim Line | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 108 | 6.76 | 4.98 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0365401806 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
27 | 21 | 19521136 | Lý Sô Ly | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 124 | 6.11 | 4.88 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0763904481 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
28 | 22 | 19521220 | Trần Thế Anh | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 138 | 0 | 4.85 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0395033608 | SV đã hoàn thành CTĐT, chỉ còn thiếu Tiếng Anh. Do vậy, đề nghị chuyển sang SV tự do | x | ||||||||||||||
29 | 23 | 19521311 | Lê Thanh Dàn | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 126 | 0 | 7.39 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0366588558 | SV đã hoàn thành CTĐT, chỉ còn thiếu Tiếng Anh. Do vậy, đề nghị chuyển sang SV tự do | x | ||||||||||||||
30 | 24 | 19521574 | Nguyễn Thanh Hưng | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 127 | 0 | 8 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0774447653 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
31 | 25 | 19522100 | Phan Ngọc Quang | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 138 | 0 | 3.13 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0326089954 | Đề nghị chuyển sang SV tự do theo đơn của SV | x | ||||||||||||||
32 | 26 | 19522216 | Phạm Nguyễn Minh Thắng | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 | 129 | 0 | 8.2 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0348633796 | SV đã hoàn thành CTĐT, chỉ còn thiếu Tiếng Anh. Do vậy, đề nghị chuyển sang SV tự do | x | ||||||||||||||
33 | 27 | 19522237 | Nguyễn Khánh Thành | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 108 | 1.85 | 4.44 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0817927213 | Đề nghị chuyển sang SV tự do | |||||||||||||||
34 | 28 | 19522239 | Nguyễn Tấn Thành | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 130 | 8.5 | 6.45 | KTPM0001 | Nguyễn Ngọc Quí | 0912511015 | Đề nghị chuyển sang SV tự do theo đơn của SV | x | ||||||||||||||
35 | 29 | 20520336 | Quản Minh Trung | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 112 | 7.25 | 5.84 | KTPM2020 | Nguyễn Tấn Toàn | 0834714761 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
36 | 30 | 20520383 | Huỳnh Tuấn Anh | Bị Cảnh báo vì ĐTB 2 học kỳ liên tiếp < 4 | 101 | 3.4 | 1.86 | KTPM2020 | Nguyễn Tấn Toàn | 0793583320 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
37 | 31 | 20520406 | Nguyễn Gia Bảo | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 133 | 8.35 | 7.27 | KTPM2020 | Nguyễn Tấn Toàn | 0967904069 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
38 | 32 | 20520456 | Đặng Đình Dũng | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 133 | 8.48 | 7.57 | KTPM2020 | Nguyễn Tấn Toàn | 0987130454 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
39 | 33 | 20520753 | Dương Minh Thái | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 131 | 8.68 | 7.77 | KTPM2020 | Nguyễn Tấn Toàn | 0703174618 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
40 | 34 | 20520840 | Võ Vương Thanh Tú | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 101 | 0 | 4.13 | KTPM2020 | Nguyễn Tấn Toàn | 0392412950 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
41 | 35 | 20521156 | Bùi Hải Đăng | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 111 | 7.03 | 0.9 | KTPM2020 | Nguyễn Tấn Toàn | 0375628446 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
42 | 36 | 20521905 | Trần Trung Thắng | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 51 | 0.75 | 0 | KTPM2020 | Nguyễn Tấn Toàn | 0364937277 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
43 | 37 | 21520003 | Hà Mai Anh | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 92 | 7.58 | 6.95 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0354024905 | SV nộp trễ phần học phí bổ sung. đề nghị xóa cảnh báo cho SV | x | ||||||||||||||
44 | 38 | 21520095 | Bùi Vĩ Quốc | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 100 | 7.77 | 8.98 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0905310437 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
45 | 39 | 21520998 | Nguyễn Đức Minh Khoa | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 50 | 5.44 | 4.57 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0965414325 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
46 | 40 | 21521301 | Võ Đình Phúc | Bị Cảnh báo vì ĐTB 2 học kỳ liên tiếp < 4 | 77 | 3.92 | 3.14 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0338464712 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
47 | 41 | 21521336 | Huỳnh Đăng Quang | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 99 | 8.34 | 8.08 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0946414982 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
48 | 42 | 21522007 | Phạm Nguyễn Nhật Duy | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 93 | 7.74 | 6.96 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0946001469 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
49 | 43 | 21522215 | Lê Võ Duy Khiêm | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 100 | 8.47 | 7.55 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0961826917 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
50 | 44 | 21522327 | Hồ Đình Mạnh | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 106 | 8.57 | 8.27 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0582192103 | Do lỗi hệ thống ngân hàng BIDV. đề nghị xóa cảnh báo cho SV | x | ||||||||||||||
51 | 45 | 21522545 | Nguyễn Trần Quang Sang | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 88 | 4.63 | 5.8 | KTPM2021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0332031738 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
52 | 46 | 22520020 | Nguyễn Duy Ân | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 64 | 7.78 | 8.82 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0374683354 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
53 | 47 | 22520036 | Vũ Đình An | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 65 | 8 | 9.08 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0867880734 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
54 | 48 | 22520072 | Phan Nguyễn Tuấn Anh | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 46 | 2.42 | 6.44 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0973013826 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
55 | 49 | 22520118 | Trần Gia Bảo | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 44 | 4.61 | 6.22 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0919206040 | Tài khoản ngân hàng của Sv bị tạm khóa do mất điện thoại nên không đóng HP đúng hạn. Đề nghị giảm xử lý học vụ cho SV | x | ||||||||||||||
56 | 50 | 22520243 | Ya Đạt | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 61 | 6.7 | 7.01 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0971228753 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
57 | 51 | 22520271 | Nguyễn Thành Đức | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 50 | 0 | 8.03 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0345967735 | SV quên đăng ký học phần. Đề nghị xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
58 | 52 | 22520291 | Tiền Thế Dũng | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 62 | 7.54 | 8.3 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0397487360 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
59 | 53 | 22520294 | Vũ Quang Dũng | Bị Cảnh báo vì ĐTB 2 học kỳ liên tiếp < 4 | 33 | 3.07 | 3.59 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0969462403 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
60 | 54 | 22520338 | Phạm Đức Duy | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 62 | 7.7 | 8.3 | KTPM2022.1 | Đặng Việt Dũng | 0389787645 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
61 | 55 | 22520664 | Vương Gia Khiêm | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 65 | 6.64 | 8.04 | KTPM2022.2 | Vũ Tuấn Hải | 0911520235 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
62 | 56 | 22520682 | Nguyễn Việt Khoa | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 70 | 6.62 | 6.77 | KTPM2022.2 | Vũ Tuấn Hải | 0934909819 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
63 | 57 | 22520734 | Cao Dương Lâm | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 65 | 8.5 | 8.94 | KTPM2022.2 | Vũ Tuấn Hải | 0948041545 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
64 | 58 | 22520742 | Phạm Nguyễn Duy Lâm | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB 2 học kỳ liên tiếp < 4 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 24 | 3.91 | 0 | KTPM2022.2 | Vũ Tuấn Hải | 0708043034 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
65 | 59 | 22520790 | Ngô Đức Lộc | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 72 | 8.95 | 8.83 | KTPM2022.2 | Vũ Tuấn Hải | 0868320337 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
66 | 60 | 22521132 | Nguyễn Tấn Phúc | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 56 | 5.9 | 6.73 | KTPM2022.2 | Vũ Tuấn Hải | 0932365386 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
67 | 61 | 22521149 | Đàm Quang Phước | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 72 | 7.61 | 8.2 | KTPM2022.2 | Vũ Tuấn Hải | 0975207829 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
68 | 62 | 22521351 | Nguyễn Công Thành | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 60 | 6.97 | 7.28 | KTPM2022.3 | Trần Thị Hồng Yến | 0828004065 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
69 | 63 | 22521362 | Thi Tất Thành | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 56 | 5.05 | 6.14 | KTPM2022.3 | Trần Thị Hồng Yến | 0377453497 | SV đóng trễ phần học phí bổ sung. Đề nghị xóa cảnh báo cho SV | x | ||||||||||||||
70 | 64 | 22521404 | Dịp Hưng Thịnh | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 58 | 6.3 | 7.56 | KTPM2022.3 | Trần Thị Hồng Yến | 0369613751 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
71 | 65 | 22521415 | Nguyễn Phúc Thịnh | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 66 | 8.32 | 8.39 | KTPM2022.3 | Trần Thị Hồng Yến | 0828587874 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
72 | 66 | 22521523 | Nguyễn Minh Trí | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 75 | 7.71 | 8.54 | KTPM2022.3 | Trần Thị Hồng Yến | 0327900694 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
73 | 67 | 22521538 | Nguyễn Hoàng Tú Trinh | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 65 | 8.2 | 6.78 | KTPM2022.3 | Trần Thị Hồng Yến | 0931392192 | Xử lý theo qui định | x | ||||||||||||||
74 | 68 | 23521091 | Võ Hoàng Nhân | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 1 | 2.79 | 0 | KTPM2023.2 | Nguyễn Tấn Toàn | 0355289700 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
75 | 69 | 23521521 | Sơn Ngọc Thone | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 4 | 0.38 | 0 | KTPM2023.3 | Nguyễn Ngọc Quí | 0325475437 | Xử lý theo qui định | |||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN - CHÍNH QUY | |||||||||||||||||||||||||
78 | STT | MASV | Họ và tên | Lý do | TCTL | Điểm TBHK 1 - 2023-2024 | Điểm TBHK 2,3 - 2022-2023 | Lớp sinh hoạt | Tên cố vấn học tập | Số điện thoại sinh viên | Kiến nghị, đề xuất của Khoa | Có đơn | MH Nợ | Có ĐKHP | Nợ HP | Đề xuất của PĐTĐH | Ghi chú | |||||||||
79 | 1 | 18520808 | Phùng Thế Hùng | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 125 | 0 | 6.3 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0359463794 | ||||||||||||||||
80 | 2 | 18521265 | Võ Như Phước | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 71 | 0 | 0.4 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0944211914 | Nợ : 1200000 | |||||||||||||||
81 | 3 | 18521372 | Trần Chánh Tâm | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 109 | 1.89 | 0 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0832220666 | IS210.O23, IS210.O23.1, IS217.O21, IS252.O21, IS252.O21.1, IS353.O21, IS402.O21, IS405.O21, IS405.O21.2, SS003.O25 | |||||||||||||||
82 | 4 | 19520090 | Đặng Việt Hoàng | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 128 | 0 | 8.57 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0888168710 | ||||||||||||||||
83 | 5 | 19520146 | Nguyễn Nhật Linh | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 113 | 0 | 6.28 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0921874463 | EC222.O21 | Nợ : 1290000 | ||||||||||||||
84 | 6 | 19520200 | Nguyễn Hoài Nhân | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 142 | 7.77 | 8 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0869137138 | ||||||||||||||||
85 | 7 | 19520541 | Lê Trung Hiếu | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 66 | 0 | 5.44 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0375938241 | EC214.O21, EC331.O21, IS201.O21, IS201.O21.1, IS210.O21, IS210.O21.1, IS405.O21, IS405.O21.2, PH002.O24, PH002.O24.2 | Nợ : 11180000 | ||||||||||||||
86 | 8 | 19520691 | Vương Thịnh Lợi | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 146 | 0 | 8.08 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0703442504 | Hoàn tất CTĐT | |||||||||||||||
87 | 9 | 19520838 | Hoàng Đình Phú | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 145 | 0 | 8.46 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0968910755 | Hoàn tất CTĐT | |||||||||||||||
88 | 10 | 19521199 | Nguyễn Đức Anh | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 146 | 0 | 6.16 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0938336925 | Nợ : 1890000 | |||||||||||||||
89 | 11 | 19521315 | Nguyễn Hải Đăng | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 142 | 7.5 | 8.19 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0836 404 231 | ||||||||||||||||
90 | 12 | 19521364 | Nguyễn Đăng Đô | Bị Cảnh báo vì: -ĐTB học kỳ 1 < 3 -Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 135 | 0 | 7.29 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0336499361 | Nợ : 600000 | |||||||||||||||
91 | 13 | 19521407 | Hoàng Thái Dương | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 130 | 6.19 | 6.91 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0918475646 | Nợ : 280000 | |||||||||||||||
92 | 14 | 19521426 | Nguyễn Ngọc Khương Duy | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 146 | 0 | 8.17 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0988599643 | Hoàn tất CTĐT | |||||||||||||||
93 | 15 | 19521437 | Trương Nguyễn Trường Duy | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 147 | 0 | 7.43 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0845431717 | Thiếu 1 TC tự chọn CN | EC101.O21 | ||||||||||||||
94 | 16 | 19521579 | Phạm Quốc Hùng | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-11-15 | 128 | 4.38 | 0 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0862126360 | IS210.O21, IS210.O21.1, IS252.O21, IS252.O21.1, IS402.O21 | Nợ : 5590000 | ||||||||||||||
95 | 17 | 19521640 | Võ Quang Huy | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 142 | 0 | 9.15 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0934863157 | Nợ : -150000 | Hoàn tất CTĐT | ||||||||||||||
96 | 18 | 19521804 | Trần Phi Long | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 148 | 0 | 7.38 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0975645201 | Hoàn tất CTĐT | |||||||||||||||
97 | 19 | 19521811 | Nguyễn Văn Lực | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 142 | 0 | 8.5 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0845250079 | Hoàn tất CTĐT | |||||||||||||||
98 | 20 | 19521909 | Trương Nguyên Ngọc | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 143 | 0 | 7.69 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0707496769 | Thiếu AV3 | |||||||||||||||
99 | 21 | 19521962 | Huỳnh Thị Yến Nhi | Bị Cảnh báo vì Đóng học phí trể - 2023-09-07 | 123 | 8.04 | 6.5 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0888250764 | ||||||||||||||||
100 | 22 | 19522208 | Nguyễn Hữu Thắng | Bị Cảnh báo vì ĐTB học kỳ 1 < 3 | 143 | 0 | 8.17 | HTTT0001 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 0346448258 | Hoàn tất CTĐT |