A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Chương trình | Lớp | Bàn số | Phân công dự kiến | Thời gian phát bằng và địa điểm | Ghi Chú | |||||||||||||||||||
2 | 1 | Kinh doanh quốc tế tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | Bàn 1 | T. Huyên + C. Thịnh | Từ 8h30 đến 11h30 ngày 21/05/2023 tại sảnh JAPI- tấng 1 nhà D | 90 | |||||||||||||||||||
3 | Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | Tất cả các lớp các khoá | 1 | |||||||||||||||||||||||
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế | Tất cả các lớp các khoá | 6 | |||||||||||||||||||||||
5 | Tiếng Anh thương mại tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 7 | |||||||||||||||||||||||
6 | Tiếng Nhật thương mại tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 2 | |||||||||||||||||||||||
7 | Tiếng Pháp thương mại tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 7 | |||||||||||||||||||||||
8 | Tiếng Trung thương mại tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 33 | |||||||||||||||||||||||
9 | 2 | Kinh tế quốc tế tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | Bàn 2 | C. Bích + Thu | 143 | ||||||||||||||||||||
10 | 3 | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Tất cả các lớp các khoá | Bàn 3 | T. Quý + T. Kiên | 66 | ||||||||||||||||||||
11 | Kinh tế và Phát triển quốc tế tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 23 | |||||||||||||||||||||||
12 | 4 | Ngân hàng tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | Bàn 4 | C. Thuỷ + C. Hạnh Trang | 25 | ||||||||||||||||||||
13 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Tất cả các lớp các khoá | 4 | |||||||||||||||||||||||
14 | Phân tích và đầu tư tài chính tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 11 | |||||||||||||||||||||||
15 | Tài chính quốc tế tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 70 | |||||||||||||||||||||||
16 | 5 | Quản trị kinh doanh quốc tế tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | Bàn 5 | C. Quỳnh + SV | 127 | ||||||||||||||||||||
17 | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Tất cả các lớp các khoá | 3 | |||||||||||||||||||||||
18 | Quản trị Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | Tất cả các lớp các khoá | 2 | |||||||||||||||||||||||
19 | 6 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Tất cả các lớp các khoá | Bàn 6 | C. Trang + SV | 117 | ||||||||||||||||||||
20 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | Tất cả các lớp các khoá | 2 | |||||||||||||||||||||||
21 | 7 | Thương mại quốc tế tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | Bàn 7 | T. Tiệp + SV | 86 | ||||||||||||||||||||
22 | Kế toán - Kiểm toán tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 1 | |||||||||||||||||||||||
23 | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | Tất cả các lớp các khoá | 6 | |||||||||||||||||||||||
24 | Luật thương mại quốc tế tiêu chuẩn | Tất cả các lớp các khoá | 6 | |||||||||||||||||||||||
25 | 8 | Kinh tế đối ngoại tiêu chuẩn | Các khoá cũ (56 đến 57) | Bàn 8 | T. Xuân + SV | |||||||||||||||||||||
26 | K58- NGA 01-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
27 | K58- PHÁP 01-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
28 | K58- TRUNG 01-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
29 | K58-ANH 01-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
30 | K58-ANH 02-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
31 | K58-ANH 03-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
32 | K58-ANH 04-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
33 | K58-ANH 05-KTĐN | Bàn 9 | T. Hưng + SV | |||||||||||||||||||||||
34 | K58-ANH 06-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
35 | K58-ANH 07-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
36 | K58-ANH 08-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
37 | K58-ANH 09-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
38 | K58-ANH 10-KTĐN | |||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |