ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTSố BDHọ và tên đệmTênNgày sinhGThồ sơbài thi thiết kế CT
+ tính giá tour
bài thi tự luận
và trắc nghiệm
CPN
2
Nội địa
3
1ĐH_NĐ01Mã ThanhGiang18/03/1990Nam
4
2ĐH_NĐ02Nguyễn VănHạnh10/09/1991Namđủ26/07/2023
5
3ĐH_NĐ03Trần Thị TuyếtHoa04/12/2001Nữđủ22/07/2023
6
4ĐH_NĐ04Nguyễn HảiHòa13/1/1978Nam
7
5ĐH_NĐ05Trần MinhHoàng20/11/1990Nam
8
6ĐH_NĐ06Đặng Thị ÁnhKhuyên13/08/1995Nữ
9
7ĐH_NĐ07Vương Thị QuỳnhNga11/12/1988Nữđủ22/07/2023
10
8ĐH_NĐ08Nguyễn ThịNhung10/12/1985Nữđủ22/07/2023
11
9ĐH_NĐ09Vũ ĐứcTrung07/06/1997Namđủ25/07/2023
12
10ĐH_NĐ10Đặng ThànhTrung14/09/1992Namđủ22/07/2023
13
Quốc tế
14
1ĐH_QT01Nguyễn Huỳnh MinhChiến02/09/1996Namđủ22/07/2023
15
2ĐH_QT02Nguyễn BảoGiang09/03/1975Namđủ07/08/2023
16
3ĐH_QT03Vũ Thu06/09/1991Nữđủ25/07/2023
17
4ĐH_QT04Trần Nhật KimHoà01/11/1988Nữđủ28/07/2023
18
5ĐH_QT05Nguyễn VănHoàng14/07/1984Nam
19
6ĐH_QT06Bùi ThịHuệ24/11/1987Nữđủ26/07/2023
20
7ĐH_QT07Hoàng ĐứcLộc22/09/1985Nam
21
8ĐH_QT08Vũ ThịNga14/08/1977Nữdu02/08/2023
22
9ĐH_QT09Thái ThịNhư24/4/1993Nữđủ24/08/2023
23
10ĐH_QT10Trần MinhPhương14/12/1991Nữđủ05/08/2023
24
11ĐH_QT11Nguyễn PhươngThảo05/06/1999Nữđủ22/07/2023
25
12ĐH_QT12Thạch ThịThuận18/12/1987Nữđủ22/07/2023
26
13ĐH_QT13Phạm NgọcTin20/06/1999Namđủ26/07/2023
27
14ĐH_QT14Nguyễn TuyếtTrinh22/05/1992Nữđủ06/09/2023
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100