A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||
2 | BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HCM | CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ TIÊM VACCINE COVID 19 | |||||||
4 | STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Tình trạng tiêm vaccin | Ghi chú | ||
5 | 1 | 2038209466 | Rabi | Ah | Chưa tiêm mũi nào | |||
6 | 2 | 2005180086 | Nguyễn Khả | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
7 | 3 | 2005181001 | Lê Thị Hồng | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
8 | 4 | 2005181002 | Nguyễn Thị Ngọc | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
9 | 5 | 2005210336 | Đoái Khả | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
10 | 6 | 2005210999 | Nguyễn Châu Vỹ | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
11 | 7 | 2007191092 | Nguyễn Hoàng Nhân | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
12 | 8 | 2007210637 | Ngô Thị Nhân | ÁI | Chưa tiêm mũi nào | |||
13 | 9 | 2013181001 | Trần Thị Diệu | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
14 | 10 | 2013190017 | Lê Thị Diễm | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
15 | 11 | 2013210703 | Võ Minh Diệu | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
16 | 12 | 2028180086 | Huỳnh Thị Mỹ | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
17 | 13 | 2030181001 | Trương Thị Minh | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
18 | 14 | 2033180163 | Nguyễn Trần Khả | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
19 | 15 | 2038200007 | Trương Khả | Ái | Chưa tiêm mũi nào | |||
20 | 16 | 2001181001 | Đặng Trần Phúc | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
21 | 17 | 2001190405 | Trần Văn | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
22 | 18 | 2001202002 | Dương Đức | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
23 | 19 | 2001207166 | Lê Thành | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
24 | 20 | 2001207368 | Đỗ Thảo | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
25 | 21 | 2002180150 | Võ Tuấn | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
26 | 22 | 2003150225 | Tô Quốc | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
27 | 23 | 2003170002 | Nguyễn Bùi Ngọc | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
28 | 24 | 2003210165 | Lê Thanh | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
29 | 25 | 2004180173 | Nghê Vĩnh | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
30 | 26 | 2004210226 | Lê Thị Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
31 | 27 | 2005190041 | Nguyễn Hoàng | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
32 | 28 | 2005190044 | Trương Thị Trúc | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
33 | 29 | 2005191525 | Phạm Bình | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
34 | 30 | 2005200413 | Nguyễn Thị Nhã | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
35 | 31 | 2005202001 | Phạm Thị Bình | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
36 | 32 | 2005208437 | Cao Huỳnh Tường | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
37 | 33 | 2005210824 | Phạm Tường Bình | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
38 | 34 | 2005210834 | Nguyễn Quốc | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
39 | 35 | 2005211074 | Bạch Thị Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
40 | 36 | 2006180028 | Phạm Huỳnh Vân | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
41 | 37 | 2006180666 | Nguyễn Trường | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
42 | 38 | 2006200012 | Nguyễn Thành | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
43 | 39 | 2007180093 | Nguyễn Thị Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
44 | 40 | 2007181004 | Đỗ Thị Thuý | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
45 | 41 | 2007200438 | Trần Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
46 | 42 | 2007206229 | Nguyễn Hải | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
47 | 43 | 2007206486 | Hồ Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
48 | 44 | 2008192117 | Trần Thiện | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
49 | 45 | 2009181001 | Lê Văn | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
50 | 46 | 2013180256 | Phạm Thị Thanh | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
51 | 47 | 2013180474 | Võ Thị Trường | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
52 | 48 | 2013181004 | Võ Thị Kiều | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
53 | 49 | 2013190020 | Ngô Thị Toàn | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
54 | 50 | 2013200106 | Lương Thị Thanh | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
55 | 51 | 2013201166 | Trần Nhật | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
56 | 52 | 2013202002 | Nguyễn Hồ Khánh | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
57 | 53 | 2013202003 | Trương Nguyễn Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
58 | 54 | 2013203096 | Phạm Ngọc Thái | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
59 | 55 | 2013205274 | Bùi Phương | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
60 | 56 | 2013205308 | Võ Hoàng Trường | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
61 | 57 | 2013205517 | Lê Phạm Bảo | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
62 | 58 | 2013210782 | Trần Thanh | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
63 | 59 | 2013211028 | Trần Thị Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
64 | 60 | 2023200039 | Ngô Tạ Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
65 | 61 | 2023202001 | Lê Ngô Uyển | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
66 | 62 | 2024209311 | Trần Châu Hoài | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
67 | 63 | 2025210039 | Nguyễn Huy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
68 | 64 | 2026210014 | Trần Ngọc Hải | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
69 | 65 | 2027190002 | Nguyễn Thị Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
70 | 66 | 2027190201 | Huỳnh Thị Mỹ | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
71 | 67 | 2027190415 | Nguyễn Thị Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
72 | 68 | 2027210129 | TrầN Thị HoàI | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
73 | 69 | 2028181001 | Trần Lê Thuý | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
74 | 70 | 2028190201 | Phan Thị Thùy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
75 | 71 | 2029181001 | Trần Thị Mỹ | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
76 | 72 | 2029190500 | Huỳnh Thị Mỹ | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
77 | 73 | 2029210388 | Lê Huỳnh Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
78 | 74 | 2030180681 | Nguyễn Trần Thái | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
79 | 75 | 2030190002 | Đặng Xuân | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
80 | 76 | 2030190401 | Phan Hoài | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
81 | 77 | 2030200166 | Nguyễn Võ Thành | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
82 | 78 | 2030210099 | Trần Quốc | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
83 | 79 | 2032181001 | Phạm Lê Trường | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
84 | 80 | 2032190101 | Đặng Trọng | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
85 | 81 | 2032190103 | Nguyễn Long | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
86 | 82 | 2032204631 | Nguyễn Văn | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
87 | 83 | 2033181001 | Đặng Huỳnh Tường | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
88 | 84 | 2033207477 | Đỗ Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
89 | 85 | 2033207522 | Trần Quốc | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
90 | 86 | 2035200021 | Nguyễn Thái | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
91 | 87 | 2036190002 | Lê Thị | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
92 | 88 | 2036200155 | Trương Bùi Quang | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
93 | 89 | 2036205643 | Lưu Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
94 | 90 | 2037210254 | Trần Thị Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
95 | 91 | 2038203043 | Phạm Thị Thu | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
96 | 92 | 2039200033 | Võ Xuyến | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
97 | 93 | 2039202002 | Võ Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
98 | 94 | 2039205200 | Đỗ Khánh | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
99 | 95 | 2205192004 | Hồ Thiên | An | Chưa tiêm mũi nào | |||
100 | 96 | 3007190327 | Nguyễn Thị Thúy | An | Chưa tiêm mũi nào |