A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tên đề tài luận văn Thạc sĩ các năm | |||||||||||||||||||||||||
2 | MSHV | Họ và tên | Tên đề tài | CBHD | Bảo vệ | Chưa bảo vệ | Năm | |||||||||||||||||||
3 | CH1802009 | Nguyễn Phúc Hoàng | Ứng dụng phân tích dữ liệu lâm sàng để phân tầng nguy cơ tim mạch trên bệnh nhân đái tháo đường típ 2 | TS. Đỗ Trọng Hợp | x | 12/2022 | ||||||||||||||||||||
4 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
5 | CH1802052 | Nguyễn Châu Long | Phát triển ứng dụng chăm sóc sức khỏe thông minh dựa trên công nghệ tinh toán cận biên | PGS. TS. Lê Trung Quân | x | |||||||||||||||||||||
6 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
7 | CH1802051 | Nguyễn Lê Toàn Yến Linh | Nghiên cứu ứng dụng máy học sâu vào hệ thống truyền thông không dây | TS. Lâm Đức Khải | x | |||||||||||||||||||||
8 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
9 | CH1902005 | Nguyễn Tường Duy | Xây dựng ứng dụng dự đoán biển số xe bằng thuật toán nhận dạng đối tượng | TS. Nguyễn Tấn Cầm | x | |||||||||||||||||||||
10 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
11 | CH1802030 | Tất Khải Vinh | Tự động chọn camera quan sát trong hệ thống giám sát có nhiều camera | PGS. TS. Lê Đình Duy | x | |||||||||||||||||||||
12 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
13 | CH1802035 | Đặng Quốc Bảo | Phân loại ảnh chụp đáy mắt hỗ trợ chẩn đoán bệnh võng mạc tiểu đường | TS. Lê Minh Hưng | x | |||||||||||||||||||||
14 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
15 | CH1802041 | Bùi Thị Ánh Hoa | Ước lượng dung tích sống gắng sức bệnh xơ phổi dựa trên hình ảnh và dữ liệu lâm sàng | TS. Lê Minh Hưng | x | |||||||||||||||||||||
16 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
17 | CH1902025 | Huỳnh Thanh Tú | Phân tích cảm xúc cho tiếng Việt sử dụng mô hình kiến trúc Transformer | PGS. TS. Vũ Đức Lung | x | |||||||||||||||||||||
18 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
19 | CH1702026 | Nguyễn Quang Đạt | Một hướng ứng dụng IOT cho máy lạnh nhằm tiết kiệm năng lượng tiêu thụ trong tòa nhà văn phòng thông minh | TS. Nguyễn Minh Sơn | x | 06/2022 | ||||||||||||||||||||
20 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
21 | CH1702035 | Sử Đăng Hoài | Hệ thống thu nhập thông tin thông minh sử dụng giao tiếp Camera - Led phục vụ an toàn giao thông | TS. Đỗ Trọng Hợp | x | |||||||||||||||||||||
22 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
23 | CH1702038 | Nguyễn Tài Tấn Lộc | Hệ thống cảm biến quan trắc môi trường và xây dựng bộ cơ sở dữ liệu AQI | TS. Nguyễn Thành Dương | x | |||||||||||||||||||||
24 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
25 | CH1702048 | Lê Gia Tự | Đề xuất xây dựng mô hình ứng dụng nền tảng điện toán đám mây riêng cho hệ thống y tế | TS. Nguyễn Minh Sơn | x | |||||||||||||||||||||
26 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
27 | CH1702025 | Trần Thái Bình | Hệ hỗ trợ chẩn đoán rối loạn suy giảm thần kinh vận động | PGS. TS. Lê Đình Duy | x | |||||||||||||||||||||
28 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
29 | CH1702044 | Dương Ngọc Thạch Thảo | Hệ tri thức hỗ trợ học tập và toán rời rạc và lý thuyết đồ thị cho sinh viên ngành Công nghệ Thông tin | PGS. TS. Đỗ Văn Nhơn | x | |||||||||||||||||||||
30 | Trường ĐH Mở | |||||||||||||||||||||||||
31 | CH1702046 | Hồ Thị Minh Trâm | Ứng dụng deep Neural network (DNN) nhận dạng người trong nhà thông qua sinh trắc học bằng giọng nói | TS. Nguyễn Minh Sơn | x | |||||||||||||||||||||
32 | Trương ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
33 | CH1802061 | Phạm Tri Thức | Xây dựng ứng dụng hỗ trợ khảo sát sản phẩm có tích hợp kỹ thuật phân tích cảm xúc theo khía cạnh | TS. Nguyễn Lưu Thùy Ngân | x | |||||||||||||||||||||
34 | Trương ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
35 | CH1902019 | Nguyễn Minh Thắng | Nhận dạng vân lòng bàn tay dựa vào mẫu hướng phân biệt và nổi bật cục bộ | PGS. TS. Lê Hoàng Thái | x | |||||||||||||||||||||
36 | Trường ĐH KHTN | |||||||||||||||||||||||||
37 | CH1702033 | Nguyễn Đặng Hiếu | Dự đoán tuyến đường giảm thiểu tác động của ô nhiễm không khí dựa trên cơ sở dữ liệu quan trắc di động | TS. Nguyễn Thành Dương | x | 09/2020 | ||||||||||||||||||||
38 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
39 | CH1702038 | Nguyễn Tài Tấn Lộc | Hệ thống cảm biến quan trắc môi trường và xây dựng bộ cơ sở dữ liệu aqi | TS. Nguyễn Thành Dương | x | |||||||||||||||||||||
40 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
41 | CH1802047 | Ngô Khánh Khoa | Phân tích mã nguồn web bằng cách phân tích tĩnh trên luồng dữ liệu | TS. Phạm Văn Hậu | x | |||||||||||||||||||||
42 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
43 | CH1802034 | Trịnh Nguyên Bác | Phát hiện các cuộc tấn công lừa đảo dựa trên url và dựa trên sự tương đồng trực quan bằng cách sử dụng mạng đối kháng tạo sinh | TS. Phạm Văn Hậu | x | |||||||||||||||||||||
44 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
45 | CH1802024 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | Xây dựng hệ thống quản lý thông tin công dân dựa trên công nghệ blockchain | TS. Lâm Đức Khải | x | |||||||||||||||||||||
46 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
47 | CH1702049 | Phan Bá Tùng | Phát triển giải pháp nhà thông minh ứng dụng trí tuệ nhân tạo | PGS. TS. Lê Trung Quân | x | |||||||||||||||||||||
48 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
49 | CH1802032 | Nguyễn Văn Xuân | Chìa khoá xe thông minh ứng dụng công nghệ rfid chủ động | TS. Nguyễn Gia Tuấn Anh | x | |||||||||||||||||||||
50 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
51 | CH1802057 | Nguyễn Văn Phong | Phân loại ảnh mô bệnh học của mô vú nhằm hỗ trợ chẩn đoán ung thư vú | TS. Nguyễn Tất Bảo Thiện | x | |||||||||||||||||||||
52 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
53 | CH1802016 | Lê Thanh Lực | Đánh giá hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tại một số đơn vị trực thuộc đhqg-hcm | TS. Phạm Văn Hậu | x | |||||||||||||||||||||
54 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
55 | CH1602023 | Vũ Ngọc Khoa | Giải pháp nhận diện hoạt động con người thông qua csi wifi và máy học | PGS. TS. Lê Trung Quân | x | |||||||||||||||||||||
56 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
57 | CH1802065 | Nguyễn Thanh Tùng | Khai thác tập mục hữu ích cao trên cơ sở dữ liệu phân cấp | TS. Nguyễn Thị Thúy Loan | x | 03/2020 | ||||||||||||||||||||
58 | Trường ĐH Quốc tế - ĐHQGTPHCM | |||||||||||||||||||||||||
59 | CH1702048 | Lê Gia Tự | Đề xuất xây dựng mô hình ứng dụng nền tảng điện toán đám mây riêng cho hệ thống y tế | TS. Nguyễn Minh Sơn | x | |||||||||||||||||||||
60 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
61 | CH1802011 | Phạm Trọng Huynh | Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học lập trình (c/c++) cho học sinh thpt | PGS. TS. Đỗ Văn Nhơn | x | |||||||||||||||||||||
62 | Trường ĐH Mở | |||||||||||||||||||||||||
63 | CH1702043 | Nguyễn Văn Tạo | Hệ thống hỗ trợ tra cứu truy vấn tri thức về “cây dừa” của tỉnh bến tre | PGS. TS. Đỗ Văn Nhơn | x | |||||||||||||||||||||
64 | Trường ĐH Mở | |||||||||||||||||||||||||
65 | CH1602012 | Nguyễn Trọng Trí | Nghiên cứu tích hợp mạng chập sâu ứng dụng nhận dạng khuôn mặt người trong nhà thông minh | TS. Nguyễn Minh Sơn | x | |||||||||||||||||||||
66 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
67 | CH1602021 | Đinh Việt Hùng | Quản lý các tòa nhà trong thành phố thông minh | TS. Nguyễn Gia Tuấn Anh | x | |||||||||||||||||||||
68 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
69 | CH1602024 | Nguyễn Hoài Linh | Quản lý cấp nước sinh hoạt bằng bluetooth | TS. Nguyễn Gia Tuấn Anh | x | |||||||||||||||||||||
70 | và webgis tại tiền giang | Trường ĐH CNTT | ||||||||||||||||||||||||
71 | CH1802049 | Đặng Hùng Kiệt | Palmprint recognition using discriminant local line directional representation | PGS. TS. Lê Hoàng Thái | x | 01/2020 | ||||||||||||||||||||
72 | Trường ĐH KHTN | |||||||||||||||||||||||||
73 | CH1702006 | Nguyễn Xuân Đức | Nghiên cứu và hiện thực phương thức tiết kiệm năng lượng cho hệ thống truyền thông không dây trong lĩnh vực iot | TS. Lâm Đức Khải | x | |||||||||||||||||||||
74 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
75 | CH1702039 | Lê Nguyễn Sơn Nguyên | So sánh giữa newsql với nosql: lý thuyết và thực nghiệm | TS. Nguyễn Gia Tuấn Anh | x | |||||||||||||||||||||
76 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
77 | CH1602017 | Nguyễn Thanh Nhật An | Một hướng tiếp cận tính riêng tư trong nhà thông minh sử dụng công nghệ blockchain công suất lớn | TS. Nguyễn Minh Sơn | x | |||||||||||||||||||||
78 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
79 | CH1602022 | Thái Hoàng Khải | Ứng dụng phương pháp phân tích đa tiêu chí xây dựng hệ thống hỗ trợ ra quyết định ứng phó sự thay đổi nhiệt độ đô thị | TS. Dương Thị Thúy Nga | x | |||||||||||||||||||||
80 | Trường ĐH KHTN | |||||||||||||||||||||||||
81 | CH1602004 | Hồ Diệu Khuôn | Thương mại điện tử qua tư vấn trực tuyến | TS. Đàm Quang Hồng Hải | x | |||||||||||||||||||||
82 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
83 | CH1702010 | Nguyễn Mạnh Hùng | Khai thác tập hữu ích cao với các độ đo thú vị | PGS. TS. Võ Đình Bảy | x | 03/2020 | ||||||||||||||||||||
84 | Trường ĐH Công nghệ TP. HCM | |||||||||||||||||||||||||
85 | CH1702001 | Lê Duy An | Nghiên cứu phương pháp giảm thiểu tấn công tràn bảng luồng trong mạng sdn | TS. Phạm Văn Hậu | x | |||||||||||||||||||||
86 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
87 | CH1702014 | Tôn Nữ Thị Sáu | Phân loại tự động tên hồ sơ theo thời hạn bảo quản | TS. Nguyễn Lưu Thùy Ngân | x | |||||||||||||||||||||
88 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
89 | CH1602013 | Nguyễn Minh Trí | Tự động giám sát và phân loại nội dung website tin tức bằng mô hình doc2vec | PGS. TS. Đỗ Phúc | x | |||||||||||||||||||||
90 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
91 | CH1502001 | Trần Việt Anh | Phát triển hệ thống tường lửa lớp ứng dụng hỗ trợ nhận biết http request độc hại. | TS. Phạm Văn Hậu | x | |||||||||||||||||||||
92 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
93 | CH1602032 | Lê Minh Trí | Ứng dụng blockchain trong hệ hổ trợ xác minh hộ tịch (lịch sử đăng ký tạm trú) | TS. Dương Minh Đức | x | |||||||||||||||||||||
94 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
95 | CH1602008 | Lê Thanh Phương | Phát triển ứng dụng đo độ ô nhiễm không khí thông minh sử dụng giải pháp tái cấu hình | PGS. TS. Lê Trung Quân | x | |||||||||||||||||||||
96 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
97 | CH1702028 | Đoàn Trí Dũng | Nhận diện tự động từ hán-việt trong văn bản | TS. Nguyễn Lưu Thùy Ngân | x | 02/2019 | ||||||||||||||||||||
98 | Trường ĐH CNTT | |||||||||||||||||||||||||
99 | CH1702031 | Đỗ Thị Thu Hiền | Một hướng tiếp cận bằng trình giả lập cho đánh giá hiệu suất và khai thác bảo mật trong mạng không dây | TS. Nguyễn Kiên | x | |||||||||||||||||||||
100 | Trường ĐH CNTT |