A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DI LINH | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG THCS GIA HIỆP | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 11 | Trần Thị Tình | 7 | 9a1 | 3 | 6 | Hợp tác cùng phát triển | Giỏi | ||||||||||||||||||
20 | 12 | Ka Hữn | 5 | 6a2 | 2 | 21 | Thạch Sanh (t1) | Khá | ||||||||||||||||||
21 | 13 | Trần Thị Vân | 7 | 9a3 | 3 | 31 | Kiều ở lầu Ngưng Bích (t1) | Giỏi | ||||||||||||||||||
22 | 14 | Phạm Thị Hoài Lê | 8 | 7A4 | 3 | 22 | UNIT 4: SCHEDULES A4,5 | Giỏi | ||||||||||||||||||
23 | 15 | Đặng Thị Oanh | 9 | 6A4 | 1 | 18 | Đội hình đội ngũ, chạy bền | Giỏi | ||||||||||||||||||
24 | 16 | Lê Phương Lan | 8 | 8A1 | 1 | 15 | Unit 2: Life in the countryside - Looking Back | Giỏi | ||||||||||||||||||
25 | 17 | Lê Phương Lan | 9 | 7A2 | 1 | 27 | Unit 5: Work and Play - IN CLASS A1 | Giỏi | ||||||||||||||||||
26 | 18 | Nguyễn Hòa Hoa | 6 | 9A5 | 5 | 27 | Chị em Thúy Kiều | Khá | ||||||||||||||||||
27 | 19 | Đặng Thị Oanh | 10 | 7A5 | 3 | 19 | Chạy nhanh, TTTC ( bóng chuyền), chạy bền | Giỏi | ||||||||||||||||||
28 | 20 | Văn Thị Sâm | 4 | 8a1 | 2 | 12 | Số phận người nông dân qua truyện Lão Hạc | Giỏi | ||||||||||||||||||
29 | 21 | Văn Thị Sâm | 10 | 8a3 | 1 | 40 | Nói quá | Giỏi | ||||||||||||||||||
30 | 22 | Hoàng Thị Bích Vân | 7 | 7a5 | 2 | 14 | Cuộc kháng chiến chống quân xl Tống 1075-1077 | Giỏi | ||||||||||||||||||
31 | 23 | Hoàng Thị Bích Vân | 10 | 6a2 | 4 | 8 | Đời sống của người nguyên thủy trên đất nước ta | Giỏi | ||||||||||||||||||
32 | 24 | Trịnh Thị Kiều | 7 | 9a4 | 2 | 37 | Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga | Khá | ||||||||||||||||||
33 | 25 | Trịnh Thị Kiều | 7 | 8a5 | 4 | 27 | Tình thái từ | Giỏi | ||||||||||||||||||
34 | 26 | Vương Thị Mơ | 9 | 6a6 | 2 | 37 | Êch ngồi đáy giếng | Giỏi | ||||||||||||||||||
35 | 27 | Vương Thị Mơ | 9 | 7a5 | 2 | 35 | Chữa lỗi về quan hệ từ | Giỏi | ||||||||||||||||||
36 | 28 | Đinh Thị Quế Lâm | 5 | 8a4 | 2 | 10 | Tức nước vỡ bờ (tt) | Giỏi | ||||||||||||||||||
37 | 29 | Đinh Thị Quế Lâm | 5 | 9a2 | 1 | 25 | Sự phát triển của từ vựng (tt) | Giỏi | ||||||||||||||||||
38 | 30 | Nguyễn Thị Duyên | 6 | 8a1 | 4 | 23 | Trợ từ, Thán từ | Giỏi | ||||||||||||||||||
39 | 31 | Nguyễn Thị Duyên | 11 | 8a1 | 4 | 45 | Ôn dịch, thuốc lá | Giỏi | ||||||||||||||||||
40 | 32 | Nguyễn Hòa Hoa | 11 | 7A1 | 5 | 41 | Từ trái nghĩa | Giỏi | ||||||||||||||||||
41 | 33 | Đỗ Mạnh Phương | 11 | 6a6 | 2 | 19 | TTTC( Bóng chuyền); Chạy bền. | Giỏi | ||||||||||||||||||
42 | 34 | Đỗ Mạnh Phương | 11 | 7a2 | 5 | 19 | Chạy nhanh; TTTC( Bóng chuyền); Chạy bền. | Giỏi | ||||||||||||||||||
43 | 35 | Nguyễn Thị Kim Yến | 11 | 7a4 | 2 | 12 | Độ cao của âm | Giỏi | ||||||||||||||||||
44 | 36 | Lương Anh Đức | 11 | 6a5 | 2 | 33 | Unit 6:Á,2,3 | |||||||||||||||||||
45 | 37 | Hà Khánh Tùng | 10 | 7a5 | 4 | 19 | Trai sông | Khá | ||||||||||||||||||
46 | 38 | Lê Thị Ngọc Giao | 7 | 6a2 | 3 | 6 | Tìm hiểu kết quả tác dụng của lực | Giỏi | ||||||||||||||||||
47 | 39 | Lê Thị Ngọc Giao | 8 | 9a5 | 2 | 14 | Điện năng - công của dòng điện | Khá | ||||||||||||||||||
48 | 40 | Lê Thị Ngọc Giao | 8 | 6A2 | 3 | 7 | Trọng lực - đơn vị lực | Giỏi | ||||||||||||||||||
49 | 41 | PhạnThị Minh Nga | 10 | 7Ạ5 | 2 | 18 | Đô thị hóa đói ôn hòa | Giỏi | ||||||||||||||||||
50 | 42 | PhạnThị Minh Nga | 12 | 7Ạ3 | 4 | 12 | sau benh hai cay trong | Giỏi | ||||||||||||||||||
51 | 43 | Phạm Thị Thúy | 11 | 6a1 | 2 | 31 | Ước chung lớn nhất | Giỏi | ||||||||||||||||||
52 | 45 | Nguyễn Xuân Khiểm | 12 | 8a1 | 2 | 24 | Bài luyện tập 3 | Giỏi | ||||||||||||||||||
53 | 46 | Nguyễn Lê Thùy Lam | 11 | 7A3 | 1 | 30 | Unit 5: It's time for recess B1,2 | Giỏi | ||||||||||||||||||
54 | 47 | Nguyễn Lê Thùy Lam | 11 | 6A1 | 3 | 33 | Unit 3: Looking back | Giỏi | ||||||||||||||||||
55 | 48 | Vũ Văn Hưng | 8 | 9a5 | 1 | 15 | ADN | Giỏi | ||||||||||||||||||
56 | 49 | Vũ Văn Hưng | 10 | 9a1 | 1 | 23 | Đột biến gen | Giỏi | ||||||||||||||||||
57 | 50 | nguyễn Văn Hà | 12 | 6a2 | 3 | 12 | cấu tạo trong của trái đất | Giỏi | ||||||||||||||||||
58 | 51 | nguyễn Văn Hà | 11 | 7a1 | 1 | 21 | môi trường hoang mạc | Giỏi | ||||||||||||||||||
59 | 52 | Hà Khánh Tùng | 12 | 7a6 | 5 | 22 | Đặc điểm chung và vai trò của ngành thân mềm | Khá | ||||||||||||||||||
60 | 53 | Lê Thi Lộc | 8 | 7a4 | 2 | 15 | Cuộc kháng chiến chống quân xl Tống 1075-1077 | Giỏi | ||||||||||||||||||
61 | 54 | Lê Thi Lộc | 12 | 7a1 | 3 | 24 | ba lần kháng chiến chống quân xâm lược mông nguyên | |||||||||||||||||||
62 | 55 | Nguyễn Hòa Hoa | 27 | 9a5 | 4 | 129 | Giỏi | |||||||||||||||||||
63 | 56 | nguyễn Thị Duyên | 28 | 8a1 | 1 | 105 | Lựa chọn trật tự từ trong câu | |||||||||||||||||||
64 | 57 | Vương Thị Mơ | 28 | 6a6 | 1 | 111 | Bức thư của thủ lĩnh da đỏ (t1) | Giỏi | ||||||||||||||||||
65 | 58 | Đặng Thị Duyên | 28 | 6a4 | 4 | 111 | Bức thư của thủ lĩnh da đỏ (T1) | |||||||||||||||||||
66 | 59 | Phạm Thị Hoài Lê | 28 | 7a1 | 1 | 83 | ||||||||||||||||||||
67 | 60 | Bùi Thị Tuyết | 29 | 8a5 | 5 | 36 | Bài đặc điểm sông ngòi Việt Nam | Giỏi | ||||||||||||||||||
68 | 61 | Phan Thị Minh Nga | 29 | 7a5 | 1 | 55 | Bài Thiên nhiên châu Âu (tiết 1) | Giỏi | ||||||||||||||||||
69 | 62 | Nguyễn Văn Hà | 29 | 7a3 | 1 | 56 | Kinh tế châu Âu | |||||||||||||||||||
70 | 63 | Lê thi Lộc | 21 | |||||||||||||||||||||||
71 | 64 | Hoàng Thị Bích Vân | 29 | 7a1 | 2 | 53 | Sự phát triển VH dân tộc cuối TK XVII, ... | |||||||||||||||||||
72 | 65 | Trần Thị Tình | 29 | 8a4 | 4 | 44 | Chính sách khai thác thuộc địa của TD Pháp | |||||||||||||||||||
73 | 66 | Ka Hữn | 29 | 6a2 | 4 | 112 | Bức thư của thủ lĩnh da đỏ (tt) | Giỏi | ||||||||||||||||||
74 | 67 | |||||||||||||||||||||||||
75 | 68 | |||||||||||||||||||||||||
76 | 69 | |||||||||||||||||||||||||
77 | 70 | |||||||||||||||||||||||||
78 | 71 | |||||||||||||||||||||||||
79 | 72 | |||||||||||||||||||||||||
80 | 73 | |||||||||||||||||||||||||
81 | 74 | |||||||||||||||||||||||||
82 | 75 | |||||||||||||||||||||||||
83 | 76 | |||||||||||||||||||||||||
84 | 77 | |||||||||||||||||||||||||
85 | 78 | |||||||||||||||||||||||||
86 | 79 | |||||||||||||||||||||||||
87 | 80 | |||||||||||||||||||||||||
88 | 81 | |||||||||||||||||||||||||
89 | 82 | |||||||||||||||||||||||||
90 | 83 | |||||||||||||||||||||||||
91 | 84 | |||||||||||||||||||||||||
92 | 85 | |||||||||||||||||||||||||
93 | 86 | |||||||||||||||||||||||||
94 | 87 | |||||||||||||||||||||||||
95 | 88 | |||||||||||||||||||||||||
96 | 89 | |||||||||||||||||||||||||
97 | 90 | |||||||||||||||||||||||||
98 | 91 | |||||||||||||||||||||||||
99 | 92 | |||||||||||||||||||||||||
100 | 93 |