ABEFHIJKLMNOPQRSTUVWXY
1
HÀM SỐMŨ VÀ LOGATÍCH PHÂNSỐ PHỨCTỔNG ÔNLUYỆN ĐỀ
2
ĐẠI 12A 16H - THỨ 2 & THỨ 5
3
ĐẠI 12B 18H - THỨ 2 & THỨ 5
4
ĐẠI 12D 18H - THỨ 3 & THỨ 6
5
ĐẠI 12F 19H30 - THỨ 2 & THỨ 5
6
ĐẠI 12G 19H30 - THỨ 3 & THỨ 6
7
ĐẠI 12K 8H - CHỦ NHẬT
8
9
TÊN BÀI12A12B12D12F12G12K
10
T2 & T5: 16h T2 & T5: 18h T3 & T6: 18hT2 & T5: 19h30pT3 & T6: 19h30pChủ nhật: 8h
11
1/7
12
I. HÀM SỐ1. Sự biến thiên của hàm số và đồ thị hàm số (không chứa m)
13
2. Cực trị của hàm số và đồ thị hàm số (không chứa m)
14
3. Sự biến thiên và cực trị hàm số thông qua y' (2 buổi)
15
4. Giá trị lớn nhất - Giá trị nhỏ nhất (3 buổi)
16
5. Tiệm cận
17
6. Nhận dạng đồ thị hàm số
18
7. Luyện tập 1
19
8. Sự biến thiên chứa m (2 buổi)
20
9. Cực trị hàm bậc 3 (2 buổi)
21
10. Cực trị hàm trùng phương
22
11. Tổng ôn cực trị
23
12. Tương giao hàm bậc 3 (2 buổi)
24
13. Tương giao hàm trùng phương
25
14. Tương giao hàm phân thức
26
15. Tương giao hàm hợp (2 buổi)
27
16. Phương pháp ghép trục (3 buổi)X
28
17. Bài toán tối ưu
29
18. Luyện tập 2X
30
19. Luyện tập 3X
31
20. Bài kiểm tra hết chuyên đề
32
8/11
33
II. LŨY THỪA - MŨ - LOGARIT1. Lũy thừa
34
2. Logarit
35
3. Hàm số lũy thừa, hàm số mũ
36
4. Hàm số Logarit
37
5. Phương trình mũ
38
6. Phương trình Logarit
39
7. Bất phương trình mũ
40
8. Bất phương trình Logarit
41
9. Bài toán chứa tham số m (2 buổi)
42
10. Bài toán thực tế (2 buổi)
43
11. Luyện tập 1
44
12. Luyện tập 2
45
13. Min - max Mũ Logarit (2 tiết)
46
14. Casio mũ - logarit
47
15. Luyện tập 3
48
16. Bài kiểm tra hết chuyên đề
49
16/12
50
III. NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN1. Mở đầu về nguyên hàm (nguyên hàm cơ bản)
51
2. Nguyên hàm của hàm hữu tỉ
52
3. Phương pháp đổi biến số tìm nguyên hàm (2 tiết)
53
4. Nguyên hàm từng phần (2 tiết)
54
5. Luyện tập 1
55
6. Tích phân
56
7. Kĩ thuật đổi biến số tích phân - Dạng 1 (2 buổi)
57
8. Kĩ thuật đổi biến số tích phân - Dạng 2
58
9. Tích phân từng phần
59
10. Đề kiểm tra 1/2 chuyên đề
60
11. Tích phân chứa giá trị tuyệt đối + Diện tích hình phẳng (D1, 2, 3)
61
12. Ứng dụng của tích phân tính diện tích hình phẳng (D4,5,6) (2 buổi)
62
13. Ứng dụng của tích phân tính thể tích khối tròn xoay (2 buổi)
63
14. Bài toán chuyển động
64
15. Tích phân hàm ẩn (2 tiết)
65
16. Casio nguyên hàm - tích phân
66
17. Luyện tập 2XXX
67
18. Luyện tập 3XXXXXX
68
19. Bài kiểm tra hết chuyên đềXXX
69
17/3
70
IV. SỐ PHỨC1. Các phép toán với số phức (2 tiết)
71
2. Căn bậc hai và giải phương trình số phức
72
3. Điểm biểu diễn số phức
73
4. Max - min của số phức (3 tiết)
74
5. Luyện tập 1XXX
75
6. Luyện tập 2XXXXXX
76
7. Bài kiểm tra hết chuyên đề
77
78
14/0414/0415/0428/0429/0404/05
79
80
TỔNG ÔN KIẾN THỨC ĐẠI 121. Sự biến thiên của hàm số (2 buổi)
81
2. Cực trị của hàm số (2 buổi)15
82
3. Min - max của hàm số (2 buổi)
83
4. Tương giao (2 buổi)
84
5. Tiệm cận & Nhận diện đồ thị hàm số
85
6. Hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số logarit
86
7. Phương trình - bất phương trình mũ & logarit
87
8. Bài toán lãi suấtX
88
9. GTLN - GTNN & tìm cặp số nguyên (x;y) thỏa mãn biểu thức mũ - logarit (2 buổi)
89
10. Tổng ôn nguyên hàm (2 buổi)
90
11. Các phép toán số phức và phương trình bậc hai số phức(2 buổi) XXX
91
12. Điểm biểu diễn số phứcXXX
92
13. Min - max mô-đun số phức (2 buổi)XXX
93
14. Cấp số cộng - cấp số nhân
94
15. Tổ hợp - xác suất - nhị thức newton
95
16. Tổng ôn đại đề số 1
96
17. Tổng ôn đại đề số 2XXX
97
98
99
100