A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP.HCM KHOA KINH TẾ VẬN TẢI | |||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | THỐNG KÊ TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ GIẢNG VIÊN KHOA KINH TẾ GIAI ĐOẠN 2017-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | NTNS | TRÌNH ĐỘ HIỆN NAY | ĐẤT NƯỚC ĐÃ QUA ĐÀO TẠO THS/TS | NĂM BẮT ĐẦU THỰC HIỆN | HT KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 2010-2025 (Năm hoàn thành) | TRƯỜNG ĐÀO TẠO | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||
6 | 1 | x | Trần Quang Phú | Nam | 4/3/1975 | PGS.TS | Việt Nam | 2005 | 2011 | Đại học GTVT | pgs :2018 | |||||||||||||||||
7 | 2 | Hồ Thị Thu Hòa | Nữ | 15/12/1975 | PGS.TS | Slovikia | 2003 | 2007 | ĐH | pgs :2017 | Done | |||||||||||||||||
8 | 3 | Đặng Thị Bích Hoài | Nữ | 6/17/1976 | ThS | Việt Nam | 2000 | 2004 | Đại học Hàng Hải Việt Nam | Pending | ||||||||||||||||||
9 | 4 | Phạm Thị Nga | Nữ | 7/7/1964 | TS | Viet Nam | 2002 | 2006 | Đại học Hàng Hải Việt Nam | |||||||||||||||||||
10 | 5 | Lê Quang Phúc | Nam | 8/5/1973 | ThS | Việt Nam | 2005 | 2009 | Đại học GTVT | |||||||||||||||||||
11 | 6 | Cù Minh Đạo | Nam | 17/10/1983 | ThS | Việt Nam | 2010 | 2012 | Đại học GTVT | |||||||||||||||||||
12 | 7 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 12/12/1993 | ThS | Việt Nam | 2016 | 2018 | Đại học Thủy Lợi | NCS 2020 - ĐH GIao thông vận tải TPHCM | ||||||||||||||||||
13 | 8 | Trần Xuân Dũng | Nam | 13/11/1958 | TS | Viet Nam | 2001 | 2005 | dh gtvt | |||||||||||||||||||
14 | 9 | Tô Thị Hằng | Nữ | 9/9/1977 | ThS | Việt Nam | 2003 | 2006 | Đại học Hàng Hải Việt Nam | |||||||||||||||||||
15 | 10 | Trương Thị Minh Hằng | Nữ | 5/1/1976 | ThS | Việt Nam | 2000 | 2003 | Đại học Hàng Hải Việt Nam | |||||||||||||||||||
16 | 11 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | Nữ | 3/7/1987 | ThS | Việt Nam | 2012 | 2016 | Đại học GTVT Tp. HCM | |||||||||||||||||||
17 | 12 | Đặng Thế Hiển | Nam | 4/17/1991 | ThS | Việt Nam | 2016 | 2018 | Đại học Tôn Đức Thắng | NCS 2021- ĐH Kinh tế - Luật TP.HCM | ||||||||||||||||||
18 | 13 | Nguyễn Văn Hinh | Nam | 16/12/1959 | TS | Việt Nam | 2002 | 2010 | Đai học hàng hải Việt nam | |||||||||||||||||||
19 | 14 | Phạm Bích Hồng | Nữ | 5/1/1991 | ThS | Việt Nam | 2014 | 2016 | ĐHKT TPHCM | NCS 2022 - ĐH UEH | ||||||||||||||||||
20 | 15 | Lê Thị Hồng Huế | Nữ | 1/1/1989 | ThS | Việt Nam | 2012 | 2014 | Đại học GTVT Tp. HCM | Thạc sĩ 2015- Đại học giao thông vận tải TP.HCM | ||||||||||||||||||
21 | 16 | Chu Thị Huệ | Nữ | 5/5/1985 | ThS | Vương quốc Bỉ | 2009 | 2011 | ĐH Liege | NCS NĂM 2020- VIỆT NAM ĐHGTVT TPHCM | ||||||||||||||||||
22 | 17 | Bùi Văn Hùng | Nam | 3/29/1986 | ThS | Việt Nam | 2009 | 2012 | Đại học GTVT TP.HCM | Thạc sĩ 2012- Đại học giao thông vận tải TP.HCM | ||||||||||||||||||
23 | 18 | Nguyễn Thị Cẩm Huyền | Nữ | 4/27/1978 | Ths | Việt Nam | 2000 | 2003 | Đại học Thương Mại Hà Nội | NCS NĂM 2021- VIỆT NAM ĐHTHƯƠNG MẠI | ||||||||||||||||||
24 | 19 | Trần Thị Diệu Huyền | Nữ | 1/23/1988 | ThS | Việt Nam | 2011 | 2014 | Đại học GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
25 | 20 | Nguyễn Thị Bảo Khánh | Nữ | 9/1/1995 | ThS | Vương quốc Anh | 2019 | 2020 | Đại học Salford | |||||||||||||||||||
26 | 21 | Nguyễn Văn Khoảng | Nam | 1/25/1962 | TS | VIỆT Nam | 2006 | 2012 | Đại học Hàng Hải Việt Nam | |||||||||||||||||||
27 | 22 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | Nữ | 25/11/1976 | Ths | Việt Nam | 2001 | 2004 | Đại học Hàng Hải Việt Nam | |||||||||||||||||||
28 | 23 | Hà Thị Trúc Lan | Nữ | 3/12/1988 | ThS | Việt Nam | 2010 | 2013 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |||||||||||||||||||
29 | 24 | Nguyễn Thị Len | Nữ | 15/10/1966 | ThS | Việt Nam | 1995 | 1997 | Đại học hàng hải Hải phòng | |||||||||||||||||||
30 | 25 | Bùi Thị Bích Liên | Nữ | 24/12/1986 | Ths | Thụy Điển | 2010 | 2011 | Đại học Hàng Hải Thế Giới | |||||||||||||||||||
31 | 26 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 5/20/1990 | Ths | Việt Nam | 2013 | 2015 | Đại học Lạc Hồng | |||||||||||||||||||
32 | 27 | Trần Phú Lộc | Nam | 10/10/1986 | ThS | Việt Nam | 2010 | 2013 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |||||||||||||||||||
33 | 28 | Nguyễn Thành Luân | Nam | 9/12/1988 | Ths | Việt Nam | 2011 | 2014 | ĐH GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
34 | 29 | Lê Hà Minh | Nữ | 7/20/1996 | ThS | Việt Nam | 2018 | 2020 | ĐH GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
35 | 30 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 4/30/1991 | Ths | Việt Nam | 2014 | 2017 | PUKYONG NATIONAL UNIVERSITY | NCS TẠI HÀN QUỐC (2019-2021) | ||||||||||||||||||
36 | 31 | Tô Thị Bích Ngọc | Nữ | 8/4/1985 | Ths | Thụy Điển | 2010 | 2011 | Đại học Hàng Hải Thế Giới | |||||||||||||||||||
37 | 32 | Kiều Anh Pháp | Nam | 6/5/1985 | Ths | Việt Nam | ĐH Kinh tế TPHCM | |||||||||||||||||||||
38 | 33 | Nguyễn Huỳnh Lưu Phương | Nam | 8/14/1983 | Ths | Việt Nam | 2010 | 2013 | DH GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
39 | 34 | Đào Việt Phương | Nam | 1/13/1972 | TS | viet nam | 2000 | 2007 | ĐHGTVT | |||||||||||||||||||
40 | 35 | Mỵ Duy Thành | Nam | 6/5/1975 | TS | nga | 2001 | 2006 | ĐH TỔNG HỢP XD MAXCOVA | |||||||||||||||||||
41 | 36 | Hứa Tấn Thành | Nam | 6/24/1988 | ThS | Việt Nam | 2011 | 2013 | ĐH GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
42 | 37 | Đặng Trung Thành | Nam | 24/11/1958 | TS | viet nam | 2006 | 2012 | ĐH GTVT-HN | |||||||||||||||||||
43 | 38 | Huỳnh Thị Yến Thảo | Nữ | 4/14/1987 | ThS | Úc | 2013 | 2015 | Đại học Adelaide | NCS 2019- VIỆT NAM -ĐHGTVT | ||||||||||||||||||
44 | 39 | Nguyễn Tất Thắng | Nam | 28/10/1984 | TS | viet nam | 2012 | 2015 | học viện khoa xh của viện hàn lâm khxh vn | |||||||||||||||||||
45 | 40 | Nguyễn Quốc Thịnh | Nam | 10/3/1962 | ThS | Việt Nam | 1995 | 1997 | Đại học Hàng Hải Việt Nam | |||||||||||||||||||
46 | 41 | Nguyễn Thị Hồng Thu | Nữ | 9/3/1979 | ThS | Hàn Quốc | 2004 | 2006 | Đại Học Hàng Hải Hàn Quốc | |||||||||||||||||||
47 | 42 | Đỗ Thị Thu | Nữ | 24/10/1986 | ThS | viet nam | 2010 | 2012 | ĐHBK - ĐHQG TP.HCM | |||||||||||||||||||
48 | 43 | Lã Thu Thủy | Nữ | 8/8/1994 | ThS | Việt Nam & Nhật Bản | 2016 | 2018 | Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN | |||||||||||||||||||
49 | 44 | Nguyễn Văn Tiếp | Nam | 13/10/1987 | TS | Úc | 2015 | 2017 | ĐAH TỔNG HỢP ALEILAIDE - NAM ÚC | |||||||||||||||||||
50 | 45 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 4/16/1980 | ThS | Việt Nam | 2008 | 2011 | ĐH GTVT-HN | |||||||||||||||||||
51 | 46 | Vũ Văn Trung | Nam | 7/2/1975 | ThS | Việt Nam | 2000 | 2003 | ĐH Hàng Hài Việt Nam | |||||||||||||||||||
52 | 47 | Đỗ Thị Đan Vân | Nữ | 7/25/1982 | ThS | Việt Nam | 2008 | 2010 | ĐH GTVT-HN | |||||||||||||||||||
53 | 48 | Hoàng Thị Xuân | Nữ | 16/11/1983 | ThS | Việt Nam | 2013 | 2016 | DH GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
54 | 49 | Trần Thị Anh Tâm | Nữ | TS | Nhật Bản | 2013 | 2017 | ĐH KOBE - NHẬT BẢN | ||||||||||||||||||||
55 | 50 | Trần Quang Đạo | Nam | 14-01/1990 | ThS | Đức | 2014 | 2016 | ĐH KỸ THUẬT DARMSTADT- ĐỨC | ĐÃ CHUYỂN C/TÁC T3/2020 | ||||||||||||||||||
56 | 51 | Lê Phúc Hòa | Nam | TS | Việt Nam | ĐH Hàng Hải VN | Đã nghỉ hưu | |||||||||||||||||||||
57 | 52 | Đinh Quang Tú | Nam | 5/29/1989 | ThS | Việt Nam | 2014 | 2019 | ĐH GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
58 | 53 | Ngô Đức Phước | Nam | 4/22/1990 | ThS | Việt Nam | 2018 | 2020 | ĐH GTVT TP.HCM | NCS 2020 - ĐH GIao thông vận tải TPHCM | ||||||||||||||||||
59 | 54 | Võ Công Hậu | Nam | 10/14/1995 | ThS | Việt Nam | 2018 | 2020 | ĐH GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
60 | 55 | Bùi Quốc An | Nam | 10/22/1988 | ThS | Việt Nam | 2014 | 2016 | ĐH Kinh tế TP.HCM& ĐH Fulbright VN | |||||||||||||||||||
61 | 56 | Nguyễn Hữu Vĩnh San | Nam | 4/6/1975 | ThS | Việt Nam | 2013 | 2017 | ĐH GTVT TP.HCM | |||||||||||||||||||
62 | Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2021 Trưởng khoa (Ký và ghi họ và tên) PGS.TS Trần Quang Phú | |||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 |