A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH ĐĂNG KÝ PHÒNG MÁY VI TÍNH THỰC HÀNH | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Danh sách phòng máy thực hành | |||||||||||||||||||||||||
4 | - TH-L305 (20 máy); CB-L106 (20 máy): Phòng học Ngoại ngữ, thực hành Tin học căn bản và nâng cao | |||||||||||||||||||||||||
5 | - CB-L208 (32 máy); CB-L209 (30 máy); CB-L210 (20 máy): Ưu tiên thực hành các học phần chuyên ngành Tin học, Kế toán | |||||||||||||||||||||||||
6 | - CB-L307 (20 máy); CB-L308 (36 máy); CB-L309 (20 máy): Thực hành các học phần Tin học đại cương, nâng cao | |||||||||||||||||||||||||
7 | * Lưu ý: Phòng Công tác HSSV và QLTBVT thông báo sẽ tiến hành bảo dưỡng các phòng máy vi tính vào buổi chiều thứ sáu hàng tuần, do đó Quý Thầy, Cô vui lòng không đăng ký phòng máy vi tính thực hành vào các buổi chiều thứ sáu hàng tuần. | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Mẫu minh họa | |||||||||||||||||||||||||
10 | Số TT | Ngày | Buổi | Số tiết | Phòng | Lớp | Mã học phần | Tên học phần | Họ và tên giảng viên | Ghi chú | ||||||||||||||||
11 | 1 | 10/9/2023 | Sáng 7h00 | 1,2 | CB-L208 | Kế toán K16 | CN002 | Nghiệp vụ kế toán | Nguyễn Thị A | |||||||||||||||||
12 | 2 | 3,4 | CB-L208 | Tin học K15 | TH012 | Lập trình căn bản | Trần Thanh C | |||||||||||||||||||
13 | 3 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L308 | THƯD K16 | TH013 | Phân tích và thiết kế HTTT | Nguyễn Thanh C | ||||||||||||||||||
14 | 4 | 10/10/2023 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Mẫu đăng ký | |||||||||||||||||||||||||
18 | Số TT | Ngày | Buổi | Số tiết | Phòng | Lớp | Mã học phần | Tên học phần | Họ và tên giảng viên | Ghi chú | ||||||||||||||||
19 | 1 | 8/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L307, 308 CB-L208 | CĐ Dược 2 K17 CĐ THK17 | TH001 AI12 | Tin học Thiết kế đồ họa với CorelDraw | Dương Thị Mai Khanh Lê Hoàng Oanh | Thứ 2 | ||||||||||||||||
20 | 2 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Đình Cao | |||||||||||||||||||
21 | 3 | 9/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Đình Cao | ||||||||||||||||||
22 | 4 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ Dược 1 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | thứ 3 | |||||||||||||||||
23 | 5 | 10/1 | Sáng 7h00 | |||||||||||||||||||||||
24 | 6 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 CB-307 | CĐ THK17 CĐ Dược 1 K17 | AI12 TH001 | Thiết kế đồ họa với CorelDraw Tin học | Lê Hoàng Oanh Dương Thị Mai Khanh | Thứ 4 | |||||||||||||||||
25 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Tiếng Anh K17 | TH001 | Tin học | Trương Tấn Minh Vương Mộng Linh | Thứ 4 | ||||||||||||||||||
26 | 7 | 11/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK16 | CN026 | Đồ họa ứng dụng | Lê Hoàng Oanh | Thứ 5 | ||||||||||||||||
27 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Tiếng Anh K17 | TH001 | Tin học | Trương Tấn Minh Vương Mộng Linh | Thứ 5 | ||||||||||||||||||
28 | 8 | Chiều 13h30 | ||||||||||||||||||||||||
29 | 9 | 12/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208, 209 CB-L210 CB-L307 | CĐ Kế toán K16 CĐ THK17 CĐ Dược 1 K17 | KT019 AI12 TH001 | Tin học kế toán Thiết kế đồ họa với CorelDraw Tin học | Lưu Thị Thảo Nguyên Lê Hoàng Oanh Dương Thị Mai Khanh | SS: 41, 2 nhóm | ||||||||||||||||
30 | 10 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Đình Cao | |||||||||||||||||||
31 | 11 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L307 | CĐ Dược 2 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | thứ 6 | |||||||||||||||||
32 | 12 | 15/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L209 CB-L208 | CĐ Dược 2 K17 CĐ THK17 | TH001 AI12 | Tin học Thiết kế đồ họa với CorelDraw | Dương Thị Mai Khanh Lê Hoàng Oanh | |||||||||||||||||
33 | 13 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 CB-L210 | CĐ THK17 CĐ THK16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lập trình quản lý | Lê Đình Cao Lý Quý Niệm | |||||||||||||||||||
34 | 14 | 16/1 | Sáng 7h00 | |||||||||||||||||||||||
35 | 15 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L307 | CĐ Dược 1 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | ||||||||||||||||||
36 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | ||||||||||||||||||||
37 | 16 | 17/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Đình Cao | ||||||||||||||||||
38 | 17 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 CB-L307 | CĐ THK17 CĐ Dược 1 K17 | AI12 TH001 | Thiết kế đồ họa với CorelDraw Tin học | Lê Hoàng Oanh Dương Thị Mai Khanh | ||||||||||||||||||
39 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | ||||||||||||||||||||
40 | 18 | 18/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L221 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | ||||||||||||||||||
41 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Tiếng Anh K17 | TH001 | Tin học | Trương Tấn Minh Vương Mộng Linh | Thứ 5 | ||||||||||||||||||
42 | 19 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L307 | CĐ Dược 1 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | ||||||||||||||||||
43 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | ||||||||||||||||||||
44 | 20 | 19/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | AI12 | Thiết kế đồ họa với CorelDraw | Lê Hoàng Oanh | |||||||||||||||||
45 | 21 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L209 CB-L210 CB-L307 | CĐ THK17 CĐ THK16 CĐ Dược 2 K17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lập trình quản lý Tin học | Lê Đình Cao Lý Quý Niệm Dương Thị Mai Khanh | |||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | 22/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | ||||||||||||||||||
49 | 23 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208, 209 | CĐ Kế toán K16 | KT019 | Tin học kế toán | Lưu Thị Thảo Nguyên | ||||||||||||||||||
50 | 24 | 23/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | ||||||||||||||||||||||
51 | 25 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | |||||||||||||||||||
52 | 26 | 24/1 | Sáng 7h00 | |||||||||||||||||||||||
53 | 27 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | |||||||||||||||||||
54 | 28 | 25/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK16 | CN026 | Đồ họa ứng dụng | Lê Hoàng Oanh | |||||||||||||||||
55 | 29 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK16 | CN026 | Đồ họa ứng dụng | Lê Hoàng Oanh | ||||||||||||||||||
56 | 30 | 26/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ Kế toán K16 | KT019 | Tin học kế toán | Lưu Thị Thảo Nguyên | |||||||||||||||||
57 | 31 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | ||||||||||||||||||
58 | 32 | 29/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | ||||||||||||||||||
59 | 33 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Tiếng Anh K17 | TH001 | Tin học | Trương Tấn Minh Vương Mộng Linh | Thứ 5 | |||||||||||||||||
60 | 30/1 | |||||||||||||||||||||||||
61 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | |||||||||||||||||||
62 | 34 | 31/1 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK16 | CN026 | Đồ họa ứng dụng | Lê Hoàng Oanh | |||||||||||||||||
63 | 35 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | ||||||||||||||||||
64 | 36 | 1/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | ||||||||||||||||||
65 | 37 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | ||||||||||||||||||
66 | 38 | 2/2 | ||||||||||||||||||||||||
67 | 39 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | |||||||||||||||||||
68 | 40 | 19/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L209 CB-L208 CB-L210 | CĐ Dược 2 K17 CĐ THK17 CĐ THK16 | TH001 AI12 | Tin học Thiết kế đồ họa với CorelDraw Lập trình quản lý | Dương Thị Mai Khanh Lê Hoàng Oanh Lý Quý Niệm | Thứ 2 | ||||||||||||||||
69 | 41 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ Dược 2 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | ||||||||||||||||||
70 | 42 | 20/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | ||||||||||||||||||
71 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Tiếng Anh K17 | TH001 | Tin học | Trương Tấn Minh Vương Mộng Linh | Thứ 3 | ||||||||||||||||||
72 | 43 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L307 CB-L208 | CĐ Dược 1 K17 CĐ THK16 | TH001 CN026 | Tin học Đồ họa ứng dụng | Dương Thị Mai Khanh Lê Hoàng Oanh | ||||||||||||||||||
73 | 44 | 21/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK16 | CN026 | Đồ họa ứng dụng | Lê Hoàng Oanh | |||||||||||||||||
74 | 45 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | AI12 | Thiết kế đồ họa với CorelDraw | Lê Hoàng Oanh | ||||||||||||||||||
75 | Chiều 13h30 | 1,2,3,5 | CB-L307 | CĐ Dược 1 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | |||||||||||||||||||
76 | 46 | 22/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | ||||||||||||||||||
77 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Tiếng Anh K17 | TH001 | Tin học | Trương Tấn Minh Vương Mộng Linh | Thứ 5 | ||||||||||||||||||
78 | 47 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L307 | CĐ Dược 1 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | ||||||||||||||||||
79 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Tiếng Anh K17 | TH001 | Tin học | Trương Tấn Minh Vương Mộng Linh | Thứ 5 | ||||||||||||||||||
80 | 48 | 23/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | AI12 | Thiết kế đồ họa với CorelDraw | Lê Hoàng Oanh | Thứ 6 | ||||||||||||||||
81 | 49 | Chiều 13h30 | ||||||||||||||||||||||||
82 | 50 | 26/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ THK16 | Lập trình quản lý | Lý Quý Niệm | ||||||||||||||||||
83 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Đình Cao | ||||||||||||||||||||
84 | Sáng 7h00 | 1,2,3,5 | CB-L209 | CĐ Dược 2 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | |||||||||||||||||||
85 | 51 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L209 CB-210 | CĐ Kế toán K16 CĐ THK17 | KT019 AI12 | Tin học kế toán Thiết kế đồ họa với CorelDraw | Lưu Thị Thảo Nguyên Lê Hoàng Oanh | ||||||||||||||||||
86 | 27/2 | |||||||||||||||||||||||||
87 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THUD K16 | CN035 | Lập trình Web | Vũ Thị Thúy Vi | |||||||||||||||||||
88 | Chiều 13h30 | 1,2,3,5 | CB-106 | CĐ Dược 1 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | |||||||||||||||||||
89 | 52 | 28/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK16 | CN026 | Đồ họa ứng dụng | Lê Hoàng Oanh | |||||||||||||||||
90 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THK17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Đình Cao | ||||||||||||||||||||
91 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Dược 1 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | |||||||||||||||||||
92 | 53 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 CB-L210 | CĐ THK17 CĐ THK16 | AI12 | Thiết kế đồ họa với CorelDraw Lập trình quản lý | Lê Hoàng Oanh Lý Quý Niệm | ||||||||||||||||||
93 | 54 | 29/2 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Tiếng Anh K17 | TH001 | Tin học | Trương Tấn Minh Vương Mộng Linh | Thứ 5 | ||||||||||||||||
94 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L210 | CĐ Dược 2 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | |||||||||||||||||||
95 | 55 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK16 | CN026 | Đồ họa ứng dụng | Lê Hoàng Oanh | ||||||||||||||||||
96 | Chiều
13h30 | 1,2,3,4 | CB-L209 | CĐ THK17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Lê Đình Cao | ||||||||||||||||||||
97 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L106 | CĐ Dược 1 K17 | TH001 | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | |||||||||||||||||||
98 | 1/3 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L209 | MN 29C | Tin học | Dương Thị Mai Khanh | |||||||||||||||||||
99 | 56 | Sáng 7h00 | 1,2,3,4 | CB-L208 | MN 29B | Tin học | Võ Thanh Long | thứ 6 | ||||||||||||||||||
100 | 57 | Chiều 13h30 | 1,2,3,4 | CB-L208 | CĐ THK17 | AI12 | Thiết kế đồ họa với CorelDraw | Lê Hoàng Oanh |