ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT DÀNH CHO SV CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN ĐẠT KẾT QUẢ HỌC TẬP TỐT
(HỌC BỔNG C) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2020-2021
2
GHI CHÚ:
1. Tiêu chí xét chọn: Theo TB số 50/TB-QLĐT ngày 04/11/2021 trên website của Phòng QLĐT;
2. Mức học bổng: Loại Xuất sắc: 11,2 triệu đồng/SV; Giỏi: 9,2 triệu đồng/SV; Khá: 7,2 triệu đồng/SV;
3. Sinh viên tra cứu tại website:
qldt.ftu.edu.vn của P.QLĐT; Học bổng sẽ được chuyển vào tài khoản của SV;
4. Đây là Danh sách
DỰ KIẾN, SV có kiến nghị về HB đề nghị điền vào form kiến nghị học bổng theo đường link: https://forms.gle/GqmZP34CUaEXSdBb9
Hạn kiểm tra: hết thứ 3 (ngày 07/12/2021). Sau thời hạn trên Nhà trường sẽ lập danh sách chính thức và sẽ không giải quyết bất kỳ kiến nghị nào sau thời hạn trên.
3
Stt
HS
TL %
trong
nhóm
theo
chuyên
ngành
Mã SVHọ và tên đệmTênLớp hành chính
TC TL
Số TC
ĐK
ĐTB HT
HK2/
2020-2021
Xếp loại
HT
Điểm
RL
Xếp loại
RL
Xếp loại HBTiền
học bổng
(đồng)
Hoàn cảnh gia đìnhGhi chú
4
1269.20
1718810042
Trần Thị ThùyLinhK56-ANH 01-KTKT13698.9Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Con thương binh
5
23511.49
1718810070
Nguyễn Thị KimThúyK56-ANH 02-KTKT13698.8Giỏi85TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Con của người HĐ kháng chiến bị nhiễm
CĐHH;
6
32429.171713330044Nguyễn Thị KhánhHòaK56-ANH 02-PTDT13699
Xuất sắc
74KháKhá7,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Bố bị khyết tật nặng hạn chế khả năng
làm việc, vận động;
7
4239.62
1711120018
Lê Thị NgọcÁnhK56-ANH 05-TMQT13698.3Giỏi87TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Bố bị khyết tật nặng hạn chế khả năng
làm việc, vận động;
8
53022.19
1712210098
Bùi ThịHiếuK56-ANH 07-QTKD13699
Xuất sắc
74KháKhá7,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn
9
62112.701717720038Lại Hoàng NhậtMinhK56-TRUNG 03-TTTM13999
Xuất sắc
86TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
10
75119.44
1815510107
Nguyễn Ngọc ThụcQuyênK57-ANH 02-KDQT127208.39Giỏi84TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Con thương binh;
11
81729.19
1817710109
Nguyễn ThịMyK57-ANH 02-TATM115218.44Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Sống ở vùng KT ĐBKK
theo QĐ 72/QĐ-TTg.
12
92015.45
1816610071
Nguyễn ThuỳLinhK57-ANH 03-LUAT114228.36Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Hộ nghèo năm 2021;
13
10624.47
1811110349
Nguyễn ThịLinhK57-ANH 06-KT119258.4Giỏi85TốtGiỏi9,200,000Hộ cận nghèo 2020
14
113928.93
1811110009
Đặng ChâuAnhK57-ANH 06-KT115218.31Giỏi87TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn
15
124517.76
1813310083
Lê Thị KhánhLinhK57-ANH 06-TC127258.48Giỏi85TốtGiỏi9,200,000Hộ cận nghèo năm 2020
16
135029.71
1811110110
Nguyễn TiếnĐạtK57-ANH 07-KT127238.31Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn
17
146229.51
1811110245
Vương Thị ThuHồngK57-ANH 12-KT123198.31Giỏi83TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
18
153312.94
1817740081
Đỗ ThịToànK57-NHAT 03-TNTM115248.04Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Con thương binh
19
166314.55
1817720010
Đặng ThịChinhK57-TRUNG 02-TTTM115188.6Giỏi85TốtGiỏi9,200,000Hộ cận nghèo năm 2021;
20
173120.67
1915510602
NGUYỄN THỊ QUỲNHANHK58-ANH 06-KDQT77208.6Giỏi83TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
21
184321.231912210173PHÙNG THỊ DIỄMQUỲNHK58-ANH 04-QTKD80258.62Giỏi80TốtGiỏi9,200,000Hộ cận nghèo năm 2021
22
19215.30
1911110202
TRẦN THỊ NGỌCHUYỀNK58-ANH 01-KTĐN90348.77Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
23
202913.98
1911110047
HỒ THỊ KIMÁNHK58-ANH 08-KTĐN80238.8Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn
24
216023.48
1911110195
NGUYỄN THỊHUYỀNK58-ANH 08-KTĐN83248.64Giỏi90Xuất sắcGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
25
224921.64
1911110232
NGUYỄN TRÀLINHK58-ANH 10-KTĐN83238.66Giỏi88TốtGiỏi9,200,000Hộ cận nghèo năm 2021
26
232522.78
1918810082
TRẦN THỊ THÙYLINHK58-ANH 06-KTKT71178.56Giỏi89TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn
27
24516.391913320029NÔNG NHƯ ÝLÂMK58-ANH 02-NGHG75268.67Giỏi93Xuất sắcGiỏi9,200,000Hộ nghèo 2021
28
251316.951913330033NGUYỄN TIẾNKỶK58-ANH 02-PTDT81238.4Giỏi95Xuất sắcGiỏi9,200,000Con của người hoạt động kháng chiến
bị nhiễm CĐHH do Mỹ sử dụng trong
chiến tranh.
29
265825.191913310127NGUYỄN THUTHỦYK58-ANH 02-TCQT80238.45Giỏi96Xuất sắcGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Con thương binh;
30
272719.431917710077NGUYỄN THÙYLINHK58-ANH 04-TATM85278.6Giỏi85TốtGiỏi9,200,000Hộ nghèo năm 2021
31
28129.52
1917740045
NGUYỄN THỊ MINHHÒAK58-NHẬT 02-TNTM79288.49Giỏi80TốtGiỏi9,200,000Hộ cận nghèo năm 2021
32
296427.33
2011610036
Vũ Thị ThuTrangK59-Anh 01-LUAT35257.9Khá80TốtKhá7,200,000Hộ nghèo năm 2021;
33
30288.24
2011510065
Vũ ThịThuK59-Anh 01-KDQT34258.98Giỏi87TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Con thương binh
34
31408.57
2011210086
Đỗ, PhươngThảoK59-Anh 01-QTKD35238.77Giỏi90Xuất sắcGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Em trai bị khuyết tật nặng có GCN;
Mẹ làm ở Cty MT đô thị;
35
3218.98
2011210090
Nguyễn ThủyTiênK59-Anh 01-QTKD35238.73Giỏi100Xuất sắcGiỏi9,200,000Hộ cận nghèo 2021
36
334411.68
2013450048
Phạm ThịPhươngK59-ANH 03-CLCKTQT35208.75Giỏi84TốtGiỏi9,200,000Sống ở vùng KT ĐBKK
theo QĐ 131/QĐ-TTg.
37
343417.87
2011110246
Nguyễn NgọcTínK59-Anh 05-KTĐN37268.62Giỏi88TốtGiỏi9,200,000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn
38
351014.46
2014110166
Lìn ThịMiếnK59-Anh 14-KTĐN37268.67Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Hộ cận nghèo 2021
39
3679.30
2014740050
Bàn ThịLanK59-Nhật 04-TNTM35208.45Giỏi82TốtGiỏi9,200,000Sống ở vùng KT ĐBKK
theo QĐ 861/QĐ-TTg.
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100