ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAAB
1
A. Thông tin chung:
* Nếu có giá trị thập phân, vui lòng sử dụng dấu phẩy
* Đội ngũ không tính HĐ không đóng BHXH
2
STTTên trườngĐịa chỉSố điểm trường
(Tính cả điểm chính)
Diện tích đấtDiện tích xây dựngDiện tích sàn xây dựngSố lớpSố học sinh bình quân/lớpSố học sinhTrong đó: Số HS DTTSSố Cán bộ quản lýSố nhân viênSố giáo viên
3
Lớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Tổng sốChia raTổng sốChia raTổng sốChia raTổng sốChia raTổng sốChia ra
4
NamNữNamNữNamNữNamNữNamNữ
5
Ghi chúGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốTỷ lệGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị sốGiá trị số
6
Phòng GDĐT Thăng Binh68336697,5062097,9769488,08107110104869626,3013230694862829456038221113180789173616
7
1Nguyễn Chí ThanhThôn Nam Bình Sơn-Bình Lãnh-Thăng Bình-Quảng Nam413641,001682,001905,004444321,47408227181021141331823
8
2Nguyễn Văn TrỗiThôn Châu Lâm - Bình Trị - Thăng Bình - Quảng Nam313650,001622,001456,004443325,334562322240001106631625
9
3Trần Cao VânThôn Đồng Dương - Bình Định Bắc- Thăng Bình- Quảng Nam213862,001806,922345,282222218,40184909402242217413
10
4Đinh Tiên HoàngThôn Đồng Thanh Sơn- Bình Định Nam- Thăng Bình- Quảng nam25025,001558,002006,002221223,222091208921121141214311
11
5Trần Hưng ĐạoThăng Bình- Quảng Nam115000,00798,00672,002222225,30253130123224419910
12
6Ngô Gia TựThôn Ngũ xã-Bình Chánh-Thăng Bình
Quảng nam
215210,001138,00213,003321224,72272148124021152316511
13
7Nguyễn ThànhTổ 2A - Thôn Quý thạnh- Bình Quý - Thăng Bình - Quảng Nam312074,001204,001204,003343323,06369185184000211422452520
14
8Nguyễn KhuyếnTổ 2 - Thôn Quý Phước - Bình Quý - Thăng Bình - Quảng Nam311098,001672,001672,003433421,3036320016300020221126719
15
9Kim ĐồngKP6 Thị Trấn Hà Lam, Thăng Bình Quảng Nam17295,007295,007295,005554533.3834444390032141344440
16
10Trần Quốc Toảnkhu phố 9 thị trán Hà lam, Thăng Bình, Quảng Nam18281,002812,002414,003332328,7940321418900021141322517
17
11Lương Thế VinhKhu phố 3, Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam110000,00872,001744,004433232,1951527823711222227324
18
12Trưng VươngTổ 13, thôn Thanh Ly II, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam214811,002290,002760,005443327,1651625725911020241327225
19
13Nguyễn TrãiTổ 2, Thôn Tất Viên, Bình Phục Thăng Bình, Quảng Nam316089,003363,503792,505444524,2053329923400020242233429
20
14Cao Bá QuátThôn Bình Túy - xã Bình Giang - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam315051,502585,003168,005543426,1054828925911333328424
21
15Lê Văn TámTổ 3, thôn Bàu Bính, xã Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam310120,402465,002785,005554328,0961829632202231232824
22
16Nguyễn Văn CừTổ 3, Hà Bình, Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam39509,002127,002699,006665427,6374639734903341334826
23
17Nguyễn Thị Minh KhaiTổ 8, thôn 3, Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam38713,002027,002607,005444427,33574295279021141327324
24
18Đoàn BườngTổ 16 Thôn 3 Bình Triều- Thăng Bình- Quảng Nam17597,001505,551870,302332330,46396217179021131219514
25
19Lê Hồng PhongThôn1 Bình Triều - Thăng Bình - Quảng Nam-28568,001644,001896,003543326,83483266217021153230624
26
20Trần PhúThôn Bình Trúc - Bình Sa - Thăng Bình - Quảng Nam38541,002516,002816,003333324,6737019317702231222418
27
21Thái PhiênThôn Hiệp Hưng - Bình Hải - Thăng Bình - Quảng Nam412394,602082,002486,004443323,67426218208101220312271017
28
22Phù ĐổngThôn Tú Cẩm -Bình Tú -Thăng Bình -Quảng Nam310512,001504,001916,004432225,6738518420102114425520
29
23Lê ĐộThôn Phước Cẩm -Bình Tú -Thăng Bình -Quảng Nam28891,001698,001966,003333428,20451240211022041325520
30
24Nguyễn DuThôn Kế Xuyên 2, Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam110782,002370,003298,004544526,86591318273021120230327
31
25Lê LaiThôn Vinh Phú, Bình Trung, Thăng Bình310959,003604,003604,003333323,473521741781121121121417
32
26Võ Thị SáuThôn An Thành 1, Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam213758,002045,002225,004443429,53561300261101202103731625
33
27Mạc Đỉnh ChiThôn An Mỹ, Bình An, Thăng Bình, Quảng Nam214696,002066,002066,003432322,53338177161021142225619
34
28Hoàng Văn ThụThôn Thái Đông , Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam423782,002766,003163,006565625,29708377331021131240733
35
29Lý Tự TrọngThôn Bình Quang , Bình Quế, Thăng Bình, Quảng Nam16787,00980,001444,002332328.336818318511224421417
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100