A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MSV | Họ tên | Họ đệm | Tên | THI | Bảo lưu | Ngày sinh | Lớp | ||||||||||||||||||
2 | 653583 | Hoàng Thị Lan Anh | Hoàng Thị Lan | Anh | B1 | BL | 6/12/01 | K65NNCNCA | ||||||||||||||||||
3 | 631003 | Phạm Tú Anh | Phạm Tú | Anh | B1 | BL | 29/11/00 | K63TYA | ||||||||||||||||||
4 | 655470 | Lê Viết Thế Anh | Lê Viết Thế | Anh | B1 | BL | 16/10/02 | K65QLTNMTA | ||||||||||||||||||
5 | 650762 | Phạm Vân Anh | Phạm Vân | Anh | B1 | BL | 29/08/02 | K65QLNNL | ||||||||||||||||||
6 | 645509 | Trần Thị Minh Ánh | Trần Thị Minh | Ánh | B1 | BL | 14/09/01 | K64QLDDA | ||||||||||||||||||
7 | 645003 | Lê Mạnh Cường | Lê Mạnh | Cường | B1 | BL | 25/09/01 | K64KTA | ||||||||||||||||||
8 | 641055 | Nguyễn Đức Cường | Nguyễn Đức | Cường | B1 | BL | 17/08/01 | K64KTNNA | ||||||||||||||||||
9 | 631908 | Đỗ Thị Hồng Dịu | Đỗ Thị Hồng | Dịu | B1 | BL | 5/12/99 | K63TYL | ||||||||||||||||||
10 | 645770 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | B1 | BL | 18/09/01 | K64QLDLA | ||||||||||||||||||
11 | 640977 | Trần Thị Hương Giang | Trần Thị Hương | Giang | B1 | BL | 05/07/01 | K64KED | ||||||||||||||||||
12 | 650303 | Nguyễn Thị Giang | Nguyễn Thị | Giang | B1 | BL | 17/02/02 | K65QLDLA | ||||||||||||||||||
13 | 620486 | Phùng Lê Hải | Phùng Lê | Hải | B1 | BL | 24/09/99 | K62CNSHB | ||||||||||||||||||
14 | 6661569 | Nguyễn Hữu Hào | Nguyễn Hữu | Hào | B1 | BL | 19/09/03 | K66KTA | ||||||||||||||||||
15 | 631728 | Trần Thị Thúy Hằng | Trần Thị Thúy | Hằng | B1 | BL | 26/08/00 | K63TYH | ||||||||||||||||||
16 | 652427 | Tạ Thu Hiền | Tạ Thu | Hiền | B1 | BL | 27/07/02 | K65KEA | ||||||||||||||||||
17 | 650951 | Võ Thị Hiền | Võ Thị | Hiền | B1 | BL | 10/02/02 | K65CNTPB | ||||||||||||||||||
18 | 637820 | Lê Văn Hiếu | Lê Văn | Hiếu | B1 | BL | 28/08/00 | K63TH | ||||||||||||||||||
19 | 638126 | Hoàng Trọng Hòa | Hoàng Trọng | Hòa | B1 | BL | 15/8/97 | K63CNCDTB | ||||||||||||||||||
20 | 633728 | Phan Thị Khánh Hòa | Phan Thị Khánh | Hòa | B1 | BL | 22/09/00 | K63KED | ||||||||||||||||||
21 | 634639 | Đinh Công Hòa | Đinh Công | Hòa | B1 | BL | 18/11/00 | K63KTC | ||||||||||||||||||
22 | 646787 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | B1 | BL | 04/05/01 | K64BHTSA | ||||||||||||||||||
23 | 633522 | Đoàn Lê Thu Hồng | Đoàn Lê Thu | Hồng | B1 | BL | 17/06/00 | K63KEKTB | ||||||||||||||||||
24 | 631837 | Lục Thanh Huân | Lục Thanh | Huân | B1 | BL | 9/1/00 | K63TYK | ||||||||||||||||||
25 | 637229 | Phạm Thị Huế | Phạm Thị | Huế | B1 | BL | 21/12/00 | K63CNSHC | ||||||||||||||||||
26 | 653530 | Đào Thế Hùng | Đào Thế | Hùng | B1 | BL | 30/4/02 | K65CNSHA | ||||||||||||||||||
27 | 639220 | Lê Xuân Hùng | Lê Xuân | Hùng | B1 | BL | 30/11/00 | K63CNTYB | ||||||||||||||||||
28 | 634540 | Ngô Quang Huy | Ngô Quang | Huy | B1 | BL | 24/08/00 | K63KTPT | ||||||||||||||||||
29 | 645265 | Đỗ Thu Huyền | Đỗ Thu | Huyền | B1 | BL | 06/07/01 | K64KHCTA | ||||||||||||||||||
30 | 651426 | Nguyễn Ngọc Hưng | Nguyễn Ngọc | Hưng | B1 | BL | 21/11/02 | K65KEKTB | ||||||||||||||||||
31 | 631244 | Nguyễn Thị Lan | Nguyễn Thị | Lan | B1 | BL | 30/11/00 | K63TYC | ||||||||||||||||||
32 | 646926 | Trần Thị Len | Trần Thị | Len | B1 | BL | 11/11/01 | K64CNTPA | ||||||||||||||||||
33 | 655456 | Phạm Khánh Linh | Phạm Khánh | Linh | B1 | BL | 01/09/02 | K65KTNNA | ||||||||||||||||||
34 | 631853 | Trần Thị Thanh Loan | Trần Thị Thanh | Loan | B1 | BL | 26/11/00 | K63TYK | ||||||||||||||||||
35 | 637840 | Nguyễn Duy Long | Nguyễn Duy | Long | B1 | BL | 19/09/00 | K63TH | ||||||||||||||||||
36 | 652541 | Vũ Thị Hương Ly | Vũ Thị Hương | Ly | B1 | BL | 01/10/02 | K65CNTPA | ||||||||||||||||||
37 | 6665745 | Đào Thị Tuyết Mai | Đào Thị Tuyết | Mai | B1 | BL | 26/02/03 | K66KEKTB | ||||||||||||||||||
38 | 646124 | Nguyễn Đức Mạnh | Nguyễn Đức | Mạnh | B1 | BL | 25/05/01 | K64KTA | ||||||||||||||||||
39 | 642094 | Lê Hồng Na | Lê Hồng | Na | B1 | BL | 06/03/01 | K64KTA | ||||||||||||||||||
40 | 645303 | Nguyễn Hoài Nam | Nguyễn Hoài | Nam | B1 | BL | 19/03/01 | K64CNTTA | ||||||||||||||||||
41 | 645723 | Thân Phương Nam | Thân Phương | Nam | B1 | BL | 27/04/01 | K64KDTPA | ||||||||||||||||||
42 | 642978 | Đào Thị Hồng Nhung | Đào Thị Hồng | Nhung | B1 | BL | 21/01/01 | K64CNTPE | ||||||||||||||||||
43 | 633459 | Nghiêm Thị Lâm Oanh | Nghiêm Thị Lâm | Oanh | B1 | BL | 28/11/00 | K63KEKTA | ||||||||||||||||||
44 | 632544 | Đặng Thị Phương | Đặng Thị | Phương | B1 | BL | 12/10/00 | K63NNCNCA | ||||||||||||||||||
45 | 633168 | Phạm Thị Phương | Phạm Thị | Phương | B1 | BL | 11/09/00 | K63KEA | ||||||||||||||||||
46 | 650131 | Triệu Thị Phương | Triệu Thị | Phương | B1 | BL | 23/2/02 | K65QLKTA | ||||||||||||||||||
47 | 622241 | Vũ Ngọc Quang | Vũ Ngọc | Quang | B1 | BL | 09/07/99 | K62CKCTM | ||||||||||||||||||
48 | 620118 | Lê Hồng Quân | Lê Hồng | Quân | B1 | BL | 11/05/99 | K62CNTYA | ||||||||||||||||||
49 | 647076 | Lê Minh Quân | Lê Minh | Quân | B1 | BL | 10/09/01 | K64CNPM | ||||||||||||||||||
50 | 646215 | Trần Thị Quy | Trần Thị | Quy | B1 | BL | 26/12/01 | K64GICT | ||||||||||||||||||
51 | 646395 | Bùi Thị Quyên | Bùi Thị | Quyên | B1 | BL | 27/03/01 | K64CNTPE | ||||||||||||||||||
52 | 652390 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | B1 | BL | 17/07/02 | K65KEA | ||||||||||||||||||
53 | 650090 | Phạm Thị Như Quỳnh | Phạm Thị Như | Quỳnh | B1 | BL | 21/06/02 | K65KEA | ||||||||||||||||||
54 | 650962 | Đỗ Thị Phương Thảo | Đỗ Thị Phương | Thảo | B1 | BL | 10/11/02 | K65KEKTA | ||||||||||||||||||
55 | 653036 | Nguyễn Đình Thịnh | Nguyễn Đình | Thịnh | B1 | BL | 11/04/02 | K65CNTPA | ||||||||||||||||||
56 | 653781 | Phạm Thị Anh Thơ | Phạm Thị Anh | Thơ | B1 | BL | 06/04/02 | K65CNTPB | ||||||||||||||||||
57 | 646257 | Trương Thị Thu | Trương Thị | Thu | B1 | BL | 24/06/01 | K64CNPM | ||||||||||||||||||
58 | 641180 | Triệu Thị Thủy | Triệu Thị | Thủy | B1 | BL | 03/07/01 | K64KTA | ||||||||||||||||||
59 | 642460 | Trần Văn Thự | Trần Văn | Thự | B1 | BL | 23/12/01 | K64CNPM | ||||||||||||||||||
60 | 631188 | Bùi Thị Thu Trang | Bùi Thị Thu | Trang | B1 | BL | 02/12/00 | K63TYB | ||||||||||||||||||
61 | 621172 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nguyễn Thị Thu | Trang | B1 | BL | 30/05/99 | K62CNTTA | ||||||||||||||||||
62 | 646157 | Phạm Thị Thùy Trang | Phạm Thị Thùy | Trang | B1 | BL | 26/3/01 | K64KEKTA | ||||||||||||||||||
63 | 645604 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nguyễn Thị Huyền | Trang | B1 | BL | 04/01/01 | K64KEC | ||||||||||||||||||
64 | 642439 | Đàm Thị Quỳnh Trang | Đàm Thị Quỳnh | Trang | B1 | BL | 06/12/00 | K64CNTPC | ||||||||||||||||||
65 | 631976 | Quách Thị Thu Uyên | Quách Thị Thu | Uyên | B1 | BL | 03/07/99 | K63TYL | ||||||||||||||||||
66 | 637873 | Phan Thanh Vinh | Phan Thanh | Vinh | B1 | BL | 23/03/00 | K63CNPM | ||||||||||||||||||
67 | 632565 | Trương Quang Vũ | Trương Quang | Vũ | B1 | BL | 12/03/00 | K63NNCNCA | ||||||||||||||||||
68 | 631985 | Nguyễn Quang Vượng | Nguyễn Quang | Vượng | B1 | BL | 13/01/00 | K63TYL | ||||||||||||||||||
69 | 645271 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nguyễn Thị Hải | Yến | B1 | BL | 11/09/01 | K64CNTPB | ||||||||||||||||||
70 | 643097 | Hồ Thị Hải Yến | Hồ Thị Hải | Yến | B1 | BL | 15/06/01 | K64NTTSA | ||||||||||||||||||
71 | 640906 | Bùi Khánh Duy | Bùi Khánh | Duy | B2 | 20/10/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
72 | 640097 | Đặng Công Dương | Đặng Công | Dương | B2 | 23/06/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
73 | 641636 | Trần Đặng Thục Hiền | Trần Đặng Thục | Hiền | B2 | 10/8/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
74 | 645677 | Trần Thị Minh Hiền | Trần Thị Minh | Hiền | B2 | 14/12/01 | K64CNSHE | |||||||||||||||||||
75 | 635302 | Nguyễn Đức Minh Hiếu | Nguyễn Đức Minh | Hiếu | B2 | 10/08/00 | K63KTNNE | |||||||||||||||||||
76 | 640712 | Nguyễn Triệu Khang | Nguyễn Triệu | Khang | B2 | 01/04/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
77 | 642050 | Bạch Hiểu Lan | Bạch Hiểu | Lan | B2 | 03/10/01 | K64CNSHE | |||||||||||||||||||
78 | 642051 | Lê Tùng Lâm | Lê Tùng | Lâm | B2 | 5/11/01 | K64CNSHE | |||||||||||||||||||
79 | 645695 | Nguyễn Đặng Thùy Linh | Nguyễn Đặng Thùy | Linh | B2 | 23/5/01 | K64CNSHE | |||||||||||||||||||
80 | 641195 | Hoàng Thị Thùy Linh | Hoàng Thị Thùy | Linh | B2 | 10/04/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
81 | 651746 | Nguyễn Duy Anh Minh | Nguyễn Duy Anh | Minh | B2 | 11/4/00 | K65KHCTT | |||||||||||||||||||
82 | 646686 | Vũ Thị Mừng | Vũ Thị | Mừng | B2 | 16/03/01 | K64CNSHE | |||||||||||||||||||
83 | 645019 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nguyễn Bảo | Ngọc | B2 | 05/10/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
84 | 640835 | Nguyễn Ngọc Nhi | Nguyễn Ngọc | Nhi | B2 | 02/12/01 | K64CNSHE | |||||||||||||||||||
85 | 640878 | Nguyễn Hồng Nhung | Nguyễn Hồng | Nhung | B2 | 05/03/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
86 | 640902 | Hoàng Hồng Nhung | Hoàng Hồng | Nhung | B2 | 10/08/01 | K64KTNNE | |||||||||||||||||||
87 | 645027 | Đặng Lam Phương | Đặng Lam | Phương | B2 | 01/12/01 | K64KTNNE | |||||||||||||||||||
88 | 645085 | Đoàn Thái Sơn | Đoàn Thái | Sơn | B2 | 19/5/01 | K64KHCTT | |||||||||||||||||||
89 | 641121 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyễn Thị | Thảo | B2 | 19/05/01 | K64CNSHE | |||||||||||||||||||
90 | 643108 | Vương Thị Kim Thoa | Vương Thị Kim | Thoa | B2 | 26/6/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
91 | 641641 | Nguyễn Thảo Thu Trà | Nguyễn Thảo Thu | Trà | B2 | 19/03/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
92 | 621822 | Vũ Thị Thu Trang | Vũ Thị Thu | Trang | B2 | 11/10/99 | K62KHCTT | |||||||||||||||||||
93 | 640652 | Lê Thị Trang | Lê Thị | Trang | B2 | 13/01/01 | K64KTTCE | |||||||||||||||||||
94 | 645088 | Lê Thị Việt Trinh | Lê Thị Việt | Trinh | B2 | 29/05/01 | K64CNSHE | |||||||||||||||||||
95 | 650617 | Đào Khánh Vân | Đào Khánh | Vân | B2 | 6/3/02 | K65KHCTT | |||||||||||||||||||
96 | 634225 | Lê Thành Vũ | Lê Thành | Vũ | B2 | 31/07/00 | K63QTKDT | |||||||||||||||||||
97 | 622535 | Nguyễn Mạnh An | Nguyễn Mạnh | An | B1 | 05/09/99 | K62BHTS | |||||||||||||||||||
98 | 645007 | Đào Thùy An | Đào Thùy | An | B1 | 07/07/01 | K64CNTPA | |||||||||||||||||||
99 | 646417 | Nguyễn Thị Thu An | Nguyễn Thị Thu | An | B1 | 03/02/01 | K64CNPM | |||||||||||||||||||
100 | 654713 | Nguyễn Ngọc Định An | Nguyễn Ngọc Định | An | B1 | 13/4/02 | K65TYH |