ABCDEHIJKLM
1
I. Giả định
2
Nhập Tuổi đi làm
235080
3
Nhập Lương đóng BH khởi điểm/ tháng
8,000,000
Số lương cơ sở hưu trí ban đầu
350,400,000
4
Nhập Tỷ lệ tăng lương mỗi năm
10.0%
Lương hưu được nhận cho đến khi tử tuất
7,305,840,000
5
Chọn Giới tínhNamSố tiền trước khi tử tuất nếu dùng BHXH Gửi TK bù lương hưu
6
Số năm tính lương hưu trung bình
202,802,494,763
7
Nhập tuổi về hưu
60
8
Tuổi tử tuất90
9
Nhập Lãi suất tiết kiệm / năm
7.5%
10
11
II. Bảng tính
12
TuổiNăm đi làm Lương đóng BH / năm % Tăng lương so với ban đầu NLĐ đóng BHXH (8%)Lãi gửi TKGốc + Lãi - Lương hưuCheck năm về hưuNăm về hưuLương hưuTỷ lệ lương bình quân nhận được
13
23196,000,0000.00%7,680,0007,680,000
14
242105,600,00010.00%8,448,000576,00016,704,000
15
253115,200,00020.00%9,216,0001,252,80027,172,800
16
264124,800,00030.00%9,984,0002,037,96039,194,760
17
275134,400,00040.00%10,752,0002,939,60752,886,367
18
286144,000,00050.00%11,520,0003,966,47868,372,845
19
297153,600,00060.00%12,288,0005,127,96385,788,808
20
308163,200,00070.00%13,056,0006,434,161105,278,968
21
319172,800,00080.00%13,824,0007,895,923126,998,891
22
3210182,400,00090.00%14,592,0009,524,917151,115,808
23
3311192,000,000100.00%15,360,00011,333,686177,809,494
24
3412201,600,000110.00%16,128,00013,335,712207,273,206
25
3513211,200,000120.00%16,896,00015,545,490239,714,696
26
3614220,800,000130.00%17,664,00017,978,602275,357,298
27
3715230,400,000140.00%18,432,00020,651,797314,441,095
28
3816240,000,000150.00%19,200,00023,583,082357,224,178
29
3917249,600,000160.00%19,968,00026,791,813403,983,991
30
4018259,200,000170.00%20,736,00030,298,799455,018,790
31
4119268,800,000180.00%21,504,00034,126,409510,649,200
32
4220278,400,000190.00%22,272,00038,298,690571,219,890
33
4321288,000,000200.00%23,040,00042,841,492637,101,381
34
4422297,600,000210.00%23,808,00047,782,604708,691,985
35
4523307,200,000220.00%24,576,00053,151,899786,419,884
36
4624316,800,000230.00%25,344,00058,981,491870,745,375
37
4725326,400,000240.00%26,112,00065,305,903962,163,278
38
4826336,000,000250.00%26,880,00072,162,2461,061,205,524
39
4927345,600,000260.00%27,648,00079,590,4141,168,443,938
40
5028355,200,000270.00%28,416,00087,633,2951,284,493,234
41
5129364,800,000280.00%29,184,00096,336,9931,410,014,226
42
5230374,400,000290.00%29,952,000105,751,0671,545,717,293
43
5331384,000,000300.00%30,720,000115,928,7971,692,366,090
44
5432393,600,000310.00%31,488,000126,927,4571,850,781,547
45
5533403,200,000320.00%32,256,000138,808,6162,021,846,163
46
5634412,800,000330.00%33,024,000151,638,4622,206,508,625
47
5735422,400,000340.00%33,792,000165,488,1472,405,788,772
48
5836432,000,000350.00%34,560,000180,434,1582,620,782,930
49
5937441,600,000360.00%35,328,000196,558,7202,852,669,650
50
60213,950,2242,908,939,873Nghỉ hưu1157,680,00045.0%
51
61218,170,4912,962,422,364Nghỉ hưu2164,688,00047.0%
52
62222,181,6773,012,908,041Nghỉ hưu3171,696,00049.0%
53
63225,968,1033,060,172,144Nghỉ hưu4178,704,00051.0%
54
64229,512,9113,103,973,055Nghỉ hưu5185,712,00053.0%
55
65232,797,9793,144,051,034Nghỉ hưu6192,720,00055.0%
56
66235,803,8283,180,126,862Nghỉ hưu7199,728,00057.0%
57
67238,509,5153,211,900,376Nghỉ hưu8206,736,00059.0%
58
68240,892,5283,239,048,905Nghỉ hưu9213,744,00061.0%
59
69242,928,6683,261,225,573Nghỉ hưu10220,752,00063.0%
60
70244,591,9183,278,057,490Nghỉ hưu11227,760,00065.0%
61
71245,854,3123,289,143,802Nghỉ hưu12234,768,00067.0%
62
72246,685,7853,294,053,587Nghỉ hưu13241,776,00069.0%
63
73247,054,0193,292,323,606Nghỉ hưu14248,784,00071.0%
64
74246,924,2703,283,455,877Nghỉ hưu15255,792,00073.0%
65
75246,259,1913,266,915,068Nghỉ hưu16262,800,00075.0%
66
76245,018,6303,249,133,698Nghỉ hưu17262,800,00075.0%
67
77243,685,0273,230,018,725Nghỉ hưu18262,800,00075.0%
68
78242,251,4043,209,470,130Nghỉ hưu19262,800,00075.0%
69
79240,710,2603,187,380,389Nghỉ hưu20262,800,00075.0%
70
80239,053,5293,163,633,918Nghỉ hưu21262,800,00075.0%
71
81237,272,5443,138,106,462Nghỉ hưu22262,800,00075.0%
72
82235,357,9853,110,664,447Nghỉ hưu23262,800,00075.0%
73
83233,299,8343,081,164,280Nghỉ hưu24262,800,00075.0%
74
84231,087,3213,049,451,602Nghỉ hưu25262,800,00075.0%
75
85228,708,8703,015,360,472Nghỉ hưu26262,800,00075.0%
76
86226,152,0352,978,712,507Nghỉ hưu27262,800,00075.0%
77
87223,403,4382,939,315,945Nghỉ hưu28262,800,00075.0%
78
88220,448,6962,896,964,641Nghỉ hưu29262,800,00075.0%
79
89217,272,3482,851,436,989Nghỉ hưu30262,800,00075.0%
80
90213,857,7742,802,494,763Nghỉ hưu31262,800,00075.0%
81
Tử tuất
82
Tử tuất
83
Tử tuất
84
Tử tuất
85
Tử tuất
86
Tử tuất
87
Tử tuất
88
Tử tuất
89
Tử tuất
90
Tử tuất