ABCDEFG
1
STT
Mã học phần
Tên môn học
Số tín chỉ
152
891GE4003Cơ sở văn hóa Việt Nam12
153
897GE4005TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh11
154
917GE4011Đường lối cách mạng của Đảng CSVN13
155
929GE4017Giáo dục học đại cương12
156
946GE4023NKinh tế học đại cương13
157
948GE4026PLịch sử văn minh Thế giới12
158
960GE4038BNhững nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 213
159
966GE4039Pháp luật Việt Nam đại cương12
160
996GE4045Tâm lý học đại cương12
161
1030GE4049Tiếng Việt thực hành12
162
1060GE4056Tư tưởng Hồ Chí Minh12
163
1212GE4057Văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long12
164
1227GE4062Xác suất thống kê 12
165
1230GE4072NTâm lý học mầm non12
166
1239GE4075Giáo dục học trung học12
167
1248GE4078Tâm lý học trung học12
168
1255GE4091Triết học Mác - Lênin13
169
1378GE4092Kinh tế chính trị Mác - Lênin12
170
1410GE4093Chủ nghĩa xã hội khoa học12
171
1558GE4094Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam12
172
1676GE4111Quản lý HCNN và QL ngành GD12
173
1750GE4112Nhập môn khoa học giao tiếp12
174
1761GE4150Công tác quốc phòng, an ninh12
175
1932GE4154Thực hành công tác Đoàn11
176
1933GE4165Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam13
177
2086GE4166Quân sự chung12
178
2266GE4167Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật14
179
2445GE4182Khởi nghiệp13
180
2453GE4281Khởi nghiệp13
181
2455GE4281NKhởi nghiệp12
182
2477GE4306Giáo dục thể chất 111
183
2597GE4334Giáo dục thể chất 2 (Bơi lội)11
184
2809GE4335Bóng đá11
185
2858GE4336Bóng chuyền11
186
2947GE4337Cầu lông11
187
3111GE4338Võ thuật Vovinam11
188
3198GE4339Võ thuật Karatedo11
189
3273GE4340Cờ vua11
190
3353GE4341Bóng bàn11
191
3383GE4344Tennis (Quần vợt)11
192
3409GE4345Đá cầu11
193
3456GE4407Hình thành và phát triển kỹ năng mềm12
194
3468GE4410Tiếng Anh 113
195
3523GE4411Tiếng Anh 212