ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Bảng lưu chuyển tiền tệ (12 tháng)
[Tên công ty]
Năm tài chính bắt đầu:
thg 1-20
2
3
1Office.vn Pre-Startup ESTthg 1-20thg 2-20thg 3-20thg 4-20thg 5-20thg 6-20thg 7-20thg 8-20thg 9-20thg 10-20thg 11-20thg 12-20Total Item EST
4
Tiền mặt đầu tháng0000000000000
5
6
THU TIỀN MẶT
7
Tiền bán hàng
8
Khoản cho vay
9
TỔNG SỐ TIỀN MẶT00000000000000
10
Tổng số tiền có (trước khi rút)00000000000000
11
12
THANH TOÁN TIỀN MẶT
13
Mua hàng (hàng hóa)
14
Mua hàng (ghi rõ)
15
Mua hàng (ghi rõ)
16
Tổng tiền lương (số tiền rút)
17
Chi phí lương
18
Dịch vụ bên ngoài
19
Nhà cung cấp (văn phòng..)
20
Sửa chũa & bảo trì
21
Quảng cáo
22
Xe cộ, giao hàng, du lịch
23
Kế toán & Pháp lý
24
Cho thuê
25
Điện thoại
26
Tiện ích
27
Bảo hiểm xã hội
28
Thuế (bất động sản...)
29
Khoản vay
30
Chi phí khác (đặc biệt)
31
Khác
32
Khác
33
Miscellaneous
34
Tổng00000000000000
35
Thanh toán nợ gốc
36
Mua vốn
37
Chi phí khởi động khác
38
Đặt trước hoặc ký quỹ
39
Rút tiền tài khoản
40
TỔNG THANH TOÁN TIỀN MẶT00000000000000
41
Tiền mặt (cuối tháng)00000000000000
42
43
DỮ LIỆU VẬN HÀNH CẦN THIẾT (không phải thông tin dòng tiền)
44
Khối lượng bán hàng (nghìn đồng)
45
Khoản tiền sẽ nhận được
46
Nợ khó đòi (cuối tháng)
47
Hàng tồn kho
48
Nợ phải trả
49
Khấu hao
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100