A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | ID Danh Thiếp | Máy chủ | Kết quả | Lý do | |||||||||||||||||||||
2 | 1 | Bất Cần | 573453 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
3 | 2 | Bùi Tuân | 9699341 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
4 | 3 | Bùi Văn Tiến | 13074445 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
5 | 4 | Đào Ngọc Phước | 19091469 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
6 | 5 | Dao Nguyen Huu | 376845 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
7 | 6 | Đạt Nguyễn | 5861389 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
8 | 7 | Đạt Tuấn | 2740237 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
9 | 8 | Do Nam | 12582925 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
10 | 9 | Dương Minh Lý | 29753357 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
11 | 10 | Ga Hoang | 7962637 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
12 | 11 | Gạo Tím | 1622029 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
13 | 12 | Hạo Nam Trần | 11628557 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
14 | 13 | Hoàng Hoàng | 22335501 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
15 | 14 | Huỳnh Bĩnh Toàn | 98317 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
16 | 15 | Jasmine Jasmine | 8523789 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
17 | 16 | Jen | 9302029 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
18 | 17 | Kiệt Luân | 40357901 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
19 | 18 | Le Vu | 5840909 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
20 | 19 | Linh Nguyễn | 434189 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
21 | 20 | Loli Chan | 2109453 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
22 | 21 | Luu Thanh Duy | 503821 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
23 | 22 | Mãi Mãi Chờ Em | 1589261 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
24 | 23 | Minh Bình | 2121741 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
25 | 24 | Minh Minh | 466957 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
26 | 25 | Mirin Nikata | 8683533 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
27 | 26 | Nam Anh | 4677645 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
28 | 27 | Neo Master | 21749773 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
29 | 28 | Ngân Ngờ Nghệch | 1912845 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
30 | 29 | Ngô Kim Chi | 3874829 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
31 | 30 | Ngoc Anh | 5644301 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
32 | 31 | Ngoc Anh XuKa | 22364173 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
33 | 32 | Ngoc Ngoc | 5640205 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
34 | 33 | Ngoc Tran | 5648397 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
35 | 34 | Nguyen Chuot | 1327117 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
36 | 35 | Nguyễn Đạo | 6533133 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
37 | 36 | Nguyên Đinh | 2781197 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
38 | 37 | Nguyễn Đình Ánh | 1773581 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
39 | 38 | Nguyen Dung | 9039885 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
40 | 39 | Nguyễn Hoàng Đạt | 5492749 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
41 | 40 | Nguyễn Kiên | 4997133 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
42 | 41 | Nhu Vuong | 1863693 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
43 | 42 | Nhữ Vương | 2310157 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
44 | 43 | Nơi Anh Chờ Em | 41275405 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
45 | 44 | Phan Tam | 29253645 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
46 | 45 | Phan Trọng Hoàng | 16293901 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
47 | 46 | Phương Dung | 4526093 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
48 | 47 | Quoc Mai Ba | 9089037 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
49 | 48 | Quốc Tiến | 13066253 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
50 | 49 | Trà My | 10465293 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
51 | 50 | Trần Hải | 12369933 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
52 | 51 | Trần Quốc Duy | 40973 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
53 | 52 | Tuan Anh | 5619725 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
54 | 53 | Tuan Tuan | 5623821 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
55 | 54 | Tyn Tran | 1531917 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
56 | 55 | Ủn Ỉn | 8716301 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
57 | 56 | Van Van | 5632013 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
58 | 57 | Violet Cám | 1191949 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
59 | 58 | Võ Hoàng Anh Thư | 1449997 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
60 | 59 | Võ Văn Đức | 364557 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
61 | 60 | Vũ Quang Trung | 41971725 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
62 | 61 | Xiao Tang San | 516109 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
63 | 62 | Yokka Gogatsu | 4886541 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
64 | 63 | Su Ma | 2035725 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
65 | 64 | Sự Phương | 1376269 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
66 | 65 | Bao Hoang | 14618637 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
67 | 66 | Vũ Ngọc Lương | 2490381 | Đông Phương Bất Bại | ||||||||||||||||||||||
68 | 67 | B'lao Green TN | 3067918 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
69 | 68 | Cu Kien | 16613390 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
70 | 69 | Hồ Quốc Đạt | 5256799 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
71 | 70 | Huỳnh Ngọc Nghĩa | 1077262 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
72 | 71 | Khôi Phan | 3088398 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
73 | 72 | Kira Nguyễn | 3706894 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
74 | 73 | Lê Tờ | 2891790 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
75 | 74 | Mô Nha Nhô | 27115534 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
76 | 75 | Ngọc Rùa | 18321422 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
77 | 76 | Nguyễn Lâm | 3559438 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
78 | 77 | Sáu Nhỏ | 4976654 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
79 | 78 | Sino Nguyễn | 258062 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
80 | 79 | Star Viet | 29765646 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
81 | 80 | Tấn Đạt Phan | 31715342 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
82 | 81 | Thành | 14016526 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
83 | 82 | Trần Phương | 544782 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
84 | 83 | TriỆu KiêN | 7122958 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
85 | 84 | Vu Ngoc Lam | 4505614 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
86 | 85 | Vu Nguyen | 4943886 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
87 | 86 | Vương Linh | 2621454 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
88 | 87 | Vu Nguyen | 44943886 | Lệnh Hồ Xung | ||||||||||||||||||||||
89 | 88 | Chí Bình Doãn | 41446701 | Đông Phương Bất Bại | Loại | Thông tin sai | ||||||||||||||||||||
90 | 89 | Hoàng Hoàng | 22368269 | Đông Phương Bất Bại | Loại | Tham gia nhiều ID | ||||||||||||||||||||
91 | 90 | Hoàng Hoàng | 22372365 | Đông Phương Bất Bại | Loại | Tham gia nhiều ID | ||||||||||||||||||||
92 | 91 | Lâm Hùng Cường | 19939341 | Đông Phương Bất Bại | Loại | Chỉnh sửa | ||||||||||||||||||||
93 | 92 | Phú Nguyễn Minh | 7065614 | Lệnh Hồ Xung | Loại | Chỉnh sửa | ||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |