ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKAL
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIKhóa: 25
Ngành: CO
Học kỳ 1 năm học 2022-2023
3
KHOA KINH TẾ
Học phần: KTCT Mác-Lênin Mã HP: 191092038 Số TC: 2 Thời gian học: 24/10/2022 đến 17/12/22
4
5
TTMã SVHọ và TênĐiểm danhĐiểm TBCGhi chú
6
LớpSố buổi vắngMiệngSêmina 1Sêmina 2Tiểu luậnTB
7
1234567812MViếtMViết
8
12520250263Đinh Trọng BằngCO25.01vvvvvvvv78,07,57,510962850102
9
22520210027Nguyễn Thành ChiếnCO25.01vvvvvvvv98,59,08,58,710966242810
10
32520250001Nguyễn Thế DươngCO25.01vvvvvvvv8,579,077,710975428894
11
42520250266Nguyễn Văn ĐứcCO25.01vvvvvvvv88,088,010971002795
12
52520250248Phạm Viết HảoCO25.01vvvvvvvv78,087,810378666732
13
62520220064Nguyễn Văn HiếuCO25.010961541063
14
72520230103Vũ Minh HoànCO25.010374614895
15
82520215266Nguyễn Quốc HưngCO25.010886268570
16
92520245270Nguyễn Gia HưngCO25.01vvvvvvvv8,588,088,310969815585
17
102520250254Đỗ Quốc KhánhCO25.01vvvvvvvv78,087,820978568634
18
112520225105Nguyễn Văn LinhCO25.01vvvvvvvv988,088,620837420453
19
122520130126Phạm Đình MạnhCO25.01vvvvvvMv78,58,58,120928255886
20
132520221185Nguyễn Xuân NamCO25.010836842002
21
142520130028Phạm An NinhCO25.010937271978
22
152520250021Nguyễn Xuân PhươngCO25.01vvvvvvvM78,077,320869583770
23
162520245512Đinh Quốc TiếnCO25.01vvvvvvvv998,58,588,520947699162
24
172520230121Bùi Văn ThịnhCO25.01vvvvvvMM79,077,520867967671
25
182520225020Nguyễn Mạnh TrườngCO25.01vvvvvvvv9988,088,310399668358
26
1919145267Đinh TrungThủyLH24.02-BSvvvvvvvv98,08,58,51
27
202622300028Đinh Thị KimPhượngKT26.07-BSvvvvvvvv78,587,91
28
212621220238Hà Thị TrangTR26.22-BSvvvvvvvv78,08,58,01
29
222621211519Nguyễn Trung ĐứcQK26.04-BSvvvvvvvv88,577,61
30
232421300002Nguyễn Trần TuấnPhiPM24.17-BSvvvvvvvv989,088,41
31
2419140218Lê Tiến LĩnhCO25.01vvvxvvvx0270,001,41
32
12520215037Bùi Đoàn Tuấn AnhCO25.02vvvvvvvv78,087,810393965147
33
22520220075Hà Tuấn AnhCO25.020336963314
34
32520215167Nguyễn Tuấn AnhCO25.020383865072
35
42520230142Đỗ Mạnh DuyCO25.020867657202
36
52520220288Đỗ Thành ĐạtCO25.02vvvvvvvv878,57,57,710972544972
37
62520230163Nguyễn Văn HảiCO25.02vvvvvvMv78,07,57,510924149840
38
72520150042Hà Công HùngCO25.02vvvvvvMv78,07,57,520378256540
39
82520220076Hà Minh KhánhCO25.020346158899
40
92520250298Nguyễn Hải NamCO25.020383069195
41
102520215297Trần Tiền PhongCO25.020919769349
42
112520250269Nguyễn Khắc Thành PhươngCO25.020857398964
43
122520220154Dương Đức Hải QuânCO25.02vxMvvvxx20358584184
44
132520245580Nguyễn Văn TâmCO25.02vvvvvvMv98,58,588,420566835838
45
142520231235Đinh Đức TiếnCO25.020967119235
46
152520250322Vũ Văn ToànCO25.02xxvvvvvv888,588,120859208332
47
162520245025Nghiêm Văn TuânCO25.02vvvvvvvv78,077,320333307166
48
172520210143Nguyễn Đình ThọCO25.020339724129
49
182520220027Nguyễn Văn ViệtCO25.02vvvvvvvv78,077,320343458817
50
192520220020Nguyễn Hoàng VinhCO25.02vvvvvvvv8,58,58,077,820367888170
51
52
12520250423Đỗ Phát AnCO25.03xxxxxxxx7777,003872724557,00
53
22520240090Hoàng Ngọc AnhCO25.03xx?Mxvvvv40339173148
54
32520220282Bùi Văn ChungCO25.03vvvvvvvv80357941546
55
42520210092Đinh Tiến DũngCO25.03xxxxxxxx5776,509778583966,50
56
52520230298Lê Hoàng DũngCO25.03vvvvvvvv80855916525
57
62520225245Phạm Hoàng DuyCO25.03vvvvvvvv80394659784
58
72520230236Trần Xuân GiangCO25.03xxxxxxxx57,587,103862658537,13
59
82520225041Nguyễn Quang HiếuCO25.03vvvvvvvv8
60
92520220360Đặng Ngọc HiếuCO25.03vvvvvvvv80347483025
61
102520215355Bạch Văn LinhCO25.03xxxxxxxx7777.0009848768206,50
62
112520210288Hà Quang LinhCO25.03xxBxxxxxx17777,003696430237,00
63
122520250508Cao Văn NhâmCO25.03xx?xxxvxx087,55,803670748625,75
64
132520245241Phạm Đăng QuangCO25.03vvvvvvvv80978123614
65
142520220092Vũ Trường SơnCO25.03vvvvvvvv80337661125
66
152520220412Thái Minh SơnCO25.03xx?xxxxxx88,588,109345617868,13
67
162520215453Trần Thanh CO25.03xxxxxxxx7,58,087,9LT03880208027,88
68
172520215345Đàm Thanh ThắngCO25.03vvvvvvvv80888669583
69
182520230230Đinh Mạnh TriểnCO25.03xx?xxxxxx577,56,809147627336,75
70
192520230367Trần Văn VươngCO25.03xx?xxxxxx57,57,56,909621148156,88
71
12520250016Sái Hoàng AnhCO25.04xxxxxxxx77,577,103674644167,13
72
22520120117Trần Đức AnhCO25.04xvvvvvvv80973282485
73
32520230327Nguyễn Thế AnhCO25.04xxxxxxxx7777,009623546837,00
74
42520230943Nguyễn Tiến DũngCO25.04xxxxMxxx7756,008675164296,00
75
52520215342Đinh Mạnh ĐứcCO25.04xxxxxxxx7887,803889595887,75
76
62520220049Nguyễn Sỹ HiếuCO25.04xxxxxxxx7,57,57,57,503840269057,50
77
72520245221Hoàng Trung HiếuCO25.04xxxxvvvv40332481781
78
82520245372Phạm Quang HuyCO25.04vvvvvvvv80355443314
79
92520215357Nguyễn Thành HưngCO25.04vvvvvvvv80886163325
80
102520220141Nguyễn Văn KhangCO25.04x?xxxxxxx7,5887,9LT03686460257,88
81
112520250255Hồ Sỹ QuânCO25.04xx?xxxxxx77,57,57,409727089507,38
82
122520245090Nguyễn Tiến TàiCO25.04xxxxxxxx77,587,609841325157,63
83
132520245324Nguyễn Huy TàiCO25.04xxxxxxxx7777,003656728407,00
84
142520230176Trần Anh TuấnCO25.04xxxxxxxx7756,003756306486,00
85
152520110134Trần Quốc TuấnCO25.04vvvvvvvv80326614063
86
162520215359Vũ Đức ThànhCO25.04xxxxxxxx7756,009236425976,00
87
172520240073Lê Văn ThànhCO25.04xxxxxxxx7,577,57,408684149207,38
88
182520250106Nguyễn Sơn ThắngCO25.04xxBMxxxxx187,587,909713179487,88
89
192520230705Lỷ Nhật ThiênCO25.04vvvvvvvv80886236196
90
202520210003Nguyễn Văn CO25.04vxvvvvvv80397557794
91
12621150097Lê ThanhNgaQK26.04-BSxxxxxxxx8888,0
Học ghép
8,00
92
12520230640Lê Công TuấnAnhCO25.057777,0
93
22520235024Nguyễn Thừa BáchCO25.058888,0
94
32520245276Nguyễn Đức CảnhCO25.058888,0
95
42520230613Hoàng VănCôngCO25.058888,58,0
96
52520225514Phạm TiếnDũngCO25.05887,58,0
97
62520250708Lê ĐứcCO25.05787,57,5
98
72520245378Nguyễn TrungHiếuCO25.058888,0
99
82520116400Lê Huy HoằngCO25.0599999,0
100
92520215088Lê Văn HuyCO25.059898,8