ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZBABBBCBDBEBFBGBHBIBJBKBLBMBN
12
Thông tin
ĐQT: Điểm quá trình (40% điểm tổng kết)
ĐIỂM
THI
(60%)
TỔNG
KẾT
Số đt SVFacebook đt SV
13
STTMSSVHọ và tênTên bàiĐ2: Điểm thực hànhĐQT
(40%)
14
25/06/2020Điểm09/07/2020Điểm23/07/2020Điểm06/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm26/08/2020Điểm18/08/2020Điểm
15
0211804000Nguyễn ChánhM00M00444#DIV/0!104
16
12119030102Lê Bảo Duy#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
17
22119030103Nguyễn Thức Nam#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
18
32119030104Nguyễn Quốc Hoàng#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
19
42119030105Nguyễn Minh Soái#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
20
52119030106Phan Nhật Đang#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
21
62119030108Nguyễn Tấn Đức#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
22
72119030107Lê Quốc Châu#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
23
82119030110Lê Hoàng Huy#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
24
92119030112Lê Sỹ Phong#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
25
102119030116Nguyễn Tuấn Tài#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
26
112119030113Trần Văn Anh Đức#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
27
122118040017Nguyễn Văn Khôi#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
28
132119030115Nguyễn Quốc Trung#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
29
142119030117Lê Tấn Tạo#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
30
152118030300Hùynh Ngọc Luận#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
31
162117030280Nguyễn Hà Đức#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!
32
Số SV vắng012011013420
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111