ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
KHOA TIẾNG ANH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
Đà Nẵng, ngày … tháng … năm …
5
6
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG
7
Khóa: Học kì ….., năm học 20…… - 20……
8
9
STTMSVHỌ TÊNLỚPĐIỂMĐIỂM ĐIỂMĐIỂM XẾP LOẠI
10
TBCHTRLQĐTHƯỞNGTBCMRHB
11
141123A141151Trần Mai Thảo14CNA10100,940,311,24Xuất sắc
12
2411238141108Nguyễn Thị Hà14CNA089,840,940,311,08Xuất sắc
13
3411231141133Nguyễn Thị Hiền Thảo14CNA019,720,960.310,98Xuất sắc
14
4411231141106Trần Hoàng Khánh Duyên14CNA019,690,920.310,91Xuất sắc
15
5411236141136Lê Phan Thiên14CNA069,620,920,310,84Xuất sắc
16
641123A141106Mai Hữu Đức14CNA109,710,920,210,83Xuất sắc
17
7411231141123Trần Đào Yến Nhi14CNA019,620,940.210,76Xuất sắc
18
8411236131109Tăng Đức13CNA069,80,94010,74Xuất sắc
19
9411235141130Lương Đoan Phương14CNA059,480,920,310,7Xuất sắc
20
10411232141133Nguyễn Thị Thảo14CNA029,490,90,310,69Xuất sắc
21
1141123A131116Lê Nguyễn Thùy Linh13CNA109,780,91010,69Xuất sắc
22
12411239141134Nguyễn Thị Giang Thanh14CNA099,450,920,310,67Xuất sắc
23
1341123C141136Hà Thị Thảo14CNA129,350,960,310,61Xuất sắc
24
14411235141138Trần Nguyễn Thy Thy14CNA059,470,90,210,57Xuất sắc
25
15411236141125Nguyễn Thị Thảo Ngân14CNA069,440,920,210,56Xuất sắc
26
1641123C141103Nguyễn Thị Thảo Anh14CNA129,450,90,210,55Xuất sắc
27
1741123C141148Trần Quốc Vương14CNA129,540,92010,46Xuất sắc
28
DANH SÁCH DỰ BỊ
29
18411233141136Lê Thị Thảo14CNA039,480,91010,39Xuất sắc
30
31
GIÁO VỤ KHOATRƯỞNG KHOA
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100