ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
ĐIỂM THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH FAST 2020 (Thi ngày: 18/10/2020)
3
PhòngSBDHọ lótNghe
(20)
Đọc hiểu - Văn phạm
(70)
Nói
(10)
Điểm tổng
(100)
Định hướng xếp lớp
4
F409300043Mai Minh Thuận122629Lớp 01

IELTS 5.0
(23 SV bao gồm SV vắng thi)
5
F409300055Nguyễn Đào Danh Khôi027532
6
F409300035Ngô Diệp Thái Tân227534
7
F408300011Nguyễn Trần Minh Đạt030535
8
F409300038Lê Trọng Tuấn1277,535,5
9
F408300005Nguyễn Thanh Bình032436
10
F409300032Hoàng Thị Hạnh Phúc129636
11
F408300024Trần Anh Khoa329638
12
F408300002Hoàng Tuấn Anh035439
13
F409300026Phạm Huỳnh Văn Lịch034539
14
F408300001Nguyễn Thái An234541Lớp 02

IELTS 5.0
(18 SV)
15
F409300047Phạm Hồng Việt035641
16
F409300039Phạm Công Anh Tuấn435544
17
F409300041Nguyễn Trọng Thành336645
18
F409300042Trần Quang Thành235845
19
F408300017Võ Phan Nhật Hoàng139646
20
F409300045Nguyễn Minh Trí1405,546,5
21
F408300006Châu Văn Kim Cương140748
22
F409300033Nguyễn Anh Quân635748
23
F409300048Trần Đình Vinh140748
24
F408300012Huỳnh Cao Đức142750
25
F409300059Đặng Lê Tường Vy241851
26
F408300013Nguyễn Trọng Hiếu440852
27
F408300022Trịnh Xuân Khê540853
28
F409300056Nguyễn Thế Ngọ244753
29
F408300016Nguyễn Quốc Hoàng2438,553,5
30
F409300028Trần Đức Mạnh3446,553,5
31
F409300037Đỗ Anh Tuấn4427,553,5
32
F409300036Nguyễn Phước Tấn147654Lớp 03

IELTS 5.5
(18 SV)
33
F408300008Nguyễn Đức Đạo245855
34
F408300009Lê Thành Đạt148756
35
F408300014Tô Văn Hiệu247857
36
F409300058Nguyễn Trí Tài051657
37
F409300030Nguyễn Chánh Minh Ngọc4477,558,5
38
F408300018Lê Viết Anh Huy350760
39
F408300023Đặng Đăng Khoa548760
40
F409300034Võ Nguyễn Trung Quân548760
41
F409300040Trần Minh Tuấn844860
42
F409300031Lý Gia Nguyên5517,563,5
43
F408300003Nguyễn Hoàng Anh749864
44
F409300027Trần Đình Hoàng Long652664
45
F409300029Bùi Ngọc Minh4537,564,5
46
F408300015Nguyễn Huy Hoàng651966
47
F408300021Đỗ Trọng Khang1055772
48
F408300004Nguyễn Thị Quỳnh Anh759975
49
F408300020Trần Dĩ Kha9638,580,5
50
F408300007Trần Quang DươngXXXXVắng thi
(Dự kiến xếp các SV này vào Lớp 01. AEC sẽ triển khai tổ chức thi đầu vào lại cho các SV này và điều chỉnh level nếu cần.)
51
F408300010Lê Thành ĐạtXXXX
52
F408300019Lưu Anh KiệtXXXX
53
F409300025Nguyễn Thanh LâmXXXX
54
F409300044Lê Thị ThủyXXXX
55
F409300046Nguyễn Hà Thu UyênXXXX
56
F409300049Văn Viết BônXXXX
57
F409300050Nguyễn Đình ĐoànXXXX
58
F409300051Trần Thị HậuXXXX
59
F409300052Phan Nguyễn Thảo MyXXXX
60
F409300053Lê Thị Thu NgaXXXX
61
F409300054Nguyễn Trần Thái SơnXXXX
62
F409300057Nguyễn Đức QuangXXXX
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100