A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÔNG TIN QUÝ KHÁCH: | THÔNG TIN THANH TOÁN: | TÀI KHOẢN | CẬP NHẬT TRẠNG THÁI: | ||||||||||||||||||||||
2 | Trạng thái: | Chưa TT | Đã TT | Vietcombank | VPBank | Rê chuột vào đây #1 | ||||||||||||||||||||
3 | ACB Á châu | Techcombank | Rê chuột vào đây #2 | |||||||||||||||||||||||
4 | Tổng (VNĐ.000) | 500 | BIDV | Tienphongbank | Rê chuột vào đây #3 | |||||||||||||||||||||
5 | Số thẻ ATM | Vietinbank | Rê chuột vào đây #4 | |||||||||||||||||||||||
6 | Đặt vé, bạn gọi điện 0946.255.468 hoặc email tới: maiphuong@cheep.vn. Bụi nhận tư vấn tận tình lịch trình đi Thái cho các bạn. Tư vấn chân thành, đi ngon lành! | |||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | Attractions | Type | Price(vnd/.000) | Qty | Price(vnd/.000) | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
9 | 1. Thủ Đô BangKok | |||||||||||||||||||||||||
10 | Sim 4G nhận tại sân bay Suvarnabhumi- quầy DTAC | 180 | 1 | 180 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
11 | Sim 4G nhận tại sân bay Suvarnabhumi- quầy Klook | 100 | 1 | 100 | ||||||||||||||||||||||
12 | Sim 4G nhận tại sân bay Donmuang- quầy DTAC | 120 | 1 | 120 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
13 | Sim 4G nhận tại sân bay Donmuang- quầy Klook | 100 | 1 | 100 | ||||||||||||||||||||||
14 | Lunch at Bangkok Sky Restaurant in Baiyoke Sky Hotel (on the 76-78th floor) | Adult | 390 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
15 | Child(3-10) | 250 | 0 | |||||||||||||||||||||||
16 | Dinner at Bangkok Sky Restaurant in Baiyoke Sky Hotel (on the 76-78th floor) | Adult | 480 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
17 | Child(3-10) | 310 | 0 | |||||||||||||||||||||||
18 | Buffet Stella Palace Baiyoke 79th floor | Adult | 690 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
19 | Child(3-10) | 420 | 0 | |||||||||||||||||||||||
20 | Dinner at Bangkok Sky Restaurant in Baiyoke Sky Hotel (on the 81st floor) | Adult | 620 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
21 | Child(3-10) | 320 | 0 | |||||||||||||||||||||||
22 | Buffet Crystal Grill Baiyoke 82th | Adult | 600 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
23 | Child(3-10) | 320 | 0 | |||||||||||||||||||||||
24 | Damnern Saduak Floating Market and Gem Factory Tour | Adult(min 2pax)/Child | 438 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
25 | Day Tour to Ayutthaya with Transfer Services (Lunch Transfer services Admission fee) | Adult | 8500 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
26 | Child(3-10) | 8400 | 0 | |||||||||||||||||||||||
27 | Dinner Cruise by Chao Phraya Princess Ticket | Adult | 660 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
28 | Child(4-10) | 510 | 0 | |||||||||||||||||||||||
29 | White Orchid Cruise Dinner | Adult | 640 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
30 | Child(4-10) | 400 | 0 | |||||||||||||||||||||||
31 | Sriracha Tiger Zoo Admission Ticket | Adult | 160 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
32 | Child(3-10) | 120 | 0 | |||||||||||||||||||||||
33 | Safari World: Park Only | Adult | 400 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
34 | Child(3-11) | 350 | 0 | |||||||||||||||||||||||
35 | Safari World: Safari Park + Marine Park + Lunch | Adult | 800 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
36 | Child(3-11) | 750 | 0 | |||||||||||||||||||||||
37 | Safari World: Safari Park + Marine Park | Adult | 700 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
38 | Child(3-11) | 650 | 0 | |||||||||||||||||||||||
39 | Siam Park E-voucher with Buffet Lunch | Adult | 420 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
40 | Child(3-11) | 500 | 0 | |||||||||||||||||||||||
41 | Calypso Cabaret Show Bangkok | Vé Calypso Cabaret (chọn 1 trong 2 ca: 19h30 hoặc 21h) | ||||||||||||||||||||||||
42 | Adult | 600 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
43 | Child(3-9) | 600 | 0 | |||||||||||||||||||||||
44 | Vé Calypso Cabaret, Ăn tối Kiểu Thái và Xem Múa kiểu Thái (chọn 1 trong 2 ca: 19h30 hoặc 21h) | |||||||||||||||||||||||||
45 | Adult | 1000 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
46 | Child(3-9) | 1120 | 0 | |||||||||||||||||||||||
47 | Cookin' NANTA Show E-Voucher | Standard Seat | 320 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
48 | Standard Seat + Tranfers | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
49 | Royal Seat | 500 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
50 | Royal Seat + Tranfers | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
51 | Siam Niramit Show Ticket | Silver Seat (Show Only) | ||||||||||||||||||||||||
52 | Adult | 530 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
53 | Child(3-12) | 500 | 0 | |||||||||||||||||||||||
54 | Silver Seat + Dinner | |||||||||||||||||||||||||
55 | Adult | 1020 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
56 | Child(3-12) | 600 | 0 | |||||||||||||||||||||||
57 | Gold Seat (Show Only) | |||||||||||||||||||||||||
58 | Adult | 1130 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
59 | Child(3-12) | 800 | 0 | |||||||||||||||||||||||
60 | Gold Seat + Dinner | |||||||||||||||||||||||||
61 | Adult | 1300 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
62 | Child(3-12) | 940 | 0 | |||||||||||||||||||||||
63 | Platinum (Show Only) | |||||||||||||||||||||||||
64 | Adult | 1200 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
65 | Child(3-12) | 1150 | 0 | |||||||||||||||||||||||
66 | Platinum Seat + Dinner | |||||||||||||||||||||||||
67 | Adult | 1400 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | ||||||||||||||||||||||
68 | Child(3-12) | 1350 | 0 | |||||||||||||||||||||||
69 | Sea Life Bangkok Ocean World E-Voucher | Aquarium Admission - Người lớn | 480 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
70 | Aquarium Admission - Trẻ em | 444 | 0 | |||||||||||||||||||||||
71 | Aquarium Admission + Glass Bottom Boat - Người lớn | 650 | 0 | |||||||||||||||||||||||
72 | Aquarium Admission + Glass Bottom Boat - Trẻ em | 650 | 0 | |||||||||||||||||||||||
73 | Madame Tussauds Bangkok E-Voucher | Adult | 450 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
74 | Child(3-12) | 380 | 0 | |||||||||||||||||||||||
75 | Madame Tussauds Bangkok + Sea Life Bangkok Ocean World | Adult | 670 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
76 | Child(3-12) | 630 | 0 | |||||||||||||||||||||||
77 | Bangkok Dream World Ticket with Lunch | Adult | 650 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
78 | Child(5-11) | 620 | 0 | |||||||||||||||||||||||
79 | Dream World Bangkok Admission Ticket Only (Standard rides) | Adult | 430 | 0 | Hạn sử dụng 1 tháng, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
80 | Child(4-10) | 410 | 0 | |||||||||||||||||||||||
81 | Dream World - chơi tất cả các trò + Thị trấn tuyết (Snow Town) | Adult | 550 | 0 | Hạn sử dụng 1 tháng, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
82 | Child(4-10) | 550 | 0 | |||||||||||||||||||||||
83 | Line Village | Adult | 640 | 0 | Hạn sử dụng 1 tháng, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
84 | Child | 520 | 0 | |||||||||||||||||||||||
85 | Art in Paradise Bangkok | Adult | 210 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
86 | Child | 150 | 0 | |||||||||||||||||||||||
87 | Admission to KidZania Bangkok | Adult | 400 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
88 | Child | 677 | 0 | |||||||||||||||||||||||
89 | Siam Park E-voucher and Buffet Lunch | Adult | 420 | 0 | Sử dụng đúng ngày, không hoàn hủy vì bất cứ lý do gì | |||||||||||||||||||||
90 | Child | 500 | 0 | |||||||||||||||||||||||
91 | 2. Pattaya | |||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |